From 56b974082bc3f89af17db4b592c941039eb54205 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Phan Vinh Thinh Date: Tue, 21 Aug 2007 10:27:27 +0200 Subject: [PATCH] po: update vi.po (from translationproject.org) Signed-off-by: Phan Vinh Thinh Signed-off-by: Karel Zak --- po/vi.po | 2459 +++++++++++++++++++++--------------------------------- 1 file changed, 973 insertions(+), 1486 deletions(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 9f978b6d..7d9ea2cf 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,27 +1,28 @@ -# translation of util-linux-2.12q.po to Vietnamese -# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc. -# Phan Vinh Thinh , 2005. +# Vietnamese translation for Util-Linux-NG. +# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. +# Phan Vinh Thinh , 2005-2007. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: util-linux 2.12q\n" +"Project-Id-Version: util-linux-ng 2.13-rc3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Karel Zak \n" "POT-Creation-Date: 2007-08-07 23:26+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2005-04-05 00:53+0400\n" +"PO-Revision-Date: 2007-08-15 14:16+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n" -"Language-Team: Vietnamese \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"X-Generator: KBabel 1.9.1\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" #: disk-utils/blockdev.c:67 msgid "set read-only" -msgstr "thiết lập chỉ đọc" +msgstr "đặt chỉ đọc" #: disk-utils/blockdev.c:68 msgid "set read-write" -msgstr "thiết lập đọc-viết" +msgstr "đặt đọc-viết" #: disk-utils/blockdev.c:71 msgid "get read-only" @@ -29,41 +30,39 @@ msgstr "lấy chỉ đọc" #: disk-utils/blockdev.c:74 msgid "get sectorsize" -msgstr "lấy kích thước sector" +msgstr "lấy kích cỡ rãnh ghi" #: disk-utils/blockdev.c:77 msgid "get blocksize" -msgstr "lấy kích thước block" +msgstr "lấy kích cỡ khối" #: disk-utils/blockdev.c:80 msgid "set blocksize" -msgstr "lấy kích thước block" +msgstr "đặt kích cỡ khối" #: disk-utils/blockdev.c:83 msgid "get 32-bit sector count" -msgstr "lấy số sector 32 bit" +msgstr "lấy số rãnh ghi 32 bit" #: disk-utils/blockdev.c:86 msgid "get size in bytes" -msgstr "lấy kích thước theo byte" +msgstr "lấy kích cỡ theo byte" #: disk-utils/blockdev.c:89 msgid "set readahead" -msgstr "đặt readahead" +msgstr "đặt đọc sẵn" #: disk-utils/blockdev.c:92 msgid "get readahead" -msgstr "lấy readahead" +msgstr "lấy đọc sẵn" #: disk-utils/blockdev.c:95 -#, fuzzy msgid "set filesystem readahead" -msgstr "đặt readahead" +msgstr "đặt đọc sẵn cho hệ thống tập tin" #: disk-utils/blockdev.c:98 -#, fuzzy msgid "get filesystem readahead" -msgstr "lấy readahead" +msgstr "lấy đọc sẵn cho hệ thống tập tin" #: disk-utils/blockdev.c:101 msgid "flush buffers" @@ -81,7 +80,7 @@ msgstr "Sử dụng:\n" #: disk-utils/blockdev.c:117 #, c-format msgid " %s --report [devices]\n" -msgstr " %s --báo cáo [thiết bị]\n" +msgstr " %s --report [thiết bị]\n" #: disk-utils/blockdev.c:118 #, c-format @@ -91,12 +90,12 @@ msgstr " %s [-v|-q] câu_lệnh thiết_bị\n" #: disk-utils/blockdev.c:121 #, c-format msgid "Available commands:\n" -msgstr "Những câu lệnh có:\n" +msgstr "Những câu lệnh có :\n" #: disk-utils/blockdev.c:275 #, c-format msgid "%s: Unknown command: %s\n" -msgstr "%s: Câu lệnh không rõ: %s\n" +msgstr "%s: Câu lệnh không rõ : %s\n" #: disk-utils/blockdev.c:287 disk-utils/blockdev.c:296 #, c-format @@ -121,7 +120,7 @@ msgstr "%s: lỗi ioctl trên %s\n" #: disk-utils/blockdev.c:434 #, c-format msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n" -msgstr "RO RA SSZ BSZ Secđầu Kíchthước Thiếtbị\n" +msgstr "RO RA SSZ BSZ Rãnh Đầu Cỡ Thiết bị\n" #: disk-utils/elvtune.c:50 #, c-format @@ -150,7 +149,7 @@ msgstr "Đọc: " #: disk-utils/fdformat.c:73 #, c-format msgid "Problem reading cylinder %d, expected %d, read %d\n" -msgstr "Có vấn đề khi đọc cylinder %d, mong chờ %d, đọc %d\n" +msgstr "Có vấn đề khi đọc hình trụ %d, mong chờ %d, đọc %d\n" #: disk-utils/fdformat.c:79 #, c-format @@ -158,7 +157,7 @@ msgid "" "bad data in cyl %d\n" "Continuing ... " msgstr "" -"dữ liệu xấu tại cyl %d\n" +"dữ liệu xấu tại hình trụ %d\n" "Đang tiếp tục ... " #: disk-utils/fdformat.c:94 @@ -171,9 +170,9 @@ msgstr "sử dụng: %s [ -n ] thiết bị\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:784 disk-utils/mkfs.minix.c:626 #: disk-utils/mkswap.c:518 misc-utils/ddate.c:179 misc-utils/rename.c:79 #: misc-utils/script.c:146 sys-utils/readprofile.c:197 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s (%s)\n" -msgstr "%s: %s (%s)\n" +msgstr "%s (%s)\n" #: disk-utils/fdformat.c:130 #, c-format @@ -182,12 +181,12 @@ msgstr "%s: không phải là thiết bị khối\n" #: disk-utils/fdformat.c:140 msgid "Could not determine current format type" -msgstr "Không thể xác định được định dạng hiện thời" +msgstr "Không thể xác định được kiểu định dạng hiện thời" #: disk-utils/fdformat.c:141 #, c-format msgid "%s-sided, %d tracks, %d sec/track. Total capacity %d kB.\n" -msgstr "%s mặt, %d track, %d sec/track. Tổng dung lượng %d kB.\n" +msgstr "%s mặt, %d rãnh, %d giây/rãnh. Tổng dung lượng %d kB.\n" #: disk-utils/fdformat.c:142 msgid "Double" @@ -206,21 +205,21 @@ msgid "" " -v be more verbose\n" " file file to test\n" msgstr "" -"sử dụng: %s [-hv] [-x dir] file\n" +"sử dụng: %s [-hv] [-x thư mục] tập tin\n" " -h\t\t in ra hướng dẫn này\n" -" -x dir\t ghi thông tin vào thư mục dir\n" +" -x thư mục\t ghi thông tin vào thư mục này\n" " -v\t\t hiện thị nhiều thông báo khi thực hiện\n" -" file\t\t tệp tin để thử nghiệm\n" +" tập tin\t\t tập tin để thử nghiệm\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:186 #, c-format msgid "Usage: %s [-larvsmf] /dev/name\n" -msgstr "Sử dụng: %s [-larvsmf] /dev/name\n" +msgstr "Sử dụng: %s [-larvsmf] /dev/tên\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:293 #, c-format msgid "%s is mounted.\t " -msgstr "%s đã được gắn.\t" +msgstr "%s đã được gắn.\t " #: disk-utils/fsck.minix.c:295 msgid "Do you really want to continue" @@ -261,7 +260,7 @@ msgid "" "Internal error: trying to write bad block\n" "Write request ignored\n" msgstr "" -"Lỗi nội bộ: ghi vào khối xấu\n" +"Lỗi nội bộ : ghi vào khối xấu\n" "Yêu cầu ghi bị bỏ qua\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:395 disk-utils/mkfs.minix.c:267 @@ -275,31 +274,31 @@ msgstr "Lỗi ghi: khối xấu trong tập tin '%s'\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:514 msgid "seek failed in write_super_block" -msgstr "tìm kiếm bị lỗi trong ghi_khối_super" +msgstr "tìm kiếm bị lỗi trong ghi_siêu_ khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:516 disk-utils/mkfs.minix.c:254 msgid "unable to write super-block" -msgstr "không thể ghi khối super" +msgstr "không thể ghi siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:526 msgid "Unable to write inode map" -msgstr "Không thể ghi bảng inode" +msgstr "Không thể ghi sơ đồ inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:528 msgid "Unable to write zone map" -msgstr "Không thể ghi bảng vùng" +msgstr "Không thể ghi sơ đồ vùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:530 msgid "Unable to write inodes" -msgstr "Không thể ghi các chỉ mục inode" +msgstr "Không thể ghi các inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:557 msgid "seek failed" -msgstr "tìm kiếm bị lỗi" +msgstr "tìm nơi bị lỗi" #: disk-utils/fsck.minix.c:559 msgid "unable to read super block" -msgstr "không thể đọc khối super" +msgstr "không thể đọc siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:577 msgid "bad magic number in super-block" @@ -311,19 +310,19 @@ msgstr "Chỉ hỗ trợ khối/vùng 1k" #: disk-utils/fsck.minix.c:581 msgid "bad s_imap_blocks field in super-block" -msgstr "vùng s_imap_blocks xấu trong khối super" +msgstr "vùng s_imap_blocks xấu trong siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:583 msgid "bad s_zmap_blocks field in super-block" -msgstr "vùng s_zmap_blocks xấu trong khối super" +msgstr "vùng s_zmap_blocks xấu trong siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:590 msgid "Unable to allocate buffer for inode map" -msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho bảng inode" +msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho sơ đồ inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:598 msgid "Unable to allocate buffer for inodes" -msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho các chỉ mục inode" +msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho các inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:601 msgid "Unable to allocate buffer for inode count" @@ -335,25 +334,25 @@ msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm vùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:606 msgid "Unable to read inode map" -msgstr "Không thể đọc bảng inode" +msgstr "Không thể đọc sơ đồ inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:608 msgid "Unable to read zone map" -msgstr "Không thể đọc bảng vùng" +msgstr "Không thể đọc sơ đồ vùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:610 msgid "Unable to read inodes" -msgstr "Không thể đọc các chỉ mục inodes" +msgstr "Không thể đọc các inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:612 #, c-format msgid "Warning: Firstzone != Norm_firstzone\n" -msgstr "Cảnh báo: Firszone != Norm_firstzone\n" +msgstr "Cảnh báo : Firstzone != Norm_firstzone\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:617 disk-utils/mkfs.minix.c:508 #, c-format msgid "%ld inodes\n" -msgstr "%ld chỉ mục inode\n" +msgstr "%ld inode\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:618 disk-utils/mkfs.minix.c:509 #, c-format @@ -363,17 +362,17 @@ msgstr "%ld khối\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:619 disk-utils/mkfs.minix.c:510 #, c-format msgid "Firstdatazone=%ld (%ld)\n" -msgstr "Vùngdữliệuđầutiên=%ld (%ld)\n" +msgstr "Vùng_dữ_liệu_đầu_tiên=%ld (%ld)\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:620 disk-utils/mkfs.minix.c:511 #, c-format msgid "Zonesize=%d\n" -msgstr "Kíchthướcvùng=%d\n" +msgstr "Cỡ_vùng=%d\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:621 #, c-format msgid "Maxsize=%ld\n" -msgstr "Kíchthướclớnnhất=%ld\n" +msgstr "Cỡ_tối_đa=%ld\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:622 #, c-format @@ -386,7 +385,7 @@ msgid "" "namelen=%d\n" "\n" msgstr "" -"chiềudàitên=%d\n" +"độ_dài_tên=%d\n" "\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:638 disk-utils/fsck.minix.c:689 @@ -396,7 +395,7 @@ msgstr "inode %d đánh dấu không sử dụng, nhưng lại dùng cho tập t #: disk-utils/fsck.minix.c:642 disk-utils/fsck.minix.c:693 msgid "Mark in use" -msgstr "Dấu sử dụng" +msgstr "Dấu được dùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:664 disk-utils/fsck.minix.c:713 #, c-format @@ -406,16 +405,16 @@ msgstr "Tập tin `%s' có chế độ %05o\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:671 disk-utils/fsck.minix.c:719 #, c-format msgid "Warning: inode count too big.\n" -msgstr "Cảnh báo: số đếm chỉ mục inode quá lớn.\n" +msgstr "Cảnh báo : số đếm inode quá lớn.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:731 msgid "root inode isn't a directory" -msgstr "chỉ mục inode gốc (root inode) không phải là một thư mục" +msgstr "inode gốc không phải là một thư mục" #: disk-utils/fsck.minix.c:753 disk-utils/fsck.minix.c:786 #, c-format msgid "Block has been used before. Now in file `%s'." -msgstr "Không đã được sử dụng trước đó. Bây giờ trong tập tin `%s'." +msgstr "Khối đã được dùng. Bây giờ trong tập tin `%s'." #: disk-utils/fsck.minix.c:755 disk-utils/fsck.minix.c:788 #: disk-utils/fsck.minix.c:1111 disk-utils/fsck.minix.c:1120 @@ -426,7 +425,7 @@ msgstr "Xóa" #: disk-utils/fsck.minix.c:765 disk-utils/fsck.minix.c:798 #, c-format msgid "Block %d in file `%s' is marked not in use." -msgstr "Đánh dấu khối %d trong tập tin `%s' là chưa sử dụng." +msgstr "Khối %d trong tập tin `%s' có dấu « không dùng »." #: disk-utils/fsck.minix.c:767 disk-utils/fsck.minix.c:800 msgid "Correct" @@ -435,31 +434,31 @@ msgstr "Sửa" #: disk-utils/fsck.minix.c:939 disk-utils/fsck.minix.c:1006 #, c-format msgid "The directory '%s' contains a bad inode number for file '%.*s'." -msgstr "Thư mục '%s' chứa một số inode xấu cho tập tin '%.*s'." +msgstr "Thư mục '%s' chứa một số hiệu inode xấu cho tập tin '%.*s'." #: disk-utils/fsck.minix.c:942 disk-utils/fsck.minix.c:1009 msgid " Remove" -msgstr " Dỡ bỏ" +msgstr " Bỏ" #: disk-utils/fsck.minix.c:956 #, c-format msgid "`%s': bad directory: '.' isn't first\n" -msgstr "`%s': thư mục xấu: '.' không phải đứng đầu\n" +msgstr "`%s': thư mục xấu : '.' không phải đứng đầu\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:964 #, c-format msgid "`%s': bad directory: '..' isn't second\n" -msgstr "`%s': thư mục xấu: '..' không phải đứng đứng thứ hai\n" +msgstr "`%s': thư mục xấu : '..' không phải đứng thứ hai\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1023 #, c-format msgid "%s: bad directory: '.' isn't first\n" -msgstr "%s: thư mục xấu: '.' không phải đứng đầu\n" +msgstr "%s: thư mục xấu : '.' không phải đứng đầu\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1032 #, c-format msgid "%s: bad directory: '..' isn't second\n" -msgstr "%s: thư mục xấu: '..' không phải đứng đứng thứ hai\n" +msgstr "%s: thư mục xấu : '..' không phải đứng thứ hai\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1066 msgid "internal error" @@ -468,33 +467,31 @@ msgstr "lỗi nội bộ" #: disk-utils/fsck.minix.c:1069 disk-utils/fsck.minix.c:1087 #, c-format msgid "%s: bad directory: size < 32" -msgstr "%s: thư mục xấu: kích thước < 32" +msgstr "%s: thư mục xấu : kích cỡ < 32" #: disk-utils/fsck.minix.c:1100 msgid "seek failed in bad_zone" -msgstr "tìm kiếm không thành công trong bad_zone (vùng_xấu)" +msgstr "tìm nơi không thành công trong bad_zone (vùng_xấu)" #: disk-utils/fsck.minix.c:1110 disk-utils/fsck.minix.c:1165 #, c-format msgid "Inode %d mode not cleared." -msgstr "Không xóa chế độ của chỉ mục inode %d." +msgstr "Chưa xóa chế độ inode %d." #: disk-utils/fsck.minix.c:1119 disk-utils/fsck.minix.c:1174 #, c-format msgid "Inode %d not used, marked used in the bitmap." -msgstr "" -"Chưa sử dụng chỉ mục inode %d, đánh dấu thành đã dùng trong sơ đồ bitmap." +msgstr "Chưa sử dụng inode %d, còn đánh dấu « đã dùng » trong ảnh mảng." #: disk-utils/fsck.minix.c:1125 disk-utils/fsck.minix.c:1180 #, c-format msgid "Inode %d used, marked unused in the bitmap." -msgstr "" -"Đã sử dụng chỉ mục inode %d, đánh dấu thành chưa dùng trong sơ đồ bitmap." +msgstr "Đã sử dụng inode %d, còn đánh dấu « chưa dùng » trong ảnh mảng." #: disk-utils/fsck.minix.c:1131 disk-utils/fsck.minix.c:1185 #, c-format msgid "Inode %d (mode = %07o), i_nlinks=%d, counted=%d." -msgstr "Chỉ mục inode %d (chế độ = %07o), i_nlinks=%d, đếm=%d." +msgstr "Inode %d (chế độ = %07o), i_nlinks=%d, đếm=%d." #: disk-utils/fsck.minix.c:1133 disk-utils/fsck.minix.c:1187 msgid "Set i_nlinks to count" @@ -526,15 +523,15 @@ msgstr "Đặt" #: disk-utils/fsck.minix.c:1254 disk-utils/mkfs.minix.c:631 #: disk-utils/mkfs.minix.c:633 msgid "bad inode size" -msgstr "kích thước inode xấu" +msgstr "kích cỡ inode xấu" #: disk-utils/fsck.minix.c:1256 msgid "bad v2 inode size" -msgstr "kích thước inode v2 xấu" +msgstr "kích cỡ inode v2 xấu" #: disk-utils/fsck.minix.c:1282 msgid "need terminal for interactive repairs" -msgstr "cần terminal cho những sửa chữa tương tác qua lại (interactive)" +msgstr "cần dùng thiết bị cuối cho những sửa chữa tương tác qua lại" #: disk-utils/fsck.minix.c:1286 #, c-format @@ -549,7 +546,7 @@ msgstr "%s sạch sẽ, không kiểm tra.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1305 #, c-format msgid "Forcing filesystem check on %s.\n" -msgstr "Bắt buộc hệ thống tập tin kiểm tra trên %s.\n" +msgstr "Bắt buộc kiểm tra hệ thống tập tin trên %s.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1307 #, c-format @@ -612,7 +609,7 @@ msgstr "%s: không mở được: %s\n" #: disk-utils/isosize.c:135 #, c-format msgid "%s: seek error on %s\n" -msgstr "%s: lỗi tìm kiếm trên %s\n" +msgstr "%s: lỗi tìm nơi trên %s\n" #: disk-utils/isosize.c:141 #, c-format @@ -622,7 +619,7 @@ msgstr "%s: lỗi đọc trên %s\n" #: disk-utils/isosize.c:150 #, c-format msgid "sector count: %d, sector size: %d\n" -msgstr "số sector: %d, kích thước sector: %d\n" +msgstr "số rãnh ghi: %d, kích cỡ rãnh ghi: %d\n" #: disk-utils/isosize.c:198 #, c-format @@ -640,21 +637,21 @@ msgid "" "Usage: %s [-v] [-N nr-of-inodes] [-V volume-name]\n" " [-F fsname] device [block-count]\n" msgstr "" -"Sử dụng: %s [-v] [-N nr-of-inodes] [-V tên-volume]\n" -" [-F fsname] thiếtbị [đếm-khối]\n" +"Sử dụng: %s [-v] [-N số_inode] [-V tên_khối_tin]\n" +" [-F tên_hệ_thống_tập_tin] thiết_bị [đếm_khối]\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:135 msgid "volume name too long" -msgstr "tên volume quá dài" +msgstr "tên khối tin quá dài" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:142 msgid "fsname name too long" -msgstr "tên fsname quá dài" +msgstr "tên hệ thống tập tin quá dài" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:167 #, c-format msgid "cannot stat device %s" -msgstr "không thể stat thiết bị %s" +msgstr "không thể lấy trạng thái về thiết bị %s" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:171 #, c-format @@ -669,16 +666,16 @@ msgstr "không mở được %s" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:187 #, c-format msgid "cannot get size of %s" -msgstr "không lấy được kích thước %s" +msgstr "không lấy được kích cỡ %s" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:192 #, c-format msgid "blocks argument too large, max is %lu" -msgstr "tham số khối quá lớn, max là %lu" +msgstr "tham số khối quá lớn, tối đa là %lu" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:207 msgid "too many inodes - max is 512" -msgstr "quá nhiều inode - lớn nhất là 512" +msgstr "quá nhiều inode - tối đa là 512" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:216 #, c-format @@ -693,27 +690,27 @@ msgstr "Thiết bị: %s\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:229 #, c-format msgid "Volume: <%-6s>\n" -msgstr "Bộ đĩa: <%-6s>\n" +msgstr "Khối tin: <%-6s>\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:230 #, c-format msgid "FSname: <%-6s>\n" -msgstr "Tên FS: <%-6s>\n" +msgstr "Tên hệ thống tập tin: <%-6s>\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:231 #, c-format msgid "BlockSize: %d\n" -msgstr "Kích thước khối: %d\n" +msgstr "Kích cỡ khối: %d\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:233 #, c-format msgid "Inodes: %d (in 1 block)\n" -msgstr "Chỉ mục Inodes: %d (trong 1 khối)\n" +msgstr "Inode: %d (trong 1 khối)\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:236 #, c-format msgid "Inodes: %d (in %ld blocks)\n" -msgstr "Chỉ mục Inodes: %d (trong %ld khối)\n" +msgstr "Inode: %d (trong %ld khối)\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:238 #, c-format @@ -723,31 +720,31 @@ msgstr "Khối: %ld\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:239 #, c-format msgid "Inode end: %d, Data end: %d\n" -msgstr "Kết thúc inode: %d, Kết thúc dữ liệu: %d\n" +msgstr "Kết thúc inode: %d, Kết thúc dữ liệu : %d\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:244 msgid "error writing superblock" -msgstr "lỗi ghi nhớ siêu khối (superblock)" +msgstr "lỗi ghi nhớ siêu khối" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:264 msgid "error writing root inode" -msgstr "lỗi ghi inode gốc (root)" +msgstr "lỗi ghi inode gốc" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:269 msgid "error writing inode" -msgstr "lỗi ghi chỉ mục inode" +msgstr "lỗi ghi inode" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:272 msgid "seek error" -msgstr "lỗi tìm kiếm" +msgstr "lỗi tìm nơi" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:278 msgid "error writing . entry" -msgstr "lỗi ghi phần tử . " +msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm (.)" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:282 msgid "error writing .. entry" -msgstr "lỗi ghi phần tử .. " +msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm đôi (..)" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:286 #, c-format @@ -757,24 +754,26 @@ msgstr "lỗi đóng %s" #: disk-utils/mkfs.c:73 #, c-format msgid "Usage: mkfs [-V] [-t fstype] [fs-options] device [size]\n" -msgstr "Sử dụng: mkfs [-V] [-t fstype] [tùychọn-fs] thiếtbị [kíchthước]\n" +msgstr "" +"Sử dụng: mkfs [-V] [-t kiểu_FS] [tùy_chọn_FS] thiết_bị [kích_cỡ]\n" +"\n" +"FS: hệ thống tập tin\n" #: disk-utils/mkfs.c:88 disk-utils/mkfs.c:96 fdisk/cfdisk.c:343 #: getopt/getopt.c:91 getopt/getopt.c:101 login-utils/wall.c:238 #, c-format msgid "%s: Out of memory!\n" -msgstr "%s: Tràn bộ nhớ!\n" +msgstr "%s: Hết bộ nhớ.\n" #: disk-utils/mkfs.c:103 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "mkfs (%s)\n" -msgstr "%s: %s (%s)\n" +msgstr "mkfs (%s)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:125 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" -"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-i file] [-n name] dirname " -"outfile\n" +"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-i file] [-n name] dirname outfile\n" " -h print this help\n" " -v be verbose\n" " -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n" @@ -788,20 +787,19 @@ msgid "" " dirname root of the filesystem to be compressed\n" " outfile output file\n" msgstr "" -"Sử dụng: %s [-h] [-v] [-b blksz] [-e edition] [-i tậptin] [-n tên] tênthưmục " -"tậptinra\n" -" -h in ra trợ giúp này\n" -" -v thông báo chi tiết\n" -" -E khiến tất cả cảnh báo thành lỗi (trạng thái thoát khác không)\n" -" -b blksz sử dụng kích thước khối chỉ ra, phải bằng kích thước trang\n" -" -e edition đặt số lần in (một phần của fsid)\n" -" -i file chèn một ảnh tập tin vào hệ thống tập tin (yêu cầu >= 2.4.0)\n" -" -n name đặt tên của hệ thống tập tin cramfs\n" -" -p dán %d byte cho mã khởi động\n" -" -s sắp xếp các mục cho thư mục (tùy chọn cũ, bị lờ đi)\n" -" -z tạo các hố rõ ràng (yêu cầu >= 2.3.39)\n" -" tênthưmục gốc của hệ thống tập tin cần được nén\n" -" tậptinra tập tin chứa kết quả in ra\n" +"Sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e lần_in] [-i tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n" +" -h\t\tin ra trợ giúp này\n" +" -v\t\tthông báo chi tiết\n" +" -E\t\tkhiến tất cả cảnh báo thành lỗi (trạng thái thoát khác không)\n" +" -b cỡ_khối\tsử dụng kích cỡ khối này, phải bằng kích cỡ trang\n" +" -e lần_in\t\tđặt số lần in (một phần của fsid)\n" +" -i tập_tin\tchèn một ảnh tập tin vào hệ thống tập tin (yêu cầu ≥ 2.4.0)\n" +" -n tên\tđặt tên của hệ thống tập tin cramfs\n" +" -p\t\tđệm theo %d byte cho mã khởi động\n" +" -s\t\tsắp xếp các mục cho thư mục (tùy chọn cũ, bị lờ đi)\n" +" -z\t\ttạo các hố rõ ràng (yêu cầu ≥ 2.3.39)\n" +" tên_thư_mục\t\tgốc của hệ thống tập tin cần được nén\n" +" tập_tin_ra \t\ttập tin chứa kết quả in ra\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:337 #, c-format @@ -809,19 +807,18 @@ msgid "" "Very long (%u bytes) filename `%s' found.\n" " Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting.\n" msgstr "" -"Tên (%u bytes) quá dài cho tập tin `%s'.\n" -" Xin hãy tăng MAX_INPUT_NAMELEN trong mkcramfs.c và biên dịch lại. Đang " -"thoát.\n" +"Tìm thấy tên tập tin rất dài (%u bytes) `%s'.\n" +" Xin hãy tăng giá trị « MAX_INPUT_NAMELEN » trong tập tin « mkcramfs.c » rồi biên dịch lại. Đang thoát.\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:465 #, c-format msgid "filesystem too big. Exiting.\n" -msgstr "hệ thống tập tin quá lớn. Đang thoát.\n" +msgstr "hệ thống tập tin quá lớn nên thoát.