From eac89455ef773150c9ba63f5eeb5ddaa712bf4c5 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Christian Perrier Date: Sun, 22 Jan 2006 08:42:22 +0000 Subject: [PATCH] Vietnamese translation completed --- debian/changelog | 2 +- po/ChangeLog | 4 + po/vi.po | 5668 +++++++++++++++++++++++----------------------- 3 files changed, 2788 insertions(+), 2886 deletions(-) diff --git a/debian/changelog b/debian/changelog index c4a1139d..4e5f66ab 100644 --- a/debian/changelog +++ b/debian/changelog @@ -56,7 +56,7 @@ dpkg (1.13.12~) unstable; urgency=low - Simplified Chinese (Tchaikov). Closes: #338268 - Galician (Jacobo Tarrío). Closes: #338904 - Romanian (Eddy Petrişor). Closes: #340674 - - Vietnamese (Phan Vinh Thinh). + - Vietnamese (Phan Vinh Thinh, Clytie Siddall). - Indonesian (Parlin Imanuel). Closes: #344513 - Greek. Closes: #344646 - Czech (Miroslav Kure). Closes: #345347 diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index fb7afbc5..1a55338b 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2006-01-22 Clytie Siddall + + * vi.po: updated to 1000t + 2006-01-21 Yuri Kozlov * ru.po: updated to 1000t. Closes: #349151 diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index baf6f8e5..ccad58a8 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,2123 +1,2063 @@ -# Vietnamese translation for dpkg. -# Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc. +# Vietnamese translation for Dpkg. +# Copyright © 2005, 2006 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the dpkg package. # Phan Vinh Thinh , 2005. -# +# Clytie Siddall , 2006. msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: dpkg\n" +"" +msgstr "Project-Id-Version: dpkg\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-dpkg@lists.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2005-12-22 01:10+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2005-05-07 20:03+0400\n" -"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n" +"PO-Revision-Date: 2006-01-22 13:26+1030\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"X-Generator: KBabel 1.9.1\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b30\n" -#: lib/compat.c:46 +#:lib/compat.c:46 msgid "unable to open tmpfile for vsnprintf" -msgstr "không mở được tập tin tạm thời tmpfile cho vsnprintf" +msgstr "không thể mở tập tin tạm thời tmpfile cho vsnprintf" -#: lib/compat.c:48 +#:lib/compat.c:48 msgid "unable to rewind at start of vsnprintf" msgstr "không thể tua lại về đầu của vsnprintf" -#: lib/compat.c:49 +#:lib/compat.c:49 msgid "unable to truncate in vsnprintf" -msgstr "không cắt xén được trong vsnprintf" +msgstr "không thể cắt xén trong vsnprintf" -#: lib/compat.c:51 +#:lib/compat.c:51 msgid "write error in vsnprintf" msgstr "lỗi ghi trong vsnprintf" -#: lib/compat.c:52 +#:lib/compat.c:52 msgid "unable to flush in vsnprintf" -msgstr "không flush được trong vsnprintf" +msgstr "không thể xóa sạch trong vsnprintf" -#: lib/compat.c:53 +#:lib/compat.c:53 msgid "unable to stat in vsnprintf" -msgstr "không stat được trong vsnprintf" +msgstr "không thể lấy các thông tin trong vsnprintf" -#: lib/compat.c:54 +#:lib/compat.c:54 msgid "unable to rewind in vsnprintf" -msgstr "không tua lại được trong vsnprintf" +msgstr "không thể tua lại trong vsnprintf" -#: lib/compat.c:62 +#:lib/compat.c:62 msgid "read error in vsnprintf truncated" msgstr "lỗi đọc trong vsnprintf đã xén" -#: lib/compat.c:89 -#, c-format +#:lib/compat.c:89 +#,c-format msgid "System error no.%d" msgstr "Lỗi hệ thống số %d" -#: lib/compat.c:99 -#, c-format +#:lib/compat.c:99 +#,c-format msgid "Signal no.%d" msgstr "Tín hiệu số %d" -#: lib/compression.c:45 -#, c-format +#:lib/compression.c:45 +#,c-format msgid "%s: internal gzip error: `%s'" -msgstr "%s: lỗi nội bộ của gzip: `%s'" +msgstr "%s: lỗi nội bộ của gzip: « %s »" -#: lib/compression.c:60 -#, c-format +#:lib/compression.c:60 +#,c-format msgid "%s: failed to exec gzip -dc" -msgstr "%s: thực hiện gzip -dc không thành công" +msgstr "%s: việc thực hiện « gzip -dc » bị lỗi" -#: lib/compression.c:76 -#, c-format +#:lib/compression.c:76 +#,c-format msgid "%s: internal bzip2 error: `%s'" -msgstr "%s: lỗi nội bộ của bzip2: `%s'" +msgstr "%s: lỗi nội bộ của bzip2: « %s »" -#: lib/compression.c:91 -#, c-format +#:lib/compression.c:91 +#,c-format msgid "%s: failed to exec bzip2 -dc" -msgstr "%s: thực hiện bzip2 -dc không thành công" +msgstr "%s: việc thực hiện « bzip2 -dc » bị lỗi" -#: lib/compression.c:94 -#, c-format +#:lib/compression.c:94 +#,c-format msgid "%s: decompression" msgstr "%s: giải nén" -#: lib/compression.c:128 -#, c-format +#:lib/compression.c:128 +#,c-format msgid "%s: internal gzip error: read: `%s'" -msgstr "%s: lỗi nội bộ của gzip: đọc: `%s'" +msgstr "%s: lỗi nội bộ của gzip: đọc: « %s »" -#: lib/compression.c:138 -#, c-format +#:lib/compression.c:138 +#,c-format msgid "%s: internal gzip error: write: `%s'" -msgstr "%s: lỗi nội bộ của gzip: ghi: `%s'" +msgstr "%s: lỗi nội bộ của gzip: ghi: « %s »" -#: lib/compression.c:141 -#, c-format +#:lib/compression.c:141 +#,c-format msgid "%s: internal gzip error: read(%i) != write(%i)" msgstr "%s: lỗi nội bộ của gzip: đọc(%i) != ghi(%i)" -#: lib/compression.c:157 -#, c-format +#:lib/compression.c:157 +#,c-format msgid "%s: failed to exec gzip %s" -msgstr "%s: thực hiện gzip không thành công %s" +msgstr "%s: việc thực hiện gzip bị lỗi %s" -#: lib/compression.c:171 -#, c-format +#:lib/compression.c:171 +#,c-format msgid "%s: internal bzip2 error: read: `%s'" -msgstr "%s: lỗi nội bộ của bzip2: đọc: `%s'" +msgstr "%s: lỗi nội bộ của bzip2: đọc: « %s »" -#: lib/compression.c:181 -#, c-format +#:lib/compression.c:181 +#,c-format msgid "%s: internal bzip2 error: write: `%s'" -msgstr "%s: lỗi nội bộ của bzip2: ghi: `%s'" +msgstr "%s: lỗi nội bộ của bzip2: ghi: « %s »" -#: lib/compression.c:184 -#, c-format +#:lib/compression.c:184 +#,c-format msgid "%s: internal bzip2 error: read(%i) != write(%i)" msgstr "%s: lỗi nội bộ của bzip2: đọc(%i) != ghi(%i)" -#: lib/compression.c:200 -#, c-format +#:lib/compression.c:200 +#,c-format msgid "%s: failed to exec bzip2 %s" -msgstr "%s: thực hiện bzip2 không thành công %s" +msgstr "%s: việc thực hiện bzip2 bị lỗi %s" -#: lib/compression.c:203 -#, c-format +#:lib/compression.c:203 +#,c-format msgid "%s: compression" msgstr "%s: nén" -#: lib/database.c:125 -#, c-format +#:lib/database.c:125 +#,c-format msgid "couldn't allocate memory for strdup in findpackage(%s)" -msgstr "không thể phân phối bộ nhớ cho strdup trong findpackage(%s)" +msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho strdup trong findpackage(%s) (tìm gói)" -#: lib/database.c:195 -#, c-format +#:lib/database.c:195 +#,c-format msgid "size %7d occurs %5d times\n" msgstr "kích cỡ %7d xuất hiện %5d lần\n" -#: lib/database.c:196 +#:lib/database.c:196 msgid "failed write during hashreport" -msgstr "lỗi ghi nhớ trong khi hashreport" +msgstr "lỗi ghi trong khi hashreport (thông báo băm)" -#: lib/dbmodify.c:59 -#, c-format +#:lib/dbmodify.c:59 +#,c-format msgid "" "updates directory contains file `%.250s' whose name is too long (length=%d, " "max=%d)" -msgstr "" -"thư mục cập nhật chứa tập tin `%.250s' với tên quá dài (chiều dài=%d, tối đa=" +msgstr "thư mục cập nhật chứa tập tin « %.250s » có tên quá dài (độ dài=%d, tối đa=" "%d)" -#: lib/dbmodify.c:63 -#, c-format +#:lib/dbmodify.c:63 +#,c-format msgid "" "updates directory contains files with different length names (both %d and %d)" -msgstr "" -"thư mục cập nhật chứa các tập tin với tên có chiều dài khác nhau (cả %d và %" -"d)" +msgstr "thư mục cập nhật chứa các tập tin có tên có chiều dài khác nhau (cả %d lẫn %d đều)" -#: lib/dbmodify.c:77 -#, c-format +#:lib/dbmodify.c:77 +#,c-format msgid "cannot scan updates directory `%.255s'" -msgstr "không quét được thư mục cập nhật `%.255s'" +msgstr "không thể quét thư mục cập nhật « %.255s »" -#: lib/dbmodify.c:93 -#, c-format +#:lib/dbmodify.c:93 +#,c-format msgid "failed to remove incorporated update file %.255s" -msgstr "lỗi khi xóa bỏ tập tin cập nhật hợp nhất %.255s" +msgstr "việc xóa bỏ tập tin cập nhật hợp nhất %.255s bị lỗi" -#: lib/dbmodify.c:110 -#, c-format +#:lib/dbmodify.c:110 +#,c-format msgid "unable to create %.250s" -msgstr "không tạo được %.250s" +msgstr "không thể tạo %.250s" -#: lib/dbmodify.c:114 -#, c-format +#:lib/dbmodify.c:114 +#,c-format msgid "unable to fill %.250s with padding" -msgstr "không làm đầy được %.250s bằng các ký tự đệm lót" +msgstr "không thể làm đầy %.250s bằng các ký tự đệm lót" -#: lib/dbmodify.c:116 -#, c-format +#:lib/dbmodify.c:116 +#,c-format msgid "unable flush %.250s after padding" -msgstr "không flush được %.250s sau khi đệm lót" +msgstr "không thể xóa sạch %.250s sau khi đệm lót" -#: lib/dbmodify.c:118 -#, c-format +#:lib/dbmodify.c:118 +#,c-format msgid "unable seek to start of %.250s after padding" -msgstr "không tìm được tới đầu của %.250s sau khi đệm lót" +msgstr "không thể tìm tới đầu của %.250s sau khi đệm lót" -#: lib/dbmodify.c:148 +#:lib/dbmodify.c:148 msgid "requested operation requires superuser privilege" msgstr "thao tác đã yêu cầu cần quyền của người siêu dùng (superuser)" -#: lib/dbmodify.c:153 +#:lib/dbmodify.c:153 msgid "unable to access dpkg status area" -msgstr "không truy cập được tới vùng trạng thái của dpkg" +msgstr "không thể truy cập vùng trạng thái của dpkg" -#: lib/dbmodify.c:155 +#:lib/dbmodify.c:155 msgid "operation requires read/write access to dpkg status area" msgstr "thao tác cần truy cập đọc/ghi tới vùng trạng thái của dpkg" -#: lib/dbmodify.c:203 -#, c-format +#:lib/dbmodify.c:203 +#,c-format msgid "failed to remove my own update file %.255s" -msgstr "xóa bỏ tập tin cập nhật cá nhân %.255s không thành công" +msgstr "việc gỡ bỏ tập tin cập nhật cá nhân %.255s bị lỗi" -#: lib/dbmodify.c:260 -#, c-format +#:lib/dbmodify.c:260 +#,c-format msgid "unable to write updated status of `%.250s'" -msgstr "không ghi được trạng thái đã cập nhật của `%.250s'" +msgstr "không thể ghi trạng thái đã cập nhật của « %.250s »" -#: lib/dbmodify.c:262 -#, c-format +#:lib/dbmodify.c:262 +#,c-format msgid "unable to flush updated status of `%.250s'" -msgstr "không flush được trạng thái đã cập nhật của `%.250s'" +msgstr "không thể xóa sạch trạng thái đã cập nhật của « %.250s »" -#: lib/dbmodify.c:264 -#, c-format +#:lib/dbmodify.c:264 +#,c-format msgid "unable to truncate for updated status of `%.250s'" -msgstr "không cắt xén được trạng thái đã cập nhật của `%.250s'" +msgstr "không thể cắt xén trạng thái đã cập nhật của « %.250s »" -#: lib/dbmodify.c:266 -#, c-format +#:lib/dbmodify.c:266 +#,c-format msgid "unable to fsync updated status of `%.250s'" -msgstr "không fsync được trạng thái đã cập nhật của `%.250s'" +msgstr "không thể fsync (đồng bộ tập tin) trạng thái đã cập nhật của « %.250s »" -#: lib/dbmodify.c:268 -#, c-format +#:lib/dbmodify.c:268 +#,c-format msgid "unable to close updated status of `%.250s'" -msgstr "không đóng được trạng thái đã cập nhật của `%.250s'" +msgstr "không thể đóng trạng thái đã cập nhật của « %.250s »" -#: lib/dbmodify.c:271 -#, c-format +#:lib/dbmodify.c:271 +#,c-format msgid "unable to install updated status of `%.250s'" -msgstr "không cài đặt được trạng thái đã cập nhật của `%.250s'" +msgstr "không thể cài đặt trạng thái đã cập nhật của « %.250s »" -#: lib/dbmodify.c:301 -#, fuzzy, c-format +#:lib/dbmodify.c:301 +#,c-format msgid "couldn't open log `%s': %s\n" -msgstr "không mở được tập tin debug `%.255s'\n" +msgstr "không thể mở bản ghi « %s »: %s\n" -#: lib/dump.c:291 -#, c-format +#:lib/dump.c:291 +#,c-format msgid "failed to open `%s' for writing %s information" -msgstr "mở `%s' để ghi thông tin %s không thành công" +msgstr "việc mở « %s » để ghi thông tin %s bị lỗi" -#: lib/dump.c:294 +#:lib/dump.c:294 msgid "unable to set buffering on status file" -msgstr "không đặt được cách bộ đệm trên tập tin trạng thái" +msgstr "không thể đặt cách bộ đệm trên tập tin trạng thái" -#: lib/dump.c:305 -#, c-format +#:lib/dump.c:305 +#,c-format msgid "failed to write %s record about `%.50s' to `%.250s'" -msgstr "lỗi ghi mục ghi %s về `%.50s' tới `%.250s'" +msgstr "việc ghi mục ghi %s về « %.50s » tới « %.250s » bị lỗi" -#: lib/dump.c:313 -#, c-format +#:lib/dump.c:313 +#,c-format msgid "failed to flush %s information to `%.250s'" -msgstr "lỗi flush thông tin %s tới `%.250s'" +msgstr "việc xóa sách thông tin %s tới « %.250s » bị lỗi" -#: lib/dump.c:315 -#, c-format +#:lib/dump.c:315 +#,c-format msgid "failed to fsync %s information to `%.250s'" -msgstr "lỗi fsync thông tin %s tới `%.250s'" +msgstr "lỗi fsync (đồng bộ tập tin) thông tin %s tới « %.250s » bị lỗi" -#: lib/dump.c:317 -#, c-format +#:lib/dump.c:317 +#,c-format msgid "failed to close `%.250s' after writing %s information" -msgstr "lỗi đóng `%.250s' sau khi ghi thông tin %s" +msgstr "việc đóng « %.250s » sau khi ghi thông tin %s bị lỗi" -#: lib/dump.c:321 -#, c-format +#:lib/dump.c:321 +#,c-format msgid "failed to link `%.250s' to `%.250s' for backup of %s info" -msgstr "lỗi liên kết `%.250s' tới `%.250s' để sao lưu thông tin %s" +msgstr "việc liên kết « %.250s » tới « %.250s » để sao lưu thông tin %s bị lỗi" -#: lib/dump.c:324 -#, c-format +#:lib/dump.c:324 +#,c-format msgid "failed to install `%.250s' as `%.250s' containing %s info" -msgstr "lỗi cài đặt `%.250s' thành `%.250s' chứa thông tin %s" +msgstr "việc cài đặt « %.250s » thành « %.250s » chứa thông tin %s bị lỗi" -#: lib/ehandle.c:81 +#:lib/ehandle.c:81 msgid "out of memory pushing error handler: " msgstr "hết bộ nhớ của trình quản lý lỗi: " -#: lib/ehandle.c:96 -#, c-format +#:lib/ehandle.c:96 +#,c-format msgid "" "%s: error while cleaning up:\n" " %s\n" -msgstr "" -"%s: lỗi khi dọn dẹp:\n" +msgstr "%s: lỗi khi dọn dẹp:\n" " %s\n" -#: lib/ehandle.c:111 -#, c-format +#:lib/ehandle.c:111 +#,c-format msgid "dpkg: too many nested errors during error recovery !!\n" -msgstr "dpkg: quá nhiều lỗi lồng vào nhau trong khi phục hồi lỗi !!\n" +msgstr "dpkg: quá nhiều lỗi lồng vào nhau trong khi phục hồi lỗi.\n" -#: lib/ehandle.c:186 +#:lib/ehandle.c:186 msgid "out of memory for new cleanup entry with many arguments" msgstr "không đủ bộ nhớ cho mục dọn dẹp mới với nhiều đối số" -#: lib/ehandle.c:198 +#:lib/ehandle.c:198 msgid "out of memory for new cleanup entry" msgstr "không đủ bộ nhớ cho mục dọn dẹp mới" -#: lib/ehandle.c:284 -#, c-format +#:lib/ehandle.c:284 +#,c-format msgid "error writing `%s'" -msgstr "lỗi ghi `%s'" +msgstr "lỗi ghi « %s »" -#: lib/ehandle.c:288 -#, c-format +#:lib/ehandle.c:288 +#,c-format msgid "%s:%d: internal error `%s'\n" -msgstr "%s:%d: lỗi nội bộ `%s'\n" +msgstr "%s:%d: lỗi nội bộ « %s »\n" -#: lib/fields.c:44 -#, c-format +#:lib/fields.c:44 +#,c-format msgid "%s is missing" msgstr "thiếu %s" -#: lib/fields.c:57 -#, c-format +#:lib/fields.c:57 +#,c-format msgid "`%.*s' is not allowed for %s" -msgstr "không cho phép`%.