From adc9c48c9139bc09d8467117bae5a042e3aff21f Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Clytie Siddall Date: Fri, 1 Jun 2007 05:53:38 +0000 Subject: [PATCH] 2007-06-01 vi.po Updated Vietnamese translation Clytie Siddall --- po/vi.po | 923 +++++++++++++++++++++++++------------------------------ 1 file changed, 424 insertions(+), 499 deletions(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 603744de..e02d3c20 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,21 +1,21 @@ # Vietnamese translation for Dpkg. -# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. +# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. # Phan Vinh Thinh , 2005. -# Clytie Siddall , 2006. +# Clytie Siddall , 2006-2007. # msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: dpkg\n" +"" +msgstr "Project-Id-Version: dpkg\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-dpkg@lists.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2007-05-24 19:33+0300\n" -"PO-Revision-Date: 2006-11-24 15:31+1030\n" +"PO-Revision-Date: 2007-06-01 15:11+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.3b1\n" #: lib/compat.c:46 msgid "unable to open tmpfile for vsnprintf" @@ -60,9 +60,9 @@ msgid "Signal no.%d" msgstr "Tín hiệu số %d" #: lib/compression.c:34 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: failed to exec '%s %s'" -msgstr "%s: việc thực hiện gzip bị lỗi %s" +msgstr "%s: lỗi thực hiện « %s %s »" #: lib/compression.c:62 #, c-format @@ -133,16 +133,14 @@ msgstr "lỗi ghi trong khi hashreport (thông báo băm)" msgid "" "updates directory contains file `%.250s' whose name is too long (length=%d, " "max=%d)" -msgstr "" -"thư mục cập nhật chứa tập tin « %.250s » có tên quá dài (độ dài=%d, tối đa=%" +msgstr "thư mục cập nhật chứa tập tin « %.250s » có tên quá dài (độ dài=%d, tối đa=%" "d)" #: lib/dbmodify.c:63 #, c-format msgid "" "updates directory contains files with different length names (both %d and %d)" -msgstr "" -"thư mục cập nhật chứa các tập tin có tên có chiều dài khác nhau (cả hai %d " +msgstr "thư mục cập nhật chứa các tập tin có tên có chiều dài khác nhau (cả hai %d " "và %d)" #: lib/dbmodify.c:77 @@ -155,7 +153,9 @@ msgstr "không thể quét thư mục cập nhật « %.255s »" msgid "failed to remove incorporated update file %.255s" msgstr "lỗi gỡ bỏ tập tin cập nhật đã hợp nhất %.255s" -#: lib/dbmodify.c:111 src/archives.c:601 dpkg-deb/build.c:319 +#: lib/dbmodify.c:111 +#: src/archives.c:601 +#: dpkg-deb/build.c:319 #, c-format msgid "unable to create `%.255s'" msgstr "không thể tạo « %.255s »" @@ -210,8 +210,7 @@ msgstr "không thể cắt ngắn cho trạng thái đã cập nhật của « % #: lib/dbmodify.c:268 #, c-format msgid "unable to fsync updated status of `%.250s'" -msgstr "" -"không thể fsync (đồng bộ tập tin) trạng thái đã cập nhật của « %.250s »" +msgstr "không thể fsync (đồng bộ tập tin) trạng thái đã cập nhật của « %.250s »" #: lib/dbmodify.c:270 #, c-format @@ -281,8 +280,7 @@ msgstr "hết bộ nhớ khi đầy bộ quản lý lỗi:" msgid "" "%s: error while cleaning up:\n" " %s\n" -msgstr "" -"%s: lỗi khi dọn dẹp:\n" +msgstr "%s: lỗi khi dọn dẹp:\n" " %s\n" #: lib/ehandle.c:111 @@ -341,15 +339,13 @@ msgstr "không cho phép trường chi tiết tập tin « %s » trong tập tin #: lib/fields.c:104 #, c-format msgid "too many values in file details field `%s' (compared to others)" -msgstr "" -"quá nhiều giá trị trong trường chi tiết tập tin « %s » (so sánh với những " +msgstr "quá nhiều giá trị trong trường chi tiết tập tin « %s » (so sánh với những " "cái khác)" #: lib/fields.c:117 #, c-format msgid "too few values in file details field `%s' (compared to others)" -msgstr "" -"quá ít giá trị trong trường chi tiết tập tin « %s » (so sánh với những cái " +msgstr "quá ít giá trị trong trường chi tiết tập tin « %s » (so sánh với những cái " "khác)" #: lib/fields.c:133 @@ -362,8 +358,7 @@ msgstr "gặp từ trong trường « priority » (ưu tiên)" #: lib/fields.c:166 msgid "value for `status' field not allowed in this context" -msgstr "" -"không cho phép giá trị cho trường « status » (trạng thái) trong ngữ cảnh này" +msgstr "không cho phép giá trị cho trường « status » (trạng thái) trong ngữ cảnh này" #: lib/fields.c:170 msgid "first (want) word in `status' field" @@ -384,33 +379,28 @@ msgstr "lỗi trong chuỗi Phiên bản « %.250s »: %.250s" #: lib/fields.c:201 msgid "obsolete `Revision' or `Package-Revision' field used" -msgstr "" -"đã dùng trường « Revision » (bản sửa đổi) hoặc « Package-Revision » (bản sửa " +msgstr "đã dùng trường « Revision » (bản sửa đổi) hoặc « Package-Revision » (bản sửa " "đổi gói) cũ" #: lib/fields.c:219 msgid "value for `config-version' field not allowed in this context" -msgstr "" -"không cho phép giá trị cho trường « config-version » (phiên bản cấu hình) " +msgstr "không cho phép giá trị cho trường « config-version » (phiên bản cấu hình) " "trong ngữ cảnh này" #: lib/fields.c:223 #, c-format msgid "error in Config-Version string `%.250s': %.250s" -msgstr "" -"lỗi trong chuỗi « Config-Version » (phiên bản cấu hình) « %.250s »: %.250s" +msgstr "lỗi trong chuỗi « Config-Version » (phiên bản cấu hình) « %.250s »: %.250s" #: lib/fields.c:247 #, c-format msgid "value for `conffiles' has malformatted line `%.