From: Clytie Siddall Date: Mon, 7 Jun 2010 10:27:05 +0000 (+0200) Subject: po: update vi.po (from translationproject.org) X-Git-Url: https://err.no/cgi-bin/gitweb.cgi?a=commitdiff_plain;h=bb9dd1b9d174b5f1b30c53145498134350f63ee9;p=util-linux po: update vi.po (from translationproject.org) --- diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index caea1638..7d597924 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,15 +1,15 @@ # Vietnamese translation for Util-Linux-NG. -# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. +# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the util-linux-ng package. # Phan Vinh Thinh , 2005-2007 -# Clytie Siddall , 2007-2009. +# Clytie Siddall , 2007-2010. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: util-linux-ng 2.16-rc2\n" +"Project-Id-Version: util-linux-ng 2.17.1-rc1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Karel Zak \n" -"POT-Creation-Date: 2010-01-07 21:55+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2009-09-19 18:16+0930\n" +"POT-Creation-Date: 2010-02-16 10:22+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2010-03-06 22:07+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -31,32 +31,28 @@ msgid "get read-only" msgstr "lấy chỉ đọc" #: disk-utils/blockdev.c:82 -#, fuzzy msgid "get logical block (sector) size" -msgstr "lấy kích cỡ rãnh ghi" +msgstr "lấy kích cỡ khối hợp lý (rãnh ghi)" #: disk-utils/blockdev.c:88 -#, fuzzy msgid "get physical block (sector) size" -msgstr "lấy kích cỡ rãnh ghi" +msgstr "lấy kích cỡ khối vật lý (rãnh ghi)" #: disk-utils/blockdev.c:94 msgid "get minimum I/O size" -msgstr "" +msgstr "lấy kích cỡ V/R tối thiểu" #: disk-utils/blockdev.c:100 msgid "get optimal I/O size" -msgstr "" +msgstr "lấy kích cỡ V/R tối ưu" #: disk-utils/blockdev.c:106 -#, fuzzy msgid "get alignment offset" -msgstr "hiệu inode sai" +msgstr "lấy khoảng chênh sắp hàng" #: disk-utils/blockdev.c:112 -#, fuzzy msgid "get max sectors per request" -msgstr "Số rãnh ghi dự phòng mỗi trụ" +msgstr "lấy số tối đa các rãnh ghi cho mỗi yêu cầu" #: disk-utils/blockdev.c:118 msgid "get blocksize" @@ -583,9 +579,8 @@ msgid "seek failed" msgstr "tìm nơi bị lỗi" #: disk-utils/fsck.minix.c:591 disk-utils/mkfs.minix.c:399 -#, fuzzy msgid "unable to alloc buffer for superblock" -msgstr "không thể phân phối các bộ đệm cho sơ đồ" +msgstr "không thể cấp phát vùng đệm cho siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:594 msgid "unable to read super block" @@ -967,7 +962,7 @@ msgstr "quá nhiều inode - tối đa 512" msgid "not enough space, need at least %llu blocks" msgstr "không đủ chỗ trống, cần ít nhất %llu khối" -#: disk-utils/mkfs.bfs.c:223 fdisk/fdisk.c:2580 +#: disk-utils/mkfs.bfs.c:223 fdisk/fdisk.c:2629 #, c-format msgid "Device: %s\n" msgstr "Thiết bị: %s\n" @@ -1058,8 +1053,7 @@ msgstr "mkfs (%s)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:126 #, c-format msgid "" -"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n " -"name] dirname outfile\n" +"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n name] dirname outfile\n" " -h print this help\n" " -v be verbose\n" " -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n" @@ -1074,8 +1068,7 @@ msgid "" " dirname root of the filesystem to be compressed\n" " outfile output file\n" msgstr "" -"sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N về_cuối] [-i tập_tin] [-n " -"tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n" +"sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N về_cuối] [-i tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n" " -h hiển thị trợ giúp này\n" " -v xuất chi tiết\n" " -E làm cho mọi cảnh báo là lỗi (trạng thái thoát khác số không)\n" @@ -1100,8 +1093,7 @@ msgid "" " Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting.\n" msgstr "" "Tìm thấy tên tập tin rất dài (%zu bytes) « %s ».\n" -" Xin hãy tăng giá trị « MAX_INPUT_NAMELEN » trong tập tin « mkcramfs.c » rồi " -"biên dịch lại. Đang thoát.\n" +" Xin hãy tăng giá trị « MAX_INPUT_NAMELEN » trong tập tin « mkcramfs.c » rồi biên dịch lại. Đang thoát.\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:471 #, c-format @@ -1120,12 +1112,8 @@ msgstr "%6.2f%% (%+ld byte)\t%s\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:853 #, c-format -msgid "" -"warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum " -"image size is %uMB. We might die prematurely.\n" -msgstr "" -"cảnh báo : số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, " -"nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %u MB. Chúng ta có thể chết non.\n" +msgid "warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum image size is %uMB. We might die prematurely.\n" +msgstr "cảnh báo : số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %u MB. Chúng ta có thể chết non.\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:880 msgid "ROM image map" @@ -1187,19 +1175,13 @@ msgstr "cảnh báo : kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:957 #, c-format -msgid "" -"warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n" -msgstr "" -"cảnh báo : UID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo " -"mật.)\n" +msgid "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n" +msgstr "cảnh báo : UID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:962 #, c-format -msgid "" -"warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n" -msgstr "" -"cảnh báo : GID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo " -"mật.)\n" +msgid "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n" +msgstr "cảnh báo : GID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:967 #, c-format @@ -1207,8 +1189,7 @@ msgid "" "WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n" "that some device files will be wrong.\n" msgstr "" -"CẢNH BÁO : số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có " -"nghĩa là\n" +"CẢNH BÁO : số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có nghĩa là\n" "một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng.\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:154 @@ -1223,8 +1204,7 @@ msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đ #: disk-utils/mkfs.minix.c:188 msgid "seek to boot block failed in write_tables" -msgstr "" -"tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" +msgstr "tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:190 msgid "unable to clear boot sector" @@ -1363,8 +1343,7 @@ msgstr "Kích cỡ trang do người dùng chỉ ra xấu %d\n" #: disk-utils/mkswap.c:165 #, c-format msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d\n" -msgstr "" -"Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d\n" +msgstr "Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d\n" #: disk-utils/mkswap.c:194 #, c-format @@ -1389,8 +1368,7 @@ msgstr "không uuid\n" #: disk-utils/mkswap.c:283 #, c-format msgid "Usage: %s [-c] [-pPAGESZ] [-L label] [-U UUID] /dev/name [blocks]\n" -msgstr "" -"Sử dụng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên [các_khối]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên [các_khối]\n" #: disk-utils/mkswap.c:297 msgid "too many bad pages" @@ -1416,13 +1394,12 @@ msgid "unable to rewind swap-device" msgstr "không thể « tua lại » thiết bị trao đổi" #: disk-utils/mkswap.c:413 -#, fuzzy msgid "unable to alloc new libblkid probe" -msgstr "không thể phân phối các bộ đệm cho inode" +msgstr "không thể cấp phát đoạn dò libblklid mới" #: disk-utils/mkswap.c:415 msgid "unable to assign device to liblkid probe" -msgstr "" +msgstr "không thể gán thiết bị cho đoạn dò liblkid" #: disk-utils/mkswap.c:443 msgid "unable to erase bootbits sectors" @@ -1444,9 +1421,9 @@ msgid " on whole disk. " msgstr " trên toàn đĩa. " #: disk-utils/mkswap.c:454 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " (compiled without libblkid). " -msgstr " trên toàn đĩa. " +msgstr " (biên dịch mà không có libblkid). " #: disk-utils/mkswap.c:524 #, c-format @@ -1543,11 +1520,8 @@ msgstr "" #: disk-utils/raw.c:125 #, c-format -msgid "" -"Device '%s' is control raw dev (use raw where is greater than zero)\n" -msgstr "" -"Thiết bị « %s » là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô mà lớn hơn số " -"không)\n" +msgid "Device '%s' is control raw dev (use raw where is greater than zero)\n" +msgstr "Thiết bị « %s » là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô mà lớn hơn số không)\n" #: disk-utils/raw.c:145 #, c-format @@ -1646,8 +1620,7 @@ msgstr "Đĩa đã được thay đổi.\n" #: fdisk/cfdisk.c:417 #, c-format msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n" -msgstr "" -"Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n" +msgstr "Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n" #: fdisk/cfdisk.c:421 #, c-format @@ -1719,13 +1692,11 @@ msgid "enlarged logical partitions overlap" msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau" #: fdisk/cfdisk.c:1003 -msgid "" -"!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!" +msgid "!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!" msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!" #: fdisk/cfdisk.c:1014 fdisk/cfdisk.c:1026 -msgid "" -"Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions" +msgid "Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions" msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng" #: fdisk/cfdisk.c:1168 @@ -1734,8 +1705,7 @@ msgstr "Mục trình đơn quá dài. Trình đơn có thể trông lạc lõng. #: fdisk/cfdisk.c:1224 msgid "Menu without direction. Defaulting to horizontal." -msgstr "" -"Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)." +msgstr "Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)." #: fdisk/cfdisk.c:1356 msgid "Illegal key" @@ -1832,11 +1802,8 @@ msgid "Opened disk read-only - you have no permission to write" msgstr "Mở đĩa chỉ đọc - bạn không có quyền ghi" #: fdisk/cfdisk.c:1687 -msgid "" -"Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted." -msgstr "" -"Cảnh báo : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng " -"chương trình GNU Parted." +msgid "Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted." +msgstr "Cảnh báo : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng chương trình GNU Parted." #: fdisk/cfdisk.c:1706 msgid "Cannot get disk size" @@ -1855,8 +1822,7 @@ msgid "Warning!! This may destroy data on your disk!" msgstr "Cảnh báo : có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn." #: fdisk/cfdisk.c:1881 -msgid "" -"Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): " +msgid "Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): " msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): " #: fdisk/cfdisk.c:1887 @@ -1884,25 +1850,16 @@ msgid "Wrote partition table to disk" msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa" #: fdisk/cfdisk.c:1926 -msgid "" -"Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx" -"(8) or reboot to update table." -msgstr "" -"Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ " -"partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng." +msgid "Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot to update table." +msgstr "Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng." #: fdisk/cfdisk.c:1936 msgid "No primary partitions are marked bootable. DOS MBR cannot boot this." -msgstr "" -"Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi " -"khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." +msgstr "Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." #: fdisk/cfdisk.c:1938 -msgid "" -"More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this." -msgstr "" -"Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi " -"động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." +msgid "More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this." +msgstr "Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." #: fdisk/cfdisk.c:1996 fdisk/cfdisk.c:2115 fdisk/cfdisk.c:2199 msgid "Enter filename or press RETURN to display on screen: " @@ -1943,12 +1900,12 @@ msgstr " Chính" msgid " Logical" msgstr " Lôgíc" -#: fdisk/cfdisk.c:2089 fdisk/fdisk.c:1716 fdisk/fdisk.c:2050 -#: fdisk/fdisksgilabel.c:227 fdisk/fdisksunlabel.c:621 fdisk/sfdisk.c:638 +#: fdisk/cfdisk.c:2089 fdisk/fdisk.c:1761 fdisk/fdisk.c:2100 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:227 fdisk/fdisksunlabel.c:616 fdisk/sfdisk.c:638 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" -#: fdisk/cfdisk.c:2095 fdisk/cfdisk.c:2563 fdisk/fdisksunlabel.c:44 +#: fdisk/cfdisk.c:2095 fdisk/cfdisk.c:2563 fdisk/fdisksunlabel.c:39 msgid "Boot" msgstr "Khởi động" @@ -1971,20 +1928,12 @@ msgid " First Last\n" msgstr " Đầu Cuối\n" #: fdisk/cfdisk.c:2137 -msgid "" -" # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) " -"Flag\n" -msgstr "" -" # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập " -"tin (ID) Cờ\n" +msgid " # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) Flag\n" +msgstr " # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập tin (ID) Cờ\n" #: fdisk/cfdisk.c:2138 -msgid "" -"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- " -"----\n" -msgstr "" -"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- " -"----\n" +msgid "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n" +msgstr "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n" #: fdisk/cfdisk.c:2221 msgid " ---Starting---- ----Ending----- Start Number of\n" @@ -1996,8 +1945,7 @@ msgstr " #Cờ Rãnh Đầu Trụ ID Rãnh Đầu Trụ Rãnh ghi R #: fdisk/cfdisk.c:2223 msgid "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n" -msgstr "" -"-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n" +msgstr "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n" #: fdisk/cfdisk.c:2256 msgid "Raw" @@ -2065,9 +2013,7 @@ msgstr " d Xóa phân vùng hiện thời" #: fdisk/cfdisk.c:2299 msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters" -msgstr "" -" g Thay đổi các tham số : cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), " -"sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)" +msgstr " g Thay đổi các tham số : cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)" #: fdisk/cfdisk.c:2300 msgid " WARNING: This option should only be used by people who" @@ -2111,8 +2057,7 @@ msgstr " mà bạn có thể chọn:" #: fdisk/cfdisk.c:2310 msgid " r - Raw data (exactly what would be written to disk)" -msgstr "" -" r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)" +msgstr " r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)" #: fdisk/cfdisk.c:2311 msgid " s - Table ordered by sectors" @@ -2178,7 +2123,7 @@ msgstr "Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thư msgid "case letters (except for Writes)." msgstr "(ngoại trừ lệnh Write [ghi])." -#: fdisk/cfdisk.c:2358 fdisk/fdisksunlabel.c:237 +#: fdisk/cfdisk.c:2358 fdisk/fdisksunlabel.c:232 msgid "Cylinders" msgstr "Hình trụ" @@ -2186,7 +2131,7 @@ msgstr "Hình trụ" msgid "Change cylinder geometry" msgstr "Thay đổi cấu trúc hình trụ" -#: fdisk/cfdisk.c:2359 fdisk/fdisksunlabel.c:235 +#: fdisk/cfdisk.c:2359 fdisk/fdisksunlabel.c:230 msgid "Heads" msgstr "Đầu đọc" @@ -2210,7 +2155,7 @@ msgstr "Hoàn thành việc thay đổi cấu trúc" msgid "Enter the number of cylinders: " msgstr "Nhập số hình trụ : " -#: fdisk/cfdisk.c:2385 fdisk/cfdisk.c:2956 +#: fdisk/cfdisk.c:2385 fdisk/cfdisk.c:2958 msgid "Illegal cylinders value" msgstr "Giá trị hình trụ cấm" @@ -2218,7 +2163,7 @@ msgstr "Giá trị hình trụ cấm" msgid "Enter the number of heads: " msgstr "Nhập số đầu đọc: " -#: fdisk/cfdisk.c:2398 fdisk/cfdisk.c:2966 +#: fdisk/cfdisk.c:2398 fdisk/cfdisk.c:2968 msgid "Illegal heads value" msgstr "Giá trị số đầu đọc cấm" @@ -2226,7 +2171,7 @@ msgstr "Giá trị số đầu đọc cấm" msgid "Enter the number of sectors per track: " msgstr "Nhập số rãnh ghi trên mỗi rãnh: " -#: fdisk/cfdisk.c:2411 fdisk/cfdisk.c:2973 +#: fdisk/cfdisk.c:2411 fdisk/cfdisk.c:2975 msgid "Illegal sectors value" msgstr "Giá trị số rãnh ghi cấm" @@ -2320,134 +2265,132 @@ msgstr " Kích cỡ (MB)" msgid " Size (GB)" msgstr " Kích cỡ (GB)" -#: fdisk/cfdisk.c:2747 +#: fdisk/cfdisk.c:2748 msgid "Bootable" msgstr "Có thể khởi động" -#: fdisk/cfdisk.c:2747 +#: fdisk/cfdisk.c:2748 msgid "Toggle bootable flag of the current partition" msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện thời" -#: fdisk/cfdisk.c:2748 +#: fdisk/cfdisk.c:2749 msgid "Delete" msgstr "Xoá" -#: fdisk/cfdisk.c:2748 +#: fdisk/cfdisk.c:2749 msgid "Delete the current partition" msgstr "Xoá phân vùng hiện thời" -#: fdisk/cfdisk.c:2749 +#: fdisk/cfdisk.c:2750 msgid "Geometry" msgstr "Cấu trúc" -#: fdisk/cfdisk.c:2749 +#: fdisk/cfdisk.c:2750 msgid "Change disk geometry (experts only)" msgstr "Thay đổi cấu trúc đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)" -#: fdisk/cfdisk.c:2750 +#: fdisk/cfdisk.c:2751 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" -#: fdisk/cfdisk.c:2750 +#: fdisk/cfdisk.c:2751 msgid "Print help screen" msgstr "Hiển thị màn hình trợ giúp" -#: fdisk/cfdisk.c:2751 +#: fdisk/cfdisk.c:2752 msgid "Maximize" msgstr "Lớn nhất" -#: fdisk/cfdisk.c:2751 +#: fdisk/cfdisk.c:2752 msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)" -msgstr "" -"Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho " -"người có kinh nghiệm)" +msgstr "Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)" -#: fdisk/cfdisk.c:2752 +#: fdisk/cfdisk.c:2753 msgid "New" msgstr "Mới" -#: fdisk/cfdisk.c:2752 +#: fdisk/cfdisk.c:2753 msgid "Create new partition from free space" msgstr "Tạo một phân vùng mới từ vùng đĩa trống" -#: fdisk/cfdisk.c:2753 +#: fdisk/cfdisk.c:2754 msgid "Print" msgstr "In" -#: fdisk/cfdisk.c:2753 +#: fdisk/cfdisk.c:2754 msgid "Print partition table to the screen or to a file" msgstr "In bảng phân vùng ra màn hình hay ghi vào tập tin" -#: fdisk/cfdisk.c:2754 +#: fdisk/cfdisk.c:2755 msgid "Quit" msgstr "Thoát" -#: fdisk/cfdisk.c:2754 +#: fdisk/cfdisk.c:2755 msgid "Quit program without writing partition table" msgstr "Thoát chương trình và không ghi lại bảng phân vùng" -#: fdisk/cfdisk.c:2755 +#: fdisk/cfdisk.c:2756 msgid "Type" msgstr "Loại" -#: fdisk/cfdisk.c:2755 +#: fdisk/cfdisk.c:2756 msgid "Change the filesystem type (DOS, Linux, OS/2 and so on)" msgstr "Thay đổi kiểu hệ thống tập tin (DOS, Linux, OS/2 v.v...)" -#: fdisk/cfdisk.c:2756 +#: fdisk/cfdisk.c:2757 msgid "Units" msgstr "Đơn vị" -#: fdisk/cfdisk.c:2756 +#: fdisk/cfdisk.c:2757 msgid "Change units of the partition size display (MB, sect, cyl)" msgstr "Thay đổi đơn vị hiện thị kích cỡ phân vùng (MB, rãnh ghi, trụ)" -#: fdisk/cfdisk.c:2757 +#: fdisk/cfdisk.c:2758 msgid "Write" msgstr "Ghi" -#: fdisk/cfdisk.c:2757 +#: fdisk/cfdisk.c:2758 msgid "Write partition table to disk (this might destroy data)" msgstr "Ghi bảng phân vùng lên đĩa (có thể hủy dữ liệu)" -#: fdisk/cfdisk.c:2803 +#: fdisk/cfdisk.c:2805 msgid "Cannot make this partition bootable" msgstr "Không thể làm cho phân vùng có thể khởi động" -#: fdisk/cfdisk.c:2813 +#: fdisk/cfdisk.c:2815 msgid "Cannot delete an empty partition" msgstr "Không thể xóa một phân vùng rỗng" -#: fdisk/cfdisk.c:2833 fdisk/cfdisk.c:2835 +#: fdisk/cfdisk.c:2835 fdisk/cfdisk.c:2837 msgid "Cannot maximize this partition" msgstr "Không thể tăng kích cỡ lên lớn nhất phân vùng này" -#: fdisk/cfdisk.c:2843 +#: fdisk/cfdisk.c:2845 msgid "This partition is unusable" msgstr "Phân vùng này không thể sử dụng" -#: fdisk/cfdisk.c:2845 +#: fdisk/cfdisk.c:2847 msgid "This partition is already in use" msgstr "Phân vùng này đã được sử dụng" -#: fdisk/cfdisk.c:2862 +#: fdisk/cfdisk.c:2864 msgid "Cannot change the type of an empty partition" msgstr "Không thể thay đổi loại của một phân vùng rỗng" -#: fdisk/cfdisk.c:2889 fdisk/cfdisk.c:2895 +#: fdisk/cfdisk.c:2891 fdisk/cfdisk.c:2897 msgid "No more partitions" msgstr "Không có thêm phân vùng nào nữa" -#: fdisk/cfdisk.c:2902 +#: fdisk/cfdisk.c:2904 msgid "Illegal command" msgstr "Lệnh cấm" -#: fdisk/cfdisk.c:2912 +#: fdisk/cfdisk.c:2914 #, c-format msgid "Copyright (C) 1994-2002 Kevin E. Martin & aeb\n" msgstr "Tác quyền © năm 1994-2002 của Kevin E. Martin & aeb\n" -#: fdisk/cfdisk.c:2919 +#: fdisk/cfdisk.c:2921 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2520,9 +2463,9 @@ msgstr "" "\n" "Nhãn BSD cho thiết bị: %s\n" -#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:128 fdisk/fdisk.c:390 fdisk/fdisk.c:409 -#: fdisk/fdisk.c:427 fdisk/fdisk.c:434 fdisk/fdisk.c:457 fdisk/fdisk.c:475 -#: fdisk/fdisk.c:491 fdisk/fdisk.c:507 +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:128 fdisk/fdisk.c:394 fdisk/fdisk.c:413 +#: fdisk/fdisk.c:431 fdisk/fdisk.c:438 fdisk/fdisk.c:461 fdisk/fdisk.c:479 +#: fdisk/fdisk.c:495 fdisk/fdisk.c:511 msgid "Command action" msgstr "Tác dụng của câu lệnh" @@ -2542,9 +2485,9 @@ msgstr " i cài đặt trình khởi động tự mồi" msgid " l list known filesystem types" msgstr " l liệt kê loại hệ thống tập tin đã biết" -#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:133 fdisk/fdisk.c:396 fdisk/fdisk.c:415 -#: fdisk/fdisk.c:428 fdisk/fdisk.c:440 fdisk/fdisk.c:465 fdisk/fdisk.c:482 -#: fdisk/fdisk.c:498 fdisk/fdisk.c:516 +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:133 fdisk/fdisk.c:400 fdisk/fdisk.c:419 +#: fdisk/fdisk.c:432 fdisk/fdisk.c:444 fdisk/fdisk.c:469 fdisk/fdisk.c:486 +#: fdisk/fdisk.c:502 fdisk/fdisk.c:520 msgid " m print this menu" msgstr " m hiển thị trình đơn này" @@ -2556,14 +2499,14 @@ msgstr " n thêm một phân vùng BSD mới" msgid " p print BSD partition table" msgstr " p in ra bảng phân vùng BSD" -#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:136 fdisk/fdisk.c:400 fdisk/fdisk.c:419 -#: fdisk/fdisk.c:430 fdisk/fdisk.c:444 fdisk/fdisk.c:467 fdisk/fdisk.c:484 -#: fdisk/fdisk.c:500 fdisk/fdisk.c:518 +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:136 fdisk/fdisk.c:404 fdisk/fdisk.c:423 +#: fdisk/fdisk.c:434 fdisk/fdisk.c:448 fdisk/fdisk.c:471 fdisk/fdisk.c:488 +#: fdisk/fdisk.c:504 fdisk/fdisk.c:522 msgid " q quit without saving changes" msgstr " q thoát và không ghi nhớ các thay đổi" -#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:137 fdisk/fdisk.c:468 fdisk/fdisk.c:485 -#: fdisk/fdisk.c:501 fdisk/fdisk.c:519 +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:137 fdisk/fdisk.c:472 fdisk/fdisk.c:489 +#: fdisk/fdisk.c:505 fdisk/fdisk.c:523 msgid " r return to main menu" msgstr " r trở lại trình đơn chính" @@ -2606,13 +2549,13 @@ msgstr "Không có phân vùng *BSD trên %s.\n" msgid "BSD disklabel command (m for help): " msgstr "Câu lệnh nhãn đĩa BSD (m để xem trợ giúp): " -#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:283 fdisk/fdisk.c:2272 fdisk/fdisksgilabel.c:638 -#: fdisk/fdisksunlabel.c:431 +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:283 fdisk/fdisk.c:2322 fdisk/fdisksgilabel.c:638 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:426 #, c-format msgid "First %s" msgstr "%s đầu tiên" -#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:290 fdisk/fdisksunlabel.c:488 +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:290 fdisk/fdisksunlabel.c:483 #, c-format msgid "Last %s or +size or +sizeM or +sizeK" msgstr "%s cuối hay +size hay +sizeM hay +sizeK" @@ -2729,8 +2672,7 @@ msgstr "" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:355 #, c-format msgid "# start end size fstype [fsize bsize cpg]\n" -msgstr "" -"# đầu cuối kích cỡ hệthống [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n" +msgstr "# đầu cuối kích cỡ hệthống [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:404 fdisk/fdiskbsdlabel.c:407 #, c-format @@ -2758,7 +2700,7 @@ msgstr "rãnh ghi/rãnh" msgid "tracks/cylinder" msgstr "rãnh/trụ" -#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:469 fdisk/fdisk.c:725 fdisk/fdisk.c:1541 +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:469 fdisk/fdisk.c:740 fdisk/fdisk.c:1586 #: fdisk/sfdisk.c:930 msgid "cylinders" msgstr "trụ" @@ -2816,7 +2758,7 @@ msgstr "Trình mồi được cài trên %s.\n" msgid "Partition (a-%c): " msgstr "Phân vùng (a-%c): " -#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:617 fdisk/fdisk.c:2436 +#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:617 fdisk/fdisk.c:2485 #, c-format msgid "The maximum number of partitions has been created\n" msgstr "Đã tạo ra số phân vùng lớn nhất cho phép\n" @@ -2840,225 +2782,222 @@ msgstr "" "\n" "Đồng bộ các đĩa.\n" -#: fdisk/fdisk.c:248 -msgid "" -"Usage: fdisk [-b SSZ] [-u] DISK Change partition table\n" -" fdisk -l [-b SSZ] [-u] DISK List partition table(s)\n" -" fdisk -s PARTITION Give partition size(s) in blocks\n" -" fdisk -v Give fdisk version\n" -"Here DISK is something like /dev/hdb or /dev/sda\n" -"and PARTITION is something like /dev/hda7\n" -"-u: give Start and End in sector (instead of cylinder) units\n" -"-b 2048: (for certain MO disks) use 2048-byte sectors\n" -msgstr "" -"Sử dụng: fdisk [-b SSZ] [-u] ĐĨA Thay đổi bảng phân vùng\n" -" fdisk -l [-b SSZ] [-u] ĐĨA Liệt kê bảng phân vùng\n" -" fdisk -s PHÂN_VÙNG Cho biết kích cỡ phân vùng theo khối\n" -" fdisk -v Cho biết số phiên bản fdisk\n" -"Trong đó ĐĨA có dạng /dev/hdb hay /dev/sda\n" -"còn PHÂN_VÙNG có dạng /dev/hda7\n" -"-u: cho biết Đầu và Cuối theo đơn vị rãnh ghi (thay vì trụ)\n" -"-b 2048: (cho các đĩa MO) sử dụng các rãnh ghi 2048 byte\n" - -#: fdisk/fdisk.c:260 -msgid "" -"Usage: fdisk [-l] [-b SSZ] [-u] device\n" -"E.g.: fdisk /dev/hda (for the first IDE disk)\n" -" or: fdisk /dev/sdc (for the third SCSI disk)\n" -" or: fdisk /dev/eda (for the first PS/2 ESDI drive)\n" -" or: fdisk /dev/rd/c0d0 or: fdisk /dev/ida/c0d0 (for RAID devices)\n" -" ...\n" -msgstr "" -"Sử dụng: fdisk [-l] [-b SSZ] [-u] thiết_bị\n" -"V.d.: fdisk /dev/hda (cho đĩa IDE đầu tiên)\n" -" hay: fdisk /dev/sdc (cho đĩa SCSI thứ ba)\n" -" hay: fdisk /dev/eda (cho ổ PS/2 ESDI đầu tiên)\n" -" hay: fdisk /dev/rd/c0d0 hay: fdisk /dev/ida/c0d0 (cho các thiết bị " -"RAID)\n" -" ...\n" - -#: fdisk/fdisk.c:269 +#: fdisk/fdisk.c:256 +msgid "" +"Usage:\n" +" fdisk [options] change partition table\n" +" fdisk [options] -l list partition table(s)\n" +" fdisk -s give partition size(s) in blocks\n" +"\n" +"Options:\n" +" -b sector size (512, 1024, 2048 or 4096)\n" +" -c switch off DOS-compatible mode\n" +" -h print help\n" +" -u give sizes in sectors instead of cylinders\n" +" -v print version\n" +" -C specify the number of cylinders\n" +" -H specify the number of heads\n" +" -S specify the number of sectors per track\n" +"\n" +msgstr "" +"Sử dụng:\n" +" fdisk [tuỳ_chọn] <đĩa> thay đổi bảng phân vùng\n" +" fdisk [tuỳ_chọn] -l <đĩa> liệt kê (các) bảng phân vùng\n" +" fdisk -s đưa ra (các) kích cỡ phân vùng theo khối\n" +"\n" +"Tuỳ chọn:\n" +" -b kích cỡ rãnh ghi (512, 1024, 2048 hay 4096)\n" +" -c tắt chế độ tương thích với DOS\n" +" -h hiển thị trợ giúp\n" +" -u đưa ra kích cỡ theo rãnh ghi thay cho trụ\n" +" -v hiển thị số thứ tự phiên bản\n" +" -C ghi rõ số các trụ\n" +" -H ghi rõ số các đầu\n" +" -S ghi rõ số các rãnh ghi trên mỗi rãnh\n" +"\n" + +#: fdisk/fdisk.c:273 #, c-format msgid "Unable to open %s\n" msgstr "Không thể mở %s\n" -#: fdisk/fdisk.c:273 +#: fdisk/fdisk.c:277 #, c-format msgid "Unable to read %s\n" msgstr "Không thể đọc %s\n" -#: fdisk/fdisk.c:277 +#: fdisk/fdisk.c:281 #, c-format msgid "Unable to seek on %s\n" msgstr "Không thể tìm nơi trên %s\n" -#: fdisk/fdisk.c:281 +#: fdisk/fdisk.c:285 #, c-format msgid "Unable to write %s\n" msgstr "Không thể ghi %s\n" -#: fdisk/fdisk.c:285 +#: fdisk/fdisk.c:289 #, c-format msgid "BLKGETSIZE ioctl failed on %s\n" msgstr "BLKGETSIZE ioctl không thành công trên %s\n" -#: fdisk/fdisk.c:289 +#: fdisk/fdisk.c:293 msgid "Unable to allocate any more memory\n" msgstr "Không thể phân phối thêm bộ nhớ\n" -#: fdisk/fdisk.c:292 +#: fdisk/fdisk.c:296 msgid "Fatal error\n" msgstr "Lỗi nặng\n" -#: fdisk/fdisk.c:391 +#: fdisk/fdisk.c:395 msgid " a toggle a read only flag" msgstr " a bật/tắt cờ chỉ đọc" -#: fdisk/fdisk.c:392 fdisk/fdisk.c:436 +#: fdisk/fdisk.c:396 fdisk/fdisk.c:440 msgid " b edit bsd disklabel" msgstr " b sửa nhãn đĩa bsd" -#: fdisk/fdisk.c:393 +#: fdisk/fdisk.c:397 msgid " c toggle the mountable flag" msgstr " c bật cờ có thể gắn" -#: fdisk/fdisk.c:394 fdisk/fdisk.c:413 fdisk/fdisk.c:438 +#: fdisk/fdisk.c:398 fdisk/fdisk.c:417 fdisk/fdisk.c:442 msgid " d delete a partition" msgstr " d xóa một phân vùng" -#: fdisk/fdisk.c:395 fdisk/fdisk.c:414 fdisk/fdisk.c:439 +#: fdisk/fdisk.c:399 fdisk/fdisk.c:418 fdisk/fdisk.c:443 msgid " l list known partition types" msgstr " l hiển thị loại phân vùng đã biết" -#: fdisk/fdisk.c:397 fdisk/fdisk.c:416 fdisk/fdisk.c:441 +#: fdisk/fdisk.c:401 fdisk/fdisk.c:420 fdisk/fdisk.c:445 msgid " n add a new partition" msgstr " n thêm một phân vùng mới" -#: fdisk/fdisk.c:398 fdisk/fdisk.c:417 fdisk/fdisk.c:429 fdisk/fdisk.c:442 +#: fdisk/fdisk.c:402 fdisk/fdisk.c:421 fdisk/fdisk.c:433 fdisk/fdisk.c:446 msgid " o create a new empty DOS partition table" msgstr " o tạo một bảng phân vùng DOS rỗng" -#: fdisk/fdisk.c:399 fdisk/fdisk.c:418 fdisk/fdisk.c:443 fdisk/fdisk.c:466 -#: fdisk/fdisk.c:483 fdisk/fdisk.c:499 fdisk/fdisk.c:517 +#: fdisk/fdisk.c:403 fdisk/fdisk.c:422 fdisk/fdisk.c:447 fdisk/fdisk.c:470 +#: fdisk/fdisk.c:487 fdisk/fdisk.c:503 fdisk/fdisk.c:521 msgid " p print the partition table" msgstr " p in ra bảng phân vùng" -#: fdisk/fdisk.c:401 fdisk/fdisk.c:420 fdisk/fdisk.c:431 fdisk/fdisk.c:445 +#: fdisk/fdisk.c:405 fdisk/fdisk.c:424 fdisk/fdisk.c:435 fdisk/fdisk.c:449 msgid " s create a new empty Sun disklabel" msgstr " s tạo một nhãn đĩa Sun rỗng" -#: fdisk/fdisk.c:402 fdisk/fdisk.c:421 fdisk/fdisk.c:446 +#: fdisk/fdisk.c:406 fdisk/fdisk.c:425 fdisk/fdisk.c:450 msgid " t change a partition's system id" msgstr " t thay đổi id của phân vùng" -#: fdisk/fdisk.c:403 fdisk/fdisk.c:422 fdisk/fdisk.c:447 +#: fdisk/fdisk.c:407 fdisk/fdisk.c:426 fdisk/fdisk.c:451 msgid " u change display/entry units" msgstr " u thay đổi đơn vị hiển thị" -#: fdisk/fdisk.c:404 fdisk/fdisk.c:423 fdisk/fdisk.c:448 fdisk/fdisk.c:470 -#: fdisk/fdisk.c:487 fdisk/fdisk.c:503 fdisk/fdisk.c:521 +#: fdisk/fdisk.c:408 fdisk/fdisk.c:427 fdisk/fdisk.c:452 fdisk/fdisk.c:474 +#: fdisk/fdisk.c:491 fdisk/fdisk.c:507 fdisk/fdisk.c:525 msgid " v verify the partition table" msgstr " v kiểm tra bảng phân vùng" -#: fdisk/fdisk.c:405 fdisk/fdisk.c:424 fdisk/fdisk.c:449 fdisk/fdisk.c:471 -#: fdisk/fdisk.c:488 fdisk/fdisk.c:504 fdisk/fdisk.c:522 +#: fdisk/fdisk.c:409 fdisk/fdisk.c:428 fdisk/fdisk.c:453 fdisk/fdisk.c:475 +#: fdisk/fdisk.c:492 fdisk/fdisk.c:508 fdisk/fdisk.c:526 msgid " w write table to disk and exit" msgstr " w ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát" -#: fdisk/fdisk.c:406 fdisk/fdisk.c:450 +#: fdisk/fdisk.c:410 fdisk/fdisk.c:454 msgid " x extra functionality (experts only)" msgstr " x các chức năng mở rộng (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)" -#: fdisk/fdisk.c:410 +#: fdisk/fdisk.c:414 msgid " a select bootable partition" msgstr " a chọn phân vùng có thể khởi động" -#: fdisk/fdisk.c:411 +#: fdisk/fdisk.c:415 msgid " b edit bootfile entry" msgstr " b soạn thảo tập tin khởi động" -#: fdisk/fdisk.c:412 +#: fdisk/fdisk.c:416 msgid " c select sgi swap partition" msgstr " c chọn phân vùng trao đổi sgi" -#: fdisk/fdisk.c:435 +#: fdisk/fdisk.c:439 msgid " a toggle a bootable flag" msgstr " a bật/tắt cờ có thể khởi động" -#: fdisk/fdisk.c:437 +#: fdisk/fdisk.c:441 msgid " c toggle the dos compatibility flag" msgstr " c bật/tắt cờ tương thích với dos" -#: fdisk/fdisk.c:458 +#: fdisk/fdisk.c:462 msgid " a change number of alternate cylinders" msgstr " a thay đổi số trụ xen kẽ" -#: fdisk/fdisk.c:459 fdisk/fdisk.c:477 fdisk/fdisk.c:493 fdisk/fdisk.c:509 +#: fdisk/fdisk.c:463 fdisk/fdisk.c:481 fdisk/fdisk.c:497 fdisk/fdisk.c:513 msgid " c change number of cylinders" msgstr " c thay đổi số trụ" -#: fdisk/fdisk.c:460 fdisk/fdisk.c:478 fdisk/fdisk.c:494 fdisk/fdisk.c:510 +#: fdisk/fdisk.c:464 fdisk/fdisk.c:482 fdisk/fdisk.c:498 fdisk/fdisk.c:514 msgid " d print the raw data in the partition table" msgstr " d in ra dữ liệu thô trong bảng phân vùng" -#: fdisk/fdisk.c:461 +#: fdisk/fdisk.c:465 msgid " e change number of extra sectors per cylinder" msgstr " e thay đổi số rãnh ghi dự phòng trong mỗi trụ" -#: fdisk/fdisk.c:462 fdisk/fdisk.c:481 fdisk/fdisk.c:497 fdisk/fdisk.c:514 +#: fdisk/fdisk.c:466 fdisk/fdisk.c:485 fdisk/fdisk.c:501 fdisk/fdisk.c:518 msgid " h change number of heads" msgstr " h thay đổi số đầu đọc" -#: fdisk/fdisk.c:463 +#: fdisk/fdisk.c:467 msgid " i change interleave factor" msgstr " i thay đổi hệ số xen kẽ" -#: fdisk/fdisk.c:464 +#: fdisk/fdisk.c:468 msgid " o change rotation speed (rpm)" msgstr " o thay đổi tốc độ quay (rpm)" -#: fdisk/fdisk.c:469 fdisk/fdisk.c:486 fdisk/fdisk.c:502 fdisk/fdisk.c:520 +#: fdisk/fdisk.c:473 fdisk/fdisk.c:490 fdisk/fdisk.c:506 fdisk/fdisk.c:524 msgid " s change number of sectors/track" msgstr " s thay đổi số rãnh ghi/rãnh" -#: fdisk/fdisk.c:472 +#: fdisk/fdisk.c:476 msgid " y change number of physical cylinders" msgstr " y thay đổi số trụ vật lý" -#: fdisk/fdisk.c:476 fdisk/fdisk.c:492 fdisk/fdisk.c:508 +#: fdisk/fdisk.c:480 fdisk/fdisk.c:496 fdisk/fdisk.c:512 msgid " b move beginning of data in a partition" msgstr " b di chuyển bắt đầu của dữ liệu trong một phân vùng" -#: fdisk/fdisk.c:479 fdisk/fdisk.c:495 fdisk/fdisk.c:511 +#: fdisk/fdisk.c:483 fdisk/fdisk.c:499 fdisk/fdisk.c:515 msgid " e list extended partitions" msgstr " e liệt kê các phân vùng mở rộng" -#: fdisk/fdisk.c:480 fdisk/fdisk.c:496 fdisk/fdisk.c:513 +#: fdisk/fdisk.c:484 fdisk/fdisk.c:500 fdisk/fdisk.c:517 msgid " g create an IRIX (SGI) partition table" msgstr " g tạo một bảng phân vùng IRIX (SGI)" -#: fdisk/fdisk.c:512 +#: fdisk/fdisk.c:516 msgid " f fix partition order" msgstr " f sửa thứ tự phân vùng" -#: fdisk/fdisk.c:515 +#: fdisk/fdisk.c:519 msgid " i change the disk identifier" msgstr " i thay đổi đồ nhận diện đĩa" -#: fdisk/fdisk.c:631 +#: fdisk/fdisk.c:635 #, c-format msgid "You must set" msgstr "Bạn phải đặt" -#: fdisk/fdisk.c:721 +#: fdisk/fdisk.c:736 msgid "heads" msgstr "đầu đọc" -#: fdisk/fdisk.c:723 fdisk/fdisk.c:1541 fdisk/sfdisk.c:930 +#: fdisk/fdisk.c:738 fdisk/fdisk.c:1586 fdisk/sfdisk.c:930 msgid "sectors" msgstr "rãnh ghi" -#: fdisk/fdisk.c:729 +#: fdisk/fdisk.c:744 #, c-format msgid "" "%s%s.\n" @@ -3067,30 +3006,11 @@ msgstr "" "%s%s.\n" "Bạn có thể làm việc này từ trình đơn chức năng mở rộng.\n" -#: fdisk/fdisk.c:730 +#: fdisk/fdisk.c:745 msgid " and " msgstr " và " -#: fdisk/fdisk.c:747 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"The number of cylinders for this disk is set to %d.\n" -"There is nothing wrong with that, but this is larger than 1024,\n" -"and could in certain setups cause problems with:\n" -"1) software that runs at boot time (e.g., old versions of LILO)\n" -"2) booting and partitioning software from other OSs\n" -" (e.g., DOS FDISK, OS/2 FDISK)\n" -msgstr "" -"\n" -"Số trụ cho đĩa này được đặt thành %d.\n" -"Không có gì sai, nhưng số này lớn hơn 1024,\n" -"và có thể tạo vấn đề với:\n" -"1) phần mềm chạy tại thời điểm khởi động (v.d., phiên bản LILO cũ)\n" -"2) phần mềm khởi động và phân vùng từ các HĐH khác\n" -" (v.d., DOS FDISK, OS/2 FDISK)\n" - -#: fdisk/fdisk.c:763 +#: fdisk/fdisk.c:765 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3107,38 +3027,58 @@ msgstr "" "Hãy dùng công cụ parted(1) và định dạng bảng phân vùng GUID (GPT).\n" "\n" -#: fdisk/fdisk.c:780 +#: fdisk/fdisk.c:783 #, c-format msgid "" "\n" "The device presents a logical sector size that is smaller than\n" -"the physical sector size. Aligning to a physical sector boundary\n" -"is recommended, or performance may be impacted.\n" -"\n" +"the physical sector size. Aligning to a physical sector (or optimal\n" +"I/O) size boundary is recommended, or performance may be impacted.\n" msgstr "" +"\n" +"Thiết bị đưa ra một kích cỡ rãnh ghi hợp lý\n" +"vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý.\n" +"Để tránh hiệu suất bị giảm, có nên sắp hàng\n" +"với một biên giới kích cỡ rãnh ghi vật lý (hay V/R tối ưu).\n" +"\n" -#: fdisk/fdisk.c:792 +#: fdisk/fdisk.c:789 #, c-format msgid "" -"WARNING: The device does not provide compensation (alignment_offset)\n" -"for DOS-compatible partitioning, but DOS-compatible mode is enabled.\n" -"Use command 'c' to switch-off DOS mode.\n" "\n" +"WARNING: DOS-compatible mode is deprecated. It's strongly recommended to\n" +" switch off the mode (command 'c')" +msgstr "" +"\n" +"CẢNH BÁO : chế độ tương thích với DOS giờ bị phản đối.\n" +"\tRất khuyên bạn tắt chế độ này (lệnh « c »)." + +#: fdisk/fdisk.c:794 +#, c-format +msgid "" +" and change display units to\n" +" sectors (command 'u').\n" msgstr "" +" và thay đổi đơn vị hiển thị\n" +"\tsang rãnh ghi (lệnh « u »).\n" -#: fdisk/fdisk.c:798 +#: fdisk/fdisk.c:800 #, c-format msgid "" -"It's recommended to change display units to sectors (command 'u').\n" "\n" +"WARNING: cylinders as display units are deprecated. Use command 'u' to\n" +" change units to sectors.\n" msgstr "" +"\n" +"CẢNH BÁO : hiển thị đơn vị trụ giờ bị phản đối.\n" +"\tHãy dùng lệnh « u » để chuyển đổi đơn vị sang rãnh ghi.