*s' cho %s" +msgstr "không cho phép « %*s » cho %s" -#: lib/fields.c:64 -#, c-format +#:lib/fields.c:64 +#,c-format msgid "junk after %s" msgstr "rác sau %s" -#: lib/fields.c:74 -#, c-format +#:lib/fields.c:74 +#,c-format msgid "invalid package name (%.250s)" msgstr "tên gói không hợp lệ (%.250s)" -#: lib/fields.c:91 -#, c-format +#:lib/fields.c:91 +#,c-format msgid "empty file details field `%s'" -msgstr "trường thông tin chi tiết tập tin rỗng `%s'" +msgstr "trường chi tiết tập tin rỗng « %s »" -#: lib/fields.c:94 -#, c-format +#:lib/fields.c:94 +#,c-format msgid "file details field `%s' not allowed in status file" -msgstr "không cho phép vùng chi tiết về tập tin `%s' trong tập tin trạng thái" +msgstr "không cho phép trường chi tiết tập tin « %s » trong tập tin trạng thái" -#: lib/fields.c:104 -#, c-format +#:lib/fields.c:104 +#,c-format msgid "too many values in file details field `%s' (compared to others)" -msgstr "" -"quá nhiều giá trị trong vùng chi tiết về tập tin `%s' (so sánh với những cái " -"khác)" +msgstr "quá nhiều giá trị trong trường chi tiết tập tin « %s » (so sánh với những cái khác)" -#: lib/fields.c:117 -#, c-format +#:lib/fields.c:117 +#,c-format msgid "too few values in file details field `%s' (compared to others)" -msgstr "" -"quá ít giá trị trong vùng chi tiết về tập tin `%s' (so sánh với những cái " -"khác)" +msgstr "quá ít giá trị trong trường chi tiết tập tin « %s » (so sánh với những cái khác)" -#: lib/fields.c:133 +#:lib/fields.c:133 msgid "yes/no in boolean field" -msgstr "có/không trong vùng lôgíc" +msgstr "có/không trong trường Bun" -#: lib/fields.c:166 +#:lib/fields.c:166 msgid "value for `status' field not allowed in this context" -msgstr "không cho phép giá trị cho vùng `status' trong hoàn cảnh này" +msgstr "không cho phép giá trị cho trường « status » trong ngữ cảnh này" -#: lib/fields.c:177 +#:lib/fields.c:177 msgid "third (status) word in `status' field" -msgstr "từ thứ ba (trạng thái) trong vùng `status'" +msgstr "từ thứ ba (trạng thái) trong trường « status »" -#: lib/fields.c:188 -#, c-format +#:lib/fields.c:188 +#,c-format msgid "error in Version string `%.250s': %.250s" -msgstr "lỗi trong chuỗi Phiên bản `%.250s': %.250s" +msgstr "lỗi trong chuỗi Phiên bản « %.250s »: %.250s" -#: lib/fields.c:199 +#:lib/fields.c:199 msgid "obsolete `Revision' or `Package-Revision' field used" -msgstr "Đã dùng vùng `Revision' hoặc `Package-Revision' cũ kỹ" +msgstr "Đã dùng trường « Revision » (bản sửa đổi) hoặc « Package-Revision » (bản sửa đổi gói) cũ kỹ" -#: lib/fields.c:217 +#:lib/fields.c:217 msgid "value for `config-version' field not allowed in this context" -msgstr "không cho phép giá trị cho vùng `config-version' trong hoàn cảnh này" +msgstr "không cho phép giá trị cho trường « config-version » (phiên bản cấu hình) trong ngữ cảnh này" -#: lib/fields.c:221 -#, c-format +#:lib/fields.c:221 +#,c-format msgid "error in Config-Version string `%.250s': %.250s" -msgstr "lỗi trong chuỗi Config-Version `%.250s': %.250s" +msgstr "lỗi trong chuỗi Config-Version (phiên bản cấu hình) « %.250s »: %.250s" -#: lib/fields.c:238 -#, c-format +#:lib/fields.c:238 +#,c-format msgid "value for `conffiles' has line starting with non-space `%c'" -msgstr "" -"giá trị cho `conffiles' có dòng với ký tự đầu không phải khoảng trắng `%c'" +msgstr "giá trị cho « conffiles » (các tập tin cấu hình) có dòng với ký tự đầu không phải khoảng trắng « %c »" -#: lib/fields.c:244 -#, c-format +#:lib/fields.c:244 +#,c-format msgid "value for `conffiles' has malformatted line `%.*s'" -msgstr "giá trị cho `conffiles' có dòng định dạng sai `%.*s'" +msgstr "giá trị cho « conffiles » (các tập tin cấu hình) có dòng dạng sai « %.*s »" -#: lib/fields.c:250 +#:lib/fields.c:250 msgid "root or null directory is listed as a conffile" -msgstr "liệt kê thư mục root hay null như một conffile" +msgstr "thư mục gốc hay rỗng được liệt kê như một tập tin cấu hình" -#: lib/fields.c:305 -#, c-format +#:lib/fields.c:305 +#,c-format msgid "" "`%s' field, missing package name, or garbage where package name expected" -msgstr "vùng `%s', thiếu tên gói, hoặc nhận được rác trong khi chờ tên gói" +msgstr "trường « %s », thiếu tên gói, hoặc nhận được rác trong khi chờ tên gói" -#: lib/fields.c:308 -#, c-format +#:lib/fields.c:308 +#,c-format msgid "`%s' field, invalid package name `%.255s': %s" -msgstr "vùng `%s', tên gói sai `%.255s': %s" +msgstr "trường « %s », tên gói không hợp lệ « %.255s »: %s" -#: lib/fields.c:339 -#, c-format +#:lib/fields.c:339 +#,c-format msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" " bad version relationship %c%c" -msgstr "" -"vùng `%s', chỉ tới `%.255s':\n" -" quan hệ phiên bản tồi %c%c" +msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" +" quan hệ phiên bản sai %c%c" -#: lib/fields.c:345 -#, c-format +#:lib/fields.c:345 +#,c-format msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" " `%c' is obsolete, use `%c=' or `%c%c' instead" -msgstr "" -"vùng `%s', chỉ tới `%.255s':\n" -" %c là cũ kỹ, dùng `%c=' hoặc `%c%c' để thay thế" +msgstr "trường « %s », chỉ tới « %.255s »:\n" +" « %c » là cũ kỹ, dùng « %c= » hoặc « %c%c » để thay thế" -#: lib/fields.c:355 -#, c-format +#:lib/fields.c:355 +#,c-format msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" " implicit exact match on version number, suggest using `=' instead" -msgstr "" -"vùng `%s', chỉ tới `%.255s':\n" -" tương ứng chính xác tuyệt đối của số phiên bản, đề nghị dùng `=' để thế" +msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" +" khớp chính xác ngầm số phiên bản, đề nghị dùng « = » để thế" -#: lib/fields.c:362 +#:lib/fields.c:362 msgid "Only exact versions may be used for Provides" -msgstr "Chỉ dùng được phiên bản chính xác cho Provides" +msgstr "Chỉ dùng được phiên bản chính xác cho Provides (miễn là)" -#: lib/fields.c:366 -#, c-format +#:lib/fields.c:366 +#,c-format msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" " version value starts with non-alphanumeric, suggest adding a space" -msgstr "" -"vùng `%s', chỉ tới `%.255s':\n" -" phiên bản bắt đầu với ký tự không phải số, chữ cái, hãy thêm khoảng trắng" +msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" +" giá trị phiên bản bắt đầu với ký tự không phải số, hãy thêm dấu cách" -#: lib/fields.c:381 -#, c-format +#:lib/fields.c:381 +#,c-format msgid "`%s' field, reference to `%.255s': version contains `('" -msgstr "vùng `%s', chỉ tới `%.255s': phiên bản chứa `('" +msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: phiên bản chứa « ( »" -#: lib/fields.c:384 -#, c-format +#:lib/fields.c:384 +#,c-format msgid "`%s' field, reference to `%.255s': version contains ` '" -msgstr "vùng `%s', chỉ tới `%.255s': phiên bản chứa ` '" +msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: phiên bản chứa « »" -#: lib/fields.c:387 -#, c-format +#:lib/fields.c:387 +#,c-format msgid "`%s' field, reference to `%.255s': version unterminated" -msgstr "vùng `%s', chỉ tới `%.255s': phiên bản không giới hạn" +msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: phiên bản không giới hạn" -#: lib/fields.c:397 -#, c-format +#:lib/fields.c:397 +#,c-format msgid "`%s' field, reference to `%.255s': error in version: %.255s" -msgstr "vùng `%s', chỉ tới `%.255s': lỗi trong phiên bản: %.255s" +msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: lỗi trong phiên bản: %.255s" -#: lib/fields.c:406 -#, c-format +#:lib/fields.c:406 +#,c-format msgid "`%s' field, syntax error after reference to package `%.255s'" -msgstr "vùng `%s', lỗi cú pháp ở sau liên kết tới gói `%.255s'" +msgstr "trường « %s », lỗi cú pháp ở sau tham chiếu đến gói « %.255s »" -#: lib/fields.c:413 -#, c-format +#:lib/fields.c:413 +#,c-format msgid "alternatives (`|') not allowed in %s field" -msgstr "không cho phép tương đương (`|') trong vùng %s" +msgstr "không cho phép điều xen kẽ (« | ») trong trường %s" -#: lib/lock.c:45 +#:lib/lock.c:45 msgid "unable to unlock dpkg status database" -msgstr "không mở khóa được cơ sở dữ liệu trạng thái status của dpkg" +msgstr "không thể mở khóa cơ sở dữ liệu trạng thái của dpkg" -#: lib/lock.c:65 +#:lib/lock.c:65 msgid "you do not have permission to lock the dpkg status database" -msgstr "không có quyền khóa cơ sở dữ liệu trạng thái status của dpkg" +msgstr "không có quyền khóa cơ sở dữ liệu trạng thái của dpkg" -#: lib/lock.c:66 +#:lib/lock.c:66 msgid "unable to open/create status database lockfile" -msgstr "không mở/tạo được tập tin khóa cơ sở dữ liệu trạng thái status" +msgstr "không thể mở/tạo tập tin khóa cơ sở dữ liệu trạng thái" -#: lib/lock.c:75 +#:lib/lock.c:75 msgid "status database area is locked by another process" -msgstr "vùng cơ sở dữ liệu trạng thái status bị tiến trình khác khóa" +msgstr "vùng cơ sở dữ liệu trạng thái bị tiến trình khác khóa" -#: lib/lock.c:76 +#:lib/lock.c:76 msgid "unable to lock dpkg status database" -msgstr "không khóa được cơ sở dữ liệu trạng thái status" +msgstr "không thể khóa cơ sở dữ liệu trạng thái" -#: lib/mlib.c:51 -#, c-format +#:lib/mlib.c:51 +#,c-format msgid "malloc failed (%ld bytes)" -msgstr "malloc không thành công (%ld byte)" +msgstr "malloc (cấp phát bộ nhớ) bị lỗi (%ld byte)" -#: lib/mlib.c:64 -#, c-format +#:lib/mlib.c:64 +#,c-format msgid "realloc failed (%ld bytes)" -msgstr "realloc không thành công (%ld byte)" +msgstr "realloc (cấp phát lại) bị lỗi (%ld byte)" -#: lib/mlib.c:71 -#, c-format +#:lib/mlib.c:71 +#,c-format msgid "%s (subprocess): %s\n" msgstr "%s (tiến trình con): %s\n" -#: lib/mlib.c:85 +#:lib/mlib.c:85 msgid "fork failed" -msgstr "fork không thành công" +msgstr "việc tạo tiến trình con bị lỗi" -#: lib/mlib.c:98 -#, c-format +#:lib/mlib.c:98 +#,c-format msgid "failed to dup for std%s" -msgstr "nhân đúp std%s không thành công" +msgstr "việc đúp std%s bị lỗi" -#: lib/mlib.c:99 -#, c-format +#:lib/mlib.c:99 +#,c-format msgid "failed to dup for fd %d" -msgstr "nhân đúp fd %d không thành công" +msgstr "việc đúp fd %d bị lỗi" -#: lib/mlib.c:105 +#:lib/mlib.c:105 msgid "failed to create pipe" -msgstr "tạo ống pipe không thành công" +msgstr "việc tạo ống dẫn bị lỗi" -#: lib/mlib.c:114 -#, c-format +#:lib/mlib.c:114 +#,c-format msgid "dpkg: warning - %s returned error exit status %d\n" -msgstr "dpkg: cảnh báo - %s trả lại trạng thái thoát lỗi %d\n" +msgstr "dpkg: cảnh báo : %s trả lại lỗi, trạng thái thoát %d\n" -#: lib/mlib.c:116 -#, c-format +#:lib/mlib.c:116 +#,c-format msgid "subprocess %s returned error exit status %d" -msgstr "tiến trình cong %s trả lại trạng thái thoát lỗi %d" +msgstr "tiến trình con %s trả lại lỗi, trạng thái thoát %d" -#: lib/mlib.c:121 -#, c-format +#:lib/mlib.c:121 +#,c-format msgid "dpkg: warning - %s killed by signal (%s)%s\n" -msgstr "dpkg: cảnh báo - %s bị diệt bởi tín hiệu (%s)%s\n" +msgstr "dpkg: cảnh báo : %s bị diệt bởi tín hiệu (%s)%s\n" -#: lib/mlib.c:124 -#, c-format +#:lib/mlib.c:124 +#,c-format msgid "subprocess %s killed by signal (%s)%s" msgstr "tiến trình con %s bị diệt bởi tín hiệu (%s)%s" -#: lib/mlib.c:127 -#, c-format +#:lib/mlib.c:127 +#,c-format msgid "subprocess %s failed with wait status code %d" msgstr "tiến trình con %s thất bại với mã trạng thái chờ %d" -#: lib/mlib.c:137 -#, c-format +#:lib/mlib.c:137 +#,c-format msgid "wait for %s failed" -msgstr "chờ %s thất bại" +msgstr "việc chờ %s bị lỗi" -#: lib/mlib.c:145 -#, c-format +#:lib/mlib.c:145 +#,c-format msgid "unable to read filedescriptor flags for %.250s" -msgstr "không đọc được cờ mô tả tập tin filedescriptor cho %.250s" +msgstr "không thể đọc các cờ filedescriptor (mô tả tập tin) cho %.250s" -#: lib/mlib.c:147 -#, c-format +#:lib/mlib.c:147 +#,c-format msgid "unable to set close-on-exec flag for %.250s" -msgstr "không đặt được cờ đóng khi thực hiện close-on-exec cho %.250s" +msgstr "không thể đặt cờ close-on-exec (đóng khi thực hiện) cho %.250s" -#: lib/mlib.c:199 -#, c-format +#:lib/mlib.c:199 +#,c-format msgid "failed in buffer_write(fd) (%i, ret=%li): %s" -msgstr "lỗi trong buffer_write(fd) (%i, ret=%li): %s" +msgstr "bị lỗi trong buffer_write(fd) (%i, ret=%li): %s" -#: lib/mlib.c:206 -#, c-format +#:lib/mlib.c:206 +#,c-format msgid "eof in buffer_write(stream): %s" -msgstr "eof trong buffer_write(stream): %s" +msgstr "kết thúc tập tin trong buffer_write(stream) [bộ đếm_ghi(luồng)]: %s" -#: lib/mlib.c:208 -#, c-format +#:lib/mlib.c:208 +#,c-format msgid "error in buffer_write(stream): %s" -msgstr "lỗi trong buffer_write(stream): %s" +msgstr "lỗi trong buffer_write(stream [bộ đếm_ghi(luồng)]: %s" -#: lib/mlib.c:214 -#, c-format +#:lib/mlib.c:214 +#,c-format msgid "unknown data type `%i' in buffer_write\n" -msgstr "dạng dữ liệu không rõ `%i' trong buffer_write\n" +msgstr "dạng dữ liệu không rõ « %i » trong buffer_write [bộ đệm_ghi]\n" -#: lib/mlib.c:230 -#, c-format +#:lib/mlib.c:230 +#,c-format msgid "failed in buffer_read(fd): %s" -msgstr "thất bại trong buffer_read(fd): %s" +msgstr "thất bại trong buffer_read(fd) [bộ đếm_đọc(mô tả tập tin)]: %s" -#: lib/mlib.c:237 -#, c-format +#:lib/mlib.c:237 +#,c-format msgid "error in buffer_read(stream): %s" -msgstr "lỗi trong buffer_read(stream): %s" +msgstr "lỗi trong buffer_read(stream) [bộ đệm_đọc(luồng)]: %s" -#: lib/mlib.c:240 -#, c-format +#:lib/mlib.c:240 +#,c-format msgid "unknown data type `%i' in buffer_read\n" -msgstr "dạng dữ liệu không rõ `%i' trong buffer_read\n" +msgstr "dạng dữ liệu không rõ « %i » trong buffer_read [bộ đệm_đọc]\n" -#: lib/mlib.c:306 -#, c-format +#:lib/mlib.c:306 +#,c-format msgid "failed to allocate buffer in buffer_copy (%s)" -msgstr "phân phối bộ đệm không thành công trong buffer_copy (%s)" +msgstr "việc cấp phát bộ đệm bị lỗi trong buffer_copy [bộ đệm_sao chép] (%s)" -#: lib/mlib.c:337 -#, c-format +#:lib/mlib.c:337 +#,c-format msgid "failed in buffer_copy (%s)" -msgstr "thất bại trong buffer_copy (%s)" +msgstr "thất bại trong buffer_copy [bộ đệm_sao chép] (%s)" -#: lib/mlib.c:338 -#, c-format +#:lib/mlib.c:338 +#,c-format msgid "short read in buffer_copy (%s)" -msgstr "đọc ngắn trong buffer_copy (%s)" +msgstr "đọc ngắn trong buffer_copy [bộ đệm_sao chép] (%s)" -#: lib/myopt.c:40 -#, c-format +#:lib/myopt.c:40 +#,c-format msgid "failed to open configuration file `%.255s' for reading" -msgstr "mở tập tin cấu hình `%.255s' để đọc không thành công" +msgstr "việc mở tập tin cấu hình « %.255s » để đọc bị lỗi" -#: lib/myopt.c:73 -#, c-format +#:lib/myopt.c:73 +#,c-format msgid "configuration error: unknown option %s" msgstr "lỗi cấu hình: không rõ tùy chọn %s" -#: lib/myopt.c:76 -#, c-format +#:lib/myopt.c:76 +#,c-format msgid "configuration error: %s needs a value" msgstr "lỗi cấu hình: %s cần một giá trị" -#: lib/myopt.c:80 -#, c-format +#:lib/myopt.c:80 +#,c-format msgid "configuration error: %s does not take a value" -msgstr "lỗi cấu hình: %s không cần một giá trị" +msgstr "lỗi cấu hình: %s không chấp nhận một giá trị" -#: lib/myopt.c:85 -#, c-format +#:lib/myopt.c:85 +#,c-format msgid "read error in configuration file `%.255s'" -msgstr "lỗi đọc trong tập tin cấu hình `%.255s'" +msgstr "lỗi đọc trong tập tin cấu hình « %.255s »" -#: lib/myopt.c:86 -#, c-format +#:lib/myopt.c:86 +#,c-format msgid "error closing configuration file `%.255s'" -msgstr "lỗ đóng tập tin cấu hình `%.255s'" +msgstr "lỗi đóng tập tin cấu hình « %.255s »" -#: lib/myopt.c:94 lib/myopt.c:102 +#:lib/myopt.c:94 lib/myopt.c:102 msgid "Error allocating memory for cfgfilename" -msgstr "Lỗi phân phối bộ nhớ cho tên tập tin cấu hình cfgfilename" +msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ cho cfgfilename (tên tập tin cấu hình)" -#: lib/myopt.c:130 -#, c-format +#:lib/myopt.c:130 +#,c-format msgid "unknown option --%s" msgstr "tùy chọn không rõ --%s" -#: lib/myopt.c:134 -#, c-format +#:lib/myopt.c:134 +#,c-format msgid "--%s option takes a value" -msgstr "tùy chọn --%s lấy một giá trị" +msgstr "tùy chọn « --%s » cần thiết một giá trị" -#: lib/myopt.c:139 -#, c-format +#:lib/myopt.c:139 +#,c-format msgid "--%s option does not take a value" -msgstr "tùy chọn --%s không lấy một giá trị" +msgstr "tùy chọn « --%s » không chấp nhận một giá trị" -#: lib/myopt.c:146 -#, c-format +#:lib/myopt.c:146 +#,c-format msgid "unknown option -%c" -msgstr "tùy chọn không rõ -%c" +msgstr "tùy chọn không rõ « -%c »" -#: lib/myopt.c:151 -#, c-format +#:lib/myopt.c:151 +#,c-format msgid "-%c option takes a value" -msgstr "tùy chọn -%c lấy một giá trị" +msgstr "tùy chọn « -%c » cần thiết một giá trị" -#: lib/myopt.c:159 -#, c-format +#:lib/myopt.c:159 +#,c-format msgid "-%c option does not take a value" -msgstr "tùy chọn -%c không lấy một giá trị" +msgstr "tùy chọn « -%c » không chấp nhận một giá trị" -#: lib/parse.c:105 -#, c-format +#:lib/parse.c:105 +#,c-format msgid "failed to open package info file `%.255s' for reading" -msgstr "mở tập tin thông tin về gói `%.255s' để đọc không thành công" +msgstr "việc mở tập tin thông tin gói « %.255s » để đọc bị lỗi" -#: lib/parse.c:110 -#, c-format +#:lib/parse.c:110 +#,c-format msgid "can't stat package info file `%.255s'" -msgstr "không stat được tập tin thông tin về gói `%.255s'" +msgstr "không thể lấy các thông tin về tập tin thông tin gói « %.255s »" -#: lib/parse.c:115 -#, c-format +#:lib/parse.c:115 +#,c-format msgid "can't mmap package info file `%.255s'" -msgstr "không mmap được tập tin thông tin về gói `%.255s'" +msgstr "không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin thông tin gói « %.255s »" -#: lib/parse.c:118 -#, c-format +#:lib/parse.c:118 +#,c-format msgid "failed to malloc for info file `%.255s'" -msgstr "malloc tập tin thông tin`%.255s' không thành công" +msgstr "việc malloc (cấp phát bộ nhớ) tập tin thông tin « %.255s » bị lỗi" -#: lib/parse.c:120 -#, c-format +#:lib/parse.c:120 +#,c-format msgid "copy info file `%.255s'" -msgstr "sao chép tập tin thông tin `%.255s'" +msgstr "sao chép tập tin thông tin « %.255s »" -#: lib/parse.c:152 -#, c-format +#:lib/parse.c:152 +#,c-format msgid "EOF after field name `%.*s'" -msgstr "EOF sau tên vùng `%.