\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:627 #, c-format msgid "AIEEE: block \"compressed\" to > 2*blocklength (%ld)\n" -msgstr "AIEEE: khối \"đã nén\" > 2*chiềudàikhối (%ld)\n" +msgstr "AIEEE: khối « đã nén » thành > 2*chiều_dài_khối (%ld)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:646 #, c-format @@ -830,12 +827,8 @@ msgstr "%6.2f%% (%+d byte)\t%s\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:825 #, c-format -msgid "" -"warning: guestimate of required size (upper bound) is %LdMB, but maximum " -"image size is %uMB. We might die prematurely.\n" -msgstr "" -"cảnh báo: số lượng của kích thước yêu cầu (giới hạn trên) là %LdMB, nhưng " -"kíchthước ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non.\n" +msgid "warning: guestimate of required size (upper bound) is %LdMB, but maximum image size is %uMB. We might die prematurely.\n" +msgstr "cảnh báo : số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %LdMB, nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non.\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:866 #, c-format @@ -870,38 +863,32 @@ msgstr "không đủ khoảng trống phân phối cho ảnh ROM (phân phối % #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:909 #, c-format msgid "ROM image write failed (%d %d)\n" -msgstr "Ghi ảnh ROM không thành công (%d %d)\n" +msgstr "Lỗi ghi ảnh ROM (%d %d)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:918 #, c-format msgid "warning: filenames truncated to 255 bytes.\n" -msgstr "cảnh báo: tên tập tin bị cắt ngắn thành 255 byte.\n" +msgstr "cảnh báo : tên tập tin bị cắt ngắn thành 255 byte.\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:921 #, c-format msgid "warning: files were skipped due to errors.\n" -msgstr "cảnh báo: các tập tin bị bỏ qua vì có lỗi.\n" +msgstr "cảnh báo : các tập tin bị bỏ qua vì có lỗi.\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:924 #, c-format msgid "warning: file sizes truncated to %luMB (minus 1 byte).\n" -msgstr "cảnh báo: kích thước tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ 1 byte).\n" +msgstr "cảnh báo : kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ 1 byte).\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:929 #, c-format -msgid "" -"warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n" -msgstr "" -"cảnh báo: uid bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo " -"mật.)\n" +msgid "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n" +msgstr "cảnh báo : UID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:934 #, c-format -msgid "" -"warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n" -msgstr "" -"cảnh báo: gid bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo " -"mật.)\n" +msgid "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n" +msgstr "cảnh báo : GID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:939 #, c-format @@ -909,38 +896,38 @@ msgid "" "WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n" "that some device files will be wrong.\n" msgstr "" -"CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này thường có nghĩa là\n" +"CẢNH BÁO : số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có nghĩa là\n" "một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng.\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:163 #, c-format msgid "Usage: %s [-c | -l filename] [-nXX] [-iXX] /dev/name [blocks]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [-c | -l têntậptin] [-nXX] [-iXX] /dev/name [khối]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [-c | -l tên_tập_tin] [-nXX] [-iXX] /dev/tên [khối]\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:187 #, c-format msgid "%s is mounted; will not make a filesystem here!" -msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đây!" +msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đây." #: disk-utils/mkfs.minix.c:248 msgid "seek to boot block failed in write_tables" -msgstr "tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables" +msgstr "tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:250 msgid "unable to clear boot sector" -msgstr "không xóa được sector khởi động" +msgstr "không xóa được rãnh ghi khởi động" #: disk-utils/mkfs.minix.c:252 msgid "seek failed in write_tables" -msgstr "tìm tới không thành công trong write_tables" +msgstr "tìm tới không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:256 msgid "unable to write inode map" -msgstr "không ghi nhớ được bản đồ inode" +msgstr "không ghi nhớ được sơ đồ inode" #: disk-utils/mkfs.minix.c:258 msgid "unable to write zone map" -msgstr "không ghi nhớ được bản đồ vùng (zone)" +msgstr "không ghi nhớ được sơ đồ vùng" #: disk-utils/mkfs.minix.c:260 msgid "unable to write inodes" @@ -948,7 +935,7 @@ msgstr "không ghi nhớ được các inode" #: disk-utils/mkfs.minix.c:269 msgid "write failed in write_block" -msgstr "khi nhớ không thành công trong write_block" +msgstr "ghi nhớ không thành công trong write_block (ghi khối)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:277 disk-utils/mkfs.minix.c:351 #: disk-utils/mkfs.minix.c:400 @@ -961,7 +948,7 @@ msgstr "không đủ khối tốt" #: disk-utils/mkfs.minix.c:497 msgid "unable to allocate buffers for maps" -msgstr "không thể phân phối các bộ đệm cho bản đồ" +msgstr "không thể phân phối các bộ đệm cho sơ đồ" #: disk-utils/mkfs.minix.c:506 msgid "unable to allocate buffer for inodes" @@ -973,25 +960,25 @@ msgid "" "Maxsize=%ld\n" "\n" msgstr "" -"Kíchthướclớnnhất=%ld\n" +"Kích cỡ tối đa=%ld\n" "\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:526 msgid "seek failed during testing of blocks" -msgstr "tìm tới không thành công trong khi kiểm tra (test) các khối" +msgstr "tìm tới không thành công trong khi thử các khối" #: disk-utils/mkfs.minix.c:534 #, c-format msgid "Weird values in do_check: probably bugs\n" -msgstr "Giá trị kỳ lạ trong do_check: có thể là lỗi (bug)\n" +msgstr "Giá trị kỳ lạ trong do_check (làm kiểm tra): có thể là lỗi\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:565 disk-utils/mkswap.c:400 msgid "seek failed in check_blocks" -msgstr "tìm tới không thành công trong check_blocks" +msgstr "tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:574 msgid "bad blocks before data-area: cannot make fs" -msgstr "khối xấu trước vùng dữ liệu: không thể tạo ra hệ thống tập tin" +msgstr "khối xấu trước vùng dữ liệ u: không thể tạo ra hệ thống tập tin" #: disk-utils/mkfs.minix.c:580 disk-utils/mkfs.minix.c:602 #, c-format @@ -1015,7 +1002,7 @@ msgstr "lỗi strtol: không chỉ ra số khối" #: disk-utils/mkfs.minix.c:703 #, c-format msgid "unable to stat %s" -msgstr "không stat được %s" +msgstr "không thể lấy trạng thái về %s" #: disk-utils/mkfs.minix.c:709 #, c-format @@ -1030,19 +1017,17 @@ msgstr "sẽ không thử tạo hệ thống tập tin trên '%s'" #: disk-utils/mkswap.c:174 #, c-format msgid "Bad user-specified page size %d\n" -msgstr "Kích thước trang do người dùng chỉ ra xấu %d\n" +msgstr "Kích cỡ trang do người dùng chỉ ra xấu %d\n" #: disk-utils/mkswap.c:182 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d\n" -msgstr "" -"Sử dụng kích thước trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %" -"d/%d\n" +msgstr "Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d\n" #: disk-utils/mkswap.c:206 #, c-format msgid "Bad swap header size, no label written.\n" -msgstr "Kích thước phần đầu swap xấu, không ghi nhãn nào.\n" +msgstr "Kích cỡ phần đầu xấu cho bộ nhớ trao đổi, không ghi nhãn nào.\n" #: disk-utils/mkswap.c:216 #, c-format @@ -1062,7 +1047,7 @@ msgstr "không uuid\n" #: disk-utils/mkswap.c:354 #, c-format msgid "Usage: %s [-c] [-v0|-v1] [-pPAGESZ] [-L label] /dev/name [blocks]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [-c] [-v0|-v1] [-pPAGESZ] [-L nhãn] /dev/name [khối]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [-c] [-v0|-v1] [-pTRANGZ] [-L nhãn] /dev/tên [khối]\n" #: disk-utils/mkswap.c:377 msgid "too many bad pages" @@ -1071,7 +1056,7 @@ msgstr "quá nhiều trang xấu" #: disk-utils/mkswap.c:391 misc-utils/look.c:183 misc-utils/setterm.c:1147 #: text-utils/more.c:1972 text-utils/more.c:1983 msgid "Out of memory" -msgstr "Không đủ bộ nhớ" +msgstr "Hết bộ nhớ" #: disk-utils/mkswap.c:408 #, c-format @@ -1086,12 +1071,12 @@ msgstr "%lu trang xấu\n" #: disk-utils/mkswap.c:569 #, c-format msgid "%s: error: Nowhere to set up swap on?\n" -msgstr "%s: lỗi: Không có chỗ nào để đặt swap lên?\n" +msgstr "%s: lỗi: Không có chỗ nào để thiết lập bộ nhớ trao đổi ?\n" #: disk-utils/mkswap.c:587 #, c-format msgid "%s: error: size %lu is larger than device size %lu\n" -msgstr "%s: lỗi: kích thước %lu lớn hơn kích thước thiết bị %lu\n" +msgstr "%s: lỗi: kích cỡ %lu lớn hơn kích cỡ thiết bị %lu\n" #: disk-utils/mkswap.c:608 #, c-format @@ -1101,27 +1086,27 @@ msgstr "%s: lỗi: không rõ phiên bản %d\n" #: disk-utils/mkswap.c:615 #, c-format msgid "%s: error: swap area needs to be at least %ldkB\n" -msgstr "%s: lỗi: vùng swap cần ít nhất %ldkB\n" +msgstr "%s: lỗi: vùng trao đổi cần ít nhất %ldkB\n" #: disk-utils/mkswap.c:632 #, c-format msgid "%s: warning: truncating swap area to %ldkB\n" -msgstr "%s: cảnh báo: cắt ngắn vùng swap thành %ldkB\n" +msgstr "%s: cảnh báo : cắt ngắn vùng trao đổi thành %ldkB\n" #: disk-utils/mkswap.c:638 #, c-format msgid "%s: error: label only with v1 swap area\n" -msgstr "%s: lỗi: chỉ ghi nhãn với vùng swap v1\n" +msgstr "%s: lỗi: chỉ ghi nhãn với vùng trao đổi v1\n" #: disk-utils/mkswap.c:662 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: error: will not try to make swapdevice on '%s'\n" -msgstr "Sẽ không thử tạo thiết bị swap trên '%s'" +msgstr "%s: lỗi: sẽ không thử tạo thiết bị trao đổi trên '%s'\n" #: disk-utils/mkswap.c:668 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: error: %s is mounted; will not make swapspace.\n" -msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đây!" +msgstr "%s: lỗi: %s đã được gắn; sẽ không tạo vùng trao đổi.\n" #: disk-utils/mkswap.c:681 disk-utils/mkswap.c:702 msgid "fatal: first page unreadable" @@ -1136,22 +1121,24 @@ msgid "" "the -f option to force it.\n" msgstr "" "%s: Thiết bị '%s' chứa một nhãn đĩa Sun đúng.\n" -"Điều này có nghĩa việc tạo swap v0 sẽ hủy diệt bảng phân vùng của bạn\n" -"Không tạo ra swap. Nếu bạn thực sự muốn tạo swap v0 trên thiết bị đó,\n" -"thì hãy dùng tùy chọn -f để bắt buộc.\n" +"Điều này có nghĩa việc tạo bộ nhớ trao đổi v0 sẽ hủy diệt\n" +"bảng phân vùng của bạn.\n" +"Vậy không tạo ra vùng trao đổi. Nếu bạn thực sự muốn\n" +"tạo vùng trao đổi v0 trên thiết bị đó, thì hãy dùng\n" +"tùy chọn « -f » để bắt buộc.\n" #: disk-utils/mkswap.c:711 msgid "Unable to set up swap-space: unreadable" -msgstr "Không thể cấu hình không gian swap: không thể đọc" +msgstr "Không thể thiết lập vùng trao đổi: không thể đọc" #: disk-utils/mkswap.c:712 #, c-format msgid "Setting up swapspace version %d, size = %llu kB\n" -msgstr "Đặt không gian swap phiên bản %d, kích thước = %llu kB\n" +msgstr "Đặt vùng trao đổi phiên bản %d, kích cỡ = %llu kB\n" #: disk-utils/mkswap.c:721 msgid "unable to rewind swap-device" -msgstr "không thể \"tua lại\" thiết bị swap" +msgstr "không thể « tua lại » thiết bị trao đổi" #: disk-utils/mkswap.c:724 msgid "unable to write signature page" @@ -1164,21 +1151,20 @@ msgstr "fsync không thành công" #: disk-utils/mkswap.c:743 #, c-format msgid "%s: %s: unable to obtain selinux file label: %s\n" -msgstr "" +msgstr "%s: %s: không thể lấy nhãn tập tin SELinux: %s\n" #: disk-utils/mkswap.c:749 -#, fuzzy msgid "unable to create new selinux context" -msgstr "không ghi nhớ được các inode" +msgstr "không thể tạo ngữ cảnh SELinux mới" #: disk-utils/mkswap.c:751 msgid "couldn't compute selinux context" -msgstr "" +msgstr "không thể tính ngữ cảnh SELinux" #: disk-utils/mkswap.c:757 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: unable to relabel %s to %s: %s\n" -msgstr "không đổi tên được %s thành %s: %s\n" +msgstr "%s: không thể đổi nhãn của %s thành %s: %s\n" #: fdisk/cfdisk.c:368 fdisk/cfdisk.c:2066 msgid "Unusable" @@ -1186,7 +1172,7 @@ msgstr "Không thể sử dụng" #: fdisk/cfdisk.c:370 fdisk/cfdisk.c:2068 msgid "Free Space" -msgstr "Không gian trống" +msgstr "Chỗ trống" #: fdisk/cfdisk.c:373 msgid "Linux ext2" @@ -1232,8 +1218,7 @@ msgstr "Đĩa đã được thay đổi.\n" #: fdisk/cfdisk.c:405 #, c-format msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n" -msgstr "" -"Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n" +msgstr "Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n" #: fdisk/cfdisk.c:409 #, c-format @@ -1244,7 +1229,7 @@ msgid "" "page for additional information.\n" msgstr "" "\n" -"CẢNH BÁO: Nếu bạn phải tạo hay sử đổi bất kỳ\n" +"CẢNH BÁO : Nếu bạn phải tạo hay sử đổi bất kỳ\n" "phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng dẫn người\n" "dùng cfdisk để biết thêm thông tin.\n" @@ -1258,7 +1243,7 @@ msgstr "Hãy nhấn phím bất kỳ để thoát khỏi cfdisk" #: fdisk/cfdisk.c:552 fdisk/cfdisk.c:560 msgid "Cannot seek on disk drive" -msgstr "Không thể tìm kiếm trên ổ đĩa" +msgstr "Không thể tìm nơi trên ổ đĩa" #: fdisk/cfdisk.c:554 msgid "Cannot read disk drive" @@ -1266,7 +1251,7 @@ msgstr "Không thể đọc ổ đĩa" #: fdisk/cfdisk.c:562 msgid "Cannot write disk drive" -msgstr "Không thể ghi vào ổi đĩa" +msgstr "Không thể ghi vào ổ đĩa" #: fdisk/cfdisk.c:905 msgid "Too many partitions" @@ -1274,27 +1259,27 @@ msgstr "Quá nhiều phân vùng" #: fdisk/cfdisk.c:910 msgid "Partition begins before sector 0" -msgstr "Phân vùng bắt đầu trước sector 0" +msgstr "Phân vùng bắt đầu trước rãnh ghi 0" #: fdisk/cfdisk.c:915 msgid "Partition ends before sector 0" -msgstr "Phân vùng kết thúc trước sector 0" +msgstr "Phân vùng kết thúc trước rãnh ghi 0" #: fdisk/cfdisk.c:920 msgid "Partition begins after end-of-disk" -msgstr "Phân vùng bắt đầu trước kết thúc-của-đĩa" +msgstr "Phân vùng bắt đầu trước kết-thúc-của-đĩa" #: fdisk/cfdisk.c:925 msgid "Partition ends after end-of-disk" -msgstr "Phân vùng bắt đầu sau kết thúc-của-đĩa" +msgstr "Phân vùng bắt đầu sau kết-thúc-của-đĩa" #: fdisk/cfdisk.c:930 msgid "Partition ends in the final partial cylinder" -msgstr "Phân vùng kết thúc trong cylinder đóng phân vùng" +msgstr "Phân vùng kết thúc trong hình trụ bán phần cuối cùng" #: fdisk/cfdisk.c:954 msgid "logical partitions not in disk order" -msgstr "Phân vùng lôgíc không trong thứ tự đĩa" +msgstr "Phân vùng lôgíc không theo thứ tự đĩa" #: fdisk/cfdisk.c:957 msgid "logical partitions overlap" @@ -1305,26 +1290,24 @@ msgid "enlarged logical partitions overlap" msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau" #: fdisk/cfdisk.c:991 -msgid "" -"!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!" +msgid "!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!" msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!" #: fdisk/cfdisk.c:1002 fdisk/cfdisk.c:1014 -msgid "" -"Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions" +msgid "Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions" msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng" #: fdisk/cfdisk.c:1156 msgid "Menu item too long. Menu may look odd." -msgstr "Trình đơn của mục quá dài. Trình đơn có thể trông lạc lõng." +msgstr "Mục trình đơn quá dài. Trình đơn có thể trông lạc lõng." #: fdisk/cfdisk.c:1212 msgid "Menu without direction. Defaulting horizontal." -msgstr "Trình đơn không có phương hướng. Mặc định nằm ngang." +msgstr "Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)." #: fdisk/cfdisk.c:1343 msgid "Illegal key" -msgstr "Phím không thích hợp" +msgstr "Phím cấm" #: fdisk/cfdisk.c:1366 msgid "Press a key to continue" @@ -1362,11 +1345,11 @@ msgstr "!!! Lỗi nội bộ !!!" #: fdisk/cfdisk.c:1434 msgid "Size (in MB): " -msgstr "Kích thước (theo MB): " +msgstr "Kích cỡ (theo MB): " #: fdisk/cfdisk.c:1468 msgid "Beginning" -msgstr "Bắt đầu" +msgstr "Đầu" #: fdisk/cfdisk.c:1468 msgid "Add partition at beginning of free space" @@ -1374,7 +1357,7 @@ msgstr "Thêm một phân vùng tại đầu vùng đĩa trống" #: fdisk/cfdisk.c:1469 msgid "End" -msgstr "Kết thúc" +msgstr "Cuối" #: fdisk/cfdisk.c:1469 msgid "Add partition at end of free space" @@ -1402,11 +1385,11 @@ msgstr "Loại bảng phân vùng không xác định" #: fdisk/cfdisk.c:1581 msgid "Do you wish to start with a zero table [y/N] ?" -msgstr "Bạn có muốn khởi động với một bảng trắng [y/N] ?" +msgstr "Bạn có muốn khởi động với một bảng trắng [c/K] ?" #: fdisk/cfdisk.c:1629 msgid "You specified more cylinders than fit on disk" -msgstr "Bạn đã đưa ra số cylinder lớn hơn số có trên đĩa" +msgstr "Bạn đã đưa ra số hình trụ lớn hơn số có trên đĩa" #: fdisk/cfdisk.c:1661 msgid "Cannot open disk drive" @@ -1414,16 +1397,15 @@ msgstr "Không thể mở ổ đĩa" #: fdisk/cfdisk.c:1663 fdisk/cfdisk.c:1850 msgid "Opened disk read-only - you have no permission to write" -msgstr "Mở ổ đĩa chỉ đọc - bạn phải có quyền ghi" +msgstr "Mở đĩa chỉ đọc - bạn không có quyền ghi" #: fdisk/cfdisk.c:1674 -msgid "" -"Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted." -msgstr "" +msgid "Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted." +msgstr "Cảnh báo : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng chương trình GNU Parted." #: fdisk/cfdisk.c:1691 msgid "Cannot get disk size" -msgstr "Không thể lấy kích thước đĩa" +msgstr "Không thể lấy kích cỡ đĩa" #: fdisk/cfdisk.c:1717 msgid "Bad primary partition" @@ -1435,17 +1417,15 @@ msgstr "Phân vùng lôgíc xấu" #: fdisk/cfdisk.c:1862 msgid "Warning!! This may destroy data on your disk!" -msgstr "Cảnh báo!! Có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn!" +msgstr "Cảnh báo : có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn." #: fdisk/cfdisk.c:1866 -#, fuzzy -msgid "" -"Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): " -msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa? (yes hoặc no): " +msgid "Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): " +msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): " #: fdisk/cfdisk.c:1872 msgid "no" -msgstr "no (không)" +msgstr "không" #: fdisk/cfdisk.c:1873 msgid "Did not write partition table to disk" @@ -1453,43 +1433,35 @@ msgstr "Bảng phân vùng đã không được ghi lên đĩa" #: fdisk/cfdisk.c:1875 msgid "yes" -msgstr "yes (có)" +msgstr "có" #: fdisk/cfdisk.c:1878 msgid "Please enter `yes' or `no'" -msgstr "Xin hãy nhập `yes' hoặc `no'" +msgstr "Xin hãy nhập « có » hay « không »" #: fdisk/cfdisk.c:1882 msgid "Writing partition table to disk..." -msgstr "Đang viết bảng phân vùng lên đĩa..." +msgstr "Đang ghi bảng phân vùng lên đĩa..." #: fdisk/cfdisk.c:1907 fdisk/cfdisk.c:1911 msgid "Wrote partition table to disk" -msgstr "Đã viết bảng phân vùng lên đĩa" +msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa" #: fdisk/cfdisk.c:1909 -msgid "" -"Wrote partition table, but re-read table failed. Reboot to update table." -msgstr "" -"Đã ghi bảng phân vùng, nhưng việc đọc lại thất bại. Hãy khởi động lại để " -"cập nhật bảng." +msgid "Wrote partition table, but re-read table failed. Reboot to update table." +msgstr "Đã ghi bảng phân vùng, nhưng việc đọc lại thất bại. Hãy khởi động lại để cập nhật bảng." #: fdisk/cfdisk.c:1919 msgid "No primary partitions are marked bootable. DOS MBR cannot boot this." -msgstr "" -"Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR của DOS " -"không thể khởi động trong trường hợp này." +msgstr "Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." #: fdisk/cfdisk.c:1921 -msgid "" -"More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this." -msgstr "" -"Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR của DOS không " -"thể khởi động trong trường hợp này." +msgid "More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this." +msgstr "Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." #: fdisk/cfdisk.c:1979 fdisk/cfdisk.c:2098 fdisk/cfdisk.c:2182 msgid "Enter filename or press RETURN to display on screen: " -msgstr "Nhập tên tập tin hoặc nhấn RETURN để hiển thị trên màn hình: " +msgstr "Nhập tên tập tin hoặc nhấn phím RETURN để hiển thị trên màn hình: " #: fdisk/cfdisk.c:1988 fdisk/cfdisk.c:2106 fdisk/cfdisk.c:2190 #, c-format @@ -1503,12 +1475,12 @@ msgstr "Ổ đĩa: %s\n" #: fdisk/cfdisk.c:2001 msgid "Sector 0:\n" -msgstr "Sector 0:\n" +msgstr "Rãnh ghi 0:\n" #: fdisk/cfdisk.c:2008 #, c-format msgid "Sector %d:\n" -msgstr "Sector %d:\n" +msgstr "Rãnh ghi %d:\n" #: fdisk/cfdisk.c:2028 msgid " None " @@ -1554,20 +1526,12 @@ msgid " First Last\n" msgstr " Đầu Cuối\n" #: fdisk/cfdisk.c:2120 -msgid "" -" # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) " -"Flag\n" -msgstr "" -" # Loại Sector Sector Offset Độ dài Hệ thống Loại (ID) " -"Cờ\n" +msgid " # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) Flag\n" +msgstr " # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Hệ thống Loại (ID) Cờ\n" #: fdisk/cfdisk.c:2121 -msgid "" -"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- " -"----\n" -msgstr "" -"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- " -"----\n" +msgid "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n" +msgstr "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n" #: fdisk/cfdisk.c:2204 msgid " ---Starting--- ----Ending---- Start Number of\n" @@ -1575,7 +1539,7 @@ msgstr " ---Bắt đầu--- ----Kết thúc---- Bắt_đầu #: fdisk/cfdisk.c:2205 msgid " # Flags Head Sect Cyl ID Head Sect Cyl Sector Sectors\n" -msgstr " #Cờ Đầuđọc Sect Cyl ID Đầuđọc Sect Cyl Sector Sectors\n" +msgstr " #Cờ Đầu Ranh Trụ ID Đầu Rãnh Trụ Rãnh ghi Rãnh ghi\n" #: fdisk/cfdisk.c:2206 msgid "-- ----- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ----------- -----------\n" @@ -1591,11 +1555,11 @@ msgstr "In bảng ra sử dụng định dạng dữ liệu thô" #: fdisk/cfdisk.c:2240 fdisk/cfdisk.c:2343 msgid "Sectors" -msgstr "Các Sector" +msgstr "Rãnh ghi" #: fdisk/cfdisk.c:2240 msgid "Print the table ordered by sectors" -msgstr "In bảng theo thứ tự sector" +msgstr "In bảng theo thứ tự rãnh ghi" #: fdisk/cfdisk.c:2241 msgid "Table" @@ -1615,11 +1579,11 @@ msgstr "Trợ giúp của cfdisk" #: fdisk/cfdisk.c:2272 msgid "This is cfdisk, a curses based disk partitioning program, which" -msgstr "Đây là cfdisk, một chương trình phân vùng đĩa dựa trên curse, " +msgstr "Đây là cfdisk, một chương trình phân vùng đĩa dựa trên curses," #: fdisk/cfdisk.c:2273 msgid "allows you to create, delete and modify partitions on your hard" -msgstr "chương trình cho phép bạn tạo, xóa và sửa đổi các phân vùng" +msgstr "chương trình cho phép bạn tạo, xóa và sửa đổi các phân vùng trên" #: fdisk/cfdisk.c:2274 msgid "disk drive." @@ -1627,7 +1591,7 @@ msgstr "ổ đĩa cứng." #: fdisk/cfdisk.c:2276 msgid "Copyright (C) 1994-1999 Kevin E. Martin & aeb" -msgstr "Bản quyền (C) 1994-1999 Kevin E. Martin & aeb" +msgstr "Bản quyền © 1994-1999 Kevin E. Martin & aeb" #: fdisk/cfdisk.c:2278 msgid "Command Meaning" @@ -1647,8 +1611,7 @@ msgstr " d Xóa phân vùng hiện thời" #: fdisk/cfdisk.c:2282 msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters" -msgstr "" -" g Thay đổi các tham số: cylinders, heads, sectors-per-track" +msgstr " g Thay đổi các tham số: cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)" #: fdisk/cfdisk.c:2283 msgid " WARNING: This option should only be used by people who" @@ -1664,11 +1627,11 @@ msgstr " h Hiển thị trợ giúp này" #: fdisk/cfdisk.c:2286 msgid " m Maximize disk usage of the current partition" -msgstr " m Giới hạn sử dụng lớn nhất của phân vùng hiện thời" +msgstr " m Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng đĩa lớn nhất có thể" #: fdisk/cfdisk.c:2287 msgid " Note: This may make the partition incompatible with" -msgstr " Chú ý: Có thể làm cho phân vùng