\n" -#: fdisk/fdisk.c:815 +#: fdisk/fdisk.c:819 #, c-format msgid "Bad offset in primary extended partition\n" msgstr "Hiệu sai trong phân vùng mở rộng chính\n" -#: fdisk/fdisk.c:829 +#: fdisk/fdisk.c:833 #, c-format msgid "" "Warning: omitting partitions after #%d.\n" @@ -3147,32 +3087,32 @@ msgstr "" "Cảnh báo: Bỏ sót các phân vùng sau #%d.\n" "Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi nhớ bảng phân vùng này.\n" -#: fdisk/fdisk.c:848 +#: fdisk/fdisk.c:852 #, c-format msgid "Warning: extra link pointer in partition table %d\n" msgstr "Cảnh báo: điểm liên kết dự phòng trong bảng phân vùng %d\n" -#: fdisk/fdisk.c:856 +#: fdisk/fdisk.c:860 #, c-format msgid "Warning: ignoring extra data in partition table %d\n" msgstr "Cảnh báo: bỏ qua dữ liệu dự phòng trong bảng phân vùng %d\n" -#: fdisk/fdisk.c:889 +#: fdisk/fdisk.c:893 #, c-format msgid "omitting empty partition (%d)\n" msgstr "đang bỏ quên phân vùng rỗng (%d)\n" -#: fdisk/fdisk.c:908 +#: fdisk/fdisk.c:912 #, c-format msgid "Disk identifier: 0x%08x\n" msgstr "Đồ nhận diện đĩa: 0x%08x\n" -#: fdisk/fdisk.c:917 +#: fdisk/fdisk.c:921 #, c-format msgid "New disk identifier (current 0x%08x): " msgstr "Đồ nhận diện đĩa mới (hiện thời 0x%08x): " -#: fdisk/fdisk.c:936 +#: fdisk/fdisk.c:940 #, c-format msgid "" "Building a new DOS disklabel with disk identifier 0x%08x.\n" @@ -3186,26 +3126,17 @@ msgstr "" "trước đó sẽ không thể được phục hồi.\n" "\n" -#: fdisk/fdisk.c:987 +#: fdisk/fdisk.c:1010 #, c-format msgid "Note: sector size is %d (not %d)\n" msgstr "Chú ý: kích cỡ rãnh ghi là %d (không %d)\n" -#: fdisk/fdisk.c:1051 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"WARNING: the device provides alignment_offset, but the offset does not\n" -"match with device geometry.\n" -"\n" -msgstr "" - -#: fdisk/fdisk.c:1162 +#: fdisk/fdisk.c:1208 #, c-format msgid "You will not be able to write the partition table.\n" msgstr "Bạn sẽ không thể ghi nhớ bảng phân vùng.\n" -#: fdisk/fdisk.c:1194 +#: fdisk/fdisk.c:1240 #, c-format msgid "" "This disk has both DOS and BSD magic.\n" @@ -3214,33 +3145,27 @@ msgstr "" "Đĩa này có magic kiểu cả DOS và BSD.\n" "Nhập lệnh 'b' để vào chế độ BSD.\n" -#: fdisk/fdisk.c:1204 +#: fdisk/fdisk.c:1250 #, c-format -msgid "" -"Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF " -"disklabel\n" +msgid "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF disklabel\n" msgstr "Thiết bị chứa một bảng phân vùng DOS, hay Sun, SGI hay OSF bị lỗi\n" -#: fdisk/fdisk.c:1221 +#: fdisk/fdisk.c:1267 #, c-format msgid "Internal error\n" msgstr "Lỗi nội bộ\n" -#: fdisk/fdisk.c:1231 +#: fdisk/fdisk.c:1277 #, c-format msgid "Ignoring extra extended partition %d\n" msgstr "Bỏ qua các phân vùng mở rộng dự phòng %d\n" -#: fdisk/fdisk.c:1243 +#: fdisk/fdisk.c:1289 #, c-format -msgid "" -"Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w" -"(rite)\n" -msgstr "" -"Cảnh báo : cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) " -"(ghi nhớ)\n" +msgid "Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w(rite)\n" +msgstr "Cảnh báo : cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi nhớ)\n" -#: fdisk/fdisk.c:1270 +#: fdisk/fdisk.c:1315 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3249,21 +3174,21 @@ msgstr "" "\n" "nhận được EOF ba lần - đang thoát..\n" -#: fdisk/fdisk.c:1309 +#: fdisk/fdisk.c:1354 msgid "Hex code (type L to list codes): " msgstr "Mã Hex (gõ L để liệt kê mã): " -#: fdisk/fdisk.c:1342 +#: fdisk/fdisk.c:1387 #, c-format msgid "%s (%u-%u, default %u): " msgstr "%s (%u-%u, mặc định %u): " -#: fdisk/fdisk.c:1409 +#: fdisk/fdisk.c:1454 #, c-format msgid "Unsupported suffix: '%s'.\n" msgstr "Hấu tố không được hỗ trợ : « %s ».\n" -#: fdisk/fdisk.c:1410 +#: fdisk/fdisk.c:1455 #, c-format msgid "" "Supported: 10^N: KB (KiloByte), MB (MegaByte), GB (GigaByte)\n" @@ -3279,74 +3204,74 @@ msgstr "" "\tM\tmebi-byte\n" "\tG\tgibi-byte\n" -#: fdisk/fdisk.c:1438 +#: fdisk/fdisk.c:1483 #, c-format msgid "Using default value %u\n" msgstr "Sử dụng giá trị mặc định %u\n" -#: fdisk/fdisk.c:1442 +#: fdisk/fdisk.c:1487 #, c-format msgid "Value out of range.\n" msgstr "Giá trị vượt quá giới hạn.\n" -#: fdisk/fdisk.c:1467 +#: fdisk/fdisk.c:1512 msgid "Partition number" msgstr "Số thứ tự phân vùng" -#: fdisk/fdisk.c:1478 +#: fdisk/fdisk.c:1523 #, c-format msgid "Warning: partition %d has empty type\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chưa phân loại\n" -#: fdisk/fdisk.c:1500 fdisk/fdisk.c:1526 +#: fdisk/fdisk.c:1545 fdisk/fdisk.c:1571 #, c-format msgid "Selected partition %d\n" msgstr "Phân vùng được chọn %d\n" -#: fdisk/fdisk.c:1503 +#: fdisk/fdisk.c:1548 #, c-format msgid "No partition is defined yet!\n" msgstr "Không có phân vùng được xác định!\n" -#: fdisk/fdisk.c:1529 +#: fdisk/fdisk.c:1574 #, c-format msgid "All primary partitions have been defined already!\n" msgstr "Tất cả các phân vùng chính phải được xác định!\n" -#: fdisk/fdisk.c:1539 +#: fdisk/fdisk.c:1584 msgid "cylinder" msgstr "trụ" -#: fdisk/fdisk.c:1539 +#: fdisk/fdisk.c:1584 msgid "sector" msgstr "rãnh ghi" -#: fdisk/fdisk.c:1548 +#: fdisk/fdisk.c:1593 #, c-format msgid "Changing display/entry units to %s\n" msgstr "Thay đổi đơn vị hiển thị thành %s\n" -#: fdisk/fdisk.c:1559 +#: fdisk/fdisk.c:1604 #, c-format msgid "WARNING: Partition %d is an extended partition\n" msgstr "CẢNH BÁO: Phân vùng %d là một phân vùng mở rộng\n" -#: fdisk/fdisk.c:1569 +#: fdisk/fdisk.c:1614 #, c-format msgid "DOS Compatibility flag is set\n" msgstr "Cờ tương thích với DOS được đặt\n" -#: fdisk/fdisk.c:1571 +#: fdisk/fdisk.c:1616 #, c-format msgid "DOS Compatibility flag is not set\n" msgstr "Cờ tương thích DOS không được đặt\n" -#: fdisk/fdisk.c:1672 +#: fdisk/fdisk.c:1717 #, c-format msgid "Partition %d does not exist yet!\n" msgstr "Phân vùng %d không tồn tại!\n" -#: fdisk/fdisk.c:1677 +#: fdisk/fdisk.c:1722 #, c-format msgid "" "Type 0 means free space to many systems\n" @@ -3359,7 +3284,7 @@ msgstr "" "Không nên có phân vùng với loại 0. Bạn có\n" "thể xóa một phân vùng sử dụng câu lệnh `d'.\n" -#: fdisk/fdisk.c:1686 +#: fdisk/fdisk.c:1731 #, c-format msgid "" "You cannot change a partition into an extended one or vice versa\n" @@ -3368,7 +3293,7 @@ msgstr "" "Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành đồ mở rộng hoặc ngược lại.\n" "Xóa nó trước.\n" -#: fdisk/fdisk.c:1695 +#: fdisk/fdisk.c:1740 #, c-format msgid "" "Consider leaving partition 3 as Whole disk (5),\n" @@ -3379,7 +3304,7 @@ msgstr "" "vì SunOS/Solaris đòi hỏi điều này và thậm chí Linux thích.\n" "\n" -#: fdisk/fdisk.c:1701 +#: fdisk/fdisk.c:1746 #, c-format msgid "" "Consider leaving partition 9 as volume header (0),\n" @@ -3391,63 +3316,62 @@ msgstr "" "theo yêu cầu của IRIX.\n" "\n" -#: fdisk/fdisk.c:1718 +#: fdisk/fdisk.c:1763 #, c-format msgid "Changed system type of partition %d to %x (%s)\n" msgstr "Đã thay đổi loại hệ thống của phân vùng %d thành %x (%s)\n" -#: fdisk/fdisk.c:1721 +#: fdisk/fdisk.c:1766 #, c-format msgid "System type of partition %d is unchanged: %x (%s)\n" msgstr "Kiểu hệ thống của phân vùng %d chưa thay đổi: %x (%s)\n" -#: fdisk/fdisk.c:1773 +#: fdisk/fdisk.c:1821 #, c-format msgid "Partition %d has different physical/logical beginnings (non-Linux?):\n" -msgstr "" -"Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n" +msgstr "Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n" -#: fdisk/fdisk.c:1775 fdisk/fdisk.c:1783 fdisk/fdisk.c:1792 fdisk/fdisk.c:1802 +#: fdisk/fdisk.c:1823 fdisk/fdisk.c:1831 fdisk/fdisk.c:1840 fdisk/fdisk.c:1850 #, c-format msgid " phys=(%d, %d, %d) " msgstr " vật lý=(%d, %d, %d) " -#: fdisk/fdisk.c:1776 fdisk/fdisk.c:1784 +#: fdisk/fdisk.c:1824 fdisk/fdisk.c:1832 #, c-format msgid "logical=(%d, %d, %d)\n" msgstr "lôgíc=(%d, %d, %d)\n" -#: fdisk/fdisk.c:1781 +#: fdisk/fdisk.c:1829 #, c-format msgid "Partition %d has different physical/logical endings:\n" msgstr "Phân vùng %d có điểm cuối vật lý/lôgíc khác nhau:\n" -#: fdisk/fdisk.c:1790 +#: fdisk/fdisk.c:1838 #, c-format msgid "Partition %i does not start on cylinder boundary:\n" msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu trên ranh giới trụ:\n" -#: fdisk/fdisk.c:1793 +#: fdisk/fdisk.c:1841 #, c-format msgid "should be (%d, %d, 1)\n" msgstr "phải là (%d, %d, 1)\n" -#: fdisk/fdisk.c:1799 +#: fdisk/fdisk.c:1847 #, c-format msgid "Partition %i does not end on cylinder boundary.\n" msgstr "Phân vùng %i không kết thúc trên ranh giới trụ:\n" -#: fdisk/fdisk.c:1803 +#: fdisk/fdisk.c:1851 #, c-format msgid "should be (%d, %d, %d)\n" msgstr "phải là (%d, %d, %d)\n" -#: fdisk/fdisk.c:1813 -#, fuzzy, c-format -msgid "Partition %i does not start on physical block boundary.\n" -msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu trên ranh giới trụ:\n" +#: fdisk/fdisk.c:1861 +#, c-format +msgid "Partition %i does not start on physical sector boundary.\n" +msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu ở biên giới rãnh ghi vật lý.\n" -#: fdisk/fdisk.c:1823 +#: fdisk/fdisk.c:1871 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3456,7 +3380,7 @@ msgstr "" "\n" "Đĩa %s: %ld MB, %lld byte\n" -#: fdisk/fdisk.c:1827 +#: fdisk/fdisk.c:1875 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3465,32 +3389,37 @@ msgstr "" "\n" "Đĩa %s: %ld.%ld GB, %lld byte\n" -#: fdisk/fdisk.c:1830 +#: fdisk/fdisk.c:1878 #, c-format msgid "%d heads, %llu sectors/track, %d cylinders" msgstr "%d đầu đọc, %llu rãnh ghi/rãnh, %d trụ" -#: fdisk/fdisk.c:1833 +#: fdisk/fdisk.c:1881 #, c-format msgid ", total %llu sectors" msgstr ", tổng số %llu rãnh ghi" -#: fdisk/fdisk.c:1836 +#: fdisk/fdisk.c:1884 #, c-format msgid "Units = %s of %d * %d = %d bytes\n" msgstr "Đơn vị = %s của %d * %d = %d byte\n" -#: fdisk/fdisk.c:1840 +#: fdisk/fdisk.c:1888 #, c-format msgid "Sector size (logical/physical): %u bytes / %lu bytes\n" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ rãnh ghi (hợp lý/vật lý): %u byte / %lu byte\n" + +#: fdisk/fdisk.c:1890 +#, c-format +msgid "I/O size (minimum/optimal): %lu bytes / %lu bytes\n" +msgstr "Kích cỡ V/R (tối thiểu / tối ưu): %lu byte / %lu byte\n" -#: fdisk/fdisk.c:1843 -#, fuzzy, c-format +#: fdisk/fdisk.c:1893 +#, c-format msgid "Alignment offset: %lu bytes\n" -msgstr "hiệu inode sai" +msgstr "Khoảng chênh sắp hàng: %lu byte\n" -#: fdisk/fdisk.c:1952 +#: fdisk/fdisk.c:2002 #, c-format msgid "" "Nothing to do. Ordering is correct already.\n" @@ -3499,12 +3428,12 @@ msgstr "" "Không cần làm gì. Thứ tự đã đúng sẵn.\n" "\n" -#: fdisk/fdisk.c:1980 +#: fdisk/fdisk.c:2030 #, c-format msgid "Done.\n" msgstr "Hoàn tất.\n" -#: fdisk/fdisk.c:2008 +#: fdisk/fdisk.c:2058 #, c-format msgid "" "This doesn't look like a partition table\n" @@ -3515,16 +3444,16 @@ msgstr "" "Có thể bạn đã chọn nhầm thiết bị.\n" "\n" -#: fdisk/fdisk.c:2021 +#: fdisk/fdisk.c:2071 #, c-format msgid "%*s Boot Start End Blocks Id System\n" msgstr "%*s Khởi_động Đầu Cuối Khối Id Hệ_thống\n" -#: fdisk/fdisk.c:2022 fdisk/fdisksgilabel.c:210 fdisk/fdisksunlabel.c:603 +#: fdisk/fdisk.c:2072 fdisk/fdisksgilabel.c:210 fdisk/fdisksunlabel.c:598 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" -#: fdisk/fdisk.c:2060 +#: fdisk/fdisk.c:2110 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3533,7 +3462,7 @@ msgstr "" "\n" "Các mục trong bảng phân vùng không theo thứ tự như trên đĩa\n" -#: fdisk/fdisk.c:2070 +#: fdisk/fdisk.c:2120 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3544,88 +3473,87 @@ msgstr "" "Đĩa %s: %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n" "\n" -#: fdisk/fdisk.c:2072 +#: fdisk/fdisk.c:2122 #, c-format msgid "Nr AF Hd Sec Cyl Hd Sec Cyl Start Size ID\n" msgstr "Nr AF Đầu Rãnh Trụ Đầu Rãnh Trụ Bắt_đầu Cỡ ID\n" -#: fdisk/fdisk.c:2120 +#: fdisk/fdisk.c:2170 #, c-format msgid "Warning: partition %d contains sector 0\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chứa rãnh ghi 0\n" -#: fdisk/fdisk.c:2123 +#: fdisk/fdisk.c:2173 #, c-format msgid "Partition %d: head %d greater than maximum %d\n" msgstr "Phân vùng %d: đầu %d lớn hơn max %d\n" -#: fdisk/fdisk.c:2126 +#: fdisk/fdisk.c:2176 #, c-format msgid "Partition %d: sector %d greater than maximum %llu\n" msgstr "Phân vùng %d: rãnh ghi %d lớn hơn tối đa %llu\n" -#: fdisk/fdisk.c:2129 +#: fdisk/fdisk.c:2179 #, c-format msgid "Partitions %d: cylinder %d greater than maximum %d\n" msgstr "Phân vùng %d: trụ %d lớn hơn max %d\n" -#: fdisk/fdisk.c:2133 +#: fdisk/fdisk.c:2183 #, c-format msgid "Partition %d: previous sectors %d disagrees with total %d\n" msgstr "Phân vùng %d: các rãnh ghi phía trước %d không hợp với tổng số %d\n" -#: fdisk/fdisk.c:2167 +#: fdisk/fdisk.c:2217 #, c-format msgid "Warning: bad start-of-data in partition %d\n" msgstr "Cảnh báo: khởi-đầu-dữ-liệu xấu trong phân vùng %d\n" -#: fdisk/fdisk.c:2175 +#: fdisk/fdisk.c:2225 #, c-format msgid "Warning: partition %d overlaps partition %d.\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d đè lên phân vùng %d.\n" -#: fdisk/fdisk.c:2195 +#: fdisk/fdisk.c:2245 #, c-format msgid "Warning: partition %d is empty\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d rỗng\n" -#: fdisk/fdisk.c:2200 +#: fdisk/fdisk.c:2250 #, c-format msgid "Logical partition %d not entirely in partition %d\n" msgstr "Phân vùng lôgíc %d không hoàn toàn trong phân vùng %d\n" -#: fdisk/fdisk.c:2206 +#: fdisk/fdisk.c:2256 #, c-format msgid "Total allocated sectors %llu greater than the maximum %llu\n" msgstr "Tổng số rãnh ghi phân phối %llu lớn hơn tối đa %llu\n" -#: fdisk/fdisk.c:2209 -#, fuzzy, c-format +#: fdisk/fdisk.c:2259 +#, c-format msgid "Remaining %lld unallocated %d-byte sectors\n" -msgstr "%lld rãnh ghi %d-byte không được phân phối\n" +msgstr "%lld rãnh ghi %d-byte không được cấp phát còn lại\n" -#: fdisk/fdisk.c:2245 fdisk/fdisksgilabel.c:620 fdisk/fdisksunlabel.c:416 +#: fdisk/fdisk.c:2295 fdisk/fdisksgilabel.c:620 fdisk/fdisksunlabel.c:411 #, c-format msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it.\n" -msgstr "" -"Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n" +msgstr "Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n" -#: fdisk/fdisk.c:2291 +#: fdisk/fdisk.c:2340 #, c-format msgid "Sector %llu is already allocated\n" msgstr "Rãnh ghi %llu đã được phân phối\n" -#: fdisk/fdisk.c:2327 +#: fdisk/fdisk.c:2376 #, c-format msgid "No free sectors available\n" msgstr "Không còn rãnh ghi nào trống\n" -#: fdisk/fdisk.c:2338 +#: fdisk/fdisk.c:2387 #, c-format msgid "Last %1$s, +%2$s or +size{K,M,G}" msgstr "Cuối %1$s, +%2$s hay +kích_cỡ{K,M,G}" -#: fdisk/fdisk.c:2415 +#: fdisk/fdisk.c:2464 #, c-format msgid "" "\tSorry - this fdisk cannot handle AIX disk labels.\n" @@ -3638,7 +3566,7 @@ msgstr "" "\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng o.)\n" "\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n" -#: fdisk/fdisk.c:2424 +#: fdisk/fdisk.c:2473 #, c-format msgid "" "\tSorry - this fdisk cannot handle Mac disk labels.\n" @@ -3651,22 +3579,22 @@ msgstr "" "\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng « o ».)\n" "\tCẢNH BÁO : Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n" -#: fdisk/fdisk.c:2444 +#: fdisk/fdisk.c:2493 #, c-format msgid "You must delete some partition and add an extended partition first\n" msgstr "Bạn phải xóa vài phân vùng và thêm một phân vùng mở rộng trước\n" -#: fdisk/fdisk.c:2447 +#: fdisk/fdisk.c:2496 #, c-format msgid "All logical partitions are in use\n" msgstr "Tất cả các phân vùng lôgíc được sử dụng\n" -#: fdisk/fdisk.c:2448 +#: fdisk/fdisk.c:2497 #, c-format msgid "Adding a primary partition\n" msgstr "Thêm phân vùng chính\n" -#: fdisk/fdisk.c:2453 +#: fdisk/fdisk.c:2502 #, c-format msgid "" "Command action\n" @@ -3677,20 +3605,20 @@ msgstr "" " %s\n" " p phân vùng chính (1-4)\n" -#: fdisk/fdisk.c:2455 +#: fdisk/fdisk.c:2504 msgid "l logical (5 or over)" msgstr "l lôgíc (5 hoặc hơn)" -#: fdisk/fdisk.c:2455 +#: fdisk/fdisk.c:2504 msgid "e extended" msgstr "e mở rộng" -#: fdisk/fdisk.c:2474 +#: fdisk/fdisk.c:2523 #, c-format msgid "Invalid partition number for type `%c'\n" msgstr "Sai số phân vùng cho loại `%c'\n" -#: fdisk/fdisk.c:2510 +#: fdisk/fdisk.c:2559 #, c-format msgid "" "The partition table has been altered!\n" @@ -3699,12 +3627,12 @@ msgstr "" "Bảng phân vùng đã được ghi!\n" "\n" -#: fdisk/fdisk.c:2523 +#: fdisk/fdisk.c:2572 #, c-format msgid "Calling ioctl() to re-read partition table.\n" msgstr "Gọi ioctl() để đọc lại bảng phân vùng.\n" -#: fdisk/fdisk.c:2532 +#: fdisk/fdisk.c:2581 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3718,7 +3646,7 @@ msgstr "" "Bảng mới sẽ được dùng lần kế tiếp khởi động,\n" "hoặc sau khi bạn chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8).\n" -#: fdisk/fdisk.c:2540 +#: fdisk/fdisk.c:2589 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3731,7 +3659,7 @@ msgstr "" "DOS 6.x nào, xin hãy xem trang hướng dẫn sử dụng man fdisk\n" "để biết thêm chi tiết.\n" -#: fdisk/fdisk.c:2546 +#: fdisk/fdisk.c:2595 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3740,98 +3668,92 @@ msgstr "" "\n" "Lỗi đóng tập tin\n" -#: fdisk/fdisk.c:2550 +#: fdisk/fdisk.c:2599 #, c-format msgid "Syncing disks.\n" msgstr "Đang đồng bộ hoá các đĩa.\n" -#: fdisk/fdisk.c:2596 +#: fdisk/fdisk.c:2645 #, c-format msgid "Partition %d has no data area\n" msgstr "Phân vùng %d không có vùng dữ liệu\n" -#: fdisk/fdisk.c:2601 +#: fdisk/fdisk.c:2650 msgid "New beginning of data" msgstr "Điểm bắt đầu dữ liệu mới" -#: fdisk/fdisk.c:2617 +#: fdisk/fdisk.c:2666 msgid "Expert command (m for help): " msgstr "Câu lệnh nâng cao (m để xem trợ giúp): " -#: fdisk/fdisk.c:2630 +#: fdisk/fdisk.c:2679 msgid "Number of cylinders" msgstr "Số trụ" -#: fdisk/fdisk.c:2657 +#: fdisk/fdisk.c:2704 msgid "Number of heads" msgstr "Số đầu đọc" -#: fdisk/fdisk.c:2684 +#: fdisk/fdisk.c:2731 msgid "Number of sectors" msgstr "Số rãnh ghi" -#: fdisk/fdisk.c:2686 +#: fdisk/fdisk.c:2733 #, c-format msgid "Warning: setting sector offset for DOS compatiblity\n" msgstr "Cảnh báo : thiết lập hiệu số rãnh ghi cho tương thích DOS\n" -#: fdisk/fdisk.c:2745 +#: fdisk/fdisk.c:2792 #, c-format msgid "" "\n" -"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't " -"support GPT. Use GNU Parted.