*s'" +msgstr "kết thúc tập tin sau tên trường « %.*s »" -#: lib/parse.c:155 -#, c-format +#:lib/parse.c:155 +#,c-format msgid "newline in field name `%.*s'" -msgstr "dòng mới trong tên vùng `%.*s'" +msgstr "dòng mới trong tên trường « %.*s »" -#: lib/parse.c:158 -#, c-format +#:lib/parse.c:158 +#,c-format msgid "MSDOS EOF (^Z) in field name `%.*s'" -msgstr "EOF dạng MSDOS (^Z) trong tên vùng `%.*s'" +msgstr "kết thúc tập tin dạng MSDOS (^Z) trong tên trường « %.*s »" -#: lib/parse.c:161 -#, c-format +#:lib/parse.c:161 +#,c-format msgid "field name `%.*s' must be followed by colon" -msgstr "theo sau tên vùng `%.*s' phải là dấu hai chấm" +msgstr "theo sau tên trường « %.*s » phải là dấu hai chấm" -#: lib/parse.c:169 -#, c-format +#:lib/parse.c:169 +#,c-format msgid "EOF before value of field `%.*s' (missing final newline)" -msgstr "EOF trước giá trị của vùng `%.*s' (thiếu dòng mới cuối cùng)" +msgstr "kết thúc tập tin trước giá trị của trường « %.*s » (còn thiếu dòng mới cuối cùng)" -#: lib/parse.c:173 -#, c-format +#:lib/parse.c:173 +#,c-format msgid "MSDOS EOF char in value of field `%.*s' (missing newline?)" -msgstr "Ký tự EOF dạng MSDOS trong giá trị của vùng `%.*s' (thiếu dòng mới?)" +msgstr "Ký tự kết thúc tập tin dạng MSDOS trong giá trị của trường « %.*s » (thiếu dòng mới?)" -#: lib/parse.c:187 -#, c-format +#:lib/parse.c:187 +#,c-format msgid "EOF during value of field `%.*s' (missing final newline)" -msgstr "EOF trong giá trị của vùng `%.*s' (thiếu dòng mới cuối cùng)" +msgstr "Kết thúc tập tin trong giá trị của trường « %.*s » (thiếu dòng mới cuối cùng)" -#: lib/parse.c:210 -#, c-format +#:lib/parse.c:210 +#,c-format msgid "duplicate value for `%s' field" -msgstr "giá trị lặp của vùng `%s'" +msgstr "giá trị trùng cho trường « %s »" -#: lib/parse.c:215 -#, c-format +#:lib/parse.c:215 +#,c-format msgid "user-defined field name `%.*s' too short" -msgstr "tên vùng do người dùng xác định `%.*s' quá ngắn" +msgstr "tên trường do người dùng xác định « %.*s » quá ngắn" -#: lib/parse.c:220 -#, c-format +#:lib/parse.c:220 +#,c-format msgid "duplicate value for user-defined field `%.*s'" -msgstr "giá trị lặp của vùng do người dùng xác định `%.*s'" +msgstr "giá trị trùng cho trường do người dùng xác định « %.*s »" -#: lib/parse.c:233 +#:lib/parse.c:233 msgid "several package info entries found, only one allowed" -msgstr "tìm thấy vài mục thông tin về gói, chỉ cho phép một" +msgstr "tìm thấy vài mục nhập thông tin gói, chỉ cho phép một" -#: lib/parse.c:259 +#:lib/parse.c:259 msgid "Configured-Version for package with inappropriate Status" -msgstr "Configured-Version cho gói với Status không thích hợp" +msgstr "Configured-Version (phiên bản đã cấu hình) cho gói với Status (trạng thái) không thích hợp" -#: lib/parse.c:273 +#:lib/parse.c:273 msgid "Package which in state not-installed has conffiles, forgetting them" -msgstr "" -"Gói với trạng thái chưa cài đặt not-installed có conffiles, đang quên chúng" +msgstr "Gói với trạng thái not-installed (chưa cài đặt) có các tập tin cấu hình, đang quên chúng" -#: lib/parse.c:330 -#, c-format +#:lib/parse.c:330 +#,c-format msgid "failed to close after read: `%.255s'" -msgstr "đóng sau khi đọc không thành công: `%.255s'" +msgstr "việc đóng sau khi đọc bị lỗi: « %.255s »" -#: lib/parse.c:331 -#, c-format +#:lib/parse.c:331 +#,c-format msgid "no package information in `%.255s'" -msgstr "không có thông tin về gói trong `%.255s'" +msgstr "không có thông tin gói trong « %.255s »" -#: lib/parsehelp.c:38 -#, c-format +#:lib/parsehelp.c:38 +#,c-format msgid "failed to read `%s' at line %d" -msgstr "đọc `%s' không thành công trên dòng %d" +msgstr "việc đọc « %s » bị lỗi trên dòng %d" -#: lib/parsehelp.c:39 -#, c-format +#:lib/parsehelp.c:39 +#,c-format msgid "%s, in file `%.255s' near line %d" -msgstr "%s, trong tập tin `%.255s' cạnh dòng %d" +msgstr "%s, trong tập tin « %.255s » cạnh dòng %d" -#: lib/parsehelp.c:40 +#:lib/parsehelp.c:40 msgid "warning" msgstr "cảnh báo" -#: lib/parsehelp.c:40 +#:lib/parsehelp.c:40 msgid "parse error" -msgstr "lỗi phân tích" +msgstr "lỗi phân tách" -#: lib/parsehelp.c:42 -#, c-format +#:lib/parsehelp.c:42 +#,c-format msgid " package `%.255s'" -msgstr " gói `%.255s'" +msgstr " gói « %.255s »" -#: lib/parsehelp.c:53 +#:lib/parsehelp.c:53 msgid "failed to write parsing warning" -msgstr "lỗi khi ghi cảnh báo về phân tích" +msgstr "lỗi khi ghi cảnh báo về phân tách" -#: lib/parsehelp.c:113 +#:lib/parsehelp.c:113 msgid "may not be empty string" msgstr "có thể không phải chuỗi rỗng" -#: lib/parsehelp.c:114 +#:lib/parsehelp.c:114 msgid "must start with an alphanumeric" msgstr "cần phải bắt đầu với một chữ số, chữ cái" -#: lib/parsehelp.c:123 -#, c-format +#:lib/parsehelp.c:123 +#,c-format msgid "character `%c' not allowed - only letters, digits and %s allowed" -msgstr "không cho phép ký tự `%c' - chỉ cho phép chữ cái, chữ số và %s" +msgstr "không cho phép ký tự « %c » : chỉ cho phép chữ cái, chữ số và %s" -#: lib/parsehelp.c:178 +#:lib/parsehelp.c:178 msgid "" -msgstr "" +msgstr "" -#: lib/parsehelp.c:193 +#:lib/parsehelp.c:193 msgid "version string is empty" msgstr "chuỗi phiên bản là rỗng" -#: lib/parsehelp.c:204 +#:lib/parsehelp.c:204 msgid "version string has embedded spaces" -msgstr "chuỗi phiên bản có khoảng trắng gắn vào" +msgstr "chuỗi phiên bản có khoảng trắng nhúng" -#: lib/parsehelp.c:209 +#:lib/parsehelp.c:209 msgid "epoch in version is not number" -msgstr "khởi đầu trong phiên bản không phải là số" +msgstr "kỷ nguyên trong phiên bản không phải là con số" -#: lib/parsehelp.c:210 +#:lib/parsehelp.c:210 msgid "nothing after colon in version number" -msgstr "không có gì sau hai chấm trong số phiên bản" +msgstr "không có gì sau dấu hai chấm trong số thứ tự phiên bản" -#: lib/parsehelp.c:232 -#, c-format +#:lib/parsehelp.c:232 +#,c-format msgid "missing %s" msgstr "thiếu %s" -#: lib/parsehelp.c:236 -#, c-format +#:lib/parsehelp.c:236 +#,c-format msgid "empty value for %s" msgstr "giá trị rỗng cho %s" -#: lib/showcright.c:33 +#:lib/showcright.c:33 msgid "cannot open GPL file " -msgstr "không mở được tập tin GPL" +msgstr "không thể mở tập tin GPL (Quyền Công Chung GNU)" -#: lib/showpkg.c:70 -#, c-format +#:lib/showpkg.c:70 +#,c-format msgid "invalid character `%c' in field width\n" -msgstr "ký tự sai `%c' trong chiều dài của vùng\n" +msgstr "ký tự sai « %c » trong chiều rộng của trường\n" -#: lib/showpkg.c:157 -#, c-format +#:lib/showpkg.c:157 +#,c-format msgid "Closing brace missing in format\n" -msgstr "Thiếu dấu đóng ngoặc nhọn trong định dạng\n" +msgstr "Thiếu dấu đóng ngoặc móc trong định dạng\n" -#: lib/varbuf.c:105 +#:lib/varbuf.c:105 msgid "failed to realloc for variable buffer" -msgstr "thất bại khi realloc cho bộ đệm biến" +msgstr "việc realloc (cấp phát lại) cho bộ đệm biến bị lỗi" -#: src/archives.c:208 +#:src/archives.c:208 msgid "process_archive ... already disappeared !" -msgstr "process_archive ... đã biến mất !" +msgstr "process_archive (xử lý kho) ... đã biến mất !" -#: src/archives.c:228 +#:src/archives.c:228 msgid "error reading from dpkg-deb pipe" -msgstr "lỗi đọc từ ống pipe dpkg-deb" +msgstr "lỗi đọc từ ống dẫn dpkg-deb" -#: src/archives.c:265 -#, c-format +#:src/archives.c:265 +#,c-format msgid "error setting timestamps of `%.255s'" -msgstr "lỗi thiết lập tem đánh dấu thời gian của `%.255s'" +msgstr "lỗi thiết lập nhãn thời gian của « %.255s »" -#: src/archives.c:272 src/archives.c:585 -#, c-format +#:src/archives.c:272 src/archives.c:585 +#,c-format msgid "error setting ownership of `%.255s'" -msgstr "lỗi thiết lập quyền sở hữu của `%.255s'" +msgstr "lỗi thiết lập quyền sở hữu của « %.255s »" -#: src/archives.c:274 src/archives.c:588 -#, c-format +#:src/archives.c:274 src/archives.c:588 +#,c-format msgid "error setting permissions of `%.255s'" -msgstr "lỗi thiết lập quyền hạn của `%.255s'" +msgstr "lỗi thiết lập quyền hạn của « %.255s »" -#: src/archives.c:358 -#, c-format +#:src/archives.c:358 +#,c-format msgid "" "trying to overwrite `%.250s', which is the diverted version of `%.250s'%.10s" "%.100s%.10s" -msgstr "" -"đang thử ghi chèn `%.250s', phiên bản đã chuyển hướng của `%.250s'%.10s%.100s" +msgstr "đang cố ghi đè « %.255s », phiên bản đã chuyển hướng của « %.255s »%.10s%.100s" "%.10s" -#: src/archives.c:362 +#:src/archives.c:362 msgid " (package: " msgstr " (gói: " -#: src/archives.c:384 -#, c-format +#:src/archives.c:384 +#,c-format msgid "unable to stat `%.255s' (which I was about to install)" -msgstr "không stat được `%.255s' (mà Tôi đã cài gần xong)" +msgstr "không thể lấy các thông tin về « %.255s » (mà tôi sắp cài đặt)" -#: src/archives.c:392 -#, c-format +#:src/archives.c:392 +#,c-format msgid "" "unable to clean up mess surrounding `%.255s' before installing another " "version" -msgstr "" -"không dọn dẹp được sự lộn xộn quanh `%.255s' trước khi cài phiên bản khác" +msgstr "không thể dọn dẹp sự lộn xộn quanh « %.255s » trước khi cài đặt phiên bản khác" -#: src/archives.c:398 -#, c-format +#:src/archives.c:398 +#,c-format msgid "unable to stat restored `%.255s' before installing another version" -msgstr "không stat được `%.255s' trước khi cài phiên bản khác" +msgstr "không thể lấy các thông tin về « %.255s » trước khi cài đặt phiên bản khác" -#: src/archives.c:430 -#, c-format +#:src/archives.c:430 +#,c-format msgid "archive contained object `%.255s' of unknown type 0x%x" -msgstr "tập tin kho chứa vật thể `%.255s' của dạng chưa biết đến 0x%x" +msgstr "tập tin kho chứa vật thể « %.255s » của dạng không rõ 0x%x" -#: src/archives.c:467 -#, c-format +#:src/archives.c:467 +#,c-format msgid "Replacing files in old package %s ...\n" -msgstr "Đang thay thế tập tin trong gói cũ %s ...\n" +msgstr "Đang thay thế các tập tin trong gói cũ %s ...\n" -#: src/archives.c:470 -#, fuzzy, c-format +#:src/archives.c:470 +#,c-format msgid "Replaced by files in installed package %s ...\n" -msgstr "Đang thay thế tập tin trong gói cũ %s ...\n" +msgstr "Được thay thế bằng các tập tin trong gói đã cài đặt %s ...\n" -#: src/archives.c:476 -#, c-format +#:src/archives.c:476 +#,c-format msgid "" "trying to overwrite directory `%.250s' in package %.250s with nondirectory" -msgstr "" -"đang thử ghi chèn thư mục `%.250s' trong gói %.250s với không phải thư mục" +msgstr "đang cố ghi đè thư mục « %.255s » trong gói %.250s với điều không phải thư mục" -#: src/archives.c:486 -#, c-format +#:src/archives.c:486 +#,c-format msgid "trying to overwrite `%.250s', which is also in package %.250s" -msgstr "đang thử ghi chèn `%.250s', mà đồng thời cũng có trong gói %.250s" +msgstr "đang cố ghi đè « %.255s », mà đồng thời cũng có trong gói %.250s" -#: src/archives.c:511 -#, fuzzy, c-format +#:src/archives.c:511 +#,c-format msgid "gobble replaced file `%.255s'" -msgstr "không đọc được tập tin phần `%.250s'" +msgstr "lấy tập tin đã thay thế « %.255s »" -#: src/archives.c:568 dpkg-deb/build.c:314 -#, c-format +#:src/archives.c:568 dpkg-deb/build.c:314 +#,c-format msgid "unable to create `%.255s'" -msgstr "không tạo được `%.255s'" +msgstr "không thể tạo « %.255s »" -#: src/archives.c:573 -#, c-format +#:src/archives.c:573 +#,c-format msgid "backend dpkg-deb during `%.255s'" -msgstr "giai đoạn cuối dpkg-deb trong suốt `%.255s'" +msgstr "hậu phương dpkg-deb trong suốt « %.255s »" -#: src/archives.c:591 -#, c-format +#:src/archives.c:591 +#,c-format msgid "error closing/writing `%.255s'" -msgstr "lỗi đóng/ghi `%.255s'" +msgstr "lỗi đóng/ghi « %.255s »" -#: src/archives.c:596 -#, c-format +#:src/archives.c:596 +#,c-format msgid "error creating pipe `%.255s'" -msgstr "lỗi tạo ống pipe `%.255s'" +msgstr "lỗi tạo ống dẫn « %.255s »" -#: src/archives.c:602 src/archives.c:608 -#, c-format +#:src/archives.c:602 src/archives.c:608 +#,c-format msgid "error creating device `%.255s'" -msgstr "lỗi tạo thiết bị `%.255s'" +msgstr "lỗi tạo thiết bị « %.255s »" -#: src/archives.c:617 -#, c-format +#:src/archives.c:617 +#,c-format msgid "error creating hard link `%.255s'" -msgstr "lỗi tạo liên kết cứng `%.255s'" +msgstr "lỗi tạo liên kết cứng « %.255s »" -#: src/archives.c:624 -#, c-format +#:src/archives.c:624 +#,c-format msgid "error creating symbolic link `%.255s'" -msgstr "lỗi tạo liên kết mềm `%.255s'" +msgstr "lỗi tạo liên kết tượng trưng « %.255s »" -#: src/archives.c:630 src/archives.c:635 -#, c-format +#:src/archives.c:630 src/archives.c:635 +#,c-format msgid "error setting ownership of symlink `%.255s'" -msgstr "lỗi thiết lập quyền sở hữu của liên kết mềm `%.255s'" +msgstr "lỗi thiết lập quyền sở hữu của liên kết tượng trưng « %.255s »" -#: src/archives.c:641 -#, c-format +#:src/archives.c:641 +#,c-format msgid "error creating directory `%.255s'" -msgstr "lỗi tạo thư mục `%.255s'" +msgstr "lỗi tạo thư mục « %.255s »" -#: src/archives.c:676 -#, c-format +#:src/archives.c:676 +#,c-format msgid "unable to move aside `%.255s' to install new version" -msgstr "không di chuyển được `%.255s' riêng ra để cài phiên bản mới" +msgstr "không thể di chuyển « %.255s » riêng ra để cài đặt phiên bản mới" -#: src/archives.c:685 -#, c-format +#:src/archives.c:685 +#,c-format msgid "unable to read link `%.255s'" -msgstr "không đọc được liên kết `%.255s'" +msgstr "không thể đọc liên kết « %.255s »" -#: src/archives.c:689 -#, c-format +#:src/archives.c:689 +#,c-format msgid "unable to make backup symlink for `%.255s'" -msgstr "không tạo được liên kết mềm sao lưu cho `%.255s'" +msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng sao lưu cho « %.255s »" -#: src/archives.c:692 src/archives.c:695 -#, c-format +#:src/archives.c:692 src/archives.c:695 +#,c-format msgid "unable to chown backup symlink for `%.255s'" -msgstr "không chown được liên kết mềm sao lưu cho `%.255s'" +msgstr "không thể chown (chuyển đổi tính trạng sở hữu) liên kết tượng trưng sao lưu cho « %.255s »" -#: src/archives.c:700 -#, c-format +#:src/archives.c:700 +#,c-format msgid "unable to make backup link of `%.255s' before installing new version" -msgstr "" -"không tạo được liên kết mềm sao lưu của `%.255s' trước khi cài phiên bản mới" +msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng sao lưu của « %.255s » trước khi cài đặt phiên bản mới" -#: src/archives.c:724 -#, c-format +#:src/archives.c:724 +#,c-format msgid "unable to install new version of `%.255s'" -msgstr "không cài được phiên bản mới của `%.255s'" +msgstr "không thể cài đặt phiên bản mới của « %.255s »" -#: src/archives.c:756 -#, c-format +#:src/archives.c:756 +#,c-format msgid "" "dpkg: warning - ignoring dependency problem with removal of %s:\n" "%s" -msgstr "" -"dpkg: cảnh báo - lờ đi vấn đề phục thuộc với việc gỡ bỏ %s:\n" +msgstr "dpkg: cảnh báo : lờ đi vấn đề phụ thuộc với việc gỡ bỏ %s:\n" "%s" -#: src/archives.c:763 -#, c-format +#:src/archives.c:763 +#,c-format msgid "" "dpkg: warning - considering deconfiguration of essential\n" " package %s, to enable removal of %s.\n" -msgstr "" -"dpkg: cảnh báo - coi như hủy cấu hình của gói thiết\n" -" yếu %s, để có thể gỡ bỏ %s.\n" +msgstr "dpkg: cảnh báo : coi như hủy cấu hình của\n" +"gói thiết yếu %s, để có thể gỡ bỏ %s.\n" -#: src/archives.c:767 -#, c-format +#:src/archives.c:767 +#,c-format msgid "" "dpkg: no, %s is essential, will not deconfigure\n" " it in order to enable removal of %s.\n" -msgstr "" -"dpkg: không, %s là thiết yếu, sẽ không hủy cấu\n" -" hình nó để có thể gỡ bỏ %s.\n" +msgstr "dpkg: không, %s là thiết yếu, sẽ không hủy\n" +"cấu hình nó để có thể gỡ bỏ %s.\n" -#: src/archives.c:780 -#, c-format +#:src/archives.c:780 +#,c-format msgid "" "dpkg: no, cannot remove %s (--auto-deconfigure will help):\n" "%s" -msgstr "" -"dpkg: không, không xóa bỏ được %s (--auto-deconfigure sẽ giúp):\n" +msgstr "dpkg: không, không thể gỡ bỏ %s (« --auto-deconfigure » [tự động hủy cấu hình] sẽ giúp):\n" "%s" -#: src/archives.c:814 -#, c-format +#:src/archives.c:814 +#,c-format msgid "dpkg: considering removing %s in favour of %s ...\n" -msgstr "dpkg: coi như xóa bỏ %s trong sự ủng hộ của %s ...\n" +msgstr "dpkg: coi như gỡ bỏ %s để ủng hộ %s ...\n" -#: src/archives.c:818 -#, c-format +#:src/archives.c:818 +#,c-format msgid "%s is not properly installed - ignoring any dependencies on it.\n" -msgstr "%s chưa cài đặt đúng - lờ đi mọi phục thuộc vào nó.\n" +msgstr "%s chưa cài đặt đúng : lờ đi điều nào phụ thuộc vào nó.\n" -#: src/archives.c:845 -#, c-format +#:src/archives.c:845 +#,c-format msgid "dpkg: may have trouble removing %s, as it provides %s ...