không tương thích với" +msgstr " Chú ý: có thể làm cho phân vùng không tương thích với" #: fdisk/cfdisk.c:2288 msgid " DOS, OS/2, ..." @@ -1688,19 +1651,19 @@ msgstr " Có vài định dạng khác nhau cho phân vùng" #: fdisk/cfdisk.c:2292 msgid " that you can choose from:" -msgstr " mà bạn có thể chọn từ:" +msgstr " mà bạn có thể chọn:" #: fdisk/cfdisk.c:2293 msgid " r - Raw data (exactly what would be written to disk)" -msgstr " r - Dữ liệu thô (là những gì sẽ được ghi lên đĩa)" +msgstr " r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)" #: fdisk/cfdisk.c:2294 msgid " s - Table ordered by sectors" -msgstr " s - Bảng theo thứ tự sector" +msgstr " s - Bảng theo thứ tự rãnh ghi" #: fdisk/cfdisk.c:2295 msgid " t - Table in raw format" -msgstr " t - Bảng trong định dạng thô" +msgstr " t - Bảng theo định dạng thô" #: fdisk/cfdisk.c:2296 msgid " q Quit program without writing partition table" @@ -1712,27 +1675,27 @@ msgstr " t Thay đổi loại hệ thống tập tin" #: fdisk/cfdisk.c:2298 msgid " u Change units of the partition size display" -msgstr " u Thay đổi đơn vị hiển thị kích thước" +msgstr " u Thay đổi đơn vị hiển thị kích cỡ phân vùng" #: fdisk/cfdisk.c:2299 msgid " Rotates through MB, sectors and cylinders" -msgstr " Luân phiên MB, sector và cylinder" +msgstr " Luân phiên MB, các rãnh ghi và hình trụ" #: fdisk/cfdisk.c:2300 msgid " W Write partition table to disk (must enter upper case W)" -msgstr " W Ghi bảng phân vùng lên đĩa (cần nhập chữa W hoa)" +msgstr " W Ghi bảng phân vùng lên đĩa (cần nhập chữ W hoa)" #: fdisk/cfdisk.c:2301 msgid " Since this might destroy data on the disk, you must" -msgstr " Vì câu lệnh sẽ hủy dữ liệu trên đĩa, bạn cần" +msgstr " Vì câu lệnh có thể hủy dữ liệu trên đĩa, bạn cần" #: fdisk/cfdisk.c:2302 msgid " either confirm or deny the write by entering `yes' or" -msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập `yes' hoặc" +msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập « có » hoặc" #: fdisk/cfdisk.c:2303 msgid " `no'" -msgstr " `no'" +msgstr " « không »" #: fdisk/cfdisk.c:2304 msgid "Up Arrow Move cursor to the previous partition" @@ -1744,7 +1707,7 @@ msgstr "Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo" #: fdisk/cfdisk.c:2306 msgid "CTRL-L Redraws the screen" -msgstr "CTRL-L Kéo màn hình lên" +msgstr "CTRL-L Cập nhật màn hình" #: fdisk/cfdisk.c:2307 msgid " ? Print this screen" @@ -1756,15 +1719,15 @@ msgstr "Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thư #: fdisk/cfdisk.c:2310 msgid "case letters (except for Writes)." -msgstr "(ngoại trừ Writes - ghi)." +msgstr "(ngoại trừ lệnh Write [ghi])." #: fdisk/cfdisk.c:2341 fdisk/fdisksunlabel.c:228 msgid "Cylinders" -msgstr "Cylinder" +msgstr "Hình trụ" #: fdisk/cfdisk.c:2341 msgid "Change cylinder geometry" -msgstr "Thay đổi cấu trúc cylinder" +msgstr "Thay đổi cấu trúc hình trụ" #: fdisk/cfdisk.c:2342 fdisk/fdisksunlabel.c:226 msgid "Heads" @@ -1776,11 +1739,11 @@ msgstr "Thay đổi cấu trúc đầu đọc" #: fdisk/cfdisk.c:2343 msgid "Change sector geometry" -msgstr "Thay đổi cấu trúc sector" +msgstr "Thay đổi cấu trúc rãnh ghi" #: fdisk/cfdisk.c:2344 msgid "Done" -msgstr "Hoàn thành" +msgstr "Xong" #: fdisk/cfdisk.c:2344 msgid "Done with changing geometry" @@ -1788,11 +1751,11 @@ msgstr "Hoàn thành việc thay đổi cấu trúc" #: fdisk/cfdisk.c:2357 msgid "Enter the number of cylinders: " -msgstr "Nhập số cylinders: " +msgstr "Nhập số hình trụ : " #: fdisk/cfdisk.c:2368 fdisk/cfdisk.c:2939 msgid "Illegal cylinders value" -msgstr "Giá trị cylinder không thích hợp" +msgstr "Giá trị hình trụ cấm" #: fdisk/cfdisk.c:2374 msgid "Enter the number of heads: " @@ -1800,15 +1763,15 @@ msgstr "Nhập số đầu đọc: " #: fdisk/cfdisk.c:2381 fdisk/cfdisk.c:2949 msgid "Illegal heads value" -msgstr "Giá trị số đầu đọc không thích hợp" +msgstr "Giá trị số đầu đọc cấm" #: fdisk/cfdisk.c:2387 msgid "Enter the number of sectors per track: " -msgstr "Nhập số sector trên mỗi rãnh (track): " +msgstr "Nhập số rãnh ghi trên mỗi rãnh: " #: fdisk/cfdisk.c:2394 fdisk/cfdisk.c:2956 msgid "Illegal sectors value" -msgstr "Giá trị số sector không thích hợp" +msgstr "Giá trị số rãnh ghi cấm" #: fdisk/cfdisk.c:2497 msgid "Enter filesystem type: " @@ -1816,16 +1779,16 @@ msgstr "Nhập loại hệ thống tập tin: " #: fdisk/cfdisk.c:2515 msgid "Cannot change FS Type to empty" -msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin cho rỗng" +msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành rỗng" #: fdisk/cfdisk.c:2517 msgid "Cannot change FS Type to extended" -msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin cho mở rộng" +msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành mở rộng" #: fdisk/cfdisk.c:2548 #, c-format msgid "Unk(%02X)" -msgstr "Khôngrõ(%02X)" +msgstr "Không_rõ(%02X)" #: fdisk/cfdisk.c:2551 fdisk/cfdisk.c:2554 msgid ", NC" @@ -1852,17 +1815,17 @@ msgstr "Ổ đĩa: %s" #: fdisk/cfdisk.c:2653 #, c-format msgid "Size: %lld bytes, %lld MB" -msgstr "Kích thước: %lld byte, %lld MB" +msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld MB" #: fdisk/cfdisk.c:2656 #, c-format msgid "Size: %lld bytes, %lld.%lld GB" -msgstr "Kích thước: %lld byte, %lld.%lld GB" +msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld.%lld GB" #: fdisk/cfdisk.c:2660 #, c-format msgid "Heads: %d Sectors per Track: %d Cylinders: %lld" -msgstr "Đầu đọc: %d Sector mỗi rãnh: %d Cylinder: %lld" +msgstr "Đầu đọc: %d Rãnh ghi mỗi rãnh: %d Hình trụ : %lld" #: fdisk/cfdisk.c:2664 msgid "Name" @@ -1878,7 +1841,7 @@ msgstr "Loại phân vùng" #: fdisk/cfdisk.c:2667 msgid "FS Type" -msgstr "Loại hệ thống tập tin" +msgstr "Loại hệ thống" #: fdisk/cfdisk.c:2668 msgid "[Label]" @@ -1886,19 +1849,19 @@ msgstr "[Nhãn]" #: fdisk/cfdisk.c:2670 msgid " Sectors" -msgstr " Sector" +msgstr " Rãnh ghi" #: fdisk/cfdisk.c:2672 msgid " Cylinders" -msgstr " Cylinder" +msgstr " Hình trụ" #: fdisk/cfdisk.c:2674 msgid " Size (MB)" -msgstr " Kích thước (MB)" +msgstr " Kích cỡ (MB)" #: fdisk/cfdisk.c:2676 msgid " Size (GB)" -msgstr " Kích thước (GB)" +msgstr " Kích cỡ (GB)" #: fdisk/cfdisk.c:2730 msgid "Bootable" @@ -1906,7 +1869,7 @@ msgstr "Có thể khởi động" #: fdisk/cfdisk.c:2730 msgid "Toggle bootable flag of the current partition" -msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng" +msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện thời" #: fdisk/cfdisk.c:2731 msgid "Delete" @@ -1938,7 +1901,7 @@ msgstr "Lớn nhất" #: fdisk/cfdisk.c:2734 msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)" -msgstr "Giới hạn dùng lớn nhất của phân vùng hiện thời" +msgstr "Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)" #: fdisk/cfdisk.c:2735 msgid "New" @@ -1954,7 +1917,7 @@ msgstr "In" #: fdisk/cfdisk.c:2736 msgid "Print partition table to the screen or to a file" -msgstr "In bản phân vùng ra màn hình hay ghi vào tập tin" +msgstr "In bảng phân vùng ra màn hình hay ghi vào tập tin" #: fdisk/cfdisk.c:2737 msgid "Quit" @@ -1970,7 +1933,7 @@ msgstr "Loại" #: fdisk/cfdisk.c:2738 msgid "Change the filesystem type (DOS, Linux, OS/2 and so on)" -msgstr "Thay đổi hệ thống tập tin (DOS, Linux, OS/2 và v.v...)" +msgstr "Thay đổi kiểu hệ thống tập tin (DOS, Linux, OS/2 v.v...)" #: fdisk/cfdisk.c:2739 msgid "Units" @@ -1978,7 +1941,7 @@ msgstr "Đơn vị" #: fdisk/cfdisk.c:2739 msgid "Change units of the partition size display (MB, sect, cyl)" -msgstr "Thay đổi đơn vị hiện thị kích thước phân vùng (MB, sect, cyl)" +msgstr "Thay đổi đơn vị hiện thị kích cỡ phân vùng (MB, rãnh ghi, trụ)" #: fdisk/cfdisk.c:2740 msgid "Write" @@ -1998,15 +1961,15 @@ msgstr "Không thể xóa một phân vùng rỗng" #: fdisk/cfdisk.c:2816 fdisk/cfdisk.c:2818 msgid "Cannot maximize this partition" -msgstr "Không thể tăng kích thước lên lớn nhất phân vùng này" +msgstr "Không thể tăng kích cỡ lên lớn nhất phân vùng này" #: fdisk/cfdisk.c:2826 msgid "This partition is unusable" -msgstr "Phân vùng không thể sử dụng" +msgstr "Phân vùng này không thể sử dụng" #: fdisk/cfdisk.c:2828 msgid "This partition is already in use" -msgstr "Phân vùng đã được sử dụng" +msgstr "Phân vùng này đã được sử dụng" #: fdisk/cfdisk.c:2845 msgid "Cannot change the type of an empty partition" @@ -2018,12 +1981,12 @@ msgstr "Không có thêm phân vùng nào nữa" #: fdisk/cfdisk.c:2885 msgid "Illegal command" -msgstr "Lệnh không được chấp nhận" +msgstr "Lệnh cấm" #: fdisk/cfdisk.c:2895 #, c-format msgid "Copyright (C) 1994-2002 Kevin E. Martin & aeb\n" -msgstr "Bản quyền (C) 1994-2002 Kevin E. Martin & aeb\n" +msgstr "Bản quyền © 1994-2002 Kevin E. Martin & aeb\n" #: fdisk/cfdisk.c:2902 #, c-format @@ -2050,14 +2013,14 @@ msgstr "" " %s -v\n" "Hiện bảng phân vùng:\n" " %s -P {r|s|t} [tùy chọn] thiết bị\n" -"Interactive use:\n" +"Dùng tương tác:\n" " %s [tùy chọn] thiết bị\n" "\n" "Tùy chọn:\n" "-a: sử dụng mũi tên thay cho hiện sáng;\n" -"-z: Khởi động với bảng phân vùng rỗng thay vì đọc từ ổ đĩa;\n" -"-c C -h H -s S: Viết chèn lên số cylinder, số đầu đọc và số,\n" -" sectors/track theo quan niệm của nhân Linux.\n" +"-z: Khởi động với bảng phân vùng rỗng thay vì đọc bảng phân vùng từ đĩa;\n" +"-c C -h H -s S: Viết chèn lên số hình trụ, số đầu đọc và số\n" +" rãnh ghi/rãnh theo quan niệm của nhân Linux.\n" "\n" #: fdisk/fdiskaixlabel.c:27 @@ -2076,7 +2039,7 @@ msgid "" "\t machine. (Otherwise you become an AIXpert)." msgstr "" "\n" -"\tCó một nhãn AIX sai trên đĩa này.\n" +"\tCó một nhãn AIX hợp lệ trên đĩa này.\n" "\tKhông may là hiện tại Linux không thể điều khiển\n" "\tnhững đĩa này. Tuy nhiên một vài\n" "\tlời khuyên:\n" @@ -2086,7 +2049,8 @@ msgstr "" "\t thể xóa các đĩa khác, nếu không tạo gương.)\n" "\t3. Trước khi xóa bộ đĩa vật lý này, cần phải\n" "\t xóa đĩa một cách lôgíc từ máy AIX.\n" -"\t (Nói cách khác bạn trở thành AIXpert)." +"\t (Nói cách khác bạn trở thành AIXpert\n" +"\t\t[chơi chữ với \"expert\" ;) ])." #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:122 #, c-format @@ -2150,11 +2114,11 @@ msgstr " s hiển thị nhãn đĩa đầy đủ" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:140 msgid " t change a partition's filesystem id" -msgstr " t thay đổi id hệ thống tập tin của một phân vùng" +msgstr " t thay đổi mã hiệu hệ thống tập tin của một phân vùng" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:141 msgid " u change units (cylinders/sectors)" -msgstr " u thay đổi đơn vị (cylinder/sector)" +msgstr " u thay đổi đơn vị (trụ/rãnh ghi)" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:142 msgid " w write disklabel to disk" @@ -2167,12 +2131,12 @@ msgstr " x liên kết phân vùng BSD tới phân vùng không phải BSD" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:176 #, c-format msgid "Partition %s has invalid starting sector 0.\n" -msgstr "Phân vùng %s có một sector 0 bị lỗi.\n" +msgstr "Phân vùng %s có một rãnh ghi bắt đầu 0 bị lỗi.\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:180 #, c-format msgid "Reading disklabel of %s at sector %d.\n" -msgstr "Đọc nhãn đĩa của %s tại sector %d.\n" +msgstr "Đọc nhãn đĩa của %s tại rãnh ghi %d.\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:190 #, c-format @@ -2217,12 +2181,12 @@ msgstr "nhãn: %.*s\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:323 #, c-format msgid "flags:" -msgstr "cờ:" +msgstr "cờ :" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:325 #, c-format msgid " removable" -msgstr " có thể xóa" +msgstr " rời" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:327 #, c-format @@ -2232,32 +2196,32 @@ msgstr " ecc" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:329 #, c-format msgid " badsect" -msgstr " sector xấu" +msgstr " rãnh ghi xấu" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:333 #, c-format msgid "bytes/sector: %ld\n" -msgstr "byte/sector: %ld\n" +msgstr "byte/rảnh ghi: %ld\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:334 #, c-format msgid "sectors/track: %ld\n" -msgstr "sector/track: %ld\n" +msgstr "rãnh ghi/rãnh: %ld\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:335 #, c-format msgid "tracks/cylinder: %ld\n" -msgstr "track/cylinder: %ld\n" +msgstr "rãnh/trụ : %ld\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:336 #, c-format msgid "sectors/cylinder: %ld\n" -msgstr "sector/cylinder: %ld\n" +msgstr "rãnh ghi/trụ : %ld\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:337 #, c-format msgid "cylinders: %ld\n" -msgstr "cylinder: %ld\n" +msgstr "trụ : %ld\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:338 #, c-format @@ -2272,12 +2236,12 @@ msgstr "xen kẽ: %d\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:340 #, c-format msgid "trackskew: %d\n" -msgstr "độ nghiêng track: %d\n" +msgstr "độ lệch rãnh: %d\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:341 #, c-format msgid "cylinderskew: %d\n" -msgstr "Độ nghiêng trụ (cylinder): %d\n" +msgstr "Độ lệch trụ : %d\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:342 #, c-format @@ -2287,7 +2251,7 @@ msgstr "bật đầu đọc: %ld\t\t# milli giây\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:344 #, c-format msgid "track-to-track seek: %ld\t# milliseconds\n" -msgstr "tìm kiếm từ track tới track: %ld\t# milli giây\n" +msgstr "tìm nơi từ rãnh tới rãnh: %ld\t# milli giây\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:346 #, c-format @@ -2306,13 +2270,12 @@ msgstr "" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:356 #, c-format msgid "# start end size fstype [fsize bsize cpg]\n" -msgstr "" -"# đầu cuối kích thước hệthống [fsize bsize cpg]\n" +msgstr "# đầu cuối kích cỡ hệthống [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:405 fdisk/fdiskbsdlabel.c:408 #, c-format msgid "Writing disklabel to %s.\n" -msgstr "Viết nhãn đĩa tới %s.\n" +msgstr "Viết nhãn đĩa vào %s.\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:420 fdisk/fdiskbsdlabel.c:422 #, c-format @@ -2321,37 +2284,37 @@ msgstr "%s không chứa nhãn đĩa.\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:427 msgid "Do you want to create a disklabel? (y/n) " -msgstr "Bạn có muốn tạo một nhãn đĩa? (y/n) " +msgstr "Bạn có muốn tạo một nhãn đĩa? (c/k) " #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:467 msgid "bytes/sector" -msgstr "byte/sector" +msgstr "byte/rãnh ghi" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:468 msgid "sectors/track" -msgstr "sector/track" +msgstr "rãnh ghi/rãnh" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:469 msgid "tracks/cylinder" -msgstr "track/cylinder" +msgstr "rãnh/trụ" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:470 fdisk/fdisk.c:641 fdisk/fdisk.c:1333 #: fdisk/sfdisk.c:918 msgid "cylinders" -msgstr "cylinder" +msgstr "trụ" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:477 msgid "sectors/cylinder" -msgstr "sector/cylinder" +msgstr "rãnh ghi/trụ" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:481 #, c-format msgid "Must be <= sectors/track * tracks/cylinder (default).\n" -msgstr "Phải <= số sector/track * số track/cylinder (mặc định).\n" +msgstr "Phải ≤ số rãnh ghi/rãnh * số rãnh/trụ (mặc định).\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:483 msgid "rpm" -msgstr "số vòng mỗi phút" +msgstr "vòng mỗi phút" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:484 msgid "interleave" @@ -2359,11 +2322,11 @@ msgstr "xen kẽ" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:485 msgid "trackskew" -msgstr "độ nghiêng track" +msgstr "độ lệch rãnh" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:486 msgid "cylinderskew" -msgstr "Độ nghiêng trụ (cylinder)" +msgstr "độ lệch trụ" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:487 msgid "headswitch" @@ -2371,7 +2334,7 @@ msgstr "bật đầu đọc" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:488 msgid "track-to-track seek" -msgstr "tìm kiếm từ track tới track" +msgstr "tìm nơi từ rãnh tới rãnh" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:529 #, c-format @@ -2381,7 +2344,7 @@ msgstr "Trình mồi: %sboot -> boot%s (%s): " #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:554 #, c-format msgid "Bootstrap overlaps with disk label!\n" -msgstr "Trình mồi đè lên nhau với nhãn đĩa!\n" +msgstr "Trình mồi đè lên nhau với nhãn đĩa.\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:575 fdisk/fdiskbsdlabel.c:577 #, c-format @@ -2406,7 +2369,7 @@ msgstr "Phân vùng này đã có.\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:756 #, c-format msgid "Warning: too many partitions (%d, maximum is %d).\n" -msgstr "Cảnh báo: có quá nhiều phân vùng (%d, max là %d).\n" +msgstr "Cảnh báo : có quá nhiều phân vùng (%d, tối đa là %d).\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:804 #, c-format @@ -2430,12 +2393,12 @@ msgid "" msgstr "" "Sử dụng: fdisk [-b SSZ] [-u] ĐĨA Thay đổi bảng phân vùng\n" " fdisk -l [-b SSZ] [-u] ĐĨA Liệt kê bảng phân vùng\n" -" fdisk -s PHÂN_VÙNG Cho biết kích thước phân vùng theo khối\n" +" fdisk -s PHÂN_VÙNG Cho biết kích cỡ phân vùng theo khối\n" " fdisk -v Cho biết số phiên bản fdisk\n" "Trong đó ĐĨA có dạng /dev/hdb hay /dev/sda\n" "còn PHÂN_VÙNG có dạng /dev/hda7\n" -"-u: cho biết Đầu và Cuối theo đơn vị sector (thay vì cylinder)\n" -"-b 2048: (cho các đĩa MO) sử dụng các sector 2048 byte\n" +"-u: cho biết Đầu và Cuối theo đơn vị rãnh ghi (thay vì trụ)\n" +"-b 2048: (cho các đĩa MO) sử dụng các rãnh ghi 2048 byte\n" #: fdisk/fdisk.c:249 msgid "" @@ -2450,8 +2413,7 @@ msgstr "" "V.d.: fdisk /dev/hda (cho đĩa IDE đầu tiên)\n" " hay: fdisk /dev/sdc (cho đĩa SCSI thứ ba)\n" " hay: fdisk /dev/eda (cho ổ PS/2 ESDI đầu tiên)\n" -" hay: fdisk /dev/rd/c0d0 hay: fdisk /dev/ida/c0d0 (cho các thiết bị " -"RAID)\n" +" hay: fdisk /dev/rd/c0d0 hay: fdisk /dev/ida/c0d0 (cho các thiết bị RAID)\n" " ...\n" #: fdisk/fdisk.c:258 @@ -2467,7 +2429,7 @@ msgstr "Không thể đọc %s\n" #: fdisk/fdisk.c:266 #, c-format msgid "Unable to seek on %s\n" -msgstr "Không thể tìm trên %s\n" +msgstr "Không thể tìm nơi trên %s\n" #: fdisk/fdisk.c:270 #, c-format @@ -2556,7 +2518,7 @@ msgstr " b soạn thảo tập tin khởi động" #: fdisk/fdisk.c:401 msgid " c select sgi swap partition" -msgstr " c chọn phân vùng swap sgi" +msgstr " c chọn phân vùng trao đổi sgi" #: fdisk/fdisk.c:424 msgid " a toggle a bootable flag" @@ -2568,11 +2530,11 @@ msgstr " c bật/tắt cờ tương thích với dos" #: fdisk/fdisk.c:447 msgid " a change number of alternate cylinders" -msgstr " a thay đổi số cylinder xen kẽ" +msgstr " a thay đổi số trụ xen kẽ" #: fdisk/fdisk.c:448 fdisk/fdisk.c:466 fdisk/fdisk.c:482 fdisk/fdisk.c:498 msgid " c change number of cylinders" -msgstr " c thay đổi số cylinder" +msgstr " c thay đổi số trụ" #: fdisk/fdisk.c:449 fdisk/fdisk.c:467 fdisk/fdisk.c:483 fdisk/fdisk.c:499 msgid " d print the raw data in the partition table" @@ -2580,7 +2542,7 @@ msgstr " d in ra dữ liệu thô trong bảng phân vùng" #: fdisk/fdisk.c:450 msgid " e change number of extra sectors per cylinder" -msgstr " e thay đổi số sector dự phòng trong mỗi cylinder" +msgstr " e thay đổi số rãnh ghi dự phòng trong mỗi trụ" #: fdisk/fdisk.c:451 fdisk/fdisk.c:470 fdisk/fdisk.c:486 fdisk/fdisk.c:503 msgid " h change number of heads" @@ -2596,11 +2558,11 @@ msgstr " o thay đổi tốc độ quay (rpm)" #: fdisk/fdisk.c:458 fdisk/fdisk.c:475 fdisk/fdisk.c:491 fdisk/fdisk.c:509 msgid " s change number of sectors/track" -msgstr " s thay đổi số sector/track" +msgstr " s thay đổi số rãnh ghi/rãnh" #: fdisk/fdisk.c:461 msgid " y change number of physical cylinders" -msgstr " y thay đổi số cylinder vật lý" +msgstr " y thay đổi số trụ vật lý" #: fdisk/fdisk.c:465 fdisk/fdisk.c:481 fdisk/fdisk.c:497 msgid " b move beginning of data in a partition" @@ -2619,9 +2581,8 @@ msgid " f fix partition order" msgstr " f sửa thứ tự phân vùng" #: fdisk/fdisk.c:504 -#, fuzzy msgid " i change the disk identifier" -msgstr " u thay đổi đơn vị hiển thị" +msgstr " i thay đổi đồ nhận diện đĩa" #: fdisk/fdisk.c:620 #, c-format @@ -2634,7 +2595,7 @@ msgstr "đầu đọc" #: fdisk/fdisk.c:639 fdisk/fdisk.c:1333 fdisk/sfdisk.c:918 msgid "sectors" -msgstr "sector" +msgstr "rãnh ghi" #: fdisk/fdisk.c:645 #, c-format @@ -2695,29 +2656,31 @@ msgstr "Cảnh báo: bỏ qua dữ liệu dự phòng trong bảng phân vùng % #: fdisk/fdisk.c:779 #, c-format msgid "Disk identifier: 0x%08x\n" -msgstr "" +msgstr "Đồ nhận diện đĩa: 0x%08x\n" #: fdisk/fdisk.c:788 #, c-format msgid "New disk identifier (current 0x%08x): " -msgstr "" +msgstr "Đồ nhận diện đĩa mới (hiện thời 0x%08x): " #: fdisk/fdisk.c:807 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Building a new DOS disklabel with disk identifier 0x%08x.\n" "Changes will remain in memory only, until you decide to write them.\n" "After that, of course, the previous content won't be recoverable.\n" "\n" msgstr "" -"Tạo một nhãn đĩa DOS mới. Thay đỗi chỉ nằm tạm trong bộ nhớ,\n" -"cho đến khi bạn quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung\n" +"Tạo một nhãn đĩa DOS mới có đồ nhận diện đĩa 0x%08x.\n" +"Thay đỗi chỉ nằm tạm trong bộ nhớ, cho đến khi bạn\n" +"quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung\n" "trước đó sẽ không thể được phục hồi.\n" +"\n" #: fdisk/fdisk.c:856 #, c-format msgid "Note: sector size is %d (not %d)\n" -msgstr "Chú ý: kích thước sector là %d (không %d)\n" +msgstr "Chú ý: kích cỡ rãnh ghi là %d (không %d)\n" #: fdisk/fdisk.c:993 #, c-format @@ -2730,14 +2693,12 @@ msgid "" "This disk has both DOS and BSD magic.\n" "Give the 'b' command to go to BSD mode.\n" msgstr "" -"Đĩa này có cả DOS và BSD magic.\n" +"Đĩa này có magic kiểu cả DOS và BSD.\n" "Nhập lệnh 'b' để vào chế độ BSD.\n" #: fdisk/fdisk.c:1035 #, c-format -msgid "" -"Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF " -"disklabel\n" +msgid "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF disklabel\n" msgstr "Thiết bị chứa một bảng phân vùng DOS, hay Sun, SGI hay OSF bị lỗi\n" #: fdisk/fdisk.c:1052 @@ -2752,12 +2713,8 @@ msgstr "Bỏ qua các phân vùng mở rộng dự phòng %d\n" #: fdisk/fdisk.c:1077 #, c-format -msgid "" -"Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w" -"(rite)\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) " -"(ghi nhớ)\n" +msgid "Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w(rite)\n" +msgstr "Cảnh báo : cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi nhớ)\n" #: fdisk/fdisk.c:1099 #, c-format @@ -2813,11 +2770,11 @@ msgstr "Tất cả các phân vùng chính phải được xác định!\n" #: fdisk/fdisk.c:1331 msgid "cylinder" -msgstr "cylinder" +msgstr "trụ" #: fdisk/fdisk.c:1331 msgid "sector" -msgstr "sector" +msgstr "rãnh ghi" #: fdisk/fdisk.c:1340 #, c-format @@ -2863,7 +2820,7 @@ msgid "" "You cannot change a partition into an extended one or vice versa\n" "Delete it first.\n" msgstr "" -"Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành mở rộng hoặc thay thế cho versa\n" +"Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành đồ mở rộng hoặc ngược lại.\n" "Xóa nó trước.\n" #: fdisk/fdisk.c:1489 @@ -2894,15 +2851,14 @@ msgid "Changed system type of partition %d to %x (%s)\n" msgstr "Đã thay đổi loại hệ thống của phân vùng %d thành %x (%s)\n" #: fdisk/fdisk.c:1515 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "System type of partition %d is unchangedto %x (%s)\n" -msgstr "Đã thay đổi loại hệ thống của phân vùng %d thành %x (%s)\n" +msgstr "Kiểu hệ thống của phân vùng %d chưa thay đổi thành %x (%s)\n" #: fdisk/fdisk.c:1567 #, c-format msgid "Partition %d has different physical/logical beginnings (non-Linux?):\n" -msgstr "" -"Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n" +msgstr "Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n" #: fdisk/fdisk.c:1569 fdisk/fdisk.c:1577 fdisk/fdisk.c:1586 fdisk/fdisk.c:1596 #, c-format @@ -2922,7 +2878,7 @@ msgstr "Phân vùng %d có điểm cuối vật lý/lôgíc khác nhau:\n" #: fdisk/fdisk.c:1584 #, c-format msgid "Partition %i does not start on cylinder boundary:\n" -msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu trên ranh giới cylinder:\n" +msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu trên ranh giới trụ:\n" #: fdisk/fdisk.c:1587 #, c-format @@ -2932,7 +2888,7 @@ msgstr "phải là (%d, %d, 1)\n" #: fdisk/fdisk.c:1593 #, c-format msgid "Partition %i does not end on cylinder boundary.