#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: util-linux-ng 2.17-rc3\n"
+"Project-Id-Version: util-linux-ng 2.17.1-rc1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Karel Zak <kzak@redhat.com>\n"
-"POT-Creation-Date: 2010-02-22 10:31+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2010-02-12 22:31+0930\n"
+"POT-Creation-Date: 2010-02-16 10:22+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2010-03-06 22:07+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:126
#, c-format
msgid ""
-"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n "
-"name] dirname outfile\n"
+"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n name] dirname outfile\n"
" -h print this help\n"
" -v be verbose\n"
" -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n"
" dirname root of the filesystem to be compressed\n"
" outfile output file\n"
msgstr ""
-"sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N về_cuối] [-i tập_tin] [-n "
-"tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n"
+"sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N về_cuối] [-i tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n"
" -h hiển thị trợ giúp này\n"
" -v xuất chi tiết\n"
" -E làm cho mọi cảnh báo là lỗi (trạng thái thoát khác số không)\n"
" Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting.\n"
msgstr ""
"Tìm thấy tên tập tin rất dài (%zu bytes) « %s ».\n"
-" Xin hãy tăng giá trị « MAX_INPUT_NAMELEN » trong tập tin « mkcramfs.c » rồi "
-"biên dịch lại. Đang thoát.\n"
+" Xin hãy tăng giá trị « MAX_INPUT_NAMELEN » trong tập tin « mkcramfs.c » rồi biên dịch lại. Đang thoát.\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:471
#, c-format
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:853
#, c-format
-msgid ""
-"warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum "
-"image size is %uMB. We might die prematurely.\n"
-msgstr ""
-"cảnh báo : số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, "
-"nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %u MB. Chúng ta có thể chết non.\n"
+msgid "warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum image size is %uMB. We might die prematurely.\n"
+msgstr "cảnh báo : số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %u MB. Chúng ta có thể chết non.\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:880
msgid "ROM image map"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:957
#, c-format
-msgid ""
-"warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n"
-msgstr ""
-"cảnh báo : UID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo "
-"mật.)\n"
+msgid "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n"
+msgstr "cảnh báo : UID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:962
#, c-format
-msgid ""
-"warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n"
-msgstr ""
-"cảnh báo : GID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo "
-"mật.)\n"
+msgid "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n"
+msgstr "cảnh báo : GID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:967
#, c-format
"WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n"
"that some device files will be wrong.\n"
msgstr ""
-"CẢNH BÁO : số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có "
-"nghĩa là\n"
+"CẢNH BÁO : số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có nghĩa là\n"
"một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng.\n"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:154
#: disk-utils/mkfs.minix.c:188
msgid "seek to boot block failed in write_tables"
-msgstr ""
-"tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
+msgstr "tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:190
msgid "unable to clear boot sector"
#: disk-utils/mkswap.c:165
#, c-format
msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d\n"
+msgstr "Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d\n"
#: disk-utils/mkswap.c:194
#, c-format
#: disk-utils/mkswap.c:283
#, c-format
msgid "Usage: %s [-c] [-pPAGESZ] [-L label] [-U UUID] /dev/name [blocks]\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên [các_khối]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên [các_khối]\n"
#: disk-utils/mkswap.c:297
msgid "too many bad pages"
#: disk-utils/raw.c:125
#, c-format
-msgid ""
-"Device '%s' is control raw dev (use raw<N> where <N> is greater than zero)\n"
-msgstr ""
-"Thiết bị « %s » là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô<N> mà <N> lớn hơn số "
-"không)\n"
+msgid "Device '%s' is control raw dev (use raw<N> where <N> is greater than zero)\n"
+msgstr "Thiết bị « %s » là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô<N> mà <N> lớn hơn số không)\n"
#: disk-utils/raw.c:145
#, c-format
#: fdisk/cfdisk.c:417
#, c-format
msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n"
-msgstr ""
-"Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n"
+msgstr "Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n"
#: fdisk/cfdisk.c:421
#, c-format
msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau"
#: fdisk/cfdisk.c:1003
-msgid ""
-"!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!"
+msgid "!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!"
msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!"
#: fdisk/cfdisk.c:1014 fdisk/cfdisk.c:1026
-msgid ""
-"Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions"
+msgid "Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions"
msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng"
#: fdisk/cfdisk.c:1168
#: fdisk/cfdisk.c:1224
msgid "Menu without direction. Defaulting to horizontal."
-msgstr ""
-"Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)."
+msgstr "Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)."
#: fdisk/cfdisk.c:1356
msgid "Illegal key"
msgstr "Mở đĩa chỉ đọc - bạn không có quyền ghi"
#: fdisk/cfdisk.c:1687
-msgid ""
-"Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted."
-msgstr ""
-"Cảnh báo : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng "
-"chương trình GNU Parted."
+msgid "Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted."
+msgstr "Cảnh báo : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng chương trình GNU Parted."
#: fdisk/cfdisk.c:1706
msgid "Cannot get disk size"
msgstr "Cảnh báo : có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn."
#: fdisk/cfdisk.c:1881
-msgid ""
-"Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): "
+msgid "Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): "
msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): "
#: fdisk/cfdisk.c:1887
msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa"
#: fdisk/cfdisk.c:1926
-msgid ""
-"Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx"
-"(8) or reboot to update table."
-msgstr ""
-"Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ "
-"partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng."
+msgid "Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot to update table."
+msgstr "Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng."
#: fdisk/cfdisk.c:1936
msgid "No primary partitions are marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
-msgstr ""
-"Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi "
-"khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
+msgstr "Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
#: fdisk/cfdisk.c:1938
-msgid ""
-"More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
-msgstr ""
-"Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi "
-"động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
+msgid "More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
+msgstr "Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
#: fdisk/cfdisk.c:1996 fdisk/cfdisk.c:2115 fdisk/cfdisk.c:2199
msgid "Enter filename or press RETURN to display on screen: "
msgstr " Đầu Cuối\n"
#: fdisk/cfdisk.c:2137
-msgid ""
-" # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) "
-"Flag\n"
-msgstr ""
-" # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập "
-"tin (ID) Cờ\n"
+msgid " # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) Flag\n"
+msgstr " # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập tin (ID) Cờ\n"
#: fdisk/cfdisk.c:2138
-msgid ""
-"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
-"----\n"
-msgstr ""
-"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
-"----\n"
+msgid "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n"
+msgstr "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n"
#: fdisk/cfdisk.c:2221
msgid " ---Starting---- ----Ending----- Start Number of\n"
#: fdisk/cfdisk.c:2223
msgid "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
-msgstr ""
-"-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
+msgstr "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
#: fdisk/cfdisk.c:2256
msgid "Raw"
#: fdisk/cfdisk.c:2299
msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters"
-msgstr ""
-" g Thay đổi các tham số : cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), "
-"sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)"
+msgstr " g Thay đổi các tham số : cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)"
#: fdisk/cfdisk.c:2300
msgid " WARNING: This option should only be used by people who"
#: fdisk/cfdisk.c:2310
msgid " r - Raw data (exactly what would be written to disk)"
-msgstr ""
-" r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)"
+msgstr " r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)"
#: fdisk/cfdisk.c:2311
msgid " s - Table ordered by sectors"
#: fdisk/cfdisk.c:2752
msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)"
-msgstr ""
-"Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho "
-"người có kinh nghiệm)"
+msgstr "Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
#: fdisk/cfdisk.c:2753
msgid "New"
#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:355
#, c-format
msgid "# start end size fstype [fsize bsize cpg]\n"
-msgstr ""
-"# đầu cuối kích cỡ hệthống [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n"
+msgstr "# đầu cuối kích cỡ hệthống [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n"
#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:404 fdisk/fdiskbsdlabel.c:407
#, c-format
" -S <number> specify the number of sectors per track\n"
"\n"
msgstr ""
+"Sử dụng:\n"
+" fdisk [tuỳ_chọn] <đĩa> thay đổi bảng phân vùng\n"
+" fdisk [tuỳ_chọn] -l <đĩa> liệt kê (các) bảng phân vùng\n"
+" fdisk -s <phân_vùng> đưa ra (các) kích cỡ phân vùng theo khối\n"
+"\n"
+"Tuỳ chọn:\n"
+" -b <kích_cỡ> kích cỡ rãnh ghi (512, 1024, 2048 hay 4096)\n"
+" -c tắt chế độ tương thích với DOS\n"
+" -h hiển thị trợ giúp\n"
+" -u <kích_cỡ> đưa ra kích cỡ theo rãnh ghi thay cho trụ\n"
+" -v hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
+" -C <số> ghi rõ số các trụ\n"
+" -H <số> ghi rõ số các đầu\n"
+" -S <số> ghi rõ số các rãnh ghi trên mỗi rãnh\n"
+"\n"
#: fdisk/fdisk.c:273
#, c-format
"\n"
#: fdisk/fdisk.c:783
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"The device presents a logical sector size that is smaller than\n"
"I/O) size boundary is recommended, or performance may be impacted.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Thiết bị đưa ra một kích cỡ rãnh ghi hợp lý mà nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật "
-"lý.\n"
-"Để tránh hiệu suất bị giảm, có nên sắp hàng với một biên giới rãnh ghi vật "
-"lý.\n"
+"Thiết bị đưa ra một kích cỡ rãnh ghi hợp lý\n"
+"vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý.\n"
+"Để tránh hiệu suất bị giảm, có nên sắp hàng\n"
+"với một biên giới kích cỡ rãnh ghi vật lý (hay V/R tối ưu).\n"
"\n"
#: fdisk/fdisk.c:789
"WARNING: DOS-compatible mode is deprecated. It's strongly recommended to\n"
" switch off the mode (command 'c')"
msgstr ""
+"\n"
+"CẢNH BÁO : chế độ tương thích với DOS giờ bị phản đối.\n"
+"\tRất khuyên bạn tắt chế độ này (lệnh « c »)."
