-# Vietnamese translation for dpkg.
-# Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc.
+# Vietnamese translation for Dpkg.
+# Copyright © 2005, 2006 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the dpkg package.
# Phan Vinh Thinh <teppi@vnoss.org>, 2005.
-#
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: dpkg\n"
+""
+msgstr "Project-Id-Version: dpkg\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-dpkg@lists.debian.org\n"
"POT-Creation-Date: 2005-12-22 01:10+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2005-05-07 20:03+0400\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi@vnoss.org>\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-01-22 13:26+1030\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.9.1\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b30\n"
-#: lib/compat.c:46
+#:lib/compat.c:46
msgid "unable to open tmpfile for vsnprintf"
-msgstr "không mở được tập tin tạm thời tmpfile cho vsnprintf"
+msgstr "không thể mở tập tin tạm thời tmpfile cho vsnprintf"
-#: lib/compat.c:48
+#:lib/compat.c:48
msgid "unable to rewind at start of vsnprintf"
msgstr "không thể tua lại về đầu của vsnprintf"
-#: lib/compat.c:49
+#:lib/compat.c:49
msgid "unable to truncate in vsnprintf"
-msgstr "không cắt xén được trong vsnprintf"
+msgstr "không thể cắt xén trong vsnprintf"
-#: lib/compat.c:51
+#:lib/compat.c:51
msgid "write error in vsnprintf"
msgstr "lỗi ghi trong vsnprintf"
-#: lib/compat.c:52
+#:lib/compat.c:52
msgid "unable to flush in vsnprintf"
-msgstr "không flush được trong vsnprintf"
+msgstr "không thể xóa sạch trong vsnprintf"
-#: lib/compat.c:53
+#:lib/compat.c:53
msgid "unable to stat in vsnprintf"
-msgstr "không stat được trong vsnprintf"
+msgstr "không thể lấy các thông tin trong vsnprintf"
-#: lib/compat.c:54
+#:lib/compat.c:54
msgid "unable to rewind in vsnprintf"
-msgstr "không tua lại được trong vsnprintf"
+msgstr "không thể tua lại trong vsnprintf"
-#: lib/compat.c:62
+#:lib/compat.c:62
msgid "read error in vsnprintf truncated"
msgstr "lỗi đọc trong vsnprintf đã xén"
-#: lib/compat.c:89
-#, c-format
+#:lib/compat.c:89
+#,c-format
msgid "System error no.%d"
msgstr "Lỗi hệ thống số %d"
-#: lib/compat.c:99
-#, c-format
+#:lib/compat.c:99
+#,c-format
msgid "Signal no.%d"
msgstr "Tín hiệu số %d"
-#: lib/compression.c:45
-#, c-format
+#:lib/compression.c:45
+#,c-format
msgid "%s: internal gzip error: `%s'"
-msgstr "%s: lỗi nội bộ của gzip: `%s'"
+msgstr "%s: lỗi nội bộ của gzip: « %s »"
-#: lib/compression.c:60
-#, c-format
+#:lib/compression.c:60
+#,c-format
msgid "%s: failed to exec gzip -dc"
-msgstr "%s: thực hiện gzip -dc không thành công"
+msgstr "%s: việc thực hiện « gzip -dc » bị lỗi"
-#: lib/compression.c:76
-#, c-format
+#:lib/compression.c:76
+#,c-format
msgid "%s: internal bzip2 error: `%s'"
-msgstr "%s: lỗi nội bộ của bzip2: `%s'"
+msgstr "%s: lỗi nội bộ của bzip2: « %s »"
-#: lib/compression.c:91
-#, c-format
+#:lib/compression.c:91
+#,c-format
msgid "%s: failed to exec bzip2 -dc"
-msgstr "%s: thực hiện bzip2 -dc không thành công"
+msgstr "%s: việc thực hiện « bzip2 -dc » bị lỗi"
-#: lib/compression.c:94
-#, c-format
+#:lib/compression.c:94
+#,c-format
msgid "%s: decompression"
msgstr "%s: giải nén"
-#: lib/compression.c:128
-#, c-format
+#:lib/compression.c:128
+#,c-format
msgid "%s: internal gzip error: read: `%s'"
-msgstr "%s: lỗi nội bộ của gzip: đọc: `%s'"
+msgstr "%s: lỗi nội bộ của gzip: đọc: « %s »"
-#: lib/compression.c:138
-#, c-format
+#:lib/compression.c:138
+#,c-format
msgid "%s: internal gzip error: write: `%s'"
-msgstr "%s: lỗi nội bộ của gzip: ghi: `%s'"
+msgstr "%s: lỗi nội bộ của gzip: ghi: « %s »"
-#: lib/compression.c:141
-#, c-format
+#:lib/compression.c:141
+#,c-format
msgid "%s: internal gzip error: read(%i) != write(%i)"
msgstr "%s: lỗi nội bộ của gzip: đọc(%i) != ghi(%i)"
-#: lib/compression.c:157
-#, c-format
+#:lib/compression.c:157
+#,c-format
msgid "%s: failed to exec gzip %s"
-msgstr "%s: thực hiện gzip không thành công %s"
+msgstr "%s: việc thực hiện gzip bị lỗi %s"
-#: lib/compression.c:171
-#, c-format
+#:lib/compression.c:171
+#,c-format
msgid "%s: internal bzip2 error: read: `%s'"
-msgstr "%s: lỗi nội bộ của bzip2: đọc: `%s'"
+msgstr "%s: lỗi nội bộ của bzip2: đọc: « %s »"
-#: lib/compression.c:181
-#, c-format
+#:lib/compression.c:181
+#,c-format
msgid "%s: internal bzip2 error: write: `%s'"
-msgstr "%s: lỗi nội bộ của bzip2: ghi: `%s'"
+msgstr "%s: lỗi nội bộ của bzip2: ghi: « %s »"
-#: lib/compression.c:184
-#, c-format
+#:lib/compression.c:184
+#,c-format
msgid "%s: internal bzip2 error: read(%i) != write(%i)"
msgstr "%s: lỗi nội bộ của bzip2: đọc(%i) != ghi(%i)"
-#: lib/compression.c:200
-#, c-format
+#:lib/compression.c:200
+#,c-format
msgid "%s: failed to exec bzip2 %s"
-msgstr "%s: thực hiện bzip2 không thành công %s"
+msgstr "%s: việc thực hiện bzip2 bị lỗi %s"
-#: lib/compression.c:203
-#, c-format
+#:lib/compression.c:203
+#,c-format
msgid "%s: compression"
msgstr "%s: nén"
-#: lib/database.c:125
-#, c-format
+#:lib/database.c:125
+#,c-format
msgid "couldn't allocate memory for strdup in findpackage(%s)"
-msgstr "không thể phân phối bộ nhớ cho strdup trong findpackage(%s)"
+msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho strdup trong findpackage(%s) (tìm gói)"
-#: lib/database.c:195
-#, c-format
+#:lib/database.c:195
+#,c-format
msgid "size %7d occurs %5d times\n"
msgstr "kích cỡ %7d xuất hiện %5d lần\n"
-#: lib/database.c:196
+#:lib/database.c:196
msgid "failed write during hashreport"
-msgstr "lỗi ghi nhớ trong khi hashreport"
+msgstr "lỗi ghi trong khi hashreport (thông báo băm)"
-#: lib/dbmodify.c:59
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:59
+#,c-format
msgid ""
"updates directory contains file `%.250s' whose name is too long (length=%d, "
"max=%d)"
-msgstr ""
-"thư mục cập nhật chứa tập tin `%.250s' với tên quá dài (chiều dài=%d, tối đa="
+msgstr "thư mục cập nhật chứa tập tin « %.250s » có tên quá dài (độ dài=%d, tối đa="
"%d)"
-#: lib/dbmodify.c:63
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:63
+#,c-format
msgid ""
"updates directory contains files with different length names (both %d and %d)"
-msgstr ""
-"thư mục cập nhật chứa các tập tin với tên có chiều dài khác nhau (cả %d và %"
-"d)"
+msgstr "thư mục cập nhật chứa các tập tin có tên có chiều dài khác nhau (cả %d lẫn %d đều)"
-#: lib/dbmodify.c:77
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:77
+#,c-format
msgid "cannot scan updates directory `%.255s'"
-msgstr "không quét được thư mục cập nhật `%.255s'"
+msgstr "không thể quét thư mục cập nhật « %.255s »"
-#: lib/dbmodify.c:93
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:93
+#,c-format
msgid "failed to remove incorporated update file %.255s"
-msgstr "lỗi khi xóa bỏ tập tin cập nhật hợp nhất %.255s"
+msgstr "việc xóa bỏ tập tin cập nhật hợp nhất %.255s bị lỗi"
-#: lib/dbmodify.c:110
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:110
+#,c-format
msgid "unable to create %.250s"
-msgstr "không tạo được %.250s"
+msgstr "không thể tạo %.250s"
-#: lib/dbmodify.c:114
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:114
+#,c-format
msgid "unable to fill %.250s with padding"
-msgstr "không làm đầy được %.250s bằng các ký tự đệm lót"
+msgstr "không thể làm đầy %.250s bằng các ký tự đệm lót"
-#: lib/dbmodify.c:116
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:116
+#,c-format
msgid "unable flush %.250s after padding"
-msgstr "không flush được %.250s sau khi đệm lót"
+msgstr "không thể xóa sạch %.250s sau khi đệm lót"
-#: lib/dbmodify.c:118
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:118
+#,c-format
msgid "unable seek to start of %.250s after padding"
-msgstr "không tìm được tới đầu của %.250s sau khi đệm lót"
+msgstr "không thể tìm tới đầu của %.250s sau khi đệm lót"
-#: lib/dbmodify.c:148
+#:lib/dbmodify.c:148
msgid "requested operation requires superuser privilege"
msgstr "thao tác đã yêu cầu cần quyền của người siêu dùng (superuser)"
-#: lib/dbmodify.c:153
+#:lib/dbmodify.c:153
msgid "unable to access dpkg status area"
-msgstr "không truy cập được tới vùng trạng thái của dpkg"
+msgstr "không thể truy cập vùng trạng thái của dpkg"
-#: lib/dbmodify.c:155
+#:lib/dbmodify.c:155
msgid "operation requires read/write access to dpkg status area"
msgstr "thao tác cần truy cập đọc/ghi tới vùng trạng thái của dpkg"
-#: lib/dbmodify.c:203
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:203
+#,c-format
msgid "failed to remove my own update file %.255s"
-msgstr "xóa bỏ tập tin cập nhật cá nhân %.255s không thành công"
+msgstr "việc gỡ bỏ tập tin cập nhật cá nhân %.255s bị lỗi"
-#: lib/dbmodify.c:260
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:260
+#,c-format
msgid "unable to write updated status of `%.250s'"
-msgstr "không ghi được trạng thái đã cập nhật của `%.250s'"
+msgstr "không thể ghi trạng thái đã cập nhật của « %.250s »"
-#: lib/dbmodify.c:262
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:262
+#,c-format
msgid "unable to flush updated status of `%.250s'"
-msgstr "không flush được trạng thái đã cập nhật của `%.250s'"
+msgstr "không thể xóa sạch trạng thái đã cập nhật của « %.250s »"
-#: lib/dbmodify.c:264
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:264
+#,c-format
msgid "unable to truncate for updated status of `%.250s'"
-msgstr "không cắt xén được trạng thái đã cập nhật của `%.250s'"
+msgstr "không thể cắt xén trạng thái đã cập nhật của « %.250s »"
-#: lib/dbmodify.c:266
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:266
+#,c-format
msgid "unable to fsync updated status of `%.250s'"
-msgstr "không fsync được trạng thái đã cập nhật của `%.250s'"
+msgstr "không thể fsync (đồng bộ tập tin) trạng thái đã cập nhật của « %.250s »"
-#: lib/dbmodify.c:268
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:268
+#,c-format
msgid "unable to close updated status of `%.250s'"
-msgstr "không đóng được trạng thái đã cập nhật của `%.250s'"
+msgstr "không thể đóng trạng thái đã cập nhật của « %.250s »"
-#: lib/dbmodify.c:271
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:271
+#,c-format
msgid "unable to install updated status of `%.250s'"
-msgstr "không cài đặt được trạng thái đã cập nhật của `%.250s'"
+msgstr "không thể cài đặt trạng thái đã cập nhật của « %.250s »"
-#: lib/dbmodify.c:301
-#, fuzzy, c-format
+#:lib/dbmodify.c:301
+#,c-format
msgid "couldn't open log `%s': %s\n"
-msgstr "không mở được tập tin debug `%.255s'\n"
+msgstr "không thể mở bản ghi « %s »: %s\n"
-#: lib/dump.c:291
-#, c-format
+#:lib/dump.c:291
+#,c-format
msgid "failed to open `%s' for writing %s information"
-msgstr "mở `%s' để ghi thông tin %s không thành công"
+msgstr "việc mở « %s » để ghi thông tin %s bị lỗi"
-#: lib/dump.c:294
+#:lib/dump.c:294
msgid "unable to set buffering on status file"
-msgstr "không đặt được cách bộ đệm trên tập tin trạng thái"
+msgstr "không thể đặt cách bộ đệm trên tập tin trạng thái"
-#: lib/dump.c:305
-#, c-format
+#:lib/dump.c:305
+#,c-format
msgid "failed to write %s record about `%.50s' to `%.250s'"
-msgstr "lỗi ghi mục ghi %s về `%.50s' tới `%.250s'"
+msgstr "việc ghi mục ghi %s về « %.50s » tới « %.250s » bị lỗi"
-#: lib/dump.c:313
-#, c-format
+#:lib/dump.c:313
+#,c-format
msgid "failed to flush %s information to `%.250s'"
-msgstr "lỗi flush thông tin %s tới `%.250s'"
+msgstr "việc xóa sách thông tin %s tới « %.250s » bị lỗi"
-#: lib/dump.c:315
-#, c-format
+#:lib/dump.c:315
+#,c-format
msgid "failed to fsync %s information to `%.250s'"
-msgstr "lỗi fsync thông tin %s tới `%.250s'"
+msgstr "lỗi fsync (đồng bộ tập tin) thông tin %s tới « %.250s » bị lỗi"
-#: lib/dump.c:317
-#, c-format
+#:lib/dump.c:317
+#,c-format
msgid "failed to close `%.250s' after writing %s information"
-msgstr "lỗi đóng `%.250s' sau khi ghi thông tin %s"
+msgstr "việc đóng « %.250s » sau khi ghi thông tin %s bị lỗi"
-#: lib/dump.c:321
-#, c-format
+#:lib/dump.c:321
+#,c-format
msgid "failed to link `%.250s' to `%.250s' for backup of %s info"
-msgstr "lỗi liên kết `%.250s' tới `%.250s' để sao lưu thông tin %s"
+msgstr "việc liên kết « %.250s » tới « %.250s » để sao lưu thông tin %s bị lỗi"
-#: lib/dump.c:324
-#, c-format
+#:lib/dump.c:324
+#,c-format
msgid "failed to install `%.250s' as `%.250s' containing %s info"
-msgstr "lỗi cài đặt `%.250s' thành `%.250s' chứa thông tin %s"
+msgstr "việc cài đặt « %.250s » thành « %.250s » chứa thông tin %s bị lỗi"
-#: lib/ehandle.c:81
+#:lib/ehandle.c:81
msgid "out of memory pushing error handler: "
msgstr "hết bộ nhớ của trình quản lý lỗi: "
-#: lib/ehandle.c:96
-#, c-format
+#:lib/ehandle.c:96
+#,c-format
msgid ""
"%s: error while cleaning up:\n"
" %s\n"
-msgstr ""
-"%s: lỗi khi dọn dẹp:\n"
+msgstr "%s: lỗi khi dọn dẹp:\n"
" %s\n"
-#: lib/ehandle.c:111
-#, c-format
+#:lib/ehandle.c:111
+#,c-format
msgid "dpkg: too many nested errors during error recovery !!\n"
-msgstr "dpkg: quá nhiều lỗi lồng vào nhau trong khi phục hồi lỗi !!\n"
+msgstr "dpkg: quá nhiều lỗi lồng vào nhau trong khi phục hồi lỗi.\n"
-#: lib/ehandle.c:186
+#:lib/ehandle.c:186
msgid "out of memory for new cleanup entry with many arguments"
msgstr "không đủ bộ nhớ cho mục dọn dẹp mới với nhiều đối số"
-#: lib/ehandle.c:198
+#:lib/ehandle.c:198
msgid "out of memory for new cleanup entry"
msgstr "không đủ bộ nhớ cho mục dọn dẹp mới"
-#: lib/ehandle.c:284
-#, c-format
+#:lib/ehandle.c:284
+#,c-format
msgid "error writing `%s'"
-msgstr "lỗi ghi `%s'"
+msgstr "lỗi ghi « %s »"
-#: lib/ehandle.c:288
-#, c-format
+#:lib/ehandle.c:288
+#,c-format
msgid "%s:%d: internal error `%s'\n"
-msgstr "%s:%d: lỗi nội bộ `%s'\n"
+msgstr "%s:%d: lỗi nội bộ « %s »\n"
-#: lib/fields.c:44
-#, c-format
+#:lib/fields.c:44
+#,c-format
msgid "%s is missing"
msgstr "thiếu %s"
-#: lib/fields.c:57
-#, c-format
+#:lib/fields.c:57
+#,c-format
msgid "`%.*s' is not allowed for %s"
-msgstr "không cho phép`%.*s' cho %s"
+msgstr "không cho phép « %*s » cho %s"
-#: lib/fields.c:64
-#, c-format
+#:lib/fields.c:64
+#,c-format
msgid "junk after %s"
msgstr "rác sau %s"
-#: lib/fields.c:74
-#, c-format
+#:lib/fields.c:74
+#,c-format
msgid "invalid package name (%.250s)"
msgstr "tên gói không hợp lệ (%.250s)"
-#: lib/fields.c:91
-#, c-format
+#:lib/fields.c:91
+#,c-format
msgid "empty file details field `%s'"
-msgstr "trường thông tin chi tiết tập tin rỗng `%s'"
+msgstr "trường chi tiết tập tin rỗng « %s »"
-#: lib/fields.c:94
-#, c-format
+#:lib/fields.c:94
+#,c-format
msgid "file details field `%s' not allowed in status file"
-msgstr "không cho phép vùng chi tiết về tập tin `%s' trong tập tin trạng thái"
+msgstr "không cho phép trường chi tiết tập tin « %s » trong tập tin trạng thái"
-#: lib/fields.c:104
-#, c-format
+#:lib/fields.c:104
+#,c-format
msgid "too many values in file details field `%s' (compared to others)"
-msgstr ""
-"quá nhiều giá trị trong vùng chi tiết về tập tin `%s' (so sánh với những cái "
-"khác)"
+msgstr "quá nhiều giá trị trong trường chi tiết tập tin « %s » (so sánh với những cái khác)"
-#: lib/fields.c:117
-#, c-format
+#:lib/fields.c:117
+#,c-format
msgid "too few values in file details field `%s' (compared to others)"
-msgstr ""
-"quá ít giá trị trong vùng chi tiết về tập tin `%s' (so sánh với những cái "
-"khác)"
+msgstr "quá ít giá trị trong trường chi tiết tập tin « %s » (so sánh với những cái khác)"
-#: lib/fields.c:133
+#:lib/fields.c:133
msgid "yes/no in boolean field"
-msgstr "có/không trong vùng lôgíc"
+msgstr "có/không trong trường Bun"
-#: lib/fields.c:166
+#:lib/fields.c:166
msgid "value for `status' field not allowed in this context"
-msgstr "không cho phép giá trị cho vùng `status' trong hoàn cảnh này"
+msgstr "không cho phép giá trị cho trường « status » trong ngữ cảnh này"
-#: lib/fields.c:177
+#:lib/fields.c:177
msgid "third (status) word in `status' field"
-msgstr "từ thứ ba (trạng thái) trong vùng `status'"
+msgstr "từ thứ ba (trạng thái) trong trường « status »"
-#: lib/fields.c:188
-#, c-format
+#:lib/fields.c:188
+#,c-format
msgid "error in Version string `%.250s': %.250s"
-msgstr "lỗi trong chuỗi Phiên bản `%.250s': %.250s"
+msgstr "lỗi trong chuỗi Phiên bản « %.250s »: %.250s"
-#: lib/fields.c:199
+#:lib/fields.c:199
msgid "obsolete `Revision' or `Package-Revision' field used"
-msgstr "Đã dùng vùng `Revision' hoặc `Package-Revision' cũ kỹ"
+msgstr "Đã dùng trường « Revision » (bản sửa đổi) hoặc « Package-Revision » (bản sửa đổi gói) cũ kỹ"
-#: lib/fields.c:217
+#:lib/fields.c:217
msgid "value for `config-version' field not allowed in this context"
-msgstr "không cho phép giá trị cho vùng `config-version' trong hoàn cảnh này"
+msgstr "không cho phép giá trị cho trường « config-version » (phiên bản cấu hình) trong ngữ cảnh này"
-#: lib/fields.c:221
-#, c-format
+#:lib/fields.c:221
+#,c-format
msgid "error in Config-Version string `%.250s': %.250s"
-msgstr "lỗi trong chuỗi Config-Version `%.250s': %.250s"
+msgstr "lỗi trong chuỗi Config-Version (phiên bản cấu hình) « %.250s »: %.250s"
-#: lib/fields.c:238
-#, c-format
+#:lib/fields.c:238
+#,c-format
msgid "value for `conffiles' has line starting with non-space `%c'"
-msgstr ""
-"giá trị cho `conffiles' có dòng với ký tự đầu không phải khoảng trắng `%c'"
+msgstr "giá trị cho « conffiles » (các tập tin cấu hình) có dòng với ký tự đầu không phải khoảng trắng « %c »"
-#: lib/fields.c:244
-#, c-format
+#:lib/fields.c:244
+#,c-format
msgid "value for `conffiles' has malformatted line `%.*s'"
-msgstr "giá trị cho `conffiles' có dòng định dạng sai `%.*s'"
+msgstr "giá trị cho « conffiles » (các tập tin cấu hình) có dòng dạng sai « %.*s »"
-#: lib/fields.c:250
+#:lib/fields.c:250
msgid "root or null directory is listed as a conffile"
-msgstr "liệt kê thư mục root hay null như một conffile"
+msgstr "thư mục gốc hay rỗng được liệt kê như một tập tin cấu hình"
-#: lib/fields.c:305
-#, c-format
+#:lib/fields.c:305
+#,c-format
msgid ""
"`%s' field, missing package name, or garbage where package name expected"
-msgstr "vùng `%s', thiếu tên gói, hoặc nhận được rác trong khi chờ tên gói"
+msgstr "trường « %s », thiếu tên gói, hoặc nhận được rác trong khi chờ tên gói"
-#: lib/fields.c:308
-#, c-format
+#:lib/fields.c:308
+#,c-format
msgid "`%s' field, invalid package name `%.255s': %s"
-msgstr "vùng `%s', tên gói sai `%.255s': %s"
+msgstr "trường « %s », tên gói không hợp lệ « %.255s »: %s"
-#: lib/fields.c:339
-#, c-format
+#:lib/fields.c:339
+#,c-format
msgid ""
"`%s' field, reference to `%.255s':\n"
" bad version relationship %c%c"
-msgstr ""
-"vùng `%s', chỉ tới `%.255s':\n"
-" quan hệ phiên bản tồi %c%c"
+msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n"
+" quan hệ phiên bản sai %c%c"
-#: lib/fields.c:345
-#, c-format
+#:lib/fields.c:345
+#,c-format
msgid ""
"`%s' field, reference to `%.255s':\n"
" `%c' is obsolete, use `%c=' or `%c%c' instead"
-msgstr ""
-"vùng `%s', chỉ tới `%.255s':\n"
-" %c là cũ kỹ, dùng `%c=' hoặc `%c%c' để thay thế"
+msgstr "trường « %s », chỉ tới « %.255s »:\n"
+" « %c » là cũ kỹ, dùng « %c= » hoặc « %c%c » để thay thế"
-#: lib/fields.c:355
-#, c-format
+#:lib/fields.c:355
+#,c-format
msgid ""
"`%s' field, reference to `%.255s':\n"
" implicit exact match on version number, suggest using `=' instead"
-msgstr ""
-"vùng `%s', chỉ tới `%.255s':\n"
-" tương ứng chính xác tuyệt đối của số phiên bản, đề nghị dùng `=' để thế"
+msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n"
+" khớp chính xác ngầm số phiên bản, đề nghị dùng « = » để thế"
-#: lib/fields.c:362
+#:lib/fields.c:362
msgid "Only exact versions may be used for Provides"
-msgstr "Chỉ dùng được phiên bản chính xác cho Provides"
+msgstr "Chỉ dùng được phiên bản chính xác cho Provides (miễn là)"
-#: lib/fields.c:366
-#, c-format
+#:lib/fields.c:366
+#,c-format
msgid ""
"`%s' field, reference to `%.255s':\n"
" version value starts with non-alphanumeric, suggest adding a space"
-msgstr ""
-"vùng `%s', chỉ tới `%.255s':\n"
-" phiên bản bắt đầu với ký tự không phải số, chữ cái, hãy thêm khoảng trắng"
+msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n"
+" giá trị phiên bản bắt đầu với ký tự không phải số, hãy thêm dấu cách"
-#: lib/fields.c:381
-#, c-format
+#:lib/fields.c:381
+#,c-format
msgid "`%s' field, reference to `%.255s': version contains `('"
-msgstr "vùng `%s', chỉ tới `%.255s': phiên bản chứa `('"
+msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: phiên bản chứa « ( »"
-#: lib/fields.c:384
-#, c-format
+#:lib/fields.c:384
+#,c-format
msgid "`%s' field, reference to `%.255s': version contains ` '"
-msgstr "vùng `%s', chỉ tới `%.255s': phiên bản chứa ` '"
+msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: phiên bản chứa « »"
-#: lib/fields.c:387
-#, c-format
+#:lib/fields.c:387
+#,c-format
msgid "`%s' field, reference to `%.255s': version unterminated"
-msgstr "vùng `%s', chỉ tới `%.255s': phiên bản không giới hạn"
+msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: phiên bản không giới hạn"
-#: lib/fields.c:397
-#, c-format
+#:lib/fields.c:397
+#,c-format
msgid "`%s' field, reference to `%.255s': error in version: %.255s"
-msgstr "vùng `%s', chỉ tới `%.255s': lỗi trong phiên bản: %.255s"
+msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: lỗi trong phiên bản: %.255s"
-#: lib/fields.c:406
-#, c-format
+#:lib/fields.c:406
+#,c-format
msgid "`%s' field, syntax error after reference to package `%.255s'"
-msgstr "vùng `%s', lỗi cú pháp ở sau liên kết tới gói `%.255s'"
+msgstr "trường « %s », lỗi cú pháp ở sau tham chiếu đến gói « %.255s »"
-#: lib/fields.c:413
-#, c-format
+#:lib/fields.c:413
+#,c-format
msgid "alternatives (`|') not allowed in %s field"
-msgstr "không cho phép tương đương (`|') trong vùng %s"
+msgstr "không cho phép điều xen kẽ (« | ») trong trường %s"
-#: lib/lock.c:45
+#:lib/lock.c:45
msgid "unable to unlock dpkg status database"
-msgstr "không mở khóa được cơ sở dữ liệu trạng thái status của dpkg"
+msgstr "không thể mở khóa cơ sở dữ liệu trạng thái của dpkg"
-#: lib/lock.c:65
+#:lib/lock.c:65
msgid "you do not have permission to lock the dpkg status database"
-msgstr "không có quyền khóa cơ sở dữ liệu trạng thái status của dpkg"
+msgstr "không có quyền khóa cơ sở dữ liệu trạng thái của dpkg"
-#: lib/lock.c:66
+#:lib/lock.c:66
msgid "unable to open/create status database lockfile"
-msgstr "không mở/tạo được tập tin khóa cơ sở dữ liệu trạng thái status"
+msgstr "không thể mở/tạo tập tin khóa cơ sở dữ liệu trạng thái"
-#: lib/lock.c:75
+#:lib/lock.c:75
msgid "status database area is locked by another process"
-msgstr "vùng cơ sở dữ liệu trạng thái status bị tiến trình khác khóa"
+msgstr "vùng cơ sở dữ liệu trạng thái bị tiến trình khác khóa"
-#: lib/lock.c:76
+#:lib/lock.c:76
msgid "unable to lock dpkg status database"
-msgstr "không khóa được cơ sở dữ liệu trạng thái status"
+msgstr "không thể khóa cơ sở dữ liệu trạng thái"
-#: lib/mlib.c:51
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:51
+#,c-format
msgid "malloc failed (%ld bytes)"
-msgstr "malloc không thành công (%ld byte)"
+msgstr "malloc (cấp phát bộ nhớ) bị lỗi (%ld byte)"
-#: lib/mlib.c:64
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:64
+#,c-format
msgid "realloc failed (%ld bytes)"
-msgstr "realloc không thành công (%ld byte)"
+msgstr "realloc (cấp phát lại) bị lỗi (%ld byte)"
-#: lib/mlib.c:71
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:71
+#,c-format
msgid "%s (subprocess): %s\n"
msgstr "%s (tiến trình con): %s\n"
-#: lib/mlib.c:85
+#:lib/mlib.c:85
msgid "fork failed"
-msgstr "fork không thành công"
+msgstr "việc tạo tiến trình con bị lỗi"
-#: lib/mlib.c:98
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:98
+#,c-format
msgid "failed to dup for std%s"
-msgstr "nhân đúp std%s không thành công"
+msgstr "việc đúp std%s bị lỗi"
-#: lib/mlib.c:99
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:99
+#,c-format
msgid "failed to dup for fd %d"
-msgstr "nhân đúp fd %d không thành công"
+msgstr "việc đúp fd %d bị lỗi"
-#: lib/mlib.c:105
+#:lib/mlib.c:105
msgid "failed to create pipe"
-msgstr "tạo ống pipe không thành công"
+msgstr "việc tạo ống dẫn bị lỗi"
-#: lib/mlib.c:114
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:114
+#,c-format
msgid "dpkg: warning - %s returned error exit status %d\n"
-msgstr "dpkg: cảnh báo - %s trả lại trạng thái thoát lỗi %d\n"
+msgstr "dpkg: cảnh báo : %s trả lại lỗi, trạng thái thoát %d\n"
-#: lib/mlib.c:116
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:116
+#,c-format
msgid "subprocess %s returned error exit status %d"
-msgstr "tiến trình cong %s trả lại trạng thái thoát lỗi %d"
+msgstr "tiến trình con %s trả lại lỗi, trạng thái thoát %d"
-#: lib/mlib.c:121
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:121
+#,c-format
msgid "dpkg: warning - %s killed by signal (%s)%s\n"
-msgstr "dpkg: cảnh báo - %s bị diệt bởi tín hiệu (%s)%s\n"
+msgstr "dpkg: cảnh báo : %s bị diệt bởi tín hiệu (%s)%s\n"
-#: lib/mlib.c:124
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:124
+#,c-format
msgid "subprocess %s killed by signal (%s)%s"
msgstr "tiến trình con %s bị diệt bởi tín hiệu (%s)%s"
-#: lib/mlib.c:127
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:127
+#,c-format
msgid "subprocess %s failed with wait status code %d"
msgstr "tiến trình con %s thất bại với mã trạng thái chờ %d"
-#: lib/mlib.c:137
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:137
+#,c-format
msgid "wait for %s failed"
-msgstr "chờ %s thất bại"
+msgstr "việc chờ %s bị lỗi"
-#: lib/mlib.c:145
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:145
+#,c-format
msgid "unable to read filedescriptor flags for %.250s"
-msgstr "không đọc được cờ mô tả tập tin filedescriptor cho %.250s"
+msgstr "không thể đọc các cờ filedescriptor (mô tả tập tin) cho %.250s"
-#: lib/mlib.c:147
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:147
+#,c-format
msgid "unable to set close-on-exec flag for %.250s"
-msgstr "không đặt được cờ đóng khi thực hiện close-on-exec cho %.250s"
+msgstr "không thể đặt cờ close-on-exec (đóng khi thực hiện) cho %.250s"
-#: lib/mlib.c:199
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:199
+#,c-format
msgid "failed in buffer_write(fd) (%i, ret=%li): %s"
-msgstr "lỗi trong buffer_write(fd) (%i, ret=%li): %s"
+msgstr "bị lỗi trong buffer_write(fd) (%i, ret=%li): %s"
-#: lib/mlib.c:206
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:206
+#,c-format
msgid "eof in buffer_write(stream): %s"
-msgstr "eof trong buffer_write(stream): %s"
+msgstr "kết thúc tập tin trong buffer_write(stream) [bộ đếm_ghi(luồng)]: %s"
-#: lib/mlib.c:208
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:208
+#,c-format
msgid "error in buffer_write(stream): %s"
-msgstr "lỗi trong buffer_write(stream): %s"
+msgstr "lỗi trong buffer_write(stream [bộ đếm_ghi(luồng)]: %s"
-#: lib/mlib.c:214
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:214
+#,c-format
msgid "unknown data type `%i' in buffer_write\n"
-msgstr "dạng dữ liệu không rõ `%i' trong buffer_write\n"
+msgstr "dạng dữ liệu không rõ « %i » trong buffer_write [bộ đệm_ghi]\n"
-#: lib/mlib.c:230
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:230
+#,c-format
msgid "failed in buffer_read(fd): %s"
-msgstr "thất bại trong buffer_read(fd): %s"
+msgstr "thất bại trong buffer_read(fd) [bộ đếm_đọc(mô tả tập tin)]: %s"
-#: lib/mlib.c:237
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:237
+#,c-format
msgid "error in buffer_read(stream): %s"
-msgstr "lỗi trong buffer_read(stream): %s"
+msgstr "lỗi trong buffer_read(stream) [bộ đệm_đọc(luồng)]: %s"
-#: lib/mlib.c:240
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:240
+#,c-format
msgid "unknown data type `%i' in buffer_read\n"
-msgstr "dạng dữ liệu không rõ `%i' trong buffer_read\n"
+msgstr "dạng dữ liệu không rõ « %i » trong buffer_read [bộ đệm_đọc]\n"
-#: lib/mlib.c:306
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:306
+#,c-format
msgid "failed to allocate buffer in buffer_copy (%s)"
-msgstr "phân phối bộ đệm không thành công trong buffer_copy (%s)"
+msgstr "việc cấp phát bộ đệm bị lỗi trong buffer_copy [bộ đệm_sao chép] (%s)"
-#: lib/mlib.c:337
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:337
+#,c-format
msgid "failed in buffer_copy (%s)"
-msgstr "thất bại trong buffer_copy (%s)"
+msgstr "thất bại trong buffer_copy [bộ đệm_sao chép] (%s)"
-#: lib/mlib.c:338
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:338
+#,c-format
msgid "short read in buffer_copy (%s)"
-msgstr "đọc ngắn trong buffer_copy (%s)"
+msgstr "đọc ngắn trong buffer_copy [bộ đệm_sao chép] (%s)"
-#: lib/myopt.c:40
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:40
+#,c-format
msgid "failed to open configuration file `%.255s' for reading"
-msgstr "mở tập tin cấu hình `%.255s' để đọc không thành công"
+msgstr "việc mở tập tin cấu hình « %.255s » để đọc bị lỗi"
-#: lib/myopt.c:73
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:73
+#,c-format
msgid "configuration error: unknown option %s"
msgstr "lỗi cấu hình: không rõ tùy chọn %s"
-#: lib/myopt.c:76
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:76
+#,c-format
msgid "configuration error: %s needs a value"
msgstr "lỗi cấu hình: %s cần một giá trị"
-#: lib/myopt.c:80
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:80
+#,c-format
msgid "configuration error: %s does not take a value"
-msgstr "lỗi cấu hình: %s không cần một giá trị"
+msgstr "lỗi cấu hình: %s không chấp nhận một giá trị"
-#: lib/myopt.c:85
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:85
+#,c-format
msgid "read error in configuration file `%.255s'"
-msgstr "lỗi đọc trong tập tin cấu hình `%.255s'"
+msgstr "lỗi đọc trong tập tin cấu hình « %.255s »"
-#: lib/myopt.c:86
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:86
+#,c-format
msgid "error closing configuration file `%.255s'"
-msgstr "lỗ đóng tập tin cấu hình `%.255s'"
+msgstr "lỗi đóng tập tin cấu hình « %.255s »"
-#: lib/myopt.c:94 lib/myopt.c:102
+#:lib/myopt.c:94 lib/myopt.c:102
msgid "Error allocating memory for cfgfilename"
-msgstr "Lỗi phân phối bộ nhớ cho tên tập tin cấu hình cfgfilename"
+msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ cho cfgfilename (tên tập tin cấu hình)"
-#: lib/myopt.c:130
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:130
+#,c-format
msgid "unknown option --%s"
msgstr "tùy chọn không rõ --%s"
-#: lib/myopt.c:134
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:134
+#,c-format
msgid "--%s option takes a value"
-msgstr "tùy chọn --%s lấy một giá trị"
+msgstr "tùy chọn « --%s » cần thiết một giá trị"
-#: lib/myopt.c:139
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:139
+#,c-format
msgid "--%s option does not take a value"
-msgstr "tùy chọn --%s không lấy một giá trị"
+msgstr "tùy chọn « --%s » không chấp nhận một giá trị"
-#: lib/myopt.c:146
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:146
+#,c-format
msgid "unknown option -%c"
-msgstr "tùy chọn không rõ -%c"
+msgstr "tùy chọn không rõ « -%c »"
-#: lib/myopt.c:151
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:151
+#,c-format
msgid "-%c option takes a value"
-msgstr "tùy chọn -%c lấy một giá trị"
+msgstr "tùy chọn « -%c » cần thiết một giá trị"
-#: lib/myopt.c:159
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:159
+#,c-format
msgid "-%c option does not take a value"
-msgstr "tùy chọn -%c không lấy một giá trị"
+msgstr "tùy chọn « -%c » không chấp nhận một giá trị"
-#: lib/parse.c:105
-#, c-format
+#:lib/parse.c:105
+#,c-format
msgid "failed to open package info file `%.255s' for reading"
-msgstr "mở tập tin thông tin về gói `%.255s' để đọc không thành công"
+msgstr "việc mở tập tin thông tin gói « %.255s » để đọc bị lỗi"
-#: lib/parse.c:110
-#, c-format
+#:lib/parse.c:110
+#,c-format
msgid "can't stat package info file `%.255s'"
-msgstr "không stat được tập tin thông tin về gói `%.255s'"
+msgstr "không thể lấy các thông tin về tập tin thông tin gói « %.255s »"
-#: lib/parse.c:115
-#, c-format
+#:lib/parse.c:115
+#,c-format
msgid "can't mmap package info file `%.255s'"
-msgstr "không mmap được tập tin thông tin về gói `%.255s'"
+msgstr "không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin thông tin gói « %.255s »"
-#: lib/parse.c:118
-#, c-format
+#:lib/parse.c:118
+#,c-format
msgid "failed to malloc for info file `%.255s'"
-msgstr "malloc tập tin thông tin`%.255s' không thành công"
+msgstr "việc malloc (cấp phát bộ nhớ) tập tin thông tin « %.255s » bị lỗi"
-#: lib/parse.c:120
-#, c-format
+#:lib/parse.c:120
+#,c-format
msgid "copy info file `%.255s'"
-msgstr "sao chép tập tin thông tin `%.255s'"
+msgstr "sao chép tập tin thông tin « %.255s »"
-#: lib/parse.c:152
-#, c-format
+#:lib/parse.c:152
+#,c-format
msgid "EOF after field name `%.*s'"
-msgstr "EOF sau tên vùng `%.*s'"
+msgstr "kết thúc tập tin sau tên trường « %.*s »"
-#: lib/parse.c:155
-#, c-format
+#:lib/parse.c:155
+#,c-format
msgid "newline in field name `%.*s'"
-msgstr "dòng mới trong tên vùng `%.*s'"
+msgstr "dòng mới trong tên trường « %.*s »"
-#: lib/parse.c:158
-#, c-format
+#:lib/parse.c:158
+#,c-format
msgid "MSDOS EOF (^Z) in field name `%.*s'"
-msgstr "EOF dạng MSDOS (^Z) trong tên vùng `%.*s'"
+msgstr "kết thúc tập tin dạng MSDOS (^Z) trong tên trường « %.*s »"
-#: lib/parse.c:161
-#, c-format
+#:lib/parse.c:161
+#,c-format
msgid "field name `%.*s' must be followed by colon"
-msgstr "theo sau tên vùng `%.*s' phải là dấu hai chấm"
+msgstr "theo sau tên trường « %.*s » phải là dấu hai chấm"
-#: lib/parse.c:169
-#, c-format
+#:lib/parse.c:169
+#,c-format
msgid "EOF before value of field `%.*s' (missing final newline)"
-msgstr "EOF trước giá trị của vùng `%.*s' (thiếu dòng mới cuối cùng)"
+msgstr "kết thúc tập tin trước giá trị của trường « %.*s » (còn thiếu dòng mới cuối cùng)"
-#: lib/parse.c:173
-#, c-format
+#:lib/parse.c:173
+#,c-format
msgid "MSDOS EOF char in value of field `%.*s' (missing newline?)"
-msgstr "Ký tự EOF dạng MSDOS trong giá trị của vùng `%.*s' (thiếu dòng mới?)"
+msgstr "Ký tự kết thúc tập tin dạng MSDOS trong giá trị của trường « %.*s » (thiếu dòng mới?)"