\n" -msgstr "Phân vùng %i không kết thúc trên ranh giới cylinder:\n" +msgstr "Phân vùng %i không kết thúc trên ranh giới trụ:\n" #: fdisk/fdisk.c:1597 #, c-format @@ -2946,7 +2902,7 @@ msgid "" "Disk %s: %ld MB, %lld bytes\n" msgstr "" "\n" -"Đĩa %s: %ld MB, %lld bytes\n" +"Đĩa %s: %ld MB, %lld byte\n" #: fdisk/fdisk.c:1612 #, c-format @@ -2955,24 +2911,22 @@ msgid "" "Disk %s: %ld.%ld GB, %lld bytes\n" msgstr "" "\n" -"Đĩa %s: %ld.%ld GB, %lld bytes\n" +"Đĩa %s: %ld.%ld GB, %lld byte\n" #: fdisk/fdisk.c:1614 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%d heads, %llu sectors/track, %d cylinders" -msgstr "%d đầu đọc, %d sectors/track, %d cylinders" +msgstr "%d đầu đọc, %llu rãnh ghi/rãnh, %d trụ" #: fdisk/fdisk.c:1617 #, c-format msgid ", total %llu sectors" -msgstr ", tổng số %llu sector" +msgstr ", tổng số %llu rãnh ghi" #: fdisk/fdisk.c:1620 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Units = %s of %d * %d = %d bytes\n" -msgstr "" -"Đơn vị = %s của %d * %d = %d bytes\n" -"\n" +msgstr "Đơn vị = %s của %d * %d = %d byte\n" #: fdisk/fdisk.c:1731 #, c-format @@ -3013,14 +2967,14 @@ msgstr "" "Các mục trong bảng phân vùng không theo thứ tự như trên đĩa\n" #: fdisk/fdisk.c:1848 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" "Disk %s: %d heads, %llu sectors, %d cylinders\n" "\n" msgstr "" "\n" -"Đĩa %s: %d đầu đọc, %d sectors, %d cylinders\n" +"Đĩa %s: %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n" "\n" #: fdisk/fdisk.c:1850 @@ -3031,7 +2985,7 @@ msgstr "Nr AF Hd Sec Cyl Hd Sec Cyl Đầu Kíchthước ID\n" #: fdisk/fdisk.c:1896 #, c-format msgid "Warning: partition %d contains sector 0\n" -msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chứa sector 0\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chứa rãnh ghi 0\n" #: fdisk/fdisk.c:1899 #, c-format @@ -3039,19 +2993,19 @@ msgid "Partition %d: head %d greater than maximum %d\n" msgstr "Phân vùng %d: đầu %d lớn hơn max %d\n" #: fdisk/fdisk.c:1902 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %d: sector %d greater than maximum %llu\n" -msgstr "Phân vùng %d: sector %d lớn hơn max %d\n" +msgstr "Phân vùng %d: rãnh ghi %d lớn hơn tối đa %llu\n" #: fdisk/fdisk.c:1905 #, c-format msgid "Partitions %d: cylinder %d greater than maximum %d\n" -msgstr "Phân vùng %d: cylinder %d lớn hơn max %d\n" +msgstr "Phân vùng %d: trụ %d lớn hơn max %d\n" #: fdisk/fdisk.c:1909 #, c-format msgid "Partition %d: previous sectors %d disagrees with total %d\n" -msgstr "Phân vùng %d: các sector phía trước %d không hợp với tổng số %d\n" +msgstr "Phân vùng %d: các rãnh ghi phía trước %d không hợp với tổng số %d\n" #: fdisk/fdisk.c:1941 #, c-format @@ -3074,30 +3028,29 @@ msgid "Logical partition %d not entirely in partition %d\n" msgstr "Phân vùng lôgíc %d không hoàn toàn trong phân vùng %d\n" #: fdisk/fdisk.c:1980 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Total allocated sectors %ld greater than the maximum %lld\n" -msgstr "Tổng số sector phân phối %d lớn hơn max %lld\n" +msgstr "Tổng số rãnh ghi phân phối %ld lớn hơn tối đa %lld\n" #: fdisk/fdisk.c:1983 #, c-format msgid "%lld unallocated sectors\n" -msgstr "%lld sector không được phân phối\n" +msgstr "%lld rãnh ghi không được phân phối\n" #: fdisk/fdisk.c:1998 fdisk/fdisksgilabel.c:632 fdisk/fdisksunlabel.c:407 #, c-format msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it.\n" -msgstr "" -"Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n" +msgstr "Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n" #: fdisk/fdisk.c:2040 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Sector %llu is already allocated\n" -msgstr "Sector %d đã được phân phối\n" +msgstr "Rãnh ghi %llu đã được phân phối\n" #: fdisk/fdisk.c:2076 #, c-format msgid "No free sectors available\n" -msgstr "Không còn sector nào trống\n" +msgstr "Không còn rãnh ghi nào trống\n" #: fdisk/fdisk.c:2150 #, c-format @@ -3113,17 +3066,17 @@ msgstr "" "\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n" #: fdisk/fdisk.c:2159 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\tSorry - this fdisk cannot handle Mac disk labels.\n" "\tIf you want to add DOS-type partitions, create\n" "\ta new empty DOS partition table first. (Use o.)\n" "\tWARNING: This will destroy the present disk contents.\n" msgstr "" -"\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa AIX.\n" +"\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa Mac.\n" "\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n" -"\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng o.)\n" -"\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n" +"\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng « o ».)\n" +"\tCẢNH BÁO : Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n" #: fdisk/fdisk.c:2179 #, c-format @@ -3233,7 +3186,7 @@ msgstr "Câu lệnh nâng cao (m để xem trợ giúp): " #: fdisk/fdisk.c:2371 msgid "Number of cylinders" -msgstr "Số cylinder" +msgstr "Số trụ" #: fdisk/fdisk.c:2398 msgid "Number of heads" @@ -3241,21 +3194,23 @@ msgstr "Số đầu đọc" #: fdisk/fdisk.c:2425 msgid "Number of sectors" -msgstr "Số sector" +msgstr "Số rãnh ghi" #: fdisk/fdisk.c:2428 #, c-format msgid "Warning: setting sector offset for DOS compatiblity\n" -msgstr "Cảnh báo: thiết lập sector offset cho tương thích DOS\n" +msgstr "Cảnh báo : thiết lập hiệu số rãnh ghi cho tương thích DOS\n" #: fdisk/fdisk.c:2487 #, c-format msgid "" "\n" -"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't " -"support GPT. Use GNU Parted.\n" +"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n" "\n" msgstr "" +"\n" +"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích fdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n" +"\n" #: fdisk/fdisk.c:2509 #, c-format @@ -3280,16 +3235,12 @@ msgstr "%c: câu lệnh không biết\n" #: fdisk/fdisk.c:2628 #, c-format msgid "This kernel finds the sector size itself - -b option ignored\n" -msgstr "Nhân này tự tìm kích thước sector - tùy chọn -b bị bỏ qua\n" +msgstr "Nhân này tự tìm kích cỡ rãnh ghi - tùy chọn -b bị bỏ qua\n" #: fdisk/fdisk.c:2632 #, c-format -msgid "" -"Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified " -"device\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích thước sector) cần sử dụng với một thiết bị " -"xác định\n" +msgid "Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified device\n" +msgstr "Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị xác định\n" #: fdisk/fdisk.c:2693 #, c-format @@ -3326,11 +3277,10 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "\n" -"\tXin lỗi, không có menu nâng cao cho bảng phân vùng SGI.\n" +"\tXin lỗi, không có trình đơn nâng cao cho bảng phân vùng SGI.\n" "\n" #: fdisk/fdiskmaclabel.c:30 -#, fuzzy msgid "" "\n" "\tThere is a valid Mac label on this disk.\n" @@ -3343,17 +3293,16 @@ msgid "" "\t erase the other disks as well, if unmirrored.)\n" msgstr "" "\n" -"\tCó một nhãn AIX sai trên đĩa này.\n" -"\tKhông may là hiện tại Linux không thể điều khiển\n" -"\tnhững đĩa này. Tuy nhiên một vài\n" -"\tlời khuyên:\n" +"\tCó một nhãn Mac hợp lệ trên đĩa này.\n" +"\tKhông may là hiện tại fdisk(1) không thể điều khiển\n" +"\tnhững đĩa này. Dùng hoặc pdisk hoặc parted\n" +"để sửa đổi bảng phân vùng.\n" +"\n" +"Tuy nhiên một vài lời khuyên:\n" "\t1. fdisk sẽ hủy hết nội dung đĩa khi ghi.\n" "\t2. Cần đảm bảo là đĩa này KHÔNG phải là phần\n" "\t quan trọng của một nhóm đĩa. (Nói cách khác bạn có\n" "\t thể xóa các đĩa khác, nếu không tạo gương.)\n" -"\t3. Trước khi xóa bộ đĩa vật lý này, cần phải\n" -"\t xóa đĩa một cách lôgíc từ máy AIX.\n" -"\t (Nói cách khác bạn trở thành AIXpert)." #: fdisk/fdisksgilabel.c:80 msgid "SGI volhdr" @@ -3381,7 +3330,7 @@ msgstr "SGI sysv" #: fdisk/fdisksgilabel.c:86 msgid "SGI volume" -msgstr "SGI volume" +msgstr "Khối tin SGI" #: fdisk/fdisksgilabel.c:87 msgid "SGI efs" @@ -3413,11 +3362,11 @@ msgstr "SGI xvm" #: fdisk/fdisksgilabel.c:94 fdisk/fdisksunlabel.c:52 msgid "Linux swap" -msgstr "Linux swap" +msgstr "Trao đổi Linux" #: fdisk/fdisksgilabel.c:95 fdisk/fdisksunlabel.c:53 msgid "Linux native" -msgstr "Linux native" +msgstr "Linux sở hữu" #: fdisk/fdisksgilabel.c:96 fdisk/fdisksunlabel.c:54 fdisk/i386_sys_types.c:63 msgid "Linux LVM" @@ -3429,11 +3378,8 @@ msgstr "Linux RAID" #: fdisk/fdisksgilabel.c:163 #, c-format -msgid "" -"According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than " -"512 bytes\n" -msgstr "" -"The MIPS Computer Systems, Inc thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 byte\n" +msgid "According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than 512 bytes\n" +msgstr "Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 byte\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:182 #, c-format @@ -3441,7 +3387,7 @@ msgid "Detected sgi disklabel with wrong checksum.\n" msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa sgi với tổng kiểm tra (checksum) sai.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:200 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" "Disk %s (SGI disk label): %d heads, %llu sectors\n" @@ -3452,15 +3398,15 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "\n" -"Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu đọc, %d sector\n" -"%d cylinder, %d cylinder vật lý\n" -"%d sects dự phòng/cyl, xen kẽ %d:1\n" +"Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi\n" +"%d trụ, %d trụ vật lý\n" +"%d rãnh ghi/trụ thêm, xen kẽ %d:1\n" "%s\n" "Đơn vị = %s của %d * %d byte\n" "\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:213 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" "Disk %s (SGI disk label): %d heads, %llu sectors, %d cylinders\n" @@ -3468,8 +3414,9 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "\n" -"Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu đọc, %d sector, %d cylinder\n" +"Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n" "Đơn vị = %s của %d * %d byte\n" +"\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:220 #, c-format @@ -3478,7 +3425,7 @@ msgid "" "Pt# %*s Info Start End Sectors Id System\n" msgstr "" "----- các phân vùng -----\n" -"Pv# %*s Thôngtin Đầu Cuối Sectors Id Hệthống\n" +"Pv# %*s ThTin Đầu Cuối Rãnh ghi Id Hệ thống\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:242 #, c-format @@ -3494,7 +3441,7 @@ msgstr "" #: fdisk/fdisksgilabel.c:250 #, c-format msgid "%2d: %-10s sector%5u size%8u\n" -msgstr "%2d: %-10s sector%5u size%8u\n" +msgstr "%2d: %-10s rãnh ghi %5u cỡ %8u\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:304 #, c-format @@ -3506,7 +3453,7 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Tập tin khởi động bị lỗi!\n" -"\tTập tin khởi động phải là một tên đường dẫn không rỗng,\n" +"\tTập tin khởi động phải là một tên đường dẫn tuyệt đối không rỗng,\n" "\tv.d. \"/unix\" hay \"/unix.save\".\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:310 @@ -3560,7 +3507,7 @@ msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:451 #, c-format msgid "IRIX likes when Partition 11 covers the entire disk.\n" -msgstr "IRIX \"thích\" Phân vùng 11 bao bọc cả một đĩa.\n" +msgstr "Thích hợp với IRIX khi Phân vùng 11 bao bọc cả một đĩa.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:453 #, c-format @@ -3588,22 +3535,22 @@ msgstr "Một phân vùng (#11) cần chứa cả ổ đĩa.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:475 #, c-format msgid "Partition %d does not start on cylinder boundary.\n" -msgstr "Phân vùng %d không bắt đầu trên ranh giới cylinder.\n" +msgstr "Phân vùng %d không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:481 #, c-format msgid "Partition %d does not end on cylinder boundary.\n" -msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên rang giới cylinder.\n" +msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên rang giới trụ.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:488 #, c-format msgid "The Partition %d and %d overlap by %d sectors.\n" -msgstr "Phân vùng %d và %d chèn lên nhau %d sector.\n" +msgstr "Phân vùng %d và %d chèn lên nhau %d rãnh ghi.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:496 fdisk/fdisksgilabel.c:514 #, c-format msgid "Unused gap of %8u sectors - sectors %8u-%u\n" -msgstr "Khoảng trống không sử dụng %8u sector - sector %8u-%u\n" +msgstr "Khoảng trống không sử dụng %8u rãnh ghi - rãnh ghi %8u-%u\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:525 #, c-format @@ -3621,7 +3568,7 @@ msgid "" "The swap partition does not exist.\n" msgstr "" "\n" -"Phân vùng swap không tồn tại.\n" +"Phân vùng trao đổi không tồn tại.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:532 #, c-format @@ -3630,7 +3577,7 @@ msgid "" "The swap partition has no swap type.\n" msgstr "" "\n" -"Phân vùng swap có hệ thống tập tin không phải swap.\n" +"Phân vùng trao đổi có hệ thống tập tin không phải kiểu trao đổi.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:535 #, c-format @@ -3650,12 +3597,11 @@ msgid "" "Only the \"SGI volume\" entire disk section may violate this.\n" "Type YES if you are sure about tagging this partition differently.\n" msgstr "" -"Rất khuyên dùng là phân vùng tại offset 0 có loại là\n" -"\"SGI volhdr\", hệ thống IRIX sẽ dựa trên đó để nhận từ đó thư\n" -"mục các công cụ đơn lẻ như sash và fx. Chỉ có các \"bộ đĩa SGI\"\n" -"chứa cả một đĩa mới nằm ngoại lệ. Gõ YES (đồng ý) nếu bạn chắc chắn muốn " -"đặt\n" -"tag cho phân vùng này khác đi.\n" +"Rất khuyên dùng là phân vùng tại hiệu 0 có loại là\n" +"\"SGI volhdr\", hệ thống IRIX sẽ dựa trên đó để lấy từ thư\n" +"mục đó các công cụ đơn lẻ như sash và fx. Chỉ có các « khối tin SGI »\n" +"chứa cả một đĩa mới nằm ngoại lệ. Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt\n" +"thẻ khác cho phân vùng này.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:555 fdisk/fdisksunlabel.c:545 msgid "YES\n" @@ -3688,7 +3634,7 @@ msgid "" "covers the entire disk and is of type `SGI volume'\n" msgstr "" "Rất khuyên dùng khi phân vùng số mười một chứa\n" -"cả ổ đĩa và có loại `SGI volume'\n" +"cả ổ đĩa và có loại « khối tin SGI ».\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:672 #, c-format @@ -3715,12 +3661,9 @@ msgstr "" #: fdisk/fdisksgilabel.c:729 fdisk/fdisksunlabel.c:220 #, c-format msgid "" -"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %" -"d.\n" +"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %d.\n" "This value may be truncated for devices > 33.8 GB.\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc cylinder của" -"%d.\n" +msgstr "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %d.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:742 #, c-format @@ -3734,7 +3677,7 @@ msgstr "ID=%02x\tĐẦU=%d\tĐỘ DÀI=%d\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:40 msgid "Unassigned" -msgstr "" +msgstr "Chưa gán" #: fdisk/fdisksunlabel.c:42 msgid "SunOS root" @@ -3742,7 +3685,7 @@ msgstr "Gốc SunOS" #: fdisk/fdisksunlabel.c:43 msgid "SunOS swap" -msgstr "SunOS swap" +msgstr "Trao đổi SunOS" #: fdisk/fdisksunlabel.c:44 msgid "SunOS usr" @@ -3765,19 +3708,16 @@ msgid "SunOS home" msgstr "SunOS home" #: fdisk/fdisksunlabel.c:49 -#, fuzzy msgid "SunOS alt sectors" -msgstr "%lld sector không được phân phối\n" +msgstr "Rãnh ghi thay thế SunOS" #: fdisk/fdisksunlabel.c:50 -#, fuzzy msgid "SunOS cachefs" -msgstr "SunOS home" +msgstr "Hệ thống tập tin nhớ tạm SunOS" #: fdisk/fdisksunlabel.c:51 -#, fuzzy msgid "SunOS reserved" -msgstr "SunOS usr" +msgstr "Dành riêng SunOS" #: fdisk/fdisksunlabel.c:55 fdisk/i386_sys_types.c:100 msgid "Linux raid autodetect" @@ -3793,31 +3733,28 @@ msgid "" msgstr "" "Đã nhận ra nhãn đĩa sun với tổng kiểm tra checksum\n" "lỗi. Có thể bạn phải đặt lại tất cả các giá trị,\n" -"v.d. đầu đọc, sector, cylinder và phân vùng hoặc\n" -"bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh s trong trình đơn chính)\n" +"v.d. đầu đọc, rãnh ghi, trụ và phân vùng hoặc\n" +"bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh « s » trong trình đơn chính)\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:147 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Detected sun disklabel with wrong version [0x%08x].\n" -msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa sgi với tổng kiểm tra (checksum) sai.\n" +msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun có phiên bản sai [0x%08x].\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:152 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Detected sun disklabel with wrong sanity [0x%08x].\n" -msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa sgi với tổng kiểm tra (checksum) sai.\n" +msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với sự đúng mực sai [0x%08x].\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:157 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Detected sun disklabel with wrong num_partitions [%u].\n" -msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa sgi với tổng kiểm tra (checksum) sai.\n" +msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với số phân vùng (num_partitions) sai [%u].\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:162 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) " -"(ghi nhớ)\n" +#, c-format +msgid "Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n" +msgstr "Cảnh báo : các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi nhớ)\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:192 #, c-format @@ -3833,27 +3770,27 @@ msgstr "" #: fdisk/fdisksunlabel.c:227 msgid "Sectors/track" -msgstr "Sector/track" +msgstr "Rãnh ghi/rãnh" #: fdisk/fdisksunlabel.c:342 #, c-format msgid "Partition %d doesn't end on cylinder boundary\n" -msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên ranh giới cylinder\n" +msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên ranh giới trụ\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:362 #, c-format msgid "Partition %d overlaps with others in sectors %d-%d\n" -msgstr "Phân vùng %d đè lên nhau với các phân vùng khác trên sector %d-%d\n" +msgstr "Phân vùng %d đè lên nhau với các phân vùng khác trên rãnh ghi %d-%d\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:384 #, c-format msgid "Unused gap - sectors 0-%d\n" -msgstr "Khoảng trống không sử dụng - sector 0-%d\n" +msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi 0-%d\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:386 fdisk/fdisksunlabel.c:392 #, c-format msgid "Unused gap - sectors %d-%d\n" -msgstr "Khoảng trống không sử dụng - sector %d-%d\n" +msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi %d-%d\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:417 #, c-format @@ -3867,7 +3804,7 @@ msgstr "" #: fdisk/fdisksunlabel.c:468 #, c-format msgid "Sector %d is already allocated\n" -msgstr "Sector %d đã được phân phối\n" +msgstr "Rãnh ghi %d đã được phân phối\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:498 #, c-format @@ -3886,7 +3823,7 @@ msgid "" "partition as Whole disk (5), starting at 0, with %u sectors\n" msgstr "" "Nếu bạn muốn duy trì một đĩa tương thích với SunOS/Solaris, thì cần để phân\n" -"vùng này là cả đĩa (5), bắt đầu từ 0, và với %u sectors\n" +"vùng này là Cả đĩa (5), bắt đầu từ 0, với %u rãnh ghi\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:540 msgid "" @@ -3897,13 +3834,13 @@ msgid "" "tagged with 82 (Linux swap): " msgstr "" "Rất khuyên dùng phân vùng tại offset 0 có hệ thống tập tin\n" -"UFS, EXT2FS hay swap SunOS. Nếu đặt thành swap của Linux thì\n" +"UFS, EXT2FS hay swap SunOS. Nếu đặt thành vùng trao đổi của Linux thì\n" "có thể hủy bảng phân vùng của bạn và khối khởi động.\n" -"Gõ CO (CÓ) nếu bạn chắc chắn muốn phân vùng được đặt thành\n" -"82 (swap của Linux): " +"Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt phân vùng đó có thẻ\n" +"82 (vùng trao đổi của Linux): " #: fdisk/fdisksunlabel.c:572 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" "Disk %s (Sun disk label): %d heads, %llu sectors, %d rpm\n" @@ -3915,15 +3852,16 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "\n" -"Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %d đầu đọc, %d sector, %d rpm\n" -"%d cylinder, %d cylinder xen kẽ, %d cylinder vật lý\n" -"%d sector dự phòng/cyl, độ xen kẽ %d:1\n" -"%s\n" -"Đơn vị = %s của %d * 512 byte\n" +"Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d vòng/phút\n" +"%d trụ, %d trụ xen kẽ, %d trụ vật lý\n" +"%d rãnh ghi/trụ thêm, độ xen kẽ %d:1\n" +"Mã hiệu nhãn: %s\n" +"Mã hiệu khối tin: %s\n" +"Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n" "\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:588 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" "Disk %s (Sun disk label): %d heads, %llu sectors, %d cylinders\n" @@ -3931,8 +3869,8 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "\n" -"Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %d đầu đọc, %d sector, %d cylinder\n" -"Đơn vị = %s của %d * 512 byte\n" +"Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n" +"Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n" "\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:593 @@ -3942,11 +3880,11 @@ msgstr "%*s Cờ Đầu Cuối Khối Id Hệ thống\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:621 msgid "Number of alternate cylinders" -msgstr "Số cylinder xen kẽ" +msgstr "Số trụ xen kẽ" #: fdisk/fdisksunlabel.c:633 msgid "Extra sectors per cylinder" -msgstr "Số sector dự phòng mỗi cylinder" +msgstr "Số rãnh ghi dự phòng mỗi trụ" #: fdisk/fdisksunlabel.c:640 msgid "Interleave factor" @@ -3958,7 +3896,7 @@ msgstr "Tốc độ quay (rpm)" #: fdisk/fdisksunlabel.c:654 msgid "Number of physical cylinders" -msgstr "Số cylinder vật lý" +msgstr "Số trụ vật lý" #: fdisk/i386_sys_types.c:6 msgid "Empty" @@ -3970,7 +3908,7 @@ msgstr "FAT12" #: fdisk/i386_sys_types.c:8 msgid "XENIX root" -msgstr "XENIX root" +msgstr "XENIX gốc" #: fdisk/i386_sys_types.c:9 msgid "XENIX usr" @@ -4098,7 +4036,7 @@ msgstr "QNX4.x phần 3" #: fdisk/i386_sys_types.c:40 msgid "OnTrack DM" -msgstr "OnTrack DM" +msgstr "OnRãnh DM" #: fdisk/i386_sys_types.c:41 msgid "OnTrack DM6 Aux1" @@ -4114,7 +4052,7 @@ msgstr "OnTrack DM6 Aux3" #: fdisk/i386_sys_types.c:44 msgid "OnTrackDM6" -msgstr "OnTrackDM6" +msgstr "OnRãnhDM6" #: fdisk/i386_sys_types.c:45 msgid "EZ-Drive" @@ -4163,7 +4101,7 @@ msgstr "Minux / Linux cũ" #: fdisk/i386_sys_types.c:56 msgid "Linux swap / Solaris" -msgstr "Linux swap / Solaris" +msgstr "Trao đổi Linux / Solaris" #: fdisk/i386_sys_types.c:58 msgid "OS/2 hidden C: drive" @@ -4175,7 +4113,7 @@ msgstr "Mở rộng Linux" #: fdisk/i386_sys_types.c:60 fdisk/i386_sys_types.c:61 msgid "NTFS volume set" -msgstr "Bộ khối (volume) NTFS" +msgstr "Bộ khối tin NTFS" #: fdisk/i386_sys_types.c:62 msgid "Linux plaintext" @@ -4195,7 +4133,7 @@ msgstr "BSD/OS" #: fdisk/i386_sys_types.c:67 msgid "IBM Thinkpad hibernation" -msgstr "Hibernation của IBM Thinkpad" +msgstr "Ngủ động của IBM Thinkpad" #: fdisk/i386_sys_types.c:68 msgid "FreeBSD" @@ -4223,11 +4161,11 @@ msgstr "Khởi động Darwin" #: fdisk/i386_sys_types.c:74 msgid "BSDI fs" -msgstr "BSDI fs" +msgstr "Hệ thống tập tin BSDI" #: fdisk/i386_sys_types.c:75 msgid "BSDI swap" -msgstr "BSDI swap" +msgstr "Trao đổi BSDI" #: fdisk/i386_sys_types.c:76 msgid "Boot Wizard hidden" @@ -4269,9 +4207,10 @@ msgstr "CP/M / CTOS / ..." msgid "Dell Utility" msgstr "Công cụ Dell" +# Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: fdisk/i386_sys_types.c:87 msgid "BootIt" -msgstr "BootIt (khởi động nó)" +msgstr "BootIt" #: fdisk/i386_sys_types.c:88 msgid "DOS access" @@ -4301,9 +4240,10 @@ msgstr "Khởi động Linux/PA-RISC" msgid "DOS secondary" msgstr "DOS phụ" +# Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: fdisk/i386_sys_types.c:103 msgid "LANstep" -msgstr "LANstep (bước LAN)" +msgstr "LANstep" #: fdisk/i386_sys_types.c:104 msgid "BBT" @@ -4317,7 +4257,7 @@ msgstr "lỗi tìm kiếm trên %s - không thể tìm tới %lu\n" #: fdisk/sfdisk.c:183 #, c-format msgid "seek error: wanted 0x%08x%08x, got 0x%08x%08x\n" -msgstr "lỗi tìm kiếm: cần 0x%08x%08x, nhận được 0x%08x%08x\n" +msgstr "lỗi tìm nơi: cần 0x%08x%08x, nhận được 0x%08x%08x\n" #: fdisk/sfdisk.c:229 msgid "out of memory - giving up\n" @@ -4326,22 +4266,22 @@ msgstr "tràn bộ nhớ - không thể tiếp tục\n" #: fdisk/sfdisk.c:234 fdisk/sfdisk.c:317 #, c-format msgid "read error on %s - cannot read sector %lu\n" -msgstr "lỗi đọc trên %s - không thể đọc sector %lu\n" +msgstr "lỗi đọc trên %s - không thể đọc rãnh ghi %lu\n" #: fdisk/sfdisk.c:252 #, c-format msgid "ERROR: sector %lu does not have an msdos signature\n" -msgstr "LỖI: sector %lu không có dấu hiệu của msdos\n" +msgstr "LỖI: rãnh ghi %lu không có dấu hiệu của msdos\n" #: fdisk/sfdisk.c:267 #, c-format msgid "write error on %s - cannot write sector %lu\n" -msgstr "lỗi ghi trên %s - không thể ghi sector %lu\n" +msgstr "lỗi ghi trên %s - không thể ghi rãnh ghi %lu\n" #: fdisk/sfdisk.c:305 #, c-format msgid "cannot open partition sector save file (%s)\n" -msgstr "không thể mở phân vùng sector ghi tập tin (%s)\n" +msgstr "không thể mở phân vùng rãnh ghi ghi tập tin (%s)\n" #: fdisk/sfdisk.c:323 #, c-format @@ -4355,7 +4295,7 @@ msgstr "không thể xác định tập tin phục hồi phân vùng (%s)\n" #: fdisk/sfdisk.c:346 msgid "partition restore file has wrong size - not restoring\n" -msgstr "tập tin phục hồi phân vùng có kích thước sai - không phục hồi\n" +msgstr "tập tin phục hồi phân vùng có kích cỡ sai - không phục hồi\n" #: fdisk/sfdisk.c:350 msgid "out of memory?