\n" -msgstr "dpkg: có thể có vấn đề khi xóa bỏ %s, vì nó cung cấp %s ...\n" +msgstr "dpkg: có thể gặp khó khăn gỡ bỏ %s, vì nó cung cấp %s ...\n" -#: src/archives.c:860 -#, c-format +#:src/archives.c:860 +#,c-format msgid "" "dpkg: package %s requires reinstallation, but will remove anyway as you " "request.\n" -msgstr "" -"dpkg: gói %s yêu cầu cài đặt lại, nhưng sẽ xóa bỏ bằng mọi giá nếu yêu cầu.\n" +msgstr "dpkg: gói %s yêu cầu cài đặt lại, nhưng sẽ vẫn gỡ bỏ theo yêu cầu bạn.\n" -#: src/archives.c:863 -#, c-format +#:src/archives.c:863 +#,c-format msgid "dpkg: package %s requires reinstallation, will not remove.\n" -msgstr "dpkg: gói %s yêu cầu cài đặt lại, sẽ không xóa bỏ.\n" +msgstr "dpkg: gói %s yêu cầu cài đặt lại nên sẽ không gỡ bỏ.\n" -#: src/archives.c:876 -#, c-format +#:src/archives.c:876 +#,c-format msgid "dpkg: yes, will remove %s in favour of %s.\n" -msgstr "dpkg: có, sẽ xóa bỏ %s trong sự ủng hộ của %s.\n" +msgstr "dpkg: có, sẽ gỡ bỏ %s để ủng hộ %s.\n" -#: src/archives.c:884 -#, c-format +#:src/archives.c:884 +#,c-format msgid "" "dpkg: regarding %s containing %s:\n" "%s" -msgstr "" -"dpkg: coi như %s chứa %s:\n" +msgstr "dpkg: về trường hợp %s chứa %s:\n" "%s" -#: src/archives.c:887 -#, c-format +#:src/archives.c:887 +#,c-format msgid "conflicting packages - not installing %.250s" -msgstr "xung đột giữa các gói - không cài %.250s" +msgstr "gói xung đột nên không cài %.250s" -#: src/archives.c:888 -#, c-format +#:src/archives.c:888 +#,c-format msgid "dpkg: warning - ignoring conflict, may proceed anyway !\n" -msgstr "dpkg: cảnh báo - lờ đi sự xung đột, có thể tiếp tục bằng mọi giá !\n" +msgstr "dpkg: cảnh báo : lờ đi sự xung đột, vẫn có thể tiếp tục lại.\n" -#: src/archives.c:926 -#, c-format +#:src/archives.c:926 +#,c-format msgid "--%s --recursive needs at least one path argument" msgstr "--%s --đệ quy cần ít nhất một tham số đường dẫn" -#: src/archives.c:956 +#:src/archives.c:956 msgid "failed to exec find for --recursive" -msgstr "thực hiện tìm kiếm find cho --recursive không thành công" +msgstr "việc thực hiện find (tìm) cho « --recursive » (đệ qui) bị lỗi" -#: src/archives.c:961 +#:src/archives.c:961 msgid "failed to fdopen find's pipe" -msgstr "fdopen ống pipe của find không thành công" +msgstr "việc fdopen ống dẫn của find (tìm) bị lỗi" -#: src/archives.c:967 +#:src/archives.c:967 msgid "error reading find's pipe" -msgstr "lỗi đọc ống pipe của find" +msgstr "lỗi đọc ống dẫn của find (tìm)" -#: src/archives.c:968 +#:src/archives.c:968 msgid "error closing find's pipe" -msgstr "lỗi đóng ống pipe của find" +msgstr "lỗi đóng ống dẫn của find (tìm)" -#: src/archives.c:971 -#, c-format +#:src/archives.c:971 +#,c-format msgid "find for --recursive returned unhandled error %i" -msgstr "tìm kiếm find cho --recursive trả lại lỗi không thể điều khiển %i" +msgstr "việc find (tìm) cho « --recursive » (đệ qui) trả lại lỗi không được quản lý %i" -#: src/archives.c:974 +#:src/archives.c:974 msgid "searched, but found no packages (files matching *.deb)" -msgstr "đã tìm kiếm, nhưng không tìm thấy gói nào (tập tin tương ứng *.deb)" +msgstr "đã tìm kiếm, nhưng không tìm thấy gói nào (tập tin khớp *.deb)" -#: src/archives.c:990 -#, c-format +#:src/archives.c:990 +#,c-format msgid "--%s needs at least one package archive file argument" -msgstr "--%s cần ít nhất một tham số tập tin chứa gói" +msgstr "--%s cần ít nhất một đối số tập tin kho gói" -#: src/archives.c:1060 -#, c-format +#:src/archives.c:1060 +#,c-format msgid "Selecting previously deselected package %s.\n" msgstr "Đang chọn gói đã bỏ chọn trước đây %s.\n" -#: src/archives.c:1065 -#, c-format +#:src/archives.c:1065 +#,c-format msgid "Skipping deselected package %s.\n" -msgstr "Bỏ qua gói đã bỏ chọn %s.\n" +msgstr "Đang bỏ qua gói đã bỏ chọn %s.\n" -#: src/archives.c:1079 -#, c-format +#:src/archives.c:1079 +#,c-format msgid "Version %.250s of %.250s already installed, skipping.\n" -msgstr "Phiên bản %.250s của %.250s đã cài đặt, bỏ qua.\n" +msgstr "Phiên bản %.250s của %.250s đã được cài đặt nên bỏ qua.\n" -#: src/archives.c:1091 -#, c-format +#:src/archives.c:1091 +#,c-format msgid "%s - warning: downgrading %.250s from %.250s to %.250s.\n" -msgstr "%s - cảnh báo: hạ thấp phiên bản của %.250s từ %.250s xuống %.250s.\n" +msgstr "%s - cảnh báo : đang hạ thấp phiên bản của %.250s từ %.250s xuống %.250s.\n" -#: src/archives.c:1097 -#, c-format +#:src/archives.c:1097 +#,c-format msgid "Will not downgrade %.250s from version %.250s to %.250s, skipping.\n" -msgstr "Sẽ không hạ thấp phiên bản %.250s từ %.250s xuống %.250s, bỏ qua.\n" +msgstr "Sẽ không hạ thấp phiên bản %.250s từ %.250s xuống %.250s nên bỏ qua.\n" -#: src/cleanup.c:83 -#, c-format +#:src/cleanup.c:83 +#,c-format msgid "" "unable to remove newly-installed version of `%.250s' to allow reinstallation " "of backup copy" -msgstr "" -"không xóa bỏ được phiên bản vừa cài đặt của `%.250s' để cho phép cài đặt lại " -"bản sao lưu" +msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới cài đặt của « %.250s » để cho phép cài đặt lại bản sao lưu" -#: src/cleanup.c:90 -#, c-format +#:src/cleanup.c:90 +#,c-format msgid "unable to restore backup version of `%.250s'" -msgstr "không phục hồi được phiên bản sao lưu của `%.250s'" +msgstr "không thể phục hồi phiên bản sao lưu của « %.250s »" -#: src/cleanup.c:94 -#, fuzzy, c-format +#:src/cleanup.c:94 +#,c-format msgid "unable to remove newly-installed version of `%.250s'" -msgstr "không xóa bỏ được phiên bản vừa giải phóng của `%.250s'" +msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới cài đặt của « %.250s »" -#: src/cleanup.c:101 -#, c-format +#:src/cleanup.c:101 +#,c-format msgid "unable to remove newly-extracted version of `%.250s'" -msgstr "không xóa bỏ được phiên bản vừa giải phóng của `%.250s'" +msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới giải nén của « %.250s »" -#: src/configure.c:91 -#, c-format +#:src/configure.c:91 +#,c-format msgid "no package named `%s' is installed, cannot configure" -msgstr "gói với tên `%s' chưa được cài đặt, không thể cấu hình" +msgstr "gói với tên « %s » chưa được cài đặt nên không thể cấu hình" -#: src/configure.c:93 -#, c-format +#:src/configure.c:93 +#,c-format msgid "package %.250s is already installed and configured" msgstr "gói %.250s đã được cài đặt và cấu hình" -#: src/configure.c:95 -#, c-format +#:src/configure.c:95 +#,c-format msgid "" "package %.250s is not ready for configuration\n" " cannot configure (current status `%.250s')" -msgstr "" -"gói %.250s chưa sẵn sàng cho cấu hình\n" -" không thể cấu hình (trạng thái hiện thời `%.250s')" +msgstr "gói %.250s chưa sẵn sàng để cấu hình\n" +" nên không thể cấu hình (trạng thái hiện thời « %.250s »)" -#: src/configure.c:114 -#, c-format +#:src/configure.c:114 +#,c-format msgid "" "dpkg: dependency problems prevent configuration of %s:\n" "%s" -msgstr "" -"dpkg: vấn đề phục thuộc ngăn cản việc cấu hình %s:\n" +msgstr "dpkg: vấn đề cách phụ thuộc ngăn cản việc cấu hình %s:\n" "%s" -#: src/configure.c:117 +#:src/configure.c:117 msgid "dependency problems - leaving unconfigured" -msgstr "vấn đề phụ thuộc - để nguyên không cấu hình" +msgstr "vấn đề cách phụ thuộc - để nguyên chưa được cấu hình" -#: src/configure.c:121 -#, c-format +#:src/configure.c:121 +#,c-format msgid "" "dpkg: %s: dependency problems, but configuring anyway as you request:\n" "%s" -msgstr "" -"dpkg: %s: vấn đề phụ thuộc, nhưng cấu hình bằng mọi giá vì đã yêu cầu:\n" +msgstr "dpkg: %s: vấn đề cách phụ thuộc, nhưng vẫn cấu hình vì đã yêu cầu:\n" "%s" -#: src/configure.c:129 +#:src/configure.c:129 msgid "" "Package is in a very bad inconsistent state - you should\n" " reinstall it before attempting configuration." -msgstr "" -"Gói ở trong trạng thái hay thay đổi rất xấu - nên cài đặt\n" +msgstr "Gói ở trong trạng thái hay thay đổi rất xấu - nên cài đặt\n" " lại trước khi cấu hình." -#: src/configure.c:132 -#, c-format +#:src/configure.c:132 +#,c-format msgid "Setting up %s (%s) ...\n" -msgstr "Thiết lập %s (%s) ...\n" +msgstr "Đang thiết lập %s (%s) ...\n" -#: src/configure.c:179 -#, c-format +#:src/configure.c:179 +#,c-format msgid "unable to stat new dist conffile `%.250s'" -msgstr "không stat được tập tin conffile của phân phối mới `%.250s'" +msgstr "không thể lấy các thông tin vê tập tin cấu hình bản phát hành mới « %.250s »" -#: src/configure.c:189 src/configure.c:427 -#, c-format +#:src/configure.c:189 src/configure.c:427 +#,c-format msgid "unable to stat current installed conffile `%.250s'" -msgstr "không stat được tập tin conffile của phân phối hiện thời `%.250s'" +msgstr "không thể lấy các thông tin vê tập tin cấu hình hiện thời được cài đặt « %.250s »" -#: src/configure.c:198 -#, c-format +#:src/configure.c:198 +#,c-format msgid "" "\n" "Configuration file `%s', does not exist on system.\n" "Installing new config file as you request.\n" -msgstr "" -"\n" -"Tập tin cấu hình `%s' không có trên hệ thống.\n" -"Cài đặt tập tin cấu hình mới như yêu cầu.\n" +msgstr "\n" +"Tập tin cấu hình « %s » không có trên hệ thống.\n" +"Đang cài đặt tập tin cấu hình mới như yêu cầu.\n" -#: src/configure.c:230 -#, c-format +#:src/configure.c:230 +#,c-format msgid "dpkg: %s: warning - failed to remove old backup `%.250s': %s\n" -msgstr "dpkg: %s: cảnh báo - xóa bỏ sao lưu cũ `%.250s' thất bại: %s\n" +msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc gỡ bỏ bản sao lưu cũ « %.250s » bị lỗi: %s\n" -#: src/configure.c:238 -#, c-format +#:src/configure.c:238 +#,c-format msgid "dpkg: %s: warning - failed to rename `%.250s' to `%.250s': %s\n" -msgstr "dpkg: %s: cảnh báo - đổi tên `%.250s' thành `%.250s' thất bại: %s\n" +msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc đổi tên « %.250s » thành « %.250s » bị lỗi: %s\n" -#: src/configure.c:246 -#, c-format +#:src/configure.c:246 +#,c-format msgid "dpkg: %s: warning - failed to remove `%.250s': %s\n" -msgstr "dpkg: %s: cảnh báo - xóa bỏ `%.250s' thất bại: %s\n" +msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc gỡ bỏ « %.250s » bị lỗi: %s\n" -#: src/configure.c:254 -#, c-format +#:src/configure.c:254 +#,c-format msgid "dpkg: %s: warning - failed to remove old distrib version `%.250s': %s\n" -msgstr "dpkg: %s: cảnh báo - xóa bỏ bản phân phối cũ `%.250s' thất bại: %s\n" +msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc gỡ bỏ bản phát hành cũ « %.250s » bị lỗi: %s\n" -#: src/configure.c:259 -#, c-format +#:src/configure.c:259 +#,c-format msgid "dpkg: %s: warning - failed to remove `%.250s' (before overwrite): %s\n" -msgstr "" -"dpkg: %s: cảnh báo - xóa bỏ `%.250s' (trước khi ghi chèn) thất bại: %s\n" +msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc gỡ bỏ « %.250s » (trước khi ghi đè) bị lỗi: %s\n" -#: src/configure.c:263 -#, c-format +#:src/configure.c:263 +#,c-format msgid "dpkg: %s: warning - failed to link `%.250s' to `%.250s': %s\n" -msgstr "dpkg: %s: cảnh báo - tạo liên kết `%.250s' tới `%.250s' thất bại: %s\n" +msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc tạo liên kết « %.250s » tới « %.250s » bị lỗi: %s\n" -#: src/configure.c:267 -#, c-format +#:src/configure.c:267 +#,c-format msgid "Installing new version of config file %s ...\n" msgstr "Đang cài đặt phiên bản mới của tập tin cấu hình %s ...\n" -#: src/configure.c:271 -#, c-format +#:src/configure.c:271 +#,c-format msgid "unable to install `%.250s' as `%.250s'" -msgstr "không cài đặt được `%.250s' như `%.250s'" +msgstr "không thể cài đặt « %.250s » như « %.250s »" -#: src/configure.c:332 -#, c-format +#:src/configure.c:332 +#,c-format msgid "" "dpkg: %s: warning - unable to stat config file `%s'\n" " (= `%s'): %s\n" -msgstr "" -"dpkg: %s: cảnh báo - không stat được tập tin cấu hình `%s'\n" +msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — không thể lấy các thông tin về tập tin cấu hình « %s »\n" " (= `%s'): %s\n" -#: src/configure.c:343 -#, c-format +#:src/configure.c:343 +#,c-format msgid "" "dpkg: %s: warning - config file `%s' is a circular link\n" " (= `%s')\n" -msgstr "" -"dpkg: %s: cảnh báo - tập tin cấu hình `%s' là một liên kết vòng tròn\n" +msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — tập tin cấu hình « %s » là một liên kết vòng tròn\n" " (= `%s')\n" -#: src/configure.c:356 -#, c-format +#:src/configure.c:356 +#,c-format msgid "" "dpkg: %s: warning - unable to readlink conffile `%s'\n" " (= `%s'): %s\n" -msgstr "" -"dpkg: %s: cảnh báo - không thể readlink tập tin conffile `%s'\n" +msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — không thể readlink (thêm liên kết lại) tập tin cấu hình « %s »\n" " (= `%s'): %s\n" -#: src/configure.c:376 -#, c-format +#:src/configure.c:376 +#,c-format msgid "" "dpkg: %s: warning - conffile `%.250s' resolves to degenerate filename\n" " (`%s' is a symlink to `%s')\n" -msgstr "" -"dpkg: %s: cảnh báo - conffile `%.250s' quyết hủy tạo tên tập tin\n" -" (`%s' là liên kết mềm tới `%s')\n" +msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — conffile « %.250s » trở thành tên tập tin thoái hoá\n" +" (« %s » là liên kết tượng trưng tới « %s »)\n" -#: src/configure.c:389 -#, c-format +#:src/configure.c:389 +#,c-format msgid "" "dpkg: %s: warning - conffile `%.250s' is not a plain file or symlink (= `%" "s')\n" -msgstr "" -"dpkg: %s: cảnh báo - conffile `%.250s' không phải là tập tin thông thường " -"hay liên kết mềm (= `%s')\n" +msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — conffile « %.250s » không phải là tập tin chuẩn hay liên kết tượng trưng (= `%s')\n" -#: src/configure.c:407 +#:src/configure.c:407 msgid "md5hash" msgstr "md5hash" -#: src/configure.c:413 -#, c-format +#:src/configure.c:413 +#,c-format msgid "dpkg: %s: warning - unable to open conffile %s for hash: %s\n" -msgstr "dpkg: %s: cảnh báo - không mở được conffile %s cho hash: %s\n" +msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — không thể mở tập tin cấu hình %s cho băm: %s\n" -#: src/configure.c:431 -#, c-format +#:src/configure.c:431 +#,c-format msgid "unable to change ownership of new dist conffile `%.250s'" -msgstr "" -"không thay đổi được quyền sở hữu của tập tin conffile phân phối mới `%.250s'" +msgstr "không thể thay đổi quyền sở hữu tập tin cấu hình phát hành mới « %.250s »" -#: src/configure.c:434 -#, c-format +#:src/configure.c:434 +#,c-format msgid "unable to set mode of new dist conffile `%.250s'" -msgstr "không đặt được chế độ của tập tin conffile phân phối mới `%.250s'" +msgstr "không thể đặt chế độ của tập tin cấu hình phát hành mới « %.250s »" -#: src/configure.c:464 -#, c-format +#:src/configure.c:464 +#,c-format msgid "failed to run %s (%.250s)" -msgstr "chạy %s không thành công (%.250s)" +msgstr "việc chạy %s bị lỗi (%.250s)" -#: src/configure.c:473 src/configure.c:511 +#:src/configure.c:473 src/configure.c:511 msgid "wait for shell failed" -msgstr "chờ cho shell thất bại" +msgstr "việc chờ cho hệ vỏ bị lỗi" -#: src/configure.c:493 +#:src/configure.c:493 msgid "Type `exit' when you're done.\n" -msgstr "Gõ `exit' khi hoàn tất.\n" +msgstr "Gõ « exit » (thoát) khi hoàn tất.\n" -#: src/configure.c:502 -#, c-format +#:src/configure.c:502 +#,c-format msgid "failed to exec shell (%.250s)" -msgstr "thực hiện shell không thành công (%.250s)" +msgstr "việc thực hiện hệ vỏ bị lỗi (%.250s)" -#: src/configure.c:514 +#:src/configure.c:514 msgid "Don't forget to foreground (`fg') this process when you're done !\n" -msgstr "Đừng quên đưa tiến trình này ra nền trước (`fg') khi hoàn tất !\n" +msgstr "Đừng quên đưa tiến trình này ra nền trước (« fg ») khi hoàn tất.\n" -#: src/configure.c:553 -#, c-format +#:src/configure.c:553 +#,c-format msgid "" "\n" "Configuration file `%s'" -msgstr "" -"\n" -"Tập tin cấu hình `%s'" +msgstr "\n" +"Tập tin cấu hình « %s »" -#: src/configure.c:555 -#, c-format +#:src/configure.c:555 +#,c-format msgid " (actually `%s')" -msgstr " (thực sự `%s')" +msgstr " (thực sự « %s »)" -#: src/configure.c:559 -#, c-format +#:src/configure.c:559 +#,c-format msgid "" "\n" " ==> File on system created by you or by a script.\n" " ==> File also in package provided by package maintainer.\n" -msgstr "" -"\n" -" ==> Tập tin trên hệ thống tạo bởi người dùng hoặc bởi một script.\n" +msgstr "\n" +" ==> Tập tin trên hệ thống tạo bởi người dùng hoặc bởi một tập lệnh.\n" " ==> Tập tin đồng thời có trong gói cung cấp bởi nhà duy trì gói.\n" -#: src/configure.c:564 -#, c-format +#:src/configure.c:564 +#,c-format msgid "" "\n" " ==> Modified (by you or by a script) since installation.