*s'" -msgstr "" -"giá trị cho « conffiles » (các tập tin cấu hình) có dòng dạng sai « %.*s »" +msgstr "giá trị cho « conffiles » (các tập tin cấu hình) có dòng dạng sai « %.*s »" #: lib/fields.c:265 #, c-format msgid "value for `conffiles' has line starting with non-space `%c'" -msgstr "" -"giá trị cho « conffiles » (các tập tin cấu hình) có dòng với ký tự đầu không " +msgstr "giá trị cho « conffiles » (các tập tin cấu hình) có dòng với ký tự đầu không " "phải khoảng trắng « %c »" #: lib/fields.c:281 @@ -433,8 +423,7 @@ msgstr "trường « %s », tên gói không hợp lệ « %.255s »: %s" msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" " bad version relationship %c%c" -msgstr "" -"trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" +msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" " quan hệ phiên bản sai %c%c" #: lib/fields.c:377 @@ -442,8 +431,7 @@ msgstr "" msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" " `%c' is obsolete, use `%c=' or `%c%c' instead" -msgstr "" -"trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" +msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" " « %c » là cũ, dùng « %c= » hay « %c%c » thay thế" #: lib/fields.c:387 @@ -451,8 +439,7 @@ msgstr "" msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" " implicit exact match on version number, suggest using `=' instead" -msgstr "" -"trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" +msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" " khớp chính xác ngầm số phiên bản, đề nghị dùng « = » thay thế" #: lib/fields.c:394 @@ -464,11 +451,11 @@ msgstr "Chỉ dùng được phiên bản chính xác cho Provides (miễn là)" msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" " version value starts with non-alphanumeric, suggest adding a space" -msgstr "" -"trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" +msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" " giá trị phiên bản bắt đầu với ký tự không phải chữ số, đề nghị thêm dấu cách" -#: lib/fields.c:413 lib/fields.c:416 +#: lib/fields.c:413 +#: lib/fields.c:416 #, c-format msgid "`%s' field, reference to `%.255s': version contains `%c'" msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: phiên bản chứa « %c »" @@ -518,7 +505,8 @@ msgstr "không thể khóa cơ sở dữ liệu trạng thái của dpkg" msgid "malloc failed (%ld bytes)" msgstr "malloc (cấp phát bộ nhớ) bị lỗi (%ld byte)" -#: lib/mlib.c:64 dpkg-deb/info.c:98 +#: lib/mlib.c:64 +#: dpkg-deb/info.c:98 #, c-format msgid "realloc failed (%ld bytes)" msgstr "realloc (cấp phát lại) bị lỗi (%ld byte)" @@ -561,7 +549,8 @@ msgstr "tiến trình con %s trả lại lỗi, trạng thái thoát %d" msgid "dpkg: warning - %s killed by signal (%s)%s\n" msgstr "dpkg: cảnh báo : %s bị diệt bởi tín hiệu (%s)%s\n" -#: lib/mlib.c:122 lib/mlib.c:125 +#: lib/mlib.c:122 +#: lib/mlib.c:125 msgid ", core dumped" msgstr ", lõi bị đổ" @@ -593,14 +582,12 @@ msgstr "không thể đặt cờ close-on-exec (đóng khi thực hiện) cho %. #: lib/mlib.c:199 #, c-format msgid "failed in buffer_write(fd) (%i, ret=%li): %s" -msgstr "" -"bị lỗi trong buffer_write(fd) [ghi bộ đệm(mô tả tập tin)] (%i, ret=%li): %s" +msgstr "bị lỗi trong buffer_write(fd) [ghi bộ đệm(mô tả tập tin)] (%i, ret=%li): %s" #: lib/mlib.c:206 #, c-format msgid "eof in buffer_write(stream): %s" -msgstr "" -"gặp kết thúc tập tin trong buffer_write(stream) [bộ đệm_ghi(luồng)]: %s" +msgstr "gặp kết thúc tập tin trong buffer_write(stream) [bộ đệm_ghi(luồng)]: %s" #: lib/mlib.c:208 #, c-format @@ -672,7 +659,8 @@ msgstr "lỗi đọc trong tập tin cấu hình « %.255s »" msgid "error closing configuration file `%.255s'" msgstr "lỗi đóng tập tin cấu hình « %.255s »" -#: lib/myopt.c:94 lib/myopt.c:102 +#: lib/myopt.c:94 +#: lib/myopt.c:102 msgid "Error allocating memory for cfgfilename" msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ cho cfgfilename (tên tập tin cấu hình)" @@ -754,22 +742,19 @@ msgstr "tên trường « %.*s » phải có dấu hai chấm theo sau" #: lib/parse.c:170 #, c-format msgid "EOF before value of field `%.*s' (missing final newline)" -msgstr "" -"gặp kết thúc tập tin nằm trước giá trị của trường « %.