\n" @@ -4379,7 +4319,7 @@ msgstr "không thể mở thiết bị %s để ghi\n" #: fdisk/sfdisk.c:381 #, c-format msgid "error writing sector %lu on %s\n" -msgstr "lỗi ghi sector %lu trên %s\n" +msgstr "lỗi ghi rãnh ghi %lu trên %s\n" #: fdisk/sfdisk.c:434 #, c-format @@ -4389,7 +4329,7 @@ msgstr "Đĩa %s: không thể lấy cấu trúc\n" #: fdisk/sfdisk.c:451 #, c-format msgid "Disk %s: cannot get size\n" -msgstr "Đĩa %s: không thể lấy kích thước\n" +msgstr "Đĩa %s: không thể lấy kích cỡ\n" #: fdisk/sfdisk.c:484 #, c-format @@ -4405,17 +4345,17 @@ msgstr "" #: fdisk/sfdisk.c:491 #, c-format msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu heads\n" -msgstr "Cảnh báo: HDIO_GETGEO nói có %lu đầu đọc\n" +msgstr "Cảnh báo : HDIO_GETGEO nói có %lu đầu đọc\n" #: fdisk/sfdisk.c:494 #, c-format msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu sectors\n" -msgstr "Cảnh báo: HDIO_GETGEO nói có %lu sector\n" +msgstr "Cảnh báo : HDIO_GETGEO nói có %lu rãnh ghi\n" #: fdisk/sfdisk.c:498 #, c-format msgid "Warning: BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO says that there are %lu cylinders\n" -msgstr "Cảnh báo: BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO nói có %lu cylinder\n" +msgstr "Cảnh báo : BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO nói có %lu trụ\n" #: fdisk/sfdisk.c:503 #, c-format @@ -4433,33 +4373,22 @@ msgid "" "Disk %s: %lu cylinders, %lu heads, %lu sectors/track\n" msgstr "" "\n" -"Đĩa %s: %lu cylinder, %lu đầu đọc, %lu sector/track\n" +"Đĩa %s: %lu trụ, %lu đầu đọc, %lu rãnh ghi/rãnh\n" #: fdisk/sfdisk.c:589 #, c-format -msgid "" -"%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n" -msgstr "" -"%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%" -"lu)\n" +msgid "%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n" +msgstr "%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%lu)\n" #: fdisk/sfdisk.c:594 #, c-format -msgid "" -"%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%" -"lu)\n" -msgstr "" -"%s của phân vùng %s có số sector không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%" -"lu)\n" +msgid "%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%lu)\n" +msgstr "%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n" #: fdisk/sfdisk.c:599 #, c-format -msgid "" -"%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%" -"lu)\n" -msgstr "" -"%s của phân vùng %s có số cylinder không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%" -"lu)\n" +msgid "%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%lu)\n" +msgstr "%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n" #: fdisk/sfdisk.c:639 #, c-format @@ -4495,7 +4424,7 @@ msgstr "%s: không có phân vùng như vậy\n" #: fdisk/sfdisk.c:867 msgid "unrecognized format - using sectors\n" -msgstr "định dạng không nhận ra - sử dụng sector\n" +msgstr "định dạng không nhận ra - sử dụng rãnh ghi\n" #: fdisk/sfdisk.c:906 #, c-format @@ -4513,7 +4442,7 @@ msgid "" "Units = cylinders of %lu bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n" "\n" msgstr "" -"Đơn vị = cylinder %lu byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n" +"Đơn vị = trụ %lu byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n" "\n" #: fdisk/sfdisk.c:924 @@ -4533,7 +4462,7 @@ msgstr "" #: fdisk/sfdisk.c:931 #, c-format msgid " Device Boot Start End #sectors Id System\n" -msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #sector Id Hệ thống\n" +msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #rãnh ghi Id Hệ thống\n" #: fdisk/sfdisk.c:934 #, c-format @@ -4576,7 +4505,7 @@ msgstr "\t\tcuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\ #: fdisk/sfdisk.c:1111 #, c-format msgid "partition ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n" -msgstr "phân vùng kết thúc trên cylinder %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n" +msgstr "phân vùng kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n" #: fdisk/sfdisk.c:1121 msgid "No partitions found\n" @@ -4605,18 +4534,17 @@ msgstr "kỳ lạ, chỉ có %d phân vùng xác định.\n" #: fdisk/sfdisk.c:1185 #, c-format msgid "Warning: partition %s has size 0 but is not marked Empty\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: phân vùng %s có kích thước 0 nhưng không được đánh dấu rỗng\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 nhưng không được đánh dấu rỗng\n" #: fdisk/sfdisk.c:1188 #, c-format msgid "Warning: partition %s has size 0 and is bootable\n" -msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích thước 0 và có thể khởi động\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và có thể khởi động\n" #: fdisk/sfdisk.c:1191 #, c-format msgid "Warning: partition %s has size 0 and nonzero start\n" -msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích thước 0 và điểm đầu khác 0\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và điểm đầu khác 0\n" #: fdisk/sfdisk.c:1202 #, c-format @@ -4644,13 +4572,13 @@ msgid "" "Warning: partition %s contains part of the partition table (sector %lu),\n" "and will destroy it when filled\n" msgstr "" -"Cảnh báo: phân vùng %s chứa một phần của bảng phân vùng (sector %lu),\n" +"Cảnh báo : phân vùng %s chứa một phần của bảng phân vùng (rãnh ghi %lu),\n" "và sẽ hủy nó khi đầy\n" #: fdisk/sfdisk.c:1238 #, c-format msgid "Warning: partition %s starts at sector 0\n" -msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại sector 0\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh ghi 0\n" #: fdisk/sfdisk.c:1242 #, c-format @@ -4668,12 +4596,12 @@ msgstr "" #: fdisk/sfdisk.c:1275 #, c-format msgid "Warning: partition %s does not start at a cylinder boundary\n" -msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không bắt đầu trên ranh giới cylinder\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không bắt đầu trên ranh giới trụ\n" #: fdisk/sfdisk.c:1281 #, c-format msgid "Warning: partition %s does not end at a cylinder boundary\n" -msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không kết thúc trên ranh giới cylinder\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không kết thúc trên ranh giới trụ\n" #: fdisk/sfdisk.c:1299 msgid "" @@ -4690,7 +4618,7 @@ msgid "" "LILO disregards the `bootable' flag.\n" msgstr "" "Cảnh báo: thông thường người dùng chỉ có thể khởi động từ phân vùng\n" -"chính. LILO không quan tâm đến cờ `có thể khởi động'.\n" +"chính. LILO không quan tâm đến cờ « có thể khởi động ».\n" #: fdisk/sfdisk.c:1312 msgid "" @@ -4707,10 +4635,8 @@ msgstr "đầu" #: fdisk/sfdisk.c:1329 #, c-format -msgid "" -"partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" -msgstr "" -"phân vùng %s: đầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" +msgid "partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" +msgstr "phân vùng %s: đầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" #: fdisk/sfdisk.c:1335 msgid "end" @@ -4719,13 +4645,12 @@ msgstr "cuối" #: fdisk/sfdisk.c:1338 #, c-format msgid "partition %s: end: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" -msgstr "" -"phân vùng %s: cuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" +msgstr "phân vùng %s: cuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" #: fdisk/sfdisk.c:1341 #, c-format msgid "partition %s ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n" -msgstr "phân vùng %s kết thúc trên cylinder %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n" +msgstr "phân vùng %s kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n" #: fdisk/sfdisk.c:1366 #, c-format @@ -4741,8 +4666,8 @@ msgid "" "Warning: extended partition does not start at a cylinder boundary.\n" "DOS and Linux will interpret the contents differently.\n" msgstr "" -"Cảnh báo: phân vùng mở rộng không bắt đầu trên ranh giới cylinder.\n" -"DOS và Linux sẽ biên dịch nội dung khác nhau.\n" +"Cảnh báo: phân vùng mở rộng không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n" +"DOS và Linux sẽ biên dịch nội dung một cách khác nhau.\n" #: fdisk/sfdisk.c:1390 fdisk/sfdisk.c:1467 #, c-format @@ -4763,11 +4688,11 @@ msgstr "Không tìm thấy dấu hiệu DM6 - dừng lại\n" #: fdisk/sfdisk.c:1553 msgid "strange..., an extended partition of size 0?\n" -msgstr "kỳ lạ..., một phân vùng mở rộng với kích thước 0?\n" +msgstr "kỳ lạ..., một phân vùng mở rộng với kích cỡ 0?\n" #: fdisk/sfdisk.c:1560 fdisk/sfdisk.c:1571 msgid "strange..., a BSD partition of size 0?\n" -msgstr "kỳ lại..., một phân vùng BSD với kích thước 0?\n" +msgstr "kỳ lại..., một phân vùng BSD với kích cỡ 0?\n" #: fdisk/sfdisk.c:1605 #, c-format @@ -4780,7 +4705,7 @@ msgstr "đã đưa ra cờ -n: Không có gì thay đổi\n" #: fdisk/sfdisk.c:1633 msgid "Failed saving the old sectors - aborting\n" -msgstr "Lỗi ghi sector cũ - đang dừng lại\n" +msgstr "Lỗi ghi rãnh ghi cũ - đang dừng lại\n" #: fdisk/sfdisk.c:1638 #, c-format @@ -4837,8 +4762,7 @@ msgstr "Loại không cho phép\n" #: fdisk/sfdisk.c:2102 #, c-format msgid "Warning: given size (%lu) exceeds max allowable size (%lu)\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: kích thước đưa ra (%lu) vượt quá kích thước max cho phép (%lu)\n" +msgstr "Cảnh báo: kích cỡ đưa ra (%lu) vượt quá kích cỡ max cho phép (%lu)\n" #: fdisk/sfdisk.c:2108 msgid "Warning: empty partition\n" @@ -4894,7 +4818,7 @@ msgstr "tùy chọn có ích:" #: fdisk/sfdisk.c:2292 msgid " -s [or --show-size]: list size of a partition" -msgstr " -s [hay --show-size]: liệt kê kích thước phân vùng" +msgstr " -s [hay --show-size]: liệt kê kích cỡ phân vùng" #: fdisk/sfdisk.c:2293 msgid " -c [or --id]: print or change partition Id" @@ -4902,33 +4826,27 @@ msgstr " -c [hay --id]: in ra hay thay đổi Id phân vùng" #: fdisk/sfdisk.c:2294 msgid " -l [or --list]: list partitions of each device" -msgstr " -l [hay --list]: liệt kê phân vùng của mỗi thiết bị" +msgstr " -l [hay --list]: liệt kê các phân vùng của mỗi thiết bị" #: fdisk/sfdisk.c:2295 msgid " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input" -msgstr "" -" -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào" +msgstr " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào" #: fdisk/sfdisk.c:2296 msgid " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0" -msgstr " -i [hay --increment]: số cylinders v.v... từ 1 thay vì từ 0" +msgstr " -i [hay --increment]: số trụ v.v... từ 1 thay vì từ 0" #: fdisk/sfdisk.c:2297 -msgid "" -" -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/" -"MB" -msgstr "" -" -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị sector/khối/cylinder/MB" +msgid " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/MB" +msgstr " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị rãnh ghi/khối/trụ/MB" #: fdisk/sfdisk.c:2298 msgid " -T [or --list-types]:list the known partition types" -msgstr " -T [hay --list-types]:liệt kê các loại phân vùng đã biết" +msgstr " -T [hay --list-types]:\t\tliệt kê các kiểu phân vùng đã biết" #: fdisk/sfdisk.c:2299 msgid " -D [or --DOS]: for DOS-compatibility: waste a little space" -msgstr "" -" -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng " -"trống" +msgstr " -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng trống" #: fdisk/sfdisk.c:2300 msgid " -R [or --re-read]: make kernel reread partition table" @@ -4943,17 +4861,16 @@ msgid " -n : do not actually write to disk" msgstr " -n : không thực sự viết lên đĩa" #: fdisk/sfdisk.c:2303 -msgid "" -" -O file : save the sectors that will be overwritten to file" -msgstr " -O tập tin : ghi các sector sẽ bị ghi chèn vào tập tin" +msgid " -O file : save the sectors that will be overwritten to file" +msgstr " -O tập tin : ghi các rãnh ghi sẽ bị ghi chèn vào tập tin" #: fdisk/sfdisk.c:2304 msgid " -I file : restore these sectors again" -msgstr " -I tập tin : phục hồi lại những sector này" +msgstr " -I tập tin : phục hồi lại những rãnh ghi này" #: fdisk/sfdisk.c:2305 msgid " -v [or --version]: print version" -msgstr " -v [hay --version]: in ra số phiên bản" +msgstr " -v [hay --version]: in ra số hiệu phiên bản" #: fdisk/sfdisk.c:2306 msgid " -? [or --help]: print this message" @@ -4965,15 +4882,11 @@ msgstr "tùy chọn nguy hiểm:" #: fdisk/sfdisk.c:2308 msgid " -g [or --show-geometry]: print the kernel's idea of the geometry" -msgstr "" -" -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân" +msgstr " -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân" #: fdisk/sfdisk.c:2309 -msgid "" -" -G [or --show-pt-geometry]: print geometry guessed from the partition " -"table" -msgstr "" -" -G [hay --show-pt-geometry]: in ra cấu trúc dự đoán từ bảng phân vùng" +msgid " -G [or --show-pt-geometry]: print geometry guessed from the partition table" +msgstr " -G [hay --show-pt-geometry]: in ra cấu trúc dự đoán từ bảng phân vùng" #: fdisk/sfdisk.c:2310 msgid "" @@ -4985,11 +4898,8 @@ msgstr "" " trong đầu vào" #: fdisk/sfdisk.c:2312 -msgid "" -" -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux" -msgstr "" -" -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với " -"Linux" +msgid " -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux" +msgstr " -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với Linux" #: fdisk/sfdisk.c:2313 msgid " -q [or --quiet]: suppress warning messages" @@ -5001,7 +4911,7 @@ msgstr " Bạn có thể viết đè lên cấu trúc nhận ra sử dụng:" #: fdisk/sfdisk.c:2315 msgid " -C# [or --cylinders #]:set the number of cylinders to use" -msgstr " -C# [hay --cylinders #]:đặt số cylinder sử dụng" +msgstr " -C# [hay --trụs #]:đặt số trụ sử dụng" #: fdisk/sfdisk.c:2316 msgid " -H# [or --heads #]: set the number of heads to use" @@ -5009,7 +4919,7 @@ msgstr " -H# [or --heads #]: đặt số đầu đọc sử dụng" #: fdisk/sfdisk.c:2317 msgid " -S# [or --sectors #]: set the number of sectors to use" -msgstr " -S# [or --sectors #]: đặt số sector sử dụng" +msgstr " -S# [or --rãnh ghis #]: đặt số rãnh ghi sử dụng" #: fdisk/sfdisk.c:2318 msgid "You can disable all consistency checking with:" @@ -5031,8 +4941,7 @@ msgstr "%s thiết bị\t\t liệt kê phân vùng kích hoạt trên thiết b #: fdisk/sfdisk.c:2327 #, c-format msgid "%s device n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n" -msgstr "" -"%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n" +msgstr "%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n" #: fdisk/sfdisk.c:2328 #, c-format @@ -5043,15 +4952,17 @@ msgstr "%s -An thiết bị\t kích hoạt phân vùng n, bỏ kích hoạt nh #, c-format msgid "" "\n" -"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk " -"doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n" +"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n" "\n" msgstr "" +"\n" +"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích sfdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n" +"\n" #: fdisk/sfdisk.c:2460 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Use the --force flag to overrule this check.\n" -msgstr "Sử dụng --force để bãi bỏ mọi kiểm tra.\n" +msgstr "Sử dụng cờ « --force » (bắt buộc) để bãi bỏ sự kiểm tra này.\n" #: fdisk/sfdisk.c:2499 msgid "no command?\n" @@ -5096,17 +5007,17 @@ msgstr "%s: OK\n" #: fdisk/sfdisk.c:2747 fdisk/sfdisk.c:2778 #, c-format msgid "%s: %ld cylinders, %ld heads, %ld sectors/track\n" -msgstr "%s: %ld cylinder, %ld đầu đọc, %ld sector/trac\n" +msgstr "%s: %ld trụ, %ld đầu đọc, %ld rãnh ghi/trac\n" #: fdisk/sfdisk.c:2795 #, c-format msgid "Cannot get size of %s\n" -msgstr "Không thể lấy kích thước của %s\n" +msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s\n" #: fdisk/sfdisk.c:2873 #, c-format msgid "bad active byte: 0x%x instead of 0x80\n" -msgstr "byte kích hoạt xấu: 0x%x thay vì 0x80\n" +msgstr "byte kích hoạt sai: 0x%x thay cho 0x80\n" #: fdisk/sfdisk.c:2891 fdisk/sfdisk.c:2944 fdisk/sfdisk.c:2975 msgid "" @@ -5123,7 +5034,7 @@ msgid "" "but the DOS MBR will only boot a disk with 1 active partition.\n" msgstr "" "Bạn có %d phân vùng chính kích hoạt. Đây không phải là vấn đề cho LILO,\n" -"nhưng MBR của DOS sẽ chỉ khởi động một đĩa với 1 phân vùng kích hoạt.\n" +"nhưng MBR của DOS sẽ chỉ khởi động đĩa có 1 phân vùng kích hoạt.\n" #: fdisk/sfdisk.c:2914 #, c-format @@ -5162,8 +5073,8 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Đĩa này hiện thời đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý muốn\n" -"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt các phân vùng swap trên\n" -"đĩa này. Sử dụng --no-reread để bỏ kiểm tra này.\n" +"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao đổi\n" +"trên đĩa này. Sử dụng « --no-reread » để bỏ kiểm tra này.\n" #: fdisk/sfdisk.c:3018 msgid "Use the --force flag to overrule all checks.\n" @@ -5257,29 +5168,27 @@ msgstr "tùy chọn dài rỗng sau -l hay tham số --long" #: getopt/getopt.c:321 msgid "unknown shell after -s or --shell argument" -msgstr "shell không rõ sau -s hay tham số --shell" +msgstr "trình bao không rõ sau -s hay tham số --shell" #: getopt/getopt.c:326 msgid "Usage: getopt optstring parameters\n" -msgstr "Sử dụng: getopt optstring thamsố\n" +msgstr "Sử dụng: getopt chuỗi_tùy_chọn tham_số\n" #: getopt/getopt.c:327 msgid " getopt [options] [--] optstring parameters\n" -msgstr " getopt [tùychọn] [--] optstring thamsố\n" +msgstr " getopt [tùychọn] [--] chuỗi_tùy_chọn tham_số\n" #: getopt/getopt.c:328 msgid " getopt [options] -o|--options optstring [options] [--]\n" -msgstr " getopt [tùychọn] -o|--options optstring [tùychọn] [--]\n" +msgstr " getopt [tùychọn] -o|--options chuỗi_tùy_chọn [tùy_chọn] [--]\n" #: getopt/getopt.c:329 msgid " parameters\n" msgstr " tham số\n" #: getopt/getopt.c:330 -msgid "" -" -a, --alternative Allow long options starting with single -\n" -msgstr "" -" -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n" +msgid " -a, --alternative Allow long options starting with single -\n" +msgstr " -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n" #: getopt/getopt.c:331 msgid " -h, --help This small usage guide\n" @@ -5290,14 +5199,12 @@ msgid " -l, --longoptions=longopts Long options to be recognized\n" msgstr " -l, --longoptions=tùychọndài Tùy chọn dài cần nhận ra\n" #: getopt/getopt.c:333 -msgid "" -" -n, --name=progname The name under which errors are reported\n" -msgstr "" -" -n, --name=tênchươngtrình Báo cáo lỗi dưới tên chương trình\n" +msgid " -n, --name=progname The name under which errors are reported\n" +msgstr " -n, --name=tên_chương_trình Báo cáo lỗi dưới tên này\n" #: getopt/getopt.c:334 msgid " -o, --options=optstring Short options to be recognized\n" -msgstr " -o, --options=optstring Tùy chọn ngắn cần nhận ra\n" +msgstr " -o, --options=chuỗi_tùy_chọn Các tùy chọn ngắn cần nhận ra\n" #: getopt/getopt.c:335 msgid " -q, --quiet Disable error reporting by getopt(3)\n" @@ -5309,7 +5216,7 @@ msgstr " -Q, --quiet-output Không có kết quả ra thông thườn #: getopt/getopt.c:337 msgid " -s, --shell=shell Set shell quoting conventions\n" -msgstr " -s, --shell=shell Đặt quy ước trích dẫn shell\n" +msgstr " -s, --shell=trình_bao Đặt quy ước trích dẫn trình bao\n" #: getopt/getopt.c:338 msgid " -T, --test Test for getopt(1) version\n" @@ -5325,12 +5232,12 @@ msgstr " -V, --version In ra thông tin phiên bản\n" #: getopt/getopt.c:397 getopt/getopt.c:458 msgid "missing optstring argument" -msgstr "thiếu tham số optstring" +msgstr "thiếu đối số chuỗi_tùy_chọn" #: getopt/getopt.c:446 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "getopt (enhanced) 1.1.4\n" -msgstr "getopt (đã nâng cao) 1.1.3\n" +msgstr "getopt (đã nâng cao) 1.1.4\n" #: getopt/getopt.c:452 msgid "internal error, contact the author." @@ -5349,7 +5256,7 @@ msgstr "Đồng hồ Ruffian BCD\n" #: hwclock/cmos.c:201 #, c-format msgid "clockport adjusted to 0x%x\n" -msgstr "clockport (cổng đồng hồ) điều chỉnh thành 0x%x\n" +msgstr "clockport (bản chuyển đồng hồ) điều chỉnh thành 0x%x\n" #: hwclock/cmos.c:213 #, c-format @@ -5374,13 +5281,12 @@ msgstr "Tôi lấy thông tin quyền hạn không thành công vì đã không #: hwclock/cmos.c:605 #, c-format msgid "%s is unable to get I/O port access: the iopl(3) call failed.\n" -msgstr "" -"không thể dùng %s để lấy truy cập cổng I/O: gọi iopl(3) không thành công.\n" +msgstr "Không thể dùng %s để lấy truy cập cổng V/R: gọi iopl(3) không thành công.\n" #: hwclock/cmos.c:608 #, c-format msgid "Probably you need root privileges.\n" -msgstr "Rất có thể bạn cần quyền người dùng root.\n" +msgstr "Rất có thể bạn cần quyền người chủ.\n" #: hwclock/hwclock.c:229 #, c-format @@ -5398,8 +5304,7 @@ msgstr "nội bộ" #: hwclock/hwclock.c:309 #, c-format msgid "%s: Warning: unrecognized third line in adjtime file\n" -msgstr "" -"%s: Cảnh báo: không nhận ra dòng thứ ba trong tập tin điều chỉnh thời gian\n" +msgstr "%s: Cảnh báo: không nhận ra dòng thứ ba trong tập tin điều chỉnh thời gian\n" #: hwclock/hwclock.c:311 #, c-format @@ -5414,7 +5319,7 @@ msgstr "Điều chỉnh độ lệch lần cuối tại %ld giây sau 1969\n" #: hwclock/hwclock.c:320 #, c-format msgid "Last calibration done at %ld seconds after 1969\n" -msgstr "Sự định khuôn cuối cùng thực hiện lần cuối tại %ld giây sau 1969\n" +msgstr "Sự định khuôn thực hiện lần cuối tại %ld giây sau năm 1969\n" #: hwclock/hwclock.c:322 #, c-format @@ -5438,15 +5343,12 @@ msgstr "...