\n" -msgstr "" -"\n" -" ==> Đã sửa đổi (bởi người dùng hoặc bởi một script) kể từ lúc cài đặt.\n" +msgstr "\n" +" ==> Đã sửa đổi (bởi người dùng hoặc bởi một tập lệnh) kể từ lúc cài đặt.\n" -#: src/configure.c:565 -#, c-format +#:src/configure.c:565 +#,c-format msgid "" "\n" " Not modified since installation.\n" -msgstr "" -"\n" +msgstr "\n" " Chưa sửa đổi kể từ lúc cài đặt.\n" -#: src/configure.c:568 -#, c-format +#:src/configure.c:568 +#,c-format msgid " ==> Package distributor has shipped an updated version.\n" -msgstr " ==> Nhà phân phối gói cung cấp một phiên bản cập nhật.\n" +msgstr " ==> Nhà phát hành gói đã cung cấp một phiên bản đã cập nhật.\n" -#: src/configure.c:569 -#, c-format +#:src/configure.c:569 +#,c-format msgid " Version in package is the same as at last installation.\n" msgstr " Phiên bản trong gói giống với phiên bản cài đặt cuối cùng.\n" -#: src/configure.c:576 -#, c-format +#:src/configure.c:576 +#,c-format msgid " ==> Using new file as you requested.\n" -msgstr " ==> Sử dụng tập tin mới như yêu cầu.\n" +msgstr " ==> Đang sử dụng tập tin mới như yêu cầu.\n" -#: src/configure.c:580 -#, c-format +#:src/configure.c:580 +#,c-format msgid " ==> Using current old file as you requested.\n" -msgstr " ==> Sử dụng tập tin cũ như yêu cầu.\n" +msgstr " ==> Đang sử dụng tập tin cũ như yêu cầu.\n" -#: src/configure.c:590 -#, c-format +#:src/configure.c:590 +#,c-format msgid " ==> Keeping old config file as default.\n" -msgstr " ==> Giữ tập tin cấu hình cũ làm mặc định.\n" +msgstr " ==> Đang giữ tập tin cấu hình cũ làm mặc định.\n" -#: src/configure.c:594 -#, c-format +#:src/configure.c:594 +#,c-format msgid " ==> Using new config file as default.\n" -msgstr " ==> Dùng tập tin cấu hình mới làm mặc định.\n" +msgstr " ==> Đang dùng tập tin cấu hình mới làm mặc định.\n" -#: src/configure.c:602 -#, c-format +#:src/configure.c:602 +#,c-format msgid "" " What would you like to do about it ? Your options are:\n" " Y or I : install the package maintainer's version\n" " N or O : keep your currently-installed version\n" " D : show the differences between the versions\n" " Z : background this process to examine the situation\n" -msgstr "" -" Chọn thao tác muốn thực hiện ? Tùy chọn là:\n" +msgstr " Chọn thao tác muốn thực hiện ? Tùy chọn là:\n" " Y hoặc I : cài đặt phiên bản của nhà duy trì gói\n" " N hoặc O : giữ phiên bản đã cài đặt\n" " D : hiển thị sự khác nhau giữa hai phiên bản\n" " Z : đưa tiến trình vào nền sau để kiểm tra lại tình huống\n" -#: src/configure.c:609 -#, c-format +#:src/configure.c:609 +#,c-format msgid " The default action is to keep your current version.\n" msgstr " Hành động mặc định là giữ phiên bản hiện thời.\n" -#: src/configure.c:611 -#, c-format +#:src/configure.c:611 +#,c-format msgid " The default action is to install the new version.\n" msgstr " Hành động mặc định là cài đặt phiên bản hiện mới.\n" -#: src/configure.c:617 +#:src/configure.c:617 msgid "[default=N]" msgstr "[mặc định=N]" -#: src/configure.c:618 +#:src/configure.c:618 msgid "[default=Y]" msgstr "[mặc định=Y]" -#: src/configure.c:618 +#:src/configure.c:618 msgid "[no default]" msgstr "[không mặc định]" -#: src/configure.c:621 +#:src/configure.c:621 msgid "error writing to stderr, discovered before conffile prompt" -msgstr "lỗi ghi tới stderr, nhận ra trước khi hỏi nhắc conffile" +msgstr "lỗi ghi tới thiết bị lỗi chuẩn, nhận ra trước khi hỏi nhắc tập tin cấu hình" -#: src/configure.c:628 +#:src/configure.c:628 msgid "read error on stdin at conffile prompt" -msgstr "lỗi đọc trên stdin tại dấu nhắc conffile" +msgstr "lỗi đọc trên thiết bị nhập chuẩn tại dấu nhắc tập tin cấu hình" -#: src/configure.c:629 +#:src/configure.c:629 msgid "EOF on stdin at conffile prompt" -msgstr "EOF trên stdin tại dấu nhắc conffile" +msgstr "Kết thúc tập tin trên thiết bị nhập chuẩn tại dấu nhắc tập tin cấu hình" -#: src/depcon.c:76 -#, c-format +#:src/depcon.c:76 +#,c-format msgid "unable to check for existence of `%.250s'" -msgstr "không kiểm tra được sự tồn tại của `%.250s'" +msgstr "không thể kiểm tra sự tồn tại của « %.250s »" -#: src/depcon.c:153 src/packages.c:389 +#:src/depcon.c:153 src/packages.c:389 msgid " depends on " -msgstr " phục thuộc vào " +msgstr " phụ thuộc vào " -#: src/depcon.c:154 +#:src/depcon.c:154 msgid " pre-depends on " -msgstr " phục thuộc trước vào " +msgstr " phụ thuộc trước vào " -#: src/depcon.c:155 +#:src/depcon.c:155 msgid " recommends " -msgstr " khuyên dùng " +msgstr " khuyên " -#: src/depcon.c:156 +#:src/depcon.c:156 msgid " conflicts with " -msgstr " mâu thuẫn với " +msgstr " xung đột với " -#: src/depcon.c:157 +#:src/depcon.c:157 msgid " suggests " msgstr " đề nghị " -#: src/depcon.c:158 +#:src/depcon.c:158 msgid " enhances " -msgstr " nâng cấp " +msgstr " tăng cường " -#: src/depcon.c:234 -#, c-format +#:src/depcon.c:234 +#,c-format msgid " %.250s is to be removed.\n" -msgstr " %.250s bị xóa bỏ.\n" +msgstr " %.250s sẽ bị gỡ bỏ.\n" -#: src/depcon.c:237 -#, c-format +#:src/depcon.c:237 +#,c-format msgid " %.250s is to be deconfigured.\n" -msgstr " %.250s bị hủy cấu hình.\n" +msgstr " %.250s sẽ bị hủy cấu hình.\n" -#: src/depcon.c:241 -#, c-format +#:src/depcon.c:241 +#,c-format msgid " %.250s is to be installed, but is version %.250s.\n" -msgstr " %.250s được cài đặt, nhưng là phiên bản %.250s.\n" +msgstr " %.250s sẽ được cài đặt, nhưng là phiên bản %.250s.\n" -#: src/depcon.c:249 -#, c-format +#:src/depcon.c:249 +#,c-format msgid " %.250s is installed, but is version %.250s.\n" msgstr " %.250s được cài đặt, nhưng là phiên bản %.250s.\n" -#: src/depcon.c:264 -#, c-format +#:src/depcon.c:264 +#,c-format msgid " %.250s is unpacked, but has never been configured.\n" msgstr " %.250s đã được mở gói, nhưng chưa lần nào được cấu hình.\n" -#: src/depcon.c:268 -#, c-format +#:src/depcon.c:268 +#,c-format msgid " %.250s is unpacked, but is version %.250s.\n" msgstr " %.250s được mở gói, nhưng là phiên bản %.250s.\n" -#: src/depcon.c:274 -#, c-format +#:src/depcon.c:274 +#,c-format msgid " %.250s latest configured version is %.250s.\n" msgstr " %.250s phiên bản được cấu hình mới nhất là %.250s.\n" -#: src/depcon.c:283 -#, c-format +#:src/depcon.c:283 +#,c-format msgid " %.250s is %s.\n" msgstr " %.250s là %s.\n" -#: src/depcon.c:319 -#, c-format +#:src/depcon.c:319 +#,c-format msgid " %.250s provides %.250s but is to be removed.\n" -msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng bị xóa.\n" +msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng sẽ bị gỡ bỏ.\n" -#: src/depcon.c:323 -#, c-format +#:src/depcon.c:323 +#,c-format msgid " %.250s provides %.250s but is to be deconfigured.\n" -msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng bị huỷ cấu hình.\n" +msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng sẽ bị huỷ cấu hình.\n" -#: src/depcon.c:328 -#, c-format +#:src/depcon.c:328 +#,c-format msgid " %.250s provides %.250s but is %s.\n" msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng là %s.\n" -#: src/depcon.c:342 -#, c-format +#:src/depcon.c:342 +#,c-format msgid " %.250s is not installed.\n" msgstr " %.250s không được cài đặt.\n" -#: src/depcon.c:373 -#, c-format +#:src/depcon.c:373 +#,c-format msgid " %.250s (version %.250s) is to be installed.\n" -msgstr " %.250s (phiên bản %.250s) được cài đặt.\n" +msgstr " %.250s (phiên bản %.250s) sẽ được cài đặt.\n" -#: src/depcon.c:387 -#, c-format +#:src/depcon.c:387 +#,c-format msgid " %.250s (version %.250s) is %s.\n" msgstr " %.250s (phiên bản %.250s) là %s.\n" -#: src/depcon.c:412 -#, c-format +#:src/depcon.c:412 +#,c-format msgid " %.250s provides %.250s and is to be installed.\n" -msgstr " %.250s cung cấp %.250s và được cài đặt.\n" +msgstr " %.250s cung cấp %.250s và sẽ được cài đặt.\n" -#: src/depcon.c:443 -#, c-format +#:src/depcon.c:443 +#,c-format msgid " %.250s provides %.250s and is %s.\n" msgstr " %.250s cung cấp %.250s và là %s.\n" -#: src/enquiry.c:56 src/query.c:96 src/query.c:139 +#:src/enquiry.c:56 src/query.c:96 src/query.c:139 msgid "(no description available)" msgstr "(không có mô tả)" -#: src/enquiry.c:81 +#:src/enquiry.c:81 msgid "" "The following packages are in a mess due to serious problems during\n" "installation. They must be reinstalled for them (and any packages\n" "that depend on them) to function properly:\n" -msgstr "" -"Những gói sau ở trong tình trạng hỗn loạn do vấn đề trong khi cài đặt.\n" -"Cần cài đặt lại chúng và tất cả những gói phụ thuộc vào chúng để những\n" -"gói này việc đúng đắn:\n" +msgstr "Những gói sau ở trong tình trạng hỗn loạn do vấn đề nghiệm trọng trong khi cài đặt. Cần cài đặt lại chúng (và tất cả những gói phụ thuộc vào chúng) để hoạt động.\n" -#: src/enquiry.c:86 +#:src/enquiry.c:86 msgid "" "The following packages have been unpacked but not yet configured.\n" "They must be configured using dpkg --configure or the configure\n" "menu option in dselect for them to work:\n" -msgstr "" -"Những gói sau đã được mở gói nhưng chưa được cấu hình. Cần cấu hình\n" -"chúng bằng dpkg --configure hoặc tùy chọn trình đơn configure trong\n" -"dselect để chúng làm việc:\n" +msgstr "Những gói sau đã được mở gói nhưng chưa được cấu hình. Cần cấu hình\n" +"chúng bằng « dpkg --configure » hoặc tùy chọn trình đơn « configure » trong\n" +"dselect để hoạt động:\n" -#: src/enquiry.c:91 +#:src/enquiry.c:91 msgid "" "The following packages are only half configured, probably due to problems\n" "configuring them the first time. The configuration should be retried using\n" "dpkg --configure or the configure menu option in dselect:\n" -msgstr "" -"Những gói sau chỉ được cấu hình một nửa, có thể do vấn đề khi cấu hình\n" -"chúng lần thứ nhất. Cần cấu hình bằng lệnh dpkg --configure \n" -"hoặc tùy chọn trình đơn configure trong dselect:\n" +msgstr "Những gói sau chỉ được cấu hình một nửa, có thể do vấn đề khi cấu hình\n" +"chúng lần thứ nhất. Cần cấu hình bằng lệnh « dpkg --configure »\n" +"hoặc tùy chọn trình đơn « configure » trong dselect:\n" -#: src/enquiry.c:96 +#:src/enquiry.c:96 msgid "" "The following packages are only half installed, due to problems during\n" "installation. The installation can probably be completed by retrying it;\n" "the packages can be removed using dselect or dpkg --remove:\n" -msgstr "" -"Những gói sau chỉ được cài đặt một nửa, do vấn đề khi cài đặt. Có thể\n" -"thử lại việc cài đặt để hoàn thành hoặc xóa bỏ các gói bằng dselect\n" -"hoặc dpkg --remove:\n" +msgstr "Những gói sau chỉ được cài đặt một nửa, do vấn đề khi cài đặt. Có thể\n" +"thử lại việc cài đặt để hoàn thành hoặc gỡ bỏ các gói bằng dselect\n" +"hoặc « dpkg --remove »:\n" -#: src/enquiry.c:121 +#:src/enquiry.c:121 msgid "--audit does not take any arguments" -msgstr "--audit không cần tham số" +msgstr "« --audit » (kiểm tra tính) không chấp nhận đối số" -#: src/enquiry.c:156 +#:src/enquiry.c:156 msgid "" msgstr "" -#: src/enquiry.c:173 +#:src/enquiry.c:173 msgid "--yet-to-unpack does not take any arguments" -msgstr "--yet-to-unpack không cần tham số" +msgstr "« --yet-to-unpack » (chưa mở gói) không chấp nhận đối số" -#: src/enquiry.c:211 -#, c-format +#:src/enquiry.c:211 +#,c-format msgid " %d in %s: " msgstr " %d trong %s: " -#: src/enquiry.c:226 -#, c-format +#:src/enquiry.c:226 +#,c-format msgid " %d packages, from the following sections:" -msgstr " %d gói, từ những phần sau:" +msgstr " %d gói, từ những phần sau :" -#: src/enquiry.c:245 +#:src/enquiry.c:245 msgid "--assert-* does not take any arguments" -msgstr "--assert-* không cần tham số" +msgstr "« --assert-* » (khẳng định) không chấp nhận đối số" -#: src/enquiry.c:260 -#, c-format +#:src/enquiry.c:260 +#,c-format msgid "" "Version of dpkg with working epoch support not yet configured.\n" " Please use `dpkg --configure dpkg', and then try again.\n" -msgstr "" -"Phiên bản của dpkg chưa được cấu hình để hỗ trợ giai đoạn làm việc mới.\n" -" Xin hãy dùng `dpkg --configure dpkg', và thử lại lần nữa.\n" +msgstr "Chưa cấu hình phiên bản của dpkg hỗ trợ kỷ nguyên hoạt động.\n" +" Xin hãy dùng « dpkg --configure dpkg », và thử lại lần nữa.\n" -#: src/enquiry.c:264 -#, c-format +#:src/enquiry.c:264 +#,c-format msgid "dpkg not recorded as installed, cannot check for epoch support !\n" -msgstr "" -"dpkg chưa được ghi nhận là đã cài đặt, không thể kiểm tra hỗ trợ epoch !\n" +msgstr "dpkg chưa được ghi nhận là đã cài đặt nên không thể kiểm tra hỗ trợ kỷ nguyên.\n" -#: src/enquiry.c:307 +#:src/enquiry.c:307 msgid "--predep-package does not take any argument" -msgstr "--predep-package không cần tham số" +msgstr "« --predep-package » (gói phụ thuộc trước) không chấp nhận đối số" -#: src/enquiry.c:359 -#, c-format +#:src/enquiry.c:359 +#,c-format msgid "" "dpkg: cannot see how to satisfy pre-dependency:\n" " %s\n" -msgstr "" -"dpkg: không biết cách thoả mãn pre-dependency:\n" +msgstr "dpkg: không biết cách thoả mãn phụ thuộc trước:\n" " %s\n" -#: src/enquiry.c:360 -#, c-format +#:src/enquiry.c:360 +#,c-format msgid "cannot satisfy pre-dependencies for %.250s (wanted due to %.250s)" -msgstr "không thể thoả mãn pre-dependency cho %.250s (cần cho %.250s)" +msgstr "không thể thoả mãn phụ thuộc trước cho %.250s (cần cho %.250s)" -#: src/enquiry.c:377 +#:src/enquiry.c:377 msgid "--print-architecture does not take any argument" -msgstr "--print-architecture không cần tham số" +msgstr "« --print-architecture » (in ra kiến trúc) không chấp nhận đối số" -#: src/enquiry.c:419 +#:src/enquiry.c:419 msgid "" "--compare-versions takes three arguments: " -msgstr "--compare-versions cần ba tham số: " +msgstr "« --compare-versions » (so sánh phiên bản) chấp nhận ba đối số: (phiên bản) (quan hệ) và (phiên bản) khác" -#: src/enquiry.c:424 +#:src/enquiry.c:424 msgid "--compare-versions bad relation" -msgstr "--compare-versions quan hệ xấu" +msgstr "« --compare-versions » (so sánh phiên bản) quan hệ sai" -#: src/enquiry.c:429 -#, c-format +#:src/enquiry.c:429 +#,c-format msgid "version a has bad syntax: %s\n" -msgstr "phiên bản a có cú pháp tồi: %s\n" +msgstr "phiên bản a có cú pháp sai: %s\n" -#: src/enquiry.c:439 -#, c-format +#:src/enquiry.c:439 +#,c-format msgid "version b has bad syntax: %s\n" -msgstr "phiên bản b có cú pháp tồi: %s\n" +msgstr "phiên bản b có cú pháp sai: %s\n" -#: src/errors.c:58 -#, c-format +#:src/errors.c:58 +#,c-format msgid "" "%s: error processing %s (--%s):\n" " %s\n" -msgstr "" -"%s: lỗi thực hiện %s (--%s):\n" +msgstr "%s: lỗi xử lý %s (--%s):\n" " %s\n" -#: src/errors.c:81 +#:src/errors.c:81 msgid "" "dpkg: failed to allocate memory for new entry in list of failed packages." -msgstr "" -"dpkg: lỗi phân phối bộ nhớ cho mục mới trong danh sách những gói bị thất bại." +msgstr "dpkg: lỗi cấp phát bộ nhớ cho mục nhập mới trong danh sách những gói không thành công." -#: src/errors.c:91 -#, c-format +#:src/errors.c:91 +#,c-format msgid "dpkg: too many errors, stopping\n" -msgstr "dpkg: quá nhiều lỗi, đang dừng lại\n" +msgstr "dpkg: quá nhiều lỗi nên dừng lại\n" -#: src/errors.c:97 +#:src/errors.c:97 msgid "Errors were encountered while processing:\n" msgstr "Lỗi khi tiến hành:\n" -#: src/errors.c:104 +#:src/errors.c:104 msgid "Processing was halted because there were too many errors.\n" msgstr "Tiến trình đã dừng lại vì có quá nhiều lỗi.\n" -#: src/errors.c:112 -#, c-format +#:src/errors.c:112 +#,c-format msgid "Package %s was on hold, processing it anyway as you request\n" -msgstr "Gói %s bị giữ lại, tiến hành nó bằng mọi giá vì yêu cầu.\n" +msgstr "Gói %s bị giữ lại, vẫn tiến hành nó vì yêu cầu.\n" -#: src/errors.c:116 -#, c-format +#:src/errors.c:116 +#,c-format msgid "" "Package %s is on hold, not touching it. Use --force-hold to override.\n" -msgstr "" -"Gói %s bị giữ lại, không động đến nó. Dùng --force-hold để bắt buộc giữ " -"lại.\n" +msgstr "Gói %s bị giữ lại nên không động đến nó. Dùng « --force-hold » (buộc giữ) để đè.\n" -#: src/errors.c:125 +#:src/errors.c:125 msgid "" "dpkg - warning, overriding problem because --force enabled:\n" " " -msgstr "" -"dpkg - cảnh báo, có vấn đề khi bắt buộc vì dùng --force:\n" +msgstr "dpkg — cảnh báo, có vấn đề đè vì dùng « --force » (buộc):\n" " " -#: src/filesdb.c:123 -#, c-format +#:src/filesdb.c:123 +#,c-format msgid "unable to open files list file for package `%.250s'" -msgstr "không mở được tập tin liệt kê nội dung gói `%.250s'" +msgstr "không thể mở tập tin liệt kê nội dung gói « %.250s »" -#: src/filesdb.c:128 -#, c-format +#:src/filesdb.c:128 +#,c-format msgid "" "dpkg: serious warning: files list file for package `%.250s' missing, " "assuming package has no files currently installed.