-#: lib/parse.c:187
-#, c-format
+#:lib/parse.c:187
+#,c-format
msgid "EOF during value of field `%.*s' (missing final newline)"
-msgstr "EOF trong giá trị của vùng `%.*s' (thiếu dòng mới cuối cùng)"
+msgstr "Kết thúc tập tin trong giá trị của trường « %.*s » (thiếu dòng mới cuối cùng)"
-#: lib/parse.c:210
-#, c-format
+#:lib/parse.c:210
+#,c-format
msgid "duplicate value for `%s' field"
-msgstr "giá trị lặp của vùng `%s'"
+msgstr "giá trị trùng cho trường « %s »"
-#: lib/parse.c:215
-#, c-format
+#:lib/parse.c:215
+#,c-format
msgid "user-defined field name `%.*s' too short"
-msgstr "tên vùng do người dùng xác định `%.*s' quá ngắn"
+msgstr "tên trường do người dùng xác định « %.*s » quá ngắn"
-#: lib/parse.c:220
-#, c-format
+#:lib/parse.c:220
+#,c-format
msgid "duplicate value for user-defined field `%.*s'"
-msgstr "giá trị lặp của vùng do người dùng xác định `%.*s'"
+msgstr "giá trị trùng cho trường do người dùng xác định « %.*s »"
-#: lib/parse.c:233
+#:lib/parse.c:233
msgid "several package info entries found, only one allowed"
-msgstr "tìm thấy vài mục thông tin về gói, chỉ cho phép một"
+msgstr "tìm thấy vài mục nhập thông tin gói, chỉ cho phép một"
-#: lib/parse.c:259
+#:lib/parse.c:259
msgid "Configured-Version for package with inappropriate Status"
-msgstr "Configured-Version cho gói với Status không thích hợp"
+msgstr "Configured-Version (phiên bản đã cấu hình) cho gói với Status (trạng thái) không thích hợp"
-#: lib/parse.c:273
+#:lib/parse.c:273
msgid "Package which in state not-installed has conffiles, forgetting them"
-msgstr ""
-"Gói với trạng thái chưa cài đặt not-installed có conffiles, đang quên chúng"
+msgstr "Gói với trạng thái not-installed (chưa cài đặt) có các tập tin cấu hình, đang quên chúng"
-#: lib/parse.c:330
-#, c-format
+#:lib/parse.c:330
+#,c-format
msgid "failed to close after read: `%.255s'"
-msgstr "đóng sau khi đọc không thành công: `%.255s'"
+msgstr "việc đóng sau khi đọc bị lỗi: « %.255s »"
-#: lib/parse.c:331
-#, c-format
+#:lib/parse.c:331
+#,c-format
msgid "no package information in `%.255s'"
-msgstr "không có thông tin về gói trong `%.255s'"
+msgstr "không có thông tin gói trong « %.255s »"
-#: lib/parsehelp.c:38
-#, c-format
+#:lib/parsehelp.c:38
+#,c-format
msgid "failed to read `%s' at line %d"
-msgstr "đọc `%s' không thành công trên dòng %d"
+msgstr "việc đọc « %s » bị lỗi trên dòng %d"
-#: lib/parsehelp.c:39
-#, c-format
+#:lib/parsehelp.c:39
+#,c-format
msgid "%s, in file `%.255s' near line %d"
-msgstr "%s, trong tập tin `%.255s' cạnh dòng %d"
+msgstr "%s, trong tập tin « %.255s » cạnh dòng %d"
-#: lib/parsehelp.c:40
+#:lib/parsehelp.c:40
msgid "warning"
msgstr "cảnh báo"
-#: lib/parsehelp.c:40
+#:lib/parsehelp.c:40
msgid "parse error"
-msgstr "lá»\97i phân tÃch"
+msgstr "lá»\97i phân tách"
-#: lib/parsehelp.c:42
-#, c-format
+#:lib/parsehelp.c:42
+#,c-format
msgid " package `%.255s'"
-msgstr " gói `%.255s'"
+msgstr " gói « %.255s »"
-#: lib/parsehelp.c:53
+#:lib/parsehelp.c:53
msgid "failed to write parsing warning"
-msgstr "lá»\97i khi ghi cảnh báo vá»\81 phân tÃch"
+msgstr "lá»\97i khi ghi cảnh báo vá»\81 phân tách"
-#: lib/parsehelp.c:113
+#:lib/parsehelp.c:113
msgid "may not be empty string"
msgstr "có thể không phải chuỗi rỗng"
-#: lib/parsehelp.c:114
+#:lib/parsehelp.c:114
msgid "must start with an alphanumeric"
msgstr "cần phải bắt đầu với một chữ số, chữ cái"
-#: lib/parsehelp.c:123
-#, c-format
+#:lib/parsehelp.c:123
+#,c-format
msgid "character `%c' not allowed - only letters, digits and %s allowed"
-msgstr "không cho phép ký tự `%c' - chỉ cho phép chữ cái, chữ số và %s"
+msgstr "không cho phép ký tự « %c » : chỉ cho phép chữ cái, chữ số và %s"
-#: lib/parsehelp.c:178
+#:lib/parsehelp.c:178
msgid "<none>"
-msgstr "<không>"
+msgstr "<không có>"
-#: lib/parsehelp.c:193
+#:lib/parsehelp.c:193
msgid "version string is empty"
msgstr "chuỗi phiên bản là rỗng"
-#: lib/parsehelp.c:204
+#:lib/parsehelp.c:204
msgid "version string has embedded spaces"
-msgstr "chuỗi phiên bản có khoảng trắng gắn vào"
+msgstr "chuỗi phiên bản có khoảng trắng nhúng"
-#: lib/parsehelp.c:209
+#:lib/parsehelp.c:209
msgid "epoch in version is not number"
-msgstr "khởi đầu trong phiên bản không phải là số"
+msgstr "kỷ nguyên trong phiên bản không phải là con số"
-#: lib/parsehelp.c:210
+#:lib/parsehelp.c:210
msgid "nothing after colon in version number"
-msgstr "không có gì sau hai chấm trong số phiên bản"
+msgstr "không có gì sau dấu hai chấm trong số thứ tự phiên bản"
-#: lib/parsehelp.c:232
-#, c-format
+#:lib/parsehelp.c:232
+#,c-format
msgid "missing %s"
msgstr "thiếu %s"
-#: lib/parsehelp.c:236
-#, c-format
+#:lib/parsehelp.c:236
+#,c-format
msgid "empty value for %s"
msgstr "giá trị rỗng cho %s"
-#: lib/showcright.c:33
+#:lib/showcright.c:33
msgid "cannot open GPL file "
-msgstr "không mở được tập tin GPL"
+msgstr "không thể mở tập tin GPL (Quyền Công Chung GNU)"
-#: lib/showpkg.c:70
-#, c-format
+#:lib/showpkg.c:70
+#,c-format
msgid "invalid character `%c' in field width\n"
-msgstr "ký tự sai `%c' trong chiều dài của vùng\n"
+msgstr "ký tự sai « %c » trong chiều rộng của trường\n"
-#: lib/showpkg.c:157
-#, c-format
+#:lib/showpkg.c:157
+#,c-format
msgid "Closing brace missing in format\n"
-msgstr "Thiếu dấu đóng ngoặc nhọn trong định dạng\n"
+msgstr "Thiếu dấu đóng ngoặc móc trong định dạng\n"
-#: lib/varbuf.c:105
+#:lib/varbuf.c:105
msgid "failed to realloc for variable buffer"
-msgstr "thất bại khi realloc cho bộ đệm biến"
+msgstr "việc realloc (cấp phát lại) cho bộ đệm biến bị lỗi"
-#: src/archives.c:208
+#:src/archives.c:208
msgid "process_archive ... already disappeared !"
-msgstr "process_archive ... đã biến mất !"
+msgstr "process_archive (xử lý kho) ... đã biến mất !"
-#: src/archives.c:228
+#:src/archives.c:228
msgid "error reading from dpkg-deb pipe"
-msgstr "lỗi đọc từ ống pipe dpkg-deb"
+msgstr "lỗi đọc từ ống dẫn dpkg-deb"
-#: src/archives.c:265
-#, c-format
+#:src/archives.c:265
+#,c-format
msgid "error setting timestamps of `%.255s'"
-msgstr "lỗi thiết lập tem đánh dấu thời gian của `%.255s'"
+msgstr "lỗi thiết lập nhãn thời gian của « %.255s »"
-#: src/archives.c:272 src/archives.c:585
-#, c-format
+#:src/archives.c:272 src/archives.c:585
+#,c-format
msgid "error setting ownership of `%.255s'"
-msgstr "lỗi thiết lập quyền sở hữu của `%.255s'"
+msgstr "lỗi thiết lập quyền sở hữu của « %.255s »"
-#: src/archives.c:274 src/archives.c:588
-#, c-format
+#:src/archives.c:274 src/archives.c:588
+#,c-format
msgid "error setting permissions of `%.255s'"
-msgstr "lỗi thiết lập quyền hạn của `%.255s'"
+msgstr "lỗi thiết lập quyền hạn của « %.255s »"
-#: src/archives.c:358
-#, c-format
+#:src/archives.c:358
+#,c-format
msgid ""
"trying to overwrite `%.250s', which is the diverted version of `%.250s'%.10s"
"%.100s%.10s"
-msgstr ""
-"đang thử ghi chèn `%.250s', phiên bản đã chuyển hướng của `%.250s'%.10s%.100s"
+msgstr "đang cố ghi đè « %.255s », phiên bản đã chuyển hướng của « %.255s »%.10s%.100s"
"%.10s"
-#: src/archives.c:362
+#:src/archives.c:362
msgid " (package: "
msgstr " (gói: "
-#: src/archives.c:384
-#, c-format
+#:src/archives.c:384
+#,c-format
msgid "unable to stat `%.255s' (which I was about to install)"
-msgstr "không stat được `%.255s' (mà Tôi đã cài gần xong)"
+msgstr "không thể lấy các thông tin về « %.255s » (mà tôi sắp cài đặt)"
-#: src/archives.c:392
-#, c-format
+#:src/archives.c:392
+#,c-format
msgid ""
"unable to clean up mess surrounding `%.255s' before installing another "
"version"
-msgstr ""
-"không dọn dẹp được sự lộn xộn quanh `%.255s' trước khi cài phiên bản khác"
+msgstr "không thể dọn dẹp sự lộn xộn quanh « %.255s » trước khi cài đặt phiên bản khác"
-#: src/archives.c:398
-#, c-format
+#:src/archives.c:398
+#,c-format
msgid "unable to stat restored `%.255s' before installing another version"
-msgstr "không stat được `%.255s' trước khi cài phiên bản khác"
+msgstr "không thể lấy các thông tin về « %.255s » trước khi cài đặt phiên bản khác"
-#: src/archives.c:430
-#, c-format
+#:src/archives.c:430
+#,c-format
msgid "archive contained object `%.255s' of unknown type 0x%x"
-msgstr "tập tin kho chứa vật thể `%.255s' của dạng chưa biết đến 0x%x"
+msgstr "tập tin kho chứa vật thể « %.255s » của dạng không rõ 0x%x"
-#: src/archives.c:467
-#, c-format
+#:src/archives.c:467
+#,c-format
msgid "Replacing files in old package %s ...\n"
-msgstr "Đang thay thế tập tin trong gói cũ %s ...\n"
+msgstr "Đang thay thế các tập tin trong gói cũ %s ...\n"
-#: src/archives.c:470
-#, fuzzy, c-format
+#:src/archives.c:470
+#,c-format
msgid "Replaced by files in installed package %s ...\n"
-msgstr "Đang thay thế tập tin trong gói cũ %s ...\n"
+msgstr "Được thay thế bằng các tập tin trong gói đã cài đặt %s ...\n"
-#: src/archives.c:476
-#, c-format
+#:src/archives.c:476
+#,c-format
msgid ""
"trying to overwrite directory `%.250s' in package %.250s with nondirectory"
-msgstr ""
-"đang thử ghi chèn thư mục `%.250s' trong gói %.250s với không phải thư mục"
+msgstr "đang cố ghi đè thư mục « %.255s » trong gói %.250s với điều không phải thư mục"
-#: src/archives.c:486
-#, c-format
+#:src/archives.c:486
+#,c-format
msgid "trying to overwrite `%.250s', which is also in package %.250s"
-msgstr "đang thử ghi chèn `%.250s', mà đồng thời cũng có trong gói %.250s"
+msgstr "đang cố ghi đè « %.255s », mà đồng thời cũng có trong gói %.250s"
-#: src/archives.c:511
-#, fuzzy, c-format
+#:src/archives.c:511
+#,c-format
msgid "gobble replaced file `%.255s'"
-msgstr "không đọc được tập tin phần `%.250s'"
+msgstr "lấy tập tin đã thay thế « %.255s »"
-#: src/archives.c:568 dpkg-deb/build.c:314
-#, c-format
+#:src/archives.c:568 dpkg-deb/build.c:314
+#,c-format
msgid "unable to create `%.255s'"
-msgstr "không tạo được `%.255s'"
+msgstr "không thể tạo « %.255s »"
-#: src/archives.c:573
-#, c-format
+#:src/archives.c:573
+#,c-format
msgid "backend dpkg-deb during `%.255s'"
-msgstr "giai đoạn cuối dpkg-deb trong suốt `%.255s'"
+msgstr "hậu phương dpkg-deb trong suốt « %.255s »"
-#: src/archives.c:591
-#, c-format
+#:src/archives.c:591
+#,c-format
msgid "error closing/writing `%.255s'"
-msgstr "lỗi đóng/ghi `%.255s'"
+msgstr "lỗi đóng/ghi « %.255s »"
-#: src/archives.c:596
-#, c-format
+#:src/archives.c:596
+#,c-format
msgid "error creating pipe `%.255s'"
-msgstr "lỗi tạo ống pipe `%.255s'"
+msgstr "lỗi tạo ống dẫn « %.255s »"
-#: src/archives.c:602 src/archives.c:608
-#, c-format
+#:src/archives.c:602 src/archives.c:608
+#,c-format
msgid "error creating device `%.255s'"
-msgstr "lỗi tạo thiết bị `%.255s'"
+msgstr "lỗi tạo thiết bị « %.255s »"
-#: src/archives.c:617
-#, c-format
+#:src/archives.c:617
+#,c-format
msgid "error creating hard link `%.255s'"
-msgstr "lỗi tạo liên kết cứng `%.255s'"
+msgstr "lỗi tạo liên kết cứng « %.255s »"
-#: src/archives.c:624
-#, c-format
+#:src/archives.c:624
+#,c-format
msgid "error creating symbolic link `%.255s'"
-msgstr "lỗi tạo liên kết mềm `%.255s'"
+msgstr "lỗi tạo liên kết tượng trưng « %.255s »"
-#: src/archives.c:630 src/archives.c:635
-#, c-format
+#:src/archives.c:630 src/archives.c:635
+#,c-format
msgid "error setting ownership of symlink `%.255s'"
-msgstr "lỗi thiết lập quyền sở hữu của liên kết mềm `%.255s'"
+msgstr "lỗi thiết lập quyền sở hữu của liên kết tượng trưng « %.255s »"
-#: src/archives.c:641
-#, c-format
+#:src/archives.c:641
+#,c-format
msgid "error creating directory `%.255s'"
-msgstr "lỗi tạo thư mục `%.255s'"
+msgstr "lỗi tạo thư mục « %.255s »"
-#: src/archives.c:676
-#, c-format
+#:src/archives.c:676
+#,c-format
msgid "unable to move aside `%.255s' to install new version"
-msgstr "không di chuyển được `%.255s' riêng ra để cài phiên bản mới"
+msgstr "không thể di chuyển « %.255s » riêng ra để cài đặt phiên bản mới"
-#: src/archives.c:685
-#, c-format
+#:src/archives.c:685
+#,c-format
msgid "unable to read link `%.255s'"
-msgstr "không đọc được liên kết `%.255s'"
+msgstr "không thể đọc liên kết « %.255s »"
-#: src/archives.c:689
-#, c-format
+#:src/archives.c:689
+#,c-format
msgid "unable to make backup symlink for `%.255s'"
-msgstr "không tạo được liên kết mềm sao lưu cho `%.255s'"
+msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng sao lưu cho « %.255s »"
-#: src/archives.c:692 src/archives.c:695
-#, c-format
+#:src/archives.c:692 src/archives.c:695
+#,c-format
msgid "unable to chown backup symlink for `%.255s'"
-msgstr "không chown được liên kết mềm sao lưu cho `%.255s'"
+msgstr "không thể chown (chuyển đổi tính trạng sở hữu) liên kết tượng trưng sao lưu cho « %.255s »"
-#: src/archives.c:700
-#, c-format
+#:src/archives.c:700
+#,c-format
msgid "unable to make backup link of `%.255s' before installing new version"
-msgstr ""
-"không tạo được liên kết mềm sao lưu của `%.255s' trước khi cài phiên bản mới"
+msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng sao lưu của « %.255s » trước khi cài đặt phiên bản mới"
-#: src/archives.c:724
-#, c-format
+#:src/archives.c:724
+#,c-format
msgid "unable to install new version of `%.255s'"
-msgstr "không cài được phiên bản mới của `%.255s'"
+msgstr "không thể cài đặt phiên bản mới của « %.255s »"
-#: src/archives.c:756
-#, c-format
+#:src/archives.c:756
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: warning - ignoring dependency problem with removal of %s:\n"
"%s"
-msgstr ""
-"dpkg: cảnh báo - lờ đi vấn đề phục thuộc với việc gỡ bỏ %s:\n"
+msgstr "dpkg: cảnh báo : lờ đi vấn đề phụ thuộc với việc gỡ bỏ %s:\n"
"%s"
-#: src/archives.c:763
-#, c-format
+#:src/archives.c:763
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: warning - considering deconfiguration of essential\n"
" package %s, to enable removal of %s.\n"
-msgstr ""
-"dpkg: cảnh báo - coi như hủy cấu hình của gói thiết\n"
-" yếu %s, để có thể gỡ bỏ %s.\n"
+msgstr "dpkg: cảnh báo : coi như hủy cấu hình của\n"
+"gói thiết yếu %s, để có thể gỡ bỏ %s.\n"
-#: src/archives.c:767
-#, c-format
+#:src/archives.c:767
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: no, %s is essential, will not deconfigure\n"
" it in order to enable removal of %s.\n"
-msgstr ""
-"dpkg: không, %s là thiết yếu, sẽ không hủy cấu\n"
-" hình nó để có thể gỡ bỏ %s.\n"
+msgstr "dpkg: không, %s là thiết yếu, sẽ không hủy\n"
+"cấu hình nó để có thể gỡ bỏ %s.\n"
-#: src/archives.c:780
-#, c-format
+#:src/archives.c:780
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: no, cannot remove %s (--auto-deconfigure will help):\n"
"%s"
-msgstr ""
-"dpkg: không, không xóa bỏ được %s (--auto-deconfigure sẽ giúp):\n"
+msgstr "dpkg: không, không thể gỡ bỏ %s (« --auto-deconfigure » [tự động hủy cấu hình] sẽ giúp):\n"
"%s"
-#: src/archives.c:814
-#, c-format
+#:src/archives.c:814
+#,c-format
msgid "dpkg: considering removing %s in favour of %s ...\n"
-msgstr "dpkg: coi như xóa bỏ %s trong sự ủng hộ của %s ...\n"
+msgstr "dpkg: coi như gỡ bỏ %s để ủng hộ %s ...\n"
-#: src/archives.c:818
-#, c-format
+#:src/archives.c:818
+#,c-format
msgid "%s is not properly installed - ignoring any dependencies on it.\n"
-msgstr "%s chưa cài đặt đúng - lờ đi mọi phục thuộc vào nó.\n"
+msgstr "%s chưa cài đặt đúng : lờ đi điều nào phụ thuộc vào nó.\n"
-#: src/archives.c:845
-#, c-format
+#:src/archives.c:845
+#,c-format
msgid "dpkg: may have trouble removing %s, as it provides %s ...\n"
-msgstr "dpkg: có thể có vấn đề khi xóa bỏ %s, vì nó cung cấp %s ...\n"
+msgstr "dpkg: có thể gặp khó khăn gỡ bỏ %s, vì nó cung cấp %s ...\n"
-#: src/archives.c:860
-#, c-format
+#:src/archives.c:860
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: package %s requires reinstallation, but will remove anyway as you "
"request.\n"
-msgstr ""
-"dpkg: gói %s yêu cầu cài đặt lại, nhưng sẽ xóa bỏ bằng mọi giá nếu yêu cầu.\n"
+msgstr "dpkg: gói %s yêu cầu cài đặt lại, nhưng sẽ vẫn gỡ bỏ theo yêu cầu bạn.\n"
-#: src/archives.c:863
-#, c-format
+#:src/archives.c:863
+#,c-format
msgid "dpkg: package %s requires reinstallation, will not remove.\n"
-msgstr "dpkg: gói %s yêu cầu cài đặt lại, sẽ không xóa bỏ.\n"
+msgstr "dpkg: gói %s yêu cầu cài đặt lại nên sẽ không gỡ bỏ.\n"
-#: src/archives.c:876
-#, c-format
+#:src/archives.c:876
+#,c-format
msgid "dpkg: yes, will remove %s in favour of %s.\n"
-msgstr "dpkg: có, sẽ xóa bỏ %s trong sự ủng hộ của %s.\n"
+msgstr "dpkg: có, sẽ gỡ bỏ %s để ủng hộ %s.\n"
-#: src/archives.c:884
-#, c-format
+#:src/archives.c:884
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: regarding %s containing %s:\n"
"%s"
-msgstr ""
-"dpkg: coi như %s chứa %s:\n"
+msgstr "dpkg: về trường hợp %s chứa %s:\n"
"%s"
-#: src/archives.c:887
-#, c-format
+#:src/archives.c:887
+#,c-format
msgid "conflicting packages - not installing %.250s"
-msgstr "xung đột giữa các gói - không cài %.250s"
+msgstr "gói xung đột nên không cài %.250s"
-#: src/archives.c:888
-#, c-format
+#:src/archives.c:888
+#,c-format
msgid "dpkg: warning - ignoring conflict, may proceed anyway !\n"
-msgstr "dpkg: cảnh báo - lờ đi sự xung đột, có thể tiếp tục bằng mọi giá !\n"
+msgstr "dpkg: cảnh báo : lờ đi sự xung đột, vẫn có thể tiếp tục lại.\n"
-#: src/archives.c:926
-#, c-format
+#:src/archives.c:926
+#,c-format
msgid "--%s --recursive needs at least one path argument"
msgstr "--%s --đệ quy cần ít nhất một tham số đường dẫn"
-#: src/archives.c:956
+#:src/archives.c:956
msgid "failed to exec find for --recursive"
-msgstr "thực hiện tìm kiếm find cho --recursive không thành công"
+msgstr "việc thực hiện find (tìm) cho « --recursive » (đệ qui) bị lỗi"
-#: src/archives.c:961
+#:src/archives.c:961
msgid "failed to fdopen find's pipe"
-msgstr "fdopen ống pipe của find không thành công"
+msgstr "việc fdopen ống dẫn của find (tìm) bị lỗi"
-#: src/archives.c:967
+#:src/archives.c:967
msgid "error reading find's pipe"
-msgstr "lỗi đọc ống pipe của find"
+msgstr "lỗi đọc ống dẫn của find (tìm)"
-#: src/archives.c:968
+#:src/archives.c:968
msgid "error closing find's pipe"
-msgstr "lỗi đóng ống pipe của find"
+msgstr "lỗi đóng ống dẫn của find (tìm)"
-#: src/archives.c:971
-#, c-format
+#:src/archives.c:971
+#,c-format
msgid "find for --recursive returned unhandled error %i"
-msgstr "tìm kiếm find cho --recursive trả lại lỗi không thể điều khiển %i"
+msgstr "việc find (tìm) cho « --recursive » (đệ qui) trả lại lỗi không được quản lý %i"
-#: src/archives.c:974
+#:src/archives.c:974
msgid "searched, but found no packages (files matching *.deb)"
-msgstr "đã tìm kiếm, nhưng không tìm thấy gói nào (tập tin tương ứng *.deb)"
+msgstr "đã tìm kiếm, nhưng không tìm thấy gói nào (tập tin khớp *.deb)"
-#: src/archives.c:990
-#, c-format
+#:src/archives.c:990
+#,c-format
msgid "--%s needs at least one package archive file argument"
-msgstr "--%s cần ít nhất một tham số tập tin chứa gói"
+msgstr "--%s cần ít nhất một đối số tập tin kho gói"
-#: src/archives.c:1060
-#, c-format
+#:src/archives.c:1060
+#,c-format
msgid "Selecting previously deselected package %s.\n"
msgstr "Đang chọn gói đã bỏ chọn trước đây %s.\n"
-#: src/archives.c:1065
-#, c-format
+#:src/archives.c:1065
+#,c-format
msgid "Skipping deselected package %s.\n"
-msgstr "Bỏ qua gói đã bỏ chọn %s.\n"
+msgstr "Đang bỏ qua gói đã bỏ chọn %s.\n"
-#: src/archives.c:1079
-#, c-format
+#:src/archives.c:1079
+#,c-format
msgid "Version %.250s of %.250s already installed, skipping.\n"
-msgstr "Phiên bản %.250s của %.250s đã cài đặt, bỏ qua.\n"
+msgstr "Phiên bản %.250s của %.250s đã được cài đặt nên bỏ qua.\n"
-#: src/archives.c:1091
-#, c-format
+#:src/archives.c:1091
+#,c-format
msgid "%s - warning: downgrading %.250s from %.250s to %.250s.\n"
-msgstr "%s - cảnh báo: hạ thấp phiên bản của %.250s từ %.250s xuống %.250s.\n"
+msgstr "%s - cảnh báo : đang hạ thấp phiên bản của %.250s từ %.250s xuống %.250s.\n"
-#: src/archives.c:1097
-#, c-format
+#:src/archives.c:1097
+#,c-format
msgid "Will not downgrade %.250s from version %.250s to %.250s, skipping.\n"
-msgstr "Sẽ không hạ thấp phiên bản %.250s từ %.250s xuống %.250s, bỏ qua.\n"
+msgstr "Sẽ không hạ thấp phiên bản %.250s từ %.250s xuống %.250s nên bỏ qua.\n"
-#: src/cleanup.c:83
-#, c-format
+#:src/cleanup.c:83
+#,c-format
msgid ""
"unable to remove newly-installed version of `%.250s' to allow reinstallation "
"of backup copy"
-msgstr ""
-"không xóa bỏ được phiên bản vừa cài đặt của `%.250s' để cho phép cài đặt lại "
-"bản sao lưu"
+msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới cài đặt của « %.250s » để cho phép cài đặt lại bản sao lưu"
-#: src/cleanup.c:90
-#, c-format
+#:src/cleanup.c:90
+#,c-format
msgid "unable to restore backup version of `%.250s'"
-msgstr "không phục hồi được phiên bản sao lưu của `%.250s'"
+msgstr "không thể phục hồi phiên bản sao lưu của « %.250s »"
-#: src/cleanup.c:94
-#, fuzzy, c-format
+#:src/cleanup.c:94
+#,c-format
msgid "unable to remove newly-installed version of `%.250s'"
-msgstr "không xóa bỏ được phiên bản vừa giải phóng của `%.250s'"
+msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới cài đặt của « %.250s »"
-#: src/cleanup.c:101
-#, c-format
+#:src/cleanup.c:101
+#,c-format
msgid "unable to remove newly-extracted version of `%.250s'"
-msgstr "không xóa bỏ được phiên bản vừa giải phóng của `%.250s'"
+msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới giải nén của « %.250s »"
-#: src/configure.c:91
-#, c-format
+#:src/configure.c:91
+#,c-format
msgid "no package named `%s' is installed, cannot configure"
-msgstr "gói với tên `%s' chưa được cài đặt, không thể cấu hình"
+msgstr "gói với tên « %s » chưa được cài đặt nên không thể cấu hình"
-#: src/configure.c:93
-#, c-format
+#:src/configure.c:93
+#,c-format
msgid "package %.250s is already installed and configured"
msgstr "gói %.250s đã được cài đặt và cấu hình"
-#: src/configure.c:95
-#, c-format
+#:src/configure.c:95
+#,c-format
msgid ""
"package %.250s is not ready for configuration\n"
" cannot configure (current status `%.250s')"
-msgstr ""
-"gói %.250s chưa sẵn sàng cho cấu hình\n"
-" không thể cấu hình (trạng thái hiện thời `%.250s')"
+msgstr "gói %.250s chưa sẵn sàng để cấu hình\n"
+" nên không thể cấu hình (trạng thái hiện thời « %.250s »)"
-#: src/configure.c:114
-#, c-format
+#:src/configure.c:114
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: dependency problems prevent configuration of %s:\n"
"%s"
-msgstr ""
-"dpkg: vấn đề phục thuộc ngăn cản việc cấu hình %s:\n"
+msgstr "dpkg: vấn đề cách phụ thuộc ngăn cản việc cấu hình %s:\n"
"%s"
-#: src/configure.c:117
+#:src/configure.c:117
msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
-msgstr "vấn đề phụ thuộc - để nguyên không cấu hình"
+msgstr "vấn đề cách phụ thuộc - để nguyên chưa được cấu hình"
-#: src/configure.c:121
-#, c-format
+#:src/configure.c:121
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: %s: dependency problems, but configuring anyway as you request:\n"
"%s"
-msgstr ""
-"dpkg: %s: vấn đề phụ thuộc, nhưng cấu hình bằng mọi giá vì đã yêu cầu:\n"
+msgstr "dpkg: %s: vấn đề cách phụ thuộc, nhưng vẫn cấu hình vì đã yêu cầu:\n"
"%s"
-#: src/configure.c:129
+#:src/configure.c:129
msgid ""
"Package is in a very bad inconsistent state - you should\n"
" reinstall it before attempting configuration."
-msgstr ""
-"Gói ở trong trạng thái hay thay đổi rất xấu - nên cài đặt\n"
+msgstr "Gói ở trong trạng thái hay thay đổi rất xấu - nên cài đặt\n"
" lại trước khi cấu hình."
