From 3e6bf4376567c3f694541fb71ab75b05a4533c9d Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Christian Perrier Date: Tue, 7 Feb 2006 07:18:57 +0000 Subject: [PATCH] Add Vietnamese to LINGUAS and merge it with dpkg.pot --- debian/changelog | 1 + po/ChangeLog | 5 + po/LINGUAS | 3 + po/vi.po | 668 ++++++++++++++++++++++++++--------------------- 4 files changed, 377 insertions(+), 300 deletions(-) diff --git a/debian/changelog b/debian/changelog index fa9031e7..45d72666 100644 --- a/debian/changelog +++ b/debian/changelog @@ -36,6 +36,7 @@ dpkg (1.13.14~) UNRELEASED; urgency=low [ Christian Perrier ] * Switch to po4a for manpages translation. Closes: #320122 This adds a Build6Depends on po4a + * Add Vietnamese to po/LINGUAS as it was previously missing * Updated Translations: - Catalan (Jordi Mallach). Closes: #351587 - French (Christian Perrier): 1002t diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index c4749da9..b77e57aa 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,8 @@ +2006-02-07 Christian Perrier + + * LINGUAS: Added Vietnamese + * vi.po: Merge with dpkg.pot + 2006-02-06 Christian Perrier * fr.po: updated to 1002t diff --git a/po/LINGUAS b/po/LINGUAS index 0f5db246..c0bccf4b 100644 --- a/po/LINGUAS +++ b/po/LINGUAS @@ -84,6 +84,9 @@ sv # Tagalog - Eric Pareja tl +# Vietnamese - Clytie Siddall +vi + # Simplified Chinese - Tchaikov zh_CN diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 7cb02b6b..27419fb8 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: dpkg\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-dpkg@lists.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2006-01-23 19:31+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2006-02-06 23:46+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-01-22 13:26+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -243,41 +243,46 @@ msgstr "không thể cài đặt trạng thái đã cập nhật của « %.250s msgid "couldn't open log `%s': %s\n" msgstr "không thể mở bản ghi « %s »: %s\n" -#: lib/dump.c:291 +#: lib/dump.c:265 +#, fuzzy, c-format +msgid "failed to write details of `%.50s' to `%.250s'" +msgstr "việc ghi mục ghi %s về « %.50s » tới « %.250s » bị lỗi" + +#: lib/dump.c:292 #, c-format msgid "failed to open `%s' for writing %s information" msgstr "việc mở « %s » để ghi thông tin %s bị lỗi" -#: lib/dump.c:294 +#: lib/dump.c:295 msgid "unable to set buffering on status file" msgstr "không thể đặt cách bộ đệm trên tập tin trạng thái" -#: lib/dump.c:305 +#: lib/dump.c:306 #, c-format msgid "failed to write %s record about `%.50s' to `%.250s'" msgstr "việc ghi mục ghi %s về « %.50s » tới « %.250s » bị lỗi" -#: lib/dump.c:313 +#: lib/dump.c:314 #, c-format msgid "failed to flush %s information to `%.250s'" msgstr "việc xóa sách thông tin %s tới « %.250s » bị lỗi" -#: lib/dump.c:315 +#: lib/dump.c:316 #, c-format msgid "failed to fsync %s information to `%.250s'" msgstr "lỗi fsync (đồng bộ tập tin) thông tin %s tới « %.250s » bị lỗi" -#: lib/dump.c:317 +#: lib/dump.c:318 #, c-format msgid "failed to close `%.250s' after writing %s information" msgstr "việc đóng « %.250s » sau khi ghi thông tin %s bị lỗi" -#: lib/dump.c:321 +#: lib/dump.c:322 #, c-format msgid "failed to link `%.250s' to `%.250s' for backup of %s info" msgstr "việc liên kết « %.250s » tới « %.250s » để sao lưu thông tin %s bị lỗi" -#: lib/dump.c:324 +#: lib/dump.c:325 #, c-format msgid "failed to install `%.250s' as `%.250s' containing %s info" msgstr "việc cài đặt « %.250s » thành « %.250s » chứa thông tin %s bị lỗi" @@ -366,65 +371,79 @@ msgstr "" msgid "yes/no in boolean field" msgstr "có/không trong trường Bun" +#: lib/fields.c:152 +msgid "word in `priority' field" +msgstr "" + #: lib/fields.c:166 msgid "value for `status' field not allowed in this context" msgstr "không cho phép giá trị cho trường « status » trong ngữ cảnh này" -#: lib/fields.c:177 +#: lib/fields.c:170 +#, fuzzy +msgid "first (want) word in `status' field" +msgstr "từ thứ ba (trạng thái) trong trường « status »" + +#: lib/fields.c:173 +#, fuzzy +msgid "second (error) word in `status' field" +msgstr "từ thứ ba (trạng thái) trong trường « status »" + +#: lib/fields.c:179 msgid "third (status) word in `status' field" msgstr "từ thứ ba (trạng thái) trong trường « status »" -#: lib/fields.c:188 +#: lib/fields.c:190 #, c-format msgid "error in Version string `%.250s': %.250s" msgstr "lỗi trong chuỗi Phiên bản « %.250s »: %.250s" -#: lib/fields.c:199 +#: lib/fields.c:201 msgid "obsolete `Revision' or `Package-Revision' field used" msgstr "" "Đã dùng trường « Revision » (bản sửa đổi) hoặc « Package-Revision » (bản sửa " "đổi gói) cũ kỹ" -#: lib/fields.c:217 +#: lib/fields.c:219 msgid "value for `config-version' field not allowed in this context" msgstr "" "không cho phép giá trị cho trường « config-version » (phiên bản cấu hình) " "trong ngữ cảnh này" -#: lib/fields.c:221 +#: lib/fields.c:223 #, c-format msgid "error in Config-Version string `%.250s': %.250s" msgstr "lỗi trong chuỗi Config-Version (phiên bản cấu hình) « %.250s »: %.250s" -#: lib/fields.c:238 +#: lib/fields.c:240 #, c-format msgid "value for `conffiles' has line starting with non-space `%c'" msgstr "" "giá trị cho « conffiles » (các tập tin cấu hình) có dòng với ký tự đầu không " "phải khoảng trắng « %c »" -#: lib/fields.c:244 +#: lib/fields.c:246 #, c-format msgid "value for `conffiles' has malformatted line `%.*s'" msgstr "" "giá trị cho « conffiles » (các tập tin cấu hình) có dòng dạng sai « %.*s »" -#: lib/fields.c:250 +#: lib/fields.c:252 msgid "root or null directory is listed as a conffile" msgstr "thư mục gốc hay rỗng được liệt kê như một tập tin cấu hình" -#: lib/fields.c:305 +#: lib/fields.c:307 #, c-format msgid "" "`%s' field, missing package name, or garbage where package name expected" msgstr "trường « %s », thiếu tên gói, hoặc nhận được rác trong khi chờ tên gói" -#: lib/fields.c:308 +#: lib/fields.c:310 #, c-format msgid "`%s' field, invalid package name `%.255s': %s" msgstr "trường « %s », tên gói không hợp lệ « %.255s »: %s" -#: lib/fields.c:339 +#: lib/fields.c:341 #, c-format msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" @@ -433,7 +452,7 @@ msgstr "" "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" " quan hệ phiên bản sai %c%c" -#: lib/fields.c:345 +#: lib/fields.c:347 #, c-format msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" @@ -442,7 +461,7 @@ msgstr "" "trường « %s », chỉ tới « %.255s »:\n" " « %c » là cũ kỹ, dùng « %c= » hoặc « %c%c » để thay thế" -#: lib/fields.c:355 +#: lib/fields.c:357 #, c-format msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" @@ -451,11 +470,11 @@ msgstr "" "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" " khớp chính xác ngầm số phiên bản, đề nghị dùng « = » để thế" -#: lib/fields.c:362 +#: lib/fields.c:364 msgid "Only exact versions may be used for