#: fdisk/fdisk.c:794
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" and change display units to\n"
" sectors (command 'u').\n"
msgstr ""
-"Có nên thay đổi đơn vị hiển thị sang rãnh ghi (lệnh « u »).\n"
-"\n"
+" và thay đổi đơn vị hiển thị\n"
+"\tsang rãnh ghi (lệnh « u »).\n"
#: fdisk/fdisk.c:800
#, c-format
"WARNING: cylinders as display units are deprecated. Use command 'u' to\n"
" change units to sectors.\n"
msgstr ""
+"\n"
+"CẢNH BÁO : hiển thị đơn vị trụ giờ bị phản đối.\n"
+"\tHãy dùng lệnh « u » để chuyển đổi đơn vị sang rãnh ghi.\n"
#: fdisk/fdisk.c:819
#, c-format
#: fdisk/fdisk.c:1250
#, c-format
-msgid ""
-"Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF "
-"disklabel\n"
+msgid "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF disklabel\n"
msgstr "Thiết bị chứa một bảng phân vùng DOS, hay Sun, SGI hay OSF bị lỗi\n"
#: fdisk/fdisk.c:1267
#: fdisk/fdisk.c:1289
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w"
-"(rite)\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo : cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) "
-"(ghi nhớ)\n"
+msgid "Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w(rite)\n"
+msgstr "Cảnh báo : cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi nhớ)\n"
#: fdisk/fdisk.c:1315
#, c-format
#: fdisk/fdisk.c:1821
#, c-format
msgid "Partition %d has different physical/logical beginnings (non-Linux?):\n"
-msgstr ""
-"Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n"
+msgstr "Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n"
#: fdisk/fdisk.c:1823 fdisk/fdisk.c:1831 fdisk/fdisk.c:1840 fdisk/fdisk.c:1850
#, c-format
msgstr "phải là (%d, %d, %d)\n"
#: fdisk/fdisk.c:1861
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %i does not start on physical sector boundary.\n"
-msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu trên ranh giới khối vật lý:\n"
+msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu ở biên giới rãnh ghi vật lý.\n"
#: fdisk/fdisk.c:1871
#, c-format
msgstr "Kích cỡ rãnh ghi (hợp lý/vật lý): %u byte / %lu byte\n"
#: fdisk/fdisk.c:1890
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "I/O size (minimum/optimal): %lu bytes / %lu bytes\n"
-msgstr "Kích cỡ rãnh ghi (hợp lý/vật lý): %u byte / %lu byte\n"
+msgstr "Kích cỡ V/R (tối thiểu / tối ưu): %lu byte / %lu byte\n"
#: fdisk/fdisk.c:1893
#, c-format
#: fdisk/fdisk.c:2295 fdisk/fdisksgilabel.c:620 fdisk/fdisksunlabel.c:411
#, c-format
msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it.\n"
-msgstr ""
-"Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n"
+msgstr "Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n"
#: fdisk/fdisk.c:2340
#, c-format
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't "
-"support GPT. Use GNU Parted.\n"
+"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích fdisk "
-"không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
+"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích fdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
"\n"
#: fdisk/fdisk.c:2814
msgid "Cannot open %s\n"
msgstr "Không thể mở %s\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2844 fdisk/sfdisk.c:2608
+#: fdisk/fdisk.c:2844 fdisk/sfdisk.c:2603
#, c-format
msgid "cannot open %s\n"
msgstr "không thể mở %s\n"
#: fdisk/fdisk.c:2934
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified "
-"device\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị "
-"xác định\n"
+msgid "Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified device\n"
+msgstr "Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị xác định\n"
#: fdisk/fdisk.c:2994
#, c-format
#: fdisk/fdisksgilabel.c:151
#, c-format
-msgid ""
-"According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than "
-"512 bytes\n"
-msgstr ""
-"Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 "
-"byte\n"
+msgid "According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than 512 bytes\n"
+msgstr "Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 byte\n"
#: fdisk/fdisksgilabel.c:170
#, c-format
#: fdisk/fdisksgilabel.c:718 fdisk/fdisksunlabel.c:222
#, c-format
msgid ""
-"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %"
-"d.\n"
+"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %d.\n"
"This value may be truncated for devices > 33.8 GB.\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %d.\n"
+msgstr "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %d.\n"
#: fdisk/fdisksgilabel.c:732
#, c-format
#: fdisk/fdisksunlabel.c:163
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo : các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi "
-"w(rite) (ghi nhớ)\n"
+msgid "Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n"
+msgstr "Cảnh báo : các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi nhớ)\n"
#: fdisk/fdisksunlabel.c:193
#, c-format
#: fdisk/sfdisk.c:595
#, c-format
-msgid ""
-"%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n"
-msgstr ""
-"%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%"
-"lu)\n"
+msgid "%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n"
+msgstr "%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%lu)\n"
#: fdisk/sfdisk.c:600
#, c-format
-msgid ""
-"%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%"
-"lu)\n"
-msgstr ""
-"%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%"
-"lu)\n"
+msgid "%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%lu)\n"
+msgstr "%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
#: fdisk/sfdisk.c:605
#, c-format
-msgid ""
-"%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%"
-"lu)\n"
-msgstr ""
-"%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
+msgid "%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%lu)\n"
+msgstr "%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
#: fdisk/sfdisk.c:645
#, c-format
#: fdisk/sfdisk.c:1341
#, c-format
-msgid ""
-"partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
-msgstr ""
-"phân vùng %s: đầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgid "partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgstr "phân vùng %s: đầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
#: fdisk/sfdisk.c:1347
msgid "end"
#: fdisk/sfdisk.c:1350
#, c-format
msgid "partition %s: end: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
-msgstr ""
-"phân vùng %s: cuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgstr "phân vùng %s: cuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
#: fdisk/sfdisk.c:1353
#, c-format
msgid "Failed saving the old sectors - aborting\n"
msgstr "Lỗi ghi rãnh ghi cũ - đang dừng lại\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1637 fdisk/sfdisk.c:1642
+#: fdisk/sfdisk.c:1637
#, c-format
msgid "Failed writing the partition on %s\n"
msgstr "Lỗi ghi phân vùng trên %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1719
+#: fdisk/sfdisk.c:1714
msgid "long or incomplete input line - quitting\n"
msgstr "dòng nhập vào dài hay không đầy đủ - đang thoát\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1755
+#: fdisk/sfdisk.c:1750
#, c-format
msgid "input error: `=' expected after %s field\n"
msgstr "lỗi nhập: mong đợi `=' sau vùng %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1762
+#: fdisk/sfdisk.c:1757
#, c-format
msgid "input error: unexpected character %c after %s field\n"
msgstr "lỗi nhập: mong đợi ký tự %c sau vùng %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1768
+#: fdisk/sfdisk.c:1763
#, c-format
msgid "unrecognized input: %s\n"
msgstr "dữ liệu vào không nhận ra: %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1810
+#: fdisk/sfdisk.c:1805
msgid "number too big\n"
msgstr "số quá lớn\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1814
+#: fdisk/sfdisk.c:1809
msgid "trailing junk after number\n"
msgstr "đuôi bỏ đi sau một số\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1938
+#: fdisk/sfdisk.c:1933
msgid "no room for partition descriptor\n"
msgstr "không có chỗ cho mô tả phân vùng\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1971
+#: fdisk/sfdisk.c:1966
msgid "cannot build surrounding extended partition\n"
msgstr "không thể tạo phân vùng mở rộng bao quanh\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2022
+#: fdisk/sfdisk.c:2017
msgid "too many input fields\n"
msgstr "quá nhiều vùng nhập vào\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2056
+#: fdisk/sfdisk.c:2051
msgid "No room for more\n"
msgstr "Không còn chỗ trống\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2075
+#: fdisk/sfdisk.c:2070
msgid "Illegal type\n"
msgstr "Loại không cho phép\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2107
+#: fdisk/sfdisk.c:2102
#, c-format
msgid "Warning: given size (%lu) exceeds max allowable size (%lu)\n"
msgstr "Cảnh báo: kích cỡ đưa ra (%lu) vượt quá kích cỡ max cho phép (%lu)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2113
+#: fdisk/sfdisk.c:2108
msgid "Warning: empty partition\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng rỗng\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2127
+#: fdisk/sfdisk.c:2122
#, c-format
msgid "Warning: bad partition start (earliest %lu)\n"