\n" +"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n" "\n" msgstr "" "\n" -"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích fdisk " -"không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n" +"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích fdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n" "\n" -#: fdisk/fdisk.c:2767 +#: fdisk/fdisk.c:2814 #, c-format msgid "Disk %s doesn't contain a valid partition table\n" msgstr "Đĩa %s không chứa một bảng phân vùng hợp lệ\n" -#: fdisk/fdisk.c:2778 +#: fdisk/fdisk.c:2825 #, c-format msgid "Cannot open %s\n" msgstr "Không thể mở %s\n" -#: fdisk/fdisk.c:2797 fdisk/sfdisk.c:2603 +#: fdisk/fdisk.c:2844 fdisk/sfdisk.c:2603 #, c-format msgid "cannot open %s\n" msgstr "không thể mở %s\n" -#: fdisk/fdisk.c:2817 +#: fdisk/fdisk.c:2864 #, c-format msgid "%c: unknown command\n" msgstr "%c: câu lệnh không biết\n" -#: fdisk/fdisk.c:2887 +#: fdisk/fdisk.c:2930 #, c-format msgid "This kernel finds the sector size itself - -b option ignored\n" msgstr "Nhân này tự tìm kích cỡ rãnh ghi - tùy chọn -b bị bỏ qua\n" -#: fdisk/fdisk.c:2891 +#: fdisk/fdisk.c:2934 #, c-format -msgid "" -"Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified " -"device\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị " -"xác định\n" +msgid "Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified device\n" +msgstr "Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị xác định\n" -#: fdisk/fdisk.c:2953 +#: fdisk/fdisk.c:2994 #, c-format msgid "Detected an OSF/1 disklabel on %s, entering disklabel mode.\n" msgstr "Tìm thấy một nhãn đĩa OSF/1 trên %s, nhập chế độ nhãn đĩa.\n" -#: fdisk/fdisk.c:2963 +#: fdisk/fdisk.c:3004 msgid "Command (m for help): " msgstr "Câu lệnh (m để xem trợ giúp): " -#: fdisk/fdisk.c:2979 +#: fdisk/fdisk.c:3020 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3840,16 +3762,16 @@ msgstr "" "\n" "Tập tin khởi động hiện thời là: %s\n" -#: fdisk/fdisk.c:2981 +#: fdisk/fdisk.c:3022 msgid "Please enter the name of the new boot file: " msgstr "Xin hãy nhập tên của tập tin khởi động mới: " -#: fdisk/fdisk.c:2983 +#: fdisk/fdisk.c:3024 #, c-format msgid "Boot file unchanged\n" msgstr "Tập tin khởi động không thay đổi\n" -#: fdisk/fdisk.c:3056 +#: fdisk/fdisk.c:3097 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3940,15 +3862,15 @@ msgstr "SGI xlv" msgid "SGI xvm" msgstr "SGI xvm" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:95 fdisk/fdisksunlabel.c:55 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:95 fdisk/fdisksunlabel.c:50 msgid "Linux swap" msgstr "Trao đổi Linux" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:96 fdisk/fdisksunlabel.c:56 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:96 fdisk/fdisksunlabel.c:51 msgid "Linux native" msgstr "Linux sở hữu" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:97 fdisk/fdisksunlabel.c:57 fdisk/i386_sys_types.c:63 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:97 fdisk/fdisksunlabel.c:52 fdisk/i386_sys_types.c:63 msgid "Linux LVM" msgstr "Linux LVM" @@ -3958,12 +3880,8 @@ msgstr "Linux RAID" #: fdisk/fdisksgilabel.c:151 #, c-format -msgid "" -"According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than " -"512 bytes\n" -msgstr "" -"Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 " -"byte\n" +msgid "According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than 512 bytes\n" +msgstr "Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 byte\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:170 #, c-format @@ -4083,7 +4001,7 @@ msgstr "" msgid "More than one entire disk entry present.\n" msgstr "Có nhiều hơn một mục đĩa.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:433 fdisk/fdisksunlabel.c:388 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:433 fdisk/fdisksunlabel.c:383 #, c-format msgid "No partitions defined\n" msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa\n" @@ -4187,7 +4105,7 @@ msgstr "" "chứa cả một đĩa mới nằm ngoại lệ. Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt\n" "thẻ khác cho phân vùng này.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:543 fdisk/fdisksunlabel.c:554 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:543 fdisk/fdisksunlabel.c:549 msgid "YES\n" msgstr "YES\n" @@ -4242,14 +4160,12 @@ msgstr "" "cho đến khi bạn quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung cũ\n" "sẽ mất và không thể phục hồi.\n" -#: fdisk/fdisksgilabel.c:718 fdisk/fdisksunlabel.c:227 +#: fdisk/fdisksgilabel.c:718 fdisk/fdisksunlabel.c:222 #, c-format msgid "" -"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %" -"d.\n" +"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %d.\n" "This value may be truncated for devices > 33.8 GB.\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %d.\n" +msgstr "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %d.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:732 #, c-format @@ -4261,55 +4177,55 @@ msgstr "Đang cố giữ lại các tham số của phân vùng %d.\n" msgid "ID=%02x\tSTART=%d\tLENGTH=%d\n" msgstr "ID=%02x\tĐẦU=%d\tĐỘ DÀI=%d\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:43 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:38 msgid "Unassigned" msgstr "Chưa gán" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:45 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:40 msgid "SunOS root" msgstr "Gốc SunOS" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:46 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:41 msgid "SunOS swap" msgstr "Trao đổi SunOS" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:47 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:42 msgid "SunOS usr" msgstr "SunOS usr" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:48 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:43 msgid "Whole disk" msgstr "Cả đĩa" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:49 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:44 msgid "SunOS stand" msgstr "SunOS stand" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:50 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:45 msgid "SunOS var" msgstr "SunOS var" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:51 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:46 msgid "SunOS home" msgstr "SunOS home" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:52 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:47 msgid "SunOS alt sectors" msgstr "Rãnh ghi thay thế SunOS" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:53 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:48 msgid "SunOS cachefs" msgstr "Hệ thống tập tin nhớ tạm SunOS" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:54 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:49 msgid "SunOS reserved" msgstr "Dành riêng SunOS" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:58 fdisk/i386_sys_types.c:103 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:53 fdisk/i386_sys_types.c:103 msgid "Linux raid autodetect" msgstr "Tự động nhận ra Linux raid" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:141 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:136 #, c-format msgid "" "Detected sun disklabel with wrong checksum.\n" @@ -4322,30 +4238,27 @@ msgstr "" "v.d. đầu đọc, rãnh ghi, trụ và phân vùng hoặc\n" "bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh « s » trong trình đơn chính)\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:153 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:148 #, c-format msgid "Detected sun disklabel with wrong version [0x%08x].\n" msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun có phiên bản sai [0x%08x].\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:158 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:153 #, c-format msgid "Detected sun disklabel with wrong sanity [0x%08x].\n" msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với sự đúng mực sai [0x%08x].\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:163 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:158 #, c-format msgid "Detected sun disklabel with wrong num_partitions [%u].\n" msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với số phân vùng (num_partitions) sai [%u].\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:168 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:163 #, c-format -msgid "" -"Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n" -msgstr "" -"Cảnh báo : các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi " -"w(rite) (ghi nhớ)\n" +msgid "Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n" +msgstr "Cảnh báo : các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi nhớ)\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:198 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:193 #, c-format msgid "" "Building a new sun disklabel. Changes will remain in memory only,\n" @@ -4357,31 +4270,31 @@ msgstr "" "cho đến khi bạn quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung cũ\n" "sẽ mất và không thể phục hồi.\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:236 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:231 msgid "Sectors/track" msgstr "Rãnh ghi/rãnh" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:351 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:346 #, c-format msgid "Partition %d doesn't end on cylinder boundary\n" msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên ranh giới trụ\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:371 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:366 #, c-format msgid "Partition %d overlaps with others in sectors %d-%d\n" msgstr "Phân vùng %d đè lên nhau với các phân vùng khác trên rãnh ghi %d-%d\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:393 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:388 #, c-format msgid "Unused gap - sectors 0-%d\n" msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi 0-%d\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:395 fdisk/fdisksunlabel.c:401 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:390 fdisk/fdisksunlabel.c:396 #, c-format msgid "Unused gap - sectors %d-%d\n" msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi %d-%d\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:426 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:421 #, c-format msgid "" "Other partitions already cover the whole disk.\n" @@ -4390,7 +4303,7 @@ msgstr "" "Các phân vùng khác đã chứa cả đĩa.\n" "Hãy xóa hay thu nhỏ chúng trước khi thử lại.\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:449 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:444 #, c-format msgid "" "It is highly recommended that the third partition covers the whole disk\n" @@ -4399,12 +4312,12 @@ msgstr "" "Rất khuyên đặt phân vùng thứ ba chiếm toàn bộ đĩa\n" "và có kiểu « Toàn đĩa » (Whole disk).\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:477 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:472 #, c-format msgid "Sector %d is already allocated\n" msgstr "Rãnh ghi %d đã được phân phối\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:507 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:502 #, c-format msgid "" "You haven't covered the whole disk with the 3rd partition, but your value\n" @@ -4414,7 +4327,7 @@ msgstr "" "Phân vùng thứ 3 không chứa cả ổ đĩa, nhưng các giá trị %d %s đè lên\n" "một số phân vùng khác. Các mục đã thay đổi thành %d %s\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:534 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:529 #, c-format msgid "" "If you want to maintain SunOS/Solaris compatibility, consider leaving this\n" @@ -4423,7 +4336,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn muốn duy trì một đĩa tương thích với SunOS/Solaris, thì cần để phân\n" "vùng này là Cả đĩa (5), bắt đầu từ 0, với %u rãnh ghi\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:549 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:544 msgid "" "It is highly recommended that the partition at offset 0\n" "is UFS, EXT2FS filesystem or SunOS swap. Putting Linux swap\n" @@ -4437,7 +4350,7 @@ msgstr "" "Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt phân vùng đó có thẻ\n" "82 (vùng trao đổi của Linux): " -#: fdisk/fdisksunlabel.c:581 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:576 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4458,7 +4371,7 @@ msgstr "" "Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n" "\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:597 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:592 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4471,28 +4384,28 @@ msgstr "" "Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n" "\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:602 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:597 #, c-format msgid "%*s Flag Start End Blocks Id System\n" msgstr "%*s Cờ Đầu Cuối Khối Id Hệ thống\n" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:630 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:625 msgid "Number of alternate cylinders" msgstr "Số trụ xen kẽ" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:642 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:637 msgid "Extra sectors per cylinder" msgstr "Số rãnh ghi dự phòng mỗi trụ" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:649 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:644 msgid "Interleave factor" msgstr "Hệ số xen kẽ" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:656 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:651 msgid "Rotation speed (rpm)" msgstr "Tốc độ quay (rpm)" -#: fdisk/fdisksunlabel.c:663 +#: fdisk/fdisksunlabel.c:658 msgid "Number of physical cylinders" msgstr "Số trụ vật lý" @@ -4987,28 +4900,18 @@ msgstr "" #: fdisk/sfdisk.c:595 #, c-format -msgid "" -"%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n" -msgstr "" -"%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%" -"lu)\n" +msgid "%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n" +msgstr "%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%lu)\n" #: fdisk/sfdisk.c:600 #, c-format -msgid "" -"%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%" -"lu)\n" -msgstr "" -"%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%" -"lu)\n" +msgid "%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%lu)\n" +msgstr "%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n" #: fdisk/sfdisk.c:605 #, c-format -msgid "" -"%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%" -"lu)\n" -msgstr "" -"%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n" +msgid "%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%lu)\n" +msgstr "%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n" #: fdisk/sfdisk.c:645 #, c-format @@ -5253,10 +5156,8 @@ msgstr "đầu" #: fdisk/sfdisk.c:1341 #, c-format -msgid "" -"partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" -msgstr "" -"phân vùng %s: đầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" +msgid "partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" +msgstr "phân vùng %s: đầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" #: fdisk/sfdisk.c:1347 msgid "end" @@ -5265,8 +5166,7 @@ msgstr "cuối" #: fdisk/sfdisk.c:1350 #, c-format msgid "partition %s: end: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" -msgstr "" -"phân vùng %s: cuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" +msgstr "phân vùng %s: cuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" #: fdisk/sfdisk.c:1353 #, c-format @@ -5451,19 +5351,15 @@ msgstr " -l [hay --list]: liệt kê các phân vùng của mỗi thiế #: fdisk/sfdisk.c:2295 msgid " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input" -msgstr "" -" -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào" +msgstr " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào" #: fdisk/sfdisk.c:2296 msgid " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0" msgstr " -i [hay --increment]: số trụ v.v... từ 1 thay vì từ 0" #: fdisk/sfdisk.c:2297 -msgid "" -" -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/" -"MB" -msgstr "" -" -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị rãnh ghi/khối/trụ/MB" +msgid " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/MB" +msgstr " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị rãnh ghi/khối/trụ/MB" #: fdisk/sfdisk.c:2298 msgid " -T [or --list-types]:list the known partition types" @@ -5471,9 +5367,7 @@ msgstr " -T [hay --list-types]:\t\tliệt kê các kiểu phân vùng đã bi #: fdisk/sfdisk.c:2299 msgid " -D [or --DOS]: for DOS-compatibility: waste a little space" -msgstr "" -" -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng " -"trống" +msgstr " -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng trống" #: fdisk/sfdisk.c:2300 msgid " -R [or --re-read]: make kernel reread partition table" @@ -5488,10 +5382,8 @@ msgid " -n : do not actually write to disk" msgstr " -n : không thực sự viết lên đĩa" #: fdisk/sfdisk.c:2303 -msgid "" -" -O file : save the sectors that will be overwritten to file" -msgstr "" -" -O tập tin : ghi các rãnh ghi sẽ bị ghi chèn vào tập tin" +msgid " -O file : save the sectors that will be overwritten to file" +msgstr " -O tập tin : ghi các rãnh ghi sẽ bị ghi chèn vào tập tin" #: fdisk/sfdisk.c:2304 msgid " -I file : restore these sectors again" @@ -5511,15 +5403,11 @@ msgstr "tùy chọn nguy hiểm:" #: fdisk/sfdisk.c:2308 msgid " -g [or --show-geometry]: print the kernel's idea of the geometry" -msgstr "" -" -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân" +msgstr " -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân" #: fdisk/sfdisk.c:2309 -msgid "" -" -G [or --show-pt-geometry]: print geometry guessed from the partition " -"table" -msgstr "" -" -G [hay --show-pt-geometry]: in ra cấu trúc dự đoán từ bảng phân vùng" +msgid " -G [or --show-pt-geometry]: print geometry guessed from the partition table" +msgstr " -G [hay --show-pt-geometry]: in ra cấu trúc dự đoán từ bảng phân vùng" #: fdisk/sfdisk.c:2310 msgid "" @@ -5531,11 +5419,8 @@ msgstr "" " trong đầu vào" #: fdisk/sfdisk.c:2312 -msgid "" -" -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux" -msgstr "" -" -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với " -"Linux" +msgid " -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux" +msgstr " -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với Linux" #: fdisk/sfdisk.c:2313 msgid " -q [or --quiet]: suppress warning messages" @@ -5577,8 +5462,7 @@ msgstr "%s thiết bị\t\t liệt kê phân vùng kích hoạt trên thiết b #: fdisk/sfdisk.c:2327 #, c-format msgid "%s device n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n" -msgstr "" -"%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n" +msgstr "%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n" #: fdisk/sfdisk.c:2328 #, c-format @@ -5589,13 +5473,11 @@ msgstr "%s -An thiết bị\t kích hoạt phân vùng n, bỏ kích hoạt nh #, c-format msgid "" "\n" -"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk " -"doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n" +"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n" "\n" msgstr "" "\n" -"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích sfdisk " -"không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n" +"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích sfdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n" "\n" #: fdisk/sfdisk.c:2451 @@ -5712,8 +5594,7 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Đĩa này hiện thời đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý muốn\n" -"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao " -"đổi\n" +"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao đổi\n" "trên đĩa này. Sử dụng « --no-reread » để bỏ kiểm tra này.