Provides" msgstr "Chỉ dùng được phiên bản chính xác cho Provides (miễn là)" -#: lib/fields.c:366 +#: lib/fields.c:368 #, c-format msgid "" "`%s' field, reference to `%.255s':\n" @@ -464,32 +483,32 @@ msgstr "" "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n" " giá trị phiên bản bắt đầu với ký tự không phải số, hãy thêm dấu cách" -#: lib/fields.c:381 +#: lib/fields.c:383 #, c-format msgid "`%s' field, reference to `%.255s': version contains `('" msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: phiên bản chứa « ( »" -#: lib/fields.c:384 +#: lib/fields.c:386 #, c-format msgid "`%s' field, reference to `%.255s': version contains ` '" msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: phiên bản chứa « »" -#: lib/fields.c:387 +#: lib/fields.c:389 #, c-format msgid "`%s' field, reference to `%.255s': version unterminated" msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: phiên bản không giới hạn" -#: lib/fields.c:397 +#: lib/fields.c:399 #, c-format msgid "`%s' field, reference to `%.255s': error in version: %.255s" msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: lỗi trong phiên bản: %.255s" -#: lib/fields.c:406 +#: lib/fields.c:408 #, c-format msgid "`%s' field, syntax error after reference to package `%.255s'" msgstr "trường « %s », lỗi cú pháp ở sau tham chiếu đến gói « %.255s »" -#: lib/fields.c:413 +#: lib/fields.c:415 #, c-format msgid "alternatives (`|') not allowed in %s field" msgstr "không cho phép điều xen kẽ (« | ») trong trường %s" @@ -562,6 +581,10 @@ msgstr "tiến trình con %s trả lại lỗi, trạng thái thoát %d" msgid "dpkg: warning - %s killed by signal (%s)%s\n" msgstr "dpkg: cảnh báo : %s bị diệt bởi tín hiệu (%s)%s\n" +#: lib/mlib.c:122 lib/mlib.c:125 +msgid ", core dumped" +msgstr "" + #: lib/mlib.c:124 #, c-format msgid "subprocess %s killed by signal (%s)%s" @@ -2138,91 +2161,90 @@ msgid "failed to exec rm for cleanup" msgstr "việc thực hiện rm (gỡ bỏ) để dọn dẹp bị lỗi" #: src/main.c:44 -msgid "Debian GNU/Linux `" -msgstr "Debian GNU/Linux `" - -#: src/main.c:46 -msgid "' package management program version " +#, fuzzy, c-format +msgid "Debian `%s' package management program version %s.\n" msgstr "' chương trình quản lý gói phiên bản " -#: src/main.c:48 src/query.c:463 +#: src/main.c:46 src/query.c:461 dselect/main.cc:157 dpkg-deb/main.c:48 +#: dpkg-split/main.c:41 +#, fuzzy, c-format msgid "" -"This is free software; see the GNU General Public Licence version 2 or\n" -"later for copying conditions. There is NO warranty.\n" -"See " +"This is free software; see the GNU General Public License version 2 or\n" +"later for copying conditions. There is NO warranty.\n" +"See %s --license for copyright and license details.\n" msgstr "" -"Đây là phần mềm tự do ; hãy xem Quyền Công Chung GNU (GPL)\n" -"phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết về điều kiện bản quyền.\n" -"KHÔNG có bảo đảm gì cả.\n" -"Xem " - -#: src/main.c:50 src/query.c:465 -msgid " --licence for copyright and license details.\n" -msgstr " « --licence » để biết chi tiết về quyền tác giả và quyền phép.\n" +"Đây là một phần mềm tự do, hãy xem Quyền Công Chung GNU (GPL)\n" +"phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết điều kiện sao chép.\n" +"KHÔNG có bản đảm gì cả.\n" +"Hãy xem « dpkg-deb --licence » để biết điều kiện _quyền phép_.\n" -#: src/main.c:58 -#, c-format +#: src/main.c:57 +#, fuzzy, c-format msgid "" -"Usage: \n" -" dpkg -i|--install <.deb file name> ... | -R|--recursive ...