\n" -msgstr "" -"dpkg: cảnh báo lớn: thiếu tập tin liệt kê nội dung gói `%.250s', coi như gói " -"chưa có tập tin được cài.\n" +msgstr "dpkg: cảnh báo lớn: thiếu tập tin liệt kê nội dung gói « %.250s », giả sử gói chưa có tập tin được cài đặt.\n" -#: src/filesdb.c:145 -#, c-format +#:src/filesdb.c:145 +#,c-format msgid "files list for package `%.250s'" -msgstr "nội dung gói `%.250s'" +msgstr "nội dung gói « %.250s »" -#: src/filesdb.c:158 -#, c-format +#:src/filesdb.c:158 +#,c-format msgid "files list file for package `%.250s' contains empty filename" -msgstr "tập tin liệt kê nội dung gói `%.250s' chứa tên tập tin rỗng" +msgstr "tập tin liệt kê nội dung gói « %.250s » chứa tên tập tin rỗng" -#: src/filesdb.c:170 -#, c-format +#:src/filesdb.c:170 +#,c-format msgid "error closing files list file for package `%.250s'" -msgstr "lỗi đóng tập tin liệt kê nội dung gói `%.250s'" +msgstr "lỗi đóng tập tin liệt kê nội dung gói « %.250s »" -#: src/filesdb.c:201 -#, c-format +#:src/filesdb.c:201 +#,c-format msgid "(Reading database ... " msgstr "(Đang đọc cơ sở dữ liệu ... " -#: src/filesdb.c:209 -#, c-format +#:src/filesdb.c:209 +#,c-format msgid "%d files and directories currently installed.)\n" -msgstr "%d tập tin và thư mục hiện thời đã được cài.)\n" +msgstr "%d tập tin và thư mục hiện thời đã được cài đặt.)\n" -#: src/filesdb.c:240 -#, c-format +#:src/filesdb.c:240 +#,c-format msgid "unable to create updated files list file for package %s" -msgstr "không tạo được tập tin liệt kê nội dung cập nhật cho gói %s" +msgstr "không thể tạo tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s" -#: src/filesdb.c:250 -#, c-format +#:src/filesdb.c:250 +#,c-format msgid "failed to write to updated files list file for package %s" -msgstr "lỗi ghi vào tập tin liệt kê nội dung cập nhật cho gói %s" +msgstr "việc ghi vào tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s bị lỗi" -#: src/filesdb.c:252 -#, c-format +#:src/filesdb.c:252 +#,c-format msgid "failed to flush updated files list file for package %s" -msgstr "lỗi làm đầy tập tin liệt kê nội dung cập nhật cho gói %s" +msgstr "việc xóa sạch tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s bị lỗi" -#: src/filesdb.c:254 -#, c-format +#:src/filesdb.c:254 +#,c-format msgid "failed to sync updated files list file for package %s" -msgstr "lỗi đồng bộ tập tin liệt kê nội dung cập nhật cho gói %s" +msgstr "việc đồng bộ tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s bị lỗi" -#: src/filesdb.c:257 -#, c-format +#:src/filesdb.c:257 +#,c-format msgid "failed to close updated files list file for package %s" -msgstr "lỗi đóng tập tin liệt kê nội dung cập nhật cho gói %s" +msgstr "việc đóng tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s bị lỗi" -#: src/filesdb.c:259 -#, c-format +#:src/filesdb.c:259 +#,c-format msgid "failed to install updated files list file for package %s" -msgstr "lỗi cài đặt tập tin liệt kê nội dung cập nhật cho gói %s" +msgstr "việc cài đặt tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s bị lỗi" -#: src/filesdb.c:323 +#:src/filesdb.c:323 msgid "failed to open statoverride file" -msgstr "mở tập tin statoverride không thành công" +msgstr "việc mở tập tin statoverride bị lỗi" -#: src/filesdb.c:327 +#:src/filesdb.c:327 msgid "failed to fstat statoverride file" -msgstr "fstat tập tin statoverride không thành công" +msgstr "việc fstat tập tin statoverride bị lỗi" -#: src/filesdb.c:330 +#:src/filesdb.c:330 msgid "failed to fstat previous statoverride file" -msgstr "fstat tập tin statoverride trước không thành công" +msgstr "việc fstat tập tin statoverride trước bị lỗi" -#: src/filesdb.c:349 -#, c-format +#:src/filesdb.c:349 +#,c-format msgid "statoverride file `%.250s'" -msgstr "tập tin statoverride `%.250s'" +msgstr "tập tin statoverride « %.250s »" -#: src/filesdb.c:362 +#:src/filesdb.c:362 msgid "statoverride file contains empty line" msgstr "tập tin statoverride chứa dòng rỗng" -#: src/filesdb.c:447 +#:src/filesdb.c:447 msgid "failed to open diversions file" -msgstr "mở tập tin diversions không thành công" +msgstr "việc mở tập tin diversions (sự trệch đi) bị lỗi" -#: src/filesdb.c:451 +#:src/filesdb.c:451 msgid "failed to fstat previous diversions file" -msgstr "fstat tập tin diversions trước không thành công" +msgstr "việc fstat tập tin diversions (sự trệch đi) trước bị lỗi" -#: src/filesdb.c:453 +#:src/filesdb.c:453 msgid "failed to fstat diversions file" -msgstr "fstat tập tin diversions không thành công" +msgstr "việc fstat tập tin diversions (sự trệch đi) bị lỗi" -#: src/filesdb.c:474 +#:src/filesdb.c:474 msgid "fgets gave an empty string from diversions [i]" -msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ diversions [i]" +msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ diversions (sự trệch đi) [i]" -#: src/filesdb.c:475 +#:src/filesdb.c:475 msgid "diversions file has too-long line or EOF [i]" -msgstr "tập tin diversions có dòng quá dài hoặc EOF [i]" +msgstr "tập tin diversions (sự trệch đi) có dòng quá dài hoặc kết thúc tập tin [i]" -#: src/filesdb.c:481 +#:src/filesdb.c:481 msgid "read error in diversions [ii]" -msgstr "lỗi đọc trong diversions [ii]" +msgstr "lỗi đọc trong diversions (sự trệch đi) [ii]" -#: src/filesdb.c:482 +#:src/filesdb.c:482 msgid "unexpected EOF in diversions [ii]" -msgstr "EOF không mong đợi trong diversions [ii]" +msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ trong diversions (sự trệch đi) [ii]" -#: src/filesdb.c:485 +#:src/filesdb.c:485 msgid "fgets gave an empty string from diversions [ii]" -msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ diversions [ii]" +msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ diversions (sự trệch đi) [ii]" -#: src/filesdb.c:486 src/filesdb.c:497 +#:src/filesdb.c:486 src/filesdb.c:497 msgid "diversions file has too-long line or EOF [ii]" -msgstr "tập tin diversions có dòng quá dài hoặc EOF [ii]" +msgstr "tập tin diversions (sự trệch đi) có dòng quá dài hoặc kết thúc tập tin [ii]" -#: src/filesdb.c:492 +#:src/filesdb.c:492 msgid "read error in diversions [iii]" -msgstr "lỗi đọc trong diversions [iii]" +msgstr "lỗi đọc trong diversions (sự trệch đi) [iii]" -#: src/filesdb.c:493 +#:src/filesdb.c:493 msgid "unexpected EOF in diversions [iii]" -msgstr "EOF không mong đợi trong diversions [iii]" +msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ trong diversions (sự trệch đi) [iii]" -#: src/filesdb.c:496 +#:src/filesdb.c:496 msgid "fgets gave an empty string from diversions [iii]" -msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ diversions [iii]" +msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ diversions (sự trệch đi) [iii]" -#: src/filesdb.c:504 -#, c-format +#:src/filesdb.c:504 +#,c-format msgid "conflicting diversions involving `%.250s' or `%.250s'" -msgstr "xung đột trong sự kéo theo diversions `%.250s' hoặc `%.250s'" +msgstr "diversions (sự trệch đi) xung đột với « %.250s » hoặc « %.250s »" -#: src/filesdb.c:513 +#:src/filesdb.c:513 msgid "read error in diversions [i]" -msgstr "lỗi đọc trong diversions [i]" +msgstr "lỗi đọc trong diversions (sự trệch đi) [i]" -#: src/help.c:41 dselect/pkgdisplay.cc:52 +#:src/help.c:41 dselect/pkgdisplay.cc:52 msgid "not installed" msgstr "chưa cài đặt" -#: src/help.c:42 +#:src/help.c:42 msgid "unpacked but not configured" msgstr "đã mởi gói nhưng chưa cấu hình" -#: src/help.c:43 +#:src/help.c:43 msgid "broken due to postinst failure" -msgstr "vỡ do thực hiện postinst không thành công" +msgstr "vỡ vì bị lỗi sau khi cài đặt" -#: src/help.c:44 dselect/pkgdisplay.cc:55 +#:src/help.c:44 dselect/pkgdisplay.cc:55 msgid "installed" -msgstr "đã cài" +msgstr "đã cài đặt" -#: src/help.c:45 +#:src/help.c:45 msgid "broken due to failed removal" -msgstr "vỡ do xóa bỏ không thành công" +msgstr "vỡ vì việc gỡ bỏ bị lỗi" -#: src/help.c:46 +#:src/help.c:46 msgid "not installed but configs remain" -msgstr "không cài đặt nhưng vẫn còn cấu hình" +msgstr "không được cài đặt nhưng vẫn còn có các cấu hình" -#: src/help.c:87 +#:src/help.c:87 msgid "dpkg - error: PATH is not set.\n" -msgstr "dpkg - lỗi: chưa đặt PATH.\n" +msgstr "dpkg — lỗi: chưa đặt PATH (đường dẫn).\n" -#: src/help.c:102 -#, c-format +#:src/help.c:102 +#,c-format msgid "dpkg: `%s' not found on PATH.\n" -msgstr "dpkg: không tìm thấy `%s' trong PATH.\n" +msgstr "dpkg: không tìm thấy « %s » trong PATH (đường dẫn).\n" -#: src/help.c:109 -#, c-format +#:src/help.c:109 +#,c-format msgid "" "%d expected program(s) not found on PATH.\n" "NB: root's PATH should usually contain /usr/local/sbin, /usr/sbin and /sbin." -msgstr "" -"không tìm thấy %d chương trình mong đợi trong PATH.\n" -"NB: PATH của root thường phải chứa /usr/local/sbin, /usr/sbin và /sbin." +msgstr "không tìm thấy %d chương trình mong đợi trong PATH (đường dẫn).\n" +"NB: PATH của người chủ thường phải chứa , và ." -#: src/help.c:179 -#, c-format +#:src/help.c:179 +#,c-format msgid "failed to chroot to `%.250s'" -msgstr "chroot tới `%.250s' không thành công" +msgstr "việc chroot tới « %.250s » bị lỗi" -#: src/help.c:227 -#, c-format +#:src/help.c:227 +#,c-format msgid "error un-catching signal %s: %s\n" msgstr "lỗi bỏ bắt tín hiệu %s: %s\n" -#: src/help.c:245 -#, c-format +#:src/help.c:245 +#,c-format msgid "unable to ignore signal %s before running script" -msgstr "không lờ đi được tín hiệu %s trước khi chạy script" +msgstr "không thể lờ đi tín hiệu %s trước khi chạy tập lệnh" -#: src/help.c:254 -#, c-format +#:src/help.c:254 +#,c-format msgid "unable to set execute permissions on `%.250s'" -msgstr "không đặt được quyền thực hiện cho `%.250s'" +msgstr "không thể đặt quyền thực hiện cho « %.250s »" -#: src/help.c:299 -#, c-format +#:src/help.c:299 +#,c-format msgid "unable to stat installed %s script `%.250s'" -msgstr "không stat được script `%.250s' đã cài đặt %s" +msgstr "không thể lấy các thông tin về tập lệnh « %.250s » đã cài đặt %s" -#: src/help.c:301 src/help.c:357 src/help.c:377 -#, c-format +#:src/help.c:301 src/help.c:357 src/help.c:377 +#,c-format msgid "unable to execute %s" -msgstr "không thực hiện được %s" +msgstr "không thể thực hiện %s" -#: src/help.c:325 -#, c-format +#:src/help.c:325 +#,c-format msgid "unable to stat new %s script `%.250s'" -msgstr "không stat được script `%.250s' mới %s" +msgstr "không thể lấy các thông tin về tập lệnh « %.250s » mới %s" -#: src/help.c:327 -#, c-format +#:src/help.c:327 +#,c-format msgid "unable to execute new %s" -msgstr "không thực hiện được %s mới" +msgstr "không thể thực hiện %s mới" -#: src/help.c:346 -#, c-format +#:src/help.c:346 +#,c-format msgid "old %s script" -msgstr "script %s cũ" +msgstr "tập lệnh %s cũ" -#: src/help.c:354 -#, c-format +#:src/help.c:354 +#,c-format msgid "dpkg: warning - unable to stat %s `%.250s': %s\n" -msgstr "dpkg: cảnh báo - không stat %s được `%.250s': %s\n" +msgstr "dpkg: cảnh báo — không thể lấy các thông tin về %s « %.250s »: %s\n" -#: src/help.c:361 -#, c-format +#:src/help.c:361 +#,c-format msgid "dpkg - trying script from the new package instead ...\n" -msgstr "dpkg - đang thử script từ gói mới để thay thế ...\n" +msgstr "dpkg — đang thử tập lệnh từ gói mới để thay thế ...\n" -#: src/help.c:368 -#, c-format +#:src/help.c:368 +#,c-format msgid "new %s script" -msgstr "script %s mới" +msgstr "tập lệnh %s mới" -#: src/help.c:372 +#:src/help.c:372 msgid "there is no script in the new version of the package - giving up" -msgstr "không có script trong phiên bản mới của gói - chịu thua" +msgstr "không có tập lệnh trong phiên bản mới của gói nên chịu thua" -#: src/help.c:374 -#, c-format +#:src/help.c:374 +#,c-format msgid "unable to stat %s `%.250s'" -msgstr "không stat %s được `%.250s'" +msgstr "không thể lấy các thông tin về %s « %.250s »" -#: src/help.c:378 -#, c-format +#:src/help.c:378 +#,c-format msgid "dpkg: ... it looks like that went OK.\n" -msgstr "dpkg: ... có vẻ như mọi thứ OK.\n" +msgstr "dpkg: ... có vẻ như việc đã làm được.\n" -#: src/help.c:473 -#, c-format +#:src/help.c:473 +#,c-format msgid "failed to rmdir/unlink `%.255s'" -msgstr "rmdir/unlink không thành công `%.255s'" +msgstr "việc rmdir/unlink (gỡ bỏ thư mục/bỏ liên kết) « %.250s » bị lỗi" -#: src/help.c:477 dpkg-deb/info.c:54 +#:src/help.c:477 dpkg-deb/info.c:54 msgid "failed to exec rm for cleanup" -msgstr "thực hiện rm để dọn dẹp không thành công" +msgstr "việc thực hiện rm (gỡ bỏ) để dọn dẹp bị lỗi" -#: src/main.c:44 +#:src/main.c:44 msgid "Debian GNU/Linux `" msgstr "Debian GNU/Linux `" -#: src/main.c:46 +#:src/main.c:46 msgid "' package management program version " msgstr "' chương trình quản lý gói phiên bản " -#: src/main.c:48 src/query.c:462 +#:src/main.c:48 src/query.c:462 msgid "" "This is free software; see the GNU General Public Licence version 2 or\n" "later for copying conditions. There is NO warranty.\n" "See " -msgstr "" -"Đây là phần mềm miễn phí; hãy xem GPL phiên bản 2 hoặc mới hơn\n" -"để biết về điều kiện bản quyền. KHÔNG có bảo đảm.\n" +msgstr "Đây là phần mềm tự do ; hãy xem Quyền Công Chung GNU (GPL)\n" +"phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết về điều kiện bản quyền.\n" +"KHÔNG có bảo đảm gì cả.\n" "Xem " -#: src/main.c:50 src/query.c:464 +#:src/main.c:50 src/query.c:464 msgid " --licence for copyright and license details.\n" -msgstr " --licence để biết chi tiết về quyền tác giả và đăng ký bản quyền.\n" +msgstr " « --licence » để biết chi tiết về quyền tác giả và quyền phép.\n" -#: src/main.c:58 -#, fuzzy, c-format +#:src/main.c:58 +#, c-format msgid "" "Usage: \n" " dpkg -i|--install <.deb file name> ... | -R|--recursive ...\n" @@ -2181,75 +2121,116 @@ msgid "" " < << <= = >= >> > (only for compatibility with control file syntax).\n" "\n" "Use `dselect' or `aptitude' for user-friendly package management.\n" -msgstr "" -"Sử dụng: \n" -" dpkg -i|--install ... | -R|--recursive ...\n" -" dpkg --unpack ... | -R|--recursive ...\n" -" dpkg -A|--record-avail ... | -R|--recursive ...\n" +msgstr "Cách sử dụng: \n" +" dpkg -i|--install ... | -R|--recursive ...\n" +" (cài đặt) (đệ qui)\n" +" dpkg --unpack ... | -R|--recursive ...\n" +" (mở gói) (đệ qui)\n" +" dpkg -A|--record-avail ... | -R|--recursive ...\n" +" (ghi lưu các điều sẵn sàng) (đệ qui)\n" " dpkg --configure ... | -a|--pending\n" +" (cấu hình) (còn đợi)\n" " dpkg -r|--remove | -P|--purge ... | -a|--pending\n" -" dpkg --get-selections [ ...] in danh sách đã chọn ra stdout\n" -" dpkg --set-selections đặt lựa chọn gói từ stdin\n" -" dpkg --update-avail thay thế thông tin về các gói\n" -" dpkg --merge-avail nhập với thông tin từ Tập\n" -" dpkg --clear-avail xóa mọi thông tin đã có\n" -" dpkg --forget-old-unavail quên mọi gói đã gỡ và cũ kỹ\n" -" dpkg -s|--status ... hiển thị chi tiết về trạng thái\n" -" dpkg -p|--print-avail ... hiển thị chi tiết về phiên bản\n" -" dpkg -L|--listfiles ... liệt kê tập tin `sở hữu' bởi (các) " -"gói\n" -" dpkg -l|--list [ ...] liên kê ngắn gọn các gói\n" -" dpkg -S|--search ... tìm (các) gói sở hữu (các) tập " -"tin\n" -" dpkg -C|--audit kiểm tra gói bị vỡ\n" -" dpkg --print-architecture in ra kiến trúc (sử dụng GCC)\n" -" dpkg --print-gnu-build-architecture in phiên bản GNU của kiến trúc\n" -" dpkg --print-installation-architecture in kiến trúc máy (cho inst'n)\n" -" dpkg --compare-versions so sánh phiên bản - xem dưới\n" -" dpkg --help | --version hiển thị trợ giúp này / phiên " -"bản\n" -" dpkg --force-help | -Dh|--debug=help trợ giúp về bắt buộc tìm sửa lỗi " -"tương ứng\n" -" dpkg --licence in thông tin bản quyền\n" +" (gỡ bỏ) (tẩy) (còn đợi)\n" +" dpkg --get-selections [ ...]\n" +" in danh sách các điều chọn ra thiết bị xuất chuẩn\n" +" (lấy các điều chọn)\n" +" dpkg --set-selections\n" +" _đặt các gói chọn_ gói từ thiết bị nhập chuẩn\n" +" dpkg --update-avail \n" +" thay thế thông tin _sẵn sàng_ về các gói\n" +" (cập nhật điều sẵn sàng)\n" +" dpkg --merge-avail trộn với thông tin từ Tập\n" +" (trộn điều sẵn sàng)\n" +" dpkg --clear-avail _xóa_ mọi thông tin _sẵn sàng_ đã có\n" +" dpkg --forget-old-unavail\n" +" quên mọi gói không được cài đặt và không sẵn sàng\n" +" (quên điều cũ không sẵn sàng)\n" +" dpkg -s|--status ... hiển thị chi tiết về _trạng thái_ gói\n" +" dpkg -p|--print-avail ...