\n" #: fdisk/sfdisk.c:3033 @@ -5798,17 +5679,17 @@ msgstr "" "dd(1) để làm rỗng 512 byte đầu: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n" "(Xem fdisk(8).)\n" -#: fsck/fsck.c:327 +#: fsck/fsck.c:326 #, c-format msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n" msgstr "CẢNH BÁO : không mở được %s: %s\n" -#: fsck/fsck.c:337 +#: fsck/fsck.c:336 #, c-format msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n" msgstr "CẢNH BÁO : gặp định dạng sai trên dòng %d của %s\n" -#: fsck/fsck.c:353 +#: fsck/fsck.c:352 msgid "" "WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n" "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n" @@ -5820,37 +5701,37 @@ msgstr "" "\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng có thể.\n" "\n" -#: fsck/fsck.c:461 +#: fsck/fsck.c:460 #, c-format msgid "fsck: %s: not found\n" msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n" -#: fsck/fsck.c:577 +#: fsck/fsck.c:576 #, c-format msgid "%s: wait: No more child process?!?\n" msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nào nữa ?!?\n" -#: fsck/fsck.c:599 +#: fsck/fsck.c:598 #, c-format msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n" msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n" -#: fsck/fsck.c:605 +#: fsck/fsck.c:604 #, c-format msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n" msgstr "%s: %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n" -#: fsck/fsck.c:644 +#: fsck/fsck.c:643 #, c-format msgid "Finished with %s (exit status %d)\n" msgstr "Đã kết thúc với %s (trạng thái thoát %d)\n" -#: fsck/fsck.c:704 +#: fsck/fsck.c:703 #, c-format msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n" msgstr "%s: Lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n" -#: fsck/fsck.c:725 +#: fsck/fsck.c:724 msgid "" "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n" "with 'no' or '!'.\n" @@ -5858,83 +5739,79 @@ msgstr "" "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi cho « -t »\n" "phải có tiền tố « no » hay « ! ».\n" -#: fsck/fsck.c:744 +#: fsck/fsck.c:743 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n" msgstr "Không thể phân cấp bộ nhớ cho kiểu hệ thống tập tin\n" -#: fsck/fsck.c:883 +#: fsck/fsck.c:882 #, c-format -msgid "" -"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass " -"number\n" +msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n" msgstr "" "%s: đang bỏ qua dòng sai trong tập tin « /etc/fstab »:\n" "điểm lắp đóng kết có số thứ tự lần chạy fsck khác số không\n" -#: fsck/fsck.c:893 -#, fuzzy, c-format +#: fsck/fsck.c:892 +#, c-format msgid "%s: skipping nonexistent device\n" -msgstr "%s: %s không phải là thiết bị lp.\n" +msgstr "%s: đang bỏ qua thiết bị không tồn tại\n" -#: fsck/fsck.c:919 +#: fsck/fsck.c:918 #, c-format msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n" msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n" -#: fsck/fsck.c:975 +#: fsck/fsck.c:974 msgid "Checking all file systems.\n" msgstr "Đang kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin.\n" -#: fsck/fsck.c:1066 +#: fsck/fsck.c:1065 #, c-format msgid "--waiting-- (pass %d)\n" msgstr "--đang đợi-- (lần chạy %d)\n" -#: fsck/fsck.c:1086 -msgid "" -"Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n" +#: fsck/fsck.c:1085 +msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n" msgstr "" -"Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] " -"[HTTT ...]\n" +"Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] [HTTT ...]\n" "\n" "HTTT: hệ thống tập tin\n" -#: fsck/fsck.c:1124 +#: fsck/fsck.c:1123 #, c-format msgid "%s: too many devices\n" msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n" -#: fsck/fsck.c:1135 +#: fsck/fsck.c:1134 #, c-format msgid "Couldn't open %s: %s\n" msgstr "Không mở được %s: %s\n" -#: fsck/fsck.c:1137 +#: fsck/fsck.c:1136 #, c-format msgid "Is /proc mounted?\n" msgstr "/proc được gắn kết không?\n" -#: fsck/fsck.c:1146 +#: fsck/fsck.c:1145 #, c-format msgid "Must be root to scan for matching filesystems: %s\n" msgstr "Phải là người chủ (root) để quét tìm hệ thống tập tin tương ứng: %s\n" -#: fsck/fsck.c:1149 +#: fsck/fsck.c:1148 #, c-format msgid "Couldn't find matching filesystem: %s\n" msgstr "Không tìm thấy hệ thống tập tin tương ứng: %s\n" -#: fsck/fsck.c:1157 fsck/fsck.c:1243 +#: fsck/fsck.c:1156 fsck/fsck.c:1242 #, c-format msgid "%s: too many arguments\n" msgstr "%s: quá nhiều đối số\n" -#: fsck/fsck.c:1277 +#: fsck/fsck.c:1276 #, c-format msgid "fsck from %s\n" msgstr "fsck từ %s\n" -#: fsck/fsck.c:1289 +#: fsck/fsck.c:1288 #, c-format msgid "%s: Unable to allocate memory for fsck_path\n" msgstr "%s: Không thể phân phối bộ nhớ cho fsck_path\n" @@ -5968,10 +5845,8 @@ msgid " parameters\n" msgstr " tham số\n" #: getopt/getopt.c:324 -msgid "" -" -a, --alternative Allow long options starting with single -\n" -msgstr "" -" -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n" +msgid " -a, --alternative Allow long options starting with single -\n" +msgstr " -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n" #: getopt/getopt.c:325 msgid " -h, --help This small usage guide\n" @@ -5982,8 +5857,7 @@ msgid " -l, --longoptions=longopts Long options to be recognized\n" msgstr " -l, --longoptions=tùychọndài Tùy chọn dài cần nhận ra\n" #: getopt/getopt.c:327 -msgid "" -" -n, --name=progname The name under which errors are reported\n" +msgid " -n, --name=progname The name under which errors are reported\n" msgstr " -n, --name=tên_chương_trình Báo cáo lỗi dưới tên này\n" #: getopt/getopt.c:328 @@ -6085,8 +5959,7 @@ msgstr "Tôi lấy thông tin quyền hạn không thành công vì đã không #: hwclock/cmos.c:584 #, c-format msgid "%s is unable to get I/O port access: the iopl(3) call failed.\n" -msgstr "" -"Không thể dùng %s để lấy truy cập cổng V/R: gọi iopl(3) không thành công.\n" +msgstr "Không thể dùng %s để lấy truy cập cổng V/R: gọi iopl(3) không thành công.\n" #: hwclock/cmos.c:587 #, c-format @@ -6109,8 +5982,7 @@ msgstr "nội bộ" #: hwclock/hwclock.c:311 #, c-format msgid "%s: Warning: unrecognized third line in adjtime file\n" -msgstr "" -"%s: Cảnh báo: không nhận ra dòng thứ ba trong tập tin điều chỉnh thời gian\n" +msgstr "%s: Cảnh báo: không nhận ra dòng thứ ba trong tập tin điều chỉnh thời gian\n" #: hwclock/hwclock.c:313 #, c-format @@ -6154,15 +6026,12 @@ msgstr "...đã nghe thấy tiếng tíc tắc\n" #: hwclock/hwclock.c:412 #, c-format msgid "Invalid values in hardware clock: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n" -msgstr "" -"Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n" +msgstr "Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n" #: hwclock/hwclock.c:420 #, c-format msgid "Hw clock time : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n" -msgstr "" -"Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ " -"năm 1969\n" +msgstr "Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ năm 1969\n" #: hwclock/hwclock.c:450 #, c-format @@ -6190,12 +6059,8 @@ msgstr "" #: hwclock/hwclock.c:571 #, c-format -msgid "" -"The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. " -"50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095).\n" -msgstr "" -"Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của " -"tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể điều khiển (v.d. Năm 2095).\n" +msgid "The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. 50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095).\n" +msgstr "Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể điều khiển (v.d. Năm 2095).\n" #: hwclock/hwclock.c:581 #, c-format @@ -6253,15 +6118,13 @@ msgstr "" #: hwclock/hwclock.c:662 #, c-format msgid "" -"The date command issued by %s returned something other than an integer where " -"the converted time value was expected.\n" +"The date command issued by %s returned something other than an integer where the converted time value was expected.\n" "The command was:\n" " %s\n" "The response was:\n" " %s\n" msgstr "" -"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một " -"số nguyên, trong khi mong đợi giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n" +"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một số nguyên, trong khi mong đợi giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n" "Câu lệnh là:\n" " %s\n" "Kết quả là:\n" @@ -6274,12 +6137,8 @@ msgstr "chuỗi ngày tháng %s bằng %ld giây kể từ năm 1969.\n" #: hwclock/hwclock.c:705 #, c-format -msgid "" -"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the " -"System Time from it.\n" -msgstr "" -"Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể " -"đặt Thời gian của Hệ thống từ đó.\n" +msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the System Time from it.\n" +msgstr "Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể đặt Thời gian của Hệ thống từ đó.\n" #: hwclock/hwclock.c:727 hwclock/hwclock.c:804 #, c-format @@ -6299,8 +6158,7 @@ msgstr "\ttz.tz_minuteswest = %d\n" #: hwclock/hwclock.c:733 hwclock/hwclock.c:811 #, c-format msgid "Not setting system clock because running in test mode.\n" -msgstr "" -"Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n" +msgstr "Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n" #: hwclock/hwclock.c:742 hwclock/hwclock.c:820 #, c-format @@ -6323,9 +6181,7 @@ msgstr "\tUTC: %s\n" #: hwclock/hwclock.c:852 #, c-format -msgid "" -"Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained " -"garbage.\n" +msgid "Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained garbage.\n" msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì Đồng hồ phần cứng chứa rác.\n" #: hwclock/hwclock.c:857 @@ -6339,22 +6195,16 @@ msgstr "" #: hwclock/hwclock.c:863 #, c-format -msgid "" -"Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the " -"last calibration.\n" -msgstr "" -"Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời " -"gian cuối cùng.\n" +msgid "Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the last calibration.\n" +msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời gian cuối cùng.\n" #: hwclock/hwclock.c:911 #, c-format msgid "" -"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor " -"of %f seconds/day.\n" +"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor of %f seconds/day.\n" "Adjusting drift factor by %f seconds/day\n" msgstr "" -"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ " -"sai lệch %f giây/ngày.\n" +"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ sai lệch %f giây/ngày.\n" "Chỉnh lại độ sai lệch %f giây/ngày\n" #: hwclock/hwclock.c:961 @@ -6383,9 +6233,7 @@ msgstr "" #: hwclock/hwclock.c:1001 #, c-format -msgid "" -"Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for " -"writing" +msgid "Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for writing" msgstr "Không thể mở tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s) để ghi" #: hwclock/hwclock.c:1006 hwclock/hwclock.c:1011 @@ -6400,19 +6248,13 @@ msgstr "Không cập nhật các tham số chỉnh sai lệch.\n" #: hwclock/hwclock.c:1058 #, c-format -msgid "" -"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it.\n" -msgstr "" -"Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể " -"chỉnh.\n" +msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it.\n" +msgstr "Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể chỉnh.\n" #: hwclock/hwclock.c:1066 #, c-format -msgid "" -"Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad." -msgstr "" -"Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch " -"sử sai." +msgid "Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad." +msgstr "Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch sử sai." #: hwclock/hwclock.c:1089 #, c-format @@ -6437,8 +6279,7 @@ msgstr "Không đặt được đồng hồ hệ thống.\n" #: hwclock/hwclock.c:1257 #, c-format msgid "" -"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha " -"machine.\n" +"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha machine.\n" "This copy of hwclock was built for a machine other than Alpha\n" "(and thus is presumably not running on an Alpha now). No action taken.\n" msgstr "" @@ -6458,12 +6299,8 @@ msgstr "Nhân đang giữ giá trị khởi đầu là %lu\n" #: hwclock/hwclock.c:1271 #, c-format -msgid "" -"To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what " -"value to set it.\n" -msgstr "" -"Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá " -"trị muốn đặt.\n" +msgid "To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what value to set it.\n" +msgstr "Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá trị muốn đặt.\n" #: hwclock/hwclock.c:1274 #, c-format @@ -6475,7 +6312,7 @@ msgstr "Không đặt khởi đầu thành %d - chỉ thử nghiệm.\n" msgid "Unable to set the epoch value in the kernel.\n" msgstr "Không đặt được giá trị khởi đầu trong nhân.\n" -#: hwclock/hwclock.c:1290 misc-utils/cal.c:343 misc-utils/kill.c:189 +#: hwclock/hwclock.c:1290 misc-utils/cal.c:347 misc-utils/kill.c:189 #, c-format msgid "%s from %s\n" msgstr "%s từ %s\n" @@ -6528,13 +6365,11 @@ msgstr "" " -r | --show đọc đồng hồ phần cứng và in ra kết quả\n" " --set đặt rtc thành thời gian đưa ra, dùng « --date »\n" " -s | --hctosys đặt thời gian hệ thống từ đồng hồ phần cứng\n" -" -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện " -"thời\n" +" -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện thời\n" " --systz đặt thời gian hệ thống dựa vào múi giờ hiện thời\n" " --adjust điều chỉnh rtc để tính đến độ lệch có hệ thống\n" "\t\t\t\tkế từ lần cuối cùng đặt hay chỉnh đồng hồ\n" -" --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt " -"nhân\n" +" --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n" " --setepoch đặt giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n" "\t\t\t\tthành giá trị đưa ra dùng « --epoch »\n" " -v | --version in ra đầu ra tiêu chuẩn phiên bản của hwclock\n" @@ -6542,13 +6377,11 @@ msgstr "" "Tuỳ chọn: \n" " -u | --utc đồng hồ phần cứng tính theo UTC\n" " --localtime đồng hồ phần cứng tính theo thời gian cục bộ\n" -" -f | --rtc=đường_dẫn tập tin « /dev/... » đặc biệt cần dùng thay cho " -"mặc định\n" +" -f | --rtc=đường_dẫn tập tin « /dev/... » đặc biệt cần dùng thay cho mặc định\n" " --directisa truy cập trực tiếp mạch nối ISA thay cho %s\n" " --badyear lờ đi năm của rtc vì BIOS bị hỏng\n" " --date ghi rõ thời gian cần đặt trong đồng hồ phần cứng\n" -" --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần " -"cứng\n" +" --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng\n" " --noadjfile đừng truy cập đến « /etc/adjtime ».\n" "\t\t\t\tCần dùng hoặc « --utc » hoặc « --localtime »\n" " --adjfile=đường_dẫn\tghi rõ đường dẫn đến tập tin điều chỉnh\n" @@ -6590,30 +6423,18 @@ msgstr "" #: hwclock/hwclock.c:1565 #, c-format -msgid "" -"%s: The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified " -"both.\n" -msgstr "" -"%s: Các tùy chọn « --utc » và « --localtime » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa " -"ra cả hai.\n" +msgid "%s: The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified both.\n" +msgstr "%s: Các tùy chọn « --utc » và « --localtime » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai.\n" #: hwclock/hwclock.c:1572 #, c-format -msgid "" -"%s: The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You " -"specified both.\n" -msgstr "" -"%s: Các tùy chọn « --adjust » và « --noadjust » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại " -"đưa ra cả hai.\n" +msgid "%s: The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified both.\n" +msgstr "%s: Các tùy chọn « --adjust » và « --noadjust » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai.\n" #: hwclock/hwclock.c:1579 #, c-format -msgid "" -"%s: The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You " -"specified both.\n" -msgstr "" -"%s: Các tùy chọn « --adjfile » và « --noadjfile » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại " -"đưa ra cả hai.\n" +msgid "%s: The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified both.\n" +msgstr "%s: Các tùy chọn « --adjfile » và « --noadjfile » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai.\n" #: hwclock/hwclock.c:1588 #, c-format @@ -6628,38 +6449,27 @@ msgstr "Không có thời gian set-to nào có thể sử dụng. Không thể #: hwclock/hwclock.c:1619 #, c-format msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock.\n" -msgstr "" -"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng.\n" +msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng.\n" #: hwclock/hwclock.c:1624 #, c-format msgid "Sorry, only the superuser can change the System Clock.\n" -msgstr "" -"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống.\n" +msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống.\n" #: hwclock/hwclock.c:1629 #, c-format -msgid "" -"Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the " -"kernel.\n" -msgstr "" -"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ " -"Phần cứng trong nhân.\n" +msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the kernel.\n" +msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ Phần cứng trong nhân.\n" #: hwclock/hwclock.c:1650 #, c-format msgid "Cannot access the Hardware Clock via any known method.\n" -msgstr "" -"Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ.\n" +msgstr "Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ.\n" #: hwclock/hwclock.c:1654 #, c-format -msgid "" -"Use the --debug option to see the details of our search for an access " -"method.\n" -msgstr "" -"Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về quá trình tìm kiếm phương pháp " -"truy cập của chúng ta.\n" +msgid "Use the --debug option to see the details of our search for an access method.\n" +msgstr "Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về quá trình tìm kiếm phương pháp truy cập của chúng ta.