\n" -" dpkg --unpack <.deb file name> ... | -R|--recursive ...\n" -" dpkg -A|--record-avail <.deb file name> ... | -R|--recursive ...\n" -" dpkg --configure ... | -a|--pending\n" -" dpkg -r|--remove | -P|--purge ... | -a|--pending\n" -" dpkg --get-selections [ ...] get list of selections to stdout\n" -" dpkg --set-selections set package selections from " -"stdin\n" -" dpkg --update-avail replace available packages info\n" -" dpkg --merge-avail merge with info from file\n" -" dpkg --clear-avail erase existing available info\n" -" dpkg --forget-old-unavail forget uninstalled unavailable " -"pkgs\n" -" dpkg -s|--status ... display package status details\n" -" dpkg -p|--print-avail ... display available version " -"details\n" -" dpkg -L|--listfiles ... list files `owned' by package(s)\n" -" dpkg -l|--list [ ...] list packages concisely\n" -" dpkg -S|--search ... find package(s) owning file(s)\n" -" dpkg -C|--audit check for broken package(s)\n" -" dpkg --print-architecture print dpkg architecture\n" -" dpkg --compare-versions compare version numbers - see " -"below\n" -" dpkg --help | --version show this help / version number\n" -" dpkg --force-help | -Dh|--debug=help help on forcing resp. debugging\n" -" dpkg --licence print copyright licensing terms\n" +"Usage: %s [ ...\n" +" --unpack <.deb file name> ... | -R|--recursive ...\n" +" -A|--record-avail <.deb file name> ... | -R|--recursive ...\n" +" --configure ... | -a|--pending\n" +" -r|--remove ... | -a|--pending\n" +" -P|--purge ... | -a|--pending\n" +" --get-selections [ ...] Get list of selections to stdout.\n" +" --set-selections Set package selections from stdin.\n" +" --update-avail Replace available packages info.\n" +" --merge-avail Merge with info from file.\n" +" --clear-avail Erase existing available info.\n" +" --forget-old-unavail Forget uninstalled unavailable pkgs.\n" +" -s|--status ... Display package status details.\n" +" -p|--print-avail ... Display available version details.\n" +" -L|--listfiles ... List files `owned' by package(s).\n" +" -l|--list [ ...] List packages concisely.\n" +" -S|--search ... Find package(s) owning file(s).\n" +" -C|--audit Check for broken package(s).\n" +" --print-architecture Print dpkg architecture.\n" +" --compare-versions Compare version numbers - see below.\n" +" --help Show this help message.\n" +" --version Show the version.\n" +" --force-help | -Dh|--debug=help Help on forcing resp. debugging.\n" +" --license | --licence Print copyright licensing terms.\n" "\n" "Use dpkg -b|--build|-c|--contents|-e|--control|-I|--info|-f|--field|\n" -" -x|--extract|-X|--vextract|--fsys-tarfile on archives (type %s --help.)\n" +" -x|--extract|-X|--vextract|--fsys-tarfile on archives (type %s --help).\n" "\n" "For internal use: dpkg --assert-support-predepends | --predep-package |\n" -" --assert-working-epoch | --assert-long-filenames | --assert-multi-conrep\n" +" --assert-working-epoch | --assert-long-filenames | --assert-multi-conrep.\n" "\n" "Options:\n" -" --admindir= Use instead of %s\n" -" --root= Install on alternative system rooted elsewhere\n" -" --instdir= Change inst'n root without changing admin dir\n" -" -O|--selected-only Skip packages not selected for install/upgrade\n" -" -E|--skip-same-version Skip packages whose same version is installed\n" +" --admindir= Use instead of %s.