-#: src/configure.c:132
-#, c-format
+#:src/configure.c:132
+#,c-format
msgid "Setting up %s (%s) ...\n"
-msgstr "Thiết lập %s (%s) ...\n"
+msgstr "Đang thiết lập %s (%s) ...\n"
-#: src/configure.c:179
-#, c-format
+#:src/configure.c:179
+#,c-format
msgid "unable to stat new dist conffile `%.250s'"
-msgstr "không stat được tập tin conffile của phân phối mới `%.250s'"
+msgstr "không thể lấy các thông tin vê tập tin cấu hình bản phát hành mới « %.250s »"
-#: src/configure.c:189 src/configure.c:427
-#, c-format
+#:src/configure.c:189 src/configure.c:427
+#,c-format
msgid "unable to stat current installed conffile `%.250s'"
-msgstr "không stat được tập tin conffile của phân phối hiện thời `%.250s'"
+msgstr "không thể lấy các thông tin vê tập tin cấu hình hiện thời được cài đặt « %.250s »"
-#: src/configure.c:198
-#, c-format
+#:src/configure.c:198
+#,c-format
msgid ""
"\n"
"Configuration file `%s', does not exist on system.\n"
"Installing new config file as you request.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Tập tin cấu hình `%s' không có trên hệ thống.\n"
-"Cài đặt tập tin cấu hình mới như yêu cầu.\n"
+msgstr "\n"
+"Tập tin cấu hình « %s » không có trên hệ thống.\n"
+"Đang cài đặt tập tin cấu hình mới như yêu cầu.\n"
-#: src/configure.c:230
-#, c-format
+#:src/configure.c:230
+#,c-format
msgid "dpkg: %s: warning - failed to remove old backup `%.250s': %s\n"
-msgstr "dpkg: %s: cảnh báo - xóa bỏ sao lưu cũ `%.250s' thất bại: %s\n"
+msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc gỡ bỏ bản sao lưu cũ « %.250s » bị lỗi: %s\n"
-#: src/configure.c:238
-#, c-format
+#:src/configure.c:238
+#,c-format
msgid "dpkg: %s: warning - failed to rename `%.250s' to `%.250s': %s\n"
-msgstr "dpkg: %s: cảnh báo - đổi tên `%.250s' thành `%.250s' thất bại: %s\n"
+msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc đổi tên « %.250s » thành « %.250s » bị lỗi: %s\n"
-#: src/configure.c:246
-#, c-format
+#:src/configure.c:246
+#,c-format
msgid "dpkg: %s: warning - failed to remove `%.250s': %s\n"
-msgstr "dpkg: %s: cảnh báo - xóa bỏ `%.250s' thất bại: %s\n"
+msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc gỡ bỏ « %.250s » bị lỗi: %s\n"
-#: src/configure.c:254
-#, c-format
+#:src/configure.c:254
+#,c-format
msgid "dpkg: %s: warning - failed to remove old distrib version `%.250s': %s\n"
-msgstr "dpkg: %s: cảnh báo - xóa bỏ bản phân phối cũ `%.250s' thất bại: %s\n"
+msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc gỡ bỏ bản phát hành cũ « %.250s » bị lỗi: %s\n"
-#: src/configure.c:259
-#, c-format
+#:src/configure.c:259
+#,c-format
msgid "dpkg: %s: warning - failed to remove `%.250s' (before overwrite): %s\n"
-msgstr ""
-"dpkg: %s: cảnh báo - xóa bỏ `%.250s' (trước khi ghi chèn) thất bại: %s\n"
+msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc gỡ bỏ « %.250s » (trước khi ghi đè) bị lỗi: %s\n"
-#: src/configure.c:263
-#, c-format
+#:src/configure.c:263
+#,c-format
msgid "dpkg: %s: warning - failed to link `%.250s' to `%.250s': %s\n"
-msgstr "dpkg: %s: cảnh báo - tạo liên kết `%.250s' tới `%.250s' thất bại: %s\n"
+msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc tạo liên kết « %.250s » tới « %.250s » bị lỗi: %s\n"
-#: src/configure.c:267
-#, c-format
+#:src/configure.c:267
+#,c-format
msgid "Installing new version of config file %s ...\n"
msgstr "Đang cài đặt phiên bản mới của tập tin cấu hình %s ...\n"
-#: src/configure.c:271
-#, c-format
+#:src/configure.c:271
+#,c-format
msgid "unable to install `%.250s' as `%.250s'"
-msgstr "không cài đặt được `%.250s' như `%.250s'"
+msgstr "không thể cài đặt « %.250s » như « %.250s »"
-#: src/configure.c:332
-#, c-format
+#:src/configure.c:332
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: %s: warning - unable to stat config file `%s'\n"
" (= `%s'): %s\n"
-msgstr ""
-"dpkg: %s: cảnh báo - không stat được tập tin cấu hình `%s'\n"
+msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — không thể lấy các thông tin về tập tin cấu hình « %s »\n"
" (= `%s'): %s\n"
-#: src/configure.c:343
-#, c-format
+#:src/configure.c:343
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: %s: warning - config file `%s' is a circular link\n"
" (= `%s')\n"
-msgstr ""
-"dpkg: %s: cảnh báo - tập tin cấu hình `%s' là một liên kết vòng tròn\n"
+msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — tập tin cấu hình « %s » là một liên kết vòng tròn\n"
" (= `%s')\n"
-#: src/configure.c:356
-#, c-format
+#:src/configure.c:356
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: %s: warning - unable to readlink conffile `%s'\n"
" (= `%s'): %s\n"
-msgstr ""
-"dpkg: %s: cảnh báo - không thể readlink tập tin conffile `%s'\n"
+msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — không thể readlink (thêm liên kết lại) tập tin cấu hình « %s »\n"
" (= `%s'): %s\n"
-#: src/configure.c:376
-#, c-format
+#:src/configure.c:376
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: %s: warning - conffile `%.250s' resolves to degenerate filename\n"
" (`%s' is a symlink to `%s')\n"
-msgstr ""
-"dpkg: %s: cảnh báo - conffile `%.250s' quyết hủy tạo tên tập tin\n"
-" (`%s' là liên kết mềm tới `%s')\n"
+msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — conffile « %.250s » trở thành tên tập tin thoái hoá\n"
+" (« %s » là liên kết tượng trưng tới « %s »)\n"
-#: src/configure.c:389
-#, c-format
+#:src/configure.c:389
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: %s: warning - conffile `%.250s' is not a plain file or symlink (= `%"
"s')\n"
-msgstr ""
-"dpkg: %s: cảnh báo - conffile `%.250s' không phải là tập tin thông thường "
-"hay liên kết mềm (= `%s')\n"
+msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — conffile « %.250s » không phải là tập tin chuẩn hay liên kết tượng trưng (= `%s')\n"
-#: src/configure.c:407
+#:src/configure.c:407
msgid "md5hash"
msgstr "md5hash"
-#: src/configure.c:413
-#, c-format
+#:src/configure.c:413
+#,c-format
msgid "dpkg: %s: warning - unable to open conffile %s for hash: %s\n"
-msgstr "dpkg: %s: cảnh báo - không mở được conffile %s cho hash: %s\n"
+msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — không thể mở tập tin cấu hình %s cho băm: %s\n"
-#: src/configure.c:431
-#, c-format
+#:src/configure.c:431
+#,c-format
msgid "unable to change ownership of new dist conffile `%.250s'"
-msgstr ""
-"không thay đổi được quyền sở hữu của tập tin conffile phân phối mới `%.250s'"
+msgstr "không thể thay đổi quyền sở hữu tập tin cấu hình phát hành mới « %.250s »"
-#: src/configure.c:434
-#, c-format
+#:src/configure.c:434
+#,c-format
msgid "unable to set mode of new dist conffile `%.250s'"
-msgstr "không đặt được chế độ của tập tin conffile phân phối mới `%.250s'"
+msgstr "không thể đặt chế độ của tập tin cấu hình phát hành mới « %.250s »"
-#: src/configure.c:464
-#, c-format
+#:src/configure.c:464
+#,c-format
msgid "failed to run %s (%.250s)"
-msgstr "chạy %s không thành công (%.250s)"
+msgstr "việc chạy %s bị lỗi (%.250s)"
-#: src/configure.c:473 src/configure.c:511
+#:src/configure.c:473 src/configure.c:511
msgid "wait for shell failed"
-msgstr "chờ cho shell thất bại"
+msgstr "việc chờ cho hệ vỏ bị lỗi"
-#: src/configure.c:493
+#:src/configure.c:493
msgid "Type `exit' when you're done.\n"
-msgstr "Gõ `exit' khi hoàn tất.\n"
+msgstr "Gõ « exit » (thoát) khi hoàn tất.\n"
-#: src/configure.c:502
-#, c-format
+#:src/configure.c:502
+#,c-format
msgid "failed to exec shell (%.250s)"
-msgstr "thực hiện shell không thành công (%.250s)"
+msgstr "việc thực hiện hệ vỏ bị lỗi (%.250s)"
-#: src/configure.c:514
+#:src/configure.c:514
msgid "Don't forget to foreground (`fg') this process when you're done !\n"
-msgstr "Đừng quên đưa tiến trình này ra nền trước (`fg') khi hoàn tất !\n"
+msgstr "Đừng quên đưa tiến trình này ra nền trước (« fg ») khi hoàn tất.\n"
-#: src/configure.c:553
-#, c-format
+#:src/configure.c:553
+#,c-format
msgid ""
"\n"
"Configuration file `%s'"
-msgstr ""
-"\n"
-"Tập tin cấu hình `%s'"
+msgstr "\n"
+"Tập tin cấu hình « %s »"
-#: src/configure.c:555
-#, c-format
+#:src/configure.c:555
+#,c-format
msgid " (actually `%s')"
-msgstr " (thực sự `%s')"
+msgstr " (thực sự « %s »)"
-#: src/configure.c:559
-#, c-format
+#:src/configure.c:559
+#,c-format
msgid ""
"\n"
" ==> File on system created by you or by a script.\n"
" ==> File also in package provided by package maintainer.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" ==> Tập tin trên hệ thống tạo bởi người dùng hoặc bởi một script.\n"
+msgstr "\n"
+" ==> Tập tin trên hệ thống tạo bởi người dùng hoặc bởi một tập lệnh.\n"
" ==> Tập tin đồng thời có trong gói cung cấp bởi nhà duy trì gói.\n"
-#: src/configure.c:564
-#, c-format
+#:src/configure.c:564
+#,c-format
msgid ""
"\n"
" ==> Modified (by you or by a script) since installation.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" ==> Đã sửa đổi (bởi người dùng hoặc bởi một script) kể từ lúc cài đặt.\n"
+msgstr "\n"
+" ==> Đã sửa đổi (bởi người dùng hoặc bởi một tập lệnh) kể từ lúc cài đặt.\n"
-#: src/configure.c:565
-#, c-format
+#:src/configure.c:565
+#,c-format
msgid ""
"\n"
" Not modified since installation.\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
" Chưa sửa đổi kể từ lúc cài đặt.\n"
-#: src/configure.c:568
-#, c-format
+#:src/configure.c:568
+#,c-format
msgid " ==> Package distributor has shipped an updated version.\n"
-msgstr " ==> Nhà phân phá»\91i gói cung cấp má»\99t phiên bản cập nhật.\n"
+msgstr " ==> Nhà phát hà nh gói Ä\91ã cung cấp má»\99t phiên bản Ä\91ã cập nhật.\n"
-#: src/configure.c:569
-#, c-format
+#:src/configure.c:569
+#,c-format
msgid " Version in package is the same as at last installation.\n"
msgstr " Phiên bản trong gói giống với phiên bản cài đặt cuối cùng.\n"
-#: src/configure.c:576
-#, c-format
+#:src/configure.c:576
+#,c-format
msgid " ==> Using new file as you requested.\n"
-msgstr " ==> Sử dụng tập tin mới như yêu cầu.\n"
+msgstr " ==> Đang sử dụng tập tin mới như yêu cầu.\n"
-#: src/configure.c:580
-#, c-format
+#:src/configure.c:580
+#,c-format
msgid " ==> Using current old file as you requested.\n"
-msgstr " ==> Sử dụng tập tin cũ như yêu cầu.\n"
+msgstr " ==> Đang sử dụng tập tin cũ như yêu cầu.\n"
-#: src/configure.c:590
-#, c-format
+#:src/configure.c:590
+#,c-format
msgid " ==> Keeping old config file as default.\n"
-msgstr " ==> Giữ tập tin cấu hình cũ làm mặc định.\n"
+msgstr " ==> Đang giữ tập tin cấu hình cũ làm mặc định.\n"
-#: src/configure.c:594
-#, c-format
+#:src/configure.c:594
+#,c-format
msgid " ==> Using new config file as default.\n"
-msgstr " ==> Dùng tập tin cấu hình mới làm mặc định.\n"
+msgstr " ==> Đang dùng tập tin cấu hình mới làm mặc định.\n"
-#: src/configure.c:602
-#, c-format
+#:src/configure.c:602
+#,c-format
msgid ""
" What would you like to do about it ? Your options are:\n"
" Y or I : install the package maintainer's version\n"
" N or O : keep your currently-installed version\n"
" D : show the differences between the versions\n"
" Z : background this process to examine the situation\n"
-msgstr ""
-" Chọn thao tác muốn thực hiện ? Tùy chọn là:\n"
+msgstr " Chọn thao tác muốn thực hiện ? Tùy chọn là:\n"
" Y hoặc I : cài đặt phiên bản của nhà duy trì gói\n"
" N hoặc O : giữ phiên bản đã cài đặt\n"
" D : hiển thị sự khác nhau giữa hai phiên bản\n"
" Z : đưa tiến trình vào nền sau để kiểm tra lại tình huống\n"
-#: src/configure.c:609
-#, c-format
+#:src/configure.c:609
+#,c-format
msgid " The default action is to keep your current version.\n"
msgstr " Hành động mặc định là giữ phiên bản hiện thời.\n"
-#: src/configure.c:611
-#, c-format
+#:src/configure.c:611
+#,c-format
msgid " The default action is to install the new version.\n"
msgstr " Hành động mặc định là cài đặt phiên bản hiện mới.\n"
-#: src/configure.c:617
+#:src/configure.c:617
msgid "[default=N]"
msgstr "[mặc định=N]"
-#: src/configure.c:618
+#:src/configure.c:618
msgid "[default=Y]"
msgstr "[mặc định=Y]"
-#: src/configure.c:618
+#:src/configure.c:618
msgid "[no default]"
msgstr "[không mặc định]"
-#: src/configure.c:621
+#:src/configure.c:621
msgid "error writing to stderr, discovered before conffile prompt"
-msgstr "lỗi ghi tới stderr, nhận ra trước khi hỏi nhắc conffile"
+msgstr "lỗi ghi tới thiết bị lỗi chuẩn, nhận ra trước khi hỏi nhắc tập tin cấu hình"
-#: src/configure.c:628
+#:src/configure.c:628
msgid "read error on stdin at conffile prompt"
-msgstr "lỗi đọc trên stdin tại dấu nhắc conffile"
+msgstr "lỗi đọc trên thiết bị nhập chuẩn tại dấu nhắc tập tin cấu hình"
-#: src/configure.c:629
+#:src/configure.c:629
msgid "EOF on stdin at conffile prompt"
-msgstr "EOF trên stdin tại dấu nhắc conffile"
+msgstr "Kết thúc tập tin trên thiết bị nhập chuẩn tại dấu nhắc tập tin cấu hình"
-#: src/depcon.c:76
-#, c-format
+#:src/depcon.c:76
+#,c-format
msgid "unable to check for existence of `%.250s'"
-msgstr "không kiểm tra được sự tồn tại của `%.250s'"
+msgstr "không thể kiểm tra sự tồn tại của « %.250s »"
-#: src/depcon.c:153 src/packages.c:389
+#:src/depcon.c:153 src/packages.c:389
msgid " depends on "
-msgstr " phục thuộc vào "
+msgstr " phụ thuộc vào "
-#: src/depcon.c:154
+#:src/depcon.c:154
msgid " pre-depends on "
-msgstr " phục thuộc trước vào "
+msgstr " phụ thuộc trước vào "
-#: src/depcon.c:155
+#:src/depcon.c:155
msgid " recommends "
-msgstr " khuyên dùng "
+msgstr " khuyên "
-#: src/depcon.c:156
+#:src/depcon.c:156
msgid " conflicts with "
-msgstr " mâu thuẫn với "
+msgstr " xung đột với "
-#: src/depcon.c:157
+#:src/depcon.c:157
msgid " suggests "
msgstr " đề nghị "
-#: src/depcon.c:158
+#:src/depcon.c:158
msgid " enhances "
-msgstr " nâng cấp "
+msgstr " tăng cường "
-#: src/depcon.c:234
-#, c-format
+#:src/depcon.c:234
+#,c-format
msgid " %.250s is to be removed.\n"
-msgstr " %.250s bị xóa bỏ.\n"
+msgstr " %.250s sẽ bị gỡ bỏ.\n"
-#: src/depcon.c:237
-#, c-format
+#:src/depcon.c:237
+#,c-format
msgid " %.250s is to be deconfigured.\n"
-msgstr " %.250s bị hủy cấu hình.\n"
+msgstr " %.250s sẽ bị hủy cấu hình.\n"
-#: src/depcon.c:241
-#, c-format
+#:src/depcon.c:241
+#,c-format
msgid " %.250s is to be installed, but is version %.250s.\n"
-msgstr " %.250s được cài đặt, nhưng là phiên bản %.250s.\n"
+msgstr " %.250s sẽ được cài đặt, nhưng là phiên bản %.250s.\n"
-#: src/depcon.c:249
-#, c-format
+#:src/depcon.c:249
+#,c-format
msgid " %.250s is installed, but is version %.250s.\n"
msgstr " %.250s được cài đặt, nhưng là phiên bản %.250s.\n"
-#: src/depcon.c:264
-#, c-format
+#:src/depcon.c:264
+#,c-format
msgid " %.250s is unpacked, but has never been configured.\n"
msgstr " %.250s đã được mở gói, nhưng chưa lần nào được cấu hình.\n"
-#: src/depcon.c:268
-#, c-format
+#:src/depcon.c:268
+#,c-format
msgid " %.250s is unpacked, but is version %.250s.\n"
msgstr " %.250s được mở gói, nhưng là phiên bản %.250s.\n"
-#: src/depcon.c:274
-#, c-format
+#:src/depcon.c:274
+#,c-format
msgid " %.250s latest configured version is %.250s.\n"
msgstr " %.250s phiên bản được cấu hình mới nhất là %.250s.\n"
-#: src/depcon.c:283
-#, c-format
+#:src/depcon.c:283
+#,c-format
msgid " %.250s is %s.\n"
msgstr " %.250s là %s.\n"
-#: src/depcon.c:319
-#, c-format
+#:src/depcon.c:319
+#,c-format
msgid " %.250s provides %.250s but is to be removed.\n"
-msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng bị xóa.\n"
+msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng sẽ bị gỡ bỏ.\n"
-#: src/depcon.c:323
-#, c-format
+#:src/depcon.c:323
+#,c-format
msgid " %.250s provides %.250s but is to be deconfigured.\n"
-msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng bị huỷ cấu hình.\n"
+msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng sẽ bị huỷ cấu hình.\n"
-#: src/depcon.c:328
-#, c-format
+#:src/depcon.c:328
+#,c-format
msgid " %.250s provides %.250s but is %s.\n"
msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng là %s.\n"
-#: src/depcon.c:342
-#, c-format
+#:src/depcon.c:342
+#,c-format
msgid " %.250s is not installed.\n"
msgstr " %.250s không được cài đặt.\n"
-#: src/depcon.c:373
-#, c-format
+#:src/depcon.c:373
+#,c-format
msgid " %.250s (version %.250s) is to be installed.\n"
-msgstr " %.250s (phiên bản %.250s) được cài đặt.\n"
+msgstr " %.250s (phiên bản %.250s) sẽ được cài đặt.\n"
-#: src/depcon.c:387
-#, c-format
+#:src/depcon.c:387
+#,c-format
msgid " %.250s (version %.250s) is %s.\n"
msgstr " %.250s (phiên bản %.250s) là %s.\n"
-#: src/depcon.c:412
-#, c-format
+#:src/depcon.c:412
+#,c-format
msgid " %.250s provides %.250s and is to be installed.\n"
-msgstr " %.250s cung cấp %.250s và được cài đặt.\n"
+msgstr " %.250s cung cấp %.250s và sẽ được cài đặt.\n"
-#: src/depcon.c:443
-#, c-format
+#:src/depcon.c:443
+#,c-format
msgid " %.250s provides %.250s and is %s.\n"
msgstr " %.250s cung cấp %.250s và là %s.\n"
-#: src/enquiry.c:56 src/query.c:96 src/query.c:139
+#:src/enquiry.c:56 src/query.c:96 src/query.c:139
msgid "(no description available)"
msgstr "(không có mô tả)"
-#: src/enquiry.c:81
+#:src/enquiry.c:81
msgid ""
"The following packages are in a mess due to serious problems during\n"
"installation. They must be reinstalled for them (and any packages\n"
"that depend on them) to function properly:\n"
-msgstr ""
-"Những gói sau ở trong tình trạng hỗn loạn do vấn đề trong khi cài đặt.\n"
-"Cần cài đặt lại chúng và tất cả những gói phụ thuộc vào chúng để những\n"
-"gói này việc đúng đắn:\n"
+msgstr "Những gói sau ở trong tình trạng hỗn loạn do vấn đề nghiệm trọng trong khi cài đặt. Cần cài đặt lại chúng (và tất cả những gói phụ thuộc vào chúng) để hoạt động.\n"
-#: src/enquiry.c:86
+#:src/enquiry.c:86
msgid ""
"The following packages have been unpacked but not yet configured.\n"
"They must be configured using dpkg --configure or the configure\n"
"menu option in dselect for them to work:\n"
-msgstr ""
-"Những gói sau đã được mở gói nhưng chưa được cấu hình. Cần cấu hình\n"
-"chúng bằng dpkg --configure hoặc tùy chọn trình đơn configure trong\n"
-"dselect để chúng làm việc:\n"
+msgstr "Những gói sau đã được mở gói nhưng chưa được cấu hình. Cần cấu hình\n"
+"chúng bằng « dpkg --configure » hoặc tùy chọn trình đơn « configure » trong\n"
+"dselect để hoạt động:\n"
-#: src/enquiry.c:91
+#:src/enquiry.c:91
msgid ""
"The following packages are only half configured, probably due to problems\n"
"configuring them the first time. The configuration should be retried using\n"
"dpkg --configure <package> or the configure menu option in dselect:\n"
-msgstr ""
-"Những gói sau chỉ được cấu hình một nửa, có thể do vấn đề khi cấu hình\n"
-"chúng lần thứ nhất. Cần cấu hình bằng lệnh dpkg --configure <package>\n"
-"hoặc tùy chọn trình đơn configure trong dselect:\n"
+msgstr "Những gói sau chỉ được cấu hình một nửa, có thể do vấn đề khi cấu hình\n"
+"chúng lần thứ nhất. Cần cấu hình bằng lệnh « dpkg --configure <gói> »\n"
+"hoặc tùy chọn trình đơn « configure » trong dselect:\n"
-#: src/enquiry.c:96
+#:src/enquiry.c:96
msgid ""
"The following packages are only half installed, due to problems during\n"
"installation. The installation can probably be completed by retrying it;\n"
"the packages can be removed using dselect or dpkg --remove:\n"
-msgstr ""
-"Những gói sau chỉ được cài đặt một nửa, do vấn đề khi cài đặt. Có thể\n"
-"thử lại việc cài đặt để hoàn thành hoặc xóa bỏ các gói bằng dselect\n"
-"hoặc dpkg --remove:\n"
+msgstr "Những gói sau chỉ được cài đặt một nửa, do vấn đề khi cài đặt. Có thể\n"
+"thử lại việc cài đặt để hoàn thành hoặc gỡ bỏ các gói bằng dselect\n"
+"hoặc « dpkg --remove »:\n"
-#: src/enquiry.c:121
+#:src/enquiry.c:121
msgid "--audit does not take any arguments"
-msgstr "--audit không cần tham số"
+msgstr "« --audit » (kiểm tra tính) không chấp nhận đối số"
-#: src/enquiry.c:156
+#:src/enquiry.c:156
msgid "<unknown>"
msgstr "<không rõ>"
-#: src/enquiry.c:173
+#:src/enquiry.c:173
msgid "--yet-to-unpack does not take any arguments"
-msgstr "--yet-to-unpack không cần tham số"
+msgstr "« --yet-to-unpack » (chưa mở gói) không chấp nhận đối số"
-#: src/enquiry.c:211
-#, c-format
+#:src/enquiry.c:211
+#,c-format
msgid " %d in %s: "
msgstr " %d trong %s: "
-#: src/enquiry.c:226
-#, c-format
+#:src/enquiry.c:226
+#,c-format
msgid " %d packages, from the following sections:"
-msgstr " %d gói, từ những phần sau:"
+msgstr " %d gói, từ những phần sau :"
-#: src/enquiry.c:245
+#:src/enquiry.c:245
msgid "--assert-* does not take any arguments"
-msgstr "--assert-* không cần tham số"
+msgstr "« --assert-* » (khẳng định) không chấp nhận đối số"
-#: src/enquiry.c:260
-#, c-format
+#:src/enquiry.c:260
+#,c-format
msgid ""
"Version of dpkg with working epoch support not yet configured.\n"
" Please use `dpkg --configure dpkg', and then try again.\n"
-msgstr ""
-"Phiên bản của dpkg chưa được cấu hình để hỗ trợ giai đoạn làm việc mới.\n"
-" Xin hãy dùng `dpkg --configure dpkg', và thử lại lần nữa.\n"
+msgstr "Chưa cấu hình phiên bản của dpkg hỗ trợ kỷ nguyên hoạt động.\n"
+" Xin hãy dùng « dpkg --configure dpkg », và thử lại lần nữa.\n"
-#: src/enquiry.c:264
-#, c-format
+#:src/enquiry.c:264
+#,c-format
msgid "dpkg not recorded as installed, cannot check for epoch support !\n"
-msgstr ""
-"dpkg chưa được ghi nhận là đã cài đặt, không thể kiểm tra hỗ trợ epoch !\n"
+msgstr "dpkg chưa được ghi nhận là đã cài đặt nên không thể kiểm tra hỗ trợ kỷ nguyên.\n"
-#: src/enquiry.c:307
+#:src/enquiry.c:307
msgid "--predep-package does not take any argument"
-msgstr "--predep-package không cần tham số"
+msgstr "« --predep-package » (gói phụ thuộc trước) không chấp nhận đối số"
-#: src/enquiry.c:359
-#, c-format
+#:src/enquiry.c:359
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: cannot see how to satisfy pre-dependency:\n"
" %s\n"
-msgstr ""
-"dpkg: không biết cách thoả mãn pre-dependency:\n"
+msgstr "dpkg: không biết cách thoả mãn phụ thuộc trước:\n"
" %s\n"
-#: src/enquiry.c:360
-#, c-format
+#:src/enquiry.c:360
+#,c-format
msgid "cannot satisfy pre-dependencies for %.250s (wanted due to %.250s)"
-msgstr "không thể thoả mãn pre-dependency cho %.250s (cần cho %.250s)"
+msgstr "không thể thoả mãn phụ thuộc trước cho %.250s (cần cho %.250s)"
-#: src/enquiry.c:377
+#:src/enquiry.c:377
msgid "--print-architecture does not take any argument"
-msgstr "--print-architecture không cần tham số"
+msgstr "« --print-architecture » (in ra kiến trúc) không chấp nhận đối số"
-#: src/enquiry.c:419
+#:src/enquiry.c:419
msgid ""
"--compare-versions takes three arguments: <version> <relation> <version>"
-msgstr "--compare-versions cần ba tham số: <phiên bản> <quan hệ> <phiên bản>"
+msgstr "« --compare-versions » (so sánh phiên bản) chấp nhận ba đối số: <version> (phiên bản) <relation> (quan hệ) và <version> (phiên bản) khác"
-#: src/enquiry.c:424
+#:src/enquiry.c:424
msgid "--compare-versions bad relation"
-msgstr "--compare-versions quan hệ xấu"
+msgstr "« --compare-versions » (so sánh phiên bản) quan hệ sai"
-#: src/enquiry.c:429
-#, c-format
+#:src/enquiry.c:429
+#,c-format
msgid "version a has bad syntax: %s\n"
-msgstr "phiên bản a có cú pháp tồi: %s\n"
+msgstr "phiên bản a có cú pháp sai: %s\n"
-#: src/enquiry.c:439
-#, c-format
+#:src/enquiry.c:439
+#,c-format
msgid "version b has bad syntax: %s\n"
-msgstr "phiên bản b có cú pháp tồi: %s\n"
+msgstr "phiên bản b có cú pháp sai: %s\n"
-#: src/errors.c:58
-#, c-format
+#:src/errors.c:58
+#,c-format
msgid ""
"%s: error processing %s (--%s):\n"
" %s\n"
-msgstr ""
-"%s: lỗi thực hiện %s (--%s):\n"
+msgstr "%s: lỗi xử lý %s (--%s):\n"
" %s\n"
-#: src/errors.c:81
+#:src/errors.c:81
msgid ""
"dpkg: failed to allocate memory for new entry in list of failed packages."
-msgstr ""
-"dpkg: lỗi phân phối bộ nhớ cho mục mới trong danh sách những gói bị thất bại."
+msgstr "dpkg: lỗi cấp phát bộ nhớ cho mục nhập mới trong danh sách những gói không thành công."
-#: src/errors.c:91
-#, c-format
+#:src/errors.c:91
+#,c-format
msgid "dpkg: too many errors, stopping\n"
-msgstr "dpkg: quá nhiều lỗi, đang dừng lại\n"
+msgstr "dpkg: quá nhiều lỗi nên dừng lại\n"
-#: src/errors.c:97
+#:src/errors.c:97
msgid "Errors were encountered while processing:\n"
msgstr "Lỗi khi tiến hành:\n"
-#: src/errors.c:104
+#:src/errors.c:104
msgid "Processing was halted because there were too many errors.\n"
msgstr "Tiến trình đã dừng lại vì có quá nhiều lỗi.\n"
-#: src/errors.c:112
-#, c-format
+#:src/errors.c:112
+#,c-format
msgid "Package %s was on hold, processing it anyway as you request\n"
-msgstr "Gói %s bị giữ lại, tiến hành nó bằng mọi giá vì yêu cầu.\n"
+msgstr "Gói %s bị giữ lại, vẫn tiến hành nó vì yêu cầu.\n"
-#: src/errors.c:116
-#, c-format
+#:src/errors.c:116
+#,c-format
msgid ""
"Package %s is on hold, not touching it. Use --force-hold to override.\n"
-msgstr ""
-"Gói %s bị giữ lại, không động đến nó. Dùng --force-hold để bắt buộc giữ "
-"lại.\n"
+msgstr "Gói %s bị giữ lại nên không động đến nó. Dùng « --force-hold » (buộc giữ) để đè.\n"
-#: src/errors.c:125
+#:src/errors.c:125
msgid ""
"dpkg - warning, overriding problem because --force enabled:\n"
" "
-msgstr ""
-"dpkg - cảnh báo, có vấn đề khi bắt buộc vì dùng --force:\n"
+msgstr "dpkg — cảnh báo, có vấn đề đè vì dùng « --force » (buộc):\n"
" "
-#: src/filesdb.c:123
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:123
+#,c-format
msgid "unable to open files list file for package `%.250s'"
-msgstr "không mở được tập tin liệt kê nội dung gói `%.250s'"
+msgstr "không thể mở tập tin liệt kê nội dung gói « %.250s »"
-#: src/filesdb.c:128
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:128
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: serious warning: files list file for package `%.250s' missing, "
"assuming package has no files currently installed.\n"
-msgstr ""
-"dpkg: cảnh báo lớn: thiếu tập tin liệt kê nội dung gói `%.250s', coi như gói "
-"chưa có tập tin được cài.\n"
+msgstr "dpkg: cảnh báo lớn: thiếu tập tin liệt kê nội dung gói « %.250s », giả sử gói chưa có tập tin được cài đặt.\n"
-#: src/filesdb.c:145
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:145
+#,c-format
msgid "files list for package `%.250s'"
-msgstr "nội dung gói `%.250s'"
+msgstr "nội dung gói « %.250s »"
-#: src/filesdb.c:158
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:158
+#,c-format
msgid "files list file for package `%.250s' contains empty filename"
-msgstr "tập tin liệt kê nội dung gói `%.250s' chứa tên tập tin rỗng"
+msgstr "tập tin liệt kê nội dung gói « %.250s » chứa tên tập tin rỗng"
-#: src/filesdb.c:170
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:170
+#,c-format
msgid "error closing files list file for package `%.250s'"
-msgstr "lỗi đóng tập tin liệt kê nội dung gói `%.250s'"
+msgstr "lỗi đóng tập tin liệt kê nội dung gói « %.250s »"
-#: src/filesdb.c:201
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:201
+#,c-format
msgid "(Reading database ... "
msgstr "(Đang đọc cơ sở dữ liệu ... "
-#: src/filesdb.c:209
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:209
+#,c-format
msgid "%d files and directories currently installed.)\n"
-msgstr "%d tập tin và thư mục hiện thời đã được cài.)\n"
+msgstr "%d tập tin và thư mục hiện thời đã được cài đặt.)\n"
-#: src/filesdb.c:240
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:240
+#,c-format
msgid "unable to create updated files list file for package %s"
-msgstr "không tạo được tập tin liệt kê nội dung cập nhật cho gói %s"
+msgstr "không thể tạo tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s"
-#: src/filesdb.c:250
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:250
+#,c-format
msgid "failed to write to updated files list file for package %s"
-msgstr "lỗi ghi vào tập tin liệt kê nội dung cập nhật cho gói %s"
+msgstr "việc ghi vào tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s bị lỗi"
-#: src/filesdb.c:252
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:252
+#,c-format
msgid "failed to flush updated files list file for package %s"
-msgstr "lỗi làm đầy tập tin liệt kê nội dung cập nhật cho gói %s"
+msgstr "việc xóa sạch tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s bị lỗi"
-#: src/filesdb.c:254
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:254
+#,c-format
msgid "failed to sync updated files list file for package %s"
-msgstr "lỗi đồng bộ tập tin liệt kê nội dung cập nhật cho gói %s"
+msgstr "việc đồng bộ tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s bị lỗi"
-#: src/filesdb.c:257
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:257
+#,c-format
msgid "failed to close updated files list file for package %s"
-msgstr "lỗi đóng tập tin liệt kê nội dung cập nhật cho gói %s"
+msgstr "việc đóng tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s bị lỗi"
-#: src/filesdb.c:259
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:259
+#,c-format
msgid "failed to install updated files list file for package %s"
-msgstr "lỗi cài đặt tập tin liệt kê nội dung cập nhật cho gói %s"
+msgstr "việc cài đặt tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s bị lỗi"
-#: src/filesdb.c:323
+#:src/filesdb.c:323
msgid "failed to open statoverride file"
-msgstr "mở tập tin statoverride không thành công"
+msgstr "việc mở tập tin statoverride bị lỗi"
-#: src/filesdb.c:327
+#:src/filesdb.c:327
msgid "failed to fstat statoverride file"
-msgstr "fstat tập tin statoverride không thành công"
+msgstr "việc fstat tập tin statoverride bị lỗi"
-#: src/filesdb.c:330
+#:src/filesdb.c:330
msgid "failed to fstat previous statoverride file"
-msgstr "fstat tập tin statoverride trước không thành công"
+msgstr "việc fstat tập tin statoverride trước bị lỗi"
-#: src/filesdb.c:349
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:349
+#,c-format
msgid "statoverride file `%.250s'"
-msgstr "tập tin statoverride `%.250s'"
+msgstr "tập tin statoverride « %.250s »"
-#: src/filesdb.c:362
+#:src/filesdb.c:362
msgid "statoverride file contains empty line"
msgstr "tập tin statoverride chứa dòng rỗng"
-#: src/filesdb.c:447
+#:src/filesdb.c:447
msgid "failed to open diversions file"
-msgstr "mở tập tin diversions không thành công"
+msgstr "việc mở tập tin diversions (sự trệch đi) bị lỗi"
-#: src/filesdb.c:451
+#:src/filesdb.c:451
msgid "failed to fstat previous diversions file"
-msgstr "fstat tập tin diversions trước không thành công"
+msgstr "việc fstat tập tin diversions (sự trệch đi) trước bị lỗi"
-#: src/filesdb.c:453
+#:src/filesdb.c:453
msgid "failed to fstat diversions file"
-msgstr "fstat tập tin diversions không thành công"
+msgstr "việc fstat tập tin diversions (sự trệch đi) bị lỗi"
-#: src/filesdb.c:474
+#:src/filesdb.c:474
msgid "fgets gave an empty string from diversions [i]"
-msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ diversions [i]"
+msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ diversions (sự trệch đi) [i]"
-#: src/filesdb.c:475
+#:src/filesdb.c:475
msgid "diversions file has too-long line or EOF [i]"
-msgstr "tập tin diversions có dòng quá dài hoặc EOF [i]"
+msgstr "tập tin diversions (sự trệch đi) có dòng quá dài hoặc kết thúc tập tin [i]"
-#: src/filesdb.c:481
+#:src/filesdb.c:481
msgid "read error in diversions [ii]"
-msgstr "lỗi đọc trong diversions [ii]"
+msgstr "lỗi đọc trong diversions (sự trệch đi) [ii]"
-#: src/filesdb.c:482
+#:src/filesdb.c:482
msgid "unexpected EOF in diversions [ii]"
-msgstr "EOF không mong đợi trong diversions [ii]"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ trong diversions (sự trệch đi) [ii]"
-#: src/filesdb.c:485
+#:src/filesdb.c:485
msgid "fgets gave an empty string from diversions [ii]"
-msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ diversions [ii]"
+msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ diversions (sự trệch đi) [ii]"
-#: src/filesdb.c:486 src/filesdb.c:497
+#:src/filesdb.c:486 src/filesdb.c:497
msgid "diversions file has too-long line or EOF [ii]"
-msgstr "tập tin diversions có dòng quá dài hoặc EOF [ii]"
+msgstr "tập tin diversions (sự trệch đi) có dòng quá dài hoặc kết thúc tập tin [ii]"
-#: src/filesdb.c:492
+#:src/filesdb.c:492
msgid "read error in diversions [iii]"
-msgstr "lỗi đọc trong diversions [iii]"
+msgstr "lỗi đọc trong diversions (sự trệch đi) [iii]"
-#: src/filesdb.c:493
+#:src/filesdb.c:493
msgid "unexpected EOF in diversions [iii]"
-msgstr "EOF không mong đợi trong diversions [iii]"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ trong diversions (sự trệch đi) [iii]"
-#: src/filesdb.c:496
+#:src/filesdb.c:496
msgid "fgets gave an empty string from diversions [iii]"
-msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ diversions [iii]"
+msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ diversions (sự trệch đi) [iii]"
-#: src/filesdb.c:504
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:504
+#,c-format
msgid "conflicting diversions involving `%.250s' or `%.250s'"
-msgstr "xung đột trong sự kéo theo diversions `%.250s' hoặc `%.250s'"
+msgstr "diversions (sự trệch đi) xung đột với « %.250s » hoặc « %.250s »"
-#: src/filesdb.c:513
+#:src/filesdb.c:513
msgid "read error in diversions [i]"
-msgstr "lỗi đọc trong diversions [i]"
+msgstr "lỗi đọc trong diversions (sự trệch đi) [i]"
-#: src/help.c:41 dselect/pkgdisplay.cc:52
+#:src/help.c:41 dselect/pkgdisplay.cc:52
msgid "not installed"
msgstr "chưa cài đặt"
-#: src/help.c:42
+#:src/help.c:42
msgid "unpacked but not configured"
msgstr "đã mởi gói nhưng chưa cấu hình"
-#: src/help.c:43
+#:src/help.c:43
msgid "broken due to postinst failure"
-msgstr "vỡ do thực hiện postinst không thành công"
+msgstr "vỡ vì bị lỗi sau khi cài đặt"
-#: src/help.c:44 dselect/pkgdisplay.cc:55
+#:src/help.c:44 dselect/pkgdisplay.cc:55
msgid "installed"
-msgstr "đã cài"
+msgstr "đã cài đặt"
-#: src/help.c:45
+#:src/help.c:45
msgid "broken due to failed removal"
-msgstr "vỡ do xóa bỏ không thành công"
+msgstr "vỡ vì việc gỡ bỏ bị lỗi"
-#: src/help.c:46
+#:src/help.c:46
msgid "not installed but configs remain"
-msgstr "không cài đặt nhưng vẫn còn cấu hình"
+msgstr "không được cài đặt nhưng vẫn còn có các cấu hình"
-#: src/help.c:87
+#:src/help.c:87
msgid "dpkg - error: PATH is not set.\n"
-msgstr "dpkg - lỗi: chưa đặt PATH.\n"
+msgstr "dpkg — lỗi: chưa đặt PATH (đường dẫn).\n"
-#: src/help.c:102
-#, c-format
+#:src/help.c:102
+#,c-format
msgid "dpkg: `%s' not found on PATH.\n"
-msgstr "dpkg: không tìm thấy `%s' trong PATH.\n"
+msgstr "dpkg: không tìm thấy « %s » trong PATH (đường dẫn).\n"
-#: src/help.c:109
-#, c-format
+#:src/help.c:109
+#,c-format
msgid ""
"%d expected program(s) not found on PATH.\n"
"NB: root's PATH should usually contain /usr/local/sbin, /usr/sbin and /sbin."
-msgstr ""
-"không tìm thấy %d chương trình mong đợi trong PATH.\n"
-"NB: PATH của root thường phải chứa /usr/local/sbin, /usr/sbin và /sbin."
+msgstr "không tìm thấy %d chương trình mong đợi trong PATH (đường dẫn).\n"
+"NB: PATH của người chủ thường phải chứa </usr/local/sbin>, </usr/sbin> và </sbin>."
-#: src/help.c:179
-#, c-format
+#:src/help.c:179
+#,c-format
msgid "failed to chroot to `%.250s'"
-msgstr "chroot tới `%.250s' không thành công"
+msgstr "việc chroot tới « %.250s » bị lỗi"
-#: src/help.c:227
-#, c-format
+#:src/help.c:227
+#,c-format
msgid "error un-catching signal %s: %s\n"
msgstr "lỗi bỏ bắt tín hiệu %s: %s\n"
-#: src/help.c:245
-#, c-format
+#:src/help.c:245
+#,c-format
msgid "unable to ignore signal %s before running script"
-msgstr "không lờ đi được tín hiệu %s trước khi chạy script"
+msgstr "không thể lờ đi tín hiệu %s trước khi chạy tập lệnh"
-#: src/help.c:254
-#, c-format
+#:src/help.c:254
+#,c-format
msgid "unable to set execute permissions on `%.250s'"
-msgstr "không đặt được quyền thực hiện cho `%.250s'"
+msgstr "không thể đặt quyền thực hiện cho « %.250s »"
-#: src/help.c:299
-#, c-format
+#:src/help.c:299
+#,c-format
msgid "unable to stat installed %s script `%.250s'"
-msgstr "không stat được script `%.250s' đã cài đặt %s"
+msgstr "không thể lấy các thông tin về tập lệnh « %.250s » đã cài đặt %s"
-#: src/help.c:301 src/help.c:357 src/help.c:377
-#, c-format
+#:src/help.c:301 src/help.c:357 src/help.c:377
+#,c-format
msgid "unable to execute %s"
-msgstr "không thá»±c hiá»\87n Ä\91ược %s"
+msgstr "không thá»\83 thá»±c hiá»\87n %s"
-#: src/help.c:325
-#, c-format
+#:src/help.c:325
+#,c-format
msgid "unable to stat new %s script `%.250s'"
-msgstr "không stat được script `%.250s' mới %s"
+msgstr "không thể lấy các thông tin về tập lệnh « %.250s » mới %s"
-#: src/help.c:327
-#, c-format
+#:src/help.c:327
+#,c-format
msgid "unable to execute new %s"
-msgstr "không thá»±c hiá»\87n Ä\91ược %s mới"
+msgstr "không thá»\83 thá»±c hiá»\87n %s mới"
-#: src/help.c:346
-#, c-format
+#:src/help.c:346
+#,c-format
msgid "old %s script"
-msgstr "script %s cũ"
+msgstr "tập lệnh %s cũ"
-#: src/help.c:354
-#, c-format
+#:src/help.c:354
+#,c-format
msgid "dpkg: warning - unable to stat %s `%.250s': %s\n"
-msgstr "dpkg: cảnh báo - không stat %s được `%.250s': %s\n"
+msgstr "dpkg: cảnh báo — không thể lấy các thông tin về %s « %.250s »: %s\n"
-#: src/help.c:361
-#, c-format
+#:src/help.c:361
+#,c-format
msgid "dpkg - trying script from the new package instead ...\n"
-msgstr "dpkg - đang thử script từ gói mới để thay thế ...\n"
+msgstr "dpkg — đang thử tập lệnh từ gói mới để thay thế ...\n"
-#: src/help.c:368
-#, c-format
+#:src/help.c:368
+#,c-format
msgid "new %s script"
-msgstr "script %s mới"
+msgstr "tập lệnh %s mới"
-#: src/help.c:372
+#:src/help.c:372
msgid "there is no script in the new version of the package - giving up"
-msgstr "không có script trong phiên bản mới của gói - chịu thua"
+msgstr "không có tập lệnh trong phiên bản mới của gói nên chịu thua"
-#: src/help.c:374
-#, c-format
+#:src/help.c:374
+#,c-format
msgid "unable to stat %s `%.250s'"
-msgstr "không stat %s được `%.250s'"
+msgstr "không thể lấy các thông tin về %s « %.250s »"
-#: src/help.c:378
-#, c-format
+#:src/help.c:378
+#,c-format
msgid "dpkg: ... it looks like that went OK.\n"
-msgstr "dpkg: ... có vẻ như mọi thứ OK.\n"
+msgstr "dpkg: ... có vẻ như việc đã làm được.\n"
-#: src/help.c:473
-#, c-format
+#:src/help.c:473
+#,c-format
msgid "failed to rmdir/unlink `%.255s'"
-msgstr "rmdir/unlink không thành công `%.255s'"
+msgstr "việc rmdir/unlink (gỡ bỏ thư mục/bỏ liên kết) « %.250s » bị lỗi"
-#: src/help.c:477 dpkg-deb/info.c:54
+#:src/help.c:477 dpkg-deb/info.c:54
msgid "failed to exec rm for cleanup"
-msgstr "thực hiện rm để dọn dẹp không thành công"
+msgstr "việc thực hiện rm (gỡ bỏ) để dọn dẹp bị lỗi"
-#: src/main.c:44
+#:src/main.c:44
msgid "Debian GNU/Linux `"
msgstr "Debian GNU/Linux `"
-#: src/main.c:46
+#:src/main.c:46
msgid "' package management program version "
msgstr "' chương trình quản lý gói phiên bản "
-#: src/main.c:48 src/query.c:462
+#:src/main.c:48 src/query.c:462
msgid ""
"This is free software; see the GNU General Public Licence version 2 or\n"
"later for copying conditions. There is NO warranty.\n"
"See "
-msgstr ""
-"Đây là phần mềm miễn phí; hãy xem GPL phiên bản 2 hoặc mới hơn\n"
-"để biết về điều kiện bản quyền. KHÔNG có bảo đảm.\n"
+msgstr "Đây là phần mềm tự do ; hãy xem Quyền Công Chung GNU (GPL)\n"
+"phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết về điều kiện bản quyền.\n"
+"KHÔNG có bảo đảm gì cả.\n"
"Xem "
-#: src/main.c:50 src/query.c:464
+#:src/main.c:50 src/query.c:464
msgid " --licence for copyright and license details.\n"
-msgstr " --licence để biết chi tiết về quyền tác giả và đăng ký bản quyền.\n"
+msgstr " « --licence » để biết chi tiết về quyền tác giả và quyền phép.\n"
-#: src/main.c:58
-#, fuzzy, c-format
+#:src/main.c:58
+#, c-format
msgid ""
"Usage: \n"
" dpkg -i|--install <.deb file name> ... | -R|--recursive <dir> ...\n"
" < << <= = >= >> > (only for compatibility with control file syntax).\n"
"\n"
"Use `dselect' or `aptitude' for user-friendly package management.\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: \n"
-" dpkg -i|--install <tên tập tin .deb> ... | -R|--recursive <dir> ...\n"
-" dpkg --unpack <tên tập tin .deb> ... | -R|--recursive <dir> ...\n"
-" dpkg -A|--record-avail <tên tập tin .deb> ... | -R|--recursive <dir> ...\n"
+msgstr "Cách sử dụng: \n"
+" dpkg -i|--install <tên tập tin .deb> ... | -R|--recursive <thư_mục> ...\n"
+" (cài đặt) (đệ qui)\n"
+" dpkg --unpack <tên tập tin .deb> ... | -R|--recursive <thư_mục> ...\n"
+" (mở gói) (đệ qui)\n"
+" dpkg -A|--record-avail <têntậptin .deb> ... | -R|--recursive <thưmục> ...\n"
+" (ghi lưu các điều sẵn sàng) (đệ qui)\n"
" dpkg --configure <tên gói> ... | -a|--pending\n"
+" (cấu hình) (còn đợi)\n"
" dpkg -r|--remove | -P|--purge <tên gói> ... | -a|--pending\n"
-" dpkg --get-selections [<pattern> ...] in danh sách đã chọn ra stdout\n"
-" dpkg --set-selections đặt lựa chọn gói từ stdin\n"
-" dpkg --update-avail <Tập Packages> thay thế thông tin về các gói\n"
-" dpkg --merge-avail <Tập Packages> nhập với thông tin từ Tập\n"
-" dpkg --clear-avail xóa mọi thông tin đã có\n"
-" dpkg --forget-old-unavail quên mọi gói đã gỡ và cũ kỹ\n"
-" dpkg -s|--status <tên-gói> ... hiển thị chi tiết về trạng thái\n"
-" dpkg -p|--print-avail <tên-gói> ... hiển thị chi tiết về phiên bản\n"
-" dpkg -L|--listfiles <tên-gói> ... liệt kê tập tin `sở hữu' bởi (các) "
-"gói\n"
-" dpkg -l|--list [<pattern> ...] liên kê ngắn gọn các gói\n"
-" dpkg -S|--search <pattern> ... tìm (các) gói sở hữu (các) tập "
-"tin\n"
-" dpkg -C|--audit kiểm tra gói bị vỡ\n"
-" dpkg --print-architecture in ra kiến trúc (sử dụng GCC)\n"
-" dpkg --print-gnu-build-architecture in phiên bản GNU của kiến trúc\n"
-" dpkg --print-installation-architecture in kiến trúc máy (cho inst'n)\n"
-" dpkg --compare-versions <a> <rel> <b> so sánh phiên bản - xem dưới\n"
-" dpkg --help | --version hiển thị trợ giúp này / phiên "
-"bản\n"
-" dpkg --force-help | -Dh|--debug=help trợ giúp về bắt buộc tìm sửa lỗi "
-"tương ứng\n"
-" dpkg --licence in thông tin bản quyền\n"
+" (gỡ bỏ) (tẩy) (còn đợi)\n"
+" dpkg --get-selections [<mẫu> ...]\n"
+" in danh sách các điều chọn ra thiết bị xuất chuẩn\n"
+" (lấy các điều chọn)\n"
+" dpkg --set-selections\n"
+" _đặt các gói chọn_ gói từ thiết bị nhập chuẩn\n"
+" dpkg --update-avail <Tập tin Packages>\n"
+" thay thế thông tin _sẵn sàng_ về các gói\n"
+" (cập nhật điều sẵn sàng)\n"
+" dpkg --merge-avail <Tập tin Packages> trộn với thông tin từ Tập\n"
+" (trộn điều sẵn sàng)\n"
+" dpkg --clear-avail _xóa_ mọi thông tin _sẵn sàng_ đã có\n"
+" dpkg --forget-old-unavail\n"
+" quên mọi gói không được cài đặt và không sẵn sàng\n"
+" (quên điều cũ không sẵn sàng)\n"
+" dpkg -s|--status <tên-gói> ... hiển thị chi tiết về _trạng thái_ gói\n"
+" dpkg -p|--print-avail <tên_gói> ...\n"
+" hiển thị chi tiết sẵn sàng về phiên bản\n"
+" (in ra điều sẵn sàng)\n"
+" dpkg -L|--listfiles <tên_gói> ...\n"
+" _liệt kê các tập tin_ « sở hữu » bởi (các) gói\n"
+" dpkg -l|--list [<mẫu> ...] _liên kê_ ngắn gọn các gói\n"
+" dpkg -S|--search <mẫu> ...\n"
+" tìm (các) gói sở hữu (các) tập tin\n"
+" (tìm kiếm)\n"
+" dpkg -C|--audit _kiểm tra_ có gói bị vỡ không\n"
+" dpkg --print-architecture _in ra kiến trúc_ dpkg\n"
+" dpkg --compare-versions <a> <rel> <b>\n"
+" _so sánh_ số thứ tự _phiên bản_ — xem dưới\n"
+" dpkg --help | --version\n"
+" hiển thị _trợ giúp_ này / số thứ tự _phiên bản_\n"
+" dpkg --force-help | -Dh|--debug=help\n"
+" trợ giúp về bắt buộc gỡ lỗi tương ứng\n"
+" (trợ giúp buộc) (gỡ lỗi trợ giúp)\n"
+" dpkg --licence in ra các điều kiện _quyền phép_\n"
"\n"
"Dùng dpkg -b|--build|-c|--contents|-e|--control|-I|--info|-f|--field|\n"
-" -x|--extract|-X|--vextract|--fsys-tarfile trên tập tin (gõ %s --help.)\n"
+" -x|--extract|-X|--vextract|--fsys-tarfile trên kho\n"
+" (gõ « %s --help » cho trợ giúp.)\n"
+" [build xây dụng\n"
+" contents nội dung\n"
+" control điều khiển\n"
+" info thông tin (viết tắt)\n"
+" field trường (nhập)\n"
+" extract rút, giải nén\n"
+" fsys hệ thống tập tin (viết tắt)\n"
+" help trợ giúp]\n"
"\n"
"Để dùng nội bộ: dpkg --assert-support-predepends | --predep-package |\n"
" --assert-working-epoch | --assert-long-filenames | --assert-multi-conrep\n"
+" [assert-support-predepends khẳng định hỗ trợ phụ thuộc trước\n"
+" pre-dep package gói phụ thuộc trước (viết tắt)\n"
+" assert-working-epoch khẳng định kỷ nguyên hoạt động\n"
+" assert-long-filenames khẳng định các tên tập tin dài\n"
+" assert-multi-conrep khẳng định đa thông báo cấu hình (viết tắt)]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
-" --admindir=<directory> Dùng <directory> thay cho %s\n"
-" --root=<directory> Cài đặt trên một root khác\n"
-" --instdir=<directory> Thay đổi root inst'n và giữ thư mục admin\n"
-" -O|--selected-only Bỏ qua những gói chưa chọn để cài/cập nhật\n"
-" -E|--skip-same-version Bỏ qua những gói có phiên bản cùng số đã cài "
-"đặt\n"
-" -G|--refuse-downgrade Bỏ qua những gói có phiên bản cũ hơn đã cài\n"
-" -B|--auto-deconfigure Cài đặt thậm chí nếu nó phá vỡ gói khác\n"
-" --no-debsig Không kiểm tra chữ ký của gói\n"
+" --admindir=<thư_mục> Dùng <thư_mục> thay cho %s\n"
+" (thư mục quản lý)\n"
+" --root=<thư_mục> Cài đặt trên hệ thống xen kẽ, có _gốc_ tại chỗ khác\n"
+" --instdir=<thư_mục>\n"
+" Thay đổi gốc cài đặt, mà không thay đổi thư mục quản lý\n"
+" (thư mục cài đặt)\n"
+" -O|--selected-only Bỏ qua những gói chưa chọn để cài đặt/cập nhật\n"
+" (chỉ điều chọn thôi)\n"
+" -E|--skip-same-version\n"
+" _Bỏ qua_ những gói có _phiên bản cùng_ số đã cài đặt\n"
+" -G|--refuse-downgrade Bỏ qua những gói có phiên bản cũ hơn đã cài đặt\n"
+" (từ chối hạ cấp)\n"
+" -B|--auto-deconfigure Cài đặt thậm chí nếu nó phá vỡ gói khác\n"
+" (tự động hủy cấu hình)\n"
+" --no-debsig Đừng cố thẩm tra chữ ký của gói\n"
+" (không có chữ ký Debian)\n"
" --no-act|--dry-run|--simulate\n"
-" Chỉ thông báo cái sẽ làm - không thực sự làm\n"
-" -D|--debug=<octal> Dùng chế độ Debug - Xem -Dhelp hoặc --"
-"debug=help\n"
-" --status-fd <n> Gửi cập nhật thay đổi trạng thái tới mô tả tập "
-"tin<n>\n"
+" Chỉ thông báo cái sẽ làm — không thực sự làm\n"
+" (không giả chạy thực hành mô phỏng)\n"
+" -D|--debug=<bát_phân>\n"
+" Bật khả năng _gỡ lỗi_. Xem « -Dhelp » hoặc « --debug=help »\n"
+" --status-fd <n>\n"
+" Gửi lời cập nhật thay đổi _trạng thái_ tới _mô tả tập tin_ <n>\n"
" --ignore-depends=<package>,... Lờ đi sự kéo theo phụ thuộc <package>\n"
-" --force-... Không coi trọng lỗi - xem --force-help\n"
-" --no-force-...|--refuse-... Dừng lại khi có lỗi\n"
-" --abort-after <n> Thoát ra sau <n> lỗi\n"
+" --log=<tên_tập_tin>\n"
+" _Ghi lưu_ các thay đổi trạng thái và hành động vào <tên_tập_tin>\n"
+" --ignore-depends=<gói>,... _Bỏ qua các cách phụ thuộc_ gồm <gói>\n"
+" --force-... Có quyền cao hơn các lỗi. Xem « --force-help »\n"
+" (buộc) (trợ giúp buộc)\n"
+" --no-force-...|--refuse-... Dừng lại khi gặp lỗi\n"
+" (không buộc) (từ chối)\n"
+" --abort-after <n> _Hủy bỏ_ sau khi gặp <n> lỗi\n"
+"\n"
+"Toán tử so sánh cho « --compare-versions »:\n"
+" lt le eq ne ge gt (coi phiên bản rỗng là cũ hơn mọi phiên bản);\n"
+" lt-nl le-nl ge-nl gt-nl (coi phiên bản rỗng là mới hơn mọi phiên bản);\n"
+" < << <= = >= >> >\n"
+" (chỉ để tương thích với cú pháp tập tin điều khiển).\n"
"\n"
-"Toán tử cho --compare-versions là:\n"
-" lt le eq ne ge gt (coi phiên bản rỗng là nhỏ hơn mọi phiên bản);\n"
-" lt-nl le-nl ge-nl gt-nl (coi phiên bản rỗng là lớn hơn mọi phiên bản);\n"
-" < << <= = >= >> > (chỉ để tương thích với cú pháp tập tin điều "
-"khiển).\n"
+"Quản lý gói bằng « dselect » hoặc « aptitude » có giao diện người dùng thân thiện hơn.\n"
"\n"
-"Quản lý gói bằng`dselect' hoặc 'aptitude' có giao diện người dùng thân thiện "
-"hơn.\n"
-#: src/main.c:119
-#, fuzzy
+#:src/main.c:119
msgid ""
"Type dpkg --help for help about installing and deinstalling packages [*];\n"
"Use `dselect' or `aptitude' for user-friendly package management;\n"
"Options marked [*] produce a lot of output - pipe it through `less' or "
"`more' !"