*s » (còn thiếu dòng " +msgstr "gặp kết thúc tập tin nằm trước giá trị của trường « %.*s » (còn thiếu dòng " "mới cuối cùng)" #: lib/parse.c:174 #, c-format msgid "MSDOS EOF char in value of field `%.*s' (missing newline?)" -msgstr "" -"ký tự kết thúc tập tin dạng MSDOS trong giá trị của trường « %.*s » (thiếu " +msgstr "ký tự kết thúc tập tin dạng MSDOS trong giá trị của trường « %.*s » (thiếu " "dòng mới?)" #: lib/parse.c:188 #, c-format msgid "EOF during value of field `%.*s' (missing final newline)" -msgstr "" -"gặp kết thúc tập tin trong giá trị của trường « %.*s » (còn thiếu dòng mới " +msgstr "gặp kết thúc tập tin trong giá trị của trường « %.*s » (còn thiếu dòng mới " "cuối cùng)" #: lib/parse.c:211 @@ -793,14 +778,12 @@ msgstr "tìm thấy vài mục nhập thông tin gói, chỉ cho phép một m #: lib/parse.c:260 msgid "Configured-Version for package with inappropriate Status" -msgstr "" -"Configured-Version (phiên bản đã cấu hình) cho gói với Status (trạng thái) " +msgstr "Configured-Version (phiên bản đã cấu hình) cho gói với Status (trạng thái) " "không thích hợp" #: lib/parse.c:274 msgid "Package which in state not-installed has conffiles, forgetting them" -msgstr "" -"Gói trong trạng thái not-installed (chưa cài đặt) có các tập tin cấu hình mà " +msgstr "Gói trong trạng thái not-installed (chưa cài đặt) có các tập tin cấu hình mà " "quên chúng" #: lib/parse.c:331 @@ -851,8 +834,7 @@ msgstr "cần phải bắt đầu với một chữ số" #: lib/parsehelp.c:123 #, c-format msgid "character `%c' not allowed (only letters, digits and characters `%s')" -msgstr "" -"không cho phép ký tự « %c » : chỉ cho phép chữ cái, chữ số và ký tự « %s »" +msgstr "không cho phép ký tự « %c » : chỉ cho phép chữ cái, chữ số và ký tự « %s »" #: lib/parsehelp.c:178 msgid "" @@ -886,8 +868,7 @@ msgstr "giá trị rỗng cho %s" #: lib/showcright.c:34 msgid "cannot open GPL file" -msgstr "" -"không thể mở tập tin GPL (Giấy Phép Công Cộng GNU, xem cũng « http://vi." +msgstr "không thể mở tập tin GPL (Giấy Phép Công Cộng GNU, xem cũng « http://vi." "wikisource.org/wiki/GPL »)" #: lib/showpkg.c:70 @@ -917,12 +898,14 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc từ ống dẫn dpkg-deb" msgid "error setting timestamps of `%.255s'" msgstr "gặp lỗi khi đặt nhãn thời gian của « %.255s »" -#: src/archives.c:273 src/archives.c:618 +#: src/archives.c:273 +#: src/archives.c:618 #, c-format msgid "error setting ownership of `%.255s'" msgstr "gặp lỗi khi đặt quyền sở hữu « %.255s »" -#: src/archives.c:275 src/archives.c:621 +#: src/archives.c:275 +#: src/archives.c:621 #, c-format msgid "error setting permissions of `%.255s'" msgstr "gặp lỗi khi đặt quyền hạn của « %.255s »" @@ -932,8 +915,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi đặt quyền hạn của « %.255s »" msgid "" "trying to overwrite `%.250s', which is the diverted version of `%.250s'%.10s" "%.100s%.10s" -msgstr "" -"đang cố ghi đè lên « %.255s », phiên bản đã chuyển hướng của « %.255s »%.10s" +msgstr "đang cố ghi đè lên « %.255s », phiên bản đã chuyển hướng của « %.255s »%.10s" "%.100s%.10s" #: src/archives.c:372 @@ -950,15 +932,13 @@ msgstr "không thể lấy các thông tin về « %.255s » (mà tôi sắp cà msgid "" "unable to clean up mess surrounding `%.255s' before installing another " "version" -msgstr "" -"không thể dọn dẹp sự lộn xộn quanh « %.255s » trước khi cài đặt phiên bản " +msgstr "không thể dọn dẹp sự lộn xộn quanh « %.255s » trước khi cài đặt phiên bản " "khác" #: src/archives.c:408 #, c-format msgid "unable to stat restored `%.255s' before installing another version" -msgstr "" -"không thể lấy các thông tin về « %.255s » đã phục hồi trước khi cài đặt " +msgstr "không thể lấy các thông tin về « %.255s » đã phục hồi trước khi cài đặt " "phiên bản khác" #: src/archives.c:440 @@ -980,8 +960,7 @@ msgstr "Được thay thế bằng các tập tin trong gói đã cài đặt %s #, c-format msgid "" "trying to overwrite directory `%.250s' in package %.250s with nondirectory" -msgstr "" -"đang cố ghi đè lên thư mục « %.255s » trong gói %.250s với điều khác thư mục" +msgstr "đang cố ghi đè lên thư mục « %.255s » trong gói %.250s với điều khác thư mục" #: src/archives.c:519 #, c-format @@ -1008,7 +987,8 @@ msgstr "lỗi đóng/ghi « %.255s »" msgid "error creating pipe `%.255s'" msgstr "lỗi tạo ống dẫn « %.255s »" -#: src/archives.c:635 src/archives.c:641 +#: src/archives.c:635 +#: src/archives.c:641 #, c-format msgid "error creating device `%.255s'" msgstr "lỗi tạo thiết bị « %.255s »" @@ -1023,7 +1003,8 @@ msgstr "lỗi tạo liên kết cứng « %.255s »" msgid "error creating symbolic link `%.255s'" msgstr "lỗi tạo liên kết tượng trưng « %.255s »" -#: src/archives.c:663 src/archives.c:668 +#: src/archives.c:663 +#: src/archives.c:668 #, c-format msgid "error setting ownership of symlink `%.255s'" msgstr "lỗi thiết lập quyền sở hữu liên kết tượng trưng « %.255s »" @@ -1048,18 +1029,17 @@ msgstr "không thể đọc liên kết « %.255s »" msgid "unable to make backup symlink for `%.255s'" msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng sao lưu cho « %.255s »" -#: src/archives.c:725 src/archives.c:728 +#: src/archives.c:725 +#: src/archives.c:728 #, c-format msgid "unable to chown backup symlink for `%.255s'" -msgstr "" -"không thể chown (chuyển đổi tính trạng sở hữu) liên kết tượng trưng sao lưu " +msgstr "không thể chown (chuyển đổi tính trạng sở hữu) liên kết tượng trưng sao lưu " "cho « %.255s »" #: src/archives.c:733 #, c-format msgid "unable to make backup link of `%.255s' before installing new version" -msgstr "" -"không thể tạo liên kết tượng trưng sao lưu của « %.255s » trước khi cài đặt " +msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng sao lưu của « %.255s » trước khi cài đặt " "phiên bản mới" #: src/archives.c:757 @@ -1072,8 +1052,7 @@ msgstr "không thể cài đặt phiên bản mới của « %.255s »" msgid "" "dpkg: warning - ignoring dependency problem with removal of %s:\n" "%s" -msgstr "" -"dpkg: cảnh báo : lờ đi vấn đề phụ thuộc với việc gỡ bỏ %s:\n" +msgstr "dpkg: cảnh báo : lờ đi vấn đề phụ thuộc với việc gỡ bỏ %s:\n" "%s" #: src/archives.c:796 @@ -1081,8 +1060,7 @@ msgstr "" msgid "" "dpkg: warning - considering deconfiguration of essential\n" " package %s, to enable removal of %s.\n" -msgstr "" -"dpkg: cảnh báo : coi như hủy cấu hình của\n" +msgstr "dpkg: cảnh báo : coi như hủy cấu hình của\n" "gói cốt yếu %s, để bật khả năng gỡ bỏ %s.\n" #: src/archives.c:800 @@ -1090,8 +1068,7 @@ msgstr "" msgid "" "dpkg: no, %s is essential, will not deconfigure\n" " it in order to enable removal of %s.\n" -msgstr "" -"dpkg: không, %s là cốt yếu, sẽ không hủy\n" +msgstr "dpkg: không, %s là cốt yếu, sẽ không hủy\n" "cấu hình nó để bật khả năng gỡ bỏ %s.\n" #: src/archives.c:813 @@ -1099,8 +1076,7 @@ msgstr "" msgid "" "dpkg: no, cannot remove %s (--auto-deconfigure will help):\n" "%s" -msgstr "" -"dpkg: không, không thể gỡ bỏ %s (« --auto-deconfigure » [tự động hủy cấu " +msgstr "dpkg: không, không thể gỡ bỏ %s (« --auto-deconfigure » [tự động hủy cấu " "hình] sẽ giúp):\n" "%s" @@ -1124,8 +1100,7 @@ msgstr "dpkg: có thể gặp khó khăn trong việc gỡ bỏ %s, vì nó cung msgid "" "dpkg: package %s requires reinstallation, but will remove anyway as you " "request.\n" -msgstr "" -"dpkg: gói %s yêu cầu cài đặt lại, nhưng sẽ vẫn gỡ bỏ theo yêu cầu bạn.\n" +msgstr "dpkg: gói %s yêu cầu cài đặt lại, nhưng sẽ vẫn gỡ bỏ theo yêu cầu bạn.\n" #: src/archives.c:896 #, c-format @@ -1135,7 +1110,7 @@ msgstr "dpkg: gói %s yêu cầu cài đặt lại nên sẽ không gỡ bỏ.\n #: src/archives.c:903 #, c-format msgid "package %s has too many Conflicts/Replaces pairs" -msgstr "" +msgstr "gói %s có quá nhiều cặp Xung đột/Thay thế" #: src/archives.c:909 #, c-format @@ -1147,8 +1122,7 @@ msgstr "dpkg: có, sẽ gỡ bỏ %s để ủng hộ %s.\n" msgid "" "dpkg: regarding %s containing %s:\n" "%s" -msgstr "" -"dpkg: về trường hợp %s chứa %s:\n" +msgstr "dpkg: về trường hợp %s chứa %s:\n" "%s" #: src/archives.c:920 @@ -1185,8 +1159,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi đóng ống dẫn của find (tìm)" #: src/archives.c:1004 #, c-format msgid "find for --recursive returned unhandled error %i" -msgstr "" -"việc find (tìm) cho « --recursive » (đệ qui) trả lại lỗi không được quản lý %" +msgstr "việc find (tìm) cho « --recursive » (đệ qui) trả lại lỗi không được quản lý %" "i" #: src/archives.c:1007 @@ -1216,14 +1189,12 @@ msgstr "Phiên bản %.250s của %.250s đã được cài đặt nên bỏ qua #: src/archives.c:1121 #, c-format msgid "%s - warning: downgrading %.250s from %.250s to %.250s.\n" -msgstr "" -"%s - cảnh báo : đang hạ thấp phiên bản của %.250s từ %.250s xuống %.250s.\n" +msgstr "%s - cảnh báo : đang hạ thấp phiên bản của %.250s từ %.250s xuống %.250s.\n" #: src/archives.c:1127 #, c-format msgid "Will not downgrade %.250s from version %.250s to %.250s, skipping.\n" -msgstr "" -"Sẽ không hạ thấp phiên bản %.250s từ phiên bản %.250s xuống %.250s nên bỏ " +msgstr "Sẽ không hạ thấp phiên bản %.250s từ phiên bản %.250s xuống %.250s nên bỏ " "qua.