\n" #: hwclock/kd.c:54 #, c-format @@ -6739,9 +6549,7 @@ msgstr "ioctl() tới %s để tắt việc gián đoạn cập nhật không th #: hwclock/rtc.c:303 #, c-format msgid "ioctl() to %s to turn on update interrupts failed unexpectedly" -msgstr "" -"ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất " -"thường" +msgstr "ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất thường" #: hwclock/rtc.c:360 #, c-format @@ -6760,14 +6568,8 @@ msgstr "Mở %s không thành công" #: hwclock/rtc.c:410 hwclock/rtc.c:454 #, c-format -msgid "" -"To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' " -"device driver via the device special file %s. This file does not exist on " -"this system.\n" -msgstr "" -"Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới " -"driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không " -"tồn tại trên hệ thống.\n" +msgid "To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' device driver via the device special file %s. This file does not exist on this system.\n" +msgstr "Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không tồn tại trên hệ thống.\n" #: hwclock/rtc.c:415 hwclock/rtc.c:459 #, c-format @@ -6787,21 +6589,17 @@ msgstr "chúng ta đọc khởi đầu (epoch) %ld từ %s bằng RTC_EPOCH_READ #: hwclock/rtc.c:446 #, c-format msgid "The epoch value may not be less than 1900. You requested %ld\n" -msgstr "" -"Giá trị khởi đầu (epoch) không được nhỏ hơn 1900. Bạn đã yêu cầu %ld\n" +msgstr "Giá trị khởi đầu (epoch) không được nhỏ hơn 1900. Bạn đã yêu cầu %ld\n" #: hwclock/rtc.c:464 #, c-format msgid "setting epoch to %ld with RTC_EPOCH_SET ioctl to %s.\n" -msgstr "" -"thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n" +msgstr "thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n" #: hwclock/rtc.c:469 #, c-format -msgid "" -"The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl.\n" -msgstr "" -"Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl.\n" +msgid "The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl.\n" +msgstr "Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl.\n" #: hwclock/rtc.c:472 #, c-format @@ -6879,17 +6677,13 @@ msgstr "%s: thừa dữ liệu vào" #: login-utils/agetty.c:1206 #, c-format msgid "" -"Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H " -"login_host] baud_rate,... line [termtype]\n" -"or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] " -"line baud_rate,... [termtype]\n" +"Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] baud_rate,... line [termtype]\n" +"or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] line baud_rate,... [termtype]\n" msgstr "" "Sử dụng:\n" -"%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H " -"máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n" +"%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n" "hoặc\n" -"[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H " -"máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n" +"[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n" #: login-utils/checktty.c:91 login-utils/checktty.c:112 #, c-format @@ -6948,12 +6742,12 @@ msgstr "%s: Không đặt được văn cảnh cho /etc/passwd" msgid "Changing finger information for %s.\n" msgstr "Thay đổi thông tin finger cho %s.\n" -#: login-utils/chfn.c:189 login-utils/chsh.c:188 login-utils/login.c:572 +#: login-utils/chfn.c:189 login-utils/chsh.c:188 login-utils/login.c:576 #, c-format msgid "%s: PAM failure, aborting: %s\n" msgstr "%s: PAM thất bại nên hủy bỏ : %s\n" -#: login-utils/chfn.c:212 login-utils/chsh.c:211 login-utils/login.c:823 +#: login-utils/chfn.c:212 login-utils/chsh.c:211 login-utils/login.c:827 #: login-utils/newgrp.c:79 login-utils/simpleinit.c:340 mount/lomount.c:742 #: mount/lomount.c:745 msgid "Password: " @@ -7040,19 +6834,13 @@ msgstr "%s: %s chưa được xác thực để thay đổi trình bao của %s\ #: login-utils/chsh.c:164 #, c-format -msgid "" -"%s: Running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change " -"denied\n" -msgstr "" -"%s: UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang " -"nhập, không được phép thay đổi trình bao\n" +msgid "%s: Running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied\n" +msgstr "%s: UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang nhập, không được phép thay đổi trình bao\n" #: login-utils/chsh.c:170 #, c-format msgid "%s: Your shell is not in /etc/shells, shell change denied\n" -msgstr "" -"%s: Trình bao của bạn không có trong /etc/shells, không cho phép thay đổi " -"trình bao\n" +msgstr "%s: Trình bao của bạn không có trong /etc/shells, không cho phép thay đổi trình bao\n" #: login-utils/chsh.c:177 #, c-format @@ -7144,8 +6932,7 @@ msgstr "Không mở được %s để đọc nên thoát." #: login-utils/last.c:148 msgid "usage: last [-#] [-f file] [-t tty] [-h hostname] [user ...]\n" -msgstr "" -"sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n" +msgstr "sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n" #: login-utils/last.c:302 msgid " still logged in" @@ -7182,35 +6969,40 @@ msgstr "" msgid "FATAL: can't reopen tty: %s" msgstr "LỖI NẶNG: không thể mở lại tty: %s" -#: login-utils/login.c:229 +#: login-utils/login.c:205 +#, c-format +msgid "FATAL: %s is not a terminal" +msgstr "NGHIÊM TRỌNG: %s không phải là một thiết bị cuối" + +#: login-utils/login.c:238 msgid "FATAL: bad tty" msgstr "LỖI NẶNG: tty xấu" -#: login-utils/login.c:436 +#: login-utils/login.c:445 #, c-format msgid "login: -h for super-user only.\n" msgstr "login: « -h » chỉ dành cho siêu người dùng.\n" -#: login-utils/login.c:479 +#: login-utils/login.c:488 #, c-format msgid "usage: login [-fp] [username]\n" msgstr "sử dụng: login [-fp] [tên_người_dùng]\n" -#: login-utils/login.c:574 +#: login-utils/login.c:578 #, c-format msgid "Couldn't initialize PAM: %s" msgstr "Không thể khởi tạo PAM: %s" -#: login-utils/login.c:591 +#: login-utils/login.c:595 msgid "login: " msgstr "đăng nhập: " -#: login-utils/login.c:635 +#: login-utils/login.c:639 #, c-format msgid "FAILED LOGIN %d FROM %s FOR %s, %s" msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP %d TỪ %s CHO %s, %s" -#: login-utils/login.c:640 +#: login-utils/login.c:644 #, c-format msgid "" "Login incorrect\n" @@ -7219,17 +7011,17 @@ msgstr "" "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n" "\n" -#: login-utils/login.c:649 +#: login-utils/login.c:653 #, c-format msgid "TOO MANY LOGIN TRIES (%d) FROM %s FOR %s, %s" msgstr "QUÁ NHIỀU LẦN THỬ ĐĂNG NHẬP (%d) TỪ %s CHO %s, %s" -#: login-utils/login.c:653 +#: login-utils/login.c:657 #, c-format msgid "FAILED LOGIN SESSION FROM %s FOR %s, %s" msgstr "PHIÊN CHẠY ĐĂNG NHẬP BỊ LỖI TỪ %s CHO %s, %s" -#: login-utils/login.c:658 +#: login-utils/login.c:662 #, c-format msgid "" "\n" @@ -7238,7 +7030,7 @@ msgstr "" "\n" "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n" -#: login-utils/login.c:686 login-utils/login.c:693 login-utils/login.c:727 +#: login-utils/login.c:690 login-utils/login.c:697 login-utils/login.c:731 #, c-format msgid "" "\n" @@ -7247,120 +7039,120 @@ msgstr "" "\n" "Có vấn đề cấu hình phiên chạy nên hủy bỏ.\n" -#: login-utils/login.c:687 +#: login-utils/login.c:691 #, c-format msgid "NULL user name in %s:%d. Abort." msgstr "Tên người dùng bằng VÔ GIÁ TRỊ (NULL) trong %s:%d. Thoát." -#: login-utils/login.c:694 +#: login-utils/login.c:698 #, c-format msgid "Invalid user name \"%s\" in %s:%d. Abort." msgstr "Tên người dùng sai « %s » trong %s:%d. Hủy bỏ." -#: login-utils/login.c:713 +#: login-utils/login.c:717 #, c-format msgid "login: Out of memory\n" msgstr "login: Không đủ bộ nhớ\n" -#: login-utils/login.c:757 +#: login-utils/login.c:761 msgid "Illegal username" msgstr "Tên người dùng không hợp pháp" -#: login-utils/login.c:800 +#: login-utils/login.c:804 #, c-format msgid "%s login refused on this terminal.\n" msgstr "%s đăng nhập bị từ chối trên thiết bị cuối này.\n" -#: login-utils/login.c:805 +#: login-utils/login.c:809 #, c-format msgid "LOGIN %s REFUSED FROM %s ON TTY %s" msgstr "ĐĂNG NHẬP %s BỊ TỪ CHỐI TỪ %s TRÊN TTY %s" -#: login-utils/login.c:809 +#: login-utils/login.c:813 #, c-format msgid "LOGIN %s REFUSED ON TTY %s" msgstr "ĐĂNG NHẬP %s BỊ TỪ CHỐI TRÊN TTY %s" -#: login-utils/login.c:863 +#: login-utils/login.c:867 #, c-format msgid "Login incorrect\n" msgstr "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n" -#: login-utils/login.c:1088 +#: login-utils/login.c:1092 #, c-format msgid "DIALUP AT %s BY %s" msgstr "QUAY SỐ TẠI %s BỞI %s" -#: login-utils/login.c:1095 +#: login-utils/login.c:1099 #, c-format msgid "ROOT LOGIN ON %s FROM %s" msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s TỪ %s" -#: login-utils/login.c:1098 +#: login-utils/login.c:1102 #, c-format msgid "ROOT LOGIN ON %s" msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s" -#: login-utils/login.c:1101 +#: login-utils/login.c:1105 #, c-format msgid "LOGIN ON %s BY %s FROM %s" msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s TỪ %s" -#: login-utils/login.c:1104 +#: login-utils/login.c:1108 #, c-format msgid "LOGIN ON %s BY %s" msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s" -#: login-utils/login.c:1125 +#: login-utils/login.c:1129 #, c-format msgid "You have new mail.\n" msgstr "Bạn có thư mới.\n" -#: login-utils/login.c:1127 +#: login-utils/login.c:1131 #, c-format msgid "You have mail.\n" msgstr "Bạn có thư.\n" -#: login-utils/login.c:1171 +#: login-utils/login.c:1175 #, c-format msgid "login: failure forking: %s" msgstr "login: lỗi phân nhánh (fork): %s" -#: login-utils/login.c:1218 +#: login-utils/login.c:1222 #, c-format msgid "TIOCSCTTY failed: %m" msgstr "TIOCSCTTY bị lỗi: %m" -#: login-utils/login.c:1224 +#: login-utils/login.c:1228 msgid "setuid() failed" msgstr "setuid() bị lỗi" -#: login-utils/login.c:1230 +#: login-utils/login.c:1234 #, c-format msgid "No directory %s!\n" msgstr "Không có thư mục %s!\n" -#: login-utils/login.c:1234 +#: login-utils/login.c:1238 #, c-format msgid "Logging in with home = \"/\".\n" msgstr "Đang đăng nhập với thư mục cá nhân = \"/\".\n" -#: login-utils/login.c:1242 +#: login-utils/login.c:1246 #, c-format msgid "login: no memory for shell script.\n" msgstr "login: không có bộ nhớ cho văn lệnh trình bao.\n" -#: login-utils/login.c:1269 +#: login-utils/login.c:1273 #, c-format msgid "login: couldn't exec shell script: %s.\n" msgstr "login: không thực hiện được văn lệnh trình bao : %s.\n" -#: login-utils/login.c:1272 +#: login-utils/login.c:1276 #, c-format msgid "login: no shell: %s.\n" msgstr "login: không có trình bao : %s.\n" -#: login-utils/login.c:1287 +#: login-utils/login.c:1291 #, c-format msgid "" "\n" @@ -7369,65 +7161,65 @@ msgstr "" "\n" "%s đăng nhập: " -#: login-utils/login.c:1298 +#: login-utils/login.c:1302 #, c-format msgid "login name much too long.\n" msgstr "tên đăng nhập quá dài.\n" -#: login-utils/login.c:1299 +#: login-utils/login.c:1303 msgid "NAME too long" msgstr "TÊN quá dài" -#: login-utils/login.c:1306 +#: login-utils/login.c:1310 #, c-format msgid "login names may not start with '-'.\n" msgstr "tên đăng nhập không được bắt đầu với « - ».\n" -#: login-utils/login.c:1316 +#: login-utils/login.c:1320 #, c-format msgid "too many bare linefeeds.\n" msgstr "quá nhiều dòng nhập vào trống\n" -#: login-utils/login.c:1317 +#: login-utils/login.c:1321 msgid "EXCESSIVE linefeeds" msgstr "dòng nhập vào THỪA" -#: login-utils/login.c:1349 +#: login-utils/login.c:1353 #, c-format msgid "Login timed out after %d seconds\n" msgstr "Hết thời gian chờ đăng nhập sau %d giây\n" -#: login-utils/login.c:1437 +#: login-utils/login.c:1441 #, c-format msgid "Last login: %.*s " msgstr "Đăng nhập lần cuối: %.*s " -#: login-utils/login.c:1441 +#: login-utils/login.c:1445 #, c-format msgid "from %.*s\n" msgstr "từ %.*s\n" -#: login-utils/login.c:1444 +#: login-utils/login.c:1448 #, c-format msgid "on %.*s\n" msgstr "trên %.*s\n" -#: login-utils/login.c:1470 +#: login-utils/login.c:1474 #, c-format msgid "LOGIN FAILURE FROM %s, %s" msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP TỪ %s, %s" -#: login-utils/login.c:1473 +#: login-utils/login.c:1477 #, c-format msgid "LOGIN FAILURE ON %s, %s" msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP TRÊN %s, %s" -#: login-utils/login.c:1477 +#: login-utils/login.c:1481 #, c-format msgid "%d LOGIN FAILURES FROM %s, %s" msgstr "%d LẦN KHÔNG ĐĂNG NHẬP ĐƯỢC TỪ %s, %s" -#: login-utils/login.c:1480 +#: login-utils/login.c:1484 #, c-format msgid "%d LOGIN FAILURES ON %s, %s" msgstr "%d LẦN KHÔNG ĐĂNG NHẬP ĐƯỢC TRÊN %s, %s" @@ -7821,25 +7613,25 @@ msgstr "%s: không lấy được trạng thái (stat) tập tin tạm thời.\n msgid "%s: can't read temporary file.\n" msgstr "%s: không đọc được tập tin tạm thời.\n" -#: misc-utils/cal.c:360 misc-utils/cal.c:372 +#: misc-utils/cal.c:364 misc-utils/cal.c:376 #, c-format msgid "illegal day value: use 1-%d" msgstr "giá trị ngày bị sai: hãy dùng 1-%d" -#: misc-utils/cal.c:364 +#: misc-utils/cal.c:368 msgid "illegal month value: use 1-12" msgstr "giá trị tháng bị sai: hãy dùng 1-12" -#: misc-utils/cal.c:368 +#: misc-utils/cal.c:372 msgid "illegal year value: use 1-9999" msgstr "giá trị năm bị sai: hãy dùng 1-9999" -#: misc-utils/cal.c:462 +#: misc-utils/cal.c:466 #, c-format msgid "%s %d" msgstr "%s %d" -#: misc-utils/cal.c:854 +#: misc-utils/cal.c:858 #, c-format msgid "usage: cal [-13smjyV] [[[day] month] year]\n" msgstr "sử dụng: cal [-13smjyV] [[[ngày] tháng] năm]\n" @@ -7920,11 +7712,8 @@ msgstr "logger: không rõ tên quyền ưu tiên: %s.\n" #: misc-utils/logger.c:285 #, c-format -msgid "" -"usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n" -msgstr "" -"Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] " -"[ thông_báo ... ]\n" +msgid "usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n" +msgstr "Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] [ thông_báo ... ]\n" #: misc-utils/look.c:351 #, c-format @@ -8137,9 +7926,9 @@ msgid "failed to read timing file %s" msgstr "lỗi đọc tập tin đếm thời gian %s" #: misc-utils/scriptreplay.c:166 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "timings file %s: %lu: unexpected format" -msgstr "tập tin đếm thời gian %s: %lu: định dạng mong đợi" +msgstr "tập tin đếm thời gian %s: %lu: định dạng bất thường" #: misc-utils/setterm.c:759 #, c-format @@ -8184,8 +7973,7 @@ msgstr " [ -repeat [on|off] ]\t\tlặp lại [bật|tắt]\n" #: misc-utils/setterm.c:771 #, c-format msgid " [ -appcursorkeys [on|off] ]\n" -msgstr "" -" [ -appcursorkeys [on|off] ]\t\tcác phím con trỏ của ứng dụng [bật|tắt]\n" +msgstr " [ -appcursorkeys [on|off] ]\t\tcác phím con trỏ của ứng dụng [bật|tắt]\n" #: misc-utils/setterm.c:772 #, c-format @@ -8551,69 +8339,72 @@ msgid "whereis [ -sbmu ] [ -SBM dir ... -f ] name...\n" msgstr "whereis [ -sbmu ] [ -SBM thư_mục ... -f ] tên...\n" #: misc-utils/wipefs.c:128 -#, fuzzy msgid "calloc failed" -msgstr "malloc không thành công" +msgstr "lỗi calloc" #: misc-utils/wipefs.c:150 -#, fuzzy msgid "strdup failed" -msgstr "lỗi: strdup không thành công" +msgstr "strdup bị lỗi" -#: misc-utils/wipefs.c:199 -#, fuzzy -msgid "probing initialization failed" -msgstr "...lỗi đồng bộ hoá\n" +#: misc-utils/wipefs.c:200 +#, c-format +msgid "error: %s: probing initialization failed" +msgstr "lỗi: %s: lỗi sơ khởi hàm dò" + +#: misc-utils/wipefs.c:211 +#, c-format +msgid "error: %s: appears to contain '%s' partition table" +msgstr "lỗi: %s: hình như chứa bảng phân vùng « %s »" -#: misc-utils/wipefs.c:243 +#: misc-utils/wipefs.c:257 #, c-format msgid "can't found a magic string at offset 0x%jx - ignore." -msgstr "" +msgstr "không tìm thấy chuỗi ma thuật ở khoảng chênh 0x%jx nên bỏ qua." -#: misc-utils/wipefs.c:250 -#, fuzzy, c-format +#: misc-utils/wipefs.c:264 +#, c-format msgid "%s: failed to seek to offset 0x%jx" -msgstr "%s: không mở được: %s\n" +msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới khoảng chênh 0x%jx" -#: misc-utils/wipefs.c:257 -#, fuzzy, c-format +#: misc-utils/wipefs.c:271 +#, c-format msgid "%s: write failed" -msgstr "%s: lỗi mở" +msgstr "%s: lỗi ghi" -#: misc-utils/wipefs.c:259 -#, fuzzy, c-format +#: misc-utils/wipefs.c:273 +#, c-format msgid "%zd bytes [" -msgstr "byte" +msgstr "%zd byte [" -#: misc-utils/wipefs.c:267 +#: misc-utils/wipefs.c:281 #, c-format msgid "] erased at offset 0x%jx (%s)\n" -msgstr "" +msgstr "] bị xoá ở khoảng chênh 0x%jx (%s)\n" -#: misc-utils/wipefs.c:278 mount/swapon.c:184 mount/swapon.c:252 +#: misc-utils/wipefs.c:292 mount/swapon.c:184 mount/swapon.c:252 #: mount/swapon.c:397 mount/swapon.c:556 mount/swapon.c:758 #: sys-utils/fallocate.c:159 #, c-format msgid "%s: open failed" msgstr "%s: lỗi mở" -#: misc-utils/wipefs.c:301 misc-utils/wipefs.c:304 -#, fuzzy, c-format +#: misc-utils/wipefs.c:315 misc-utils/wipefs.c:318 +#, c-format msgid "invalid offset '%s' value specified" -msgstr "Giá trị đặt không đúng: %s\n" +msgstr "xác định giá trị chênh sai « %s »" -#: misc-utils/wipefs.c:312 sys-utils/fallocate.c:47 -#, fuzzy, c-format +#: misc-utils/wipefs.c:326 sys-utils/fallocate.c:47 +#, c-format msgid "" "Usage: %s [options] \n" "\n" "Options:\n" msgstr "" +"Sử dụng: %s [tùy_chọn ...] \n" "\n" -"Sử dụng: %s [các_tùy_chọn]\n" -"\n" +"Tuỳ chọn:\n" -#: misc-utils/wipefs.c:316 +#: misc-utils/wipefs.c:330 #, c-format msgid "" " -a, --all wipe all magic strings (BE CAREFUL!)\n" @@ -8622,19 +8413,24 @@ msgid "" " -o, --offset offset to erase, in bytes\n" " -p, --parsable print out in parsable instead of printable format\n" msgstr "" +" -a, --all xoá mọi chuỗi ma thuật (CẨN THẬN !!)\n" +" -h, --help trợ giúp này\n" +" -n, --no-act mọi việc cần làm, trừ cuộc gọi ghi write()\n" +" -o, --offset khoảng chênh cần xoá, theo byte\n" +" -p, --parsable in ra theo định dạng có thể phân tích, thay cho định dạng có thể in ấn\n" -#: misc-utils/wipefs.c:322 -#, fuzzy, c-format +#: misc-utils/wipefs.c:336 +#, c-format msgid "" "\n" "For more information see wipefs(8).\n" msgstr "" "\n" -"Để tìm thêm thông tin, xem ipcmk(1).\n" +"Để tìm thêm thông tin, xem wipefs(8).\n" -#: misc-utils/wipefs.c:373 +#: misc-utils/wipefs.c:387 msgid "--offset and --all are mutually exclusive" -msgstr "" +msgstr "« --offset » và « --all » loại từ lẫn nhau" #: misc-utils/write.c:101 #, c-format @@ -8827,8 +8623,7 @@ msgid "" " about the loop device? (If so, recompile or `modprobe loop'.)" msgstr "" "%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không biết\n" -" về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử `modprobe " -"loop'.)" +" về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử `modprobe loop'.)" #: mount/lomount.c:636 msgid "Out of memory while reading passphrase" @@ -8872,9 +8667,7 @@ msgstr "loop: không xóa được thiết bị %s: %s\n" #: mount/lomount.c:851 #, c-format msgid "This mount was compiled without loop support. Please recompile.