msgstr ""
-"Gõ dpkg --help để xem trợ giúp về cài đặt và gỡ bỏ các gói [*];\n"
-"Dùng dselect để quản lý gói với giao diện người dùng thân thiện;\n"
-"Gõ dpkg -Dhelp để xem danh sách những giá trị debug của dpkg;\n"
-"Gõ dpkg --force-help để xem danh sách tùy chọn bắt buộc;\n"
-"Gõ dpkg-deb --help để xem trợ giúp về điều khiển các tập tin *.deb;\n"
-"Gõ dpkg --licence để xem bản quyền và bảo đảm (GNU GPL) [*].\n"
-"\n"
-"Tùy chọn có [*] cho ra kết quả dài - hãy tạo ống với `less' hoặc `more' !"
-
-#: src/main.c:184 src/query.c:530 dpkg-deb/main.c:162 dpkg-split/main.c:145
-#, c-format
+"Quản lý gói bằng « dselect » hoặc « aptitude » có giao diện người dùng thân thiện hơn.\n"
+"Gõ :\n"
+"dpkg --help để xem _trợ giúp_ về cài đặt và gỡ bỏ các gói [*];\n"
+"dpkg -Dhelp để xem danh sách những giá trị cờ _gỡ lỗi_ của dpkg;\n"
+"dpkg --force-help để xem danh sách tùy chọn _bắt buộc_;\n"
+"dpkg-deb --help để xem trợ giúp về thao tác các tập tin *.deb;\n"
+"dpkg --licence để xem điều kiện _quyền phếp_ (GNU GPL) [*].\n"
+"\n"
+"Tùy chọn có dấu [*] cho ra kết xuất rất nhiều —\n"
+"hãy gởi hết qua ống dẫn tới chương trình « less » hoặc « more »."
+
+#:src/main.c:184 src/query.c:530 dpkg-deb/main.c:162 dpkg-split/main.c:145
+#,c-format
msgid "conflicting actions --%s and --%s"
-msgstr "hành động xung đột --%s và --%s"
+msgstr "hành động xung đột « --%s » và « --%s »"
-#: src/main.c:189
-#, c-format
+#:src/main.c:189
+#,c-format
msgid "Warning: obsolete option `--%s'\n"
-msgstr "Cảnh báo: tùy chọn lỗi thời `--%s'\n"
+msgstr "Cảnh báo: tùy chọn cũ kỹ « --%s »\n"
-#: src/main.c:197
-#, c-format
+#:src/main.c:197
+#,c-format
msgid ""
"%s debugging option, --debug=<octal> or -D<octal>:\n"
"\n"
"\n"
"Debugging options are be mixed using bitwise-or.\n"
"Note that the meanings and values are subject to change.\n"
-msgstr ""
-"tùy chọn debug %s, --debug=<octal> hoặc -D<octal>:\n"
-"\n"
-" số ref. trong nguồn mô tả\n"
-" 1 general Thông tin hữu ích chung\n"
-" 2 scripts Gọi và trạng thái của script duy trì\n"
-" 10 eachfile Kết quả của mỗi tập tin tiến hành\n"
-" 100 eachfiledetail Kết quả chi tiết hơn cho mỗi tập tin\n"
-" 20 conff Kết quả cho mỗi tập tin cấu hình\n"
-" 200 conffdetail Kết quả chi tiết hơn cho mỗi tập tin cấu hình\n"
-" 40 depcon Phụ thuộc và xung đột\n"
-" 400 depcondetail Nhiều hơn về phụ thuộc và xung đột\n"
-" 1000 veryverbose Rất nhiều thông tin về thư mục dpkg/info\n"
-" 2000 stupidlyverbose Lượng thông tin nhiều đến điên cuồng\n"
-"\n"
-"Tùy chọn debug có thể gộp lại dùng phép toán lôgíc.\n"
+msgstr "tùy chọn gỡ lỗi %s, « --debug=<bát_phân> » hoặc « -D<bát_phân> »:\n"
+"\n"
+" số tham chiếu trong nguồn mô tả\n"
+" 1 general Thông tin tiến hành hữu ích _chung_\n"
+" 2 scripts Gọi và trạng thái của _các tập lệnh_ duy trì\n"
+" 10 eachfile Kết xuất cho _mỗi tập tin_ được xử lý\n"
+" 100 eachfiledetail Kết xuất _chi tiết_ cho _mỗi tập tin_ được xử lý\n"
+" 20 conff Kết xuất cho mỗi _tập tin cấu hình_\n"
+" 200 conffdetail Kết xuất _chi tiết_ cho mỗi _tập tin cấu hình_\n"
+" 40 depcon _Phụ thuộc_ và _xung đột_\n"
+" 400 depcondetail Kết xuất _chi tiết_ về _phụ thuộc_ và _xung đột_\n"
+" 1000 veryverbose Rất nhiều thông tin về thư mục <dpkg/info>\n"
+" (rất chi tiết hơn)\n"
+" 2000 stupidlyverbose Lượng thông tin nhiều đến điên cuồng\n"
+" (chi tiết vô ích)\n"
+"\n"
+"Tùy chọn gỡ lỗi có thể gộp lại dùng phép toán « bitwise-or ».\n"
"Chú ý rằng sẽ thay đổi ý nghĩa và giá trị.\n"
-#: src/main.c:216
+#:src/main.c:216
msgid "--debug requires an octal argument"
-msgstr "--debug cần một tham số số hệ tám"
+msgstr "« --debug » (gỡ lỗi) cần một đối số bát phân"
-#: src/main.c:240
-#, c-format
+#:src/main.c:240
+#,c-format
msgid "null package name in --ignore-depends comma-separated list `%.250s'"
-msgstr "tên gói rỗng trong danh sách --ignore-depends `%.250s'"
+msgstr "tên gói rỗng trong danh sách định giới bằng dấu phẩy « --ignore-depends » (bỏ qua cách phụ thuộc) « %.250s »"
-#: src/main.c:246
-#, c-format
+#:src/main.c:246
+#,c-format
msgid "--ignore-depends requires a legal package name. `%.250s' is not; %s"
-msgstr "--ignore-depends cần một tên gói đúng. `%.250s' không phải; %s"
+msgstr "« --ignore-depends » cần một tên gói đúng. « %.250s » không phải; %s"
-#: src/main.c:262 src/main.c:273
-#, c-format
+#:src/main.c:262 src/main.c:273
+#,c-format
msgid "invalid integer for --%s: `%.250s'"
-msgstr "số nguyên sai cho --%s: `%.250s'"
+msgstr "số nguyên không hợp lệ cho « --%s »: « %.250s »"
-#: src/main.c:292
-#, c-format
+#:src/main.c:292
+#,c-format
msgid ""
"%s forcing options - control behaviour when problems found:\n"
" warn but continue: --force-<thing>,<thing>,...\n"
"\n"
"WARNING - use of options marked [!] can seriously damage your installation.\n"
"Forcing options marked [*] are enabled by default.\n"
-msgstr ""
-"Tuỳ chọn bắt buộc %s - điều khiển hoạt động khi có vấn đề:\n"
-" cảnh báo nhưng tiếp tục: --force-<thing>,<thing>,...\n"
-" dừng với lỗi: --refuse-<thing>,<thing>,... | --no-force-<thing>,...\n"
+msgstr "Tuỳ chọn bắt buộc %s — điều khiển hoạt động khi gặp lỗi:\n"
+" --force-<cái>,<cái>,... cảnh báo nhưng vẫn tiếp tục\n"
+" (buộc)\n"
+" --refuse-<cái>,<cái>,... | --no-force-<thing>,... dừng với lỗi\n"
+" (từ chối) (không buộc)\n"
" Thứ bắt buộc:\n"
-" all Đặt mọi tùy chọn bắt buộc\n"
-" auto-select [*] (Bỏ) chọn gói để cài đặt (gỡ bỏ)\n"
-" downgrade [*] Thay thế một gói bằng phiên bản thấp hơn\n"
-" configure-any Cấu hình mọi gói có thể giúp gói này\n"
-" hold Tiến hành mọi gói phụ thậm chí khi giữ lại\n"
-" bad-path PATH thiếu chương trình quan trọng, vấn đề có vẻ\n"
-" not-root Cố cài/gỡ bỏ thậm chí khi không root\n"
-" overwrite Ghi chèn một tập tin từ một gói với tập tin khác\n"
-" overwrite-diverted Ghi chèn một tập tin divert với phiên bản chưa "
-"divert\n"
-" bad-verify Cài một gói thậm chí có lỗi kiểm tra xác thực\n"
-" depends-version [!] Đưa vấn đề phục thuộc phiên bản vào cảnh báo\n"
-" depends [!] Đưa mọi vấn đề phục thuộc phiên bản vào cảnh báo\n"
-" confnew [!] Luôn luôn dùng tập tin cấu hình mới, không hỏi lại\n"
-" confold [!] Luôn luôn dùng tập tin cấu hình cũ, không hỏi lại\n"
-" confdef [!] Dùng tùy chọn mặc định cho tập tin cấu hình mới\n"
-" nếu có, không hỏi lại. Nếu không tìm thấy mặc "
-"định,\n"
-" sẽ hỏi lại trừ khi có một trong hai tùy chọn "
-"confold\n"
-" hoặc confnew\n"
-" confmiss [!] Luôn luôn cài đặt tập tin cấu hình bị thiếu\n"
-" conflicts [!] Cho phép cài đặt gói xung đột\n"
-" architecture [!] Tiến hành mọi gói dù sai kiến trúc\n"
-" overwrite-dir [!] Ghi chèn thư mục của một gói bằng tập tin gói khác\n"
-" remove-reinstreq [!] Gỡ bỏ gói yêu cầu cài đặt lại\n"
-" remove-essential [!] Gỡ bỏ một gói thiết yếu\n"
-"\n"
-"CẢNH BÁO - sử dụng tùy chọn có [!] có thể làm hỏng nặng hệ thống.\n"
-"Tùy chọn bắt buộc có [*] dùng theo mặc định.\n"
-
-#: src/main.c:337
-#, c-format
+" all Đặt mọi tùy chọn bắt buộc\n"
+" auto-select [*] (Bỏ) chọn gói để cài đặt (gỡ bỏ) (_tự động chọn_)\n"
+" downgrade [*] Thay thế một gói bằng phiên bản thấp hơn (_hạ cấp_)\n"
+" configure-any _Cấu hình gói nào_ có thể giúp gói này\n"
+" hold Xử lý mọi gói phụ thậm chí khi _giữ lại_\n"
+" bad-path PATH thiếu chương trình quan trọng, vấn đề có vẻ\n"
+" (đường dẫn sai)\n"
+" not-root Cố cài đặt/gỡ bỏ thậm chí khi _không phải người chủ_\n"
+" overwrite _Ghi đè_ lên một tập tin của một gói với tập tin khác\n"
+" overwrite-diverted\n"
+" _Ghi đè_ lên một tập tin _trệch_ với phiên bản chưa trệch\n"
+" bad-verify Cài đặt một gói thậm chí có lỗi kiểm tra xác thực\n"
+" (sai kiểm tra)\n"
+" depends-version [!] Hiện vấn đề _phụ thuộc phiên bản_ dạng cảnh báo\n"
+" depends [!] HIện mọi vấn đề _phụ thuộc_ phiên bản dạng cảnh báo\n"
+" confnew [!] Luôn luôn dùng tập tin _cấu hình mới_, đừng nhắc\n"
+" confold [!] Luôn luôn dùng tập tin _cấu hình cũ_, đừng nhắc\n"
+" confdef [!]\n"
+" Dùng tùy chọn mặc định cho tập tin cấu hình mới nếu có, đừng nhắc.\n"
+" Nếu không tìm thấy mặc định, sẽ nhắc bạn trừ khi đã lập một trong\n"
+" hai tùy chọn confold hoặc confnew\n"
+" (cấu hình mặc định)\n"
+" confmiss [!] Luôn luôn cài đặt tập tin _cấu hình còn thiếu_\n"
+" conflicts [!] Cho phép cài đặt gói _xung đột_\n"
+" architecture [!] Xử lý ngay cả gói có sai _kiến trúc_\n"
+" overwrite-dir [!] _Ghi đè thư mục_ của một gói bằng tập tin gói khác\n"
+" remove-reinstreq [!] _Gỡ bỏ_ gói _yêu cầu cài đặt lại_\n"
+" remove-essential [!] _Gỡ bỏ_ một gói _thiết yếu_\n"
+"\n"
+"CẢNH BÁO — sử dụng tùy chọn có dấu cảm [!] có thể làm hỏng nặng hệ thống.\n"
+"Tùy chọn bắt buộc có dấu sao [*] được bật theo mặc định.\n"
+
+#:src/main.c:337
+#,c-format
msgid "unknown force/refuse option `%.*s'"
-msgstr "tùy chọn bắt buộc/từ chống không rõ `%.*s'"
+msgstr "tùy chọn bắt buộc/từ chối không rõ « %.*s »"
-#: src/main.c:442 src/main.c:446
+#:src/main.c:442 src/main.c:446
msgid "couldn't malloc in execbackend"
-msgstr "không malloc được trong execbackend"
+msgstr "không thể malloc (cấp phát bộ nhớ) trong execbackend (thực hiện hbậu phương)"
-#: src/main.c:444 src/main.c:451
+#:src/main.c:444 src/main.c:451
msgid "couldn't strdup in execbackend"
-msgstr "không strdup được trong execbackend"
+msgstr "không thể strdup (sao lại chuỗi) trong execbackend (thực hiện hbậu phương)"
-#: src/main.c:455
-#, c-format
+#:src/main.c:455
+#,c-format
msgid "failed to exec %s"
-msgstr "thực hiện %s không thành công"
+msgstr "việc thực hiện %s bị lỗi"
-#: src/main.c:467
+#:src/main.c:467
msgid "--command-fd takes 1 argument, not 0"
-msgstr "--command-fd cần một tham số, không phải 0"
+msgstr "« --command-fd » (lệnh mô tả tập tin) cần một đối số, không phải 0"
-#: src/main.c:468
+#:src/main.c:468
msgid "--command-fd only takes 1 argument"
-msgstr "--command-fd chỉ cần 1 tham số"
+msgstr "« --command-fd » (lệnh mô tả tập tin) chỉ cần một đối số thôi"
-#: src/main.c:470
+#:src/main.c:470
msgid "invalid number for --command-fd"
-msgstr "số sai cho --command-fd"
+msgstr "số không hợp lệ cho « --command-fd »"
-#: src/main.c:472
-#, c-format
+#:src/main.c:472
+#,c-format
msgid "couldn't open `%i' for stream"
-msgstr "không mở được `%i' cho luồng"
+msgstr "không thể mở « %i » cho luồng"
-#: src/main.c:497
-#, c-format
+#:src/main.c:497
+#,c-format
msgid "unexpected eof before end of line %d"
-msgstr "eof không mong đợi trước khi kết thúc dòng %d"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ trước kết thúc dòng %d"
-#: src/main.c:541 src/main.c:556 src/query.c:565 dpkg-deb/main.c:184
-#: dpkg-split/main.c:157
+#:src/main.c:541 src/main.c:556 src/query.c:565 dpkg-deb/main.c:184
+#:dpkg-split/main.c:157
msgid "need an action option"
msgstr "cần một tùy chọn hành động"
-#: src/packages.c:79
-#, c-format
+#:src/packages.c:79
+#,c-format
msgid "--%s --pending does not take any non-option arguments"
-msgstr "--%s --pending không cần bất kỳ tham số không tùy chọn nào"
+msgstr "« --%s --pending » (còn đợi) không chấp nhận đối số không tùy chọn nào"
-#: src/packages.c:109 src/query.c:321
-#, c-format
+#:src/packages.c:109 src/query.c:321
+#,c-format
msgid "--%s needs at least one package name argument"
-msgstr "--%s cần ít nhất một tham số tên gói"
+msgstr "« --%s » cần ít nhất một đối số tên gói"
-#: src/packages.c:116
+#:src/packages.c:116
msgid ""
"you must specify packages by their own names, not by quoting the names of "
"the files they come in"
-msgstr ""
-"phải chỉ ra các gói bằng tên riêng của chúng, không phải bằng tên của tập "
-"tin .deb mà chúng nằm trong"
+msgstr "bạn phải ghi rõ các gói bằng tên riêng của chúng, không phải bằng tên của tập tin .deb mà chúng nằm trong"
-#: src/packages.c:150
-#, c-format
+#:src/packages.c:150
+#,c-format
msgid "Package %s listed more than once, only processing once.\n"
-msgstr "Gói %s liệt kê vài lần, chỉ thực hiện một lần.\n"
+msgstr "Gói %s được liệt kê nhiều lần nên chỉ xử lý một lần.\n"
-#: src/packages.c:154
-#, c-format
+#:src/packages.c:154
+#,c-format
msgid ""
"More than one copy of package %s has been unpacked\n"
" in this run ! Only configuring it once.\n"
-msgstr ""
-"Đã mở gói vài bản sao của gói %s trong lần chạy này !\n"
-" Chỉ cấu hình nó một lần.\n"
+msgstr "Nhiều bản sao của gói %s đã được mở gói\n"
+"trong lần chạy này. Chỉ cấu hình nó một lần thôi.\n"
-#: src/packages.c:267 src/packages.c:311 src/packages.c:324
+#:src/packages.c:267 src/packages.c:311 src/packages.c:324
msgid " Package "
msgstr " Gói "
-#: src/packages.c:270 src/packages.c:314 src/packages.c:327
+#:src/packages.c:270 src/packages.c:314 src/packages.c:327
msgid " which provides "
-msgstr " cung cấp "
+msgstr " mà cung cấp "
-#: src/packages.c:273
+#:src/packages.c:273
msgid " is to be removed.\n"
-msgstr " bị gỡ bỏ.\n"
+msgstr " sẽ bị gỡ bỏ.\n"
-#: src/packages.c:285
+#:src/packages.c:285
msgid " Version of "
msgstr " Phiên bản của "
-#: src/packages.c:287
+#:src/packages.c:287
msgid " on system is "
msgstr " trên hệ thống này là "
-#: src/packages.c:307
-#, c-format
+#:src/packages.c:307
+#,c-format
msgid "dpkg: also configuring `%s' (required by `%s')\n"
-msgstr "dpkg: đồng thời cấu hình `%s' (yêu cầu bởi `%s')\n"
+msgstr "dpkg: đồng thời đang cấu hình « %s » (yêu cầu bởi « %s »)\n"
-#: src/packages.c:317
+#:src/packages.c:317
msgid " is not configured yet.\n"
msgstr " chưa được cấu hình.\n"
-#: src/packages.c:330
+#:src/packages.c:330
msgid " is not installed.\n"
-msgstr " chưa cài đặt.\n"
+msgstr " chưa được cài đặt.\n"
-#: src/packages.c:395
+#:src/packages.c:395
msgid "; however:\n"
msgstr "; tuy nhiên:\n"
-#: src/processarc.c:102
+#:src/processarc.c:102
msgid "cannot access archive"
-msgstr "không truy cập được kho"
+msgstr "không thể truy cập kho"
-#: src/processarc.c:112
-#, c-format
+#:src/processarc.c:112
+#,c-format
msgid "error ensuring `%.250s' doesn't exist"
-msgstr "lỗi bảo đảm `%.250s' không tồn tại"
+msgstr "gặp lỗi khi bảo đảm « %.250s » không tồn tại"
-#: src/processarc.c:117
+#:src/processarc.c:117
msgid "failed to exec dpkg-split to see if it's part of a multiparter"
-msgstr "lỗi thực hiện dpkg-split để xem nếu nó là một phần"
+msgstr "lỗi thực hiện « dpkg-split » (chia tách) để xem nếu nó là một phần của điều đa phần"
-#: src/processarc.c:120
+#:src/processarc.c:120
msgid "wait for dpkg-split failed"
-msgstr "chờ cho dpkg-split thất bại"
+msgstr "việc chờ cho « dpkg-split » (chia tách) bị lỗi"
-#: src/processarc.c:126
+#:src/processarc.c:126
msgid "reassembled package file"
-msgstr "tập hợp lại tập tin gói"
+msgstr "tập tin gói đã tập hợp lại"
-#: src/processarc.c:141
-#, c-format
+#:src/processarc.c:141
+#,c-format
msgid "Authenticating %s ...\n"
msgstr "Đang xác thực %s ...\n"
-#: src/processarc.c:146
+#:src/processarc.c:146
msgid "failed to execl debsig-verify"
-msgstr "thực hiện debsig-verify không thành công"
+msgstr "việc thực hiện « debsig-verify » (thẩm tra chữ ký deb) bị lỗi"
-#: src/processarc.c:152
-#, c-format
+#:src/processarc.c:152
+#,c-format
msgid "Verification on package %s failed!"
-msgstr "Kiểm tra gói %s không thành công!"
+msgstr "Việc thẩm tra gói %s bị lỗi."
-#: src/processarc.c:154
-#, c-format
+#:src/processarc.c:154
+#,c-format
msgid ""
"Verification on package %s failed,\n"
"but installing anyway as you request.\n"
-msgstr ""
-"Kiểm tra gói %s không thành công,\n"
-"nhưng cài đặt bằng mọi giá vì yêu cầu.\n"
+msgstr "Việc thẩm tra gói %s bị lỗi,\n"
+"nhưng vẫn đang cài đặt vì yêu cầu.\n"
-#: src/processarc.c:157
-#, c-format
+#:src/processarc.c:157
+#,c-format
msgid "passed\n"
msgstr "đã qua\n"
-#: src/processarc.c:166
+#:src/processarc.c:166
msgid "unable to get unique filename for control info"
-msgstr "không lấy được tên tập tin duy nhất cho thông tin điều khiển"
+msgstr "không thể lấy tên tập tin duy nhất cho thông tin điều khiển"
-#: src/processarc.c:188
+#:src/processarc.c:188
msgid "failed to exec dpkg-deb to extract control information"
-msgstr "lỗi thực hiện dpkg-deb để lấy thông tin điều khiển"
+msgstr "lỗi thực hiện « dpkg-deb » để rút thông tin điều khiển"
-#: src/processarc.c:205
-#, c-format
+#:src/processarc.c:205
+#,c-format
msgid "Recorded info about %s from %s.\n"
-msgstr "Đã ghi thông tin về %s từ %s.\n"
+msgstr "Đã ghi lưu thông tin về %s từ %s.\n"
-#: src/processarc.c:214
-#, c-format
+#:src/processarc.c:214
+#,c-format
msgid "package architecture (%s) does not match system (%s)"
-msgstr "kiến trúc gói (%s) không tương ứng với hệ thống (%s)"
+msgstr "kiến trúc gói (%s) không khớp với hệ thống (%s)"
-#: src/processarc.c:265
-#, c-format
+#:src/processarc.c:265
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: regarding %s containing %s, pre-dependency problem:\n"
"%s"
-msgstr ""
-"dpkg: %s chứa %s, vấn đề pre-dependency:\n"
+msgstr "dpkg: về %s chứa %s, vấn đề phụ thuộc trước:\n"
"%s"
-#: src/processarc.c:268
-#, c-format
+#:src/processarc.c:268
+#,c-format
msgid "pre-dependency problem - not installing %.250s"
-msgstr "vấn đề pre-dependency - chưa cài đặt %.250s"
+msgstr "vấn đề phụ thuộc trước — không đang cài đặt %.250s"
-#: src/processarc.c:269
-#, c-format
+#:src/processarc.c:269
+#,c-format
msgid "dpkg: warning - ignoring pre-dependency problem !\n"
-msgstr "dpkg: cảnh báo - lờ đi vấn đề pre-dependency !\n"
+msgstr "dpkg: cảnh báo — đang lờ đi vấn đề phụ thuộc trước.\n"
-#: src/processarc.c:284
-#, c-format
+#:src/processarc.c:284
+#,c-format
msgid "Preparing to replace %s %s (using %s) ...\n"
-msgstr "Chuẩn bị thay thế %s %s (dùng %s) ...\n"
+msgstr "Đang chuẩn bị thay thế %s %s (dùng %s) ...\n"
-#: src/processarc.c:289
-#, c-format
+#:src/processarc.c:289
+#,c-format
msgid "Unpacking %s (from %s) ...\n"
msgstr "Đang mở gói %s (từ %s) ...\n"
-#: src/processarc.c:311
-#, c-format
+#:src/processarc.c:311
+#,c-format
msgid "name of conffile (starting `%.250s') is too long (>%d characters)"
-msgstr "tên của conffile (bắt đầu `%.250s') quá dài (>%d ký tự)"
+msgstr "tên của tập tin cấu hình (bắt đầu « %.250s ») quá dài (>%d ký tự)"
-#: src/processarc.c:365
-#, c-format
+#:src/processarc.c:365
+#,c-format
msgid "read error in %.250s"
-msgstr "lỗi đọc trong %.250s"
+msgstr "gặp lỗi đọc trong %.250s"
-#: src/processarc.c:367
-#, c-format
+#:src/processarc.c:367
+#,c-format
msgid "error closing %.250s"
-msgstr "lỗi đóng %.250s"
+msgstr "gặp lỗi khi đóng %.250s"
-#: src/processarc.c:369
-#, c-format
+#:src/processarc.c:369
+#,c-format
msgid "error trying to open %.250s"
-msgstr "lỗi thử mở %.250s"
+msgstr "gặp lỗi khi cố mở %.250s"
-#: src/processarc.c:402
-#, c-format
+#:src/processarc.c:402
+#,c-format
msgid "De-configuring %s, so that we can remove %s ...\n"
-msgstr "Huỷ cấu hình %s, vì thế chúng ta có thể xóa bỏ %s ...\n"
+msgstr "Đang huỷ cấu hình %s, để có thể gỡ bỏ %s ...\n"
-#: src/processarc.c:460
-#, c-format
+#:src/processarc.c:460
+#,c-format
msgid "Unpacking replacement %.250s ...\n"
-msgstr "Đang mở gói thay thế %.250s ...\n"
+msgstr "Đang mở gói điều thay thế %.250s ...\n"
-#: src/processarc.c:539
+#:src/processarc.c:539
msgid "unable to exec dpkg-deb to get filesystem archive"
-msgstr "không thá»±c hiá»\87n Ä\91ược dpkg-deb để lấy kho hệ thống tập tin"
+msgstr "không thá»\83 thá»±c hiá»\87n « dpkg-deb » để lấy kho hệ thống tập tin"
-#: src/processarc.c:552
+#:src/processarc.c:552
msgid "error reading dpkg-deb tar output"
-msgstr "lỗi đọc kết quả tar của dpkg-deb"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc kết xuất tar của « dpkg-deb »"
-#: src/processarc.c:554
+#:src/processarc.c:554
msgid "corrupted filesystem tarfile - corrupted package archive"
-msgstr "tarfile của hệ thống tập tin bị lỗi - gói bị lỗi"
+msgstr "tập tin .tar của hệ thống tập tin bị hỏng — kho gói bị hỏng"
-#: src/processarc.c:557
+#:src/processarc.c:557
msgid "dpkg-deb: zap possible trailing zeros"
-msgstr "dpkg-deb: zap các số không có thể có"
+msgstr "dpkg-deb: sửa các số không đi sau có thể"
-#: src/processarc.c:667
-#, c-format
+#:src/processarc.c:667
+#,c-format
msgid "dpkg: warning - unable to delete old file `%.250s': %s\n"
-msgstr "dpkg: cảnh báo - không xóa được tập tin cũ `%.250s': %s\n"
+msgstr "dpkg: cảnh báo — không thể xóa bỏ tập tin cũ « %.250s »: %s\n"
-#: src/processarc.c:689 src/processarc.c:926 src/remove.c:286
+#:src/processarc.c:689 src/processarc.c:926 src/remove.c:286
msgid "cannot read info directory"
-msgstr "không đọc được thư mục thông tin"
+msgstr "không thể đọc thư mục thông tin"
-#: src/processarc.c:702
-#, c-format
+#:src/processarc.c:702
+#,c-format
msgid "old version of package has overly-long info file name starting `%.250s'"
-msgstr "phiên bản cũ của gói có tên tập tin thông tin quá dài bắt đầu `%.250s'"
+msgstr "phiên bản cũ của gói có tên tập tin thông tin quá dài bắt đầu « %.250s »"
-#: src/processarc.c:714
-#, c-format
+#:src/processarc.c:714
+#,c-format
msgid "unable to remove obsolete info file `%.250s'"
-msgstr "không xóa bỏ được tập tin thông tin đã cũ `%.250s'"
+msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin thông tin cũ kỹ « %.250s »"
-#: src/processarc.c:717
-#, c-format
+#:src/processarc.c:717
+#,c-format
msgid "unable to install (supposed) new info file `%.250s'"
-msgstr "không cài đặt được tập tin thông tin (giả thiết) mới `%.250s'"
+msgstr "không thể cài đặt tập tin thông tin (giả thiết) mới « %.250s »"
-#: src/processarc.c:724
+#:src/processarc.c:724
msgid "unable to open temp control directory"
-msgstr "không mở được thư mục điều khiển temp"
+msgstr "không thể mở thư mục điều khiển tạm thời"
-#: src/processarc.c:733
-#, c-format
+#:src/processarc.c:733
+#,c-format
msgid "package contains overly-long control info file name (starting `%.50s')"
-msgstr "gói chứa tên tập tin thông tin điều khiển quá dài (bắt đầu `%.50s')"
+msgstr "gói chứa tên tập tin thông tin điều khiển quá dài (bắt đầu « %.50s »)"
-#: src/processarc.c:738
-#, c-format
+#:src/processarc.c:738
+#,c-format
msgid "package control info contained directory `%.250s'"
-msgstr "thông tin điều khiển gói chứa thư mục `%.250s'"
+msgstr "thông tin điều khiển gói chứa thư mục « %.250s »"
-#: src/processarc.c:740
-#, c-format
+#:src/processarc.c:740
+#,c-format
msgid "package control info rmdir of `%.250s' didn't say not a dir"
-msgstr ""
-"thông tin điều khiển gói rmdir của `%.250s' không nói đó không phải là thư "
-"mục"
+msgstr "việc rmdir (gỡ bỏ thư mục) kiểu thông tin điều khiển gói của « %.250s » không nói « không phải là thư mục »"
-#: src/processarc.c:746
-#, c-format
+#:src/processarc.c:746
+#,c-format
msgid "dpkg: warning - package %s contained list as info file"
-msgstr "dpkg: cảnh báo - gói %s chứa danh sách như tập tin thông tin"
+msgstr "dpkg: cảnh báo — gói %s chứa danh sách dạng tập tin thông tin"
-#: src/processarc.c:753
-#, c-format
+#:src/processarc.c:753
+#,c-format
msgid "unable to install new info file `%.250s' as `%.250s'"
-msgstr "không cài đặt được tập tin thông tin mới `%.250s' thành `%.250s'"
+msgstr "không thể cài đặt tập tin thông tin mới « %.250s » dạng « %.250s »"
-#: src/processarc.c:906
-#, c-format
+#:src/processarc.c:906
+#,c-format
msgid "(Noting disappearance of %s, which has been completely replaced.)\n"
-msgstr "(Ghi chép sự biến mất của %s, mà đã hoàn toàn được thay thế.)\n"
+msgstr "(Đang ghi chép sự biến mất của %s, mà đã hoàn toàn được thay thế.)\n"
-#: src/processarc.c:942
-#, c-format
+#:src/processarc.c:942
+#,c-format
msgid "unable to delete disappearing control info file `%.250s'"
-msgstr "không xoá được tập tin thông tin điều khiển biến mất `%.250s'"
+msgstr "không thể xóa bỏ tập tin thông tin điều khiển biến mất « %.250s »"
-#: src/query.c:160
+#:src/query.c:160
msgid ""
"Desired=Unknown/Install/Remove/Purge/Hold\n"
"| Status=Not/Installed/Config-files/Unpacked/Failed-config/Half-installed\n"
"|/ Err?=(none)/Hold/Reinst-required/X=both-problems (Status,Err: "
"uppercase=bad)\n"
-msgstr ""
-"Mong-muốn=Unknown/Install/Remove/Purge/Hold\n"
-"| Trạng-thái=Not/Installed/Config-files/Unpacked/Failed-config/Half-"
-"installed\n"
-"|/ Err?=(none)/Hold/Reinst-required/X=both-problems (Status,Err: "
+msgstr "Đã muốn=Không rõ/Cài đặt/Gỡ bỏ/Tẩy/Giữ lại\n"
+"| Trạng-thái=Không/Đã cài đặt/Tập tin cấu hình/Đã mở gói/Sai cấu hình/Đã cài đăt nửa\n"
+"|/ Lỗi?=(không có)/Giữ lại/Cần cài đặt lại/X=cả-hai-vấn-đề (Trạng-thái,Lỗi: "
"uppercase=bad)\n"
-#: src/query.c:164
+#:src/query.c:164
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: src/query.c:164
+#:src/query.c:164
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
-#: src/query.c:164 dselect/methlist.cc:122 dselect/pkgtop.cc:297
+#:src/query.c:164 dselect/methlist.cc:122 dselect/pkgtop.cc:297
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
-#: src/query.c:218 src/query.c:446 src/select.c:80
-#, c-format
+#:src/query.c:218 src/query.c:446 src/select.c:80
+#,c-format
msgid "No packages found matching %s.\n"
-msgstr "Không tìm thấy gói tương ứng %s.\n"
+msgstr "Không tìm thấy gói khớp vơi %s.\n"
-#: src/query.c:240
-#, c-format
+#:src/query.c:240
+#,c-format
msgid "diversion by %s"
-msgstr "diversion bởi %s"
+msgstr "làm trệch bởi %s"
-#: src/query.c:241
-#, c-format
+#:src/query.c:241
+#,c-format
msgid "local diversion"
-msgstr "diversion nội bộ"
+msgstr "trệch nội bộ"
-#: src/query.c:242
+#:src/query.c:242
msgid "to"
-msgstr "tới"
+msgstr "đến"
-#: src/query.c:242
+#:src/query.c:242
msgid "from"
msgstr "từ"
-#: src/query.c:275
+#:src/query.c:275
msgid "--search needs at least one file name pattern argument"
-msgstr "--search cần ít nhất một tham số là mẫu tên tập tin"
+msgstr "« --search » cần ít nhất một đối số là mẫu tên tập tin"
-#: src/query.c:303
-#, c-format
+#:src/query.c:303
+#,c-format
msgid "dpkg: %s not found.\n"
msgstr "dpkg: không tìm thấy %s.\n"
-#: src/query.c:341
-#, c-format
+#:src/query.c:341
+#,c-format
msgid "Package `%s' is not installed and no info is available.\n"
-msgstr "Gói `%s' chưa được cài đặt và không có thông tin nào về nó.\n"
+msgstr "Gói « %s » chưa được cài đặt và không có thông tin nào về nó.\n"
-#: src/query.c:350
-#, c-format
+#:src/query.c:350
+#,c-format
msgid "Package `%s' is not available.\n"
-msgstr "Gói `%s' là không thể dùng.\n"
+msgstr "Gói « %s » không sẵn sàng.\n"
-#: src/query.c:360
-#, c-format
+#:src/query.c:360
+#,c-format
msgid "Package `%s' is not installed.\n"
-msgstr "Gói `%s' chưa cài đặt.\n"
+msgstr "Gói « %s » chưa được cài đặt.\n"
-#: src/query.c:369
-#, c-format
+#:src/query.c:369
+#,c-format
msgid "Package `%s' does not contain any files (!)\n"
-msgstr "Gói `%s' không chứa bất kỳ tập tin nào (!)\n"
+msgstr "Gói « %s » không chứa tập tin nào (!)\n"
-#: src/query.c:375
-#, c-format
+#:src/query.c:375
+#,c-format
msgid "locally diverted"
-msgstr "làm trệch đi nội bộ"
+msgstr "trệch nội bộ"
-#: src/query.c:376
-#, c-format
+#:src/query.c:376
+#,c-format
msgid "package diverts others"
msgstr "gói làm trệch những gói khác"
-#: src/query.c:377
-#, c-format
+#:src/query.c:377
+#,c-format
msgid "diverted by %s"
msgstr "làm trệch bởi %s"
-#: src/query.c:378
-#, c-format
+#:src/query.c:378
+#,c-format
msgid " to: %s\n"
msgstr " tới: %s\n"
-#: src/query.c:397
+#:src/query.c:397
msgid ""
"Use dpkg --info (= dpkg-deb --info) to examine archive files,\n"
"and dpkg --contents (= dpkg-deb --contents) to list their contents.\n"
msgstr ""
-"Dùng dpkg --info (= dpkg-deb --info) để kiểm tra kho tập tin,\n"
-"và dpkg --contents (= dpkg-deb --contents) để liệt kê nội dung của chúng.\n"
-
-#: src/query.c:458 dpkg-deb/main.c:46
+"Dùng\n"
+"« dpkg --info » (= « dpkg-deb --info »)\n"
+" để kiểm tra xem kho tập tin,\n"
+"và\n"
+"« dpkg --contents » (= « dpkg-deb --contents »)\n"
+" để liệt kê nội dung của chúng.\n"
+
+#:src/query.c:458 dpkg-deb/main.c:46
msgid "Debian `"
msgstr "Debian `"
-#: src/query.c:460
+#:src/query.c:460
msgid "' package management program query tool\n"
-msgstr "' công cụ hỏi chương trình quản lý gói\n"
+msgstr "' công cụ truy vấn chương trình quản lý gói\n"
-#: src/query.c:472
-#, c-format
+#:src/query.c:472
+#,c-format
msgid "Usage: "
-msgstr "Sử dụng: "
+msgstr "Cách sử dụng: "
-#: src/query.c:473
-#, fuzzy, c-format
+#:src/query.c:473
+#,c-format
msgid ""
" [<option>] <command>\n"
"Commands:\n"
" syntax. Fields will be right-aligned unless the width is negative in "
"which\n"
" case left aligenment will be used. \n"
-msgstr ""
-" [<tùychọn>] <câulệnh>\n"
-"Các câu lệnh:\n"
-" -s|--status <package-name> ... hiển thị chi tiết về trạng thái gói\n"
-" -p|--print-avail <package-name> ... hiển thị chi tiết về phiên bản có\n"
-" -L|--listfiles <package-name> ... liệt kê tập tin (các) gói `sở hữu'\n"
-" -l|--list [<pattern> ...] liệt kê gói một cách ngắn gọn\n"
-" -W|--show <pattern> ... hiển thị thông tin về (các) gói\n"
-" -S|--search <pattern> ... tìm (các) gói sở hữu (các) tập tin\n"
-" --help | --version in trợ giúp này / phiên bản\n"
-" --licence in ra các mục của bản quyền\n"
+msgstr " [<tùychọn...>] <lệnh>\n"
+"Lệnh:\n"
+" -s|--status <tên_gói> ... hiển thị chi tiết về _trạng thái_ gói\n"
+" -p|--print-avail <tên_gói> ...\n"
+" hiển thị chi tiết sẵn sàng về phiên bản có\n"
+" (in ra sẵn sàng)\n"
+" -L|--listfiles <tên_gói> ...\n"
+" _liệt kê các tập tin_ do (các) gói « sở hữu »\n"
+" -l|--list [<mẫu> ...] _liệt kê_ gói một cách ngắn gọn\n"
+" -W|--show <mẫu> ... _hiển thị_ thông tin về (các) gói\n"
+" -S|--search <mẫu> ... tìm (các) gói sở hữu (các) tập tin\n"
+" (tìm kiếm)\n"
+" --help | --version hiện trợ giúp này / số thứ tự phiên bản\n"
+" (trợ giúp phiên bản)\n"
+" --licence in ra các điều kiện của _quyền phép_\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
-" --admindir=<directory> Dùng <directory> thay vì %s\n"
-" --showformat=<format> Dùng dạng tương đương cho --show\n"
-"\n"
-"Cú pháp định dạng:\n"
-" Một định dạng là một chuỗi sẽ đưa kết quả ra cho mỗi gói. Định dạng\n"
-" có thể gồm các chuỗi thoát tiêu chuẩn \\n (dòng mới), \\r (như một\n"
-" enter) hay \\\\ (gạch chéo ngược thông thường). Có thể thêm thông tin\n"
-" về gói bằng cách chèn các biến chỉ tới vùng gói dùng cú pháp ${var[;"
-"width]}.\n"
-" Vùng sẽ canh phải trừ khi chiều dài là âm, khi đó sẽ sử dụng canh phải.\n"
-
-#: src/query.c:500
+" --admindir=<thư_mục> Dùng <thư_mục> thay vì %s\n"
+" --showformat=<dạng_thức> Dùng dạng thức xen kẽ cho « --show »\n"
+" (hiển thị dạng thức)\n"
+"\n"
+"Cú pháp dạng thức:\n"
+" Một dạng thức là một chuỗi sẽ xuất ra cho mỗi gói.\n"
+"Dạng thức có thể gồm các chuỗi thoát tiêu chuẩn:\n"
+" \\n dòng mới\n"
+" \\r xuống dòng\n"
+" \\\\ gạch chéo ngược chuẩn.\n"
+"Có thể thêm thông tin về gói bằng cách chèn tham chiếu biến đến trường nhập của gói, dùng cú pháp « ${biến[;rộng]} ».\n"
+"Trường sẽ canh phải trừ khi chiều rộng là âm, trong trường hợp đó sẽ sử dụng canh trái.\n"
+
+#:src/query.c:500
msgid ""
"Use --help for help about querying packages;\n"
"Use --licence for copyright licence and lack of warranty (GNU GPL).\n"
"\n"
-msgstr ""
-"Dùng --help để xem trợ giúp về hỏi các gói;\n"
-"Dùng --licence để xem thông tin về bản quyền và bảo đảm (GNU GPL).\n"
+msgstr "Dùng:\n"
+" --help để xem _trợ giúp_ về việc truy vấn các gói;\n"
+" --licence để xem thông tin về _quyền phép_ và bảo đảm (GNU GPL).\n"
"\n"
-#: src/remove.c:92
-#, c-format
+#:src/remove.c:92
+#,c-format
msgid ""
"dpkg - warning: ignoring request to remove %.250s which isn't installed.\n"
-msgstr "dpkg - cảnh báo: lờ đi yêu cầu xóa bỏ gói chưa cài đặt %.250s.\n"
+msgstr "dpkg — cảnh báo : đang lờ đi yêu cầu gỡ bỏ gói chưa cài đặt %.250s.\n"
-#: src/remove.c:100
-#, c-format
+#:src/remove.c:100
+#,c-format
msgid ""
"dpkg - warning: ignoring request to remove %.250s, only the config\n"
" files of which are on the system. Use --purge to remove them too.\n"
-msgstr ""
-"dpkg - cảnh báo: lờ đi yêu cầu xóa bỏ gói chỉ có tập tin cấu hình trên hệ\n"
-"thống %.250s. Dùng --purge để xóa bỏ cả những tập cấu hình này.\n"
+msgstr "dpkg — cảnh báo : đang lờ đi yêu cầu gỡ bỏ gói %.250s, chỉ có tập tin cấu hình trên hệ thống. Dùng « --purge » (tẩy) để gỡ bỏ cả những tập cấu hình này.\n"
-#: src/remove.c:109
+#:src/remove.c:109
msgid "This is an essential package - it should not be removed."