msgstr "Cảnh báo: điểm đầu phân vùng xấu (trước %lu)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2140
+#: fdisk/sfdisk.c:2135
msgid "unrecognized bootable flag - choose - or *\n"
msgstr "cờ có thể khởi động không nhận ra - chọn - hay *\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2157 fdisk/sfdisk.c:2170
+#: fdisk/sfdisk.c:2152 fdisk/sfdisk.c:2165
msgid "partial c,h,s specification?\n"
msgstr "Đặc điểm phân vùng c,h,s?\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2181
+#: fdisk/sfdisk.c:2176
msgid "Extended partition not where expected\n"
msgstr "Phân vùng mở rộng không ở chỗ mong đợi\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2213
+#: fdisk/sfdisk.c:2208
msgid "bad input\n"
msgstr "dữ liệu vào xấu\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2235
+#: fdisk/sfdisk.c:2230
msgid "too many partitions\n"
msgstr "quá nhiều phân vùng\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2268
+#: fdisk/sfdisk.c:2263
msgid ""
"Input in the following format; absent fields get a default value.\n"
"<start> <size> <type [E,S,L,X,hex]> <bootable [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n"
"<đầu> <kíchthước> <loại [E,S,L,X,hex]> <khởiđộng [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n"
"Thông thường bạn chỉ cần chỉ rõ <đầu> và <kíchthước> (và có thể <loại>).\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2294
+#: fdisk/sfdisk.c:2289
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] device ...\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn] thiết bị...\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2295
+#: fdisk/sfdisk.c:2290
msgid "device: something like /dev/hda or /dev/sda"
msgstr "thiết bị: có dạng /dev/hda hay /dev/sda"
-#: fdisk/sfdisk.c:2296
+#: fdisk/sfdisk.c:2291
msgid "useful options:"
msgstr "tùy chọn có ích:"
-#: fdisk/sfdisk.c:2297
+#: fdisk/sfdisk.c:2292
msgid " -s [or --show-size]: list size of a partition"
msgstr " -s [hay --show-size]: liệt kê kích cỡ phân vùng"
-#: fdisk/sfdisk.c:2298
+#: fdisk/sfdisk.c:2293
msgid " -c [or --id]: print or change partition Id"
msgstr " -c [hay --id]: in ra hay thay đổi Id phân vùng"
-#: fdisk/sfdisk.c:2299
+#: fdisk/sfdisk.c:2294
msgid " -l [or --list]: list partitions of each device"
msgstr " -l [hay --list]: liệt kê các phân vùng của mỗi thiết bị"
-#: fdisk/sfdisk.c:2300
+#: fdisk/sfdisk.c:2295
msgid " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input"
-msgstr ""
-" -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào"
+msgstr " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào"
-#: fdisk/sfdisk.c:2301
+#: fdisk/sfdisk.c:2296
msgid " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0"
msgstr " -i [hay --increment]: số trụ v.v... từ 1 thay vì từ 0"
-#: fdisk/sfdisk.c:2302
-msgid ""
-" -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/"
-"MB"
-msgstr ""
-" -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị rãnh ghi/khối/trụ/MB"
+#: fdisk/sfdisk.c:2297
+msgid " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/MB"
+msgstr " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị rãnh ghi/khối/trụ/MB"
-#: fdisk/sfdisk.c:2303
+#: fdisk/sfdisk.c:2298
msgid " -T [or --list-types]:list the known partition types"
msgstr " -T [hay --list-types]:\t\tliệt kê các kiểu phân vùng đã biết"
-#: fdisk/sfdisk.c:2304
+#: fdisk/sfdisk.c:2299
msgid " -D [or --DOS]: for DOS-compatibility: waste a little space"
-msgstr ""
-" -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng "
-"trống"
+msgstr " -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng trống"
-#: fdisk/sfdisk.c:2305
+#: fdisk/sfdisk.c:2300
msgid " -R [or --re-read]: make kernel reread partition table"
msgstr " -R [hay --re-read]: khiến nhân đọc lại bảng phân vùng"
-#: fdisk/sfdisk.c:2306
+#: fdisk/sfdisk.c:2301
msgid " -N# : change only the partition with number #"
msgstr " -N# : chỉ thay đổi phân vùng với số #"
-#: fdisk/sfdisk.c:2307
+#: fdisk/sfdisk.c:2302
msgid " -n : do not actually write to disk"
msgstr " -n : không thực sự viết lên đĩa"
-#: fdisk/sfdisk.c:2308
-msgid ""
-" -O file : save the sectors that will be overwritten to file"
-msgstr ""
-" -O tập tin : ghi các rãnh ghi sẽ bị ghi chèn vào tập tin"
+#: fdisk/sfdisk.c:2303
+msgid " -O file : save the sectors that will be overwritten to file"
+msgstr " -O tập tin : ghi các rãnh ghi sẽ bị ghi chèn vào tập tin"
-#: fdisk/sfdisk.c:2309
+#: fdisk/sfdisk.c:2304
msgid " -I file : restore these sectors again"
msgstr " -I tập tin : phục hồi lại những rãnh ghi này"
-#: fdisk/sfdisk.c:2310
+#: fdisk/sfdisk.c:2305
msgid " -v [or --version]: print version"
msgstr " -v [hay --version]: in ra số hiệu phiên bản"
-#: fdisk/sfdisk.c:2311
+#: fdisk/sfdisk.c:2306
msgid " -? [or --help]: print this message"
msgstr " -? [hay --help]: in trợ giúp này"
-#: fdisk/sfdisk.c:2312
+#: fdisk/sfdisk.c:2307
msgid "dangerous options:"
msgstr "tùy chọn nguy hiểm:"
-#: fdisk/sfdisk.c:2313
+#: fdisk/sfdisk.c:2308
msgid " -g [or --show-geometry]: print the kernel's idea of the geometry"
-msgstr ""
-" -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân"
+msgstr " -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân"
-#: fdisk/sfdisk.c:2314
-msgid ""
-" -G [or --show-pt-geometry]: print geometry guessed from the partition "
-"table"
-msgstr ""
-" -G [hay --show-pt-geometry]: in ra cấu trúc dự đoán từ bảng phân vùng"
+#: fdisk/sfdisk.c:2309
+msgid " -G [or --show-pt-geometry]: print geometry guessed from the partition table"
+msgstr " -G [hay --show-pt-geometry]: in ra cấu trúc dự đoán từ bảng phân vùng"
-#: fdisk/sfdisk.c:2315
+#: fdisk/sfdisk.c:2310
msgid ""
" -x [or --show-extended]: also list extended partitions on output\n"
" or expect descriptors for them on input"
" trong đầu ra hay các mô tả mong đợi cho chúng\n"
" trong đầu vào"
-#: fdisk/sfdisk.c:2317
-msgid ""
-" -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux"
-msgstr ""
-" -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với "
-"Linux"
+#: fdisk/sfdisk.c:2312
+msgid " -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux"
+msgstr " -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với Linux"
-#: fdisk/sfdisk.c:2318
+#: fdisk/sfdisk.c:2313
msgid " -q [or --quiet]: suppress warning messages"
msgstr " -q [hay --quiet]: bỏ các cảnh báo"
-#: fdisk/sfdisk.c:2319
+#: fdisk/sfdisk.c:2314
msgid " You can override the detected geometry using:"
msgstr " Bạn có thể viết đè lên cấu trúc nhận ra sử dụng:"
-#: fdisk/sfdisk.c:2320
+#: fdisk/sfdisk.c:2315
msgid " -C# [or --cylinders #]:set the number of cylinders to use"
msgstr " -C# [hay --trụs #]:đặt số trụ sử dụng"
-#: fdisk/sfdisk.c:2321
+#: fdisk/sfdisk.c:2316
msgid " -H# [or --heads #]: set the number of heads to use"
msgstr " -H# [or --heads #]: đặt số đầu đọc sử dụng"
-#: fdisk/sfdisk.c:2322
+#: fdisk/sfdisk.c:2317
msgid " -S# [or --sectors #]: set the number of sectors to use"
msgstr " -S# [or --rãnh ghis #]: đặt số rãnh ghi sử dụng"
-#: fdisk/sfdisk.c:2323
+#: fdisk/sfdisk.c:2318
msgid "You can disable all consistency checking with:"
msgstr "Bạn có thể tắt tất cả các kiểm tra cố định với:"
-#: fdisk/sfdisk.c:2324
+#: fdisk/sfdisk.c:2319
msgid " -f [or --force]: do what I say, even if it is stupid"
msgstr " -f [hay --force]: làm bất theo lời bạn, thậm chí là ngu ngốc"
-#: fdisk/sfdisk.c:2330
+#: fdisk/sfdisk.c:2325
msgid "Usage:"
msgstr "Sử dụng:"
-#: fdisk/sfdisk.c:2331
+#: fdisk/sfdisk.c:2326
#, c-format
msgid "%s device\t\t list active partitions on device\n"
msgstr "%s thiết bị\t\t liệt kê phân vùng kích hoạt trên thiết bị\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2332
+#: fdisk/sfdisk.c:2327
#, c-format
msgid "%s device n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n"
-msgstr ""
-"%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n"
+msgstr "%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2333
+#: fdisk/sfdisk.c:2328
#, c-format
msgid "%s -An device\t activate partition n, inactivate the other ones\n"
msgstr "%s -An thiết bị\t kích hoạt phân vùng n, bỏ kích hoạt những cái khác\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2453
+#: fdisk/sfdisk.c:2448
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk "
-"doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
+"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích sfdisk "
-"không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
+"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích sfdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2456
+#: fdisk/sfdisk.c:2451
#, c-format
msgid "Use the --force flag to overrule this check.\n"
msgstr "Sử dụng cờ « --force » (bắt buộc) để bãi bỏ sự kiểm tra này.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2495
+#: fdisk/sfdisk.c:2490
msgid "no command?\n"
msgstr "không lệnh?\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2627
+#: fdisk/sfdisk.c:2622
#, c-format
msgid "total: %llu blocks\n"
msgstr "tổng sô: %llu khối\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2670
+#: fdisk/sfdisk.c:2665
msgid "usage: sfdisk --print-id device partition-number\n"