\n" +" hiển thị chi tiết sẵn sàng về phiên bản\n" +" (in ra điều sẵn sàng)\n" +" dpkg -L|--listfiles ...\n" +" _liệt kê các tập tin_ « sở hữu » bởi (các) gói\n" +" dpkg -l|--list [ ...] _liên kê_ ngắn gọn các gói\n" +" dpkg -S|--search ...\n" +" tìm (các) gói sở hữu (các) tập tin\n" +" (tìm kiếm)\n" +" dpkg -C|--audit _kiểm tra_ có gói bị vỡ không\n" +" dpkg --print-architecture _in ra kiến trúc_ dpkg\n" +" dpkg --compare-versions \n" +" _so sánh_ số thứ tự _phiên bản_ — xem dưới\n" +" dpkg --help | --version\n" +" hiển thị _trợ giúp_ này / số thứ tự _phiên bản_\n" +" dpkg --force-help | -Dh|--debug=help\n" +" trợ giúp về bắt buộc gỡ lỗi tương ứng\n" +" (trợ giúp buộc) (gỡ lỗi trợ giúp)\n" +" dpkg --licence in ra các điều kiện _quyền phép_\n" "\n" "Dùng dpkg -b|--build|-c|--contents|-e|--control|-I|--info|-f|--field|\n" -" -x|--extract|-X|--vextract|--fsys-tarfile trên tập tin (gõ %s --help.)\n" +" -x|--extract|-X|--vextract|--fsys-tarfile trên kho\n" +" (gõ « %s --help » cho trợ giúp.)\n" +" [build xây dụng\n" +" contents nội dung\n" +" control điều khiển\n" +" info thông tin (viết tắt)\n" +" field trường (nhập)\n" +" extract rút, giải nén\n" +" fsys hệ thống tập tin (viết tắt)\n" +" help trợ giúp]\n" "\n" "Để dùng nội bộ: dpkg --assert-support-predepends | --predep-package |\n" " --assert-working-epoch | --assert-long-filenames | --assert-multi-conrep\n" +" [assert-support-predepends khẳng định hỗ trợ phụ thuộc trước\n" +" pre-dep package gói phụ thuộc trước (viết tắt)\n" +" assert-working-epoch khẳng định kỷ nguyên hoạt động\n" +" assert-long-filenames khẳng định các tên tập tin dài\n" +" assert-multi-conrep khẳng định đa thông báo cấu hình (viết tắt)]\n" "\n" "Tùy chọn:\n" -" --admindir= Dùng thay cho %s\n" -" --root= Cài đặt trên một root khác\n" -" --instdir= Thay đổi root inst'n và giữ thư mục admin\n" -" -O|--selected-only Bỏ qua những gói chưa chọn để cài/cập nhật\n" -" -E|--skip-same-version Bỏ qua những gói có phiên bản cùng số đã cài " -"đặt\n" -" -G|--refuse-downgrade Bỏ qua những gói có phiên bản cũ hơn đã cài\n" -" -B|--auto-deconfigure Cài đặt thậm chí nếu nó phá vỡ gói khác\n" -" --no-debsig Không kiểm tra chữ ký của gói\n" +" --admindir= Dùng thay cho %s\n" +" (thư mục quản lý)\n" +" --root= Cài đặt trên hệ thống xen kẽ, có _gốc_ tại chỗ khác\n" +" --instdir=\n" +" Thay đổi gốc cài đặt, mà không thay đổi thư mục quản lý\n" +" (thư mục cài đặt)\n" +" -O|--selected-only Bỏ qua những gói chưa chọn để cài đặt/cập nhật\n" +" (chỉ điều chọn thôi)\n" +" -E|--skip-same-version\n" +" _Bỏ qua_ những gói có _phiên bản cùng_ số đã cài đặt\n" +" -G|--refuse-downgrade Bỏ qua những gói có phiên bản cũ hơn đã cài đặt\n" +" (từ chối hạ cấp)\n" +" -B|--auto-deconfigure Cài đặt thậm chí nếu nó phá vỡ gói khác\n" +" (tự động hủy cấu hình)\n" +" --no-debsig Đừng cố thẩm tra chữ ký của gói\n" +" (không có chữ ký Debian)\n" " --no-act|--dry-run|--simulate\n" -" Chỉ thông báo cái sẽ làm - không thực sự làm\n" -" -D|--debug= Dùng chế độ Debug - Xem -Dhelp hoặc --" -"debug=help\n" -" --status-fd Gửi cập nhật thay đổi trạng thái tới mô tả tập " -"tin\n" +" Chỉ thông báo cái sẽ làm — không thực sự làm\n" +" (không giả chạy thực hành mô phỏng)\n" +" -D|--debug=\n" +" Bật khả năng _gỡ lỗi_. Xem « -Dhelp » hoặc « --debug=help »\n" +" --status-fd \n" +" Gửi lời cập nhật thay đổi _trạng thái_ tới _mô tả tập tin_ \n" " --ignore-depends=,... Lờ đi sự kéo theo phụ thuộc \n" -" --force-... Không coi trọng lỗi - xem --force-help\n" -" --no-force-...|--refuse-... Dừng lại khi có lỗi\n" -" --abort-after Thoát ra sau lỗi\n" +" --log=\n" +" _Ghi lưu_ các thay đổi trạng thái và hành động vào \n" +" --ignore-depends=,... _Bỏ qua các cách phụ thuộc_ gồm \n" +" --force-... Có quyền cao hơn các lỗi. Xem « --force-help »\n" +" (buộc) (trợ giúp buộc)\n" +" --no-force-...|--refuse-... Dừng lại khi gặp lỗi\n" +" (không buộc) (từ chối)\n" +" --abort-after _Hủy bỏ_ sau khi gặp lỗi\n" +"\n" +"Toán tử so sánh cho « --compare-versions »:\n" +" lt le eq ne ge gt (coi phiên bản rỗng là cũ hơn mọi phiên bản);\n" +" lt-nl le-nl ge-nl gt-nl (coi phiên bản rỗng là mới hơn mọi phiên bản);\n" +" < << <= = >= >> >\n" +" (chỉ để tương thích với cú pháp tập tin điều khiển).\n" "\n" -"Toán tử cho --compare-versions là:\n" -" lt le eq ne ge gt (coi phiên bản rỗng là nhỏ hơn mọi phiên bản);\n" -" lt-nl le-nl ge-nl gt-nl (coi phiên bản rỗng là lớn hơn mọi phiên bản);\n" -" < << <= = >= >> > (chỉ để tương thích với cú pháp tập tin điều " -"khiển).\n" +"Quản lý gói bằng « dselect » hoặc « aptitude » có giao diện người dùng thân thiện hơn.\n" "\n" -"Quản lý gói bằng`dselect' hoặc 'aptitude' có giao diện người dùng thân thiện " -"hơn.\n" -#: src/main.c:119 -#, fuzzy +#:src/main.c:119 msgid "" "Type dpkg --help for help about installing and deinstalling packages [*];\n" "Use `dselect' or `aptitude' for user-friendly package management;\n" @@ -2262,27 +2243,29 @@ msgid "" "Options marked [*] produce a lot of output - pipe it through `less' or " "`more' !" msgstr "" -"Gõ dpkg --help để xem trợ giúp về cài đặt và gỡ bỏ các gói [*];\n" -"Dùng dselect để quản lý gói với giao diện người dùng thân thiện;\n" -"Gõ dpkg -Dhelp để xem danh sách những giá trị debug của dpkg;\n" -"Gõ dpkg --force-help để xem danh sách tùy chọn bắt buộc;\n" -"Gõ dpkg-deb --help để xem trợ giúp về điều khiển các tập tin *.deb;\n" -"Gõ dpkg --licence để xem bản quyền và bảo đảm (GNU GPL) [*].\n" -"\n" -"Tùy chọn có [*] cho ra kết quả dài - hãy tạo ống với `less' hoặc `more' !" - -#: src/main.c:184 src/query.c:530 dpkg-deb/main.c:162 dpkg-split/main.c:145 -#, c-format +"Quản lý gói bằng « dselect » hoặc « aptitude » có giao diện người dùng thân thiện hơn.\n" +"Gõ :\n" +"dpkg --help để xem _trợ giúp_ về cài đặt và gỡ bỏ các gói [*];\n" +"dpkg -Dhelp để xem danh sách những giá trị cờ _gỡ lỗi_ của dpkg;\n" +"dpkg --force-help để xem danh sách tùy chọn _bắt buộc_;\n" +"dpkg-deb --help để xem trợ giúp về thao tác các tập tin *.deb;\n" +"dpkg --licence để xem điều kiện _quyền phếp_ (GNU GPL) [*].\n" +"\n" +"Tùy chọn có dấu [*] cho ra kết xuất rất nhiều —\n" +"hãy gởi hết qua ống dẫn tới chương trình « less » hoặc « more »." + +#:src/main.c:184 src/query.c:530 dpkg-deb/main.c:162 dpkg-split/main.c:145 +#,c-format msgid "conflicting actions --%s and --%s" -msgstr "hành động xung đột --%s và --%s" +msgstr "hành động xung đột « --%s » và « --%s »" -#: src/main.c:189 -#, c-format +#:src/main.c:189 +#,c-format msgid "Warning: obsolete option `--%s'\n" -msgstr "Cảnh báo: tùy chọn lỗi thời `--%s'\n" +msgstr "Cảnh báo: tùy chọn cũ kỹ « --%s »\n" -#: src/main.c:197 -#, c-format +#:src/main.c:197 +#,c-format msgid "" "%s debugging option, --debug= or -D:\n" "\n" @@ -2300,45 +2283,46 @@ msgid "" "\n" "Debugging options are be mixed using bitwise-or.\n" "Note that the meanings and values are subject to change.\n" -msgstr "" -"tùy chọn debug %s, --debug= hoặc -D:\n" -"\n" -" số ref. trong nguồn mô tả\n" -" 1 general Thông tin hữu ích chung\n" -" 2 scripts Gọi và trạng thái của script duy trì\n" -" 10 eachfile Kết quả của mỗi tập tin tiến hành\n" -" 100 eachfiledetail Kết quả chi tiết hơn cho mỗi tập tin\n" -" 20 conff Kết quả cho mỗi tập tin cấu hình\n" -" 200 conffdetail Kết quả chi tiết hơn cho mỗi tập tin cấu hình\n" -" 40 depcon Phụ thuộc và xung đột\n" -" 400 depcondetail Nhiều hơn về phụ thuộc và xung đột\n" -" 1000 veryverbose Rất nhiều thông tin về thư mục dpkg/info\n" -" 2000 stupidlyverbose Lượng thông tin nhiều đến điên cuồng\n" -"\n" -"Tùy chọn debug có thể gộp lại dùng phép toán lôgíc.\n" +msgstr "tùy chọn gỡ lỗi %s, « --debug= » hoặc « -D »:\n" +"\n" +" số tham chiếu trong nguồn mô tả\n" +" 1 general Thông tin tiến hành hữu ích _chung_\n" +" 2 scripts Gọi và trạng thái của _các tập lệnh_ duy trì\n" +" 10 eachfile Kết xuất cho _mỗi tập tin_ được xử lý\n" +" 100 eachfiledetail Kết xuất _chi tiết_ cho _mỗi tập tin_ được xử lý\n" +" 20 conff Kết xuất cho mỗi _tập tin cấu hình_\n" +" 200 conffdetail Kết xuất _chi tiết_ cho mỗi _tập tin cấu hình_\n" +" 40 depcon _Phụ thuộc_ và _xung đột_\n" +" 400 depcondetail Kết xuất _chi tiết_ về _phụ thuộc_ và _xung đột_\n" +" 1000 veryverbose Rất nhiều thông tin về thư mục \n" +" (rất chi tiết hơn)\n" +" 2000 stupidlyverbose Lượng thông tin nhiều đến điên cuồng\n" +" (chi tiết vô ích)\n" +"\n" +"Tùy chọn gỡ lỗi có thể gộp lại dùng phép toán « bitwise-or ».\n" "Chú ý rằng sẽ thay đổi ý nghĩa và giá trị.\n" -#: src/main.c:216 +#:src/main.c:216 msgid "--debug requires an octal argument" -msgstr "--debug cần một tham số số hệ tám" +msgstr "« --debug » (gỡ lỗi) cần một đối số bát phân" -#: src/main.c:240 -#, c-format +#:src/main.c:240 +#,c-format msgid "null package name in --ignore-depends comma-separated list `%.250s'" -msgstr "tên gói rỗng trong danh sách --ignore-depends `%.250s'" +msgstr "tên gói rỗng trong danh sách định giới bằng dấu phẩy « --ignore-depends » (bỏ qua cách phụ thuộc) « %.250s »" -#: src/main.c:246 -#, c-format +#:src/main.c:246 +#,c-format msgid "--ignore-depends requires a legal package name. `%.250s' is not; %s" -msgstr "--ignore-depends cần một tên gói đúng. `%.250s' không phải; %s" +msgstr "« --ignore-depends » cần một tên gói đúng. « %.250s » không phải; %s" -#: src/main.c:262 src/main.c:273 -#, c-format +#:src/main.c:262 src/main.c:273 +#,c-format msgid "invalid integer for --%s: `%.250s'" -msgstr "số nguyên sai cho --%s: `%.250s'" +msgstr "số nguyên không hợp lệ cho « --%s »: « %.250s »" -#: src/main.c:292 -#, c-format +#:src/main.c:292 +#,c-format msgid "" "%s forcing options - control behaviour when problems found:\n" " warn but continue: --force-,,...\n" @@ -2376,483 +2360,480 @@ msgid "" "\n" "WARNING - use of options marked [!] can seriously damage your installation.\n" "Forcing options marked [*] are enabled by default.\n" -msgstr "" -"Tuỳ chọn bắt buộc %s - điều khiển hoạt động khi có vấn đề:\n" -" cảnh báo nhưng tiếp tục: --force-,,...\n" -" dừng với lỗi: --refuse-,,... | --no-force-,...\n" +msgstr "Tuỳ chọn bắt buộc %s — điều khiển hoạt động khi gặp lỗi:\n" +" --force-,,... cảnh báo nhưng vẫn tiếp tục\n" +" (buộc)\n" +" --refuse-,,... | --no-force-,... dừng với lỗi\n" +" (từ chối) (không buộc)\n" " Thứ bắt buộc:\n" -" all Đặt mọi tùy chọn bắt buộc\n" -" auto-select [*] (Bỏ) chọn gói để cài đặt (gỡ bỏ)\n" -" downgrade [*] Thay thế một gói bằng phiên bản thấp hơn\n" -" configure-any Cấu hình mọi gói có thể giúp gói này\n" -" hold Tiến hành mọi gói phụ thậm chí khi giữ lại\n" -" bad-path PATH thiếu chương trình quan trọng, vấn đề có vẻ\n" -" not-root Cố cài/gỡ bỏ thậm chí khi không root\n" -" overwrite Ghi chèn một tập tin từ một gói với tập tin khác\n" -" overwrite-diverted Ghi chèn một tập tin divert với phiên bản chưa " -"divert\n" -" bad-verify Cài một gói thậm chí có lỗi kiểm tra xác thực\n" -" depends-version [!] Đưa vấn đề phục thuộc phiên bản vào cảnh báo\n" -" depends [!] Đưa mọi vấn đề phục thuộc phiên bản vào cảnh báo\n" -" confnew [!] Luôn luôn dùng tập tin cấu hình mới, không hỏi lại\n" -" confold [!] Luôn luôn dùng tập tin cấu hình cũ, không hỏi lại\n" -" confdef [!] Dùng tùy chọn mặc định cho tập tin cấu hình mới\n" -" nếu có, không hỏi lại. Nếu không tìm thấy mặc " -"định,\n" -" sẽ hỏi lại trừ khi có một trong hai tùy chọn " -"confold\n" -" hoặc confnew\n" -" confmiss [!] Luôn luôn cài đặt tập tin cấu hình bị thiếu\n" -" conflicts [!] Cho phép cài đặt gói xung đột\n" -" architecture [!] Tiến hành mọi gói dù sai kiến trúc\n" -" overwrite-dir [!] Ghi chèn thư mục của một gói bằng tập tin gói khác\n" -" remove-reinstreq [!] Gỡ bỏ gói yêu cầu cài đặt lại\n" -" remove-essential [!] Gỡ bỏ một gói thiết yếu\n" -"\n" -"CẢNH BÁO - sử dụng tùy chọn có [!] có thể làm hỏng nặng hệ thống.\n" -"Tùy chọn bắt buộc có [*] dùng theo mặc định.\n" - -#: src/main.c:337 -#, c-format +" all Đặt mọi tùy chọn bắt buộc\n" +" auto-select [*] (Bỏ) chọn gói để cài đặt (gỡ bỏ) (_tự động chọn_)\n" +" downgrade [*] Thay thế một gói bằng phiên bản thấp hơn (_hạ cấp_)\n" +" configure-any _Cấu hình gói nào_ có thể giúp gói này\n" +" hold Xử lý mọi gói phụ thậm chí khi _giữ lại_\n" +" bad-path PATH thiếu chương trình quan trọng, vấn đề có vẻ\n" +" (đường dẫn sai)\n" +" not-root Cố cài đặt/gỡ bỏ thậm chí khi _không phải người chủ_\n" +" overwrite _Ghi đè_ lên một tập tin của một gói với tập tin khác\n" +" overwrite-diverted\n" +" _Ghi đè_ lên một tập tin _trệch_ với phiên bản chưa trệch\n" +" bad-verify Cài đặt một gói thậm chí có lỗi kiểm tra xác thực\n" +" (sai kiểm tra)\n" +" depends-version [!] Hiện vấn đề _phụ thuộc phiên bản_ dạng cảnh báo\n" +" depends [!] HIện mọi vấn đề _phụ thuộc_ phiên bản dạng cảnh báo\n" +" confnew [!] Luôn luôn dùng tập tin _cấu hình mới_, đừng nhắc\n" +" confold [!] Luôn luôn dùng tập tin _cấu hình cũ_, đừng nhắc\n" +" confdef [!]\n" +" Dùng tùy chọn mặc định cho tập tin cấu hình mới nếu có, đừng nhắc.\n" +" Nếu không tìm thấy mặc định, sẽ nhắc bạn trừ khi đã lập một trong\n" +" hai tùy chọn confold hoặc confnew\n" +" (cấu hình mặc định)\n" +" confmiss [!] Luôn luôn cài đặt tập tin _cấu hình còn thiếu_\n" +" conflicts [!] Cho phép cài đặt gói _xung đột_\n" +" architecture [!] Xử lý ngay cả gói có sai _kiến trúc_\n" +" overwrite-dir [!] _Ghi đè thư mục_ của một gói bằng tập tin gói khác\n" +" remove-reinstreq [!] _Gỡ bỏ_ gói _yêu cầu cài đặt lại_\n" +" remove-essential [!] _Gỡ bỏ_ một gói _thiết yếu_\n" +"\n" +"CẢNH BÁO — sử dụng tùy chọn có dấu cảm [!] có thể làm hỏng nặng hệ thống.\n" +"Tùy chọn bắt buộc có dấu sao [*] được bật theo mặc định.\n" + +#:src/main.c:337 +#,c-format msgid "unknown force/refuse option `%.*s'" -msgstr "tùy chọn bắt buộc/từ chống không rõ `%.*s'" +msgstr "tùy chọn bắt buộc/từ chối không rõ « %.*s »" -#: src/main.c:442 src/main.c:446 +#:src/main.c:442 src/main.c:446 msgid "couldn't malloc in execbackend" -msgstr "không malloc được trong execbackend" +msgstr "không thể malloc (cấp phát bộ nhớ) trong execbackend (thực hiện hbậu phương)" -#: src/main.c:444 src/main.c:451 +#:src/main.c:444 src/main.c:451 msgid "couldn't strdup in execbackend" -msgstr "không strdup được trong execbackend" +msgstr "không thể strdup (sao lại chuỗi) trong execbackend (thực hiện hbậu phương)" -#: src/main.c:455 -#, c-format +#:src/main.c:455 +#,c-format msgid "failed to exec %s" -msgstr "thực hiện %s không thành công" +msgstr "việc thực hiện %s bị lỗi" -#: src/main.c:467 +#:src/main.c:467 msgid "--command-fd takes 1 argument, not 0" -msgstr "--command-fd cần một tham số, không phải 0" +msgstr "« --command-fd » (lệnh mô tả tập tin) cần một đối số, không phải 0" -#: src/main.c:468 +#:src/main.c:468 msgid "--command-fd only takes 1 argument" -msgstr "--command-fd chỉ cần 1 tham số" +msgstr "« --command-fd » (lệnh mô tả tập tin) chỉ cần một đối số thôi" -#: src/main.c:470 +#:src/main.c:470 msgid "invalid number for --command-fd" -msgstr "số sai cho --command-fd" +msgstr "số không hợp lệ cho « --command-fd »" -#: src/main.c:472 -#, c-format +#:src/main.c:472 +#,c-format msgid "couldn't open `%i' for stream" -msgstr "không mở được `%i' cho luồng" +msgstr "không thể mở « %i » cho luồng" -#: src/main.c:497 -#, c-format +#:src/main.c:497 +#,c-format msgid "unexpected eof before end of line %d" -msgstr "eof không mong đợi trước khi kết thúc dòng %d" +msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ trước kết thúc dòng %d" -#: src/main.c:541 src/main.c:556 src/query.c:565 dpkg-deb/main.c:184 -#: dpkg-split/main.c:157 +#:src/main.c:541 src/main.c:556 src/query.c:565 dpkg-deb/main.c:184 +#:dpkg-split/main.c:157 msgid "need an action option" msgstr "cần một tùy chọn hành động" -#: src/packages.c:79 -#, c-format +#:src/packages.c:79 +#,c-format msgid "--%s --pending does not take any non-option arguments" -msgstr "--%s --pending không cần bất kỳ tham số không tùy chọn nào" +msgstr "« --%s --pending » (còn đợi) không chấp nhận đối số không tùy chọn nào" -#: src/packages.c:109 src/query.c:321 -#, c-format +#:src/packages.c:109 src/query.c:321 +#,c-format msgid "--%s needs at least one package name argument" -msgstr "--%s cần ít nhất một tham số tên gói" +msgstr "« --%s » cần ít nhất một đối số tên gói" -#: src/packages.c:116 +#:src/packages.c:116 msgid "" "you must specify packages by their own names, not by quoting the names of " "the files they come in" -msgstr "" -"phải chỉ ra các gói bằng tên riêng của chúng, không phải bằng tên của tập " -"tin .deb mà chúng nằm trong" +msgstr "bạn phải ghi rõ các gói bằng tên riêng của chúng, không phải bằng tên của tập tin .deb mà chúng nằm trong" -#: src/packages.c:150 -#, c-format +#:src/packages.c:150 +#,c-format msgid "Package %s listed more than once, only processing once.