-msgstr "Đây là một gói thiết yếu - không thể bị xóa bỏ."
+msgstr "Đây là một gói thiết yếu — không thể bị gỡ bỏ."
-#: src/remove.c:135
-#, c-format
+#:src/remove.c:135
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: dependency problems prevent removal of %s:\n"
"%s"
-msgstr ""
-"dpkg: vấn đề phục thuộc ngăn cản việc xóa %s:\n"
+msgstr "dpkg: vấn đề phụ thuộc ngăn cản việc gỡ bỏ %s:\n"
"%s"
-#: src/remove.c:137
+#:src/remove.c:137
msgid "dependency problems - not removing"
-msgstr "vấn đề phục thuộc - không xóa bỏ"
+msgstr "vấn đề phụ thuộc — nên không gỡ bỏ"
-#: src/remove.c:141
-#, c-format
+#:src/remove.c:141
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: %s: dependency problems, but removing anyway as you request:\n"
"%s"
-msgstr ""
-"dpkg: %s: vấn đề phụ thuộc, nhưng vẫn xóa bỏ vì yêu cầu người dùng:\n"
+msgstr "dpkg: %s: vấn đề phụ thuộc, nhưng vẫn gỡ bỏ vì yêu cầu người dùng:\n"
"%s"
-#: src/remove.c:149
+#:src/remove.c:149
msgid ""
"Package is in a very bad inconsistent state - you should\n"
" reinstall it before attempting a removal."
-msgstr ""
-"Gói ở trong tình trạng không ổn định nặng - cần phải cài\n"
-" đặt lại trước khi gỡ bỏ."
+msgstr "Gói ở trong tình trạng không ổn định nặng.\n"
+"Bạn cần phải cài đặt lại nó trước khi gỡ bỏ nó."
-#: src/remove.c:156
-#, c-format
+#:src/remove.c:156
+#,c-format
msgid "Would remove or purge %s ...\n"
-msgstr "Gỡ bỏ hoặc làm sạch %s ...\n"
+msgstr "Nên gỡ bỏ hoặc tẩy %s ...\n"
-#: src/remove.c:164
-#, c-format
+#:src/remove.c:164
+#,c-format
msgid "Removing %s ...\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ %s ...\n"
-#: src/remove.c:251 src/remove.c:364
-#, c-format
+#:src/remove.c:251 src/remove.c:364
+#,c-format
msgid ""
"dpkg - warning: while removing %.250s, unable to remove directory `%.250s': %"
"s - directory may be a mount point ?\n"
-msgstr ""
-"dpkg - cảnh báo: trong khi xóa bỏ %.250s, không xóa bỏ được thư mục `"
-"%.250s': %s - thư mục có thể là một điểm gắn ?\n"
+msgstr "dpkg — cảnh báo : trong khi gỡ bỏ %.250s, không thể gỡ bỏ thư mục « %.250s »: %s — thư mục có thể là một điểm lắp ?\n"
-#: src/remove.c:258 src/remove.c:371
-#, c-format
+#:src/remove.c:258 src/remove.c:371
+#,c-format
msgid "cannot remove `%.250s'"
-msgstr "không xóa bỏ được `%.250s'"
+msgstr "không thể gỡ bỏ « %.250s »"
-#: src/remove.c:276
-#, c-format
+#:src/remove.c:276
+#,c-format
msgid "cannot remove file `%.250s'"
-msgstr "không xóa bỏ được tập tin `%.250s'"
+msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin « %.250s »"
-#: src/remove.c:309
-#, c-format
+#:src/remove.c:309
+#,c-format
msgid "unable to delete control info file `%.250s'"
-msgstr "không xóa được tập tin thông tin điều khiển `%.250s'"
+msgstr "không thể xóa bỏ tập tin thông tin điều khiển « %.250s »"
-#: src/remove.c:358
-#, c-format
+#:src/remove.c:358
+#,c-format
msgid ""
"dpkg - warning: while removing %.250s, directory `%.250s' not empty so not "
"removed.\n"
-msgstr ""
-"dpkg - cảnh báo: trong khi xóa bỏ %.250s, thư mục `%.250s' không rỗng vì thế "
-"đã không xóa.\n"
+msgstr "dpkg — cảnh báo : trong khi gỡ bỏ %.250s, thư mục « %.250s » không rỗng vì thế đã không gỡ bỏ.\n"
-#: src/remove.c:394
-#, c-format
+#:src/remove.c:394
+#,c-format
msgid "Purging configuration files for %s ...\n"
-msgstr "Dọn sạch purge tập tin cấu hình của %s ...\n"
+msgstr "Đang tẩy tập tin cấu hình của %s ...\n"
-#: src/remove.c:439
-#, c-format
+#:src/remove.c:439
+#,c-format
msgid "cannot remove old config file `%.250s' (= `%.250s')"
-msgstr "không xóa bỏ được tập tin cấu hình cũ `%.250s' (= `%.250s')"
+msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin cấu hình cũ « %.250s » (= « %.250s »)"
-#: src/remove.c:454
-#, c-format
+#:src/remove.c:454
+#,c-format
msgid "cannot read config file dir `%.250s' (from `%.250s')"
-msgstr "không đọc được thư mục tập tin cấu hình `%.250s' (từ `%.250s')"
+msgstr "không thể đọc thư mục tập tin cấu hình « %.250s » (từ « %.250s »)"
-#: src/remove.c:489
-#, c-format
+#:src/remove.c:489
+#,c-format
msgid "cannot remove old backup config file `%.250s' (of `%.250s')"
-msgstr "không xóa bỏ được tập tin sao lưu cấu hình cũ `%.250s' (của `%.250s')"
+msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin cấu hình sao lưu cũ « %.250s » (của « %.250s »)"
-#: src/remove.c:525
-#, c-format
+#:src/remove.c:525
+#,c-format
msgid "unable to check existence of `%.250s'"
-msgstr "không kiểm tra được sự tồn tại của `%.250s'"
+msgstr "không thể kiểm tra sự tồn tại của « %.250s »"
-#: src/remove.c:560
+#:src/remove.c:560
msgid "cannot remove old files list"
-msgstr "không xóa bỏ được danh sách tập tin cũ"
+msgstr "không thể gỡ bỏ danh sách tập tin cũ"
-#: src/remove.c:566
+#:src/remove.c:566
msgid "can't remove old postrm script"
-msgstr "không xóa bỏ được script postrm cũ"
+msgstr "không thể gỡ bỏ tập lệnh postrm (sau khi gỡ bỏ) cũ"
-#: src/select.c:95
+#:src/select.c:95
msgid "--set-selections does not take any argument"
-msgstr "--set-selections không cần tham số nào"
+msgstr "« --set-selections » (lập các vùng chọn) không chấp nhận đối số nào"
-#: src/select.c:114
-#, c-format
+#:src/select.c:114
+#,c-format
msgid "unexpected eof in package name at line %d"
-msgstr "eof không mong đợi trong tên gói trên dòng %d"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ trong tên gói trên dòng %d"
-#: src/select.c:115
-#, c-format
+#:src/select.c:115
+#,c-format
msgid "unexpected end of line in package name at line %d"
-msgstr "kết thúc dòng không mong đợi trong tên gói trên dòng %d"
+msgstr "gặp kết thúc dòng bất ngờ trong tên gói trên dòng %d"
-#: src/select.c:119
-#, c-format
+#:src/select.c:119
+#,c-format
msgid "unexpected eof after package name at line %d"
-msgstr "eof không mong đợi sau tên gói trên dòng %d"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ sau tên gói trên dòng %d"
-#: src/select.c:120
-#, c-format
+#:src/select.c:120
+#,c-format
msgid "unexpected end of line after package name at line %d"
-msgstr "kết thúc dòng không mong đợi sau tên gói trên dòng %d"
+msgstr "gặp kết thúc dòng bất ngờ sau tên gói trên dòng %d"
-#: src/select.c:129
-#, c-format
+#:src/select.c:129
+#,c-format
msgid "unexpected data after package and selection at line %d"
-msgstr "dữ liệu không mong đợi sau gói và lựa chọn trên dòng %d"
+msgstr "gặp dữ liệu bất ngờ sau gói và vùng chọn trên dòng %d"
-#: src/select.c:134
-#, c-format
+#:src/select.c:134
+#,c-format
msgid "illegal package name at line %d: %.250s"
-msgstr "tên gói không hợp lệ trên dòng %d: %.250s"
+msgstr "gặp tên gói không được phép trên dòng %d: %.250s"
-#: src/select.c:136
-#, c-format
+#:src/select.c:136
+#,c-format
msgid "unknown wanted status at line %d: %.250s"
msgstr "trạng thái mong muốn không rõ trên dòng %d: %.250s"
-#: src/select.c:142
+#:src/select.c:142
msgid "read error on standard input"
-msgstr "lỗi đọc trên đầu vào tiêu chuẩn"
+msgstr "lỗi đọc trên thiết bị nhập chuẩn"
-#: src/update.c:44
-#, c-format
+#:src/update.c:44
+#,c-format
msgid "--%s takes no arguments"
-msgstr "--%s không cần tham số"
+msgstr "« --%s » không chấp nhận đối số"
-#: src/update.c:48
-#, c-format
+#:src/update.c:48
+#,c-format
msgid "--%s needs exactly one Packages file argument"
-msgstr "--%s cần chính xác một tham số là tập tin Packages"
+msgstr "« --%s » cần chính xác một đối số là tập tin Packages (Gói)"
-#: src/update.c:57
+#:src/update.c:57
msgid "unable to access dpkg status area for bulk available update"
-msgstr "không truy cập được vùng trạng thái dpkg để tính những cập nhật có thể"
+msgstr "không thể truy cập vùng trạng thái dpkg cho việc cập nhật hết sẵn sàng"
-#: src/update.c:59
+#:src/update.c:59
msgid "bulk available update requires write access to dpkg status area"
-msgstr ""
-"việc tính những cập nhật có thể yêu cầu truy cập ghi tới vùng trạng thái dpkg"
+msgstr "Việc cập nhật hết sẵn sàng yêu cầu truy cập ghi vào vùng trạng thái dpkg"
-#: src/update.c:66
-#, c-format
+#:src/update.c:66
+#,c-format
msgid "Replacing available packages info, using %s.\n"
-msgstr "Thay thế những thông tin gói có thể, sử dụng %s.\n"
+msgstr "Đang thay thế những thông tin gói sẵn sàng, sử dụng %s.\n"
-#: src/update.c:69
-#, c-format
+#:src/update.c:69
+#,c-format
msgid "Updating available packages info, using %s.\n"
-msgstr "Cập nhật những thông tin gói có thể, sử dụng %s.\n"
+msgstr "Đang cập nhật những thông tin gói sẵn sàng, sử dụng %s.\n"
-#: src/update.c:93
-#, c-format
+#:src/update.c:93
+#,c-format
msgid "Information about %d package(s) was updated.\n"
-msgstr "Đã cập nhật thông tin về %d gói.\n"
+msgstr "Mới cập nhật thông tin về %d gói.\n"
-#: src/update.c:101
+#:src/update.c:101
msgid "--forget-old-unavail takes no arguments"
-msgstr "--forget-old-unavail không cần tham số"
+msgstr "« --forget-old-unavail » (quên cũ không sẵn sàng) không chấp nhận đối số"
-#: dselect/basecmds.cc:121
+#:dselect/basecmds.cc:121
msgid "Search for ? "
-msgstr "Tìm ? "
+msgstr "Tìm kiếm ? "
-#: dselect/basecmds.cc:143
+#:dselect/basecmds.cc:143
msgid "Error: "
msgstr "Lỗi: "
-#: dselect/basecmds.cc:171
+#:dselect/basecmds.cc:171
msgid "Help: "
msgstr "Trợ giúp: "
-#: dselect/basecmds.cc:177
+#:dselect/basecmds.cc:177
msgid "Press ? for help menu, . for next topic, <space> to exit help."
-msgstr ""
-"Nhấn ? để hiện trình đơn trợ giúp, . xem chủ đề tiếp theo, <space> thoát trợ "
-"giúp."
+msgstr "Nhấn:\n"
+" ? để hiện trình đơn trợ giúp\n"
+" . (dấu chấm) để xem chủ đề tiếp theo\n"
+" phím dài để thoát khỏi trợ giúp."
-#: dselect/basecmds.cc:184
+#:dselect/basecmds.cc:184
msgid "Help information is available under the following topics:"
-msgstr "Có thông tin trợ giúp dưới những chủ đề sau:"
+msgstr "Có sẵn thông tin trợ giúp dưới những chủ đề sau :"
-#: dselect/basecmds.cc:192
+#:dselect/basecmds.cc:192
msgid ""
"Press a key from the list above, <space> or `q' to exit help,\n"
" or `.' (full stop) to read each help page in turn. "
-msgstr ""
-"Nhấn một phím từ danh sách ở trên, <space> hoặc `q' để thoát,\n"
-" hoặc `.' (chấm câu) để đọc mỗi trang trợ giúp. "
+msgstr "Nhấn:\n"
+" một phím từ danh sách ở trên,\n"
+" phím dài hoặc phím Q để thoát, hoặc\n"
+" . (dấu chấm) để đọc mỗi trang trợ giúp lần lượt. "
-#: dselect/basecmds.cc:198
+#:dselect/basecmds.cc:198
msgid "error reading keyboard in help"
-msgstr "lỗi đọc bàn phím trong trợ giúp"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc bàn phím trong trợ giúp"
-#: dselect/baselist.cc:57
+#:dselect/baselist.cc:57
msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) thất bại"
-#: dselect/baselist.cc:60
+#:dselect/baselist.cc:60
msgid "doupdate in SIGWINCH handler failed"
-msgstr "doupdate trong phần điều khiển SIGWINCH không thành công"
+msgstr "doupdate (chạy cập nhật) trong phần điều khiển SIGWINCH bị lỗi"
-#: dselect/baselist.cc:67
+#:dselect/baselist.cc:67
msgid "failed to restore old SIGWINCH sigact"
-msgstr "phục hồi SIGWINCH sigact cũ không thành công"
+msgstr "việc phục hồi SIGWINCH sigact cũ bị lỗi"
-#: dselect/baselist.cc:69
+#:dselect/baselist.cc:69
msgid "failed to restore old signal mask"
-msgstr "phục hồi mặt nạ tín hiệu cũ không thành công"
+msgstr "việc phục hồi mặt nạ tín hiệu cũ bị lỗi"
-#: dselect/baselist.cc:79
+#:dselect/baselist.cc:79
msgid "failed to get old signal mask"
-msgstr "lấy mặt nạ tín hiệu cũ không thành công"
+msgstr "việc lấy mặt nạ tín hiệu cũ bị lỗi"
-#: dselect/baselist.cc:80
+#:dselect/baselist.cc:80
msgid "failed to get old SIGWINCH sigact"
-msgstr "lấy mặt nạ SIGWINCH sigact cũ không thành công"
+msgstr "việc lấy mặt nạ SIGWINCH sigact cũ bị lỗi"
-#: dselect/baselist.cc:84
+#:dselect/baselist.cc:84
msgid "failed to block SIGWINCH"
-msgstr "ngăn chặn SIGWINCH không thành công"
+msgstr "việc ngăn chặn SIGWINCH bị lỗi"
-#: dselect/baselist.cc:89
+#:dselect/baselist.cc:89
msgid "failed to set new SIGWINCH sigact"
-msgstr "đặt SIGWINCH sigact mới không thành công"
+msgstr "việc đặt SIGWINCH sigact mới bị lỗi"
-#: dselect/baselist.cc:126
+#:dselect/baselist.cc:126
msgid "failed to allocate colour pair"
-msgstr "phân phối cặp màu không thành công"
+msgstr "viếc cấp phát cặp màu bị lỗi"
-#: dselect/baselist.cc:166
+#:dselect/baselist.cc:166
msgid "failed to create title window"
-msgstr "tạo cửa sổ tiêu đề không thành công"
+msgstr "việc tạo cửa sổ tiêu đề bị lỗi"
-#: dselect/baselist.cc:170
+#:dselect/baselist.cc:170
msgid "failed to create whatinfo window"
-msgstr "tạo cửa sổ whatinfo không thành công"
+msgstr "việc tạo cửa sổ whatinfo (thông tin nào?) bị lỗi"
-#: dselect/baselist.cc:174
+#:dselect/baselist.cc:174
msgid "failed to create baselist pad"
-msgstr "tạo phần đệm baselist không thành công"
+msgstr "việc tạo phần đệm baselist (danh sách cơ bản) bị lỗi"
-#: dselect/baselist.cc:177
+#:dselect/baselist.cc:177
msgid "failed to create heading pad"
-msgstr "tạo phần đệm heading không thành công"
+msgstr "việc tạo phần đệm heading (tiêu đề) bị lỗi"
-#: dselect/baselist.cc:181
+#:dselect/baselist.cc:181
msgid "failed to create thisstate pad"
-msgstr "tạo phần đệm thisstate không thành công"
+msgstr "việc tạo phần đệm thisstate (tính trạng này) bị lỗi"
-#: dselect/baselist.cc:185
+#:dselect/baselist.cc:185
msgid "failed to create info pad"
-msgstr "tạo phần đệm info không thành công"
+msgstr "việc tạo phần đệm info (thông tin) bị lỗi"
-#: dselect/baselist.cc:190
+#:dselect/baselist.cc:190
msgid "failed to create query window"
-msgstr "tạo cửa sổ hỏi không thành công"
+msgstr "việc tạo cửa sổ truy vấn bị lỗi"
-#: dselect/baselist.cc:203
-#, c-format
+#:dselect/baselist.cc:203
+#,c-format
msgid ""
"baselist::startdisplay() done ...\n"
"\n"
" colheads_row=%d, thisstate_row=%d, info_row=%d;\n"
" whatinfo_row=%d, list_row=%d;\n"
"\n"
-msgstr ""
-"baselist::startdisplay() done ...\n"
+msgstr "danh sách cơ bản::startdisplay() (sở khởi bộ trình bày) đã xong ...\n"
"\n"
-" xmax=%d, ymax=%d;\n"
+" x_tối_đa=%d, y_đối_đa=%d;\n"
"\n"
-" title_height=%d, colheads_height=%d, list_height=%d;\n"
-" thisstate_height=%d, info_height=%d, whatinfo_height=%d;\n"
+" cao_tựa=%d, cao_đầu_cột=%d, cao_danh_sách=%d;\n"
+" cao_tính_trạng_này=%d, cao_thông_tin=%d, cao_thông_tin_nào=%d;\n"
"\n"
-" colheads_row=%d, thisstate_row=%d, info_row=%d;\n"
-" whatinfo_row=%d, list_row=%d;\n"
+" hàng_đầu_cột=%d, hàng_tính_trạng_này=%d, hàng_thông_tin=%d;\n"
+" hàng_thông_tin_nào=%d, hàng_danh_sách=%d;\n"
"\n"
-#: dselect/baselist.cc:259
+#:dselect/baselist.cc:259
msgid "keybindings"
-msgstr "phím tắt"
+msgstr "tổ hợp phím"
-#: dselect/baselist.cc:307
-#, c-format
+#:dselect/baselist.cc:307
+#,c-format
msgid " -- %d%%, press "
msgstr " -- %d%%, nhấn "
-#: dselect/baselist.cc:310
-#, c-format
+#:dselect/baselist.cc:310
+#,c-format
msgid "%s for more"
msgstr "%s để xem thêm"
-#: dselect/baselist.cc:314
-#, c-format
+#:dselect/baselist.cc:314
+#,c-format
msgid "%s to go back"
msgstr "%s để quay lại"
-#: dselect/bindings.cc:71
+#:dselect/bindings.cc:71
msgid "[not bound]"
-msgstr "[không giới hạn]"
+msgstr "[không có tổ hợp]"
-#: dselect/bindings.cc:75
-#, c-format
+#:dselect/bindings.cc:75
+#,c-format
msgid "[unk: %d]"
msgstr "[không rõ: %d]"
-#: dselect/bindings.cc:129
+#:dselect/bindings.cc:129
msgid "Scroll onwards through help/information"
msgstr "Cuộn về phía trước trong trợ giúp/thông tin"
-#: dselect/bindings.cc:130
+#:dselect/bindings.cc:130
msgid "Scroll backwards through help/information"
msgstr "Cuộn ngược lại trong trợ giúp/thông tin"
-#: dselect/bindings.cc:131
+#:dselect/bindings.cc:131
msgid "Move up"
msgstr "Đi lên"
-#: dselect/bindings.cc:132
+#:dselect/bindings.cc:132
msgid "Move down"
msgstr "Đi xuống"
-#: dselect/bindings.cc:133
+#:dselect/bindings.cc:133
msgid "Go to top of list"
msgstr "Đi tới đầu danh sách"
-#: dselect/bindings.cc:134
+#:dselect/bindings.cc:134
msgid "Go to end of list"
msgstr "Đi tới cuối danh sách"
-#: dselect/bindings.cc:135
+#:dselect/bindings.cc:135
msgid "Request help (cycle through help screens)"
msgstr "Yêu cầu trợ giúp (quay vòng qua các màn hình trợ giúp)"
-#: dselect/bindings.cc:136
+#:dselect/bindings.cc:136
msgid "Cycle through information displays"
msgstr "Quay vòng qua các màn hình thông tin"
-#: dselect/bindings.cc:137
+#:dselect/bindings.cc:137
msgid "Redraw display"
msgstr "Vẽ lại màn hình"
-#: dselect/bindings.cc:138
+#:dselect/bindings.cc:138
msgid "Scroll onwards through list by 1 line"
msgstr "Cuộn về phía trước trong danh sách 1 dòng"
-#: dselect/bindings.cc:139
+#:dselect/bindings.cc:139
msgid "Scroll backwards through list by 1 line"
msgstr "Cuộn ngược lại trong danh sách 1 dòng"
-#: dselect/bindings.cc:140
+#:dselect/bindings.cc:140
msgid "Scroll onwards through help/information by 1 line"
msgstr "Cuộn về phía trước trong trợ giúp/thông tin 1 dòng"
-#: dselect/bindings.cc:141
+#:dselect/bindings.cc:141
msgid "Scroll backwards through help/information by 1 line"
msgstr "Cuộn ngược lại trong trợ giúp/thông tin 1 dòng"
-#: dselect/bindings.cc:142
+#:dselect/bindings.cc:142
msgid "Scroll onwards through list"
msgstr "Cuộn về phía trước trong danh sách"
-#: dselect/bindings.cc:143
+#:dselect/bindings.cc:143
msgid "Scroll backwards through list"
msgstr "Cuộn ngược lại trong danh sách"
-#: dselect/bindings.cc:146
+#:dselect/bindings.cc:146
msgid "Mark package(s) for installation"
msgstr "Đánh dấu (các) gói để cài đặt"
-#: dselect/bindings.cc:147
+#:dselect/bindings.cc:147
msgid "Mark package(s) for deinstallation"
-msgstr "Đánh dấu (các) gói để gỡ bỏ"
+msgstr "Đánh dấu (các) gói để hủy cài đặt"
-#: dselect/bindings.cc:148
+#:dselect/bindings.cc:148
msgid "Mark package(s) for deinstall and purge"
-msgstr "Đánh dấu (các) gói để gỡ bỏ và xóa sạch"
+msgstr "Đánh dấu (các) gói để hủy cài đặt và tẩy"
-#: dselect/bindings.cc:149
+#:dselect/bindings.cc:149
msgid "Make highlight more specific"
msgstr "Khiến chiếu sáng rõ ràng hơn"
-#: dselect/bindings.cc:150
+#:dselect/bindings.cc:150
msgid "Make highlight less specific"
msgstr "Khiến chiếu sáng ít rõ ràng hơn"
-#: dselect/bindings.cc:151
+#:dselect/bindings.cc:151
msgid "Search for a package whose name contains a string"
-msgstr "Tìm một gói mà tên chứa một chuỗi"
+msgstr "Tìm kiếm một gói mà tên chứa một chuỗi"
-#: dselect/bindings.cc:152
+#:dselect/bindings.cc:152
msgid "Repeat last search."
msgstr "Lặp lại tìm kiếm cuối cùng."
-#: dselect/bindings.cc:153
+#:dselect/bindings.cc:153
msgid "Swap sort order priority/section"
-msgstr "Swap sắp xếp ngắn ưu tiên/phần"
+msgstr "Trao đổi ưu tiên/phần của thứ tự sắp xếp"
-#: dselect/bindings.cc:154
+#:dselect/bindings.cc:154
msgid "Quit, confirming, and checking dependencies"
msgstr "Thoát, xác nhận, và kiểm tra phụ thuộc"
-#: dselect/bindings.cc:155
+#:dselect/bindings.cc:155
msgid "Quit, confirming without check"
msgstr "Thoát, xác nhận mà không kiểm tra"
-#: dselect/bindings.cc:156
+#:dselect/bindings.cc:156
msgid "Quit, rejecting conflict/dependency suggestions"
-msgstr "Thoát, bá»\8f Ä\91i những Ä\91á»\81 nghá»\8b xung Ä\91á»\99t/phụ thuá»\99c"
+msgstr "Thoát, từ chá»\91i những Ä\91á»\81 nghá»\8b xung Ä\91á»\99t/phụ thuá»\99c"
-#: dselect/bindings.cc:157
+#:dselect/bindings.cc:157
msgid "Abort - quit without making changes"
-msgstr "Dừng - thoát mà không tạo thay đổi"
+msgstr "Hủy bỏ — thoát mà không thay đổi gì"
-#: dselect/bindings.cc:158
+#:dselect/bindings.cc:158
msgid "Revert to old state for all packages"
-msgstr "Đưa mọi gói trở về trạng thái cũ"
+msgstr "Đưa mọi gói trở về tính trạng cũ"
-#: dselect/bindings.cc:159
+#:dselect/bindings.cc:159
msgid "Revert to suggested state for all packages"
-msgstr "Đưa mọi gói trở về trạng thái đã đề nghị"
+msgstr "Đưa mọi gói trở về tính trạng đã đề nghị"
-#: dselect/bindings.cc:160
+#:dselect/bindings.cc:160
msgid "Revert to directly requested state for all packages"
-msgstr "Đưa mọi gói trở về trạng thái đề nghị thẳng"
+msgstr "Đưa mọi gói trở về tính trạng đã đề nghị thẳng"
-#: dselect/bindings.cc:163
+#:dselect/bindings.cc:163
msgid "Select currently-highlighted access method"
msgstr "Chọn phương pháp truy cập đang được chiếu sáng"
-#: dselect/bindings.cc:164
+#:dselect/bindings.cc:164
msgid "Quit without changing selected access method"
msgstr "Thoát mà không thay đổi phương pháp truy cập đã chọn"
-#: dselect/helpmsgs.cc:8
+#:dselect/helpmsgs.cc:8
msgid "Keystrokes"
-msgstr "Phím"
+msgstr "Phím tắt"
-#: dselect/helpmsgs.cc:8
+#:dselect/helpmsgs.cc:8
msgid ""
"Motion keys: Next/Previous, Top/End, Up/Down, Backwards/Forwards:\n"
" Down-arrow, j Up-arrow, k move highlight\n"
"cancel)\n"
" D set all to Directly requested state n, \\ repeat last search\n"
msgstr ""
-"Phím di chuyển: Next/Previous, Top/End, Up/Down, Backwards/Forwards:\n"
-" Down-arrow, j Up-arrow, k di chuyển chiếu sáng\n"
-" N, Page-down, Space P, Page-up, Backspace cuộn 1 trang danh sách\n"
-" ^n ^p cuộn 1 dòng danh sách\n"
-" t, Home e, End nhảy tới đầu/cuối danh sách\n"
-" u d cuộn 1 trang thông tin\n"
-" ^u ^d cuộn 1 dòng thông tin\n"
-" B, Left-arrow F, Right-arrow kéo ngang 1/3 màn hình\n"
-" ^b ^f kéo ngang màn hình theo 1 ký "
-"tự\n"
-"\n"
-"Đánh dấu các gói để tiến hành sau:\n"
-" +, Insert cài đặt hoặc cập nhật =, H giữ trong trạng thái hiện thời\n"
-" -, Delete xóa bỏ :, G bỏ giữ: cập nhật hoặc để không cài "
-"đặt\n"
-" _ xóa bỏ và dọn sạch cấu hình\n"
-" Tính năng khác:\n"
-"Quit, exit, overwrite (chú ý viết hoa!): ?, F1 yêu cầu trợ giúp (Đồng "
-"thời Help)\n"
-" Return Confirm, quit (kiểm tra phụ thuộc) i, I bật tắt/quay vòng màn "
-"hình thông tin\n"
-" Q Confirm, quit (bỏ qua phụ thuộc) o, O quay vòng qua tùy chọn "
-"sắp xếp\n"
-" X, Esc eXit, bỏ mọi thay đổi v, V thay đổi tùy chọn hiển thị trạng "
-"thái\n"
-" R Đặt lại trạng thái trước danh sách này ^l vẽ lại màn hình\n"
-" U đặt tất cả thành trạng thái sUggested / tìm kiểm "
-"(Return để dừng)\n"
-" D đặt tất cả thành trạng thái Yêu cầu thẳng n, \\ lặp lại tìm kiếm "
-"cuối\n"
-
-#: dselect/helpmsgs.cc:33
+"Phím di chuyển:\n"
+" Kế/Trước, Đầu/Cuối, Lên/Xuống, Lùi/Tiếp:\n"
+" Mũi tên xuống, J Mũi tên lên, K di chuyển chiếu sáng\n"
+" N, Page-down, Phím dài P, Page-up, Backspace (Xóa lùi)\n"
+" cuộn 1 trang danh sách\n"
+" ^n ^p cuộn 1 dòng danh sách\n"
+" t, Home e, End nhảy tới đầu/cuối danh sách\n"
+" u d cuộn 1 trang thông tin\n"
+" ^u ^d cuộn 1 dòng thông tin\n"
+" B, Mũi tên trái F, Mũi tên phải kéo ngang 1/3 màn hình\n"
+" ^b ^f kéo ngang màn hình theo 1 ký tự\n"
+"\n"
+"Đánh dấu gói để xử lý sau:\n"
+" +, Insert cài đặt hoặc cập nhật\n"
+" =, H giữ trong tính trạng hiện thời\n"
+" -, Delete xóa bỏ, gỡ bỏ\n"
+" :, G bỏ giữ: cập nhật hoặc để không cài đặt\n"
+" _ gỡ bỏ và tẩy cấu hình\n"
+"\n"
+"Tính năng khác:\n"
+" Quit (chữ hoa đầu!) thoát\n"
+" exit thoát lệnh này\n"
+" overwrite ghi đè\n"
+" ?, F1, Help yêu cầu trợ giúp\n"
+" Return xác nhận rồi thoát (kiểm tra phụ thuộc)\n"
+" i, I bật tắt/quay vòng màn hình thông tIn\n"
+" Q xác nhận rồi thoát (bỏ Qua phụ thuộc)\n"
+" o, O quay vÒng qua các tùy chọn sắp xếp\n"
+" X, Esc thoát mà bỏ mọi thay đổi\n"
+" v, V thay đổi tùy chọn hiển thị trạng thái\n"
+" R đặt lại tính tRạng tRước danh sách này\n"
+" ^l vẽ Lại màn hình\n"
+" U đặt tất cả thành trạng thái đã đệ nghị\n"
+" / tìm kiểm (Return để thôi)\n"
+" D đặt tất cả thành trạng thái Yêu cầu thẳng\n"
+" n, \\ lặp lại tìm kiếm cuối\n"
+
+#:dselect/helpmsgs.cc:33
msgid "Introduction to package selections"
msgstr "Giới thiệu sự lựa chọn gói"
-#: dselect/helpmsgs.cc:33
+#:dselect/helpmsgs.cc:33
msgid ""
"Welcome to dselect's main package listing.\n"
"\n"
"dependencies will be done - here too you may see a sublist.\n"
"\n"
"Press <space> to leave help and enter the list now.\n"
-msgstr ""
-"Xin chào mừng tới danh sách quản lý gói chính của dselect.\n"
+msgstr "Xin chào mừng tới danh sách quản lý gói chính của dselect.\n"
"\n"
-"Đây là danh sách những gói đã cài đặt hoặc sẵn sàng để cài đặt. Có\n"
-"thể di chuyển quanh danh sách bằng các phím mũi tên, đánh dấu các\n"
-"gói để cài đặt (dùng `+') hoặc gỡ bỏ (dùng `-'). Có thể đánh dấu các\n"
-"gói riêng rẽ hoặc theo nhóm; đầu tiên dòng `Tất cả các gói' được chọn.\n"
-" `+', `-' và các dấu khác ảnh hưởng mọi gói nằm trên dòng chiếu sáng.\n"
+"Đây là danh sách những gói đã cài đặt hoặc sẵn sàng để cài đặt.\n"
+"Có thể di chuyển quanh danh sách bằng các phím mũi tên,\n"
+"đánh dấu các gói để cài đặt (dùng `+') hoặc hủy cài đặt (dùng `-').\n"
+"Có thể đánh dấu các gói riêng rẽ hoặc theo nhóm;\n"
+"đầu tiên dòng « Mọi gói » được chọn.\n"
+" `+', `-' v.v. ảnh hưởng mọi gói nằm trên dòng chiếu sáng.\n"
"\n"
-"Một vài lựa chọn có thể tạo vấn đề xung đột hoặc phụ thuộc; nếu vậy thì\n"
-"sẽ có một danh sách con của những gói thích hợp giúp giải quyết vấn đề.\n"
+"Một vài lựa chọn có thể tạo vấn đề xung đột hoặc phụ thuộc;\n"
+"nếu vậy thì sẽ có một danh sách con của những gói liên quan,\n"
+"để giúp giải quyết vấn đề.\n"
"\n"
-"Nên đọc màn hình danh sách các phím và sự giải thích công dụng của chúng.\n"
-"Có cả trợ giúp trực tiếp trong chương trình, hiển thị trợ giúp này bất kỳ "
-"lúc nào\n"
-"bằng phím `?'.\n"
+"Nên đọc màn hình danh sách các phím tắt và tác động đều.\n"
+"Có cả trợ giúp trực tiếp trong chương trình, bạn xem nhé.\n"
+"Hiển thị trợ giúp này bất kỳ lúc nào bằng phím « ? ».\n"
"\n"
-"Khi đã kết thúc việc chọn gói, nhấn <enter> để xác thực thay đổi, hoặc\n"
-"`X' để thoát ra mà không ghi nhớ thay đổi. Cuối cùng là việc kiểm tra\n"
-"xung đột và phụ thuộc - ở đây chúng ta sẽ thấy một danh sách con.\n"
+"Khi đã kết thúc việc chọn gói, nhấn phím <enter> để xác thực thay đổi,\n"
+"hoặc phím « X » để thoát ra mà không ghi nhớ thay đổi.\n"
+"Cuối cùng là việc kiểm tra xung đột và phụ thuộc — cũng có thể hiển thị một danh sách con.\n"
"\n"
-"Nhấn <phím trắng> để dời khỏi trợ giúp và đi vào danh sách.\n"
+"Lúc này, bạn nhấn phím dài để dời khỏi trợ giúp và đi vào danh sách.\n"
-#: dselect/helpmsgs.cc:57
+#:dselect/helpmsgs.cc:57
msgid "Introduction to read-only package list browser"
-msgstr "Giới thiệu trình duyệt danh sách gói chỉ đọc"
+msgstr "Giới thiệu bộ duyệt danh sách gói chỉ đọc"
-#: dselect/helpmsgs.cc:57
+#:dselect/helpmsgs.cc:57
msgid ""
"Welcome to dselect's main package listing.\n"
"\n"
"When you have finished browsing, press `Q' or <enter> to quit.\n"
"\n"
"Press <space> to leave help and enter the list now.\n"
-msgstr ""
-"Xin chào mừng tới danh sách quản lý gói chính của dselect.\n"
+msgstr "Xin chào mừng tới danh sách quản lý gói chính của dselect.\n"
"\n"
-"Đây là danh sách những gói đã cài đặt hoặc sẵn sàng để cài đặt. Vì người\n"
-"dùng không có đủ quyền cần thiết để cập nhật trạng thái các gói, nên nằm\n"
-"trong trạng thái chỉ đọc. Có thể di chuyển quanh danh sách bằng các\n"
-"phím mũi tên (xin hãy xem màn hình trợ giúp `Phím'), theo dõi trạng\n"
-"thái các gói và đọc thông tin về chúng.\n"
+"Đây là danh sách những gói đã cài đặt hoặc sẵn sàng để cài đặt.\n"
+"Vì bạn không có đủ quyền cần thiết để cập nhật tính trạng các gói,\n"
+"nên nằm trong chế độ chỉ đọc. Có thể di chuyển quanh danh sách\n"
+"bằng các phím mũi tên (xin hãy xem màn hình trợ giúp « Phím tắt »),\n"
+"theo dõi trạng thái các gói và đọc thông tin về chúng.\n"
"\n"
-"Nên đọc màn hình danh sách các phím và sự giải thích công dụng của chúng.\n"
-"Có cả trợ giúp trực tiếp trong chương trình, hiển thị trợ giúp này bất kỳ "
-"lúc nào\n"
-"bằng phím `?'.\n"
+"Nên đọc màn hình danh sách các phím tắt và tác động đều.\n"
+"Có cả trợ giúp trực tiếp trong chương trình, bạn xem nhé.\n"
+"Hiển thị trợ giúp này bất kỳ lúc nào bằng phím « ? ».\n"
"\n"
-"Khi đã kết thúc việc duyệt, hãy nhấn `Q' hoặc <enter> để thoát.\n"
+"Khi đã kết thúc việc duyệt, hãy nhấn phím « Q » hoặc phím dài để thoát.\n"
"\n"
-"Nhấn <phím trắng> để dời khỏi trợ giúp và đi vào danh sách.\n"
+"Lúc này, bạn nhấn phím dài để dời khỏi trợ giúp và đi vào danh sách.\n"
-#: dselect/helpmsgs.cc:75
+#:dselect/helpmsgs.cc:75
msgid "Introduction to conflict/dependency resolution sub-list"
msgstr "Giới thiệu danh sách con các giải pháp cho xung đột/phụ thuộc"
-#: dselect/helpmsgs.cc:75
+#:dselect/helpmsgs.cc:75
msgid ""
"Dependency/conflict resolution - introduction.\n"
"\n"
"\n"
"Press <space> to leave help and enter the sub-list; remember: press `?' for "
"help.\n"
-msgstr ""
-"Giải quyết phụ thuộc/xung đột - giới thiệu.\n"
+msgstr "Giải quyết phụ thuộc/xung đột — giới thiệu.\n"
"\n"
-"Một hoặc vài lựa chọn đã gây ra vấn đề xung đột hay phụ thuộc - cần phải\n"
-"cài đặt một vài gói để cài các gói khác, và một vài gói không thể cùng được\n"
-"cài đặt.\n"
+"Một hoặc vài lựa chọn đã gây ra vấn đề xung đột hay phụ thuộc —\n"
+"một số gói nào đó chỉ cài đặt được cùng với một số gói khác, còn một số tổ hợp gói không thể được cài đặt cùng với nhau."