\n" +" --root= Install on alternative system rooted " +"elsewhere.\n" +" --instdir= Change inst'n root without changing admin dir.\n" +" -O|--selected-only Skip packages not selected for install/" +"upgrade.\n" +" -E|--skip-same-version Skip packages whose same version is installed.\n" " -G|--refuse-downgrade Skip packages with earlier version than " -"installed\n" +"installed.\n" " -B|--auto-deconfigure Install even if it would break some other " -"package\n" -" --no-debsig Do not try to verify package signatures\n" +"package.\n" +" --no-debsig Do not try to verify package signatures.\n" " --no-act|--dry-run|--simulate\n" -" Just say what we would do - don't do it\n" -" -D|--debug= Enable debugging - see -Dhelp or --debug=help\n" +" Just say what we would do - don't do it.\n" +" -D|--debug= Enable debugging - see -Dhelp or --debug=help.\n" " --status-fd Send status change updates to file descriptor " -"\n" -" --log= Log status changes and actions to \n" -" --ignore-depends=,... Ignore dependencies involving \n" -" --force-... Override problems - see --force-help\n" -" --no-force-...|--refuse-... Stop when problems encountered\n" -" --abort-after Abort after encountering errors\n" +".\n" +" --log= Log status changes and actions to .\n" +" --ignore-depends=,... Ignore dependencies involving .\n" +" --force-... Override problems - see --force-help.\n" +" --no-force-...|--refuse-... Stop when problems encountered.\n" +" --abort-after Abort after encountering errors.\n" "\n" "Comparison operators for --compare-versions are:\n" -" lt le eq ne ge gt (treat empty version as earlier than any version);\n" -" lt-nl le-nl ge-nl gt-nl (treat empty version as later than any version);\n" -" < << <= = >= >> > (only for compatibility with control file syntax).\n" +" lt le eq ne ge gt (treat empty version as earlier than any " +"version);\n" +" lt-nl le-nl ge-nl gt-nl (treat empty version as later than any version);\n" +" < << <= = >= >> > (only for compatibility with control file " +"syntax).\n" "\n" "Use `dselect' or `aptitude' for user-friendly package management.\n" msgstr "" @@ -2337,14 +2359,15 @@ msgstr "" "thiện hơn.\n" "\n" -#: src/main.c:119 +#: src/main.c:121 +#, fuzzy msgid "" "Type dpkg --help for help about installing and deinstalling packages [*];\n" "Use `dselect' or `aptitude' for user-friendly package management;\n" "Type dpkg -Dhelp for a list of dpkg debug flag values;\n" "Type dpkg --force-help for a list of forcing options;\n" "Type dpkg-deb --help for help about manipulating *.deb files;\n" -"Type dpkg --licence for copyright licence and lack of warranty (GNU GPL) " +"Type dpkg --license for copyright license and lack of warranty (GNU GPL) " "[*].\n" "\n" "Options marked [*] produce a lot of output - pipe it through `less' or " @@ -2362,17 +2385,17 @@ msgstr "" "Tùy chọn có dấu [*] cho ra kết xuất rất nhiều —\n" "hãy gởi hết qua ống dẫn tới chương trình « less » hoặc « more »." -#: src/main.c:184 src/query.c:531 dpkg-deb/main.c:162 dpkg-split/main.c:145 +#: src/main.c:186 src/query.c:531 dpkg-deb/main.c:167 dpkg-split/main.c:151 #, c-format msgid "conflicting actions --%s and --%s" msgstr "hành động xung đột « --%s » và « --%s »" -#: src/main.c:189 +#: src/main.c:191 #, c-format msgid "Warning: obsolete option `--%s'\n" msgstr "Cảnh báo: tùy chọn cũ kỹ « --%s »\n" -#: src/main.c:197 +#: src/main.c:199 #, c-format msgid "" "%s debugging option, --debug= or -D:\n" @@ -2412,28 +2435,28 @@ msgstr "" "Tùy chọn gỡ lỗi có thể gộp lại dùng phép toán « bitwise-or ».