\n" #: src/cleanup.c:83 @@ -1231,8 +1202,7 @@ msgstr "" msgid "" "unable to remove newly-installed version of `%.250s' to allow reinstallation " "of backup copy" -msgstr "" -"không thể gỡ bỏ phiên bản mới cài đặt của « %.250s » để cho phép cài đặt lại " +msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới cài đặt của « %.250s » để cho phép cài đặt lại " "bản sao lưu" #: src/cleanup.c:90 @@ -1265,8 +1235,7 @@ msgstr "gói %.250s đã được cài đặt và cấu hình" msgid "" "package %.250s is not ready for configuration\n" " cannot configure (current status `%.250s')" -msgstr "" -"gói %.250s chưa sẵn sàng để cấu hình\n" +msgstr "gói %.250s chưa sẵn sàng để cấu hình\n" " nên không thể cấu hình (trạng thái hiện thời « %.250s »)" #: src/configure.c:115 @@ -1274,8 +1243,7 @@ msgstr "" msgid "" "dpkg: dependency problems prevent configuration of %s:\n" "%s" -msgstr "" -"dpkg: vấn đề quan hệ phụ thuộc ngăn cản việc cấu hình %s:\n" +msgstr "dpkg: vấn đề quan hệ phụ thuộc ngăn cản việc cấu hình %s:\n" "%s" #: src/configure.c:118 @@ -1287,16 +1255,14 @@ msgstr "vấn đề quan hệ phụ thuộc - để nguyên chưa được cấu msgid "" "dpkg: %s: dependency problems, but configuring anyway as you request:\n" "%s" -msgstr "" -"dpkg: %s: vấn đề quan hệ phụ thuộc, nhưng vẫn cấu hình như bạn yêu cầu:\n" +msgstr "dpkg: %s: vấn đề quan hệ phụ thuộc, nhưng vẫn cấu hình như bạn yêu cầu:\n" "%s" #: src/configure.c:130 msgid "" "Package is in a very bad inconsistent state - you should\n" " reinstall it before attempting configuration." -msgstr "" -"Gói ở trong trạng thái hay thay đổi rất xấu - nên cài đặt\n" +msgstr "Gói ở trong trạng thái hay thay đổi rất xấu - nên cài đặt\n" " lại trước khi thử cấu hình." #: src/configure.c:133 @@ -1307,14 +1273,13 @@ msgstr "Đang thiết lập %s (%s) ...\n" #: src/configure.c:180 #, c-format msgid "unable to stat new dist conffile `%.250s'" -msgstr "" -"không thể lấy các thông tin vê tập tin cấu hình bản phát hành mới « %.250s »" +msgstr "không thể lấy các thông tin vê tập tin cấu hình bản phát hành mới « %.250s »" -#: src/configure.c:190 src/configure.c:431 +#: src/configure.c:190 +#: src/configure.c:431 #, c-format msgid "unable to stat current installed conffile `%.250s'" -msgstr "" -"không thể lấy các thông tin vê tập tin cấu hình hiện thời được cài đặt « " +msgstr "không thể lấy các thông tin vê tập tin cấu hình hiện thời được cài đặt « " "%.250s »" #: src/configure.c:199 @@ -1323,8 +1288,7 @@ msgid "" "\n" "Configuration file `%s', does not exist on system.\n" "Installing new config file as you request.\n" -msgstr "" -"\n" +msgstr "\n" "Tập tin cấu hình « %s » không nằm trên hệ thống.\n" "Đang cài đặt tập tin cấu hình mới như bạn yêu cầu.\n" @@ -1336,8 +1300,7 @@ msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — lỗi gỡ bỏ bản sao lưu cũ « %.250s #: src/configure.c:241 #, c-format msgid "dpkg: %s: warning - failed to rename `%.250s' to `%.250s': %s\n" -msgstr "" -"dpkg: %s: cảnh báo — lỗi thay đổi tên « %.250s » thành « %.250s »: %s\n" +msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — lỗi thay đổi tên « %.250s » thành « %.250s »: %s\n" #: src/configure.c:249 #, c-format @@ -1374,8 +1337,7 @@ msgstr "không thể cài đặt « %.250s » như là « %.250s »" msgid "" "dpkg: %s: warning - unable to stat config file `%s'\n" " (= `%s'): %s\n" -msgstr "" -"dpkg: %s: cảnh báo — không thể lấy các thông tin về tập tin cấu hình « %s »\n" +msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — không thể lấy các thông tin về tập tin cấu hình « %s »\n" " (= `%s'): %s\n" #: src/configure.c:347 @@ -1383,8 +1345,7 @@ msgstr "" msgid "" "dpkg: %s: warning - config file `%s' is a circular link\n" " (= `%s')\n" -msgstr "" -"dpkg: %s: cảnh báo — tập tin cấu hình « %s » là một liên kết vòng tròn\n" +msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — tập tin cấu hình « %s » là một liên kết vòng tròn\n" " (= `%s')\n" #: src/configure.c:360 @@ -1392,8 +1353,7 @@ msgstr "" msgid "" "dpkg: %s: warning - unable to readlink conffile `%s'\n" " (= `%s'): %s\n" -msgstr "" -"dpkg: %s: cảnh báo — không thể readlink (thêm liên kết lại) tập tin cấu hình " +msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — không thể readlink (thêm liên kết lại) tập tin cấu hình " "« %s »\n" " (= `%s'): %s\n" @@ -1402,8 +1362,7 @@ msgstr "" msgid "" "dpkg: %s: warning - conffile `%.250s' resolves to degenerate filename\n" " (`%s' is a symlink to `%s')\n" -msgstr "" -"dpkg: %s: cảnh báo — tập tin cấu hình « %.250s » trở thành tên tập tin thoái " +msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — tập tin cấu hình « %.250s » trở thành tên tập tin thoái " "hoá\n" " (« %s » là liên kết tượng trưng tới « %s »)\n" @@ -1412,8 +1371,7 @@ msgstr "" msgid "" "dpkg: %s: warning - conffile `%.250s' is not a plain file or symlink (= `%" "s')\n" -msgstr "" -"dpkg: %s: cảnh báo — tập tin cấu hình « %.250s » không phải là tập tin chuẩn " +msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — tập tin cấu hình « %.250s » không phải là tập tin chuẩn " "hay