"\n"
-"Một danh sách con sẽ hiện ra cho biết những gói như vậy. Nửa dưới của\n"
-"màn hình hiển thị xung đột và phụ thuộc tương ứng; dùng `i' để di chuyển\n"
-"giữa thông tin đó, mô tả gói và thông tin điều khiển nội bộ.\n"
+"Một danh sách con sẽ hiện ra cho biết những gói như vậy.\n"
+"Nửa dưới của màn hình hiển thị cách xung đột và phụ thuộc tương ứng;\n"
+"nhấn phím « i » để di chuyển giữa thông tin đó, mô tả gói và\n"
+"thông tin điều khiển nội bộ.\n"
"\n"
-"Chương trình đưa ra các gói `đề nghị', và sự đánh dấu ban đầu trong\n"
+"Chương trình đưa ra các gói « đề nghị », và sự đánh dấu ban đầu trong\n"
"danh sách con này tương ứng với những gói đó, vì thế có thể nhấn Return\n"
-"để chấp nhận những đề nghị nếu muốn. Có thể dừng (các) thay đổi gây\n"
-"ra vấn đề, và quay lại màn hình chính bằng `X' viết hoa.\n"
+"để chấp nhận những đề nghị nếu muốn. Có thể hủy bỏ (các) thay đổi gây\n"
+"ra vấn đề, và quay lại màn hình chính bằng bấm phím « X » viết hoa.\n"
"\n"
-"Đồng thời còn có thể di chuyển xung quanh danh sách và thay đổi các dấu\n"
-"cho hợp với ý muốn, và có thể `bỏ đi' các đề nghị của mình bằng `D'\n"
-"hoặc `R' viết hoa (xem màn hình trợ giúp phím). Có thể dùng `Q' viết hoa\n"
-"để bắt buộc chương trình chấp nhận tình huống đã hiển thị, trong trường\n"
-"hợp muốn bỏ qua những lời khuyên hoặc nghĩ rằng chương trình đã nhầm.\n"
+"Đồng thời còn có thể di chuyển xung quanh danh sách\n"
+"và thay đổi các dấu cho hợp với ý muốn,\n"
+"và có thể « bỏ đi » các đề nghị của trình này bằng « D » hoặc « R » viết hoa\n"
+"(xem màn hình trợ giúp phím).\n"
+"Có thể dùng « Q » viết hoa để bắt buộc chương trình chấp nhận\n"
+"tình huống đã hiển thị, trong trường hợp muốn bỏ qua những lời khuyên\n"
+"hoặc nghĩ rằng chương trình đã nhầm.\n"
"\n"
-"Nhấn <phím trắng> để thoát khỏi trợ giúp và nhập vào danh sách con; hãy nhớ: "
-"nhấn `?' để xem trợ giúp.\n"
+"Lúc này có thể nhấn phím dài để thoát khỏi trợ giúp và xem danh sách con;\n"
+"hãy nhớ : nhấn « ? » để xem trợ giúp.\n"
-#: dselect/helpmsgs.cc:100
+#:dselect/helpmsgs.cc:100
msgid "Display, part 1: package listing and status chars"
msgstr "Màn hình, phần 1: danh sách gói và ký tự trạng thái"
-#: dselect/helpmsgs.cc:100
+#:dselect/helpmsgs.cc:100
msgid ""
"The top half of the screen shows a list of packages. For each package you "
"see\n"
"Also displayed are each package's Priority, Section, name, installed and\n"
"available version numbers (shift-V to display/hide) and summary "
"description.\n"
-msgstr ""
-"Nửa trên của màn hình hiển thị danh sách các gói. Mỗi gói có bốn cột hiển "
-"thị\n"
-"trạng thái hiện thời trên hệ thống và đánh dấu. Trong chế độ ngắn gọn "
-"(dùng\n"
-"`v' để chuyển sang chế độ chi tiết) chúng là những ký tự đơn, từ trái sang "
-"phải:\n"
-" Cờ lỗi: Khoảng trắng - không lỗi (nhưng gói có thể ở trạng thái vỡ - xem "
-"dưới)\n"
-" `R' - lỗi nghiêm trọng khi cài đặt, cần cài đặt lại;\n"
-" Trạng thái cài đặt: Khoảng trắng - chưa cài;\n"
-" `*' - đã cài;\n"
-" `-' - không cài nhưng có tập tin cấu hình;\n"
-" gói ở những trạng { `U' - đã mở gói nhưng chưa cấu hình;\n"
-" những trạng thái { `C' - cấu hình một nửa (có lỗi xảy ra);\n"
-" này là bị vỡ { `I' - cài một nửa (có lỗi xảy ra).\n"
-" Dấu cũ: cái đã yêu cầu cho gói này trước khi đưa ra danh sách này;\n"
-" Dấu: là cái yêu cầu đối với gói này:\n"
-" `*': đánh dấu để cài đặt hoặc cập nhật;\n"
-" `-': đánh dấu để gỡ bỏ, nhưng vẫn giữ lại các tập tin cấu hình;\n"
-" `=': giữ lại: sẽ không thực hiện gì với gói;\n"
-" `_': dọn sạch hoàn toàn - thậm chí cả cấu hình;\n"
-" `n': gói mới và sẵn sàng đánh dấu để cài đặt/gỡ bỏ/&c.\n"
-"\n"
-"Đồng thời còn hiển thị ưu tiên, phần, tên, phiên bản đã cài và có thể cài\n"
-" (shift-V để hiện/ẩn) mỗi gói và mô tả chung.\n"
-
-#: dselect/helpmsgs.cc:125
+msgstr "Nửa trên của màn hình hiển thị danh sách các gói.\n"
+"Mỗi gói có bốn cột hiển thị trạng thái hiện thời trên hệ thống và đánh dấu.\n"
+"Trong chế độ ngắn gọn (dùng « v » để chuyển sang chế độ chi tiết)\n"
+"chúng là những ký tự đơn, từ trái sang phải:\n"
+"\n"
+" Cờ lỗi:\n"
+" Dấu cách không lỗi (nhưng gói có thể ở trạng thái vỡ — xem dưới)\n"
+" R lỗi nghiêm trọng khi cài đặt, cần cài đặt lại;\n"
+"Trạng thái cài đặt:\n"
+" Dấu cách chưa cài đặt;\n"
+" * đã cài đặt;\n"
+" - không cài đặt nhưng có tập tin cấu hình còn lại;\n"
+" GÓI { U đã mở gói nhưng chưa cấu hình;\n"
+" BỊ { C cấu hình một nửa (gặp lỗi);\n"
+" VỠ { I cài đặt một nửa (gặp lỗi).\n"
+"Dấu cũ cái đã yêu cầu cho gói này trước khi đưa ra danh sách này;\n"
+"Dấu cái hiện thời yêu cầu đối với gói này:\n"
+" * cài đặt hoặc nâng cấp;\n"
+" - gỡ bỏ, nhưng vẫn giữ lại các tập tin cấu hình;\n"
+" = giữ lại: sẽ không xử lý gói cả;\n"
+" _ tẩy hoàn toàn — thậm chí cả cấu hình;\n"
+" n gói mới nên chưa đánh dấu để cài đặt/gỡ bỏ/v.v..\n"
+"\n"
+"Đồng thời còn hiển thị Ưu tiên, Phần, Tên, phiên bản Đã cài và Có thể cài\n"
+"(phím tắt Shift-V để hiện/ẩn) mỗi gói và mô tả tóm tắt chung.\n"
+
+#:dselect/helpmsgs.cc:125
msgid "Display, part 2: list highlight; information display"
msgstr "Màn hình, phần 2: chiếu sáng danh sách; màn hình thông tin"
-#: dselect/helpmsgs.cc:125
+#:dselect/helpmsgs.cc:125
msgid ""
"* Highlight: One line in the package list will be highlighted. It "
"indicates\n"
"\n"
" Use the `i' key to cycle through the displays, and `I' to hide the\n"
" information display or expand it to use almost all of the screen.\n"
-msgstr ""
-"* Chiếu sáng: Sẽ chiếu sáng một dòng trong danh sách gói. Chiếu sáng\n"
-" chỉ ra gói nào sẽ bị ảnh hưởng khi nhấn `+', `-' và `_'.\n"
+msgstr "* Chiếu sáng: Sẽ chiếu sáng một dòng trong danh sách gói. Chiếu sáng\n"
+" chỉ ra gói nào sẽ bị ảnh hưởng khi nhấn phím « + », « - » và « _ ».\n"
"\n"
-"* Dòng chia ở giữa màn hình cho biết giải thích ngắn gọn về trạng thái của\n"
+"• Dòng chia ở giữa màn hình cho biết giải thích ngắn gọn về trạng thái của\n"
" gói đang được chiếu sáng, hoặc một mô tả ngắn gọn của nhóm nếu dòng\n"
" đó là một nhóm. Nếu không hiểu ý nghĩa của một vài ký tự cho biết\n"
" trạng thái, thì hãy đi tới gói thích hợp và nhìn vào dòng chia, hoặc sử\n"
-" dụng phím `v' để dùng chế độ hiển thị chi tiết (nhấn `v' lại lần nữa để\n"
-" quay lại hiển thị ngắn gọn).\n"
+" dụng phím « v » để bật/tắt hiển thị mô tả chi tiết/ngắn gọn."
"\n"
-"* Phần đáy màn hình hiển thị một vài thông tin về gói đang được chiếu\n"
+"• Phần đáy màn hình hiển thị thông tin thêm về gói đang được chiếu\n"
" sáng (nếu có).\n"
"\n"
" Nó có thể hiển thị mô tả chi tiết hơn về gói, chi tiết về điều khiển gói\n"
-" (cho phiên bản đã cài, hoặc có thể cài của gói), hoặc thông tin về xung\n"
-" đột và phụ thuộc mà gói gây ra (trong danh sách con xung đột/phụ thuộc).\n"
+" nội bộ (cho phiên bản đã cài, hoặc có thể cài của gói), hoặc thông tin về\n"
+" xung đột và phụ thuộc mà gói gây ra\n"
+" (trong danh sách con xung đột/phụ thuộc).\n"
"\n"
-" Dùng phím `i' để chuyển quanh các màn hình, và `I' để ẩn màn hình\n"
+" Dùng phím « i » để chuyển quanh các màn hình, và « I » để ẩn màn hình\n"
" thông tin hay mở rộng để nó chiếu gần hết màn hình.\n"
-#: dselect/helpmsgs.cc:148
+#:dselect/helpmsgs.cc:148
msgid "Introduction to method selection display"
msgstr "Giới thiệu màn hình chọn phương pháp"
-#: dselect/helpmsgs.cc:148
+#:dselect/helpmsgs.cc:148
msgid ""
"dselect and dpkg can do automatic installation, loading the package files to "
"be\n"
"help\n"
"menu reachable by pressing `?'.\n"
msgstr ""
-"dselect và dpkg có thể thực hiện cài đặt tự động, nạp tập tin của gói cài "
-"đặt\n"
+"dselect và dpkg có thể cài đặt tự động, tải tập tin của gói cần cài đặt\n"
"từ một trong số những nơi có thể dùng.\n"
"\n"
-"Danh sách này cho phép chọn một trong số những phương pháp cài đặt đó.\n"
+"Danh sách này cho phép chọn một trong số những phương pháp cài đặt này.\n"
"\n"
-"Di chuyển chiếu sáng tới phương pháp muốn dùng, và nhấn Enter. Sau đó sẽ\n"
-"có nhắc về thông tin cần thiết cho việc cài đặt.\n"
+"Di chuyển chiếu sáng tới phương pháp muốn dùng, và nhấn phím Enter.\n"
+"Sau đó sẽ có nhắc về thông tin cần thiết cho việc cài đặt.\n"
"\n"
-"Khi di chuyển chiếu sáng tới mỗi phương pháp, sẽ có mô tả về nó ở nửa\n"
-"dưới của màn hình, nếu có mô tả đó.\n"
+"Khi di chuyển chiếu sáng tới mỗi phương pháp, sẽ có mô tả về nó (nếu có)\n"
+"ở nửa dưới của màn hình.\n"
"\n"
-"Nếu muốn thoát mà không thay đổi gì thì dùng phím `x' trong danh sách\n"
+"Nếu muốn thoát mà không thay đổi gì thì dùng phím « x » khi trong danh sách\n"
"các phương pháp cài đặt.\n"
"\n"
-"Nhấn phím `k' để xem danh sách đầy đủ các phím có thể dùng, hoặc từ\n"
-"trình đơn trợ giúp bằng cách nhấn `?'.\n"
+"Nhấn phím « k » để xem danh sách đầy đủ các phím tắt,\n"
+"hoặc từ trình đơn trợ giúp bằng cách nhấn phím « ? ».\n"
-#: dselect/helpmsgs.cc:167
+#:dselect/helpmsgs.cc:167
msgid "Keystrokes for method selection"
-msgstr "Phím để chọn phương pháp"
+msgstr "Phím tắt để chọn phương pháp"
-#: dselect/helpmsgs.cc:167
+#:dselect/helpmsgs.cc:167
msgid ""
"Motion keys: Next/Previous, Top/End, Up/Down, Backwards/Forwards:\n"
" n, Down-arrow p, Up-arrow move highlight\n"
" / search (just return to cancel)\n"
" \\ repeat last search\n"
msgstr ""
-"Phím di chuyển: Next/Previous, Top/End, Up/Down, Backwards/Forwards:\n"
-" n, Down-arrow p, Up-arrow di chuyển chiếu sáng\n"
-" N, Page-down, Space P, Page-up, Backspace cuộn 1 trang danh sách\n"
+"Phím di chuyển: Kế/Trước, Đầu/Cuối, Lên/Xuống, Lùi/Tiếp:\n"
+" n, Mũi tên xuống p, Mũi tên lên di chuyển chiếu sáng\n"
+" N, Page-down, Phím dài P, Page-up, Xóa lùi cuộn 1 trang danh sách\n"
" ^n ^p cuộn 1 dòng danh sách\n"
-" t, Home e, End nhảy tới đầu/cuối danh sách\n"
-" u d cuộn 1 trang thông tin\n"
+" t, Home e, End nhảy tới đầu/cuối danh sách\n"
+" u d cuộn 1 trang thông tin\n"
" ^u ^d cuộn 1 dòng thông tin\n"
-" B, Left-arrow F, Right-arrow kéo ngang 1/3 màn hình\n"
+" B, Mũi tên trái F, Mũi tên phải kéo ngang 1/3 màn hình\n"
" ^b ^f kéo ngang màn hình theo 1 ký "
"tự\n"
"(Các phím di chuyển trong danh sách gói là tương tự.)\n"
"\n"
"Thoát:\n"
-" Return, Enter chọn phương pháp này và đi tới hộp thoại cấu hình nó\n"
-" X, X thoát và bỏ mọi thay đổi hoặc thiết lập phương pháp cài "
-"đặt\n"
+" Return, Enter chọn phương pháp này và đi tới hộp thoại cấu hình nó\n"
+" x, X thoát và bỏ mọi thay đổi hoặc thiết lập phương pháp cài đặt\n"
"\n"
"Khác:\n"
-" ?, Help, F1 yêu cầu trợ giúp\n"
-" ^l vẽ lại màn hình\n"
-" / tìm kiếm (nhấn Enter để dừng)\n"
-" \\ lặp lại tìm kiếm cuối cùng\n"
+" ?, Help, F1 yêu cầu trợ giúp\n"
+" ^l vẽ lại màn hình\n"
+" / tìm kiếm (đơn giản nhấn Return để thôi)\n"
+" \\ lặp lại tìm kiếm cuối cùng\n"
-#: dselect/main.cc:55
+#:dselect/main.cc:55
msgid "Type dselect --help for help."
-msgstr "Gõ dselect --help để xem trợ giúp."
+msgstr "Gõ « dselect --help » để xem trợ giúp."
-#: dselect/main.cc:138
+#:dselect/main.cc:138
msgid "a"
msgstr "a"
-#: dselect/main.cc:138
+#:dselect/main.cc:138
msgid "[A]ccess"
msgstr "[A]Truy cập"
-#: dselect/main.cc:138
+#:dselect/main.cc:138
msgid "Choose the access method to use."
msgstr "Chọn phương pháp truy cập để sử dụng."
-#: dselect/main.cc:139
+#:dselect/main.cc:139
msgid "u"
msgstr "u"
-#: dselect/main.cc:139
+#:dselect/main.cc:139
msgid "[U]pdate"
msgstr "[U]Cập nhật"
-#: dselect/main.cc:139
+#:dselect/main.cc:139
msgid "Update list of available packages, if possible."
-msgstr "Cập nhật danh sách những gói có, nếu có thể."
+msgstr "Cập nhật danh sách những gói có sẵn, nếu có thể."
-#: dselect/main.cc:140
+#:dselect/main.cc:140
msgid "s"
msgstr "s"
-#: dselect/main.cc:140
+#:dselect/main.cc:140
msgid "[S]elect"
msgstr "[S]Chọn"
-#: dselect/main.cc:140
+#:dselect/main.cc:140
msgid "Request which packages you want on your system."
msgstr "Yêu cầu những gói muốn có trên hệ thống."
-#: dselect/main.cc:141
+#:dselect/main.cc:141
msgid "i"
msgstr "i"
-#: dselect/main.cc:141
+#:dselect/main.cc:141
msgid "[I]nstall"
msgstr "[I]Cài"
-#: dselect/main.cc:141
+#:dselect/main.cc:141
msgid "Install and upgrade wanted packages."
-msgstr "Cài đặt và cập nhật các gói mong muốn."
+msgstr "Cài đặt và nâng cấp các gói mong muốn."
-#: dselect/main.cc:142
+#:dselect/main.cc:142
msgid "c"
msgstr "c"
-#: dselect/main.cc:142
+#:dselect/main.cc:142
msgid "[C]onfig"
msgstr "[C]ấu hình"
-#: dselect/main.cc:142
+#:dselect/main.cc:142
msgid "Configure any packages that are unconfigured."
msgstr "Cấu hình những gói còn chưa được cấu hình."
-#: dselect/main.cc:143
+#:dselect/main.cc:143
msgid "r"
msgstr "r"
-#: dselect/main.cc:143
+#:dselect/main.cc:143
msgid "[R]emove"
-msgstr "[R]Xóa"
+msgstr "[R]Gỡ bỏ"
-#: dselect/main.cc:143
+#:dselect/main.cc:143
msgid "Remove unwanted software."
msgstr "Gỡ bỏ phần mềm không mong muốn."
-#: dselect/main.cc:144
+#:dselect/main.cc:144
msgid "q"
msgstr "q"
-#: dselect/main.cc:144
+#:dselect/main.cc:144
msgid "[Q]uit"
msgstr "[Q]Thoát"
-#: dselect/main.cc:144
+#:dselect/main.cc:144
msgid "Quit dselect."
msgstr "Thoát khỏi dselect."
-#: dselect/main.cc:145
+#:dselect/main.cc:145
msgid "menu"
msgstr "trình đơn"
-#: dselect/main.cc:150
-#, c-format
+#:dselect/main.cc:150
+#,c-format
msgid "Debian `%s' package handling frontend."
-msgstr "Chương trình cung cấp giao diện cho điều khiển gói Debian `%s'."
+msgstr "Tiềm tiêu quản lý gói Debian « %s »."
-#: dselect/main.cc:153
-#, c-format
+#:dselect/main.cc:153
+#,c-format
msgid ""
"Version %s.\n"
"Copyright (C) 1994-1996 Ian Jackson.\n"
"This is free software; see the GNU General Public Licence version 2\n"
"or later for copying conditions. There is NO warranty. See\n"
"dselect --licence for details.\n"
-msgstr ""
-"Phiên bản %s.\n"
-"Copyright (C) 1994-1996 Ian Jackson.\n"
-"Copyright (C) 2000,2001 Wichert Akkerman.\n"
-"Đây là phần mềm miễn phí; hãy xem GNU GPL phiên bản 2 hoặc mới\n"
-"hơn để biết điều kiện bản quyền. KHÔNG có bảo đảm. Hãy xem\n"
-"dselect --licence để biết chi tiết.\n"
-
-#: dselect/main.cc:169
+msgstr "Phiên bản %s.\n"
+"Bản quyền © năm 1994-1996 Ian Jackson.\n"
+"Bản quyền © năm 2000,2001 Wichert Akkerman.\n"
+"Đây là phần mềm tự do ; hãy xem Quyền Công Chung GNU (GPL)\n"
+"phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết điều kiện bản quyền.\n"
+"KHÔNG có bảo đảm gì cả.\n"
+"Hãy xem « dselect --licence » để biết chi tiết.\n"
+
+#:dselect/main.cc:169
msgid ""
"Usage: dselect [options]\n"
" dselect [options] action ...\n"
" --colour screenpart:[foreground],[background][:attr[+attr+..]]\n"
"Actions: access update select install config remove quit\n"
msgstr ""
-"Sử dụng: dselect [tùychọn]\n"
-" dselect [tùychọn] hànhđộng ...\n"
-"Tùy chọn: --admindir <directory> (mặc định là /var/lib/dpkg)\n"
-" --help --version --licence --expert --debug <file> | -D<file>\n"
-" --colour screenpart:[vănbản],[nền][:attr[+attr+..]]\n"
-"Hành động: access update select install config remove quit\n"
-
-#: dselect/main.cc:177
-#, c-format
+"Cách sử dụng: dselect [tùy_chọn...]\n"
+" dselect [tùy_chọn...] hành_động ...\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" --admindir <thư_mục> mặc định là </var/lib/dpkg>\n"
+" --help hiển thị _trợ giúp_\n"
+" --version hiển thị số thứ tự _phiên bản_\n"
+" --licence hiển thị chi tiết _quyền phép_\n"
+" --expert chế độ _nhà chuyên môn_\n"
+" --debug <tập_tin> | -D<tập_tin> _gỡ lỗi_ tập tin này\n"
+" --colour screenpart:[cảnh_gần],[nền][:thuộc_tính[+thuộc_tính+..]]\n"
+" chọn _màu phần màn hình_\n"
+"Hành động:\n"
+" access truy cập\n"
+" update cập nhật\n"
+" select lựa chọn\n"
+" install cài đặt\n"
+" config cấu hình\n"
+" remove gỡ bỏ\n"
+" quit thoát\n"
+
+#:dselect/main.cc:177
+#,c-format
msgid "Screenparts:\n"
-msgstr "Phần màn hình:\n"
+msgstr "Các phần màn hình:\n"
-#: dselect/main.cc:182
-#, c-format
+#:dselect/main.cc:182
+#,c-format
msgid "Colours:\n"
msgstr "Màu sắc:\n"
-#: dselect/main.cc:187
-#, c-format
+#:dselect/main.cc:187
+#,c-format
msgid "Attributes:\n"
msgstr "Thuộc tính:\n"
-#: dselect/main.cc:207
-#, c-format
+#:dselect/main.cc:207
+#,c-format
msgid "couldn't open debug file `%.255s'\n"
-msgstr "không mở được tập tin debug `%.255s'\n"
+msgstr "không thể mở tập tin gỡ lỗi « %.250s »\n"
-#: dselect/main.cc:222
-#, c-format
+#:dselect/main.cc:222
+#,c-format
msgid "Invalid %s `%s'\n"
-msgstr "%s lỗi `%s'\n"
+msgstr "%s không hợp lệ « %s »\n"
-#: dselect/main.cc:239
+#:dselect/main.cc:239
msgid "screen part"
msgstr "phần màn hình"
-#: dselect/main.cc:245
+#:dselect/main.cc:245
msgid "Null colour specification\n"
-msgstr "Không màu\n"
+msgstr "Đặc tả màu rỗng\n"
-#: dselect/main.cc:253 dselect/main.cc:258
+#:dselect/main.cc:253 dselect/main.cc:258
msgid "colour"
msgstr "màu"
-#: dselect/main.cc:266
+#:dselect/main.cc:266
msgid "colour attribute"
msgstr "thuộc tính màu"
-#: dselect/main.cc:300
+#:dselect/main.cc:300
msgid "Terminal does not appear to support cursor addressing.\n"
-msgstr "Terminal có vẻ không hỗ trợ địa chỉ con trỏ.\n"
+msgstr "Thiết bị cuỗi có vẻ không hỗ trợ cách gán địa chỉ cho con chạy.\n"
-#: dselect/main.cc:302
+#:dselect/main.cc:302
msgid "Terminal does not appear to support highlighting.\n"
-msgstr "Terminal có vẻ không hỗ trợ chiếu sáng.\n"
+msgstr "Thiết bị cuỗi có vẻ không hỗ trợ chiếu sáng.\n"
-#: dselect/main.cc:303
+#:dselect/main.cc:303
msgid ""
"Set your TERM variable correctly, use a better terminal,\n"
"or make do with the per-package management tool "
-msgstr ""
-"Hãy đặt đúng giá trị TERM, dùng một terminal tốt hơn,\n"
-"hoặc làm việc với tiện ích quản lý theo từng gói "
+msgstr "Hãy đặt đúng giá trị biến TERM, dùng một thiết bị cuối tốt hơn,\n"
+"hoặc làm việc với công cụ quản lý theo từng gói "
-#: dselect/main.cc:306
+#:dselect/main.cc:306
msgid "terminal lacks necessary features, giving up"
-msgstr "terminal thiếu tính năng cần thiết, đầu hàng"
+msgstr "thiết bị cuối thiếu tính năng cần thiết, đầu hàng"
-#: dselect/main.cc:384
+#:dselect/main.cc:384
msgid ""
"\n"
"\n"
"Move around with ^P and ^N, cursor keys, initial letters, or digits;\n"
"Press <enter> to confirm selection. ^L redraws screen.\n"
"\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
"\n"
"Di chuyển bằng ^P và ^N, phím mũi tên, chữ cái đầu, hoặc chữ số;\n"
-"Nhấn <enter> để chọn. ^L vẽ lại màn hình.\n"
+"Nhấn phím Enter để chọn. ^L vẽ lại màn hình.\n"
"\n"
-#: dselect/main.cc:398
+#:dselect/main.cc:398
msgid ""
"\n"
"\n"
"Read-only access: only preview of selections is available!"
-msgstr ""
+msgstr "\n"
"\n"
-"\n"
-"Truy cập chỉ đọc: chỉ có xem trước các lựa chọn!"
+"Truy cập chỉ đọc: chỉ có sẵn xem trước các lựa chọn."
-#: dselect/main.cc:417
+#:dselect/main.cc:417
msgid "failed to getch in main menu"
-msgstr "getch vào trình đơn chính không thành công"
+msgstr "việc getch (đọc từng ký tự khi gõ) vào trình đơn chính bị lỗi"
-#: dselect/main.cc:490
-#, c-format
+#:dselect/main.cc:490
+#,c-format
msgid "unknown action string `%.50s'"
-msgstr "không rõ chuỗi hành động `%.50s'"
+msgstr "chuỗi hành động không rõ « %.250s »"
-#: dselect/methlist.cc:78
+#:dselect/methlist.cc:78
msgid "dselect - list of access methods"
-msgstr "dselect - danh sách các phương pháp truy cập"
+msgstr "dselect — danh sách các phương pháp truy cập"
-#: dselect/methlist.cc:87
-#, c-format
+#:dselect/methlist.cc:87
+#,c-format
msgid "Access method `%s'."
-msgstr "Phương pháp truy cập `%s'."
+msgstr "Phương pháp truy cập « %s »"
-#: dselect/methlist.cc:121
+#:dselect/methlist.cc:121
msgid "Abbrev."
msgstr "Viết tắt"
-#: dselect/methlist.cc:166
+#:dselect/methlist.cc:166
msgid "doupdate failed"
-msgstr "doupdate không thành công"
+msgstr "việc doupdate (chạy tiến trình cập nhật) bị lỗi"
-#: dselect/methlist.cc:168
+#:dselect/methlist.cc:168
msgid "failed to unblock SIGWINCH"
-msgstr "bỏ ngăn chặn SIGWINCH không thành công"
+msgstr "việc bỏ ngăn chặn SIGWINCH bị lỗi"
-#: dselect/methlist.cc:172
+#:dselect/methlist.cc:172
msgid "failed to re-block SIGWINCH"
-msgstr "ngăn chặn lại SIGWINCH không thành công"
+msgstr "việc ngăn chặn lại SIGWINCH bị lỗi"
-#: dselect/methlist.cc:173
+#:dselect/methlist.cc:173
msgid "getch failed"
-msgstr "getch không thành công"
+msgstr "việc getch (đọc từng ký tự khi gõ) bị lỗi"
-#: dselect/methlist.cc:177 dselect/pkgdepcon.cc:242
+#:dselect/methlist.cc:177 dselect/pkgdepcon.cc:242
msgid "[none]"
-msgstr "[không]"
+msgstr "[không có]"
-#: dselect/methlist.cc:191
+#:dselect/methlist.cc:191
msgid "explanation of "
msgstr "giải thích về"
-#: dselect/methlist.cc:201
+#:dselect/methlist.cc:201
msgid "No explanation available."
-msgstr "Không có giải thích."
+msgstr "Không có giải thích sẵn sàng."
-#: dselect/method.cc:64
-#, c-format
+#:dselect/method.cc:64
+#,c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"%s: %s\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
"\n"
"%s: %s\n"
-#: dselect/method.cc:67
+#:dselect/method.cc:67
msgid ""
"\n"
"Press <enter> to continue."
-msgstr ""
-"\n"
-"Nhấn <enter> để tiếp tục."
+msgstr "\n"
+"Nhấn phím Enter để tiếp tục lại."
-#: dselect/method.cc:144
-#, c-format
+#:dselect/method.cc:144
+#,c-format
msgid "error un-catching signal %d: %s\n"
-msgstr "lỗi bỏ nhận tín hiệu %d: %s\n"
+msgstr "gặp lỗi khi bỏ bắt tín hiệu %d: %s\n"
-#: dselect/method.cc:162
-#, c-format
+#:dselect/method.cc:162
+#,c-format
msgid "unable to ignore signal %d before running %.250s"
-msgstr "không lời đi được tín hiệu %d trước khi chạy %.250s"
+msgstr "không thể lời đi tín hiệu %d trước khi chạy %.250s"
-#: dselect/method.cc:169
-#, c-format
+#:dselect/method.cc:169
+#,c-format
msgid "unable to run %.250s process `%.250s'"
-msgstr "không chạy được %.250s tiến trình `%.250s'"
+msgstr "không thể chạy tiến trình %.250s « %.250s »"
-#: dselect/method.cc:173
-#, c-format
+#:dselect/method.cc:173
+#,c-format
msgid "unable to wait for %.250s"
-msgstr "không chờ được %.250s"
+msgstr "không thể chờ %.250s"
-#: dselect/method.cc:175
-#, c-format
+#:dselect/method.cc:175
+#,c-format
msgid "got wrong child's status - asked for %ld, got %ld"
-msgstr "nhận trạng thái của tiến trình con sai - hỏi %ld, nhận được %ld"
+msgstr "nhận trạng thái của tiến trình con sai — yêu cầu %ld còn nhận được %ld"
-#: dselect/method.cc:186
-#, c-format
+#:dselect/method.cc:186
+#,c-format
msgid "returned error exit status %d.\n"
msgstr "trả lại trạng thái thoát ra lỗi %d.\n"
-#: dselect/method.cc:190
-#, c-format
+#:dselect/method.cc:190
+#,c-format
msgid "was interrupted.\n"
msgstr "đã bị gián đoạn.\n"
-#: dselect/method.cc:192
-#, c-format
+#:dselect/method.cc:192
+#,c-format
msgid "was terminated by a signal: %s.\n"
msgstr "đã bị dừng bởi tín hiệu: %s.\n"
-#: dselect/method.cc:195
-#, c-format
+#:dselect/method.cc:195
+#,c-format
msgid "(It left a coredump.)\n"
-msgstr "(Nó để lại một coredump.)\n"
+msgstr "(Nó để lại một coredump (bộ đổ lõi).)\n"
-#: dselect/method.cc:197
-#, c-format
+#:dselect/method.cc:197
+#,c-format
msgid "failed with an unknown wait return code %d.\n"
-msgstr "thất bại với một mã trả lại chờ không biết %d.\n"
+msgstr "thất bại với một mã trả lại chờ không rõ %d.\n"
-#: dselect/method.cc:199
-#, c-format
+#:dselect/method.cc:199
+#,c-format
msgid "Press <enter> to continue.\n"
-msgstr "Nhấn <enter> để tiếp tục.\n"
+msgstr "Nhấn phím Enter để tiếp tục lại.\n"
-#: dselect/method.cc:201
+#:dselect/method.cc:201
msgid "write error on standard error"
-msgstr "lỗi ghi trên lỗi tiêu chuẩn stderr"
+msgstr "lỗi ghi trên thiết bị lỗi chuẩn"
-#: dselect/method.cc:204
+#:dselect/method.cc:204
msgid "error reading acknowledgement of program failure message"
-msgstr "lỗi đọc sự thừa nhận thông báo lỗi của chương trình"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc sự thừa nhận thông điệp lỗi của chương trình"
-#: dselect/method.cc:235
+#:dselect/method.cc:235
msgid "update available list script"
-msgstr "cập nhật script danh sách có"
+msgstr "cập nhật tập lệnh danh sách có sẵn"
-#: dselect/method.cc:239
+#:dselect/method.cc:239
msgid "installation script"
-msgstr "script cài đặt"
+msgstr "tập lệnh cài đặt"
-#: dselect/method.cc:287
+#:dselect/method.cc:287
msgid "query/setup script"
-msgstr "script hỏi/cài đặt"
+msgstr "tập lệnh truy vấn/thiết lập"
-#: dselect/methparse.cc:53
-#, c-format
+#:dselect/methparse.cc:53
+#,c-format
msgid "syntax error in method options file `%.250s' -- %s"
-msgstr "lỗi cú pháp trong tập tin tùy chọn phương pháp `%.250s' -- %s"
+msgstr "lỗi cú pháp trong tập tin tùy chọn phương pháp « %.250s » -- %s"
-#: dselect/methparse.cc:58
-#, c-format
+#:dselect/methparse.cc:58
+#,c-format
msgid "error reading options file `%.250s'"
-msgstr "lỗi đọc tập tin tùy chọn `%.250s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin tùy chọn « %.250s »"
-#: dselect/methparse.cc:86
-#, c-format
+#:dselect/methparse.cc:86
+#,c-format
msgid "unable to read `%.250s' directory for reading methods"
-msgstr "không đọc được `%.250s' thư mục để đọc các phương pháp"
+msgstr "không thể đọc thư mục « %.250s » để các phương pháp đọc"
-#: dselect/methparse.cc:100
-#, c-format
+#:dselect/methparse.cc:100
+#,c-format
msgid "method `%.250s' has name that is too long (%d > %d characters)"
-msgstr "phương pháp `%.250s' có tên quá dài (%d > %d ký tự)"
+msgstr "phương pháp « %.250s » có tên quá dài (%d > %d ký tự)"
-#: dselect/methparse.cc:111
-#, c-format
+#:dselect/methparse.cc:111
+#,c-format
msgid "unable to access method script `%.250s'"
-msgstr "không truy cập được script phương pháp `%.250s'"
+msgstr "không thể truy cập tập lệnh phương pháp « %.250s »"
-#: dselect/methparse.cc:117
-#, c-format
+#:dselect/methparse.cc:117
+#,c-format
msgid "unable to read method options file `%.250s'"
-msgstr "không đọc được tập tin tùy chọn phương pháp `%.250s'"
+msgstr "không thể đọc tập tin tùy chọn phương pháp « %.250s »"
-#: dselect/methparse.cc:140
+#:dselect/methparse.cc:140
msgid "non-digit where digit wanted"
msgstr "không phải chữ số ở chỗ cần chữ số"
-#: dselect/methparse.cc:143
+#:dselect/methparse.cc:143
msgid "EOF in index string"
-msgstr "EOF trong chuỗi chỉ mục"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin trong chuỗi chỉ mục"
-#: dselect/methparse.cc:146
+#:dselect/methparse.cc:146
msgid "index string too long"
msgstr "chuỗi chỉ mục quá dài"
-#: dselect/methparse.cc:149
+#:dselect/methparse.cc:149
msgid "newline before option name start"
msgstr "dòng mới trước khi bắt đầu tên tùy chọn"
-#: dselect/methparse.cc:151
+#:dselect/methparse.cc:151
msgid "EOF before option name start"
-msgstr "EOF trước khi bắt đầu tên tùy chọn"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin trước khi bắt đầu tên tùy chọn"
-#: dselect/methparse.cc:155
+#:dselect/methparse.cc:155
msgid "nonalpha where option name start wanted"
msgstr "không phải chữ cái ở chỗ cần bắt đầu tên tùy chọn"
-#: dselect/methparse.cc:157
+#:dselect/methparse.cc:157
msgid "non-alphanum in option name"
msgstr "không phải chữ cái hay số ở trong tên tùy chọn"
-#: dselect/methparse.cc:160
+#:dselect/methparse.cc:160
msgid "EOF in option name"
-msgstr "EOF trong tên tùy chọn"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin trong tên tùy chọn"
-#: dselect/methparse.cc:165
+#:dselect/methparse.cc:165
msgid "newline before summary"
msgstr "dòng mới trước tổng kết"
-#: dselect/methparse.cc:167
+#:dselect/methparse.cc:167
msgid "EOF before summary"
-msgstr "EOF trước tổng kết"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin trước tổng kết"
-#: dselect/methparse.cc:173
+#:dselect/methparse.cc:173
msgid "EOF in summary - missing newline"
-msgstr "EOF trong tổng kết - thiếu dòng mới"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin trong tổng kết — thiếu dòng mới"
-#: dselect/methparse.cc:183
-#, c-format
+#:dselect/methparse.cc:183
+#,c-format
msgid "unable to open option description file `%.250s'"
-msgstr "không mở được tập tin mô tả tùy chọn `%.250s'"
+msgstr "không thể mở tập tin mô tả tùy chọn « %.250s »"
-#: dselect/methparse.cc:187
-#, c-format
+#:dselect/methparse.cc:187
+#,c-format
msgid "unable to stat option description file `%.250s'"
-msgstr "không stat được tập tin mô tả tùy chọn `%.250s'"
+msgstr "không thể lấy các thông tin về tập tin mô tả tùy chọn « %.250s »"
-#: dselect/methparse.cc:191
-#, c-format
+#:dselect/methparse.cc:191
+#,c-format
msgid "failed to read option description file `%.250s'"
-msgstr "không đọc được tập tin mô tả tùy chọn `%.250s'"
+msgstr "không thể đọc tập tin mô tả tùy chọn « %.250s »"
-#: dselect/methparse.cc:194
-#, c-format
+#:dselect/methparse.cc:194
+#,c-format
msgid "error during read of option description file `%.250s'"
-msgstr "lỗi trong khi đọc tập tin mô tả tùy chọn `%.250s'"
+msgstr "gặp lỗi trong khi đọc tập tin mô tả tùy chọn « %.250s »"
-#: dselect/methparse.cc:216
-#, c-format
+#:dselect/methparse.cc:216
+#,c-format
msgid "error during read of method options file `%.250s'"
-msgstr "lỗi trong khi đọc tập tin tùy chọn phương pháp `%.250s'"
+msgstr "gặp lỗi trong khi đọc tập tin tùy chọn phương pháp « %.250s »"
-#: dselect/methparse.cc:246
-#, c-format
+#:dselect/methparse.cc:246
+#,c-format
msgid "unable to open current option file `%.250s'"
-msgstr "không mở được tập tin tùy chọn hiện thời `%.250s'"
+msgstr "không thể mở tập tin tùy chọn hiện thời « %.250s »"
-#: dselect/methparse.cc:284
-#, c-format
+#:dselect/methparse.cc:284
+#,c-format
msgid "unable to open new option file `%.250s'"
-msgstr "không mở được tập tin tùy chọn mới `%.250s'"
+msgstr "không thể mở tập tin tùy chọn mới « %.250s »"
-#: dselect/methparse.cc:287
-#, c-format
+#:dselect/methparse.cc:287
+#,c-format
msgid "unable to write new option to `%.250s'"
-msgstr "không ghi được tùy chọn mới tới `%.250s'"
+msgstr "không thể ghi tùy chọn mới tới « %.250s »"
-#: dselect/methparse.cc:290
-#, c-format
+#:dselect/methparse.cc:290
+#,c-format
msgid "unable to close new option file `%.250s'"
-msgstr "không đóng được tập tin tùy chọn mới `%.250s'"
+msgstr "không thể đóng tập tin tùy chọn mới « %.250s »"
-#: dselect/methparse.cc:292
-#, c-format
+#:dselect/methparse.cc:292
+#,c-format
msgid "unable to install new option as `%.250s'"
-msgstr "không cài đặt được tùy chọn mới làm `%.250s'"
+msgstr "không thể cài đặt tùy chọn mới dạng « %.250s »"
-#: dselect/pkgdepcon.cc:215
+#:dselect/pkgdepcon.cc:215
msgid "(no clientdata)"
-msgstr "(không dữ liệu máy khách clientdata)"
+msgstr "(không dữ liệu khách)"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:38
+#:dselect/pkgdisplay.cc:38
msgid "new package"
msgstr "gói mới"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:39
+#:dselect/pkgdisplay.cc:39
msgid "install"
msgstr "cài đặt"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:40
+#:dselect/pkgdisplay.cc:40
msgid "hold"
msgstr "giữ lại"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:41
+#:dselect/pkgdisplay.cc:41
msgid "remove"
msgstr "gỡ bỏ"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:42
+#:dselect/pkgdisplay.cc:42
msgid "purge"
-msgstr "xóa sạch"
+msgstr "tẩy"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:48
+#:dselect/pkgdisplay.cc:48
msgid " "
msgstr " "
-#: dselect/pkgdisplay.cc:49
+#:dselect/pkgdisplay.cc:49
msgid "REINSTALL"
-msgstr "CÀIĐẶTLẠI"
+msgstr "CÀI_ĐẶT_LẠI"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:53
+#:dselect/pkgdisplay.cc:53
msgid "unpacked (not set up)"
-msgstr "đã mở gói (chưa cài đặt)"
+msgstr "đã mở gói (chưa thiết lập)"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:54
+#:dselect/pkgdisplay.cc:54
msgid "failed config"
-msgstr "cấu hình không thành công"
+msgstr "cấu hình bị lỗi"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:56
+#:dselect/pkgdisplay.cc:56
msgid "half installed"
msgstr "đã cài một nửa"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:57
+#:dselect/pkgdisplay.cc:57
msgid "removed (configs remain)"
-msgstr "đã xóa bỏ (vẫn còn cấu hình)"
+msgstr "đã gỡ bỏ (vẫn còn cấu hình)"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:60
+#:dselect/pkgdisplay.cc:60
msgid "Required"
msgstr "Yêu cầu"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:61
+#:dselect/pkgdisplay.cc:61
msgid "Important"
msgstr "Quan trọng"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:62
+#:dselect/pkgdisplay.cc:62
msgid "Standard"
msgstr "Cơ bản"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:63
+#:dselect/pkgdisplay.cc:63
msgid "Recommended"
-msgstr "Khuyên dùng"
+msgstr "Khuyên"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:64
+#:dselect/pkgdisplay.cc:64
msgid "Optional"
-msgstr "Không bắt buộc"
+msgstr "Tùy chọn"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:65
+#:dselect/pkgdisplay.cc:65
msgid "Extra"
-msgstr "Mở rộng"
+msgstr "Thêm"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:66
+#:dselect/pkgdisplay.cc:66
msgid "Contrib"
-msgstr "Contrib"
+msgstr "Góp"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:67
+#:dselect/pkgdisplay.cc:67
msgid "!Bug!"