đã nghe thấy tiếng tíc tắc\n" #: hwclock/hwclock.c:405 #, c-format msgid "Invalid values in hardware clock: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n" -msgstr "" -"Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n" +msgstr "Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n" #: hwclock/hwclock.c:413 #, c-format msgid "Hw clock time : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n" -msgstr "" -"Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ " -"1969\n" +msgstr "Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ năm 1969\n" #: hwclock/hwclock.c:441 #, c-format @@ -5456,7 +5358,7 @@ msgstr "Thời gian đọc từ Đồng hồ Phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %02d:% #: hwclock/hwclock.c:468 #, c-format msgid "Setting Hardware Clock to %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n" -msgstr "Đặt Đồng hồ Phần cứng thành %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ 1969\n" +msgstr "Đặt Đồng hồ Phần cứng thành %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ nam 1969\n" #: hwclock/hwclock.c:474 #, c-format @@ -5474,12 +5376,8 @@ msgstr "" #: hwclock/hwclock.c:556 #, c-format -msgid "" -"The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. " -"50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095).\n" -msgstr "" -"Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của " -"tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể điều khiển (v.d. Năm 2095).\n" +msgid "The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. 50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095).\n" +msgstr "Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể điều khiển (v.d. Năm 2095).\n" #: hwclock/hwclock.c:566 #, c-format @@ -5502,7 +5400,7 @@ msgid "" "The value of the --date option is not a valid date.\n" "In particular, it contains quotation marks.\n" msgstr "" -"Giá trị của tùy chọn --date không phải là một ngày thích hợp.\n" +"Giá trị của tùy chọn « --date » không phải là một ngày thích hợp.\n" "Trong trường hợp này, nó chứa các dấu trích dẫn.\n" #: hwclock/hwclock.c:621 @@ -5512,12 +5410,12 @@ msgstr "Đưa ra câu lệnh date (ngày tháng): %s\n" #: hwclock/hwclock.c:625 msgid "Unable to run 'date' program in /bin/sh shell. popen() failed" -msgstr "Không chạy được chương trình 'date' trong shell /bin/sh. popen()" +msgstr "Không chạy được chương trình 'date' trong trình bao. popen() bị lỗi" #: hwclock/hwclock.c:633 #, c-format msgid "response from date command = %s\n" -msgstr "trả lời không thành công từ câu lệnh date = %s\n" +msgstr "đáp ứng từ câu lệnh date = %s\n" #: hwclock/hwclock.c:635 #, c-format @@ -5537,15 +5435,13 @@ msgstr "" #: hwclock/hwclock.c:647 #, c-format msgid "" -"The date command issued by %s returned something other than an integer where " -"the converted time value was expected.\n" +"The date command issued by %s returned something other than an integer where the converted time value was expected.\n" "The command was:\n" " %s\n" "The response was:\n" " %s\n" msgstr "" -"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một " -"số nguyên, trong khi mong đợi giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n" +"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một số nguyên, trong khi mong đợi giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n" "Câu lệnh là:\n" " %s\n" "Kết quả là:\n" @@ -5554,21 +5450,17 @@ msgstr "" #: hwclock/hwclock.c:658 #, c-format msgid "date string %s equates to %ld seconds since 1969.\n" -msgstr "chuỗi ngày tháng %s bằng %ld giây kể từ 1969.\n" +msgstr "chuỗi ngày tháng %s bằng %ld giây kể từ năm 1969.\n" #: hwclock/hwclock.c:690 #, c-format -msgid "" -"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the " -"System Time from it.\n" -msgstr "" -"Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể " -"đặt Thời gian của Hệ thống từ đó.\n" +msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the System Time from it.\n" +msgstr "Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể đặt Thời gian của Hệ thống từ đó.\n" #: hwclock/hwclock.c:712 #, c-format msgid "Calling settimeofday:\n" -msgstr "Đang gọi settimeofday:\n" +msgstr "Đang gọi lệnh giờ settimeofday:\n" #: hwclock/hwclock.c:713 #, c-format @@ -5583,8 +5475,7 @@ msgstr "\ttz.tz_minuteswest = %d\n" #: hwclock/hwclock.c:718 #, c-format msgid "Not setting system clock because running in test mode.\n" -msgstr "" -"Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n" +msgstr "Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n" #: hwclock/hwclock.c:727 #, c-format @@ -5597,9 +5488,7 @@ msgstr "settimeofday() không thành công" #: hwclock/hwclock.c:760 #, c-format -msgid "" -"Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained " -"garbage.\n" +msgid "Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained garbage.\n" msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì Đồng hồ phần cứng chứa rác.\n" #: hwclock/hwclock.c:765 @@ -5613,22 +5502,16 @@ msgstr "" #: hwclock/hwclock.c:771 #, c-format -msgid "" -"Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the " -"last calibration.\n" -msgstr "" -"Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời " -"gian cuối cùng.\n" +msgid "Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the last calibration.\n" +msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời gian cuối cùng.\n" #: hwclock/hwclock.c:819 #, c-format msgid "" -"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor " -"of %f seconds/day.\n" +"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor of %f seconds/day.\n" "Adjusting drift factor by %f seconds/day\n" msgstr "" -"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ " -"sai lệch %f giây/ngày.\n" +"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ sai lệch %f giây/ngày.\n" "Chỉnh lại độ sai lệch %f giây/ngày\n" #: hwclock/hwclock.c:870 @@ -5662,11 +5545,8 @@ msgstr "Không cập nhật các tham số chỉnh sai lệch.\n" #: hwclock/hwclock.c:967 #, c-format -msgid "" -"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it.\n" -msgstr "" -"Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể " -"chỉnh.\n" +msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it.\n" +msgstr "Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể chỉnh.\n" #: hwclock/hwclock.c:999 #, c-format @@ -5691,14 +5571,13 @@ msgstr "Không đặt được đồng hồ hệ thống.\n" #: hwclock/hwclock.c:1153 #, c-format msgid "" -"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha " -"machine.\n" +"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha machine.\n" "This copy of hwclock was built for a machine other than Alpha\n" "(and thus is presumably not running on an Alpha now). No action taken.\n" msgstr "" "Nhân chỉ giữ giá trị khởi đầu cho Đồng hồ Phần cứng trên một máy Alpha.\n" "Bản sao này của hwclock được biên dịch cho một máy khác Alpha\n" -"(và vì thế đoán rằng không chạy trên một máy Alpha). Không thực hiện gì.\n" +"(và vì thế đoán rằng không chạy trên một máy Alpha). Không thực hiện gì.\n" #: hwclock/hwclock.c:1162 #, c-format @@ -5712,12 +5591,8 @@ msgstr "Nhân đang giữ giá trị khởi đầu là %lu\n" #: hwclock/hwclock.c:1167 #, c-format -msgid "" -"To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what " -"value to set it.\n" -msgstr "" -"Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá " -"trị muốn đặt.\n" +msgid "To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what value to set it.\n" +msgstr "Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá trị muốn đặt.\n" #: hwclock/hwclock.c:1170 #, c-format @@ -5730,12 +5605,12 @@ msgid "Unable to set the epoch value in the kernel.\n" msgstr "Không đặt được giá trị khởi đầu trong nhân.\n" #: hwclock/hwclock.c:1186 misc-utils/cal.c:333 misc-utils/kill.c:189 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s from %s\n" msgstr "%s từ %s\n" #: hwclock/hwclock.c:1207 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "hwclock - query and set the hardware clock (RTC)\n" "\n" @@ -5768,31 +5643,32 @@ msgid "" msgstr "" "hwclock - hỏi giờ và đặt đồng hồ phần cứng (theo RTC)\n" "\n" -"Sử dụng: hwclock [hàm số] [các tùy chọn...]\n" +"Sử dụng: hwclock [hàm] [các tùy chọn...]\n" "\n" -"Hàm số:\n" +"Hàm:\n" " --help hiển thị trợ giúp này\n" -" --show đọc thời gian rồi in ra kết quả\n" -" --set đặt rtc tới thời gian đưa ra với --date\n" -" --hctosys đặt thời gian hệ thống từ đồng hồ phần cứng\n" -" --systohc đặt thời gian hệ thống hiện thời vào cho đồng hồ phần cứng\n" +" --show đọc thời gian đồng hồ phần cứng rồi in ra kết quả\n" +" --set đặt rtc thành thời gian đưa ra với « --date »\n" +" --hctosys đặt thời gian hệ thống bằng đồng hồ phần cứng\n" +" --systohc đặt đồng hồ phần cứng dùng thời gian hệ thống hiện thời\n" " --adjust chỉnh rtc để tính độ sai lệch có hệ thống kể từ\n" " lần đặt hay chỉnh đồng hồ cuối cùng\n" " --getepoch in ra giá trị khởi đầu (trong nhân) của đồng hồ phần cứng\n" " --setepoch đặt giá trị khởi đầu (trong nhân) của đồng hồ phần cứng\n" -" thành giá trị đưa bằng --epoch\n" +" thành giá trị đưa bằng « --epoch »\n" " --version in ra phiên bản của hwclock tới stdout (màn hình)\n" "\n" -"Các tùy chọn: \n" -" --utc đồng hồ phần cứng chỉ thời gian utc (đối với kinh tuyến 0)\n" -" --localtime đồng hồ phần cứng chỉ thời gian nội bộ\n" -" --directisa truy cập thằng tới ISA thay vì %s\n" -" --badyear lờ đi các năm rtc bởi vì bios bị hỏng\n" +"Tùy chọn: \n" +" --utc đồng hồ phần cứng chỉ thời gian UTC (đối với kinh tuyến 0)\n" +" --localtime đồng hồ phần cứng chỉ thời gian cục bộ\n" +" --rtc=path tập tin đặc biệt « /dev/... » cần dùng thay cho tập tin mặc định\n" +" --directisa truy cập trực tiếp mạch nối ISA thay vì %s\n" +" --badyear lờ đi các năm RTC bởi vì BIOS bị hỏng\n" " --date chỉ ra thời gian để đặt cho đồng hồ phần cứng\n" -" --epoch=year chỉ ra năm đầu tiên của giá trị thời gian khởi đầu\n" +" --epoch=năm\tchỉ ra năm đầu tiên của giá trị thời gian khởi đầu\n" " đồng hồ phần cứng\n" -" --noadjfile không truy cập /etc/adjtime. Cần sử dụng\n" -" hoặc --utc hoặc --localtime\n" +" --noadjfile không truy cập « /etc/adjtime ». Cũng cần sử dụng\n" +" hoặc « --utc » hoặc « --localtime »\n" #: hwclock/hwclock.c:1235 #, c-format @@ -5801,13 +5677,12 @@ msgid "" " tell hwclock the type of alpha you have (see hwclock(8))\n" msgstr "" " --jensen, --arc, --srm, --funky-toy\n" -" thông báo cho hwclock loại alpha bạn có (hãy xem hwclock" -"(8))\n" +" thông báo cho hwclock loại alpha bạn có (xem hwclock(8))\n" #: hwclock/hwclock.c:1320 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: Unable to connect to audit system\n" -msgstr "Không đặt được đồng hồ hệ thống.\n" +msgstr "%s: không thể kết nối để kiểm tra chặt chẽ hệ thống\n" #: hwclock/hwclock.c:1432 #, c-format @@ -5825,21 +5700,13 @@ msgstr "" #: hwclock/hwclock.c:1445 #, c-format -msgid "" -"%s: The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified " -"both.\n" -msgstr "" -"%s: Các tùy chọn --utc và --localtime loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả " -"hai.\n" +msgid "%s: The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified both.\n" +msgstr "%s: Các tùy chọn --utc và --localtime loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai.\n" #: hwclock/hwclock.c:1452 #, c-format -msgid "" -"%s: The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You " -"specified both.\n" -msgstr "" -"%s: Các tùy chọn --adjust và --noadjust loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưara cả " -"hai.\n" +msgid "%s: The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified both.\n" +msgstr "%s: Các tùy chọn --adjust và --noadjust loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưara cả hai.\n" #: hwclock/hwclock.c:1459 #, c-format @@ -5854,43 +5721,32 @@ msgstr "Không có thời gian set-to nào có thể sử dụng. Không thể #: hwclock/hwclock.c:1489 #, c-format msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock.\n" -msgstr "" -"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng.\n" +msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng.\n" #: hwclock/hwclock.c:1494 #, c-format msgid "Sorry, only the superuser can change the System Clock.\n" -msgstr "" -"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống.\n" +msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống.\n" #: hwclock/hwclock.c:1499 #, c-format -msgid "" -"Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the " -"kernel.\n" -msgstr "" -"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ " -"Phần cứng trong nhân.\n" +msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the kernel.\n" +msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ Phần cứng trong nhân.\n" #: hwclock/hwclock.c:1519 #, c-format msgid "Cannot access the Hardware Clock via any known method.\n" -msgstr "" -"Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ.\n" +msgstr "Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ.\n" #: hwclock/hwclock.c:1523 #, c-format -msgid "" -"Use the --debug option to see the details of our search for an access " -"method.\n" -msgstr "" -"Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về quá trình tìm kiếm phương pháp " -"truy cập của chúng ta.\n" +msgid "Use the --debug option to see the details of our search for an access method.\n" +msgstr "Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về quá trình tìm kiếm phương pháp truy cập của chúng ta.\n" #: hwclock/kd.c:55 #, c-format msgid "Waiting in loop for time from KDGHWCLK to change\n" -msgstr "Đang chờ thời gian từ KDGHWCLK thay đổi\n" +msgstr "Đang chờ (vòng lặp) thời gian từ KDGHWCLK thay đổi\n" #: hwclock/kd.c:58 msgid "KDGHWCLK ioctl to read time failed" @@ -5903,12 +5759,12 @@ msgstr "Quá thời gian chờ thay đổi.\n" #: hwclock/kd.c:83 msgid "KDGHWCLK ioctl to read time failed in loop" -msgstr "KDGHWCLK ioctl đọc thời gian không thành công trong vòng tròn (loop)" +msgstr "KDGHWCLK ioctl đọc thời gian không thành công trong vòng lặp" #: hwclock/kd.c:105 #, c-format msgid "ioctl() failed to read time from %s" -msgstr "ioctl() đọc thời gian không thàh công từ %s" +msgstr "ioctl() đọc thời gian không thành công từ %s" #: hwclock/kd.c:141 msgid "ioctl KDSHWCLK failed" @@ -5940,7 +5796,7 @@ msgstr "Chờ cho thời gian từ %s thay đổi\n" #: hwclock/rtc.c:244 #, c-format msgid "%s does not have interrupt functions. " -msgstr "%s không có hàm gián đoạn (interrupt) nào. " +msgstr "%s không có hàm gián đoạn nào. " #: hwclock/rtc.c:255 #, c-format @@ -5965,7 +5821,7 @@ msgstr "ioctl() tới %s để tắt việc gián đoạn cập nhật không th #: hwclock/rtc.c:288 #, c-format msgid "ioctl() to %s to turn on update interrupts failed unexpectedly" -msgstr "ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công" +msgstr "ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất thường" #: hwclock/rtc.c:347 #, c-format @@ -5984,14 +5840,8 @@ msgstr "Mở %s không thành công" #: hwclock/rtc.c:400 hwclock/rtc.c:446 #, c-format -msgid "" -"To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' " -"device driver via the device special file %s. This file does not exist on " -"this system.\n" -msgstr "" -"Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới " -"driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không " -"tồn tại trên hệ thống.\n" +msgid "To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' device driver via the device special file %s. This file does not exist on this system.\n" +msgstr "Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không tồn tại trên hệ thống.\n" #: hwclock/rtc.c:405 hwclock/rtc.c:451 #, c-format @@ -6011,20 +5861,17 @@ msgstr "chúng ta đọc khởi đầu (epoch) %ld từ %s bằng RTC_EPOCH_READ #: hwclock/rtc.c:438 #, c-format msgid "The epoch value may not be less than 1900. You requested %ld\n" -msgstr "" -"Giá trị khởi đầu (epoch) không được nhỏ hơn 1900. Bạn đã yêu cầu %ld\n" +msgstr "Giá trị khởi đầu (epoch) không được nhỏ hơn 1900. Bạn đã yêu cầu %ld\n" #: hwclock/rtc.c:456 #, c-format msgid "setting epoch to %ld with RTC_EPOCH_SET ioctl to %s.\n" -msgstr "" -"thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n" +msgstr "thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n" #: hwclock/rtc.c:461 #, c-format -msgid "" -"The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl.\n" -msgstr "Driver thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl.\n" +msgid "The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl.\n" +msgstr "Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl.\n" #: hwclock/rtc.c:464 #, c-format @@ -6033,15 +5880,15 @@ msgstr "ioctl(RTC_EPOCH_SET) tới %s không thành công" #: login-utils/agetty.c:325 msgid "calling open_tty\n" -msgstr "đang gọi open_tty\n" +msgstr "đang gọi hàm open_tty\n" #: login-utils/agetty.c:338 msgid "calling termio_init\n" -msgstr "đang gọi termio_init\n" +msgstr "đang gọi hàm termio_init\n" #: login-utils/agetty.c:343 msgid "writing init string\n" -msgstr "đang ghi chuỗi khởi đầu (init)\n" +msgstr "đang ghi chuỗi khởi đầu\n" #: login-utils/agetty.c:353 msgid "before autobaud\n" @@ -6063,7 +5910,7 @@ msgstr "đọc tên đăng nhập\n" #: login-utils/agetty.c:399 #, c-format msgid "%s: can't exec %s: %m" -msgstr "%s: không exec (thực hiện) được %s: %m" +msgstr "%s: không thực hiện được %s: %m" #: login-utils/agetty.c:422 msgid "can't malloc initstring" @@ -6107,7 +5954,7 @@ msgstr "/dev: chdir() không thành công: %m" #: login-utils/agetty.c:669 #, c-format msgid "/dev/%s: not a character device" -msgstr "/dev/%s: không phải thiết bị ký tự (character)" +msgstr "/dev/%s: không phải thiết bị ký tự" #: login-utils/agetty.c:676 msgid "open(2)\n" @@ -6157,17 +6004,15 @@ msgid "%s: input overrun" msgstr "%s: thừa dữ liệu vào" #: login-utils/agetty.c:1233 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" -"Usage: %s [-8hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H " -"login_host] baud_rate,... line [termtype]\n" -"or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] " -"line baud_rate,... [termtype]\n" +"Usage: %s [-8hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] baud_rate,... line [termtype]\n" +"or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] line baud_rate,... [termtype]\n" msgstr "" -"Sử dụng: %s [-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H " -"login_host] baud_rate,... line [termtype]\n" -"hoặc\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H " -"login_host] line baud_rate,... [termtype]\n" +"Sử dụng:\n" +"%s [-8hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sở_khởi] [-H máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... đường [kiểu_thiết_bị_cuối]\n" +"hoặc\n" +"[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sở_khởi] [-H máy_đăng_nhập] đường tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n" #: login-utils/checktty.c:85 login-utils/checktty.c:106 #, c-format @@ -6180,7 +6025,7 @@ msgstr "không malloc được cho ttyclass (lớp tty)" #: login-utils/checktty.c:107 msgid "can't malloc for grplist" -msgstr "không malloc được cho grplist" +msgstr "không malloc được cho grplist (danh sách nhóm)" #: login-utils/checktty.c:546 #, c-format @@ -6307,28 +6152,22 @@ msgstr "malloc không thành công" #: login-utils/chsh.c:138 #, c-format msgid "%s: %s is not authorized to change the shell of %s\n" -msgstr "%s: %s chưa được xác thực để thay đổi shell của %s\n" +msgstr "%s: %s chưa được xác thực để thay đổi trình bao của %s\n" #: login-utils/chsh.c:158 #, c-format -msgid "" -"%s: Running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change " -"denied\n" -msgstr "" -"%s: UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang " -"nhập, không được phép thay đổi shell\n" +msgid "%s: Running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied\n" +msgstr "%s: UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang nhập, không được phép thay đổi trình bao\n" #: login-utils/chsh.c:164 #, c-format msgid "%s: Your shell is not in /etc/shells, shell change denied\n" -msgstr "" -"%s: Shell của bạn không có strong /etc/shells, không cho phép thay đổi " -"shell\n" +msgstr "%s: Trình bao của bạn không có trong /etc/shells, không cho phép thay đổi trình bao\n" #: login-utils/chsh.c:171 #, c-format msgid "Changing shell for %s.\n" -msgstr "Đang thay đổi shell cho %s.\n" +msgstr "Đang thay đổi trình bao cho %s.\n" #: login-utils/chsh.c:212 msgid "New shell" @@ -6337,17 +6176,17 @@ msgstr "Shell mới" #: login-utils/chsh.c:219 #, c-format msgid "Shell not changed.\n" -msgstr "Shell chưa thay đổi.\n" +msgstr "Trình bao chưa thay đổi.\n" #: login-utils/chsh.c:226 #, c-format msgid "Shell *NOT* changed. Try again later.\n" -msgstr "Shell *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau.\n" +msgstr "Trình bao *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau.\n" #: login-utils/chsh.c:229 #, c-format msgid "Shell changed.\n" -msgstr "Shell đã thay đổi.\n" +msgstr "Trình bao đã thay đổi.\n" #: login-utils/chsh.c:294 #, c-format @@ -6355,13 +6194,13 @@ msgid "" "Usage: %s [ -s shell ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n" " [ username ]\n" msgstr "" -"Sử dụng: %s [ -s shell ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n" -" [ tên-người-dùng ]\n" +"Sử dụng: %s [ -s trình_bao ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n" +" [ tên_người_dùng ]\n" #: login-utils/chsh.c:337 #, c-format msgid "%s: shell must be a full path name.\n" -msgstr "%s: shell phải là một tên đường dẫn đầy đủ.\n" +msgstr "%s: trình bao phải là một tên đường dẫn đầy đủ.\n" #: login-utils/chsh.c:341 #, c-format @@ -6386,12 +6225,12 @@ msgstr "%s: Các ký tự điều khiển không được cho phép.\n" #: login-utils/chsh.c:363 #, c-format msgid "Warning: \"%s\" is not listed in /etc/shells\n" -msgstr "Cảnh báo: \"%s\" không có trong /etc/shells\n" +msgstr "Cảnh báo : « %s » không liệt kê trong /etc/shells\n" #: login-utils/chsh.c:365 #, c-format msgid "%s: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n" -msgstr "%s: \"%s\" không liệt kê trong /etc/shells.\n" +msgstr "%s: « %s » không liệt kê trong /etc/shells.\n" #: login-utils/chsh.c:367 #, c-format @@ -6401,7 +6240,7 @@ msgstr "%s: hãy dùng tùy chọn -l để xem danh sách\n" #: login-utils/chsh.c:373 #, c-format msgid "Warning: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n" -msgstr "Cảnh báo: \"%s\" không có trong /etc/shells\n" +msgstr "Cảnh báo : « %s » không liệt kê trong /etc/shells\n" #: login-utils/chsh.c:374 #, c-format @@ -6420,8 +6259,7 @@ msgstr "Không đọc được %s, đang thoát." #: login-utils/last.c:148 msgid "usage: last [-#] [-f file] [-t tty] [-h hostname] [user ...]\n" -msgstr "" -"sử dụng: last [-#] [-f tập-tin] [-t tty] [-h hostname] [người-dùng ...]\n" +msgstr "sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n" #: login-utils/last.c:284 msgid " still logged in" @@ -6456,7 +6294,7 @@ msgstr "" #: login-utils/login.c:200 #, c-format msgid "FATAL: can't reopen tty: %s" -msgstr "LỖI NẶNG: không thể mở lại (reopen) tty: %s" +msgstr "LỖI NẶNG: không thể mở lại tty: %s" #: login-utils/login.c:232 msgid "FATAL: bad tty" @@ -6465,17 +6303,17 @@ msgstr "LỖI NẶNG: tty xấu" #: login-utils/login.c:415 #, c-format msgid "login: -h for super-user only.\n" -msgstr "login: -h chỉ dành cho super-user (root).\n" +msgstr "login: -h chỉ dành cho siêu người dùng (root).\n" #: login-utils/login.c:458 #, c-format msgid "usage: login [-fp] [username]\n" -msgstr "sử dụng: login [-fp] [tên-người-dùng]\n" +msgstr "sử dụng: login [-fp] [tên_người_dùng]\n" #: login-utils/login.c:551 #, c-format msgid "login: PAM Failure, aborting: %s\n" -msgstr "login: PAM Thất bại, đang thoát: %s\n" +msgstr "login: PAM Thất bại nên hủy bỏ : %s\n" #: login-utils/login.c:553 #, c-format @@ -6550,7 +6388,7 @@ msgstr "Tên người dùng không hợp pháp" #: login-utils/login.c:775 #, c-format msgid "%s login refused on this terminal.