msgstr "sử dụng: sfdisk --print-id thiết-bị số-phân-vùng\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2672
+#: fdisk/sfdisk.c:2667
msgid "usage: sfdisk --change-id device partition-number Id\n"
msgstr "sử dụng: sfdisk --change-id thiết-bị số-phân-vùng Id\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2674
+#: fdisk/sfdisk.c:2669
msgid "usage: sfdisk --id device partition-number [Id]\n"
msgstr "sử dụng: sfdisk --id thiết-bị số-phân-vùng [Id]\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2681
+#: fdisk/sfdisk.c:2676
msgid "can specify only one device (except with -l or -s)\n"
msgstr "chỉ có thể chỉ ra một thiết bị (ngoại trừ với -l hay -s)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2707
+#: fdisk/sfdisk.c:2702
#, c-format
msgid "cannot open %s read-write\n"
msgstr "không thể mở %s đọc-viết\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2709
+#: fdisk/sfdisk.c:2704
#, c-format
msgid "cannot open %s for reading\n"
msgstr "không mở được %s để đọc\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2734
+#: fdisk/sfdisk.c:2729
#, c-format
msgid "%s: OK\n"
msgstr "%s: OK\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2753 fdisk/sfdisk.c:2786
+#: fdisk/sfdisk.c:2748 fdisk/sfdisk.c:2781
#, c-format
msgid "%s: %ld cylinders, %ld heads, %ld sectors/track\n"
msgstr "%s: %ld trụ, %ld đầu đọc, %ld rãnh ghi/trac\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2805
+#: fdisk/sfdisk.c:2800
#, c-format
msgid "Cannot get size of %s\n"
msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2885
+#: fdisk/sfdisk.c:2880
#, c-format
msgid "bad active byte: 0x%x instead of 0x80\n"
msgstr "byte kích hoạt sai: 0x%x thay cho 0x80\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2903 fdisk/sfdisk.c:2958 fdisk/sfdisk.c:2991
+#: fdisk/sfdisk.c:2898 fdisk/sfdisk.c:2953 fdisk/sfdisk.c:2986
msgid ""
"Done\n"
"\n"
"Hoàn thành\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2912
+#: fdisk/sfdisk.c:2907
#, c-format
msgid ""
"You have %d active primary partitions. This does not matter for LILO,\n"
"Bạn có %d phân vùng chính kích hoạt. Đây không phải là vấn đề cho LILO,\n"
"nhưng MBR của DOS sẽ chỉ khởi động đĩa có 1 phân vùng kích hoạt.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2928
+#: fdisk/sfdisk.c:2923
#, c-format
msgid "partition %s has id %x and is not hidden\n"
msgstr "phân vùng %s có id %x và không phải là ẩn\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2987
+#: fdisk/sfdisk.c:2982
#, c-format
msgid "Bad Id %lx\n"
msgstr "Id xấu %lx\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3004
+#: fdisk/sfdisk.c:2999
msgid "This disk is currently in use.\n"
msgstr "Đĩa này hiện đang được sử dụng.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3023
+#: fdisk/sfdisk.c:3018
#, c-format
msgid "Fatal error: cannot find %s\n"
msgstr "Lỗi nặng: không thể tìm %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3026
+#: fdisk/sfdisk.c:3021
#, c-format
msgid "Warning: %s is not a block device\n"
msgstr "Cảnh báo: %s không phải là thiết bị khối\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3032
+#: fdisk/sfdisk.c:3027
msgid "Checking that no-one is using this disk right now ...\n"
msgstr "Đang kiểm tra xem có ai đó đang sử dụng đĩa này không...\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3034
+#: fdisk/sfdisk.c:3029
msgid ""
"\n"
"This disk is currently in use - repartitioning is probably a bad idea.\n"
msgstr ""
"\n"
"Đĩa này hiện thời đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý muốn\n"
-"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao "
-"đổi\n"
+"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao đổi\n"
"trên đĩa này. Sử dụng « --no-reread » để bỏ kiểm tra này.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3038
+#: fdisk/sfdisk.c:3033
msgid "Use the --force flag to overrule all checks.\n"
msgstr "Sử dụng --force để bãi bỏ mọi kiểm tra.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3042
+#: fdisk/sfdisk.c:3037
msgid "OK\n"
msgstr "OK\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3051
+#: fdisk/sfdisk.c:3046
#, c-format
msgid "Old situation:\n"
msgstr "Tình huống cũ:\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3055
+#: fdisk/sfdisk.c:3050
#, c-format
msgid "Partition %d does not exist, cannot change it\n"
msgstr "Phân vùng %d không tồn tại, không thể thay đổi nó\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3063
+#: fdisk/sfdisk.c:3058
#, c-format
msgid "New situation:\n"
msgstr "Tình huống mới:\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3068
+#: fdisk/sfdisk.c:3063
msgid ""
"I don't like these partitions - nothing changed.\n"
"(If you really want this, use the --force option.)\n"
"Tôi không thích những phân vùng này - không có gì thay đổi.\n"
"(Nếu bạn thực sự muốn điều này, sử dụng tùy chọn --force.)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3071
+#: fdisk/sfdisk.c:3066
msgid "I don't like this - probably you should answer No\n"
msgstr "Tôi không thích điều này - bạn nên trả lời No\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3076
+#: fdisk/sfdisk.c:3071
#, c-format
msgid "Are you satisfied with this? [ynq] "
msgstr "Bạn có hài lòng với điều này? [ynq] "
-#: fdisk/sfdisk.c:3078
+#: fdisk/sfdisk.c:3073
#, c-format
msgid "Do you want to write this to disk? [ynq] "
msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa? [ynq] "
-#: fdisk/sfdisk.c:3083
+#: fdisk/sfdisk.c:3078
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"sfdisk: dữ liệu vào kết thúc sớm\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3085
+#: fdisk/sfdisk.c:3080
msgid "Quitting - nothing changed\n"
msgstr "Đang thoát - không có gì thay đổi\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3091
+#: fdisk/sfdisk.c:3086
#, c-format
msgid "Please answer one of y,n,q\n"
msgstr "Xin hãy trả lời một trng y,n,q\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3099
+#: fdisk/sfdisk.c:3094
#, c-format
msgid ""
"Successfully wrote the new partition table\n"
"Viết thành công bảng phân vùng mới\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3105
+#: fdisk/sfdisk.c:3100
msgid ""
"If you created or changed a DOS partition, /dev/foo7, say, then use dd(1)\n"
"to zero the first 512 bytes: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n"
#: fsck/fsck.c:882
#, c-format
-msgid ""
-"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
-"number\n"
+msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n"
msgstr ""
"%s: đang bỏ qua dòng sai trong tập tin « /etc/fstab »:\n"
"điểm lắp đóng kết có số thứ tự lần chạy fsck khác số không\n"
msgstr "--đang đợi-- (lần chạy %d)\n"
#: fsck/fsck.c:1085
-msgid ""
-"Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
+msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
msgstr ""
-"Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] "
-"[HTTT ...]\n"
+"Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] [HTTT ...]\n"
"\n"
"HTTT: hệ thống tập tin\n"
msgstr " tham số\n"
#: getopt/getopt.c:324
-msgid ""
-" -a, --alternative Allow long options starting with single -\n"
-msgstr ""
-" -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n"
+msgid " -a, --alternative Allow long options starting with single -\n"
+msgstr " -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n"
#: getopt/getopt.c:325
msgid " -h, --help This small usage guide\n"
msgstr " -l, --longoptions=tùychọndài Tùy chọn dài cần nhận ra\n"
#: getopt/getopt.c:327
-msgid ""
-" -n, --name=progname The name under which errors are reported\n"
+msgid " -n, --name=progname The name under which errors are reported\n"
msgstr " -n, --name=tên_chương_trình Báo cáo lỗi dưới tên này\n"
#: getopt/getopt.c:328
#: hwclock/cmos.c:584
#, c-format
msgid "%s is unable to get I/O port access: the iopl(3) call failed.\n"
-msgstr ""
-"Không thể dùng %s để lấy truy cập cổng V/R: gọi iopl(3) không thành công.\n"
+msgstr "Không thể dùng %s để lấy truy cập cổng V/R: gọi iopl(3) không thành công.\n"
#: hwclock/cmos.c:587
#, c-format
#: hwclock/hwclock.c:311
#, c-format
msgid "%s: Warning: unrecognized third line in adjtime file\n"
-msgstr ""
-"%s: Cảnh báo: không nhận ra dòng thứ ba trong tập tin điều chỉnh thời gian\n"
+msgstr "%s: Cảnh báo: không nhận ra dòng thứ ba trong tập tin điều chỉnh thời gian\n"
#: hwclock/hwclock.c:313
#, c-format
#: hwclock/hwclock.c:412
#, c-format
msgid "Invalid values in hardware clock: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
-msgstr ""
-"Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
+msgstr "Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
#: hwclock/hwclock.c:420
#, c-format
msgid "Hw clock time : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n"
-msgstr ""
-"Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ "
-"năm 1969\n"
+msgstr "Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ năm 1969\n"
#: hwclock/hwclock.c:450
#, c-format
#: hwclock/hwclock.c:571
#, c-format
-msgid ""
-"The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. "
-"50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095).\n"
-msgstr ""
-"Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của "