msgstr "!Lỗi!"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:68
+#:dselect/pkgdisplay.cc:68
msgid "Unclassified"
-msgstr "Chưa phân lớp"
+msgstr "Chưa phân loại"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:71
+#:dselect/pkgdisplay.cc:71
msgid "suggests"
msgstr "đề nghị"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:72
+#:dselect/pkgdisplay.cc:72
msgid "recommends"
-msgstr "khuyên dùng"
+msgstr "khuyên"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:73
+#:dselect/pkgdisplay.cc:73
msgid "depends on"
msgstr "phụ thuộc vào"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:74
+#:dselect/pkgdisplay.cc:74
msgid "pre-depends on"
msgstr "phụ thuộc trước vào"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:75
+#:dselect/pkgdisplay.cc:75
msgid "conflicts with"
msgstr "xung đột với"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:76
+#:dselect/pkgdisplay.cc:76
msgid "provides"
msgstr "cung cấp"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:77
+#:dselect/pkgdisplay.cc:77
msgid "replaces"
msgstr "thay thế"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:78
+#:dselect/pkgdisplay.cc:78
msgid "enhances"
-msgstr "nâng cấp"
+msgstr "tăng cường"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:81
+#:dselect/pkgdisplay.cc:81
msgid "Req"
-msgstr "Ycầu"
+msgstr "Cần"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:82
+#:dselect/pkgdisplay.cc:82
msgid "Imp"
-msgstr "Qtrọng"
+msgstr "Qtg"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:83
+#:dselect/pkgdisplay.cc:83
msgid "Std"
-msgstr "Cbản"
+msgstr "Chn"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:84
+#:dselect/pkgdisplay.cc:84
msgid "Rec"
-msgstr "Kdùng"
+msgstr "Nên"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:85
+#:dselect/pkgdisplay.cc:85
msgid "Opt"
-msgstr "Kbbuộc"
+msgstr "TCh"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:86
+#:dselect/pkgdisplay.cc:86
msgid "Xtr"
-msgstr "Mrộng"
+msgstr "Nữa"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:87
+#:dselect/pkgdisplay.cc:87
msgid "Ctb"
-msgstr "Ctb"
+msgstr "Góp"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:88
+#:dselect/pkgdisplay.cc:88
msgid "bUG"
-msgstr "lá»\96I"
+msgstr "lá»\97i"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:89
+#:dselect/pkgdisplay.cc:89
msgid "?"
msgstr "?"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:97 dselect/pkgdisplay.cc:117
+#:dselect/pkgdisplay.cc:97 dselect/pkgdisplay.cc:117
msgid "Broken"
msgstr "Bị vỡ"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:98
+#:dselect/pkgdisplay.cc:98
msgid "New"
msgstr "Mới"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:99
+#:dselect/pkgdisplay.cc:99
msgid "Updated"
msgstr "Đã cập nhật"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:100
+#:dselect/pkgdisplay.cc:100
msgid "Obsolete/local"
msgstr "Đã cũ/nội bộ"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:101
+#:dselect/pkgdisplay.cc:101
msgid "Up-to-date"
-msgstr "Cập nhật"
+msgstr "Hiện thời"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:102
+#:dselect/pkgdisplay.cc:102
msgid "Available"
-msgstr "Có"
+msgstr "Có sẵn"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:103 dselect/pkgdisplay.cc:119
+#:dselect/pkgdisplay.cc:103 dselect/pkgdisplay.cc:119
msgid "Removed"
msgstr "Đã gỡ bỏ"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:104 dselect/pkgdisplay.cc:113
+#:dselect/pkgdisplay.cc:104 dselect/pkgdisplay.cc:113
msgid "Brokenly installed packages"
msgstr "Gói đã cài nhưng bị vỡ"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:105
+#:dselect/pkgdisplay.cc:105
msgid "Newly available packages"
-msgstr "Những gói mới"
+msgstr "Những gói mới sẵn sàng"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:106
+#:dselect/pkgdisplay.cc:106
msgid "Updated packages (newer version is available)"
-msgstr "Những gói cập nhật (có phiên bản mới hơn)"
+msgstr "Những gói cập nhật (có sẵn phiên bản mới hơn)"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:107
+#:dselect/pkgdisplay.cc:107
msgid "Obsolete and local packages present on system"
-msgstr "Những gói đã cũ hoặc gói nội bộ trong hệ thống"
+msgstr "Có những gói đã cũ và gói nội bộ trong hệ thống"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:108
+#:dselect/pkgdisplay.cc:108
msgid "Up to date installed packages"
-msgstr "Những gói đã cài phiên bản mới nhất"
+msgstr "Những gói đã cài đặt phiên bản mới nhất"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:109
+#:dselect/pkgdisplay.cc:109
msgid "Available packages (not currently installed)"
-msgstr "Những gói có (nhưng chưa cài)"
+msgstr "Những gói có sẵn (nhưng chưa cài đặt)"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:110
+#:dselect/pkgdisplay.cc:110
msgid "Removed and no longer available packages"
msgstr "Những gói đã gỡ bỏ và không còn nữa"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:114
+#:dselect/pkgdisplay.cc:114
msgid "Installed packages"
-msgstr "Những gói đã cài"
+msgstr "Những gói đã cài đặt"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:115
+#:dselect/pkgdisplay.cc:115
msgid "Removed packages (configuration still present)"
msgstr "Những gói đã gỡ bỏ (nhưng vẫn còn cấu hình)"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:116
+#:dselect/pkgdisplay.cc:116
msgid "Purged packages and those never installed"
-msgstr "Những gói đã xóa sạch hoặc chưa bao giờ được cài"
+msgstr "Những gói đã tẩy và gói chưa bao giờ được cài đặt"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:118
+#:dselect/pkgdisplay.cc:118
msgid "Installed"
-msgstr "Đã cài"
+msgstr "Đã cài đặt"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:120
+#:dselect/pkgdisplay.cc:120
msgid "Purged"
-msgstr "Xóa sạch"
+msgstr "Đã tẩy"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:200
+#:dselect/pkgdisplay.cc:200
msgid "dselect - recursive package listing"
-msgstr "dselect - danh sách gói đệ quy"
+msgstr "dselect — danh sách gói đệ quy"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:201
+#:dselect/pkgdisplay.cc:201
msgid "dselect - inspection of package states"
-msgstr "dselect - sự kiểm tra trạng thái các gói"
+msgstr "dselect — sự kiểm tra trạng thái các gói"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:202
+#:dselect/pkgdisplay.cc:202
msgid "dselect - main package listing"
-msgstr "dselect - danh sách gói chính"
+msgstr "dselect — danh sách gói chính"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:210
+#:dselect/pkgdisplay.cc:210
msgid " (by section)"
msgstr " (theo phần)"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:213
+#:dselect/pkgdisplay.cc:213
msgid " (avail., section)"
-msgstr " (có, phần)"
+msgstr " (sẵn, phần)"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:216
+#:dselect/pkgdisplay.cc:216
msgid " (status, section)"
msgstr " (trạng thái, phần)"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:225
+#:dselect/pkgdisplay.cc:225
msgid " (by priority)"
msgstr " (theo ưu tiên)"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:228
+#:dselect/pkgdisplay.cc:228
msgid " (avail., priority)"
-msgstr " (có, ưu tiên)"
+msgstr " (sẵn, ưu tiên)"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:231
+#:dselect/pkgdisplay.cc:231
msgid " (status, priority)"
msgstr " (trạng thái, ưu tiên)"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:240 dselect/pkgdisplay.cc:252
+#:dselect/pkgdisplay.cc:240 dselect/pkgdisplay.cc:252
msgid " (alphabetically)"
msgstr " (theo bảng chữ cái)"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:243
+#:dselect/pkgdisplay.cc:243
msgid " (by availability)"
-msgstr " (theo khả năng có)"
+msgstr " (theo khả năng sẵn)"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:246
+#:dselect/pkgdisplay.cc:246
msgid " (by status)"
msgstr " (theo trạng thái)"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:260
+#:dselect/pkgdisplay.cc:260
msgid " mark:+/=/- terse:v help:?"
msgstr " dấu:+/=/- ngắn gọn:v trợ giúp:?"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:261
+#:dselect/pkgdisplay.cc:261
msgid " mark:+/=/- verbose:v help:?"
msgstr " dấu:+/=/- chi tiết:v trợ giúp:?"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:262
+#:dselect/pkgdisplay.cc:262
msgid " terse:v help:?"
msgstr " ngắn gọn:v trợ giúp:?"
-#: dselect/pkgdisplay.cc:263
+#:dselect/pkgdisplay.cc:263
msgid " verbose:v help:?"
msgstr " chi tiết:v trợ giúp:?"
-#: dselect/pkginfo.cc:82
+#:dselect/pkginfo.cc:82
msgid ""
"The line you have highlighted represents many packages; if you ask to "
"install, remove, hold, etc. it you will affect all the packages which match "
"information about that package displayed here.\n"
"You can use `o' and `O' to change the sort order and give yourself the "
"opportunity to mark packages in different kinds of groups."
-msgstr ""
-"Dòng vừa chiếu sáng có nhiều gói; hành động cài đặt, gỡ bỏ, giữ lại, v.v... "
-"sẽ ảnh hưởng đến mọi gói tương ứng với tiêu chuẩn chỉ ra.\n"
+msgstr "Dòng vừa chiếu sáng có nhiều gói; hành động cài đặt, gỡ bỏ, giữ lại, v.v... sẽ ảnh hưởng đến mọi gói tương ứng với tiêu chuẩn chỉ ra.\n"
"\n"
"Nếu di chuyển chiếu sáng tới một dòng của một gói nào đó, thì sẽ thấy thông "
"tin về gói đó hiển thị ở đây.\n"
-"Có thể dùng `o' và 'O' để thay đổi thứ tự sắp xếp và tạo điều kiện cho việc "
-"đánh dấu các gói trong các dạng nhóm khác nhau."
+"Có thể dùng « o » và « O » để thay đổi thứ tự sắp xếp và tạo điều kiện cho việc đánh dấu các gói trong các dạng nhóm khác nhau."
-#: dselect/pkginfo.cc:96
+#:dselect/pkginfo.cc:96
msgid "interrelationships affecting "
msgstr "ảnh hưởng quan hệ qua lại "
-#: dselect/pkginfo.cc:102
+#:dselect/pkginfo.cc:102
msgid "interrelationships"
msgstr "quan hệ qua lại"
-#: dselect/pkginfo.cc:108
+#:dselect/pkginfo.cc:108
msgid "description of "
-msgstr "mô tả của "
+msgstr "mô tả về "
-#: dselect/pkginfo.cc:112
+#:dselect/pkginfo.cc:112
msgid "no description available."
msgstr "không có mô tả."
-#: dselect/pkginfo.cc:125
+#:dselect/pkginfo.cc:125
msgid "description"
msgstr "mô tả"
-#: dselect/pkginfo.cc:132
+#:dselect/pkginfo.cc:132
msgid "currently installed control info"
msgstr "thông tin điều khiển hiện thời đã cài đặt"
-#: dselect/pkginfo.cc:134
+#:dselect/pkginfo.cc:134
msgid "installed control info for "
-msgstr "thông tin điều khiển đã cài cho "
+msgstr "thông tin điều khiển đã cài đặt cho "
-#: dselect/pkginfo.cc:148
+#:dselect/pkginfo.cc:148
msgid "available version of control file info"
-msgstr "phiên bản có của thông tin tập tin điều khiển"
+msgstr "phiên bản có sẵn của thông tin tập tin điều khiển"
-#: dselect/pkginfo.cc:150
+#:dselect/pkginfo.cc:150
msgid "available version of control info for "
-msgstr "phiên bản có của thông tin điều khiển cho "
+msgstr "phiên bản có sẵn của thông tin điều khiển cho "
-#: dselect/pkglist.cc:123 dselect/pkglist.cc:124
+#:dselect/pkglist.cc:123 dselect/pkglist.cc:124
msgid "<null>"
-msgstr "<không>"
+msgstr "<rỗng>"
-#: dselect/pkglist.cc:507
+#:dselect/pkglist.cc:507
msgid "invalid search option given"
-msgstr "đưa ra tuỳ chọn tìm kiếm sai"
+msgstr "đưa ra tuỳ chọn tìm kiếm không hợp lệ"
-#: dselect/pkglist.cc:521
+#:dselect/pkglist.cc:521
msgid "error in regular expression"
-msgstr "lỗi trong biểu thức chính quy"
+msgstr "gặp lỗi trong biểu thức chính quy"
-#: dselect/pkgsublist.cc:105
+#:dselect/pkgsublist.cc:105
msgid " does not appear to be available\n"
-msgstr " có vẻ không có\n"
+msgstr " có vẻ không có sẵn\n"
-#: dselect/pkgsublist.cc:122
+#:dselect/pkgsublist.cc:122
msgid " or "
msgstr " hoặc "
-#: dselect/pkgtop.cc:56
+#:dselect/pkgtop.cc:56
msgid "All"
-msgstr "Tất cả"
+msgstr "Mọi"
-#: dselect/pkgtop.cc:78
+#:dselect/pkgtop.cc:78
msgid "All packages"
-msgstr "Tất cả các gói"
+msgstr "Mọi gói"
-#: dselect/pkgtop.cc:82
-#, c-format
+#:dselect/pkgtop.cc:82
+#,c-format
msgid "%s packages without a section"
-msgstr "%s gói không nằm trong một phần nào đó"
+msgstr "%s gói không nằm trong phần"
-#: dselect/pkgtop.cc:84
-#, c-format
+#:dselect/pkgtop.cc:84
+#,c-format
msgid "%s packages in section %s"
msgstr "%s gói trong phần %s"
-#: dselect/pkgtop.cc:90
-#, c-format
+#:dselect/pkgtop.cc:90
+#,c-format
msgid "%s %s packages"
msgstr "%s %s gói"
-#: dselect/pkgtop.cc:94
-#, c-format
+#:dselect/pkgtop.cc:94
+#,c-format
msgid "%s %s packages without a section"
-msgstr "%s %s gói không nằm trong một phần nào đó"
+msgstr "%s %s gói không nằm trong phần"
-#: dselect/pkgtop.cc:96
-#, c-format
+#:dselect/pkgtop.cc:96
+#,c-format
msgid "%s %s packages in section %s"
msgstr "%s %s gói trong phần %s"
-#: dselect/pkgtop.cc:117
-#, c-format
+#:dselect/pkgtop.cc:117
+#,c-format
msgid "%-*s %s%s%s; %s (was: %s). %s"
msgstr "%-*s %s%s%s; %s (đã là: %s). %s"
-#: dselect/pkgtop.cc:269
+#:dselect/pkgtop.cc:269
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
-#: dselect/pkgtop.cc:273
+#:dselect/pkgtop.cc:273
msgid "Installed?"
msgstr "Đã cài?"
-#: dselect/pkgtop.cc:277
+#:dselect/pkgtop.cc:277
msgid "Old mark"
msgstr "Dấu cũ"
-#: dselect/pkgtop.cc:281
+#:dselect/pkgtop.cc:281
msgid "Marked for"
msgstr "Dấu cho"
-#: dselect/pkgtop.cc:284
+#:dselect/pkgtop.cc:284
msgid "EIOM"
msgstr "EIOM"
-#: dselect/pkgtop.cc:286
+#:dselect/pkgtop.cc:286
msgid "Section"
msgstr "Phần"
-#: dselect/pkgtop.cc:287
+#:dselect/pkgtop.cc:287
msgid "Priority"
msgstr "Ưu tiên"
-#: dselect/pkgtop.cc:288
+#:dselect/pkgtop.cc:288
msgid "Package"
msgstr "Gói"
-#: dselect/pkgtop.cc:292
+#:dselect/pkgtop.cc:292
msgid "Inst.ver"
-msgstr "Phiên bản đã cài"
+msgstr "Bản_cài"
-#: dselect/pkgtop.cc:295
+#:dselect/pkgtop.cc:295
msgid "Avail.ver"
-msgstr "Phiên bản có"
+msgstr "Bản_có"
-#: dpkg-deb/build.c:67
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:67
+#,c-format
msgid "dpkg-deb - error: %s (`%s') doesn't contain any digits\n"
-msgstr "dpkg-deb - lỗi: %s (`%s') không chứa bất kỳ chữ số nào\n"
+msgstr "dpkg-deb - lỗi: %s (« %s ») không chứa chữ số nào\n"
-#: dpkg-deb/build.c:170
+#:dpkg-deb/build.c:170
msgid "--build needs a directory argument"
-msgstr "--build cần tham số thư mục"
+msgstr "« --build » cần đối số thư mục"
-#: dpkg-deb/build.c:179
+#:dpkg-deb/build.c:179
msgid "--build takes at most two arguments"
-msgstr "--build cần nhiều nhất hai tham số"
+msgstr "« --build » chấp nhận nhiều nhất hai đối số"
-#: dpkg-deb/build.c:183
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:183
+#,c-format
msgid "unable to check for existence of archive `%.250s'"
-msgstr "không kiểm tra được sự tồn tại của kho `%.250s'"
+msgstr "không thể kiểm tra sự tồn tại của kho « %.250s »"
-#: dpkg-deb/build.c:198
+#:dpkg-deb/build.c:198
msgid "target is directory - cannot skip control file check"
-msgstr "đích là thư mục - không bỏ qua được sự kiểm tra tập tin điều khiển"
+msgstr "đích là thư mục — không thể bỏ qua việc kiểm tra tập tin điều khiển"
-#: dpkg-deb/build.c:199
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:199
+#,c-format
msgid ""
"dpkg-deb: warning, not checking contents of control area.\n"
"dpkg-deb: building an unknown package in `%s'.\n"
-msgstr ""
-"dpkg-deb: cảnh báo, không kiểm tra nội dung của vùng điều khiển.\n"
-"dpkg-deb: biên dịch một gói không rõ trong `%s'.\n"
+msgstr "dpkg-deb: cảnh báo, không kiểm tra nội dung của vùng điều khiển.\n"
+"dpkg-deb: đang xây dụng một gói không rõ trong « %s ».\n"
-#: dpkg-deb/build.c:217
+#:dpkg-deb/build.c:217
msgid "package name has characters that aren't lowercase alphanums or `-+.'"
-msgstr ""
-"tên gói có những ký tự không phải chữ cái, chữ số viết thường hoặc `-+.'"
+msgstr "tên gói có những ký tự không phải chữ cái, chữ số viết thường hoặc `-+.'"
-#: dpkg-deb/build.c:219
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:219
+#,c-format
msgid "warning, `%s' contains user-defined Priority value `%s'\n"
-msgstr "cảnh báo, `%s' chứa giá trị Priority `%s' do người dùng xác định\n"
+msgstr "cảnh báo, « %s » chứa giá trị Ưu tiên « %s » do người dùng xác định\n"
-#: dpkg-deb/build.c:224
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:224
+#,c-format
msgid "warning, `%s' contains user-defined field `%s'\n"
-msgstr "cảnh báo, `%s' chứa vùng `%s' do người dùng xác định\n"
+msgstr "cảnh báo, « %s » chứa vùng « %s » do người dùng xác định\n"
-#: dpkg-deb/build.c:230
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:230
+#,c-format
msgid "%d errors in control file"
msgstr "%d lỗi trong tập tin điều khiển"
-#: dpkg-deb/build.c:241
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:241
+#,c-format
msgid "dpkg-deb: building package `%s' in `%s'.\n"
-msgstr "dpkg-deb: đang biên dịch gói `%s' trong `%s'.\n"
+msgstr "dpkg-deb: đang xây dụng gói « %s » trong « %s ».\n"
-#: dpkg-deb/build.c:249
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:249
+#,c-format
msgid "control directory has bad permissions %03lo (must be >=0755 and <=0775)"
-msgstr "thư mục điều khiển có quyền hạn xấu %03lo (phải là >= 0755 và <=0775)"
+msgstr "thư mục điều khiển có quyền hạn sai %03lo (phải là ≥0755 và ≤0775)"
-#: dpkg-deb/build.c:260
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:260
+#,c-format
msgid "maintainer script `%.50s' is not a plain file or symlink"
-msgstr "script nhà duy trì `%.50s' không phải tập tin thường hay liên kết mềm"
+msgstr "tập lệnh nhà duy trì « %.50s » không phải tập tin chuẩn hay liên kết tượng trưng"
-#: dpkg-deb/build.c:262
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:262
+#,c-format
msgid ""
"maintainer script `%.50s' has bad permissions %03lo (must be >=0555 and "
"<=0775)"
-msgstr ""
-"script nhà duy trì `%.50s' có quyền hạn xấu %03lo (phải là >= 0755 và <=0775)"
+msgstr "tập lệnh nhà duy trì « %.50s » có quyền hạn sai %03lo (phải là ≥0755 và ≤0775)"
-#: dpkg-deb/build.c:266
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:266
+#,c-format
msgid "maintainer script `%.50s' is not stattable"
-msgstr "script nhà duy trì `%.50s' không thể stat"
+msgstr "tập lệnh nhà duy trì « %.50s » không có khả năng cung cấp các thông tin"
-#: dpkg-deb/build.c:276
+#:dpkg-deb/build.c:276
msgid "empty string from fgets reading conffiles"
-msgstr "chuỗi rỗng từ fgets đọc conffiles"
+msgstr "chuỗi rỗng từ fgets đọc các tập tin cấu hình"
-#: dpkg-deb/build.c:278
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:278
+#,c-format
msgid ""
"warning, conffile name `%.50s...' is too long, or missing final newline\n"
-msgstr ""
-"cảnh báo, tên conffile `%.50s...' quá dài, hoặc thiếu dòng mới cuối cùng\n"
+msgstr "cảnh báo, tên tập tin cấu hình « %.50s... » quá dài, hoặc thiếu dòng mới cuối cùng\n"
-#: dpkg-deb/build.c:290
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:290
+#,c-format
msgid "conffile `%.250s' does not appear in package"
-msgstr "conffile `%.250s' không có trong gói"
+msgstr "tập tin cấu hình « %.250s » không có trong gói"
-#: dpkg-deb/build.c:292
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:292
+#,c-format
msgid "conffile `%.250s' is not stattable"
-msgstr "conffile `%.250s' là không thể stat"
+msgstr "tập tin cấu hình « %.250s » không có khả năng cung cấp các thông tin"
-#: dpkg-deb/build.c:294
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:294
+#,c-format
msgid "warning, conffile `%s' is not a plain file\n"
-msgstr "cảnh báo, conffile `%s' không phải là tập tin văn bản thường\n"
+msgstr "cảnh báo, tập tin cấu hình « %s » không phải là tập tin chuẩn\n"
-#: dpkg-deb/build.c:299
+#:dpkg-deb/build.c:299
msgid "error reading conffiles file"
-msgstr "lỗi đọc tập tin conffiles"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin cấu hình"
-#: dpkg-deb/build.c:302
+#:dpkg-deb/build.c:302
msgid "error opening conffiles file"
-msgstr "lỗi mở tập tin conffiles"
+msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin cấu hình"
-#: dpkg-deb/build.c:305
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:305
+#,c-format
msgid "dpkg-deb: ignoring %d warnings about the control file(s)\n"
-msgstr "dpkg-deb: lờ đi %d cảnh báo về (các) tập tin điều khiển\n"
+msgstr "dpkg-deb: đang lờ đi %d cảnh báo về (các) tập tin điều khiển\n"
-#: dpkg-deb/build.c:315
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:315
+#,c-format
msgid "unable to unbuffer `%.255s'"
-msgstr "không bỏ đệm được `%.255s'"
+msgstr "không thể bỏ đệm « %.250s »"
-#: dpkg-deb/build.c:320 dpkg-deb/build.c:393 dpkg-deb/build.c:414
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:320 dpkg-deb/build.c:393 dpkg-deb/build.c:414
+#,c-format
msgid "failed to chdir to `%.255s'"
-msgstr "chdir tới `%.255s' không thành công"
+msgstr "việc chdir (chuyển đổi thư mục) sang « %.250s » bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:321
+#:dpkg-deb/build.c:321
msgid "failed to chdir to .../DEBIAN"
-msgstr "chdir tới .../DEBIAN không thành công"
+msgstr "việc chdir (chuyển đổi thư mục) sang <.../DEBIAN> bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:322 dpkg-deb/build.c:395
+#:dpkg-deb/build.c:322 dpkg-deb/build.c:395
msgid "failed to exec tar -cf"
-msgstr "thực hiện tar -cf không thành công"
+msgstr "việc thực hiện « tar -cf » bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:328
+#:dpkg-deb/build.c:328
msgid "failed to make tmpfile (control)"
-msgstr "tạo tập tin tmpfile (điều khiển) không thành công"
+msgstr "việc tạo tập tin tạm thời (điều khiển) bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:329
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:329
+#,c-format
msgid "failed to open tmpfile (control), %s"
-msgstr "mở tập tin tmpfile (điều khiển), %s không thành công"
+msgstr "việc mở tập tin tạm thời (điều khiển), %s bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:332
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:332
+#,c-format
msgid "failed to unlink tmpfile (control), %s"
-msgstr "bỏ liên kết tập tin tmpfile (điều khiển), %s không thành công"
+msgstr "việc bỏ liên kết tập tin tạm thời (điều khiển), %s bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:340 dpkg-deb/build.c:369
+#:dpkg-deb/build.c:340 dpkg-deb/build.c:369
msgid "control"
msgstr "điều khiển"
-#: dpkg-deb/build.c:345
+#:dpkg-deb/build.c:345
msgid "failed to fstat tmpfile (control)"
-msgstr "fstat tập tin tmpfile (điều khiển) không thành công"
+msgstr "việc fstat tập tin tạm thời (điều khiển) bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:368
+#:dpkg-deb/build.c:368
msgid "failed to rewind tmpfile (control)"
-msgstr "tua lại tập tin tmpfile (điều khiển) không thành công"
+msgstr "việc tua lại tập tin tạm thời (điều khiển) bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:376
+#:dpkg-deb/build.c:376
msgid "failed to make tmpfile (data)"
-msgstr "tạo tập tin tmpfile (dữ liệu) không thành công"
+msgstr "việc tạo tập tin tạm thời (dữ liệu) bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:377
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:377
+#,c-format
msgid "failed to open tmpfile (data), %s"
-msgstr "mở tập tin tmpfile (dữ liệu), %s không thành công"
+msgstr "việc mở tập tin tạm thời (dữ liệu), %s bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:380
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:380
+#,c-format
msgid "failed to unlink tmpfile (data), %s"
-msgstr "hủy liên kết tập tin tmpfile (dữ liệu), %s không thành công"
+msgstr "việc hủy liên kết tập tin tạm thời (dữ liệu), %s bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:404 dpkg-deb/extract.c:268
+#:dpkg-deb/build.c:404 dpkg-deb/extract.c:268
msgid "data"
msgstr "dữ liệu"
-#: dpkg-deb/build.c:416
+#:dpkg-deb/build.c:416
msgid "failed to exec find"
-msgstr "thực hiện tìm kiếm find không thành công"
+msgstr "việc thực hiện tiến trình find (tìm) bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:427 dpkg-deb/build.c:434
+#:dpkg-deb/build.c:427 dpkg-deb/build.c:434
msgid "failed to write filename to tar pipe (data)"
-msgstr "ghi tên tập tin tới đường ống tar (dữ liệu) không thành công"
+msgstr "việc ghi tên tập tin tới đường ống dẫn tar (dữ liệu) bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:448
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:448
+#,c-format
msgid "Internal error, compress_type `%i' unknown!"
-msgstr "Lỗi nội bộ, compress_type `%i' không rõ!"
+msgstr "Lỗi nội bộ, « compress_type » (kiểu nén) « %i » không rõ."
-#: dpkg-deb/build.c:460
+#:dpkg-deb/build.c:460
msgid "failed to rewind tmpfile (data)"
-msgstr "tua lại tập tin tmpfile (dữ liệu) không thành công"
+msgstr "việc tua lại tập tin tạm thời (dữ liệu) bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:461
+#:dpkg-deb/build.c:461
msgid "cat (data)"
msgstr "cat (dữ liệu)"
-#: dpkg-deb/extract.c:51
+#:dpkg-deb/extract.c:51
msgid "failed to exec sh -c mv foo/* &c"
-msgstr "thực hiện sh -c mv foo/* &c không thành công"
+msgstr "việc thực hiện « sh -c mv foo/* &c » bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:59
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:59
+#,c-format
msgid "error reading %s from %.255s"
-msgstr "lỗi đọc %s từ %.255s"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc %s từ %.255s"
-#: dpkg-deb/extract.c:61
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:61
+#,c-format
msgid "unexpected end of file in %s in %.255s"
-msgstr "kết thúc dòng không mong đợi trong %s trong %.255s"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ trong %s trong %.255s"
-#: dpkg-deb/extract.c:72 dpkg-split/info.c:52
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:72 dpkg-split/info.c:52
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - %.250s length contains nulls"
-msgstr "tập tin `%.250s' bị lỗi - chiều dài %.250s chứa những số không"
+msgstr "tập tin « %.250s » bị lỗi — chiều dài %.250s chứa những số không"
-#: dpkg-deb/extract.c:79 dpkg-split/info.c:43
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:79 dpkg-split/info.c:43
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - bad digit (code %d) in %s"
-msgstr "tập tin `%.250s' bị lỗi - chữ số xấu (mã %d) trong %s"
+msgstr "tập tin « %.250s » bị lỗi — chữ số sai (mã %d) trong %s"
-#: dpkg-deb/extract.c:104
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:104
+#,c-format
msgid "failed to read archive `%.255s'"
-msgstr "đọc kho `%.255s' không thành công"
+msgstr "việc đọc kho « %.250s » bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:105
+#:dpkg-deb/extract.c:105
msgid "failed to fstat archive"
-msgstr "fstat kho không thành công"
+msgstr "việc fstat kho bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:106
+#:dpkg-deb/extract.c:106
msgid "version number"
msgstr "số phiên bản"
-#: dpkg-deb/extract.c:115
+#:dpkg-deb/extract.c:115
msgid "between members"
-msgstr "giữa các thành viên"
+msgstr "giữa các bộ phạn"
-#: dpkg-deb/extract.c:117 dpkg-split/info.c:95
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:117 dpkg-split/info.c:95
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - bad magic at end of first header"
-msgstr "tập tin `%.250s' bị lỗi - magic xấu tại cuối của mỗi phần đầu"
+msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — ma thuật sai tại cuối của phần đầu thứ nhất"
-#: dpkg-deb/extract.c:121
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:121
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - negative member length %zi"
-msgstr "tập tin `%.250s' bị lỗi - chiều dài thành viên là số âm %zi"
+msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — chiều dài bộ phạn âm %zi"
-#: dpkg-deb/extract.c:125
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:125
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is not a debian binary archive (try dpkg-split?)"
-msgstr ""
-"tập tin `%.250s' không phải là một gói chương trình debian (thử dpkg-split?)"
+msgstr "tập tin « %.250s » không phải là một kho nhị phân debian (thử « dpkg-split » (chia tách)?)"
-#: dpkg-deb/extract.c:128
+#:dpkg-deb/extract.c:128
msgid "header info member"
-msgstr "thành viên thông tin phần đầu"
+msgstr "bộ phạn thông tin phần đầu"
-#: dpkg-deb/extract.c:131
+#:dpkg-deb/extract.c:131
msgid "archive has no newlines in header"
-msgstr "tập tin kho không có những dòng mới trong phần đầu"
+msgstr "tập tin kho không có dòng mới nào trong phần đầu"
-#: dpkg-deb/extract.c:134
+#:dpkg-deb/extract.c:134
msgid "archive has no dot in version number"
-msgstr "tập tin kho không có dấu chấm trong số phiên bản"
+msgstr "tập tin kho không có dấu chấm trong số thứ tự phiên bản"
-#: dpkg-deb/extract.c:137
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:137
+#,c-format
msgid "archive version %.250s not understood, get newer dpkg-deb"
-msgstr "không hiểu tập tin kho phiên bản %.250s, lấy dpkg-deb mới hơn"
+msgstr "không hiểu phiên bản kho %.250s, hãy lấy « dpkg-deb » mới hơn"
-#: dpkg-deb/extract.c:146 dpkg-deb/extract.c:175
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:146 dpkg-deb/extract.c:175
+#,c-format
msgid "skipped member data from %s"
-msgstr "đã bỏ qua dữ liệu thành viên từ %s"
+msgstr "đã bỏ qua dữ liệu bộ phạn từ %s"
-#: dpkg-deb/extract.c:165
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:165
+#,c-format
msgid "file `%.250s' contains ununderstood data member %.*s, giving up"
-msgstr "tập tin `%.250s' chứa thành viên dữ liệu không hiểu %.*s, đầu hàng"
+msgstr "tập tin « %.250s » chứa bộ phạn dữ liệu không được hiểu %.*s nên đầu hàng"
-#: dpkg-deb/extract.c:171
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:171
+#,c-format
msgid "file `%.250s' contains two control members, giving up"
-msgstr "tập tin `%.250s' chứa hai thành viên điều khiển, đầu hàng"
+msgstr "tập tin « %.250s » chứa hai bộ phạn điều khiển nên đầu hàng"
-#: dpkg-deb/extract.c:183
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:183
+#,c-format
msgid ""
" new debian package, version %s.\n"
" size %ld bytes: control archive= %zi bytes.\n"
-msgstr ""
-" gói debian mới, phiên bản %s.\n"
-" kích thước %ld byte: kho điều khiển= %zi byte.\n"
+msgstr " gói debian mới, phiên bản %s.\n"
+" kích cỡ %ld byte: kho điều khiển= %zi byte.\n"
-#: dpkg-deb/extract.c:195
+#:dpkg-deb/extract.c:195
msgid "ctrl information length"
-msgstr "chiều dài thông tin ctrl"
+msgstr "độ dài thông tin điều khiển"
-#: dpkg-deb/extract.c:197
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:197
+#,c-format
msgid "archive has malformatted ctrl len `%s'"
-msgstr "tập tin kho có chiều dài ctrl bị lỗi định dạng `%s'"
+msgstr "kho có độ dài điều khiển dạng sai « %s »"
-#: dpkg-deb/extract.c:200
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:200
+#,c-format
msgid ""
" old debian package, version %s.\n"
" size %ld bytes: control archive= %zi, main archive= %ld.\n"
-msgstr ""
-" gói debian cũ, phiên bản %s.\n"
-" kích thước %ld byte: kho điều khiển= %zi byte, kho chính= %ld.\n"
+msgstr " gói debian cũ, phiên bản %s.\n"
+" kích cỡ %ld byte: kho điều khiển= %zi byte, kho chính= %ld.\n"
-#: dpkg-deb/extract.c:209
+#:dpkg-deb/extract.c:209
msgid "ctrlarea"
-msgstr "vùngctrl"
+msgstr "vùng_đk"
-#: dpkg-deb/extract.c:215
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:215
+#,c-format
msgid ""
"dpkg-deb: file looks like it might be an archive which has been\n"
"dpkg-deb: corrupted by being downloaded in ASCII mode\n"
msgstr ""
-"dpkg-deb: tập tin có vẻ là một kho chứa bị lỗi do\n"
-"dpkg-deb: tải xuống ở chế độ ASCII\n"
+"dpkg-deb: tập tin có vẻ là một kho đã bị hỏng\n"
+"dpkg-deb: do tải xuống trong chế độ ASCII\n"
-#: dpkg-deb/extract.c:220
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:220
+#,c-format
msgid "`%.255s' is not a debian format archive"
-msgstr "`%.255s' không có định dạng kho chứa Debian"
+msgstr "« %.250s » không phải là kho dạng thức Debian"
-#: dpkg-deb/extract.c:225
+#:dpkg-deb/extract.c:225
msgid "fgetpos failed"
-msgstr "fgetpos thất bại"
+msgstr "fgetpos đã thất bại"
-#: dpkg-deb/extract.c:229
+#:dpkg-deb/extract.c:229
msgid "fsetpos failed"
-msgstr "fsetpos thất bại"
+msgstr "fsetpos đã thất bại"
-#: dpkg-deb/extract.c:236
+#:dpkg-deb/extract.c:236
msgid "failed to fdopen p1 in paste"
-msgstr "fdopen p1 trong paste không thành công"
+msgstr "việc fdopen p1 trong paste (dán) bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:238
+#:dpkg-deb/extract.c:238
msgid "failed to write to gzip -dc"
-msgstr "ghi tới gzip -dc không thành công"
+msgstr "việc ghi tới « gzip -dc » bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:239
+#:dpkg-deb/extract.c:239
msgid "failed to close gzip -dc"
-msgstr "đóng gzip -dc không thành công"
+msgstr "việc đóng « gzip -dc » bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:246
+#:dpkg-deb/extract.c:246
msgid "failed to syscall lseek to files archive portion"
-msgstr "lỗi khi gọi hệ thống syscall lseek tới tập tin phần chia của kho"
+msgstr "việc « syscall lseek » (gọi hệ thống |tìm) tới phần tập tin của kho bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:254
+#:dpkg-deb/extract.c:254
msgid "failed to write to pipe in copy"
-msgstr "ghi tới ống pipe trong copy không thành công"
+msgstr "việc ghi tới ống dẫn trong copy (sao chép) bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:255
+#:dpkg-deb/extract.c:255
msgid "failed to close pipe in copy"
-msgstr "đóng ống pipe trong copy không thành công"
+msgstr "việc đóng ống dẫn trong copy (sao chép) bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:276
+#:dpkg-deb/extract.c:276
msgid "failed to create directory"
-msgstr "tạo thư mục không thành công"
+msgstr "việc tạo thư mục bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:277
+#:dpkg-deb/extract.c:277
msgid "failed to chdir to directory after creating it"
-msgstr "thất bại khi chdir tới thư mục sau khi tạo nó"
+msgstr "việc chdir (chuyển đổi thư mục) sang thư mục sau khi tạo nó bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:279
+#:dpkg-deb/extract.c:279
msgid "failed to chdir to directory"
-msgstr "chdir tới thư mục không thành công"
+msgstr "việc chdir (chuyển đổi thư mục) sang thư mục bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:293
+#:dpkg-deb/extract.c:293
msgid "failed to exec tar"
-msgstr "thực hiện tar không thành công"
+msgstr "việc thực hiện tar bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:316 dpkg-deb/extract.c:331 dpkg-deb/info.c:68
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:316 dpkg-deb/extract.c:331 dpkg-deb/info.c:68
+#,c-format
msgid "--%s needs a .deb filename argument"
-msgstr "--%s cần một tham số tên tập tin .deb"
+msgstr "« --%s » cần một đỗi số tên tập tin .deb"
-#: dpkg-deb/extract.c:319
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:319
+#,c-format
msgid ""
"--%s needs a target directory.\n"
"Perhaps you should be using dpkg --install ?"