\n" -msgstr "%s đăng nhập từ chối trên terminal này.\n" +msgstr "%s đăng nhập từ chối trên thiết bị cuối này.\n" #: login-utils/login.c:780 #, c-format @@ -6565,9 +6403,7 @@ msgstr "ĐĂNG NHẬP %s TỪ CHỐI TRÊN TTY %s" #: login-utils/login.c:838 #, c-format msgid "Login incorrect\n" -msgstr "" -"Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n" -"\n" +msgstr "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n" #: login-utils/login.c:1063 #, c-format @@ -6577,12 +6413,12 @@ msgstr "QUAY SỐ TẠI %s BỞI %s" #: login-utils/login.c:1070 #, c-format msgid "ROOT LOGIN ON %s FROM %s" -msgstr "ĐĂNG NHẬP CỦA ROOT TRÊN %s TỪ %s" +msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s TỪ %s" #: login-utils/login.c:1073 #, c-format msgid "ROOT LOGIN ON %s" -msgstr "ĐĂNG NHẬP CỦA ROOT TRÊN %s" +msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s" #: login-utils/login.c:1076 #, c-format @@ -6631,17 +6467,17 @@ msgstr "Đang đăng nhập với thư mục cá nhân = \"/\".\n" #: login-utils/login.c:1217 #, c-format msgid "login: no memory for shell script.\n" -msgstr "login: không có bộ nhớ cho script của shell.\n" +msgstr "login: không có bộ nhớ cho văn lệnh trình bao.\n" #: login-utils/login.c:1244 #, c-format msgid "login: couldn't exec shell script: %s.\n" -msgstr "login: không thực hiện được shell script: %s.\n" +msgstr "login: không thực hiện được văn lệnh trình bao : %s.\n" #: login-utils/login.c:1247 #, c-format msgid "login: no shell: %s.\n" -msgstr "login: không có shell: %s.\n" +msgstr "login: không có trình bao : %s.\n" #: login-utils/login.c:1262 #, c-format @@ -6752,12 +6588,12 @@ msgstr "newgrp: setuid" #: login-utils/newgrp.c:144 msgid "No shell" -msgstr "Không có shell" +msgstr "Không có trình bao" #: login-utils/shutdown.c:113 #, c-format msgid "Usage: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+mins]\n" -msgstr "Sử dụng: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+mins]\n" +msgstr "Sử dụng: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+phút]\n" #: login-utils/shutdown.c:131 msgid "Shutdown process aborted" @@ -6766,7 +6602,7 @@ msgstr "Dừng việc tắt máy" #: login-utils/shutdown.c:162 #, c-format msgid "%s: Only root can shut a system down.\n" -msgstr "%s: Chỉ root có thể tắt máy.\n" +msgstr "%s: Chỉ người chủ (root) có thể tắt máy.\n" #: login-utils/shutdown.c:256 #, c-format @@ -6873,7 +6709,7 @@ msgstr "\t... %s ...\n" #: login-utils/shutdown.c:567 msgid "Cannot fork for swapoff. Shrug!" -msgstr "Không thể phân nhánh cho swapoff. Bỏ đi!" +msgstr "Không thể phân nhánh cho swapoff (tắt bộ nhớ trao đổi). Bỏ đi!" #: login-utils/shutdown.c:575 msgid "Cannot exec swapoff, hoping umount will do the trick." @@ -6907,11 +6743,11 @@ msgstr "Khởi động vào chế độ một người dùng.\n" #: login-utils/simpleinit.c:136 msgid "exec of single user shell failed\n" -msgstr "không chạy thành công shell cho người dùng đơn\n" +msgstr "không chạy thành công trình bao cho người dùng đơn\n" #: login-utils/simpleinit.c:140 msgid "fork of single user shell failed\n" -msgstr "không phân nhánh thành công shell cho người dùng đơn\n" +msgstr "không phân nhánh thành công trình bao cho người dùng đơn\n" #: login-utils/simpleinit.c:208 msgid "error opening fifo\n" @@ -6923,11 +6759,11 @@ msgstr "lỗi thiết lập close-on-exec trên /dev/initctl" #: login-utils/simpleinit.c:259 msgid "error running finalprog\n" -msgstr "lỗi chạy finalprog (kết thúc chương trình)\n" +msgstr "lỗi chạy finalprog (chương trình cuối cùng)\n" #: login-utils/simpleinit.c:263 msgid "error forking finalprog\n" -msgstr "lỗi phân nhánh finalprog (kết thúc chương trình)\n" +msgstr "lỗi phân nhánh finalprog (chương trình cuối cùng)\n" #: login-utils/simpleinit.c:345 msgid "" @@ -6943,7 +6779,7 @@ msgstr "lstat đường dẫn không thành công\n" #: login-utils/simpleinit.c:426 msgid "stat of path failed\n" -msgstr "stat đường dẫn không thành công\n" +msgstr "stat (lấy trạng thái về) đường dẫn không thành công\n" #: login-utils/simpleinit.c:434 msgid "open of directory failed\n" @@ -6963,7 +6799,7 @@ msgstr "không mở được inittab\n" #: login-utils/simpleinit.c:630 msgid "no TERM or cannot stat tty\n" -msgstr "không có TERM hoặc không thể stat (lấy trạng thái) tty\n" +msgstr "không có TERM hoặc không thể stat (lấy trạng thái về) tty\n" #: login-utils/simpleinit.c:936 #, c-format @@ -7052,7 +6888,7 @@ msgstr "Bạn đang dùng shadow group (bóng nhóm) trên hệ thống này.\n" #: login-utils/vipw.c:351 #, c-format msgid "You are using shadow passwords on this system.\n" -msgstr "Bạn đang dùng shadow (bóng) mật khẩu trên hệ thống này.\n" +msgstr "Bạn đang dùng shadow passwords (mật khẩu bóng) trên hệ thống này.\n" #: login-utils/vipw.c:352 #, c-format @@ -7163,16 +6999,13 @@ msgstr "logger: không rõ tên quyền ưu tiên: %s.\n" #: misc-utils/logger.c:285 #, c-format -msgid "" -"usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n" -msgstr "" -"Sử dụng: logger [-is] [-f tậptin] [-p pri] [-t tag] [-u socket] " -"[ thôngbáo ... ]\n" +msgid "usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n" +msgstr "Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] [ thông_báo ... ]\n" #: misc-utils/look.c:352 #, c-format msgid "usage: look [-dfa] [-t char] string [file]\n" -msgstr "sử dụng: look [-dfa] [-t char] string [file]\n" +msgstr "sử dụng: look [-dfa] [-t ký_tự] chuỗi [tập_tin]\n" #: misc-utils/mcookie.c:107 misc-utils/mcookie.c:134 #, c-format @@ -7192,17 +7025,17 @@ msgstr "namei: không lấy được thư mục hiện thời - %s\n" #: misc-utils/namei.c:121 #, c-format msgid "namei: unable to chdir to %s - %s (%d)\n" -msgstr "namei: không chdir (thay đổi thư mục) được tới %s - %s (%d)\n" +msgstr "namei: không chdir (chuyển đổi thư mục) được sang %s - %s (%d)\n" #: misc-utils/namei.c:131 #, c-format msgid "usage: namei [-mx] pathname [pathname ...]\n" -msgstr "sử dụng: namei [-mx] tênđườngdẫn [tênđườngdẫn ...]\n" +msgstr "sử dụng: namei [-mx] tên_đường_dẫn [tên_đường_dẫn ...]\n" #: misc-utils/namei.c:158 #, c-format msgid "namei: could not chdir to root!\n" -msgstr "namei: không thể chdir (thay đổi thư mục) tới root (gốc)!\n" +msgstr "namei: không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang root (gốc)!\n" #: misc-utils/namei.c:165 #, c-format @@ -7212,12 +7045,12 @@ msgstr "namei: không thể lấy được trạng thái (stat) root!\n" #: misc-utils/namei.c:179 #, c-format msgid "namei: buf overflow\n" -msgstr "namei: tràn bộ đệm\n" +msgstr "namei: còn tràn bộ đệm\n" #: misc-utils/namei.c:241 #, c-format msgid " ? could not chdir into %s - %s (%d)\n" -msgstr " ? không thể chdir (thay đổi thư mục) và %s - %s (%d)\n" +msgstr " ? không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s - %s (%d)\n" #: misc-utils/namei.c:269 #, c-format @@ -7232,7 +7065,7 @@ msgstr " *** VƯỢT QUÁ GIỚI HẠN LIÊN KẾT MỀM CỦA UNIX ***\n" #: misc-utils/namei.c:317 #, c-format msgid "namei: unknown file type 0%06o on file %s\n" -msgstr "namei: không rõ loại tập tin 0%06o tên tập tin %s\n" +msgstr "namei: không rõ loại tập tin 0%06o về tập tin %s\n" #: misc-utils/rename.c:38 #, c-format @@ -7258,7 +7091,7 @@ msgid "" msgstr "" "Cảnh báo: `%s' là một liên kết.\n" "Hãy dùng `%s [tùy chọn] %s' nếu thực sự muốn sử dụng nó.\n" -"Script chưa chạy.\n" +"Văn lệnh chưa chạy.\n" #: misc-utils/script.c:172 #, c-format @@ -7268,12 +7101,12 @@ msgstr "sử dụng: script [-a] [-f] [-q] [-t] [tập tin]\n" #: misc-utils/script.c:195 #, c-format msgid "Script started, file is %s\n" -msgstr "Script đã chạy, tập tin là %s\n" +msgstr "Văn lệnh đã chạy, tập tin là %s\n" #: misc-utils/script.c:290 #, c-format msgid "Script started on %s" -msgstr "Script đã chạy trên %s" +msgstr "Văn lệnh đã chạy trên %s" #: misc-utils/script.c:404 #, c-format @@ -7282,12 +7115,12 @@ msgid "" "Script done on %s" msgstr "" "\n" -"Script hoàn thành trên %s" +"Văn lệnh đã chạy xong trên %s" #: misc-utils/script.c:411 #, c-format msgid "Script done, file is %s\n" -msgstr "Script hoàn thành, tập tin là %s\n" +msgstr "Văn lệnh đã chạy xong, tập tin là %s\n" #: misc-utils/script.c:422 #, c-format @@ -7307,22 +7140,22 @@ msgstr "%s: Lỗi tham số, sử dụng\n" #: misc-utils/setterm.c:749 #, c-format msgid " [ -term terminal_name ]\n" -msgstr " [ -term tên_terminal ]\n" +msgstr " [ -term tên_thiết_bị_cuối ]\n" #: misc-utils/setterm.c:750 #, c-format msgid " [ -reset ]\n" -msgstr " [ -reset ]\n" +msgstr " [ -reset ]\tđặt lại\n" #: misc-utils/setterm.c:751 #, c-format msgid " [ -initialize ]\n" -msgstr " [ -initialize ]\n" +msgstr " [ -initialize ]\t\tsở khởi\n" #: misc-utils/setterm.c:752 #, c-format msgid " [ -cursor [on|off] ]\n" -msgstr " [ -cursor [on|off] ]\n" +msgstr " [ -cursor [on|off] ]\tcon trỏ [bật|tắt]\n" #: misc-utils/setterm.c:754 #, c-format @@ -7332,58 +7165,76 @@ msgstr " [ -snow [on|off] ]\n" #: misc-utils/setterm.c:755 #, c-format msgid " [ -softscroll [on|off] ]\n" -msgstr " [ -softscroll [on|off] ]\n" +msgstr " [ -softscroll [on|off] ]\t\tcuộn mềm [bật|tắt]\n" #: misc-utils/setterm.c:757 #, c-format msgid " [ -repeat [on|off] ]\n" -msgstr " [ -repeat [on|off] ]\n" +msgstr " [ -repeat [on|off] ]\t\tlặp lại [bật|tắt]\n" #: misc-utils/setterm.c:758 #, c-format msgid " [ -appcursorkeys [on|off] ]\n" -msgstr " [ -appcursorkeys [on|off] ]\n" +msgstr " [ -appcursorkeys [on|off] ]\t\tcác phím con trỏ của ứng dụng [bật|tắt]\n" #: misc-utils/setterm.c:759 #, c-format msgid " [ -linewrap [on|off] ]\n" -msgstr " [ -linewrap [on|off] ]\n" +msgstr " [ -linewrap [on|off] ]\t\tngắt dòng [bật|tắt]\n" #: misc-utils/setterm.c:760 #, c-format msgid " [ -default ]\n" -msgstr " [ -default ]\n" +msgstr " [ -default ]\t\tmặc định\n" #: misc-utils/setterm.c:761 #, c-format msgid " [ -foreground black|blue|green|cyan" -msgstr " [ -foreground black|blue|green|cyan" +msgstr "" +" [ -foreground black|blue|green|cyan\n" +"\n" +"màu văn bản: đen|xanh|lục|xanh lá mạ" #: misc-utils/setterm.c:762 misc-utils/setterm.c:764 #, c-format msgid "|red|magenta|yellow|white|default ]\n" -msgstr "|red|magenta|yellow|white|default ]\n" +msgstr "" +"|red|magenta|yellow|white|default ]\n" +"\n" +"|đỏ|đỏ tươi|vàng|trắng|mặc định\n" #: misc-utils/setterm.c:763 #, c-format msgid " [ -background black|blue|green|cyan" -msgstr " [ -background black|blue|green|cyan" +msgstr "" +" [ -background black|blue|green|cyan\n" +"\n" +"màu nền: đen|xanh|lục|xanh lá mạ" #: misc-utils/setterm.c:765 #, c-format msgid " [ -ulcolor black|grey|blue|green|cyan" -msgstr " [ -ulcolor black|grey|blue|green|cyan" +msgstr "" +" [ -ulcolor black|grey|blue|green|cyan\n" +"\n" +"màu gạch dưới: đen|xám|xanh|lục|xanh lá mạ" #: misc-utils/setterm.c:766 misc-utils/setterm.c:768 misc-utils/setterm.c:770 #: misc-utils/setterm.c:772 #, c-format msgid "|red|magenta|yellow|white ]\n" -msgstr "|red|magenta|yellow|white ]\n" +msgstr "" +"|red|magenta|yellow|white ]\n" +"\n" +"|đỏ|đỏ tươi|vàng|trắng\n" #: misc-utils/setterm.c:767 #, c-format msgid " [ -ulcolor bright blue|green|cyan" -msgstr " [ -ulcolor bright blue|green|cyan" +msgstr "" +" [ -ulcolor bright blue|green|cyan\n" +"\n" +"màu gạch dưới: xanh|lục|xanh lá mạ kiểu sáng" #: misc-utils/setterm.c:769 #, c-format @@ -7398,57 +7249,59 @@ msgstr " [ -hbcolor bright blue|green|cyan" #: misc-utils/setterm.c:774 #, c-format msgid " [ -standout [ attr ] ]\n" -msgstr " [ -standout [ thuộc tính ] ]\n" +msgstr " [ -standout [ thuộc_tính ] ]\t\tlàm nổi\n" #: misc-utils/setterm.c:776 #, c-format msgid " [ -inversescreen [on|off] ]\n" -msgstr " [ -inversescreen [on|off] ]\n" +msgstr " [ -inversescreen [on|off] ]\t\tmàn hình đảo [bật|tắt]\n" #: misc-utils/setterm.c:777 #, c-format msgid " [ -bold [on|off] ]\n" -msgstr " [ -bold [on|off] ]\n" +msgstr " [ -bold [on|off] ]\t\tin đậm [bật|tắt]\n" #: misc-utils/setterm.c:778 #, c-format msgid " [ -half-bright [on|off] ]\n" -msgstr " [ -half-bright [on|off] ]\n" +msgstr " [ -half-bright [on|off] ]\tnửa sáng [bật|tắt]\n" #: misc-utils/setterm.c:779 #, c-format msgid " [ -blink [on|off] ]\n" -msgstr " [ -blink [on|off] ]\n" +msgstr " [ -blink [on|off] ]\t\tnhấp nháy [bật|tắt]\n" #: misc-utils/setterm.c:780 #, c-format msgid " [ -reverse [on|off] ]\n" -msgstr " [ -reverse [on|off] ]\n" +msgstr " [ -reverse [on|off] ]\tngược lại [bật|tắt]\n" #: misc-utils/setterm.c:781 #, c-format msgid " [ -underline [on|off] ]\n" -msgstr " [ -underline [on|off] ]\n" +msgstr " [ -underline [on|off] ]\t\tgạch dưới [bật|tắt]\n" #: misc-utils/setterm.c:782 #, c-format msgid " [ -store ]\n" -msgstr " [ -store ]\n" +msgstr "" +" [ -store ]\t\tcất giữ [bật|tắt]\n" +"\n" #: misc-utils/setterm.c:783 #, c-format msgid " [ -clear [all|rest] ]\n" -msgstr " [ -clear [all|rest] ]\n" +msgstr " [ -clear [all|rest] ]\t\txoá sạch [tất cả|phần còn lại]\n" #: misc-utils/setterm.c:784 #, c-format msgid " [ -tabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (tabn = 1-160)\n" -msgstr " [ -tabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (tabn = 1-160)\n" +msgstr " [ -tabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (số tab = 1-160)\n" #: misc-utils/setterm.c:785 #, c-format msgid " [ -clrtabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (tabn = 1-160)\n" -msgstr " [ -clrtabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (tabn = 1-160)\n" +msgstr " [ -clrtabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (số tab = 1-160)\n" #: misc-utils/setterm.c:786 #, c-format @@ -7458,22 +7311,22 @@ msgstr " [ -regtabs [1-160] ]\n" #: misc-utils/setterm.c:787 #, c-format msgid " [ -blank [0-60] ]\n" -msgstr " [ -blank [0-60] ]\n" +msgstr " [ -blank [0-60] ]\t\txoá trống\n" #: misc-utils/setterm.c:788 #, c-format msgid " [ -dump [1-NR_CONSOLES] ]\n" -msgstr " [ -dump [1-NR_CONSOLES] ]\n" +msgstr " [ -dump [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tđổ\n" #: misc-utils/setterm.c:789 #, c-format msgid " [ -append [1-NR_CONSOLES] ]\n" -msgstr " [ -append [1-NR_CONSOLES] ]\n" +msgstr " [ -append [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tphụ thêm\n" #: misc-utils/setterm.c:790 #, c-format msgid " [ -file dumpfilename ]\n" -msgstr " [ -file têntậptindump ]\n" +msgstr " [ -file tên_tập_tin_đổ ]\t\ttập tin\n" #: misc-utils/setterm.c:791 #, c-format @@ -7483,27 +7336,30 @@ msgstr " [ -msg [on|off] ]\n" #: misc-utils/setterm.c:792 #, c-format msgid " [ -msglevel [0-8] ]\n" -msgstr " [ -msglevel [0-8] ]\n" +msgstr " [ -msglevel [0-8] ]\t\tcấp thông điệp\n" #: misc-utils/setterm.c:793 #, c-format msgid " [ -powersave [on|vsync|hsync|powerdown|off] ]\n" -msgstr " [ -powersave [on|vsync|hsync|powerdown|off] ]\n" +msgstr "" +" [ -powersave [on|vsync|hsync|powerdown|off] ]\n" +"\n" +"tiết kiệm điện năng [bật|đồng bộ dọc|đồng bộ ngang|giảm điện|tắt]\n" #: misc-utils/setterm.c:794 #, c-format msgid " [ -powerdown [0-60] ]\n" -msgstr " [ -powerdown [0-60] ]\n" +msgstr " [ -powerdown [0-60] ]\t\tgiảm điện năng\n" #: misc-utils/setterm.c:795 #, c-format msgid " [ -blength [0-2000] ]\n" -msgstr " [ -blength [0-2000] ]\n" +msgstr " [ -blength [0-2000] ]\t\tđộ dài b (?)\n" #: misc-utils/setterm.c:796 #, c-format msgid " [ -bfreq freqnumber ]\n" -msgstr " [ -bfreq tầnsố ]\n" +msgstr " [ -bfreq tần_số ]\n" #: misc-utils/setterm.c:1051 #, c-format @@ -7523,22 +7379,22 @@ msgstr "Lỗi đọc %s\n" #: misc-utils/setterm.c:1166 #, c-format msgid "Error writing screendump\n" -msgstr "Lỗi ghi screendump (dump màn hình)\n" +msgstr "Lỗi ghi screendump (đổ màn hình)\n" #: misc-utils/setterm.c:1180 #, c-format msgid "couldn't read %s, and cannot ioctl dump\n" -msgstr "không đọc được %s, và không thể ioctl dump\n" +msgstr "không đọc được %s, và không thể ioctl đồ đổ\n" #: misc-utils/setterm.c:1246 #, c-format msgid "%s: $TERM is not defined.\n" -msgstr "%s: $TERM chưa định nghĩa.\n" +msgstr "%s: $TERM (thiết bị cuối) chưa định nghĩa.\n" #: misc-utils/whereis.c:158 #, c-format msgid "whereis [ -sbmu ] [ -SBM dir ... -f ] name...\n" -msgstr "whereis [ -sbmu ] [ -SBM thưmục ... -f ] tên...\n" +msgstr "whereis [ -sbmu ] [ -SBM thư_mục ... -f ] tên...\n" #: misc-utils/write.c:99 #, c-format @@ -7558,12 +7414,12 @@ msgstr "write: %s chưa đăng nhập vào trên %s.\n" #: misc-utils/write.c:139 #, c-format msgid "write: %s has messages disabled on %s\n" -msgstr "write: %s tắt thông báo trên %s\n" +msgstr "write: %s tắt không dùng thông báo trên %s\n" #: misc-utils/write.c:146 #, c-format msgid "usage: write user [tty]\n" -msgstr "sử dụng: write người-dùng [tty]\n" +msgstr "sử dụng: write người_dùng [tty]\n" #: misc-utils/write.c:234 #, c-format @@ -7596,14 +7452,14 @@ msgid "Trying %s\n" msgstr "Đang thử %s.\n" #: mount/fsprobe.c:187 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "mount: going to mount %s by %s\n" -msgstr "mount: chuẩn bị gắn %s theo UUID\n" +msgstr "mount: chuẩn bị gắn %s theo %s\n" #: mount/fsprobe.c:195 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "mount: no LABEL=, no UUID=, going to mount %s by path\n" -msgstr "mount: chuẩn bị gắn %s theo nhãn\n" +msgstr "mount: không có « LABEL= » (nhãn), cũng không có « UUID= » nên sắp gắn %s theo đường dẫn\n" #: mount/fstab.c:143 #, c-format @@ -7671,7 +7527,7 @@ msgstr "lỗi ghi nhớ %s: %s" #: mount/fstab.c:758 #, c-format msgid "error changing mode of %s: %s\n" -msgstr "lỗi thay đổi chế độ (mode) của %s: %s\n" +msgstr "lỗi thay đổi chế độ của %s: %s\n" #: mount/fstab.c:776 #, c-format @@ -7729,14 +7585,13 @@ msgid "" "%s: Could not find any loop device. Maybe this kernel does not know\n" " about the loop device? (If so, recompile or `modprobe loop'.)" msgstr "" -"%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị loop nào. Có thể nhân này không biết\n" -" về thiết bị loop? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử `modprobe " -"loop'.)" +"%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không biết\n" +" về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử `modprobe loop'.)" #: mount/lomount.c:224 #, c-format msgid "%s: could not find any free loop device" -msgstr "%s: không tìm thấy thiết bị loop nào còn trống" +msgstr "%s: không tìm thấy thiết bị vòng lặp nào còn trống" #: mount/lomount.c:322 #, c-format @@ -7746,7 +7601,7 @@ msgstr "Không khóa được vào bộ nhớ, đang thoát.\n" #: mount/lomount.c:349 #, c-format msgid "ioctl LOOP_SET_FD failed: %s\n" -msgstr "" +msgstr "ioctl LOOP_SET_FD bị lỗi: %s\n" #: mount/lomount.c:384 #, c-format @@ -7766,7 +7621,7 @@ msgstr "del_loop(%s): thành công\n" #: mount/lomount.c:413 #, c-format msgid "This mount was compiled without loop support. Please recompile.\n" -msgstr "Phiên bản mout biên dịch không hỗ trợ loop. Xin hãy biên dịch lại.\n" +msgstr "Phiên bản mout này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n" #: mount/lomount.c:450 #, c-format @@ -7789,6 +7644,23 @@ msgid "" " -v | --verbose verbose mode\n" "\n" msgstr "" +"\n" +"Sử dụng:\n" +" %1$s thiết_bị_vòng_lặp # cung cấp thông tin\n" +" %1$s -a | --all # liệt kê tất cả mục được dùng\n" +" %1$s -d | --detach thiết_bị_vòng_lặp # xoá\n" +" %1$s -f | --find # tìm mục không dùng\n" +" %1$s [ các_tùy_chọn ] {-f|--find|thiết_bị_vòng_lặp} tập_tin # thiết lập\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +" -e | --encryption \tbật mật mã hoá dữ liệu bằng đưa ra\n" +" -h | --help trợ giúp này\n" +" -o | --offset bắt đầu ở số hiệu này vào tập tin\n" +" -p | --pass-fd đọc cụm từ mật khẩu từ bộ mô tả tập tin \n" +" -r | --read-only thiết lập thiết bị vòng chỉ đọc\n" +" -s | --show in ra tên thiết bị (bằng « -f »)\n" +" -v | --verbose chế độ hiển thị chi tiết\n" +"\n" #: mount/lomount.c:478 mount/sundries.c:206 mount/xmalloc.c:29 #, c-format @@ -7798,17 +7670,17 @@ msgstr "không đủ bộ nhớ" #: mount/lomount.c:639 #, c-format msgid "No loop support was available at compile time. Please recompile.\n" -msgstr "Biên dịch không hỗ trợ loop. Xin hãy biên dịch lại.\n" +msgstr "Biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n" #: mount/mount.c:321 #, c-format msgid "mount: improperly quoted option string '%s'" -msgstr "" +msgstr "mount: chuỗi tùy chọn « %s » sai trích dẫn" #: mount/mount.c:354 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "mount: translated %s '%s' to '%s'\n" -msgstr "mount: không tìm thấy %s trong %s hoặc %s" +msgstr "mount: đã dịch %s « %s » sang « %s »\n" #: mount/mount.c:510 #, c-format @@ -7843,17 +7715,17 @@ msgstr "mount: không thể phân nhánh %s" #: mount/mount.c:690 #, c-format msgid "mount: you didn't specify a filesystem type for %s\n" -msgstr "mount: người dùng chưa chỉ ra loại thiết bị tập tin cho %s\n" +msgstr "mount: bạn chưa chỉ ra kiểu hệ thống tập tin cho %s\n" #: mount/mount.c:693 #, c-format msgid " I will try all types mentioned in %s or %s\n" -msgstr " Sẽ thử tất cả mọi loại đề cập đến trong %s hay %s\n" +msgstr " Sẽ thử tất cả mọi loại đề cập đến trong %s hay %s\n" #: mount/mount.c:696 #, c-format msgid " and it looks like this is swapspace\n" -msgstr " và đây có vẻ là không gian swap\n" +msgstr " và đây có vẻ là vùng trao đổi\n" #: mount/mount.c:698 #, c-format @@ -7863,7 +7735,7 @@ msgstr " Sẽ thử loại %s\n" #: mount/mount.c:725 #, c-format msgid "%s looks like swapspace - not mounted" -msgstr "%s có vẻ là không gian swap - không gắn" +msgstr "%s có vẻ là vùng trao đổi - không gắn" #: mount/mount.c:816 msgid "mount failed" @@ -7872,45 +7744,45 @@ msgstr "mount (gắn) không thành công" #: mount/mount.c:818 #, c-format msgid "mount: only root can mount %s on %s" -msgstr "mount: chỉ người dùng root có quyền gắn %s vào %s" +msgstr "mount: chỉ người chủ có quyền gắn %s vào %s" #: mount/mount.c:846 msgid "mount: loop device specified twice" -msgstr "mount: chỉ ra thiết bị loop hai lần" +msgstr "mount: chỉ ra hai lần thiết bị vòng lặp" #: mount/mount.c:851 msgid "mount: type specified twice" -msgstr "mount: chỉ ra loại hệ thống tập tin hai lần" +msgstr "mount: chỉ ra hai lần kiểu hệ thống tập tin" #: mount/mount.c:863 #, c-format msgid "mount: skipping the setup of a loop device\n" -msgstr "mount: bỏ qua việc cấu hình thiết bị loop\n" +msgstr "mount: bỏ qua việc cấu hình thiết bị vòng lặp\n" #: mount/mount.c:876 #, c-format msgid "mount: going to use the loop device %s\n" -msgstr "mount: sẽ sử dụng thiết bị loop %s\n" +msgstr "mount: sẽ sử dụng thiết bị vòng lặp %s\n" #: mount/mount.c:885 #, c-format msgid "mount: stolen loop=%s ...trying again\n" -msgstr "" +msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp) nên thử lại\n" #: mount/mount.c:890 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "mount: stolen loop=%s" -msgstr "umount: %s: %s" +msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp)" #: mount/mount.c:895 #, c-format msgid "mount: failed setting up loop device\n" -msgstr "mount: thiết lập thiết bị loop không thành công\n" +msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp không thành công\n" #: mount/mount.c:906 #, c-format msgid "mount: setup loop device successfully\n" -msgstr "mount: thiết lập thiết bị loop thành công\n" +msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp thành công\n" #: mount/mount.c:945 #, c-format @@ -7932,20 +7804,17 @@ msgid "mount: cannot set speed: %s" msgstr "mount: không đặt được tốc độ: %s" #: mount/mount.c:1040 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s\n" -msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s" +msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s\n" #: mount/mount.c:1115 -msgid "" -"mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified" -msgstr "" -"mount: không thể nhận ra loại hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra " -"loại nào" +msgid "mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified" +msgstr "mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu nào" #: mount/mount.c:1118 msgid "mount: you must specify the filesystem type" -msgstr "mount: cần chỉ rõ loại hệ thống tập tin" +msgstr "mount: cần chỉ rõ kiểu hệ thống tập tin" #: mount/mount.c:1121 msgid "mount: mount failed" @@ -7962,7 +7831,7 @@ msgstr "mount: không đủ quyền hạn" #: mount/mount.c:1131 msgid "mount: must be superuser to use mount" -msgstr "mount: cần phải là người dùng root để sử dụng mount" +msgstr "mount: cần phải là siêu người dùng (root) để sử dụng hàm mount" #: mount/mount.c:1135 mount/mount.c:1139 #, c-format @@ -7991,7 +7860,7 @@ msgstr "mount: điểm gắn %s là một liên kết mềm không chỉ tới #: mount/mount.c:1154 #, c-format msgid "mount: special device %s does not exist" -msgstr "mount: thiết bị %s không tồn tại" +msgstr "mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại" #: mount/mount.c:1164 #, c-format @@ -7999,7 +7868,7 @@ msgid "" "mount: special device %s does not exist\n" " (a path prefix is not a directory)\n" msgstr "" -"mount: thiết bị %s không tồn tại\n" +"mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại\n" " (tiền tố của đường dẫn không phải là một thư mục)\n" #: mount/mount.c:1177 @@ -8013,8 +7882,7 @@ msgid "" "mount: wrong fs type, bad option, bad superblock on %s,\n" " missing codepage or other error" msgstr "" -"mount: sai dạng hệ thống tập tin, tùy chọn xấu, siêu khối (superblock) xấu " -"trên %s,\n" +"mount: sai dạng hệ thống tập tin, tùy chọn xấu, siêu khối xấu trên %s,\n" " thiếu bảng mã hoặc lỗi khác" #: mount/mount.c:1189 @@ -8048,17 +7916,17 @@ msgstr "đầy bảng gắn" #: mount/mount.c:1220 #, c-format msgid "mount: %s: can't read superblock" -msgstr "mount: %s không đọc được siêu khối superblock" +msgstr "mount: %s không đọc được siêu khối" #: mount/mount.c:1226 #, c-format msgid "mount: %s: unknown device" -msgstr "mount: %s: không rõ thiết bị này" +msgstr "mount: %s: không rõ thiết bị" #: mount/mount.c:1231 #, c-format msgid "mount: unknown filesystem type '%s'" -msgstr "mount: không rõ loại hệ thống tập tin '%s'" +msgstr "mount: không rõ kiểu hệ thống tập tin '%s'" #: mount/mount.c:1243 #, c-format @@ -8076,12 +7944,12 @@ msgstr "mount: có thể muốn đặt 'vfat'?" #: mount/mount.c:1252 #, c-format msgid "mount: %s has wrong device number or fs type %s not supported" -msgstr "mount: %s có số thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ loại fs %s" +msgstr "mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s" #: mount/mount.c:1258 #, c-format msgid "mount: %s is not a block device, and stat fails?" -msgstr "mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat không thành công?" +msgstr "mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành công?" #: mount/mount.c:1260 #, c-format @@ -8089,7 +7957,7 @@ msgid "" "mount: the kernel does not recognize %s as a block device\n" " (maybe `insmod driver'?)" msgstr "" -"mount: nhân không nhận ra thiết bị khối %s\n" +"mount: nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n" " (có thể thử `insmod driver'?)" #: mount/mount.c:1263 @@ -8109,7 +7977,7 @@ msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối thích hợp" #: mount/mount.c:1272 msgid "block device " -msgstr "thiết bị khối" +msgstr "thiết bị khối " #: mount/mount.c:1274 #, c-format @@ -8129,17 +7997,17 @@ msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi, đang gắn chỉ đọc" #: mount/mount.c:1393 #, c-format msgid "mount: no type was given - I'll assume nfs because of the colon\n" -msgstr "mount: không đưa ra loại fs - Coi như nfs vì có dấu hai chấm\n" +msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai chấm\n" #: mount/mount.c:1399 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "mount: no type was given - I'll assume cifs because of the // prefix\n" -msgstr "mount: không đưa ra loại fs - Coi như smbfs vì có // đằng trước\n" +msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng trước\n" #: mount/mount.c:1416 #, c-format msgid "mount: backgrounding \"%s\"\n" -msgstr "mount: đưa ra nền sau \"%s\"\n" +msgstr "mount: đang đưa « %s » ra nền\n" #: mount/mount.c:1426 #, c-format @@ -8152,7 +8020,7 @@ msgid "mount: %s already mounted on %s\n" msgstr "mount: đã gắn %s trên %s\n" #: mount/mount.c:1650 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Usage: mount -V : print version\n" " mount -h : print this help\n" @@ -8189,29 +8057,49 @@ msgid "" msgstr "" "Sử dụng: mount -V : in ra phiên bản\n" " mount -h : in ra trợ giúp này\n" -" mount : liệt kê hệ thống tập tin đã gắn\n" -" mount -l : như trên, bao gồm cả nhãn khối (volume)\n" -"Tiếp theo là phần thông tin. Lần gắn ngay sau.\n" -"Câu lệnh là `mount [-t fstype] thứ-gì-đó nơi-nào-đó'.\n" -"Chi tiết tìm thấy trong /etc/fstab có thể bị bỏ đi.\n" -" mount -a [-t|-O] ... : gắn mọi thứ từ /etc/fstab\n" -" mount thiết-bị : gắn thiết-bị vào nơi đã biết\n" -" mount thư-mục : gắn thiết bị đã biết vào thư-mục\n" -" mount -t loại thiết-bị thư-mục : câu lệnh gắn một lần\n" +" mount : liệt kê các hệ thống tập tin đã gắn\n" +" mount -l : như trên, bao gồm cả nhãn khối tin\n" +"\n" +"Phần trước là phần thông tin. Tiếp theo gắn.\n" +"Câu lệnh là:\n" +"\tmount [-t kiểu_hệ_thống_tập_tin] mục vị_trí.\n" +"\n" +"Chi tiết tìm thấy trong « /etc/fstab » có thể bị bỏ đi.\n" +" mount -a [-t|-O] ... : gắn mọi thứ từ « /etc/fstab »\n" +" mount thiết_bị : gắn thiết bị này vào nơi đã biết\n" +" mount thư_mục : gắn thiết bị đã biết vào thư mục này\n" +" mount -t kiểu thiết_bị thư_mục : câu lệnh gắn chuẩn\n" +"\n" "Chú ý rằng người dùng không thực sự gắn một thiết bị, mà gắn hệ thống\n" -"tập tin (với loại chỉ ra) tìm thấy trên thiết bị.\n" -"Người dùng còn có thể gắn cây thư mục đã gắn vào nơi khác:\n" -" mount --bind thưmục-cũ thưmục-mới\n" +"tập tin (với kiểu đưa ra) tìm thấy trên thiết bị.\n" +"Người dùng cũng có thể gắn cây thư mục đã gắn vào nơi khác:\n" +" mount --bind thư_mục_cũ thư_mục_mới\n" "hoặc di chuyển một cây thư mục con:\n" -" mount --move thưmục-cũ thưmục-mới\n" -"Có thể chỉ ra thiết bị theo tên, ví dụ /dev/hda1 hoặc /dev/cdrom,\n" -"hoặc theo nhãn bằng -L tên-nhãn, hoặc theo uuid bằng -U uuid .\n" -"Những tùy chọn khácO: [-nfFrsvw] [-o tùy-chọn] [-p passwdfd].\n" -"Để biết thêm thông tin hãy gõ lệnh man 8 mount .\n" +" mount --move thư_mục_cũ thư_mục_mới\n" +"\n" +"Cũng có thể thay đổi kiểu đồ gắn chứa thư một mục nào đó:\n" +" mount --make-shared thư_mục\tkhiến đồ gắn dùng chung\n" +" mount --make-slave thư_mục\tkhiến đồ gắn phụ\n" +" mount --make-private thư_mục\tkhiến đồ gắn riêng\n" +" mount --make-unbindable thư_mục khiến thư mục không thể đóng kết\n" +"\n" +"Cũng có thể thay đổi kiểu của mọi đồ gán trong cùng một cây con gắn\n" +"chứa một thư mục nào đó :\n" +" mount --make-rshared thư_mục\n" +" mount --make-rslave thư_mục\n" +" mount --make-rprivate thư_mục\n" +" mount --make-runbindable thư_mục\n" +"\n" +"Có thể xác định thiết bị theo tên (v.d. « /dev/hda1 » hay « /dev/cdrom »,\n" +"hoặc theo nhãn, dùng tùy chọn « -L nhãn »,\n" +"hoặc theo UUID, dùng tùy chọn « -U UUID » .\n" +"\n" +"Tùy chọn khác: [-nfFrsvw] [-o tùy_chọn] [-p thư_mục_chứa_tập_tin_mật_khẩu].\n" +"Để xem rất nhiều chi tiết, dùng lệnh « man 8 mount ».\n" #: mount/mount.c:1960 msgid "mount: only root can do that" -msgstr "mount: chỉ có root có quyền thực hiện" +msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện" #: mount/mount.c:1965 #, c-format @@ -8239,7 +8127,7 @@ msgstr "[mntent]: cảnh báo: không có dòng mới đặt ở cuối %s\n" #: mount/mount_mntent.c:217 #, c-format msgid "[mntent]: line %d in %s is bad%s\n" -msgstr "[mntent]: dòng %d trong %s xấu%s\n" +msgstr "[mntent]: dòng %d trong %s xấu %s\n" #: mount/mount_mntent.c:220 msgid "; rest of file ignored" @@ -8259,7 +8147,7 @@ msgid "" msgstr "" "sử dụng: %s [-hV]\n" " %s -a [-e] [-v]\n" -" %s [-v] [-p ưu-tiên] special|LABEL=tên_volume ...\n" +" %s [-v] [-p ưu-tiên] special|LABEL=tên_khối_tin ...\n" " %s [-s]\n" #: mount/swapon.c:75 @@ -8274,9 +8162,9 @@ msgstr "" " %s [-v] special ...\n" #: mount/swapon.c:128 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: cannot canonicalize %s: %s\n" -msgstr "%s: không mở được %s: %s\n" +msgstr "%s: không thể làm cho %s chuẩn tắc: %s\n" #: mount/swapon.c:167 mount/swapon.c:255 #, c-format @@ -8286,7 +8174,7 @@ msgstr "%s trên %s\n" #: mount/swapon.c:177 #, c-format msgid "%s: cannot stat %s: %s\n" -msgstr "%s: không thể stat %s: %s\n" +msgstr "%s: không thể lấy trạng thái (stat) %s: %s\n" #: mount/swapon.c:188 #, c-format @@ -8326,7 +8214,7 @@ msgstr "umount: không thể phân nhánh %s" #: mount/umount.c:142 #, c-format msgid "umount: %s: invalid block device" -msgstr "umount: %s: thiết bị khối không đúng" +msgstr "umount: %s: thiết bị khối không hợp lệ" #: mount/umount.c:144 #, c-format @@ -8336,7 +8224,7 @@ msgstr "umount: %s: chưa gắn" #: mount/umount.c:146 #, c-format msgid "umount: %s: can't write superblock" -msgstr "umount: %s: không thể ghi khối super" +msgstr "umount: %s: không thể ghi siêu khối" #: mount/umount.c:150 #, c-format @@ -8351,12 +8239,12 @@ msgstr "umount: %s: không tìm thấy" #: mount/umount.c:154 #, c-format msgid "umount: %s: must be superuser to umount" -msgstr "umount: %s: phải là người dùng root để bỏ gắn" +msgstr "umount: %s: phải là siêu người dùng (root) để bỏ gắn" #: mount/umount.c:156 #, c-format msgid "umount: %s: block devices not permitted on fs" -msgstr "umount: %s: thiết bị khối không cho phép trên fs" +msgstr "umount: %s: thiết bị khối không cho phép trên hệ thống tập tin" #: mount/umount.c:158 #, c-format @@ -8400,7 +8288,7 @@ msgid "" " umount [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n" msgstr "" "Sử dụng: umount [-hV]\n" -" umount -a [-f] [-r] [-n] [-v] [-t vfstypes] [-O tùychọn]\n" +" umount -a [-f] [-r] [-n] [-v] [-t vfstypes] [-O tùy_chọn]\n" " umount [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n" #: mount/umount.c:441 @@ -8444,17 +8332,17 @@ msgstr "umount: chỉ có %s có thể bỏ gắn %s từ %s" #: mount/umount.c:623 msgid "umount: only root can do that" -msgstr "umount: chỉ có root có quyền thực hiện" +msgstr "umount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện" #: sys-utils/ctrlaltdel.c:27 #, c-format msgid "You must be root to set the Ctrl-Alt-Del behaviour.\n" -msgstr "Phải là root để đặt tính năng của Ctrl-Alt-Del.\n" +msgstr "Phải là người chủ (root) để đặt tính năng của Ctrl-Alt-Del.\n" #: sys-utils/ctrlaltdel.c:42 #, c-format msgid "Usage: ctrlaltdel hard|soft\n" -msgstr "Sử dụng: ctrlaltdel hard|soft\n" +msgstr "Sử dụng: ctrlaltdel hard|soft\t\tcứng|mềm\n" #: sys-utils/cytune.c:114 #, c-format @@ -8468,12 +8356,10 @@ msgstr "" #: sys-utils/cytune.c:125 #, c-format msgid "" -"File %s, For threshold value %lu and timrout value %lu, Maximum characters " -"in fifo were %d,\n" +"File %s, For threshold value %lu and timrout value %lu, Maximum characters in fifo were %d,\n" "and the maximum transfer rate in characters/second was %f\n" msgstr "" -"Tập tin %s, Giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn " -"nhất trong fifo là %d,\n" +"Tập tin %s, Giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn nhất trong fifo là %d,\n" "và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f\n" #: sys-utils/cytune.c:189 @@ -8503,12 +8389,8 @@ msgstr "Giá trị thời gian mặc định không đúng: %s\n" #: sys-utils/cytune.c:238 #, c-format -msgid "" -"Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) " -"[-g|-G] file [file...]\n" -msgstr "" -"Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|" -"[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n" +msgid "Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) [-g|-G] file [file...]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n" #: sys-utils/cytune.c:250 sys-utils/cytune.c:269 sys-utils/cytune.c:289 #: sys-utils/cytune.c:339 @@ -8552,7 +8434,7 @@ msgstr "Không lấy được trình điều khiển tín hiệu" #: sys-utils/cytune.c:331 sys-utils/cytune.c:366 msgid "gettimeofday failed" -msgstr "gettimeofday không thành công" +msgstr "gettimeofday (lấy giờ) không thành công" #: sys-utils/cytune.c:344 sys-utils/cytune.c:376 #, c-format @@ -8561,11 +8443,8 @@ msgstr "Không CYGETMON được trên %s: %s\n" #: sys-utils/cytune.c:418 #, c-format -msgid "" -"%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n" -msgstr "" -"%s: %lu ints, %lu/%lu kýtự; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu " -"bâygiờ\n" +msgid "%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n" +msgstr "%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n" #: sys-utils/cytune.c:424 #, c-format @@ -8574,10 +8453,8 @@ msgstr " %f int/giây; %f rec, %f gửi (kýtự/giây)\n" #: sys-utils/cytune.c:429 #, c-format -msgid "" -"%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n" -msgstr "" -"%s: %lu ints, %lu kýtự; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu bâygiờ\n" +msgid "%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n" +msgstr "%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n" #: sys-utils/cytune.c:435 #, c-format @@ -8692,11 +8569,8 @@ msgstr "\t%s -h để xem trợ giúp.\n" #: sys-utils/ipcs.c:130 #, c-format -msgid "" -"%s provides information on ipc facilities for which you have read access.\n" -msgstr "" -"%s cung cấp thông tin về phương tiện ipc cho những gì người dùng có truy cập " -"đọc.\n" +msgid "%s provides information on ipc facilities for which you have read access.\n" +msgstr "%s cung cấp thông tin về phương tiện ipc cho những gì người dùng có truy cập đọc.\n" #: sys-utils/ipcs.c:132 #, c-format @@ -8729,7 +8603,7 @@ msgstr "" "Định dạng kết quả đưa ra:\n" "\t-t : thời gian\n" "\t-p : pid\n" -"\t-c : creator\n" +"\t-c : người tạo\n" #: sys-utils/ipcs.c:135 #, c-format @@ -8763,17 +8637,17 @@ msgstr "số đoạn lớn nhất = %lu\n" #: sys-utils/ipcs.c:281 #, c-format msgid "max seg size (kbytes) = %lu\n" -msgstr "kích thước đoạn lớn nhất (kbyte) = %lu\n" +msgstr "kích cỡ đoạn lớn nhất (kbyte) = %lu\n" #: sys-utils/ipcs.c:283 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "max total shared memory (kbytes) = %llu\n" -msgstr "tổng số bộ nhớ chia sẻ lớn nhất (tính theo trang) = %lu\n" +msgstr "tổng số bộ nhớ chia sẻ lớn nhất (theo kilô-byte) = %llu\n" #: sys-utils/ipcs.c:285 #, c-format msgid "min seg size (bytes) = %lu\n" -msgstr "kích thước đoạn nhỏ nhất (byte) = %lu\n" +msgstr "kích cỡ đoạn nhỏ nhất (byte) = %lu\n" #: sys-utils/ipcs.c:290 #, c-format @@ -8989,9 +8863,9 @@ msgid "semid" msgstr "semid" #: sys-utils/ipcs.c:426 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "------ Semaphore Operation/Change Times --------\n" -msgstr "------ Thao tác/Thời gian thay đổi bộ nhớ chia sẻ--------\n" +msgstr "------ Thời gian thay đổi / thao tác Semaphore --------\n" #: sys-utils/ipcs.c:427 #, c-format @@ -9038,12 +8912,12 @@ msgstr "số hàng đợi lớn nhất của hệ thống = %d\n" #: sys-utils/ipcs.c:507 #, c-format msgid "max size of message (bytes) = %d\n" -msgstr "kích thước lớn nhất của tin nhắn (theo byte) = %d\n" +msgstr "kích cỡ lớn nhất của tin nhắn (theo byte) = %d\n" #: sys-utils/ipcs.c:508 #, c-format msgid "default max size of queue (bytes) = %d\n" -msgstr "kích thước mặc định lớn nhất của hàng đợi (byte) = %d\n" +msgstr "kích cỡ mặc định lớn nhất của hàng đợi (byte) = %d\n" #: sys-utils/ipcs.c:512 #, c-format @@ -9252,29 +9126,27 @@ msgstr "pid" #: sys-utils/rdev.c:69 msgid "usage: rdev [ -rv ] [ -o OFFSET ] [ IMAGE [ VALUE [ OFFSET ] ] ]" -msgstr "sử dụng: rdev [ -rv ] [ -o OFFSET ] [ HÌNHẢNH [ GIÁTRỊ [ OFFSET ] ] ]" +msgstr "sử dụng: rdev [ -rv ] [ -o HIỆU ] [ ẢNH [ GIÁ_TRỊ [ HIỆU ] ] ]" #: sys-utils/rdev.c:70 -msgid "" -" rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device" -msgstr "" -" rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT hiện thời" +msgid " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device" +msgstr " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) hiện thời" #: sys-utils/rdev.c:71 msgid " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 sets ROOT to /dev/hda2" -msgstr " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 đặt ROOT thành /dev/hda2" +msgstr " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 đặt ROOT (gốc) thành /dev/hda2" #: sys-utils/rdev.c:72 msgid " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)" -msgstr " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS (trạng thái chỉ đọc)" +msgstr " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái chỉ đọc)" #: sys-utils/rdev.c:73 msgid " rdev -r /dev/fd0 627 set the RAMDISK size" -msgstr " rdev -r /dev/fd0 627 đặt kích thước RAMDISK" +msgstr " rdev -r /dev/fd0 627 đặt kích cỡ RAMDISK (đĩa RAM)" #: sys-utils/rdev.c:74 msgid " rdev -v /dev/fd0 1 set the bootup VIDEOMODE" -msgstr " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE khởi động" +msgstr " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) khởi động" #: sys-utils/rdev.c:75 msgid " rdev -o N ... use the byte offset N" @@ -9293,14 +9165,12 @@ msgid " vidmode ... same as rdev -v" msgstr " vidmode ... giống như rdev -v" #: sys-utils/rdev.c:79 -msgid "" -"Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..." -msgstr "" -"Chú ý: chế độ video là: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..." +msgid "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..." +msgstr "Chú ý: chế độ video là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, 2=phím2,..." #: sys-utils/rdev.c:80 msgid " use -R 1 to mount root readonly, -R 0 for read/write." -msgstr " hãy dùng -R 1 để gắn root chỉ đọc, -R 0 để đọc/ghi." +msgstr " hãy dùng « -R 1 » để gắn root chỉ đọc, « -R 0 » để đọc/ghi." #: sys-utils/rdev.c:247 msgid "missing comma" @@ -9329,7 +9199,7 @@ msgid "" "\t -V print version and exit\n" msgstr "" "%s: Sử dụng: \"%s [tùy chọn]\n" -"\t -m (mặc định: \"%s\" và\n" +"\t -m (mặc định: \"%s\" và\n" "\t\t\t\t \"%s\")\n" "\t -p (mặc định: \"%s\")\n" "\t -M đặt trình số nhân của xác lập thành \n" @@ -9368,11 +9238,8 @@ msgstr "tổng số" #: sys-utils/renice.c:68 #, c-format -msgid "" -"usage: renice priority [ [ -p ] pids ] [ [ -g ] pgrps ] [ [ -u ] users ]\n" -msgstr "" -"sử dụng: renice mứcđộ_ưutiên [ [ -p ] pids ] [ [ -g ] pgrps ] [ [ -u ] người " -"dùng ]\n" +msgid "usage: renice priority [ [ -p ] pids ] [ [ -g ] pgrps ] [ [ -u ] users ]\n" +msgstr "sử dụng: renice ưu_tiên [ [ -p ] pids ] [ [ -g ] pgrps ] [ [ -u ] người_dùng ]\n" #: sys-utils/renice.c:97 #, c-format @@ -9410,99 +9277,106 @@ msgid "" " -v | --verbose verbose messages\n" " -V | --version show version\n" msgstr "" +"sử dụng: %s [tùy_chọn]\n" +" -d | --device chọn thiết bị rtc (rtc0|rtc1|...)\n" +" -l | --local RTC dùng múi giờ cục bộ\n" +" -m | --mode chế độ ngủ standby|mem|... \n" +" -s | --seconds số giây đợi trước khi ngủ\n" +" -t | --time thời gian trước khi kích hoạt lại\n" +" -u | --utc RTC dùng thời gian thế giới (UTC)\n" +" -v | --verbose in ra chi tiết\n" +" -V | --version hiển thị số thứ tự phiên bản\n" #: sys-utils/rtcwake.c:138 msgid "read rtc time" -msgstr "" +msgstr "đọc thời gian RTC" #: sys-utils/rtcwake.c:143 msgid "read system time" -msgstr "" +msgstr "đọc thời gian hệ thống" #: sys-utils/rtcwake.c:161 msgid "convert rtc time" -msgstr "" +msgstr "chuyển đổi thời gian RTC" #: sys-utils/rtcwake.c:200 msgid "set rtc alarm" -msgstr "" +msgstr "để đồng hồ báo thức RTC" #: sys-utils/rtcwake.c:204 msgid "enable rtc alarm" -msgstr "" +msgstr "bật đồng hồ báo thức RTC" #: sys-utils/rtcwake.c:214 msgid "set rtc wake alarm" -msgstr "" +msgstr "để đồng hồ báo thức RTC kích hoạt lại" #: sys-utils/rtcwake.c:324 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: unrecognized suspend state '%s'\n" -msgstr " %s: loại bảng phân vùng không nhận ra\n" +msgstr "%s: tình trạng ngưng không nhận ra: %s\n" #: sys-utils/rtcwake.c:333 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: illegal interval %s seconds\n" -msgstr "%s: phím không cho phép (%s)\n" +msgstr "%s: khoảng cấm %s giây\n" #: sys-utils/rtcwake.c:347 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: illegal time_t value %s\n" -msgstr "%s: tùy chọn không cho phép -- %s\n" +msgstr "%s: giá trị « time_t » cấm %s\n" #: sys-utils/rtcwake.c:363 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: version %s\n" -msgstr "%s phiên bản %s\n" +msgstr "%s: phiên bản %s\n" #: sys-utils/rtcwake.c:376 #, c-format msgid "%s: assuming RTC uses UTC ...\n" -msgstr "" +msgstr "%s: giả sử RTC dùng UTC ...\n" #: sys-utils/rtcwake.c:380 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Using %s time\n" -msgstr "Sử dụng %s.\n" +msgstr "Sử dụng thời gian %s\n" #: sys-utils/rtcwake.c:385 #, c-format msgid "%s: must provide wake time\n" -msgstr "" +msgstr "%s: phải cung cấp thời gian kích hoạt lại\n" #: sys-utils/rtcwake.c:395 -#, fuzzy msgid "malloc() failed" -msgstr "malloc không thành công" +msgstr "malloc() bị lỗi" #: sys-utils/rtcwake.c:406 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: %s not enabled for wakeup events\n" -msgstr "%s: %s không phải là thiết bị lp.\n" +msgstr "%s: %s không có hiệu lực cho dữ kiện kích hoạt lại\n" #: sys-utils/rtcwake.c:422 #, c-format msgid "alarm %ld, sys_time %ld, rtc_time %ld, seconds %u\n" -msgstr "" +msgstr "báo thức %ld, giờ_hệ_thống %ld, giờ_RTC %ld, giây %u\n" #: sys-utils/rtcwake.c:426 #, c-format msgid "%s: time doesn't go backward to %s\n" -msgstr "" +msgstr "%s: thời gian không chạy ngược về %s\n" #: sys-utils/rtcwake.c:437 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: wakeup from \"%s\" using %s at %s\n" -msgstr "Tin nhắn %s@%s tên %s lúc %s ..." +msgstr "%s: kích hoạt lại sau « %s » dùng %s ở %s\n" #: sys-utils/rtcwake.c:451 -#, fuzzy msgid "rtc read" -msgstr ", sẵn sàng" +msgstr "đọc RTC" #: sys-utils/rtcwake.c:460 msgid "disable rtc alarm interrupt" -msgstr "" +msgstr "tắt khả năng gián đoạn của đồng hồ báo thức RTC" #: sys-utils/setarch.c:57 #, c-format @@ -9511,11 +9385,14 @@ msgid "" "\n" "Options:\n" msgstr "" +"Sử dụng: %s%s [tùy_chọn] [chương_trình [các đối số của chương trình]]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" #: sys-utils/setarch.c:61 #, c-format msgid "\t-%c\tEnable %s\n" -msgstr "" +msgstr "\t-%c\tBật %s\n" #: sys-utils/setarch.c:63 #, c-format @@ -9523,38 +9400,41 @@ msgid "" "\n" "For more information see setarch(8).\n" msgstr "" +"\n" +"Để tìm thêm thông tin, xem « setarch(8) ».\n" #: sys-utils/setarch.c:75 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "%s: %s\n" "Try `%s --help' for more information.\n" -msgstr "Hãy thử `getopt --help' để biết thêm thông tin.\n" +msgstr "" +"%s: %s\n" +"Thử lệnh trợ giúp « %s --help » để xem thông tin thêm.\n" #: sys-utils/setarch.c:133 sys-utils/setarch.c:149 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: Unrecognized architecture" -msgstr " %s: loại bảng phân vùng không nhận ra\n" +msgstr "%s: kiến trúc không nhận ra" #: sys-utils/setarch.c:166 sys-utils/setarch.c:173 -#, fuzzy msgid "Not enough arguments" -msgstr "Quá nhiều tham số.\n" +msgstr "Không đủ đối số" #: sys-utils/setarch.c:199 #, c-format msgid "Switching on %s.\n" -msgstr "" +msgstr "Đang bật %s.\n" #: sys-utils/setarch.c:206 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Unknown option `%c' ignored" -msgstr "%s: không rõ tùy chọn \"-%c\"\n" +msgstr "Không rõ tùy chọn « %c » nên bị bỏ qua" #: sys-utils/setarch.c:211 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Failed to set personality to %s" -msgstr "Lỗi ghi phân vùng trên %s\n" +msgstr "Lỗi đặt cá tính thành %s" #: sys-utils/setsid.c:26 #, c-format @@ -9568,9 +9448,9 @@ msgid "" " -a [on|off] | -o [on|off] | -C [on|off] | -q [on|off] | -s | \n" " -T [on|off] ]\n" msgstr "" -"Sử dụng: %s [ -i | -t