\n" "Chú ý rằng sẽ thay đổi ý nghĩa và giá trị.\n" -#: src/main.c:216 +#: src/main.c:218 msgid "--debug requires an octal argument" msgstr "« --debug » (gỡ lỗi) cần một đối số bát phân" -#: src/main.c:240 +#: src/main.c:242 #, c-format msgid "null package name in --ignore-depends comma-separated list `%.250s'" msgstr "" "tên gói rỗng trong danh sách định giới bằng dấu phẩy « --ignore-depends " "» (bỏ qua cách phụ thuộc) « %.250s »" -#: src/main.c:246 +#: src/main.c:248 #, c-format msgid "--ignore-depends requires a legal package name. `%.250s' is not; %s" msgstr "« --ignore-depends » cần một tên gói đúng. « %.250s » không phải; %s" -#: src/main.c:262 src/main.c:273 +#: src/main.c:264 src/main.c:275 #, c-format msgid "invalid integer for --%s: `%.250s'" msgstr "số nguyên không hợp lệ cho « --%s »: « %.250s »" -#: src/main.c:292 +#: src/main.c:294 #, c-format msgid "" "%s forcing options - control behaviour when problems found:\n" @@ -2520,50 +2543,50 @@ msgstr "" "CẢNH BÁO — sử dụng tùy chọn có dấu cảm [!] có thể làm hỏng nặng hệ thống.\n" "Tùy chọn bắt buộc có dấu sao [*] được bật theo mặc định.\n" -#: src/main.c:337 +#: src/main.c:339 #, c-format msgid "unknown force/refuse option `%.*s'" msgstr "tùy chọn bắt buộc/từ chối không rõ « %.*s »" -#: src/main.c:442 src/main.c:446 +#: src/main.c:444 src/main.c:448 msgid "couldn't malloc in execbackend" msgstr "" "không thể malloc (cấp phát bộ nhớ) trong execbackend (thực hiện hbậu phương)" -#: src/main.c:444 src/main.c:451 +#: src/main.c:446 src/main.c:453 msgid "couldn't strdup in execbackend" msgstr "" "không thể strdup (sao lại chuỗi) trong execbackend (thực hiện hbậu phương)" -#: src/main.c:455 +#: src/main.c:457 #, c-format msgid "failed to exec %s" msgstr "việc thực hiện %s bị lỗi" -#: src/main.c:467 +#: src/main.c:469 msgid "--command-fd takes 1 argument, not 0" msgstr "« --command-fd » (lệnh mô tả tập tin) cần một đối số, không phải 0" -#: src/main.c:468 +#: src/main.c:470 msgid "--command-fd only takes 1 argument" msgstr "« --command-fd » (lệnh mô tả tập tin) chỉ cần một đối số thôi" -#: src/main.c:470 +#: src/main.c:472 msgid "invalid number for --command-fd" msgstr "số không hợp lệ cho « --command-fd »" -#: src/main.c:472 +#: src/main.c:474 #, c-format msgid "couldn't open `%i' for stream" msgstr "không thể mở « %i » cho luồng" -#: src/main.c:497 +#: src/main.c:499 #, c-format msgid "unexpected eof before end of line %d" msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ trước kết thúc dòng %d" -#: src/main.c:541 src/main.c:556 src/query.c:566 dpkg-deb/main.c:184 -#: dpkg-split/main.c:157 +#: src/main.c:543 src/main.c:558 src/query.c:566 dpkg-deb/main.c:189 +#: dpkg-split/main.c:163 msgid "need an action option" msgstr "cần một tùy chọn hành động" @@ -2955,46 +2978,31 @@ msgstr "" "« dpkg --contents » (= « dpkg-deb --contents »)\n" "\t\tđể liệt kê nội dung của chúng.\n" -#: src/query.c:459 dpkg-deb/main.c:46 -msgid "Debian `" -msgstr "Debian `" - -#: src/query.c:461 -msgid "' package management program query tool\n" +#: src/query.c:459 +#, fuzzy, c-format +msgid "Debian `%s' package management program query tool\n" msgstr "' công cụ truy vấn chương trình quản lý gói\n" -#: src/query.c:473 -#, c-format -msgid "Usage: " -msgstr "Cách sử dụng: " - -#: src/query.c:474 -#, c-format +#: src/query.c:472 +#, fuzzy, c-format msgid "" -" [