liên kết tượng trưng (= `%s')\n" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch @@ -1429,8 +1387,7 @@ msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — không thể mở tập tin cấu hình %s cho #: src/configure.c:435 #, c-format msgid "unable to change ownership of new dist conffile `%.250s'" -msgstr "" -"không thể thay đổi quyền sở hữu tập tin cấu hình phát hành mới « %.250s »" +msgstr "không thể thay đổi quyền sở hữu tập tin cấu hình phát hành mới « %.250s »" #: src/configure.c:438 #, c-format @@ -1442,7 +1399,8 @@ msgstr "không thể đặt chế độ của tập tin cấu hình phát hành msgid "failed to run %s (%.250s)" msgstr "lỗi chạy %s (%.250s)" -#: src/configure.c:477 src/configure.c:515 +#: src/configure.c:477 +#: src/configure.c:515 msgid "wait for shell failed" msgstr "lỗi chờ trình bao" @@ -1464,8 +1422,7 @@ msgstr "Đừng quên đưa tiến trình này lên trước (« fg ») khi hoà msgid "" "\n" "Configuration file `%s'" -msgstr "" -"\n" +msgstr "\n" "Tập tin cấu hình « %s »" #: src/configure.c:563 @@ -1479,8 +1436,7 @@ msgid "" "\n" " ==> File on system created by you or by a script.\n" " ==> File also in package provided by package maintainer.\n" -msgstr "" -"\n" +msgstr "\n" " ==> Tập tin trên hệ thống tạo bởi người dùng hoặc bởi một văn lệnh.\n" " ==> Tập tin cũng nằm trong gói cung cấp bởi nhà duy trì gói.\n" @@ -1489,8 +1445,7 @@ msgstr "" msgid "" "\n" " Not modified since installation.\n" -msgstr "" -"\n" +msgstr "\n" " Chưa sửa đổi kể từ lúc cài đặt.\n" #: src/configure.c:574 @@ -1498,8 +1453,7 @@ msgstr "" msgid "" "\n" " ==> Modified (by you or by a script) since installation.\n" -msgstr "" -"\n" +msgstr "\n" " ==> Đã sửa đổi (bởi người dùng hay văn lệnh) kể từ lúc cài đặt.\n" #: src/configure.c:575 @@ -1507,8 +1461,7 @@ msgstr "" msgid "" "\n" " ==> Deleted (by you or by a script) since installation.\n" -msgstr "" -"\n" +msgstr "\n" " ==> Đã xoá (bởi bạn hay văn lệnh) kể từ lúc cài đặt.\n" #: src/configure.c:578 @@ -1549,8 +1502,7 @@ msgid "" " N or O : keep your currently-installed version\n" " D : show the differences between the versions\n" " Z : background this process to examine the situation\n" -msgstr "" -" Hãy chọn thao tác bạn muốn thực hiện. Tùy chọn là:\n" +msgstr " Hãy chọn thao tác bạn muốn thực hiện. Tùy chọn là:\n" " Y hay I : cài đặt phiên bản của nhà duy trì gói\n" " N hay O : giữ phiên bản hiện thời được cài đặt\n" " D : hiển thị sự khác nhau giữa hai phiên bản\n" @@ -1580,8 +1532,7 @@ msgstr "[không có giá trị mặc định]" #: src/configure.c:631 msgid "error writing to stderr, discovered before conffile prompt" -msgstr "" -"gặp lỗi khi ghi ra thiết bị lỗi chuẩn, phát hiện trước khi xem dấu nhắc tập " +msgstr "gặp lỗi khi ghi ra thiết bị lỗi chuẩn, phát hiện trước khi xem dấu nhắc tập " "tin cấu hình" #: src/configure.c:638 @@ -1590,8 +1541,7 @@ msgstr "lỗi đọc trên thiết bị nhập chuẩn ở dấu nhắc tập ti #: src/configure.c:639 msgid "EOF on stdin at conffile prompt" -msgstr "" -"gặp kết thúc tập tin trên thiết bị nhập chuẩn ở dấu nhắc tập tin cấu hình" +msgstr "gặp kết thúc tập tin trên thiết bị nhập chuẩn ở dấu nhắc tập tin cấu hình" #: src/depcon.c:77 #, c-format @@ -1599,39 +1549,39 @@ msgid "unable to check for existence of `%.250s'" msgstr "không thể kiểm tra sự tồn tại của « %.250s »" #: src/depcon.c:156 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s depends on %s" -msgstr " phụ thuộc vào " +msgstr "%s phụ thuộc vào %s" #: src/depcon.c:159 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s pre-depends on %s" -msgstr " phụ thuộc sẵn vào " +msgstr "%s phụ thuộc sẵn vào %s" #: src/depcon.c:162 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s recommends %s" -msgstr " khuyên " +msgstr "%s khuyên %s" #: src/depcon.c:165 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s suggests %s" -msgstr " đề nghị " +msgstr "%s đề nghị %s" #: src/depcon.c:168 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s breaks %s" -msgstr " ngắt " +msgstr "%s ngắt %s" #: src/depcon.c:171 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s conflicts with %s" -msgstr " xung đột với " +msgstr "%s xung đột với %s" #: src/depcon.c:174 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s enhances %s" -msgstr " tăng cường " +msgstr "%s tăng cường %s" #: src/depcon.c:269 #, c-format @@ -1713,7 +1663,9 @@ msgstr " %.250s cung cấp %.250s và sẽ được cài đặt.\n" msgid " %.250s provides %.250s and is %s.\n" msgstr " %.250s cung cấp %.250s và là %s.