\n" -msgstr "" -"Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch " -"lại.\n" +msgstr "Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n" #: mount/lomount.c:886 #, c-format @@ -8886,8 +8679,7 @@ msgid "" " %1$s -d | --detach [ ...] delete\n" " %1$s -f | --find find unused\n" " %1$s -c | --set-capacity resize\n" -" %1$s -j | --associated [-o ] list all associated with " -"\n" +" %1$s -j | --associated [-o ] list all associated with \n" " %1$s [ options ] {-f|--find|loopdev} setup\n" msgstr "" "\n" @@ -8897,8 +8689,7 @@ msgstr "" " %1$s -d | --detach [ ...] xoá\n" " %1$s -f | --find tìm cái chưa dùng\n" " %1$s -c | --set-capacity thay đổi kích cỡ\n" -" %1$s -j | --associated [-o ] liệt kê tất cả tương ứng với " -"tập tin này\n" +" %1$s -j | --associated [-o ] liệt kê tất cả tương ứng với tập tin này\n" " %1$s [ tuỳ_chọn ... ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} thiết lập\n" #: mount/lomount.c:896 @@ -8921,8 +8712,7 @@ msgstr "" " -e | --encryption \tbật mã hoá dữ liệu với đã ghi rõ\n" " -h | --help \t\ttrợ giúp này\n" " -o | --offset \t\tbắt đầu ở khoảng bù số này trong tập tin\n" -" --sizelimit \tvòng lặp bị hạn chế thành chỉ byte của tập " -"tin\n" +" --sizelimit \tvòng lặp bị hạn chế thành chỉ byte của tập tin\n" " -p | --pass-fd \t\tđọc cụm từ mật khẩu từ bộ mô tả tập tin \n" " -r | --read-only \t\tthiết lập thiết bị vòng lặp chỉ đọc\n" " --show \t\tin ra tên thiết bị (với « -f »)\n" @@ -8949,230 +8739,243 @@ msgstr "%s: %s: thiết bị đang bận" msgid "No loop support was available at compile time. Please recompile.\n" msgstr "Biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n" -#: mount/mount.c:329 +#: mount/mount.c:288 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"mount: warning: /etc/mtab is not writable (e.g. read-only filesystem).\n" +" It's possible that information reported by mount(8) is not\n" +" up to date. For actual information about system mount points\n" +" check the /proc/mounts file.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"mount: cảnh báo: « /etc/mtab » không cho phép ghi (tức là hệ thống chỉ-đọc).\n" +" Có thể là mount(8) đã cung cấp thông tin quá cũ.\n" +" Để tìm thông tin thật về các điểm lắp hệ thống, xem tập tin « /proc/mounts ».\n" +"\n" + +#: mount/mount.c:338 #, c-format msgid "mount: improperly quoted option string '%s'" msgstr "mount: chuỗi tùy chọn « %s » sai trích dẫn" -#: mount/mount.c:362 +#: mount/mount.c:371 #, c-format msgid "mount: translated %s '%s' to '%s'\n" msgstr "mount: đã dịch %s « %s » sang « %s »\n" -#: mount/mount.c:526 +#: mount/mount.c:535 #, c-format msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s" msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s" -#: mount/mount.c:531 +#: mount/mount.c:540 #, c-format msgid "mount: according to mtab, %s is mounted on %s" msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s" -#: mount/mount.c:555 +#: mount/mount.c:564 #, c-format msgid "mount: can't open %s for writing: %s" msgstr "mount: không mở được %s để ghi nhớ: %s" -#: mount/mount.c:572 mount/mount.c:1190 +#: mount/mount.c:581 mount/mount.c:1199 #, c-format msgid "mount: error writing %s: %s" msgstr "mount: lỗi ghi nhớ %s: %s" -#: mount/mount.c:580 +#: mount/mount.c:589 #, c-format msgid "mount: error changing mode of %s: %s" msgstr "mount: lỗi thay đổi chế độ của %s: %s" -#: mount/mount.c:663 +#: mount/mount.c:672 #, c-format msgid "mount: cannot set group id: %s" msgstr "mount: không đặt được ID nhóm: %s" -#: mount/mount.c:666 +#: mount/mount.c:675 #, c-format msgid "mount: cannot set user id: %s" msgstr "mount: không đặt được ID người dùng: %s" -#: mount/mount.c:705 mount/mount.c:1855 +#: mount/mount.c:714 mount/mount.c:1864 #, c-format msgid "mount: cannot fork: %s" msgstr "mount: không thể phân nhánh %s" -#: mount/mount.c:842 +#: mount/mount.c:851 #, c-format msgid "Trying %s\n" msgstr "Đang thử %s.\n" -#: mount/mount.c:870 +#: mount/mount.c:879 #, c-format msgid "mount: you didn't specify a filesystem type for %s\n" msgstr "mount: bạn chưa chỉ ra kiểu hệ thống tập tin cho %s\n" -#: mount/mount.c:873 +#: mount/mount.c:882 #, c-format msgid " I will try all types mentioned in %s or %s\n" msgstr " Sẽ thử tất cả mọi loại đề cập đến trong %s hay %s\n" -#: mount/mount.c:876 +#: mount/mount.c:885 #, c-format msgid " and it looks like this is swapspace\n" msgstr " và đây có vẻ là vùng trao đổi\n" -#: mount/mount.c:878 +#: mount/mount.c:887 #, c-format msgid " I will try type %s\n" msgstr " Sẽ thử loại %s\n" -#: mount/mount.c:902 +#: mount/mount.c:911 #, c-format msgid "%s looks like swapspace - not mounted" msgstr "%s có vẻ là vùng trao đổi - không gắn" -#: mount/mount.c:993 +#: mount/mount.c:1002 msgid "mount failed" msgstr "mount (gắn) không thành công" -#: mount/mount.c:995 +#: mount/mount.c:1004 #, c-format msgid "mount: only root can mount %s on %s" msgstr "mount: chỉ người chủ có quyền gắn %s vào %s" -#: mount/mount.c:1065 +#: mount/mount.c:1074 msgid "mount: loop device specified twice" msgstr "mount: chỉ ra hai lần thiết bị vòng lặp" -#: mount/mount.c:1070 +#: mount/mount.c:1079 msgid "mount: type specified twice" msgstr "mount: chỉ ra hai lần kiểu hệ thống tập tin" -#: mount/mount.c:1082 +#: mount/mount.c:1091 #, c-format msgid "mount: skipping the setup of a loop device\n" msgstr "mount: bỏ qua việc cấu hình thiết bị vòng lặp\n" -#: mount/mount.c:1094 +#: mount/mount.c:1103 #, c-format msgid "mount: according to mtab %s is already mounted on %s as loop" msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s làm vòng lặp" -#: mount/mount.c:1104 +#: mount/mount.c:1113 #, c-format msgid "mount: going to use the loop device %s\n" msgstr "mount: sẽ sử dụng thiết bị vòng lặp %s\n" -#: mount/mount.c:1113 +#: mount/mount.c:1122 #, c-format msgid "mount: stolen loop=%s ...trying again\n" msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp) nên thử lại\n" -#: mount/mount.c:1118 +#: mount/mount.c:1127 #, c-format msgid "mount: stolen loop=%s" msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp)" -#: mount/mount.c:1123 +#: mount/mount.c:1132 #, c-format msgid "mount: failed setting up loop device\n" msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp không thành công\n" -#: mount/mount.c:1134 +#: mount/mount.c:1143 #, c-format msgid "mount: setup loop device successfully\n" msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp thành công\n" -#: mount/mount.c:1168 +#: mount/mount.c:1177 #, c-format msgid "mount: no %s found - creating it..\n" msgstr "mount: không tìm thấy %s - đang tạo..\n" -#: mount/mount.c:1185 +#: mount/mount.c:1194 #, c-format msgid "mount: can't open %s: %s" msgstr "mount: không mở được %s: %s" -#: mount/mount.c:1206 +#: mount/mount.c:1215 msgid "mount: argument to -p or --pass-fd must be a number" msgstr "mount: tham số cho -p hoặc --pass-fd phải là một số" -#: mount/mount.c:1219 +#: mount/mount.c:1228 #, c-format msgid "mount: cannot open %s for setting speed" msgstr "mount: không mở được %s để đặt tốc độ" -#: mount/mount.c:1222 +#: mount/mount.c:1231 #, c-format msgid "mount: cannot set speed: %s" msgstr "mount: không đặt được tốc độ: %s" -#: mount/mount.c:1314 +#: mount/mount.c:1323 #, c-format msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s\n" msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s\n" -#: mount/mount.c:1371 -#, fuzzy, c-format +#: mount/mount.c:1380 +#, c-format msgid "mount: warning: %s seems to be mounted read-write.\n" -msgstr "umount: %s bận - gắn lại chỉ đọc\n" +msgstr "mount: cảnh báo : có vẻ là %s được lắp đọc-ghi.\n" -#: mount/mount.c:1404 -msgid "" -"mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified" -msgstr "" -"mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra " -"kiểu nào" +#: mount/mount.c:1413 +msgid "mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified" +msgstr "mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu nào" -#: mount/mount.c:1407 +#: mount/mount.c:1416 msgid "mount: you must specify the filesystem type" msgstr "mount: cần chỉ rõ kiểu hệ thống tập tin" -#: mount/mount.c:1410 +#: mount/mount.c:1419 msgid "mount: mount failed" msgstr "mount: gắn không thành công" -#: mount/mount.c:1416 mount/mount.c:1453 +#: mount/mount.c:1425 mount/mount.c:1462 #, c-format msgid "mount: mount point %s is not a directory" msgstr "mount: điểm gắn %s không phải là một thư mục" -#: mount/mount.c:1418 +#: mount/mount.c:1427 msgid "mount: permission denied" msgstr "mount: không đủ quyền hạn" -#: mount/mount.c:1420 +#: mount/mount.c:1429 msgid "mount: must be superuser to use mount" msgstr "mount: cần phải là siêu người dùng (root) để sử dụng hàm mount" -#: mount/mount.c:1424 mount/mount.c:1428 +#: mount/mount.c:1433 mount/mount.c:1437 #, c-format msgid "mount: %s is busy" msgstr "mount: %s đang bận" -#: mount/mount.c:1430 +#: mount/mount.c:1439 msgid "mount: proc already mounted" msgstr "mount: đã gắn proc" -#: mount/mount.c:1432 +#: mount/mount.c:1441 #, c-format msgid "mount: %s already mounted or %s busy" msgstr "mount: đã gắn %s hoặc %s đang bận" -#: mount/mount.c:1438 +#: mount/mount.c:1447 #, c-format msgid "mount: mount point %s does not exist" msgstr "mount: điểm gắn %s không tồn tại" -#: mount/mount.c:1440 +#: mount/mount.c:1449 #, c-format msgid "mount: mount point %s is a symbolic link to nowhere" msgstr "mount: điểm gắn %s là một liên kết mềm không chỉ tới đâu" -#: mount/mount.c:1445 +#: mount/mount.c:1454 #, c-format msgid "mount: special device %s does not exist" msgstr "mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại" -#: mount/mount.c:1457 +#: mount/mount.c:1466 #, c-format msgid "" "mount: special device %s does not exist\n" @@ -9181,12 +8984,12 @@ msgstr "" "mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại\n" " (tiền tố của đường dẫn không phải là một thư mục)\n" -#: mount/mount.c:1469 +#: mount/mount.c:1478 #, c-format msgid "mount: %s not mounted already, or bad option" msgstr "mount: %s chưa gắn, hoặc tùy chọn xấu" -#: mount/mount.c:1471 +#: mount/mount.c:1480 #, c-format msgid "" "mount: wrong fs type, bad option, bad superblock on %s,\n" @@ -9195,7 +8998,7 @@ msgstr "" "mount: sai kiểu hệ thống tập tin, tùy chọn xấu, siêu khối xấu trên %s,\n" " thiếu trang mã hay chương trình bổ trợ, hoặc lỗi khác" -#: mount/mount.c:1478 +#: mount/mount.c:1487 msgid "" " (for several filesystems (e.g. nfs, cifs) you might\n" " need a /sbin/mount. helper program)" @@ -9203,7 +9006,7 @@ msgstr "" " (đối với vài hệ thống tập tin, v.d. nfs, cifs, có lẽ\n" " bạn cần dùng trình bổ trợ « /sbin/mount. »)" -#: mount/mount.c:1487 +#: mount/mount.c:1496 msgid "" " (could this be the IDE device where you in fact use\n" " ide-scsi so that sr0 or sda or so is needed?)" @@ -9211,7 +9014,7 @@ msgstr "" " (có thể đây là thiết bị IDE mà trên thực tế sử dụng\n" " ide-scsi vì thế cần sr0 hoặc sda hoặc tương tự?)" -#: mount/mount.c:1492 +#: mount/mount.c:1501 msgid "" " (aren't you trying to mount an extended partition,\n" " instead of some logical partition inside?)" @@ -9219,7 +9022,7 @@ msgstr "" " (có phải bạn đang cố gắn một phân vùng mở rộng,\n" " chứ không phải một phân vùng lôgíc bên trong nó?)" -#: mount/mount.c:1499 +#: mount/mount.c:1508 msgid "" " In some cases useful info is found in syslog - try\n" " dmesg | tail or so\n" @@ -9227,110 +9030,107 @@ msgstr "" " Trong một số trường hợp có thể tìm thấy thông tin có\n" " ích trong syslog - hãy thử dmesg | tail hoặc tương tự\n" -#: mount/mount.c:1505 +#: mount/mount.c:1514 msgid "mount table full" msgstr "đầy bảng gắn" -#: mount/mount.c:1507 +#: mount/mount.c:1516 #, c-format msgid "mount: %s: can't read superblock" msgstr "mount: %s không đọc được siêu khối" -#: mount/mount.c:1513 +#: mount/mount.c:1522 #, c-format msgid "mount: %s: unknown device" msgstr "mount: %s: không rõ thiết bị" -#: mount/mount.c:1518 +#: mount/mount.c:1527 #, c-format msgid "mount: unknown filesystem type '%s'" msgstr "mount: không rõ kiểu hệ thống tập tin '%s'" -#: mount/mount.c:1530 +#: mount/mount.c:1539 #, c-format msgid "mount: probably you meant %s" msgstr "mount: có thể muốn đặt %s" -#: mount/mount.c:1533 +#: mount/mount.c:1542 msgid "mount: maybe you meant 'iso9660'?" msgstr "mount: có thể muốn đặt 'iso9660'?" -#: mount/mount.c:1536 +#: mount/mount.c:1545 msgid "mount: maybe you meant 'vfat'?" msgstr "mount: có thể muốn đặt 'vfat'?" -#: mount/mount.c:1539 +#: mount/mount.c:1548 #, c-format msgid "mount: %s has wrong device number or fs type %s not supported" -msgstr "" -"mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s" +msgstr "mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s" -#: mount/mount.c:1547 +#: mount/mount.c:1556 #, c-format msgid "mount: %s is not a block device, and stat fails?" -msgstr "" -"mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không " -"thành công?" +msgstr "mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành công?" -#: mount/mount.c:1549 +#: mount/mount.c:1558 #, c-format msgid "" "mount: the kernel does not recognize %s as a block device\n" -" (maybe `insmod driver'?)" +" (maybe `modprobe driver'?)" msgstr "" -"mount: nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n" -" (có thể thử `insmod driver'?)" +"mount: hạt nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n" +" (có thể thử « modprobe driver » ?)" -#: mount/mount.c:1552 +#: mount/mount.c:1561 #, c-format msgid "mount: %s is not a block device (maybe try `-o loop'?)" msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối (có thể hãy thử `-o loop'?)" -#: mount/mount.c:1555 +#: mount/mount.c:1564 #, c-format msgid "mount: %s is not a block device" msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối" -#: mount/mount.c:1560 +#: mount/mount.c:1569 #, c-format msgid "mount: %s is not a valid block device" msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối thích hợp" -#: mount/mount.c:1563 +#: mount/mount.c:1572 msgid "block device " msgstr "thiết bị khối " -#: mount/mount.c:1565 +#: mount/mount.c:1574 #, c-format msgid "mount: cannot mount %s%s read-only" msgstr "mount: không gắn được %s%s với chế độ chỉ đọc" -#: mount/mount.c:1569 +#: mount/mount.c:1578 #, c-format msgid "mount: %s%s is write-protected but explicit `-w' flag given" msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi nhưng đưa ra cờ `-w' (write, ghi)" -#: mount/mount.c:1573 -#, fuzzy, c-format +#: mount/mount.c:1582 +#, c-format msgid "mount: cannot remount %s%s read-write, is write-protected" -msgstr "mount: không gắn được %s%s với chế độ chỉ đọc" +msgstr "mount: không thể lắp lại %s%s đọc-ghi vì nó cấm ghi" -#: mount/mount.c:1588 +#: mount/mount.c:1597 #, c-format msgid "mount: %s%s is write-protected, mounting read-only" msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi, đang gắn chỉ đọc" -#: mount/mount.c:1598 +#: mount/mount.c:1607 #, c-format msgid "mount: no medium found on %s ...trying again\n" msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s... nên thử lại\n" -#: mount/mount.c:1604 +#: mount/mount.c:1613 #, c-format msgid "mount: no medium found on %s" msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s" -#: mount/mount.c:1622 +#: mount/mount.c:1631 #, c-format msgid "" "mount: %s does not contain SELinux labels.\n" @@ -9346,26 +9146,22 @@ msgstr "" "\tvà không có quyền truy cập đến hệ thống tập tin này.\n" "\tĐể tìm chi tiết, xem trang hướng dẫn (man) restorecon(8) và mount(8).\n" -#: mount/mount.c:1701 +#: mount/mount.c:1710 #, c-format msgid "mount: no type was given - I'll assume nfs because of the colon\n" -msgstr "" -"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai " -"chấm\n" +msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai chấm\n" -#: mount/mount.c:1707 +#: mount/mount.c:1716 #, c-format msgid "mount: no type was given - I'll assume cifs because of the // prefix\n" -msgstr "" -"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng " -"trước\n" +msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng trước\n" -#: mount/mount.c:1802 +#: mount/mount.c:1811 #, c-format msgid "mount: %s already mounted on %s\n" msgstr "mount: đã gắn %s trên %s\n" -#: mount/mount.c:1937 +#: mount/mount.c:1946 #, c-format msgid "" "Usage: mount -V : print version\n" @@ -9443,24 +9239,24 @@ msgstr "" "Tùy chọn khác: [-nfFrsvw] [-o tùy_chọn] [-p thư_mục_chứa_tập_tin_mật_khẩu].\n" "Để xem rất nhiều chi tiết, dùng lệnh « man 8 mount ».\n" -#: mount/mount.c:2265 -#, fuzzy, c-format +#: mount/mount.c:2274 +#, c-format msgid "mount: only root can do that (effective UID is %d)" -msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện" +msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền làm đó (UID có kết quả là %d)" -#: mount/mount.c:2268 +#: mount/mount.c:2277 msgid "mount: only root can do that" msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện" -#: mount/mount.c:2279 +#: mount/mount.c:2288 msgid "nothing was mounted" msgstr "không gắn gì cả" -#: mount/mount.c:2297 mount/mount.c:2323 +#: mount/mount.c:2306 mount/mount.c:2332 msgid "mount: no such partition found" msgstr "mount: không tìm thấy phân vùng như vậy" -#: mount/mount.c:2300 +#: mount/mount.c:2309 #, c-format msgid "mount: can't find %s in %s or %s" msgstr "mount: không tìm thấy %s trong %s hoặc %s" @@ -9521,8 +9317,7 @@ msgstr "" "Sử dụng:\n" " %1$s -a [-e] [-v] [-f] bật tất cả các vùng trao đổi từ /etc/fstab\n" " %1$s [-p ưu_tiên] [-v] [-f] <đặc_biệt> bật vùng trao đổi đưa ra\n" -" %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng " -"trao đổi\n" +" %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng trao đổi\n" " %1$s -h hiển thị trợ giúp\n" " %1$s -V hiển thị phiên bản\n" "\n" @@ -9581,16 +9376,15 @@ msgstr "%s: lỗi ghi chữ ký" #: mount/swapon.c:350 #, c-format msgid "%s: found swap signature: version %d, page-size %d, %s byte order" -msgstr "" +msgstr "%s: tìm thấy chữ ký trao đổi: phiên bản %d, kích cỡ trang %d, thứ tự byte %s" #: mount/swapon.c:355 msgid "different" -msgstr "" +msgstr "khác" #: mount/swapon.c:355 -#, fuzzy msgid "same" -msgstr "Tên" +msgstr "giống nhau" #: mount/swapon.c:370 #, c-format @@ -9629,11 +9423,8 @@ msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng." #: mount/swapon.c:431 #, c-format -msgid "" -"%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)" -msgstr "" -"%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để sơ " -"khởi lại nó.)" +msgid "%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)" +msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để sơ khởi lại nó.)" #: mount/swapon.c:440 #, c-format @@ -9667,7 +9458,7 @@ msgstr "%s swapoff bị lỗi" #: mount/swapon.c:797 #, c-format msgid "'%s' is unsupported program name (must be 'swapon' or 'swapoff')." -msgstr "" +msgstr "« %s » là một tên chương trình không được hỗ trợ (phải là « swapon » hay « swapoff »)." #: mount/umount.c:41 #, c-format @@ -9768,8 +9559,7 @@ msgid "" " umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n" msgstr "" "Sử dụng: umount -h | -V\n" -" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t loại_VFS ...] [-O " -"tuỳ_chọn ...]