-"tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể điều khiển (v.d. Năm 2095).\n"
+msgid "The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. 50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095).\n"
+msgstr "Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể điều khiển (v.d. Năm 2095).\n"
#: hwclock/hwclock.c:581
#, c-format
#: hwclock/hwclock.c:662
#, c-format
msgid ""
-"The date command issued by %s returned something other than an integer where "
-"the converted time value was expected.\n"
+"The date command issued by %s returned something other than an integer where the converted time value was expected.\n"
"The command was:\n"
" %s\n"
"The response was:\n"
" %s\n"
msgstr ""
-"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một "
-"số nguyên, trong khi mong đợi giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n"
+"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một số nguyên, trong khi mong đợi giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n"
"Câu lệnh là:\n"
" %s\n"
"Kết quả là:\n"
#: hwclock/hwclock.c:705
#, c-format
-msgid ""
-"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the "
-"System Time from it.\n"
-msgstr ""
-"Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
-"đặt Thời gian của Hệ thống từ đó.\n"
+msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the System Time from it.\n"
+msgstr "Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể đặt Thời gian của Hệ thống từ đó.\n"
#: hwclock/hwclock.c:727 hwclock/hwclock.c:804
#, c-format
#: hwclock/hwclock.c:733 hwclock/hwclock.c:811
#, c-format
msgid "Not setting system clock because running in test mode.\n"
-msgstr ""
-"Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n"
+msgstr "Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n"
#: hwclock/hwclock.c:742 hwclock/hwclock.c:820
#, c-format
#: hwclock/hwclock.c:852
#, c-format
-msgid ""
-"Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained "
-"garbage.\n"
+msgid "Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained garbage.\n"
msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì Đồng hồ phần cứng chứa rác.\n"
#: hwclock/hwclock.c:857
#: hwclock/hwclock.c:863
#, c-format
-msgid ""
-"Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the "
-"last calibration.\n"
-msgstr ""
-"Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời "
-"gian cuối cùng.\n"
+msgid "Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the last calibration.\n"
+msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời gian cuối cùng.\n"
#: hwclock/hwclock.c:911
#, c-format
msgid ""
-"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor "
-"of %f seconds/day.\n"
+"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor of %f seconds/day.\n"
"Adjusting drift factor by %f seconds/day\n"
msgstr ""
-"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ "
-"sai lệch %f giây/ngày.\n"
+"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ sai lệch %f giây/ngày.\n"
"Chỉnh lại độ sai lệch %f giây/ngày\n"
#: hwclock/hwclock.c:961
#: hwclock/hwclock.c:1001
#, c-format
-msgid ""
-"Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for "
-"writing"
+msgid "Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for writing"
msgstr "Không thể mở tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s) để ghi"
#: hwclock/hwclock.c:1006 hwclock/hwclock.c:1011
#: hwclock/hwclock.c:1058
#, c-format
-msgid ""
-"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it.\n"
-msgstr ""
-"Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
-"chỉnh.\n"
+msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it.\n"
+msgstr "Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể chỉnh.\n"
#: hwclock/hwclock.c:1066
#, c-format
-msgid ""
-"Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad."
-msgstr ""
-"Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch "
-"sử sai."
+msgid "Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad."
+msgstr "Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch sử sai."
#: hwclock/hwclock.c:1089
#, c-format
#: hwclock/hwclock.c:1257
#, c-format
msgid ""
-"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha "
-"machine.\n"
+"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha machine.\n"
"This copy of hwclock was built for a machine other than Alpha\n"
"(and thus is presumably not running on an Alpha now). No action taken.\n"
msgstr ""
#: hwclock/hwclock.c:1271
#, c-format
-msgid ""
-"To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what "
-"value to set it.\n"
-msgstr ""
-"Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá "
-"trị muốn đặt.\n"
+msgid "To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what value to set it.\n"
+msgstr "Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá trị muốn đặt.\n"
#: hwclock/hwclock.c:1274
#, c-format
" -r | --show đọc đồng hồ phần cứng và in ra kết quả\n"
" --set đặt rtc thành thời gian đưa ra, dùng « --date »\n"
" -s | --hctosys đặt thời gian hệ thống từ đồng hồ phần cứng\n"
-" -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện "
-"thời\n"
+" -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện thời\n"
" --systz đặt thời gian hệ thống dựa vào múi giờ hiện thời\n"
" --adjust điều chỉnh rtc để tính đến độ lệch có hệ thống\n"
"\t\t\t\tkế từ lần cuối cùng đặt hay chỉnh đồng hồ\n"
-" --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt "
-"nhân\n"
+" --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n"
" --setepoch đặt giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n"
"\t\t\t\tthành giá trị đưa ra dùng « --epoch »\n"
" -v | --version in ra đầu ra tiêu chuẩn phiên bản của hwclock\n"
"Tuỳ chọn: \n"
" -u | --utc đồng hồ phần cứng tính theo UTC\n"
" --localtime đồng hồ phần cứng tính theo thời gian cục bộ\n"
-" -f | --rtc=đường_dẫn tập tin « /dev/... » đặc biệt cần dùng thay cho "
-"mặc định\n"
+" -f | --rtc=đường_dẫn tập tin « /dev/... » đặc biệt cần dùng thay cho mặc định\n"
" --directisa truy cập trực tiếp mạch nối ISA thay cho %s\n"
" --badyear lờ đi năm của rtc vì BIOS bị hỏng\n"
" --date ghi rõ thời gian cần đặt trong đồng hồ phần cứng\n"
-" --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần "
-"cứng\n"
+" --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng\n"
" --noadjfile đừng truy cập đến « /etc/adjtime ».\n"
"\t\t\t\tCần dùng hoặc « --utc » hoặc « --localtime »\n"
" --adjfile=đường_dẫn\tghi rõ đường dẫn đến tập tin điều chỉnh\n"
#: hwclock/hwclock.c:1565
#, c-format
-msgid ""
-"%s: The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified "
-"both.\n"
-msgstr ""
-"%s: Các tùy chọn « --utc » và « --localtime » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa "
-"ra cả hai.\n"
+msgid "%s: The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified both.\n"
+msgstr "%s: Các tùy chọn « --utc » và « --localtime » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai.\n"
#: hwclock/hwclock.c:1572
#, c-format
-msgid ""
-"%s: The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You "
-"specified both.\n"
-msgstr ""
-"%s: Các tùy chọn « --adjust » và « --noadjust » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại "
-"đưa ra cả hai.\n"
+msgid "%s: The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified both.\n"
+msgstr "%s: Các tùy chọn « --adjust » và « --noadjust » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai.\n"
#: hwclock/hwclock.c:1579
#, c-format
-msgid ""
-"%s: The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You "
-"specified both.\n"
-msgstr ""
-"%s: Các tùy chọn « --adjfile » và « --noadjfile » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại "
-"đưa ra cả hai.\n"
+msgid "%s: The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified both.\n"
+msgstr "%s: Các tùy chọn « --adjfile » và « --noadjfile » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai.\n"
#: hwclock/hwclock.c:1588
#, c-format
#: hwclock/hwclock.c:1619
#, c-format
msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock.\n"
-msgstr ""
-"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng.\n"
+msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng.\n"
#: hwclock/hwclock.c:1624
#, c-format
msgid "Sorry, only the superuser can change the System Clock.\n"
-msgstr ""
-"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống.\n"
+msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống.\n"
#: hwclock/hwclock.c:1629
#, c-format
-msgid ""
-"Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the "
-"kernel.\n"
-msgstr ""
-"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ "
-"Phần cứng trong nhân.\n"
+msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the kernel.\n"
+msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ Phần cứng trong nhân.\n"
#: hwclock/hwclock.c:1650
#, c-format
msgid "Cannot access the Hardware Clock via any known method.\n"
-msgstr ""
-"Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ.\n"
+msgstr "Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ.\n"
#: hwclock/hwclock.c:1654
#, c-format
-msgid ""