\n" -#: src/enquiry.c:56 src/query.c:96 src/query.c:139 +#: src/enquiry.c:56 +#: src/query.c:96 +#: src/query.c:139 msgid "(no description available)" msgstr "(không có mô tả)" @@ -1722,8 +1674,7 @@ msgid "" "The following packages are in a mess due to serious problems during\n" "installation. They must be reinstalled for them (and any packages\n" "that depend on them) to function properly:\n" -msgstr "" -"Những gói sau ở trong tình trạng hỗn loạn do vấn đề nghiệm trọng\n" +msgstr "Những gói sau ở trong tình trạng hỗn loạn do vấn đề nghiệm trọng\n" "trong tiến trình cài đặt. Các gói này phải được cài đặt lại để chúng\n" "(và tất cả những gói phụ thuộc vào chúng) hoạt động được:\n" @@ -1732,8 +1683,7 @@ msgid "" "The following packages have been unpacked but not yet configured.\n" "They must be configured using dpkg --configure or the configure\n" "menu option in dselect for them to work:\n" -msgstr "" -"Những gói sau đã được mở gói nhưng chưa được cấu hình.\n" +msgstr "Những gói sau đã được mở gói nhưng chưa được cấu hình.\n" "Các gói này phải được cấu hình bằng lệnh « dpkg --configure »\n" "hoặc tùy chọn trình đơn « cấu hình » trong dselect,\n" "để chúng hoạt động được:\n" @@ -1743,8 +1693,7 @@ msgid "" "The following packages are only half configured, probably due to problems\n" "configuring them the first time. The configuration should be retried using\n" "dpkg --configure or the configure menu option in dselect:\n" -msgstr "" -"Những gói sau chỉ được cấu hình một nửa, có thể do vấn đề khi cấu hình\n" +msgstr "Những gói sau chỉ được cấu hình một nửa, có thể do vấn đề khi cấu hình\n" "chúng lần thứ nhất. Việc cấu hình nên được thử lại bằng lệnh\n" "« dpkg --configure »\n" "hoặc tùy chọn trình đơn « cấu hình » trong dselect:\n" @@ -1754,8 +1703,7 @@ msgid "" "The following packages are only half installed, due to problems during\n" "installation. The installation can probably be completed by retrying it;\n" "the packages can be removed using dselect or dpkg --remove:\n" -msgstr "" -"Những gói sau chỉ được cài đặt một nửa, do vấn đề trong tiến trình cài đặt.\n" +msgstr "Những gói sau chỉ được cài đặt một nửa, do vấn đề trong tiến trình cài đặt.\n" "Rất có thể thử lại chạy xong tiến trình cài đặt; có thể gỡ bỏ các gói\n" "bằng dselect hay lệnh « dpkg --remove »:\n" @@ -1790,16 +1738,14 @@ msgstr "« --assert-* » (khẳng định) không chấp nhận đối số" msgid "" "Version of dpkg with working epoch support not yet configured.\n" " Please use `dpkg --configure dpkg', and then try again.\n" -msgstr "" -"Chưa cấu hình phiên bản của dpkg hỗ trợ kỷ nguyên hoạt động.\n" +msgstr "Chưa cấu hình phiên bản của dpkg hỗ trợ kỷ nguyên hoạt động.\n" " Xin hãy dùng lệnh cấu hình « dpkg --configure dpkg »,\n" "và thử lại lần nữa.\n" #: src/enquiry.c:264 #, c-format msgid "dpkg not recorded as installed, cannot check for epoch support !\n" -msgstr "" -"dpkg chưa được ghi nhận là đã cài đặt nên không thể kiểm tra hỗ trợ kỷ " +msgstr "dpkg chưa được ghi nhận là đã cài đặt nên không thể kiểm tra hỗ trợ kỷ " "nguyên.\n" #: src/enquiry.c:307 @@ -1811,15 +1757,13 @@ msgstr "« --predep-package » (gói phụ thuộc sẵn) không chấp nhận msgid "" "dpkg: cannot see how to satisfy pre-dependency:\n" " %s\n" -msgstr "" -"dpkg: không biết cách thoả mãn quan hệ phụ thuộc sẵn:\n" +msgstr "dpkg: không biết cách thoả mãn quan hệ phụ thuộc sẵn:\n" " %s\n" #: src/enquiry.c:360 #, c-format msgid "cannot satisfy pre-dependencies for %.250s (wanted due to %.250s)" -msgstr "" -"không thể thoả mãn các quan hệ phụ thuộc sẵn cho %.250s (cần do %.250s)" +msgstr "không thể thoả mãn các quan hệ phụ thuộc sẵn cho %.250s (cần do %.250s)" #: src/enquiry.c:377 msgid "--print-architecture does not take any argument" @@ -1828,15 +1772,15 @@ msgstr "« --print-architecture » (in ra kiến trúc) không chấp nhận đ #: src/enquiry.c:419 msgid "" "--compare-versions takes three arguments: " -msgstr "" -"« --compare-versions » (so sánh phiên bản) chấp nhận ba đối số: " +msgstr "« --compare-versions » (so sánh phiên bản) chấp nhận ba đối số: " "(phiên bản 1) (quan hệ) và (phiên bản 2)" #: src/enquiry.c:424 msgid "--compare-versions bad relation" msgstr "« --compare-versions » (so sánh phiên bản) có quan hệ sai" -#: src/enquiry.c:429 src/enquiry.c:440 +#: src/enquiry.c:429 +#: src/enquiry.c:440 #, c-format msgid "dpkg: version '%s' has bad syntax: %s\n" msgstr "dpkg: phiên bản « %s » có cú pháp sai: %s\n" @@ -1846,15 +1790,13 @@ msgstr "dpkg: phiên bản « %s » có cú pháp sai: %s\n" msgid "" "%s: error processing %s (--%s):\n" " %s\n" -msgstr "" -"%s: lỗi xử lý %s (--%s):\n" +msgstr "%s: lỗi xử lý %s (--%s):\n" " %s\n" #: src/errors.c:81 msgid "" "dpkg: failed to allocate memory for new entry in list of failed packages." -msgstr "" -"dpkg: lỗi cấp phát bộ nhớ cho mục nhập mới trong danh sách những gói không " +msgstr "dpkg: lỗi cấp phát bộ nhớ cho mục nhập mới trong danh sách những gói không " "thành công." #: src/errors.c:91 @@ -1879,16 +1821,14 @@ msgstr "Gói %s bị giữ lại, vẫn xử lý nó như bạn yêu cầu.