-msgstr ""
-"--%s cần một thư mục đích.\n"
-"Có thể cần sử dụng dpkg --install ?"
+msgstr "« --%s » cần một thư mục đích.\n"
+"Có thể cần sử dụng « dpkg --install » thay thế không?"
-#: dpkg-deb/extract.c:322
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:322
+#,c-format
msgid "--%s takes at most two arguments (.deb and directory)"
-msgstr "--%s cần ít nhất hai tham số (.deb và thư mục)"
+msgstr "« --%s » chấp nhận nhiều nhất hai đối số (.deb và thư mục)"
-#: dpkg-deb/extract.c:333
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:333
+#,c-format
msgid "--%s takes only one argument (.deb filename)"
-msgstr "--%s chỉ cần một tham số (tên tập tin .deb)"
+msgstr "« --%s » chỉ chấp nhận một đối số (tên tập tin .deb)"
-#: dpkg-deb/info.c:49
+#:dpkg-deb/info.c:49
msgid "failed to chdir to `/' for cleanup"
-msgstr "thất bại khi chdir tới `/' để dọn sạch"
+msgstr "việc chdir (chuyển đổi thư mục) sang « / » để dọn sạch bị lỗi"
-#: dpkg-deb/info.c:51
+#:dpkg-deb/info.c:51
msgid "failed to fork for cleanup"
-msgstr "fork để dọn sạch không thành công"
+msgstr "việc tạo tiến trình con để dọn sạch bị lỗi"
-#: dpkg-deb/info.c:56
+#:dpkg-deb/info.c:56
msgid "failed to wait for rm cleanup"
-msgstr "chờ rm dọn sạch không thành công"
+msgstr "việc chờ rm (gỡ bỏ) dọn sạch bị lỗi"
-#: dpkg-deb/info.c:57
-#, c-format
+#:dpkg-deb/info.c:57
+#,c-format
msgid "rm cleanup failed, code %d\n"
-msgstr "rm dọn sạch không thành công, mã %d\n"
+msgstr "việc rm (gỡ bỏ) dọn sạch bị lỗi, mã %d\n"
-#: dpkg-deb/info.c:71
+#:dpkg-deb/info.c:71
msgid "failed to make temporary directoryname"
-msgstr "tạo tên thư mục tạm thời không thành công"
+msgstr "việc tạo tên thư mục tạm thời bị lỗi"
-#: dpkg-deb/info.c:75
+#:dpkg-deb/info.c:75
msgid "failed to exec rm -rf"
-msgstr "thực hiện rm -rf không thành công"
+msgstr "việc thực hiện « rm -rf » bị lỗi"
-#: dpkg-deb/info.c:95
+#:dpkg-deb/info.c:95
msgid "info_spew"
-msgstr "info_spew"
+msgstr "info_spew (đổ hết thông tin)"
-#: dpkg-deb/info.c:97
-#, c-format
+#:dpkg-deb/info.c:97
+#,c-format
msgid "dpkg-deb: `%.255s' contains no control component `%.255s'\n"
-msgstr "dpkg-deb: `%.255s' không chứa thành phần điều khiển `%.255s'\n"
+msgstr "dpkg-deb: « %.250s » không chứa thành phần điều khiển « %.250s »\n"
-#: dpkg-deb/info.c:101
-#, c-format
+#:dpkg-deb/info.c:101
+#,c-format
msgid "open component `%.255s' (in %.255s) failed in an unexpected way"
-msgstr ""
-"thất bại khi mở thành phần `%.255s' (trong %.255s) theo cách không mong muốn"
+msgstr "việc mở thành phần « %.250s » (trong %.255s) bị lỗi một cách bất ngờ"
-#: dpkg-deb/info.c:106
+#:dpkg-deb/info.c:106
msgid "One requested control component is missing"
-msgstr "Thiếu một thành phần điều khiển cần thiết"
+msgstr "Thiếu một thành phần điều khiển đã yêu cầu"
-#: dpkg-deb/info.c:108
-#, c-format
+#:dpkg-deb/info.c:108
+#,c-format
msgid "%d requested control components are missing"
-msgstr "Thiếu %d thành phần điều khiển cần thiết"
+msgstr "Thiếu %d thành phần điều khiển đã yêu cầu"
-#: dpkg-deb/info.c:121
-#, c-format
+#:dpkg-deb/info.c:121
+#,c-format
msgid "cannot scan directory `%.255s'"
-msgstr "không quét được thư mục `%.255s'"
+msgstr "không thể quét thư mục « %.250s »"
-#: dpkg-deb/info.c:126
-#, c-format
+#:dpkg-deb/info.c:126
+#,c-format
msgid "cannot stat `%.255s' (in `%.255s')"
-msgstr "không stat được `%.255s' (trong `%.255s')"
+msgstr "không thể lấy các thông tin về « %.250s » (trong « %.250s »)"
-#: dpkg-deb/info.c:129
-#, c-format
+#:dpkg-deb/info.c:129
+#,c-format
msgid "cannot open `%.255s' (in `%.255s')"
-msgstr "không mở được `%.255s' (trong `%.255s')"
+msgstr "không thể mở « %.250s » (trong « %.250s »)"
-#: dpkg-deb/info.c:143
-#, c-format
+#:dpkg-deb/info.c:143
+#,c-format
msgid "failed to read `%.255s' (in `%.255s')"
-msgstr "đọc không thành công `%.255s' (trong `%.255s')"
+msgstr "việc đọc « %.250s » (trong « %.250s ») bị lỗi"
-#: dpkg-deb/info.c:146
-#, c-format
+#:dpkg-deb/info.c:146
+#,c-format
msgid " %7ld bytes, %5d lines %c %-20.127s %.127s\n"
msgstr " %7ld byte, %5d dòng %c %-20.127s %.127s\n"
-#: dpkg-deb/info.c:152
-#, c-format
+#:dpkg-deb/info.c:152
+#,c-format
msgid " not a plain file %.255s\n"
-msgstr " không phải tập tin văn bản thường %.255s\n"
+msgstr " không phải tập tin chuẩn %.255s\n"
-#: dpkg-deb/info.c:157
-#, c-format
+#:dpkg-deb/info.c:157
+#,c-format
msgid "failed to read `control' (in `%.255s')"
-msgstr "đọc `control' không thành công (trong `%.255s')"
+msgstr "việc đọc « control » (điều khiển) bị lỗi (trong « %.250s »)"
-#: dpkg-deb/info.c:158
+#:dpkg-deb/info.c:158
msgid "(no `control' file in control archive!)\n"
-msgstr "(không có tập tin `control' trong kho điều khiển!)\n"
+msgstr "(không có tập tin « control » (điều khiển) trong kho điều khiển!)\n"
-#: dpkg-deb/info.c:178
+#:dpkg-deb/info.c:178
msgid "could not open the `control' component"
-msgstr "không mở được thành phần `control'"
+msgstr "không thể mở thành phần « control » (điều khiển)"
-#: dpkg-deb/info.c:208
+#:dpkg-deb/info.c:208
msgid "failed during read of `control' component"
-msgstr "thất bại trong khi đọc thành phần `control'"
+msgstr "thất bại trong khi đọc thành phần « control » (điều khiển)"
-#: dpkg-deb/info.c:219
+#:dpkg-deb/info.c:219
msgid "Error in format"
msgstr "Lỗi trong định dạng"
-#: dpkg-deb/info.c:255
+#:dpkg-deb/info.c:255
msgid "--contents takes exactly one argument"
-msgstr "--contents cần chính xác một tham số"
+msgstr "« --contents » (nội dung) chấp nhận chính xác một đối số"
-#: dpkg-deb/main.c:48
+#:dpkg-deb/main.c:48
msgid "' package archive backend version "
-msgstr "' tập tin gói phiên bản "
+msgstr "' phiên bản hậu phương kho gói "
-#: dpkg-deb/main.c:50
+#:dpkg-deb/main.c:50
msgid ""
"This is free software; see the GNU General Public Licence version 2 or\n"
"later for copying conditions. There is NO warranty.\n"
"See dpkg-deb --licence for details.\n"
-msgstr ""
-"Đây là một phần mềm miễn phí, hãy xem GNU GPL phiên bản 2 hoặc\n"
-"mới hơn để biết điều kiện sao chép. KHÔNG có bản đảm.\n"
-"Hãy xem dpkg-deb --licence để biết chi tiết.\n"
+msgstr "Đây là một phần mềm tự do, hãy xem Quyền Công Chung GNU (GPL)\n"
+"phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết điều kiện sao chép.\n"
+"KHÔNG có bản đảm gì cả.\n"
+"Hãy xem « dpkg-deb --licence » để biết điều kiện _quyền phép_.\n"
-#: dpkg-deb/main.c:58
-#, fuzzy
+#:dpkg-deb/main.c:58
msgid ""
"Command:\n"
" -b|--build <directory> [<deb>] build an archive.\n"
"`dselect' or `aptitude' for user-friendly package management. Packages\n"
"unpacked using `dpkg-deb --extract' will be incorrectly installed !\n"
msgstr ""
-"Câu lệnh:\n"
-" -b|--build <directory> [<deb>] tạo một tập tin deb.\n"
-" -c|--contents <deb> liên kê nội dung.\n"
-" -I|--info <deb> [<cfile>...] hiển thị thông tin ra stdout.\n"
-" -W|--show <deb> hiển thị thông tin về (các) gói\n"
-" -f|--field <deb> [<cfield>...] hiển thị (các) vùng ra stdout.\n"
-" -e|--control <deb> [<directory>] giải phóng thông tin điều khiển.\n"
-" -x|--extract <deb> <directory> giải phóng tập tin.\n"
-" -X|--vextract <deb> <directory> giải phóng & liệt kê tập tin.\n"
-" --fsys-tarfile <deb> đưa ra tarfile hệ thống tập tin.\n"
-" -h|--help hiển thị thông báo trợ giúp này.\n"
-" --version | --licence hiển thị phiên bản/bản quyền.\n"
-"\n"
-"<deb> là tên tập tin gói Debian.\n"
-"<cfile> là tên của một tập tin thành phần quản trị.\n"
-"<cfield> là tên của một vùng trong tập tin `control' chính.\n"
+"Lệnh:\n"
+" -b|--build <thư_mục> [<deb>] tạo một kho (_xây dụng_).\n"
+" -c|--contents <deb> liêt kê _nội dung_.\n"
+" -I|--info <deb> [<tập_tin_q>...]\n"
+" hiển thị _thông tin_ ra thiết bị xuất chuẩn.\n"
+" -W|--show <deb> _hiển thị_ thông tin về (các) gói\n"
+" -f|--field <deb> [<trường_đk>...]\n"
+" hiển thị (các) _trường_ ra thiết bị xuất chuẩn.\n"
+" -e|--control <deb> [<thư_mục>] giải phóng thông tin _điều khiển_.\n"
+" -x|--extract <deb> <thư_mục> _giải phóng_ tập tin.\n"
+" -X|--vextract <deb> <thư_mục> _giải phóng_ và liệt kê tập tin.\n"
+" --fsys-tarfile <deb> đưa ra _tập tin .tar hệ thống tập tin_.\n"
+" -h|--help hiển thị _trợ giúp_ này.\n"
+" --version | --licence hiển thị _phiên bản/quyền phép_.\n"
+"\n"
+"<deb> là tên tập tin kho dạng thức Debian.\n"
+"<tâp_tin_q> là tên thành phần tập tin quản trị.\n"
+"<trường_đk>\n"
+" là tên của một trường trong tập tin « control » (điều khiển) chính.\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
-" --showformat=<format> dùng một định dạng khác cho --show\n"
-" -D đưa ra cả kết quả debug\n"
-" --old, --new chọn định dạng của gói\n"
-" --nocheck không kiểm tra tập tin điều khiển (tạo gói "
-"tồi).\n"
-" -z# để đặt mức độ nén khi tạo gói\n"
-" -Z<type> đặt dạng nén khi tạo gói.\n"
-" có thể dùng: gzip, bzip2, none\n"
+" --showformat=<dạng_thức> dùng một _dạng thức_ khác cho « --show »\n"
+" -D bật kết xuất _gỡ lỗi_\n"
+" --old, --new chọn dạng thức kho (cũ, mới)\n"
+" --nocheck\n"
+" thu hồi kiểm tra tập tin điều khiển (xây dụng gói sai).\n"
+" (không kiểm tra)\n"
+" -z# để đặt mức độ nén khi xây dụng gói\n"
+" -Z<kiểu> đặt kiểu nén cần dùng khi xây dụng gói.\n"
+" giá trị có thể: gzip, bzip2, none (không có)\n"
"\n"
"Cú pháp định dạng:\n"
-" Một định dạng là một chuỗi sẽ đưa kết quả ra cho mỗi gói. Định dạng\n"
-" có thể gồm các chuỗi thoát tiêu chuẩn \\n (dòng mới), \\r (như một\n"
-" enter) hay \\\\ (gạch chéo ngược thông thường). Có thể thêm thông tin\n"
-" về gói bằng cách chèn các biến chỉ tới vùng gói dùng cú pháp ${var[;"
-"width]}.\n"
-" Vùng sẽ canh phải trừ khi chiều dài là âm, khi đó sẽ sử dụng canh phải.\n"
-"\n"
-"Dùng `dpkg' để cài đặt hoặc xóa bỏ các gói từ hệ thống, hoặc\n"
-"`dselect' với giao diện người dùng thân thiết. Gói đã mở bằng\n"
-"`dpkg-deb --extract' sẽ không được cài đặt đúng !\n"
-
-#: dpkg-deb/main.c:100
+" Một định dạng là một chuỗi sẽ được xuất ra cho mỗi gói. Định dạng\n"
+" có thể gồm các chuỗi thoát tiêu chuẩn:\n"
+" \\n dòng mới\n"
+" \\r xuống dòng\n"
+" \\\\ gạch chéo ngược chuẩn.\n"
+" Có thể thêm thông tin về gói bằng cách chèn tham chiếu biến đến trường gói dùng cú pháp « ${biến[;rộng]} ».\n"
+" Vùng sẽ canh phải trừ khi chiều dài là âm, khi đó sẽ sử dụng canh trái.\n"
+"\n"
+"Dùng « dpkg » để cài đặt vào hoặc gỡ bỏ các gói ra hệ thống, hoặc dùng\n"
+"« dselect » hay « aptitude » để quản lý gói với giao diện người dùng thân\n"
+"thiết. Gói đã mở bằng « dpkg-deb --extract » sẽ không được cài đặt đúng !\n"
+
+#:dpkg-deb/main.c:100
msgid ""
"Type dpkg-deb --help for help about manipulating *.deb files;\n"
"Type dpkg --help for help about installing and deinstalling packages."
-msgstr ""
-"Gõ dpkg-deb --help để xem trợ giúp về điều khiển các tập tin *.deb;\n"
-"Gõ dpkg --help để xem trợ giúp về cài đặt và gỡ bỏ các gói."
+msgstr "Gõ :\n"
+"dpkg-deb --help để xem trợ giúp về thao tác các tập tin *.deb;\n"
+"dpkg --help để xem trợ giúp về cài đặt và gỡ bỏ các gói."
-#: dpkg-deb/main.c:176
-#, c-format
+#:dpkg-deb/main.c:176
+#,c-format
msgid "unknown compression type `%s'!"
-msgstr "dạng nén không biết đến `%s'!"
+msgstr "dạng nén không rõ « %s »."
-#: dpkg-split/info.c:64
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:64
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - %.250s missing"
-msgstr "tập tin `%.250s' bị lỗi - thiếu %.250s"
+msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — thiếu %.250s"
-#: dpkg-split/info.c:67
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:67
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - missing newline after %.250s"
-msgstr "tập tin `%.250s' bị lỗi - thiếu dòng mới ở sau %.250s"
+msgstr "tập tin « %.250s » bị lỗi — thiếu dòng mới ở sau %.250s"
-#: dpkg-split/info.c:91
+#:dpkg-split/info.c:91
msgid "unable to seek back"
-msgstr "không tìm lại được phía đầu"
+msgstr "không thể tìm về ngược"
-#: dpkg-split/info.c:105
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:105
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - bad padding character (code %d)"
-msgstr "tập tin `%.250s' bị lỗi - ký tự độn thêm vào tồi (mã %d)"
+msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — ký tự đệm sai (mã %d)"
-#: dpkg-split/info.c:109
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:109
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - nulls in info section"
-msgstr "tập tin `%.250s' bị lỗi - các số không ở trong phần info"
+msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — các số không ở trong phần info (thông tin)"
-#: dpkg-split/info.c:116
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:116
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is format version `%.250s' - you need a newer dpkg-split"
-msgstr ""
-"tập tin `%.250s' có định dạng phiên bản `%.250s' - cần dpkg-split mới hơn"
+msgstr "tập tin « %.250s » có định dạng phiên bản « %.250s » — cần « dpkg-split » mới hơn"
-#: dpkg-split/info.c:124
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:124
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - bad MD5 checksum `%.250s'"
-msgstr "tập tin `%.250s' bị lỗi - tổng kiểm tra MD5 %.250s xấu"
+msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — tổng kiểm tra MD5 %.250s sai"
-#: dpkg-split/info.c:131
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:131
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - no slash between part numbers"
-msgstr "tập tin `%.250s' bị lỗi - không có dấu gạch giữa các số thứ tự phần"
+msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — không có dấu gạch giữa các số thứ tự phần"
-#: dpkg-split/info.c:140
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:140
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - bad part number"
-msgstr "tập tin `%.250s' bị lỗi - số thứ tự phần xấu"
+msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — số thứ tự phần sai"
-#: dpkg-split/info.c:145
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:145
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - bad magic at end of second header"
-msgstr "tập tin `%.250s' bị lỗi - magic xấu ở cuối phần đầu thứ hai"
+msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — ma thuật sai ở cuối phần đầu thứ hai"
-#: dpkg-split/info.c:147
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:147
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - second member is not data member"
-msgstr "tập tin `%.250s' bị lỗi - thành viên thứ hai không phải là dữ liệu"
+msgstr "tập tin « %.250s » bị lỗi — bộ phạn thứ hai không phải là dữ liệu"
-#: dpkg-split/info.c:153
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:153
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - wrong number of parts for quoted sizes"
-msgstr "tập tin `%.250s' bị lỗi - sai số phần cho kích thước đã xác định"
+msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — sai số phần cho các kích cỡ đã xác định"
-#: dpkg-split/info.c:157
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:157
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - size is wrong for quoted part number"
-msgstr ""
-"tập tin `%.250s' bị lỗi - kích thước sai cho số thứ tự phần đã xác định"
+msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — kích cỡ sai cho số thứ tự phần đã xác định"
-#: dpkg-split/info.c:163
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:163
+#,c-format
msgid "unable to fstat part file `%.250s'"
-msgstr "không fstat được tập tin phần `%.250s'"
+msgstr "không thể fstat tập tin phần « %.250s »"
-#: dpkg-split/info.c:169
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:169
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - too short"
-msgstr "tập tin `%.250s' bị lỗi - quá ngắn"
+msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — quá ngắn"
-#: dpkg-split/info.c:181 dpkg-split/info.c:222
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:181 dpkg-split/info.c:222
+#,c-format
msgid "cannot open archive part file `%.250s'"
-msgstr "không mở được tập tin các phần của kho `%.250s'"
+msgstr "không thể mở tập tin các phần của kho « %.250s »"
-#: dpkg-split/info.c:183
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:183
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is not an archive part"
-msgstr "tập tin `%.250s' không phải là một phần kho"
+msgstr "tập tin « %.250s » không phải là một phần kho"
-#: dpkg-split/info.c:188
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:188
+#,c-format
msgid ""
"%s:\n"
" Part format version: %s\n"
" Part offset: %lu bytes\n"
" Part file size (used portion): %lu bytes\n"
"\n"
-msgstr ""
-"%s:\n"
+msgstr "%s:\n"
" Phiên bản định dạng phần: %s\n"
-" Phần của gói: %s\n"
-" ... phiên bản: %s\n"
+" Phần của gói: %s\n"
+" ... phiên bản: %s\n"
" ... tổng kiểm tra MD5: %s\n"
-" ... chiều dài: %lu byte\n"
-" ... mỗi phần: %lu byte\n"
+" ... chiều dài: %lu byte\n"
+" ... chia tách mỗi: %lu byte\n"
" Số thứ tự phần: %d/%d\n"
" Chiều dài phần: %zi byte\n"
-" Bộ phần: %lu byte\n"
-" Kích thước tập tin phần (dùng phần): %lu byte\n"
+" Hiệu số phần: %lu byte\n"
+" Kích cỡ tập tin phần (phần đã dùng): %lu byte\n"
"\n"
-#: dpkg-split/info.c:218
+#:dpkg-split/info.c:218
msgid "--info requires one or more part file arguments"
-msgstr "--info cần một hoặc vài tham số là tập tin phần"
+msgstr "« --info » (thông tin) cần một hoặc vài đối số là tập tin phần"
-#: dpkg-split/info.c:228
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:228
+#,c-format
msgid "file `%s' is not an archive part\n"
-msgstr "tập tin `%s' không phải là phần của kho\n"
+msgstr "tập tin « %s » không phải là phần của kho\n"
-#: dpkg-split/join.c:48
-#, c-format
+#:dpkg-split/join.c:48
+#,c-format
msgid "unable to open output file `%.250s'"
-msgstr "không mở được tập tin kết quả `%.250s'"
+msgstr "không thể mở tập tin kết xuất « %.250s »"
-#: dpkg-split/join.c:52
-#, c-format
+#:dpkg-split/join.c:52
+#,c-format
msgid "unable to (re)open input part file `%.250s'"
-msgstr "không mở (lại) được tập tin phần đưa vào `%.250s'"
+msgstr "không thể mở (lại) tập tin phần đưa vào « %.250s »"
-#: dpkg-split/join.c:68
-#, c-format
+#:dpkg-split/join.c:68
+#,c-format
msgid "done\n"
-msgstr "hoàn thành\n"
+msgstr "hoàn tất\n"
-#: dpkg-split/join.c:84
-#, c-format
+#:dpkg-split/join.c:84
+#,c-format
msgid "files `%.250s' and `%.250s' are not parts of the same file"
-msgstr ""
-"tập tin `%.250s' và `%.250s' không phải là các phần của cùng một tập tin"
+msgstr "tập tin « %.250s » và « %.250s » không phải là các phần của cùng một tập tin"
-#: dpkg-split/join.c:89
-#, c-format
+#:dpkg-split/join.c:89
+#,c-format
msgid "there are several versions of part %d - at least `%.250s' and `%.250s'"
-msgstr "có vài phiên bản khác nhau phần %d - ít nhất `%.250s' và `%.250s'"
+msgstr "có vài phiên bản khác nhau phần %d — ít nhất « %.250s » và « %.250s »"
-#: dpkg-split/join.c:102
+#:dpkg-split/join.c:102
msgid "--join requires one or more part file arguments"
-msgstr "--join cần một hoặc vài tham số là tập tin phần"
+msgstr "« --join » (nối lại) cần một hoặc vài đối số là tập tin phần"
-#: dpkg-split/join.c:123
-#, c-format
+#:dpkg-split/join.c:123
+#,c-format
msgid "part %d is missing"
msgstr "thiếu phần %d"
-#: dpkg-split/main.c:39
+#:dpkg-split/main.c:39
msgid "Debian GNU/Linux `dpkg-split' package split/join tool; version "
-msgstr "Công cụ chia/nhập gói Debian GNU/Linux `dpkg-split'; phiên bản "
+msgstr "Công cụ chia tách/nối lại gói Debian GNU/Linux « dpkg-split »; phiên bản "
-#: dpkg-split/main.c:41
+#:dpkg-split/main.c:41
msgid ""
"Copyright (C) 1994-1996 Ian Jackson. This is free software; see the\n"
"GNU General Public Licence version 2 or later for copying conditions.\n"
"There is NO warranty. See dpkg-split --licence for details.\n"
-msgstr ""
-"Copyright (C) 1994-1996 Ian Jackson. Đây là phần mềm miễn phí;\n"
-"xem GNU GPL phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết điều kiện bản quyền.\n"
-"KHÔNG có bảo đảm. Xem dpkg-split --licence để biết chi tiết.\n"
-
-#: dpkg-split/main.c:48
-#, c-format
+msgstr "Bản quyền © năm 1994-1996 Ian Jackson.\n"
+"Đây là phần mềm tự do; xem Quyền Công Chung GNU (GPL)\n"
+"phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết điều kiện sao chép.\n"
+"KHÔNG có bảo đảm gì cả.\n"
+"Xem « dpkg-split --licence » để biết chi tiết _quyền phép_.\n"
+
+#:dpkg-split/main.c:48
+#,c-format
msgid ""
"Usage: dpkg-split -s|--split <file> [<prefix>] Split an archive.\n"
" dpkg-split -j|--join <part> <part> ... Join parts together.\n"
"\n"
"Exit status: 0 = OK; 1 = -a is not a part; 2 = trouble!\n"
msgstr ""
-"Sử dụng: dpkg-split -s|--split <file> [<prefix>] Chi một gói.\n"
-" dpkg-split -j|--join <part> <part> ... Nhập các phần với nhau.\n"
-" dpkg-split -I|--info <part> ... Hiển thị thông tin về một "
-"phần.\n"
-" dpkg-split -h|--help|--version|--licence In ra trợ giúp/phiên bản/"
-"bản quyền.\n"
+"Cách sử dụng:\n"
+" dpkg-split -s|--split <file> [<tiền_tố>] _Chia_ một gói.\n"
+" dpkg-split -j|--join <phần> <phần> ... _Nối lại_ các phần với nhau.\n"
+" dpkg-split -I|--info <phần> ... Hiển thị _thông tin_ về một phần.\n"
+" dpkg-split -h|--help|--version|--licence Hiển thị:\n"
+" trợ giúp phiên bản quyền phép.\n"
"\n"
-" dpkg-split -a|--auto -o <complete> <part> Tự động gom các phần.\n"
-" dpkg-split -l|--listq Liệt kê những phần không "
-"tương ứng.\n"
-" dpkg-split -d|--discard [<filename> ...] Bỏ những phần không "
-"tương ứng.\n"
+" dpkg-split -a|--auto -o <hoàn_tất> <phần> _Tự động_ gom các phần.\n"
+" dpkg-split -l|--listq _Liệt kê_ những phần chưa khớp\n"
+" dpkg-split -d|--discard [<tên_tập_tin> ...] _Bỏ_ những phần chưa khớp.\n"
"\n"
-"Tùy chọn: --depotdir <directory> (mặc định là %s/%s)\n"
-" -S|--partsize <size> (theo Kb, cho -s, mặc định 450)\n"
-" -o|--output <file> (cho -j, mặc định <package>-<version>."
-"deb)\n"
-" -Q|--npquiet (im lặng khi -a không phải một phần)\n"
-" --msdos (tạo tên dạng 8.3)\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" --depotdir <thư_mục> _thư mục depot_, mặc định là %s/%s\n"
+" -S|--partsize <cỡ> _kích cỡ phần_, theo Kb (cho -s, mặc định 450)\n"
+" -o|--output <tập_tin>\n"
+" _kết xuất_ (cho -j, mặc định <gói>-<phiên_bản>.deb)\n"
+" -Q|--npquiet\n"
+" _im_ (không xuất chi tiết) khi -a _không phải một phần_\n"
+" --msdos tạo tên tập tin dạng 8.3\n"
"\n"
"Trạng thái thoát: 0 = ỔN; 1 = -a không phải một phần; 2 = nguy rồi!\n"
-#: dpkg-split/main.c:69
+#:dpkg-split/main.c:69
msgid "Type dpkg-split --help for help."
-msgstr "Gõ dpkg-split --help để đọc trợ giúp."
+msgstr "Gõ « dpkg-split --help » để xem _trợ giúp_."
-#: dpkg-split/main.c:79
-#, c-format
+#:dpkg-split/main.c:79
+#,c-format
msgid "error reading %s"
-msgstr "lỗi đọc %s"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
-#: dpkg-split/main.c:83
-#, c-format
+#:dpkg-split/main.c:83
+#,c-format
msgid "error reading %.250s"
-msgstr "lỗi đọc %.250s"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc %.250s"
-#: dpkg-split/main.c:84
-#, c-format
+#:dpkg-split/main.c:84
+#,c-format
msgid "unexpected end of file in %.250s"
-msgstr "kết thúc tập tin không mong đợi trong %.250s"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ trong %.250s"
-#: dpkg-split/main.c:104
+#:dpkg-split/main.c:104
msgid "part size is far too large or is not positive"
-msgstr "kích thước phần quá dài hoặc không phải số dương"
+msgstr "kích cỡ phần quá dài hoặc không phải số dương"
-#: dpkg-split/main.c:108
-#, c-format
+#:dpkg-split/main.c:108
+#,c-format
msgid "part size must be at least %dk (to allow for header)"
-msgstr "kích thước phần ít nhất phải là %dk (để có chỗ cho phần đầu)"
+msgstr "kích cỡ phần ít nhất phải là %dk (để có chỗ cho phần đầu)"
-#: dpkg-split/queue.c:69
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:69
+#,c-format
msgid "unable to read depot directory `%.250s'"
-msgstr "không đọc được thư mục depot `%.250s'"
+msgstr "không thể đọc thư mục depot « %.250s »"
-#: dpkg-split/queue.c:107
+#:dpkg-split/queue.c:107
msgid "--auto requires the use of the --output option"
-msgstr "cần sử dụng tùy chọn --output khi có --auto "
+msgstr "« --auto » (tự động) cũng cần sử dụng tùy chọn « --output » (kết xuất)"
-#: dpkg-split/queue.c:109
+#:dpkg-split/queue.c:109
msgid "--auto requires exactly one part file argument"
-msgstr "--auto cần chính xác một tham số là tập tin phần"
+msgstr "« --auto » (tự động) cần chính xác một đối số là tập tin phần"
-#: dpkg-split/queue.c:113
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:113
+#,c-format
msgid "unable to read part file `%.250s'"
-msgstr "không đọc được tập tin phần `%.250s'"
+msgstr "không thể đọc tập tin phần « %.250s »"
-#: dpkg-split/queue.c:116
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:116
+#,c-format
msgid "File `%.250s' is not part of a multipart archive.\n"
-msgstr "Tập tin `%.250s' không phải là phần của một kho nhiều phần.\n"
+msgstr "Tập tin « %.250s » không phải là phần của một kho đa phần.\n"
-#: dpkg-split/queue.c:143
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:143
+#,c-format
msgid "unable to reopen part file `%.250s'"
-msgstr "không mở lại được tập tin phần `%.250s'"
+msgstr "không thể mở lại tập tin phần « %.250s »"
-#: dpkg-split/queue.c:147
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:147
+#,c-format
msgid "part file `%.250s' has trailing garbage"
-msgstr "tập tin phần `%.250s' có thành phần rác"
+msgstr "tập tin phần « %.250s » có thành phần rác đi sau"
-#: dpkg-split/queue.c:156
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:156
+#,c-format
msgid "unable to open new depot file `%.250s'"
-msgstr "không mở được tập tin depot mới `%.250s'"
+msgstr "không thể mở tập tin depot mới « %.250s »"
-#: dpkg-split/queue.c:160
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:160
+#,c-format
msgid "unable to rename new depot file `%.250s' to `%.250s'"
-msgstr "không đổi được tên tập tin depot mới `%.250s' thành `%.250s'"
+msgstr "không thể đổi tên tập tin depot mới « %.250s » thành « %.250s »"
-#: dpkg-split/queue.c:162
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:162
+#,c-format
msgid "Part %d of package %s filed (still want "
msgstr "Đã tạo tập tin cho phần %d của gói %s (vẫn muốn "
-#: dpkg-split/queue.c:166
+#:dpkg-split/queue.c:166
msgid " and "
msgstr " và "
-#: dpkg-split/queue.c:179
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:179
+#,c-format
msgid "unable to delete used-up depot file `%.250s'"
-msgstr "không xóa được tập tin depot tiêu thụ `%.250s'"
+msgstr "không thể xóa bỏ tập tin depot tiêu thụ « %.250s »"
-#: dpkg-split/queue.c:194
+#:dpkg-split/queue.c:194
msgid "--listq does not take any arguments"
-msgstr "--listq không cần tham số"
+msgstr "« --listq » (liệt kê q) không chấp nhận đối số"
-#: dpkg-split/queue.c:197
+#:dpkg-split/queue.c:197
msgid "Junk files left around in the depot directory:\n"
msgstr "Tập tin rác vẫn còn trong thư mục depot:\n"
-#: dpkg-split/queue.c:202 dpkg-split/queue.c:226
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:202 dpkg-split/queue.c:226
+#,c-format
msgid "unable to stat `%.250s'"
-msgstr "không stat được `%.250s'"
+msgstr "không thể lấy các thông tin về « %.250s »"
-#: dpkg-split/queue.c:205
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:205
+#,c-format
msgid " %s (%lu bytes)\n"
msgstr " %s (%lu byte)\n"
-#: dpkg-split/queue.c:207
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:207
+#,c-format
msgid " %s (not a plain file)\n"
-msgstr " %s (không phải tập tin văn bản thông thường)\n"
+msgstr " %s (không phải tập tin chuẩn)\n"
-#: dpkg-split/queue.c:212
+#:dpkg-split/queue.c:212
msgid "Packages not yet reassembled:\n"
-msgstr "Gói chưa được thu thập:\n"
+msgstr "Có gói chưa được thu thập:\n"
-#: dpkg-split/queue.c:228
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:228
+#,c-format
msgid "part file `%.250s' is not a plain file"
-msgstr "tập tin phần `%.250s' không phải là tập tin văn bản thường"
+msgstr "tập tin phần « %.250s » không phải là tập tin chuẩn"
-#: dpkg-split/queue.c:233
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:233
+#,c-format
msgid "(total %lu bytes)\n"
msgstr "(tổng số %lu byte)\n"
-#: dpkg-split/queue.c:256
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:256
+#,c-format
msgid "unable to discard `%.250s'"
-msgstr "không bỏ được `%.250s'"
+msgstr "không thể bỏ « %.250s »"
-#: dpkg-split/queue.c:257
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:257
+#,c-format
msgid "Deleted %s.\n"
-msgstr "Đã xóa %s.\n"
+msgstr "Đã xóa bở %s.\n"
-#: dpkg-split/split.c:45
+#:dpkg-split/split.c:45
msgid "--split needs a source filename argument"
-msgstr "--split cần một tham số là tên tập tin nguồn"
+msgstr "« --split » (chia tách) cần một đối số là tên tập tin nguồn"
-#: dpkg-split/split.c:48
+#:dpkg-split/split.c:48
msgid "--split takes at most a source filename and destination prefix"
-msgstr "--split cần nhiều nhất là tên tập tin nguồn và đường dẫn đích"
+msgstr "« --split » (chia tách) chấp nhận nhiều nhất là tên tập tin nguồn và tiền tố đích"
-#: dpkg-split/split.c:62
-#, c-format
+#:dpkg-split/split.c:62
+#,c-format
msgid "unable to open source file `%.250s'"
-msgstr "không mở được tập tin nguồn `%.250s'"
+msgstr "không thể mở tập tin nguồn « %.250s »"
-#: dpkg-split/split.c:63
+#:dpkg-split/split.c:63
msgid "unable to fstat source file"
-msgstr "không fstat được tập tin nguồn"
+msgstr "không thể fstat tập tin nguồn"
-#: dpkg-split/split.c:64
-#, c-format
+#:dpkg-split/split.c:64
+#,c-format
msgid "source file `%.250s' not a plain file"
-msgstr "tập tin nguồn `%.250s' không phải là tập tin văn bản thông thường"
+msgstr "tập tin nguồn « %.250s » không phải là tập tin chuẩn"
-#: dpkg-split/split.c:70
+#:dpkg-split/split.c:70
msgid "unable to exec mksplit"
-msgstr "không thực hiện được mksplit"
-
-#~ msgid ""
-#~ "dpkg: unexpected output from `%s --print-libgcc-file-name':\n"
-#~ " `%s'\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "dpkg: kết quả không mong đợi từ `%s --print-libgcc-file-nam':\n"
-#~ " `%s'\n"
-
-#~ msgid "compiler libgcc filename not understood: %.250s"
-#~ msgstr "tên tập tin trình biên dịch libgcc không hiểu: %.250s"
-
-#~ msgid "--print-installation-architecture does not take any argument"
-#~ msgstr "--print-installation-architecture không cần tham số"
-
-#~ msgid "failed to fdopen CC pipe"
-#~ msgstr "fdopen ống pipe CC không thành công"
-
-#~ msgid "error reading from CC pipe"
-#~ msgstr "lỗi đọc từ ống pipe CC"
-
-#~ msgid "empty output"
-#~ msgstr "kết quả rỗng"
-
-#~ msgid "no newline"
-#~ msgstr "không dòng mới"
-
-#~ msgid "dpkg: warning, architecture `%s' not in remapping table\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "dpkg: cảnh báo, kiến trúc máy `%s' không có strong bảng ánh xạ lại\n"
-
-#~ msgid "Type md5sum --help for help."
-#~ msgstr "Gõ md5sum --help để xem trợ giúp."
-
-#~ msgid "error processing %s: %s\n"
-#~ msgstr "lỗi thực hiện %s: %s\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "usage: md5sum [-bv] [-c [file]] | [file...]\n"
-#~ "Generates or checks MD5 Message Digests\n"
-#~ " -c check message digests (default is generate)\n"
-#~ " -v verbose, print file names when checking\n"
-#~ " -b read files in binary mode\n"
-#~ "The input for -c should be the list of message digests and file names\n"
-#~ "that is printed on stdout by this program when it generates digests.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "sử dụng: md5sum [-bv] [-c [tậptin]] | [tậptin...]\n"
-#~ "Tạo hoặc kiểm tra tổng MD5\n"
-#~ " -c kiểm tra tổng md5 (mặc định là tạo)\n"
-#~ " -v chi tiết, in ra tên tập tin khi kiểm tra\n"
-#~ " -b đọc tập tin trong chế độ nhị phân\n"
-#~ "Đầu vào cho -c phải là danh sách tổng md5 và tên tập tin tương ứng\n"
-#~ "mà chương trình in ra stdout khi nó tạo ra những tổng này.\n"
-
-#~ msgid "mdfile"
-#~ msgstr "mdfile"
-
-#~ msgid "%s: unrecognized line\n"
-#~ msgstr "%s: dòng không nhận ra\n"
-
-#~ msgid "%s: can't open %s\n"
-#~ msgstr "%s: không mở được %s\n"
-
-#~ msgid "%s: error reading %s\n"
-#~ msgstr "%s: lỗi đọc %s\n"
-
-#~ msgid "FAILED\n"
-#~ msgstr "THẤT BẠI\n"
-
-#~ msgid "%s: MD5 check failed for '%s'\n"
-#~ msgstr "%s: kiểm tra MD5 cho '%s' thất bại\n"
-
-#~ msgid "OK\n"
-#~ msgstr "TỐT\n"
-
-#~ msgid "%s: %d of %d file(s) failed MD5 check\n"
-#~ msgstr "%s: kiểm tra tổng MD5 %d của %d tập tin không thành công\n"
-
-#~ msgid "%s: no files checked\n"
-#~ msgstr "%s: chưa kiểm tra tập tin nào\n"
+msgstr "không thể thực hiện mksplit (tạo chia tách)"
\ No newline at end of file