-"Use the --debug option to see the details of our search for an access "
-"method.\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về quá trình tìm kiếm phương pháp "
-"truy cập của chúng ta.\n"
+msgid "Use the --debug option to see the details of our search for an access method.\n"
+msgstr "Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về quá trình tìm kiếm phương pháp truy cập của chúng ta.\n"
#: hwclock/kd.c:54
#, c-format
#: hwclock/rtc.c:303
#, c-format
msgid "ioctl() to %s to turn on update interrupts failed unexpectedly"
-msgstr ""
-"ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất "
-"thường"
+msgstr "ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất thường"
#: hwclock/rtc.c:360
#, c-format
#: hwclock/rtc.c:410 hwclock/rtc.c:454
#, c-format
-msgid ""
-"To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' "
-"device driver via the device special file %s. This file does not exist on "
-"this system.\n"
-msgstr ""
-"Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới "
-"driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không "
-"tồn tại trên hệ thống.\n"
+msgid "To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' device driver via the device special file %s. This file does not exist on this system.\n"
+msgstr "Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không tồn tại trên hệ thống.\n"
#: hwclock/rtc.c:415 hwclock/rtc.c:459
#, c-format
#: hwclock/rtc.c:446
#, c-format
msgid "The epoch value may not be less than 1900. You requested %ld\n"
-msgstr ""
-"Giá trị khởi đầu (epoch) không được nhỏ hơn 1900. Bạn đã yêu cầu %ld\n"
+msgstr "Giá trị khởi đầu (epoch) không được nhỏ hơn 1900. Bạn đã yêu cầu %ld\n"
#: hwclock/rtc.c:464
#, c-format
msgid "setting epoch to %ld with RTC_EPOCH_SET ioctl to %s.\n"
-msgstr ""
-"thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n"
+msgstr "thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n"
#: hwclock/rtc.c:469
#, c-format
-msgid ""
-"The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl.\n"
-msgstr ""
-"Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl.\n"
+msgid "The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl.\n"
+msgstr "Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl.\n"
#: hwclock/rtc.c:472
#, c-format
#: login-utils/agetty.c:1206
#, c-format
msgid ""
-"Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H "
-"login_host] baud_rate,... line [termtype]\n"
-"or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] "
-"line baud_rate,... [termtype]\n"
+"Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] baud_rate,... line [termtype]\n"
+"or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] line baud_rate,... [termtype]\n"
msgstr ""
"Sử dụng:\n"
-"%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H "
-"máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
+"%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
"hoặc\n"
-"[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H "
-"máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
+"[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
#: login-utils/checktty.c:91 login-utils/checktty.c:112
#, c-format
#: login-utils/chsh.c:164
#, c-format
-msgid ""
-"%s: Running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change "
-"denied\n"
-msgstr ""
-"%s: UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang "
-"nhập, không được phép thay đổi trình bao\n"
+msgid "%s: Running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied\n"
+msgstr "%s: UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang nhập, không được phép thay đổi trình bao\n"
#: login-utils/chsh.c:170
#, c-format
msgid "%s: Your shell is not in /etc/shells, shell change denied\n"
-msgstr ""
-"%s: Trình bao của bạn không có trong /etc/shells, không cho phép thay đổi "
-"trình bao\n"
+msgstr "%s: Trình bao của bạn không có trong /etc/shells, không cho phép thay đổi trình bao\n"
#: login-utils/chsh.c:177
#, c-format
#: login-utils/last.c:148
msgid "usage: last [-#] [-f file] [-t tty] [-h hostname] [user ...]\n"
-msgstr ""
-"sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n"
+msgstr "sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n"
#: login-utils/last.c:302
msgid " still logged in"
msgstr "LỖI NẶNG: không thể mở lại tty: %s"
#: login-utils/login.c:205
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "FATAL: %s is not a terminal"
-msgstr "%s không phải là dòng nối tiếp"
+msgstr "NGHIÊM TRỌNG: %s không phải là một thiết bị cuối"
#: login-utils/login.c:238
msgid "FATAL: bad tty"
#: misc-utils/logger.c:285
#, c-format
-msgid ""
-"usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] "
-"[ thông_báo ... ]\n"
+msgid "usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n"
+msgstr "Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] [ thông_báo ... ]\n"
#: misc-utils/look.c:351
#, c-format
#: misc-utils/setterm.c:771
#, c-format
msgid " [ -appcursorkeys [on|off] ]\n"
-msgstr ""
-" [ -appcursorkeys [on|off] ]\t\tcác phím con trỏ của ứng dụng [bật|tắt]\n"
+msgstr " [ -appcursorkeys [on|off] ]\t\tcác phím con trỏ của ứng dụng [bật|tắt]\n"
#: misc-utils/setterm.c:772
#, c-format
msgstr "strdup bị lỗi"
#: misc-utils/wipefs.c:200
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "error: %s: probing initialization failed"
-msgstr "lỗi sơ khởi hàm dò"
+msgstr "lỗi: %s: lỗi sơ khởi hàm dò"
#: misc-utils/wipefs.c:211
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "error: %s: appears to contain '%s' partition table"
-msgstr "Đĩa %s không chứa một bảng phân vùng hợp lệ\n"
+msgstr "lỗi: %s: hình như chứa bảng phân vùng « %s »"
#: misc-utils/wipefs.c:257
#, c-format
" -h, --help trợ giúp này\n"
" -n, --no-act mọi việc cần làm, trừ cuộc gọi ghi write()\n"
" -o, --offset <SỐ> khoảng chênh cần xoá, theo byte\n"
-" -p, --parsable in ra theo định dạng có thể phân tích, thay cho định "
-"dạng có thể in ấn\n"
+" -p, --parsable in ra theo định dạng có thể phân tích, thay cho định dạng có thể in ấn\n"
#: misc-utils/wipefs.c:336
#, c-format
" about the loop device? (If so, recompile or `modprobe loop'.)"
msgstr ""
"%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không biết\n"
-" về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử `modprobe "
-"loop'.)"
+" về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử `modprobe loop'.)"
#: mount/lomount.c:636
msgid "Out of memory while reading passphrase"
#: mount/lomount.c:851
#, c-format
msgid "This mount was compiled without loop support. Please recompile.\n"
-msgstr ""
-"Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch "
-"lại.\n"
+msgstr "Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n"
#: mount/lomount.c:886
#, c-format
" %1$s -d | --detach <loopdev> [<loopdev> ...] delete\n"
" %1$s -f | --find find unused\n"
" %1$s -c | --set-capacity <loopdev> resize\n"
-" %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with "
-"<file>\n"
+" %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with <file>\n"
" %1$s [ options ] {-f|--find|loopdev} <file> setup\n"
msgstr ""
"\n"
" %1$s -d | --detach <TB_vòng_lặp> [<TB_vòng_lặp> ...] xoá\n"
" %1$s -f | --find tìm cái chưa dùng\n"
" %1$s -c | --set-capacity <TB_vòng_lặp> thay đổi kích cỡ\n"
-" %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng với "
-"tập tin này\n"
+" %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng với tập tin này\n"
" %1$s [ tuỳ_chọn ... ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} <tập_tin> thiết lập\n"
#: mount/lomount.c:896
" -e | --encryption <kiểu>\tbật mã hoá dữ liệu với <tên/số> đã ghi rõ\n"
" -h | --help \t\ttrợ giúp này\n"
" -o | --offset <số> \t\tbắt đầu ở khoảng bù số này trong tập tin\n"
-" --sizelimit <số> \tvòng lặp bị hạn chế thành chỉ <số> byte của tập "
-"tin\n"
+" --sizelimit <số> \tvòng lặp bị hạn chế thành chỉ <số> byte của tập tin\n"
" -p | --pass-fd <số>\t\tđọc cụm từ mật khẩu từ bộ mô tả tập tin <số>\n"
" -r | --read-only \t\tthiết lập thiết bị vòng lặp chỉ đọc\n"
" --show \t\tin ra tên thiết bị (với « -f <tập_tin> »)\n"
" check the /proc/mounts file.\n"
"\n"
msgstr ""
+"\n"
+"mount: cảnh báo: « /etc/mtab » không cho phép ghi (tức là hệ thống chỉ-đọc).\n"
+" Có thể là mount(8) đã cung cấp thông tin quá cũ.\n"
+" Để tìm thông tin thật về các điểm lắp hệ thống, xem tập tin « /proc/mounts ».\n"
+"\n"
#: mount/mount.c:338
#, c-format
msgstr "mount: cảnh báo : có vẻ là %s được lắp đọc-ghi.\n"
#: mount/mount.c:1413
-msgid ""
-"mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified"
-msgstr ""
-"mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra "
-"kiểu nào"
+msgid "mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified"
+msgstr "mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu nào"
#: mount/mount.c:1416
msgid "mount: you must specify the filesystem type"
#: mount/mount.c:1548
#, c-format
msgid "mount: %s has wrong device number or fs type %s not supported"
-msgstr ""
-"mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s"
+msgstr "mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s"
#: mount/mount.c:1556
#, c-format
msgid "mount: %s is not a block device, and stat fails?"