\n" #, c-format msgid "" "Package %s is on hold, not touching it. Use --force-hold to override.\n" -msgstr "" -"Gói %s bị giữ lại nên không thao tác nó. Dùng « --force-hold » (buộc giữ " +msgstr "Gói %s bị giữ lại nên không thao tác nó. Dùng « --force-hold » (buộc giữ " "lại) để đè.\n" #: src/errors.c:125 msgid "" "dpkg - warning, overriding problem because --force enabled:\n" " " -msgstr "" -"dpkg — cảnh báo, có vấn đề đè vì « --force » (buộc) đã bật:\n" +msgstr "dpkg — cảnh báo, có vấn đề đè vì « --force » (buộc) đã bật:\n" " " #: src/filesdb.c:123 @@ -1901,8 +1841,7 @@ msgstr "không thể mở tập tin liệt kê nội dung gói « %.250s »" msgid "" "dpkg: serious warning: files list file for package `%.250s' missing, " "assuming package has no files currently installed.\n" -msgstr "" -"dpkg: cảnh báo trầm trọng: thiếu tập tin liệt kê nội dung gói « %.250s », " +msgstr "dpkg: cảnh báo trầm trọng: thiếu tập tin liệt kê nội dung gói « %.250s », " "giả sử gói không có tập tin hiện thời được cài đặt.\n" #: src/filesdb.c:145 @@ -1999,8 +1938,7 @@ msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ diversions (sự trệch đi) [ #: src/filesdb.c:475 msgid "diversions file has too-long line or EOF [i]" -msgstr "" -"tập tin diversions (sự trệch đi) có dòng quá dài hoặc kết thúc tập tin [i]" +msgstr "tập tin diversions (sự trệch đi) có dòng quá dài hoặc kết thúc tập tin [i]" #: src/filesdb.c:481 msgid "read error in diversions [ii]" @@ -2014,10 +1952,10 @@ msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ trong diversions (sự trệch msgid "fgets gave an empty string from diversions [ii]" msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ diversions (sự trệch đi) [ii]" -#: src/filesdb.c:486 src/filesdb.c:497 +#: src/filesdb.c:486 +#: src/filesdb.c:497 msgid "diversions file has too-long line or EOF [ii]" -msgstr "" -"tập tin diversions (sự trệch đi) có dòng quá dài hoặc kết thúc tập tin [ii]" +msgstr "tập tin diversions (sự trệch đi) có dòng quá dài hoặc kết thúc tập tin [ii]" #: src/filesdb.c:492 msgid "read error in diversions [iii]" @@ -2078,8 +2016,7 @@ msgstr "dpkg: không tìm thấy « %s » trong PATH (đường dẫn).\n" msgid "" "%d expected program(s) not found on PATH.\n" "NB: root's PATH should usually contain /usr/local/sbin, /usr/sbin and /sbin." -msgstr "" -"không tìm thấy %d chương trình mong đợi trong PATH (đường dẫn).\n" +msgstr "không tìm thấy %d chương trình mong đợi trong PATH (đường dẫn).\n" "NB: PATH của người chủ thường chứa « /usr/local/sbin », « /usr/sbin » và « /" "sbin »." @@ -2108,7 +2045,9 @@ msgstr "không thể đặt quyền thực hiện cho « %.250s »" msgid "unable to stat installed %s script `%.250s'" msgstr "không thể lấy các thông tin về văn lệnh %s đã cài đặt « %.250s »" -#: src/help.c:301 src/help.c:357 src/help.c:377 +#: src/help.c:301 +#: src/help.c:357 +#: src/help.c:377 #, c-format msgid "unable to execute %s" msgstr "không thể thực hiện %s" @@ -2165,7 +2104,8 @@ msgstr "hủy liên kết" msgid "chmod" msgstr "chmod (chuyển đổi chế độ)" -#: src/help.c:497 src/processarc.c:711 +#: src/help.c:497 +#: src/processarc.c:711 msgid "delete" msgstr "xoá" @@ -2174,7 +2114,8 @@ msgstr "xoá" msgid "failed to %s `%%.255s'" msgstr "lỗi %s « %%.255s »" -#: src/help.c:513 dpkg-deb/info.c:54 +#: src/help.c:513 +#: dpkg-deb/info.c:54 msgid "failed to exec rm for cleanup" msgstr "lỗi thực hiện rm (gỡ bỏ) để dọn dẹp" @@ -2183,25 +2124,29 @@ msgstr "lỗi thực hiện rm (gỡ bỏ) để dọn dẹp" msgid "Debian `%s' package management program version %s.\n" msgstr "Chương trình quản lý gói Debian « %s », phiên bản %s.\n" -#: src/main.c:46 src/query.c:467 dpkg-deb/main.c:48 dpkg-split/main.c:41 +#: src/main.c:46 +#: src/query.c:467 +#: dpkg-deb/main.c:48 +#: dpkg-split/main.c:41 #, c-format msgid "" "This is free software; see the GNU General Public License version 2 or\n" "later for copying conditions. There is NO warranty.\n" "See %s --license for copyright and license details.\n" -msgstr "" -"Đây là phần mềm tự do, xem Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n" +msgstr "Đây là phần mềm tự do, xem Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n" "phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết điều kiện sao chép.\n" "KHÔNG có bảo hành gì cả.\n" "Xem « %s --license » để biết chi tiết bản quyền và giấy phép.\n" -#: src/main.c:57 src/query.c:478 dpkg-deb/main.c:56 dpkg-split/main.c:49 +#: src/main.c:57 +#: src/query.c:478 +#: dpkg-deb/main.c:56 +#: dpkg-split/main.c:49 #, c-format msgid "" "Usage: %s [