\n" -msgstr "Gói %s liệt kê vài lần, chỉ thực hiện một lần.\n" +msgstr "Gói %s được liệt kê nhiều lần nên chỉ xử lý một lần.\n" -#: src/packages.c:154 -#, c-format +#:src/packages.c:154 +#,c-format msgid "" "More than one copy of package %s has been unpacked\n" " in this run ! Only configuring it once.\n" -msgstr "" -"Đã mở gói vài bản sao của gói %s trong lần chạy này !\n" -" Chỉ cấu hình nó một lần.\n" +msgstr "Nhiều bản sao của gói %s đã được mở gói\n" +"trong lần chạy này. Chỉ cấu hình nó một lần thôi.\n" -#: src/packages.c:267 src/packages.c:311 src/packages.c:324 +#:src/packages.c:267 src/packages.c:311 src/packages.c:324 msgid " Package " msgstr " Gói " -#: src/packages.c:270 src/packages.c:314 src/packages.c:327 +#:src/packages.c:270 src/packages.c:314 src/packages.c:327 msgid " which provides " -msgstr " cung cấp " +msgstr " mà cung cấp " -#: src/packages.c:273 +#:src/packages.c:273 msgid " is to be removed.\n" -msgstr " bị gỡ bỏ.\n" +msgstr " sẽ bị gỡ bỏ.\n" -#: src/packages.c:285 +#:src/packages.c:285 msgid " Version of " msgstr " Phiên bản của " -#: src/packages.c:287 +#:src/packages.c:287 msgid " on system is " msgstr " trên hệ thống này là " -#: src/packages.c:307 -#, c-format +#:src/packages.c:307 +#,c-format msgid "dpkg: also configuring `%s' (required by `%s')\n" -msgstr "dpkg: đồng thời cấu hình `%s' (yêu cầu bởi `%s')\n" +msgstr "dpkg: đồng thời đang cấu hình « %s » (yêu cầu bởi « %s »)\n" -#: src/packages.c:317 +#:src/packages.c:317 msgid " is not configured yet.\n" msgstr " chưa được cấu hình.\n" -#: src/packages.c:330 +#:src/packages.c:330 msgid " is not installed.\n" -msgstr " chưa cài đặt.\n" +msgstr " chưa được cài đặt.\n" -#: src/packages.c:395 +#:src/packages.c:395 msgid "; however:\n" msgstr "; tuy nhiên:\n" -#: src/processarc.c:102 +#:src/processarc.c:102 msgid "cannot access archive" -msgstr "không truy cập được kho" +msgstr "không thể truy cập kho" -#: src/processarc.c:112 -#, c-format +#:src/processarc.c:112 +#,c-format msgid "error ensuring `%.250s' doesn't exist" -msgstr "lỗi bảo đảm `%.250s' không tồn tại" +msgstr "gặp lỗi khi bảo đảm « %.250s » không tồn tại" -#: src/processarc.c:117 +#:src/processarc.c:117 msgid "failed to exec dpkg-split to see if it's part of a multiparter" -msgstr "lỗi thực hiện dpkg-split để xem nếu nó là một phần" +msgstr "lỗi thực hiện « dpkg-split » (chia tách) để xem nếu nó là một phần của điều đa phần" -#: src/processarc.c:120 +#:src/processarc.c:120 msgid "wait for dpkg-split failed" -msgstr "chờ cho dpkg-split thất bại" +msgstr "việc chờ cho « dpkg-split » (chia tách) bị lỗi" -#: src/processarc.c:126 +#:src/processarc.c:126 msgid "reassembled package file" -msgstr "tập hợp lại tập tin gói" +msgstr "tập tin gói đã tập hợp lại" -#: src/processarc.c:141 -#, c-format +#:src/processarc.c:141 +#,c-format msgid "Authenticating %s ...\n" msgstr "Đang xác thực %s ...\n" -#: src/processarc.c:146 +#:src/processarc.c:146 msgid "failed to execl debsig-verify" -msgstr "thực hiện debsig-verify không thành công" +msgstr "việc thực hiện « debsig-verify » (thẩm tra chữ ký deb) bị lỗi" -#: src/processarc.c:152 -#, c-format +#:src/processarc.c:152 +#,c-format msgid "Verification on package %s failed!" -msgstr "Kiểm tra gói %s không thành công!" +msgstr "Việc thẩm tra gói %s bị lỗi." -#: src/processarc.c:154 -#, c-format +#:src/processarc.c:154 +#,c-format msgid "" "Verification on package %s failed,\n" "but installing anyway as you request.\n" -msgstr "" -"Kiểm tra gói %s không thành công,\n" -"nhưng cài đặt bằng mọi giá vì yêu cầu.\n" +msgstr "Việc thẩm tra gói %s bị lỗi,\n" +"nhưng vẫn đang cài đặt vì yêu cầu.\n" -#: src/processarc.c:157 -#, c-format +#:src/processarc.c:157 +#,c-format msgid "passed\n" msgstr "đã qua\n" -#: src/processarc.c:166 +#:src/processarc.c:166 msgid "unable to get unique filename for control info" -msgstr "không lấy được tên tập tin duy nhất cho thông tin điều khiển" +msgstr "không thể lấy tên tập tin duy nhất cho thông tin điều khiển" -#: src/processarc.c:188 +#:src/processarc.c:188 msgid "failed to exec dpkg-deb to extract control information" -msgstr "lỗi thực hiện dpkg-deb để lấy thông tin điều khiển" +msgstr "lỗi thực hiện « dpkg-deb » để rút thông tin điều khiển" -#: src/processarc.c:205 -#, c-format +#:src/processarc.c:205 +#,c-format msgid "Recorded info about %s from %s.\n" -msgstr "Đã ghi thông tin về %s từ %s.\n" +msgstr "Đã ghi lưu thông tin về %s từ %s.\n" -#: src/processarc.c:214 -#, c-format +#:src/processarc.c:214 +#,c-format msgid "package architecture (%s) does not match system (%s)" -msgstr "kiến trúc gói (%s) không tương ứng với hệ thống (%s)" +msgstr "kiến trúc gói (%s) không khớp với hệ thống (%s)" -#: src/processarc.c:265 -#, c-format +#:src/processarc.c:265 +#,c-format msgid "" "dpkg: regarding %s containing %s, pre-dependency problem:\n" "%s" -msgstr "" -"dpkg: %s chứa %s, vấn đề pre-dependency:\n" +msgstr "dpkg: về %s chứa %s, vấn đề phụ thuộc trước:\n" "%s" -#: src/processarc.c:268 -#, c-format +#:src/processarc.c:268 +#,c-format msgid "pre-dependency problem - not installing %.250s" -msgstr "vấn đề pre-dependency - chưa cài đặt %.250s" +msgstr "vấn đề phụ thuộc trước — không đang cài đặt %.250s" -#: src/processarc.c:269 -#, c-format +#:src/processarc.c:269 +#,c-format msgid "dpkg: warning - ignoring pre-dependency problem !\n" -msgstr "dpkg: cảnh báo - lờ đi vấn đề pre-dependency !\n" +msgstr "dpkg: cảnh báo — đang lờ đi vấn đề phụ thuộc trước.\n" -#: src/processarc.c:284 -#, c-format +#:src/processarc.c:284 +#,c-format msgid "Preparing to replace %s %s (using %s) ...\n" -msgstr "Chuẩn bị thay thế %s %s (dùng %s) ...\n" +msgstr "Đang chuẩn bị thay thế %s %s (dùng %s) ...\n" -#: src/processarc.c:289 -#, c-format +#:src/processarc.c:289 +#,c-format msgid "Unpacking %s (from %s) ...\n" msgstr "Đang mở gói %s (từ %s) ...\n" -#: src/processarc.c:311 -#, c-format +#:src/processarc.c:311 +#,c-format msgid "name of conffile (starting `%.250s') is too long (>%d characters)" -msgstr "tên của conffile (bắt đầu `%.250s') quá dài (>%d ký tự)" +msgstr "tên của tập tin cấu hình (bắt đầu « %.250s ») quá dài (>%d ký tự)" -#: src/processarc.c:365 -#, c-format +#:src/processarc.c:365 +#,c-format msgid "read error in %.250s" -msgstr "lỗi đọc trong %.250s" +msgstr "gặp lỗi đọc trong %.250s" -#: src/processarc.c:367 -#, c-format +#:src/processarc.c:367 +#,c-format msgid "error closing %.250s" -msgstr "lỗi đóng %.250s" +msgstr "gặp lỗi khi đóng %.250s" -#: src/processarc.c:369 -#, c-format +#:src/processarc.c:369 +#,c-format msgid "error trying to open %.250s" -msgstr "lỗi thử mở %.250s" +msgstr "gặp lỗi khi cố mở %.250s" -#: src/processarc.c:402 -#, c-format +#:src/processarc.c:402 +#,c-format msgid "De-configuring %s, so that we can remove %s ...\n" -msgstr "Huỷ cấu hình %s, vì thế chúng ta có thể xóa bỏ %s ...\n" +msgstr "Đang huỷ cấu hình %s, để có thể gỡ bỏ %s ...\n" -#: src/processarc.c:460 -#, c-format +#:src/processarc.c:460 +#,c-format msgid "Unpacking replacement %.250s ...\n" -msgstr "Đang mở gói thay thế %.250s ...\n" +msgstr "Đang mở gói điều thay thế %.250s ...\n" -#: src/processarc.c:539 +#:src/processarc.c:539 msgid "unable to exec dpkg-deb to get filesystem archive" -msgstr "không thực hiện được dpkg-deb để lấy kho hệ thống tập tin" +msgstr "không thể thực hiện « dpkg-deb » để lấy kho hệ thống tập tin" -#: src/processarc.c:552 +#:src/processarc.c:552 msgid "error reading dpkg-deb tar output" -msgstr "lỗi đọc kết quả tar của dpkg-deb" +msgstr "gặp lỗi khi đọc kết xuất tar của « dpkg-deb »" -#: src/processarc.c:554 +#:src/processarc.c:554 msgid "corrupted filesystem tarfile - corrupted package archive" -msgstr "tarfile của hệ thống tập tin bị lỗi - gói bị lỗi" +msgstr "tập tin .tar của hệ thống tập tin bị hỏng — kho gói bị hỏng" -#: src/processarc.c:557 +#:src/processarc.c:557 msgid "dpkg-deb: zap possible trailing zeros" -msgstr "dpkg-deb: zap các số không có thể có" +msgstr "dpkg-deb: sửa các số không đi sau có thể" -#: src/processarc.c:667 -#, c-format +#:src/processarc.c:667 +#,c-format msgid "dpkg: warning - unable to delete old file `%.250s': %s\n" -msgstr "dpkg: cảnh báo - không xóa được tập tin cũ `%.250s': %s\n" +msgstr "dpkg: cảnh báo — không thể xóa bỏ tập tin cũ « %.250s »: %s\n" -#: src/processarc.c:689 src/processarc.c:926 src/remove.c:286 +#:src/processarc.c:689 src/processarc.c:926 src/remove.c:286 msgid "cannot read info directory" -msgstr "không đọc được thư mục thông tin" +msgstr "không thể đọc thư mục thông tin" -#: src/processarc.c:702 -#, c-format +#:src/processarc.c:702 +#,c-format msgid "old version of package has overly-long info file name starting `%.250s'" -msgstr "phiên bản cũ của gói có tên tập tin thông tin quá dài bắt đầu `%.250s'" +msgstr "phiên bản cũ của gói có tên tập tin thông tin quá dài bắt đầu « %.250s »" -#: src/processarc.c:714 -#, c-format +#:src/processarc.c:714 +#,c-format msgid "unable to remove obsolete info file `%.250s'" -msgstr "không xóa bỏ được tập tin thông tin đã cũ `%.250s'" +msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin thông tin cũ kỹ « %.250s »" -#: src/processarc.c:717 -#, c-format +#:src/processarc.c:717 +#,c-format msgid "unable to install (supposed) new info file `%.250s'" -msgstr "không cài đặt được tập tin thông tin (giả thiết) mới `%.250s'" +msgstr "không thể cài đặt tập tin thông tin (giả thiết) mới « %.250s »" -#: src/processarc.c:724 +#:src/processarc.c:724 msgid "unable to open temp control directory" -msgstr "không mở được thư mục điều khiển temp" +msgstr "không thể mở thư mục điều khiển tạm thời" -#: src/processarc.c:733 -#, c-format +#:src/processarc.c:733 +#,c-format msgid "package contains overly-long control info file name (starting `%.50s')" -msgstr "gói chứa tên tập tin thông tin điều khiển quá dài (bắt đầu `%.50s')" +msgstr "gói chứa tên tập tin thông tin điều khiển quá dài (bắt đầu « %.50s »)" -#: src/processarc.c:738 -#, c-format +#:src/processarc.c:738 +#,c-format msgid "package control info contained directory `%.250s'" -msgstr "thông tin điều khiển gói chứa thư mục `%.250s'" +msgstr "thông tin điều khiển gói chứa thư mục « %.250s »" -#: src/processarc.c:740 -#, c-format +#:src/processarc.c:740 +#,c-format msgid "package control info rmdir of `%.250s' didn't say not a dir" -msgstr "" -"thông tin điều khiển gói rmdir của `%.250s' không nói đó không phải là thư " -"mục" +msgstr "việc rmdir (gỡ bỏ thư mục) kiểu thông tin điều khiển gói của « %.250s » không nói « không phải là thư mục »" -#: src/processarc.c:746 -#, c-format +#:src/processarc.c:746 +#,c-format msgid "dpkg: warning - package %s contained list as info file" -msgstr "dpkg: cảnh báo - gói %s chứa danh sách như tập tin thông tin" +msgstr "dpkg: cảnh báo — gói %s chứa danh sách dạng tập tin thông tin" -#: src/processarc.c:753 -#, c-format +#:src/processarc.c:753 +#,c-format msgid "unable to install new info file `%.250s' as `%.250s'" -msgstr "không cài đặt được tập tin thông tin mới `%.250s' thành `%.250s'" +msgstr "không thể cài đặt tập tin thông tin mới « %.250s » dạng « %.250s »" -#: src/processarc.c:906 -#, c-format +#:src/processarc.c:906 +#,c-format msgid "(Noting disappearance of %s, which has been completely replaced.)\n" -msgstr "(Ghi chép sự biến mất của %s, mà đã hoàn toàn được thay thế.)\n" +msgstr "(Đang ghi chép sự biến mất của %s, mà đã hoàn toàn được thay thế.)\n" -#: src/processarc.c:942 -#, c-format +#:src/processarc.c:942 +#,c-format msgid "unable to delete disappearing control info file `%.250s'" -msgstr "không xoá được tập tin thông tin điều khiển biến mất `%.250s'" +msgstr "không thể xóa bỏ tập tin thông tin điều khiển biến mất « %.250s »" -#: src/query.c:160 +#:src/query.c:160 msgid "" "Desired=Unknown/Install/Remove/Purge/Hold\n" "| Status=Not/Installed/Config-files/Unpacked/Failed-config/Half-installed\n" "|/ Err?=(none)/Hold/Reinst-required/X=both-problems (Status,Err: " "uppercase=bad)\n" -msgstr "" -"Mong-muốn=Unknown/Install/Remove/Purge/Hold\n" -"| Trạng-thái=Not/Installed/Config-files/Unpacked/Failed-config/Half-" -"installed\n" -"|/ Err?=(none)/Hold/Reinst-required/X=both-problems (Status,Err: " +msgstr "Đã muốn=Không rõ/Cài đặt/Gỡ bỏ/Tẩy/Giữ lại\n" +"| Trạng-thái=Không/Đã cài đặt/Tập tin cấu hình/Đã mở gói/Sai cấu hình/Đã cài đăt nửa\n" +"|/ Lỗi?=(không có)/Giữ lại/Cần cài đặt lại/X=cả-hai-vấn-đề (Trạng-thái,Lỗi: " "uppercase=bad)\n" -#: src/query.c:164 +#:src/query.c:164 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: src/query.c:164 +#:src/query.c:164 msgid "Version" msgstr "Phiên bản" -#: src/query.c:164 dselect/methlist.cc:122 dselect/pkgtop.cc:297 +#:src/query.c:164 dselect/methlist.cc:122 dselect/pkgtop.cc:297 msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#: src/query.c:218 src/query.c:446 src/select.c:80 -#, c-format +#:src/query.c:218 src/query.c:446 src/select.c:80 +#,c-format msgid "No packages found matching %s.\n" -msgstr "Không tìm thấy gói tương ứng %s.\n" +msgstr "Không tìm thấy gói khớp vơi %s.\n" -#: src/query.c:240 -#, c-format +#:src/query.c:240 +#,c-format msgid "diversion by %s" -msgstr "diversion bởi %s" +msgstr "làm trệch bởi %s" -#: src/query.c:241 -#, c-format +#:src/query.c:241 +#,c-format msgid "local diversion" -msgstr "diversion nội bộ" +msgstr "trệch nội bộ" -#: src/query.c:242 +#:src/query.c:242 msgid "to" -msgstr "tới" +msgstr "đến" -#: src/query.c:242 +#:src/query.c:242 msgid "from" msgstr "từ" -#: src/query.c:275 +#:src/query.c:275 msgid "--search needs at least one file name pattern argument" -msgstr "--search cần ít nhất một tham số là mẫu tên tập tin" +msgstr "« --search » cần ít nhất một đối số là mẫu tên tập tin" -#: src/query.c:303 -#, c-format +#:src/query.c:303 +#,c-format msgid "dpkg: %s not found.\n" msgstr "dpkg: không tìm thấy %s.\n" -#: src/query.c:341 -#, c-format +#:src/query.c:341 +#,c-format msgid "Package `%s' is not installed and no info is available.\n" -msgstr "Gói `%s' chưa được cài đặt và không có thông tin nào về nó.\n" +msgstr "Gói « %s » chưa được cài đặt và không có thông tin nào về nó.\n" -#: src/query.c:350 -#, c-format +#:src/query.c:350 +#,c-format msgid "Package `%s' is not available.\n" -msgstr "Gói `%s' là không thể dùng.\n" +msgstr "Gói « %s » không sẵn sàng.\n" -#: src/query.c:360 -#, c-format +#:src/query.c:360 +#,c-format msgid "Package `%s' is not installed.\n" -msgstr "Gói `%s' chưa cài đặt.\n" +msgstr "Gói « %s » chưa được cài đặt.\n" -#: src/query.c:369 -#, c-format +#:src/query.c:369 +#,c-format msgid "Package `%s' does not contain any files (!)\n" -msgstr "Gói `%s' không chứa bất kỳ tập tin nào (!)\n" +msgstr "Gói « %s » không chứa tập tin nào (!)\n" -#: src/query.c:375 -#, c-format +#:src/query.c:375 +#,c-format msgid "locally diverted" -msgstr "làm trệch đi nội bộ" +msgstr "trệch nội bộ" -#: src/query.c:376 -#, c-format +#:src/query.c:376 +#,c-format msgid "package diverts others" msgstr "gói làm trệch những gói khác" -#: src/query.c:377 -#, c-format +#:src/query.c:377 +#,c-format msgid "diverted by %s" msgstr "làm trệch bởi %s" -#: src/query.c:378 -#, c-format +#:src/query.c:378 +#,c-format msgid " to: %s\n" msgstr " tới: %s\n" -#: src/query.c:397 +#:src/query.c:397 msgid "" "Use dpkg --info (= dpkg-deb --info) to examine archive files,\n" "and dpkg --contents (= dpkg-deb --contents) to list their contents.\n" msgstr "" -"Dùng dpkg --info (= dpkg-deb --info) để kiểm tra kho tập tin,\n" -"và dpkg --contents (= dpkg-deb --contents) để liệt kê nội dung của chúng.\n" - -#: src/query.c:458 dpkg-deb/main.c:46 +"Dùng\n" +"« dpkg --info » (= « dpkg-deb --info »)\n" +" để kiểm tra xem kho tập tin,\n" +"và\n" +"« dpkg --contents » (= « dpkg-deb --contents »)\n" +" để liệt kê nội dung của chúng.\n" + +#:src/query.c:458 dpkg-deb/main.c:46 msgid "Debian `" msgstr "Debian `" -#: src/query.c:460 +#:src/query.c:460 msgid "' package management program query tool\n" -msgstr "' công cụ hỏi chương trình quản lý gói\n" +msgstr "' công cụ truy vấn chương trình quản lý gói\n" -#: src/query.c:472 -#, c-format +#:src/query.c:472 +#,c-format msgid "Usage: " -msgstr "Sử dụng: " +msgstr "Cách sử dụng: " -#: src/query.c:473 -#, fuzzy, c-format +#:src/query.c:473 +#,c-format msgid "" " [