-msgstr ""
-"mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không "
-"thành công?"
+msgstr "mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành công?"
#: mount/mount.c:1558
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"mount: the kernel does not recognize %s as a block device\n"
" (maybe `modprobe driver'?)"
msgstr ""
-"mount: nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n"
-" (có thể thử `insmod driver'?)"
+"mount: hạt nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n"
+" (có thể thử « modprobe driver » ?)"
#: mount/mount.c:1561
#, c-format
#: mount/mount.c:1710
#, c-format
msgid "mount: no type was given - I'll assume nfs because of the colon\n"
-msgstr ""
-"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai "
-"chấm\n"
+msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai chấm\n"
#: mount/mount.c:1716
#, c-format
msgid "mount: no type was given - I'll assume cifs because of the // prefix\n"
-msgstr ""
-"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng "
-"trước\n"
+msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng trước\n"
#: mount/mount.c:1811
#, c-format
"Sử dụng:\n"
" %1$s -a [-e] [-v] [-f] bật tất cả các vùng trao đổi từ /etc/fstab\n"
" %1$s [-p ưu_tiên] [-v] [-f] <đặc_biệt> bật vùng trao đổi đưa ra\n"
-" %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng "
-"trao đổi\n"
+" %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng trao đổi\n"
" %1$s -h hiển thị trợ giúp\n"
" %1$s -V hiển thị phiên bản\n"
"\n"
#: mount/swapon.c:350
#, c-format
msgid "%s: found swap signature: version %d, page-size %d, %s byte order"
-msgstr ""
-"%s: tìm thấy chữ ký trao đổi: phiên bản %d, kích cỡ trang %d, thứ tự byte %s"
+msgstr "%s: tìm thấy chữ ký trao đổi: phiên bản %d, kích cỡ trang %d, thứ tự byte %s"
#: mount/swapon.c:355
msgid "different"
#: mount/swapon.c:431
#, c-format
-msgid ""
-"%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)"
-msgstr ""
-"%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để sơ "
-"khởi lại nó.)"
+msgid "%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)"
+msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để sơ khởi lại nó.)"
#: mount/swapon.c:440
#, c-format
#: mount/swapon.c:797
#, c-format
msgid "'%s' is unsupported program name (must be 'swapon' or 'swapoff')."
-msgstr ""
-"« %s » là một tên chương trình không được hỗ trợ (phải là « swapon » hay « "
-"swapoff »)."
+msgstr "« %s » là một tên chương trình không được hỗ trợ (phải là « swapon » hay « swapoff »)."
#: mount/umount.c:41
#, c-format
" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
msgstr ""
"Sử dụng: umount -h | -V\n"
-" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t loại_VFS ...] [-O "
-"tuỳ_chọn ...]\n"
+" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t loại_VFS ...] [-O tuỳ_chọn ...]\n"
" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
"\n"
"special\tđặc biệt\n"
#: mount/umount.c:511
#, c-format
msgid "umount: cannot umount %s -- %s is mounted over it on the same point."
-msgstr ""
-"umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một "
-"điểm."
+msgstr "umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một điểm."
#: mount/umount.c:518
#, c-format
"chrt — thao tác các thuộc tính thời gian thật của một tiến trình.\n"
"\n"
"Đặt chính sách:\n"
-" chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> "
-"[<đối_số> ...]}\n"
+" chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
"\n"
"Lấy chính sách:\n"
" chrt [các_tùy_chọn] {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
" ionoce [ các_tùy_chọn ] <lệnh> [<đối_số> ...]\n"
"\n"
"Tuỳ chọn:\n"
-" -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao "
-"hơn)\n"
+" -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao hơn)\n"
" -c <hạng> hạng định thời\n"
"\t• 0\tkhông có\n"
"\t• 1\tthời gian thật\n"
#: sys-utils/cytune.c:125
#, c-format
msgid ""
-"File %s, For threshold value %lu and timrout value %lu, Maximum characters "
-"in fifo were %d,\n"
+"File %s, For threshold value %lu and timrout value %lu, Maximum characters in fifo were %d,\n"
"and the maximum transfer rate in characters/second was %f\n"
msgstr ""
-"Tập tin %s, Giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn "
-"nhất trong fifo là %d,\n"
+"Tập tin %s, Giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn nhất trong fifo là %d,\n"
"và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f\n"
#: sys-utils/cytune.c:189
#: sys-utils/cytune.c:238
#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) "
-"[-g|-G] file [file...]\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|"
-"[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n"
+msgid "Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) [-g|-G] file [file...]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n"
#: sys-utils/cytune.c:250 sys-utils/cytune.c:269 sys-utils/cytune.c:289
#: sys-utils/cytune.c:339
#: sys-utils/cytune.c:418
#, c-format
-msgid ""
-"%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
-msgstr ""
-"%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu "
-"bây giờ\n"
+msgid "%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
+msgstr "%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n"
#: sys-utils/cytune.c:424
#, c-format
#: sys-utils/cytune.c:429
#, c-format
-msgid ""
-"%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
-msgstr ""
-"%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây "
-"giờ\n"
+msgid "%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
+msgstr "%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n"
#: sys-utils/cytune.c:435
#, c-format
#: sys-utils/ipcs.c:124
#, c-format
-msgid ""
-"%s provides information on ipc facilities for which you have read access.\n"
-msgstr ""
-"%s cung cấp thông tin về phương tiện ipc cho những gì người dùng có truy cập "
-"đọc.\n"
+msgid "%s provides information on ipc facilities for which you have read access.\n"
+msgstr "%s cung cấp thông tin về phương tiện ipc cho những gì người dùng có truy cập đọc.\n"
#: sys-utils/ipcs.c:126
#, c-format
"# CPU,Lõi,Ổ_cắm,Nút"
#: sys-utils/lscpu.c:619
-#, fuzzy
msgid "CPU op-mode(s):"
-msgstr "Ổ cắm CPU:"
+msgstr "Chế độ thao tác CPU:"
#: sys-utils/lscpu.c:625
msgid "Thread(s) per core:"
"Trình bổ trợ thông tin kiến trúc CPU\n"
"\n"
" -h, --help trợ giúp\n"
-" -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng in "
-"được\n"
+" -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng in được\n"
" -s, --sysroot dùng thư mục làm gốc hệ thống mới\n"
#: sys-utils/lscpu.c:718
msgstr "sử dụng: rdev [ -rv ] [ -o BÙ ] [ ẢNH [ GIÁ_TRỊ [ BÙ ] ] ]"
#: sys-utils/rdev.c:78
-msgid ""
-" rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device"
-msgstr ""
-" rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) "
-"hiện thời"
+msgid " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device"
+msgstr " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) hiện thời"
#: sys-utils/rdev.c:79
msgid " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 sets ROOT to /dev/hda2"
#: sys-utils/rdev.c:80
msgid " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)"
-msgstr ""
-" rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái chỉ "
-"đọc)"
+msgstr " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái chỉ đọc)"
#: sys-utils/rdev.c:81
msgid " rdev -r /dev/fd0 627 set the RAMDISK size"
#: sys-utils/rdev.c:82
msgid " rdev -v /dev/fd0 1 set the bootup VIDEOMODE"
-msgstr ""
-" rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) "
-"khởi động"
+msgstr " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) khởi động"
#: sys-utils/rdev.c:83
msgid " rdev -o N ... use the byte offset N"
msgstr " vidmode ... giống như rdev -v"
#: sys-utils/rdev.c:87
-msgid ""
-"Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..."