\n" +" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t loại_VFS ...] [-O tuỳ_chọn ...]\n" " umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n" "\n" "special\tđặc biệt\n" @@ -9801,9 +9591,7 @@ msgstr "umount: bị lẫn lộn khi phân tích mtab" #: mount/umount.c:511 #, c-format msgid "umount: cannot umount %s -- %s is mounted over it on the same point." -msgstr "" -"umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một " -"điểm." +msgstr "umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một điểm." #: mount/umount.c:518 #, c-format @@ -9871,8 +9659,7 @@ msgstr "" "chrt — thao tác các thuộc tính thời gian thật của một tiến trình.\n" "\n" "Đặt chính sách:\n" -" chrt [các_tùy_chọn] <ưu_tiên> { | " -"[<đối_số> ...]}\n" +" chrt [các_tùy_chọn] <ưu_tiên> { | [<đối_số> ...]}\n" "\n" "Lấy chính sách:\n" " chrt [các_tùy_chọn] { | [<đối_số> ...]}\n" @@ -9946,9 +9733,8 @@ msgid "failed to set pid %d's policy" msgstr "lỗi đặt chính sách của PID %d" #: schedutils/chrt.c:242 -#, fuzzy msgid "new" -msgstr "Mới" +msgstr "mới" #: schedutils/chrt.c:248 #, c-format @@ -9989,8 +9775,7 @@ msgstr "" " ionoce [ các_tùy_chọn ] [<đối_số> ...]\n" "\n" "Tuỳ chọn:\n" -" -n dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao " -"hơn)\n" +" -n dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao hơn)\n" " -c hạng định thời\n" "\t• 0\tkhông có\n" "\t• 1\tthời gian thật\n" @@ -10044,12 +9829,10 @@ msgstr "" #: sys-utils/cytune.c:125 #, c-format msgid "" -"File %s, For threshold value %lu and timrout value %lu, Maximum characters " -"in fifo were %d,\n" +"File %s, For threshold value %lu and timrout value %lu, Maximum characters in fifo were %d,\n" "and the maximum transfer rate in characters/second was %f\n" msgstr "" -"Tập tin %s, Giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn " -"nhất trong fifo là %d,\n" +"Tập tin %s, Giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn nhất trong fifo là %d,\n" "và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f\n" #: sys-utils/cytune.c:189 @@ -10079,12 +9862,8 @@ msgstr "Giá trị thời gian mặc định không đúng: %s\n" #: sys-utils/cytune.c:238 #, c-format -msgid "" -"Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) " -"[-g|-G] file [file...]\n" -msgstr "" -"Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|" -"[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n" +msgid "Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) [-g|-G] file [file...]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n" #: sys-utils/cytune.c:250 sys-utils/cytune.c:269 sys-utils/cytune.c:289 #: sys-utils/cytune.c:339 @@ -10137,11 +9916,8 @@ msgstr "Không CYGETMON được trên %s: %s\n" #: sys-utils/cytune.c:418 #, c-format -msgid "" -"%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n" -msgstr "" -"%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu " -"bây giờ\n" +msgid "%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n" +msgstr "%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n" #: sys-utils/cytune.c:424 #, c-format @@ -10150,11 +9926,8 @@ msgstr " %f int/giây; %f rec, %f gửi (kýtự/giây)\n" #: sys-utils/cytune.c:429 #, c-format -msgid "" -"%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n" -msgstr "" -"%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây " -"giờ\n" +msgid "%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n" +msgstr "%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n" #: sys-utils/cytune.c:435 #, c-format @@ -10162,9 +9935,9 @@ msgid " %f int/sec; %f rec (char/sec)\n" msgstr " %f int/giây; %f rec (kýtự/giây)\n" #: sys-utils/dmesg.c:45 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Usage: %s [-c] [-n level] [-r] [-s bufsize]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [-c] [-n bậc] [ -s kíchthước_bộđệm]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [-c] [-n bậc] [-r] [ -s cỡ_bộ_đệm]\n" #: sys-utils/fallocate.c:51 #, c-format @@ -10174,44 +9947,44 @@ msgid "" " -o, --offset offset of the allocation, in bytes\n" " -l, --length length of the allocation, in bytes\n" msgstr "" +" -h, --help trợ giúp này\n" +" -n, --keep-size đừng sửa đổi chiều dài của tập tin\n" +" -o, --offset khoảng chênh cấp phát, theo byte\n" +" -l, --length chiều dài cấp phát, theo byte\n" #: sys-utils/fallocate.c:56 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" "For more information see fallocate(1).\n" msgstr "" "\n" -"Để tìm thêm thông tin, xem namei(1).\n" +"Để tìm thêm thông tin, xem fallocate(1).\n" #: sys-utils/fallocate.c:147 -#, fuzzy msgid "no length argument specified" -msgstr "Không đủ đối số" +msgstr "chưa xác định đối số chiều dài" #: sys-utils/fallocate.c:149 -#, fuzzy msgid "invalid length value specified" -msgstr "Giá trị đặt không đúng: %s\n" +msgstr "sai xác định giá trị chiều dài" #: sys-utils/fallocate.c:151 -#, fuzzy msgid "invalid offset value specified" -msgstr "Giá trị đặt không đúng: %s\n" +msgstr "sai xác định giá trị chênh" #: sys-utils/fallocate.c:153 -#, fuzzy msgid "no filename specified." -msgstr "Không chỉ ra tùy chọn --date.\n" +msgstr "chưa xác định tên tập tin." #: sys-utils/fallocate.c:173 msgid "keep size mode (-n option) unsupported" -msgstr "" +msgstr "chế độ giữ kích cỡ (tuỳ chọn « -n ») không được hỗ trợ" #: sys-utils/fallocate.c:174 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: fallocate failed" -msgstr "%s: lỗi mở" +msgstr "%s: fallocate bị lỗi" #: sys-utils/flock.c:65 #, c-format @@ -10432,11 +10205,8 @@ msgstr "\t%s -h để xem trợ giúp.\n" #: sys-utils/ipcs.c:124 #, c-format -msgid "" -"%s provides information on ipc facilities for which you have read access.\n" -msgstr "" -"%s cung cấp thông tin về phương tiện ipc cho những gì người dùng có truy cập " -"đọc.\n" +msgid "%s provides information on ipc facilities for which you have read access.\n" +msgstr "%s cung cấp thông tin về phương tiện ipc cho những gì người dùng có truy cập đọc.\n" #: sys-utils/ipcs.c:126 #, c-format @@ -11079,9 +10849,8 @@ msgstr "" "# CPU,Lõi,Ổ_cắm,Nút" #: sys-utils/lscpu.c:619 -#, fuzzy msgid "CPU op-mode(s):" -msgstr "Ổ cắm CPU:" +msgstr "Chế độ thao tác CPU:" #: sys-utils/lscpu.c:625 msgid "Thread(s) per core:" @@ -11152,8 +10921,7 @@ msgstr "" "Trình bổ trợ thông tin kiến trúc CPU\n" "\n" " -h, --help trợ giúp\n" -" -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng in " -"được\n" +" -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng in được\n" " -s, --sysroot dùng thư mục làm gốc hệ thống mới\n" #: sys-utils/lscpu.c:718 @@ -11166,11 +10934,8 @@ msgid "usage: rdev [ -rv ] [ -o OFFSET ] [ IMAGE [ VALUE [ OFFSET ] ] ]" msgstr "sử dụng: rdev [ -rv ] [ -o BÙ ] [ ẢNH [ GIÁ_TRỊ [ BÙ ] ] ]" #: sys-utils/rdev.c:78 -msgid "" -" rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device" -msgstr "" -" rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) " -"hiện thời" +msgid " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device" +msgstr " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) hiện thời" #: sys-utils/rdev.c:79 msgid " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 sets ROOT to /dev/hda2" @@ -11178,9 +10943,7 @@ msgstr " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 đặt ROOT (gốc) thành /dev/hda2" #: sys-utils/rdev.c:80 msgid " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)" -msgstr "" -" rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái chỉ " -"đọc)" +msgstr " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái chỉ đọc)" #: sys-utils/rdev.c:81 msgid " rdev -r /dev/fd0 627 set the RAMDISK size" @@ -11188,9 +10951,7 @@ msgstr " rdev -r /dev/fd0 627 đặt kích cỡ RAMDISK (đĩa RAM)" #: sys-utils/rdev.c:82 msgid " rdev -v /dev/fd0 1 set the bootup VIDEOMODE" -msgstr "" -" rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) " -"khởi động" +msgstr " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) khởi động" #: sys-utils/rdev.c:83 msgid " rdev -o N ... use the byte offset N" @@ -11209,11 +10970,8 @@ msgid " vidmode ... same as rdev -v" msgstr " vidmode ... giống như rdev -v" #: sys-utils/rdev.c:87 -msgid "" -"Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..." -msgstr "" -"Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, " -"2=phím2,..." +msgid "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..." +msgstr "Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, 2=phím2,..." #: sys-utils/rdev.c:88 msgid " use -R 1 to mount root readonly, -R 0 for read/write." @@ -11267,8 +11025,7 @@ msgstr "readprofile: lỗi ghi %s: %s\n" #: sys-utils/readprofile.c:268 #, c-format msgid "Assuming reversed byte order. Use -n to force native byte order.\n" -msgstr "" -"Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng « -n » để ép buộc theo thứ tự byte sở hữu.\n" +msgstr "Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng « -n » để ép buộc theo thứ tự byte sở hữu.\n" #: sys-utils/readprofile.c:284 #, c-format @@ -11460,9 +11217,9 @@ msgid "%s: wakeup from \"%s\" using %s at %s\n" msgstr "%s: kích hoạt lại sau « %s » dùng %s ở %s\n" #: sys-utils/rtcwake.c:487 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: unable to execute %s: %s\n" -msgstr "%s: không thể đổi nhãn của %s thành %s: %s\n" +msgstr "%s: không thể thực hiện %s: %s\n" #: sys-utils/rtcwake.c:496 msgid "rtc read" @@ -11493,8 +11250,7 @@ msgstr "" msgid "" " -h, --help displays this help text\n" " -v, --verbose says what options are being switched on\n" -" -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address " -"space\n" +" -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address space\n" " -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n" " -Z, --mmap-page-zero turns on MMAP_PAGE_ZERO\n" " -L, --addr-compat-layout changes the way virtual memory is allocated\n" @@ -11503,8 +11259,7 @@ msgid "" " -I, --short-inode turns on SHORT_INODE\n" " -S, --whole-seconds turns on WHOLE_SECONDS\n" " -T, --sticky-timeouts turns on STICKY_TIMEOUTS\n" -" -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 " -"GB\n" +" -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 GB\n" " --4gb ignored (for backward compatibility only)\n" msgstr "" " -h, --help \t\thiển thị trợ giúp này\n" @@ -11515,8 +11270,7 @@ msgstr "" " -Z, --mmap-page-zero\tbật MMAP_PAGE_ZERO\n" " -L, --addr-compat-layout\tthay đổi cách cấp phát bộ nhớ ảo\n" " -X, --read-implies-exec \tbật READ_IMPLIES_EXEC (đọc ngụ ý thực hiện)\n" -" -B, --32bit \t\tbật ADDR_LIMIT_32BIT (giới hạn địa chỉ 32-" -"bit)\n" +" -B, --32bit \t\tbật ADDR_LIMIT_32BIT (giới hạn địa chỉ 32-bit)\n" " -I, --short-inode \t\tbật SHORT_INODE (nút thông tin ngắn)\n" " -S, --whole-seconds \tbật WHOLE_SECONDS (nguyên giây)\n" " -T, --sticky-timeouts \tbật STICKY_TIMEOUTS (thời hạn dính)\n" @@ -11630,9 +11384,9 @@ msgid "%s using polling\n" msgstr "%s đang dùng khả năng trưng cầu\n" #: sys-utils/unshare.c:57 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Usage: %s [options] [args...]\n" -msgstr "sử dụng: %s chương trình [đối_số ...]\n" +msgstr "Sử dụng: %s [tuỳ_chọn ...] [đối_số ...]\n" #: sys-utils/unshare.c:60 msgid "" @@ -11644,25 +11398,31 @@ msgid "" " -i, --ipc unshare System V IPC namespace\n" " -n, --net unshare network namespace\n" msgstr "" +"Chạy chương trình có một số miền tên không chia sẻ từ cha\n" +"\n" +" -h, --help trợ giúp này\n" +" -m, --mount bỏ chia sẻ miền tên mounts\n" +" -u, --uts bỏ chia sẻ miền tên UTS (tên máy v.v.)\n" +" -i, --ipc bỏ chia sẻ miền tên System V IPC\n" +" -n, --net bỏ chia sẻ miền tên network\n" #: sys-utils/unshare.c:67 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" "For more information see unshare(1).\n" msgstr "" "\n" -"Để tìm thêm thông tin, xem namei(1).\n" +"Để tìm thêm thông tin, xem unshare(1).\n" #: sys-utils/unshare.c:114 -#, fuzzy msgid "unshare failed" -msgstr "tìm nơi bị lỗi" +msgstr "unshare bị lỗi" #: sys-utils/unshare.c:118 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "exec %s failed" -msgstr "thực hiện (exec) không thành công\n" +msgstr "exec %s bị lỗi" #: text-utils/col.c:154 #, c-format @@ -11718,11 +11478,8 @@ msgstr "hexdump: giá trị nhảy qua (skip) xấu.\n" #: text-utils/hexsyntax.c:131 #, c-format -msgid "" -"hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] [file ...]\n" -msgstr "" -"hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] " -"[tậptin ...]\n" +msgid "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] [file ...]\n" +msgstr "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] [tậptin ...]\n" #: text-utils/more.c:258 #, c-format @@ -11730,9 +11487,9 @@ msgid "usage: %s [-dflpcsu] [+linenum | +/pattern] name1 name2 ...\n" msgstr "sử dụng: %s [-dflpcsu] [+sốdòng | +/pattern] tên1 tên2 ...\n" #: text-utils/more.c:290 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "failed to initialize line buffer\n" -msgstr "lỗi phân cấp vùng đệm ra" +msgstr "lỗi sơ khởi vùng đệm dòng\n" #: text-utils/more.c:485 #, c-format @@ -11812,13 +11569,11 @@ msgstr "" #: text-utils/more.c:1328 msgid "" "\n" -"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in " -"brackets.\n" +"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in brackets.\n" "Star (*) indicates argument becomes new default.\n" msgstr "" "\n" -"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định " -"đặttrong dấu ngoặc đơn.\n" +"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định đặttrong dấu ngoặc đơn.\n" "Dấu sao (*) cho biết tham số sẽ thành mặc định mới.\n" #: text-utils/more.c:1335 @@ -11843,13 +11598,10 @@ msgid "" ":f Display current file name and line number\n" ". Repeat previous command\n" msgstr "" -" Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện " -"thời]\n" -"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình " -"hiện thời]*\n" +" Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện thời]\n" +"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện thời]*\n" " Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [1]*\n" -"d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện thời, ban đầu là 11]" -"*\n" +"d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện thời, ban đầu là 11]*\n" "q hoặc Q hoặc Thoát khỏi more\n" "s Bỏ qua k dòng văn bản [1]\n" "f Bỏ qua k màn hình văn bản [1]\n" @@ -11857,8 +11609,7 @@ msgstr "" "' Đi tới nơi trước khi bắt đầu tìm kiếm\n" "= Hiển thị số thứ tự dòng hiện thời\n" "/ Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức [1]\n" -"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng " -"[1]\n" +"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng [1]\n" "! hoặc :! Thực hiện trong một shell con\n" "v Chạy /usr/bin/vi tại dòng hiện thời\n" "ctrl-L Vẽ lại màn hình\n" @@ -12004,8 +11755,7 @@ msgid "" " n go to next file\n" "\n" "Many commands accept preceding numbers, for example:\n" -"+1 (next page); -1 (previous page); 1 (first " -"page).\n" +"+1 (next page); -1 (previous page); 1 (first page).\n" "\n" "See pg(1) for more information.\n" "-------------------------------------------------------\n" @@ -12020,8 +11770,7 @@ msgstr "" " l dòng kế tiếp\n" " $ trang cuối cùng\n" " /biểu thức chính quy/ quết tới tìm chuỗi này\n" -" ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi " -"này\n" +" ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi này\n" " . hay ^L vẽ lại màn hình\n" " w hay z đặt kích cỡ trang và đi tới trang kế tiếp\n" " s tên_tập_tin lưu tập tin hiện thời vào tên tập tin này\n" @@ -12030,8 +11779,7 @@ msgstr "" " n đi tới tập tin kế tiếp\n" "\n" "Nhiều câu lệnh cũng chấp nhận số đi trước, v.d.\n" -"+1 (trang kế tiếp); -1 (trang trước); 1 (trang " -"đầu).\n" +"+1 (trang kế tiếp); -1 (trang trước); 1 (trang đầu).\n" "\n" "Xem pg(1) để tìm thêm thông tin.\n" "-------------------------------------------------------\n" @@ -12042,11 +11790,8 @@ msgstr "Không đủ bộ nhớ\n" #: text-utils/pg.c:236 #, c-format -msgid "" -"%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] [files]\n" -msgstr "" -"%s: Sử dụng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] " -"[các_tậptin]\n" +msgid "%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] [files]\n" +msgstr "%s: Sử dụng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] [các_tậptin]\n" #: text-utils/pg.c:245 #, c-format @@ -12146,24 +11891,24 @@ msgid "cannot stat \"%s\"" msgstr "không thể lấy trạng thái về « %s »" #: text-utils/tailf.c:109 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "incomplete write to \"%s\" (written %zd, expected %zd)\n" -msgstr "ghi không hoàn toàn vào « %s » (đã ghi %ld, mong đợi %ld)\n" +msgstr "ghi không hoàn toàn vào « %s » (đã ghi %zd, mong đợi %zd)\n" #: text-utils/tailf.c:147 #, c-format msgid "%s: cannot add inotify watch (limit of inotify watches was reached)." -msgstr "" +msgstr "%s: không thể thêm sự theo dõi inotify (đã tới giới hạn các sự giới hạn inotify)." #: text-utils/tailf.c:151 #, c-format msgid "%s: cannot add inotify watch." -msgstr "" +msgstr "%s: không thể thêm sự theo dõi inotify." #: text-utils/tailf.c:160 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: cannot read inotify events" -msgstr "%s: không thể mở %s\n" +msgstr "%s: không thể đọc sự kiện inotify" #: text-utils/tailf.c:199 text-utils/tailf.c:203 msgid "invalid number of lines" @@ -12202,33 +11947,3 @@ msgstr "Dòng nhập vào quá dài.\n" #, c-format msgid "Out of memory when growing buffer.\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi tăng vùng đệm.\n" - -#~ msgid "%s: found %sswap v%d signature string for %d KiB PAGE_SIZE\n" -#~ msgstr "" -#~ "%s: tìm thấy chuỗi chữ ký vùng trao đổi %s v%d cho %d KiB KÍCH_CỠ_TRANG\n" - -#, fuzzy -#~ msgid "out if memory" -#~ msgstr "không đủ bộ nhớ" - -#~ msgid "# partition table of %s\n" -#~ msgstr "# bảng phân vùng của %s\n" - -#~ msgid "" -#~ "unit: sectors\n" -#~ "\n" -#~ msgstr "" -#~ "đơn vị: rãnh ghi\n" -#~ "\n" - -#~ msgid " start=%9lu" -#~ msgstr " đầu=%9lu" - -#~ msgid ", size=%9lu" -#~ msgstr ", cỡ=%9lu" - -#~ msgid ", bootable" -#~ msgstr ", khởi động được" - -#~ msgid "Clock in UTC, not changed.\n" -#~ msgstr "Đồng hồ theo UTC nên không thay đổi gì.\n"