-msgstr ""
-"Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, "
-"2=phím2,..."
+msgid "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..."
+msgstr "Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, 2=phím2,..."
#: sys-utils/rdev.c:88
msgid " use -R 1 to mount root readonly, -R 0 for read/write."
#: sys-utils/readprofile.c:268
#, c-format
msgid "Assuming reversed byte order. Use -n to force native byte order.\n"
-msgstr ""
-"Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng « -n » để ép buộc theo thứ tự byte sở hữu.\n"
+msgstr "Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng « -n » để ép buộc theo thứ tự byte sở hữu.\n"
#: sys-utils/readprofile.c:284
#, c-format
msgid ""
" -h, --help displays this help text\n"
" -v, --verbose says what options are being switched on\n"
-" -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address "
-"space\n"
+" -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address space\n"
" -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n"
" -Z, --mmap-page-zero turns on MMAP_PAGE_ZERO\n"
" -L, --addr-compat-layout changes the way virtual memory is allocated\n"
" -I, --short-inode turns on SHORT_INODE\n"
" -S, --whole-seconds turns on WHOLE_SECONDS\n"
" -T, --sticky-timeouts turns on STICKY_TIMEOUTS\n"
-" -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 "
-"GB\n"
+" -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 GB\n"
" --4gb ignored (for backward compatibility only)\n"
msgstr ""
" -h, --help \t\thiển thị trợ giúp này\n"
" -Z, --mmap-page-zero\tbật MMAP_PAGE_ZERO\n"
" -L, --addr-compat-layout\tthay đổi cách cấp phát bộ nhớ ảo\n"
" -X, --read-implies-exec \tbật READ_IMPLIES_EXEC (đọc ngụ ý thực hiện)\n"
-" -B, --32bit \t\tbật ADDR_LIMIT_32BIT (giới hạn địa chỉ 32-"
-"bit)\n"
+" -B, --32bit \t\tbật ADDR_LIMIT_32BIT (giới hạn địa chỉ 32-bit)\n"
" -I, --short-inode \t\tbật SHORT_INODE (nút thông tin ngắn)\n"
" -S, --whole-seconds \tbật WHOLE_SECONDS (nguyên giây)\n"
" -T, --sticky-timeouts \tbật STICKY_TIMEOUTS (thời hạn dính)\n"
#: text-utils/hexsyntax.c:131
#, c-format
-msgid ""
-"hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] [file ...]\n"
-msgstr ""
-"hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] "
-"[tậptin ...]\n"
+msgid "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] [file ...]\n"
+msgstr "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] [tậptin ...]\n"
#: text-utils/more.c:258
#, c-format
#: text-utils/more.c:1328
msgid ""
"\n"
-"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in "
-"brackets.\n"
+"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in brackets.\n"
"Star (*) indicates argument becomes new default.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định "
-"đặttrong dấu ngoặc đơn.\n"
+"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định đặttrong dấu ngoặc đơn.\n"
"Dấu sao (*) cho biết tham số sẽ thành mặc định mới.\n"
#: text-utils/more.c:1335
":f Display current file name and line number\n"
". Repeat previous command\n"
msgstr ""
-"<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện "
-"thời]\n"
-"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình "
-"hiện thời]*\n"
+"<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện thời]\n"
+"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện thời]*\n"
"<return> Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [1]*\n"
-"d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện thời, ban đầu là 11]"
-"*\n"
+"d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện thời, ban đầu là 11]*\n"
"q hoặc Q hoặc <interrupt> Thoát khỏi more\n"
"s Bỏ qua k dòng văn bản [1]\n"
"f Bỏ qua k màn hình văn bản [1]\n"
"' Đi tới nơi trước khi bắt đầu tìm kiếm\n"
"= Hiển thị số thứ tự dòng hiện thời\n"
"/<biểu thức chính quy> Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức [1]\n"
-"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng "
-"[1]\n"
+"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng [1]\n"
"!<cmd> hoặc :!<cmd> Thực hiện <cmd> trong một shell con\n"
"v Chạy /usr/bin/vi tại dòng hiện thời\n"
"ctrl-L Vẽ lại màn hình\n"
" n go to next file\n"
"\n"
"Many commands accept preceding numbers, for example:\n"
-"+1<newline> (next page); -1<newline> (previous page); 1<newline> (first "
-"page).\n"
+"+1<newline> (next page); -1<newline> (previous page); 1<newline> (first page).\n"
"\n"
"See pg(1) for more information.\n"
"-------------------------------------------------------\n"
" l dòng kế tiếp\n"
" $ trang cuối cùng\n"
" /biểu thức chính quy/ quết tới tìm chuỗi này\n"
-" ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi "
-"này\n"
+" ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi này\n"
" . hay ^L vẽ lại màn hình\n"
" w hay z đặt kích cỡ trang và đi tới trang kế tiếp\n"
" s tên_tập_tin lưu tập tin hiện thời vào tên tập tin này\n"
" n đi tới tập tin kế tiếp\n"
"\n"
"Nhiều câu lệnh cũng chấp nhận số đi trước, v.d.\n"
-"+1<dòng_mới> (trang kế tiếp); -1<dòng_mới> (trang trước); 1<dòng_mới> (trang "
-"đầu).\n"
+"+1<dòng_mới> (trang kế tiếp); -1<dòng_mới> (trang trước); 1<dòng_mới> (trang đầu).\n"
"\n"
"Xem pg(1) để tìm thêm thông tin.\n"
"-------------------------------------------------------\n"
#: text-utils/pg.c:236
#, c-format
-msgid ""
-"%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] [files]\n"
-msgstr ""
-"%s: Sử dụng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] "
-"[các_tậptin]\n"
+msgid "%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] [files]\n"
+msgstr "%s: Sử dụng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] [các_tậptin]\n"
#: text-utils/pg.c:245
#, c-format
#: text-utils/tailf.c:147
#, c-format
msgid "%s: cannot add inotify watch (limit of inotify watches was reached)."
-msgstr ""
-"%s: không thể thêm sự theo dõi inotify (đã tới giới hạn các sự giới hạn "
-"inotify)."
+msgstr "%s: không thể thêm sự theo dõi inotify (đã tới giới hạn các sự giới hạn inotify)."
#: text-utils/tailf.c:151
#, c-format
#, c-format
msgid "Out of memory when growing buffer.\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi tăng vùng đệm.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Usage: fdisk [-b SSZ] [-u] DISK Change partition table\n"
-#~ " fdisk -l [-b SSZ] [-u] DISK List partition table(s)\n"
-#~ " fdisk -s PARTITION Give partition size(s) in blocks\n"
-#~ " fdisk -v Give fdisk version\n"
-#~ "Here DISK is something like /dev/hdb or /dev/sda\n"
-#~ "and PARTITION is something like /dev/hda7\n"
-#~ "-u: give Start and End in sector (instead of cylinder) units\n"
-#~ "-b 2048: (for certain MO disks) use 2048-byte sectors\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: fdisk [-b SSZ] [-u] ĐĨA Thay đổi bảng phân vùng\n"
-#~ " fdisk -l [-b SSZ] [-u] ĐĨA Liệt kê bảng phân vùng\n"
-#~ " fdisk -s PHÂN_VÙNG Cho biết kích cỡ phân vùng theo khối\n"
-#~ " fdisk -v Cho biết số phiên bản fdisk\n"
-#~ "Trong đó ĐĨA có dạng /dev/hdb hay /dev/sda\n"
-#~ "còn PHÂN_VÙNG có dạng /dev/hda7\n"
-#~ "-u: cho biết Đầu và Cuối theo đơn vị rãnh ghi (thay vì trụ)\n"
-#~ "-b 2048: (cho các đĩa MO) sử dụng các rãnh ghi 2048 byte\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Usage: fdisk [-l] [-b SSZ] [-u] device\n"
-#~ "E.g.: fdisk /dev/hda (for the first IDE disk)\n"
-#~ " or: fdisk /dev/sdc (for the third SCSI disk)\n"
-#~ " or: fdisk /dev/eda (for the first PS/2 ESDI drive)\n"
-#~ " or: fdisk /dev/rd/c0d0 or: fdisk /dev/ida/c0d0 (for RAID devices)\n"
-#~ " ...\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: fdisk [-l] [-b SSZ] [-u] thiết_bị\n"
-#~ "V.d.: fdisk /dev/hda (cho đĩa IDE đầu tiên)\n"
-#~ " hay: fdisk /dev/sdc (cho đĩa SCSI thứ ba)\n"
-#~ " hay: fdisk /dev/eda (cho ổ PS/2 ESDI đầu tiên)\n"
-#~ " hay: fdisk /dev/rd/c0d0 hay: fdisk /dev/ida/c0d0 (cho các thiết bị "
-#~ "RAID)\n"
-#~ " ...\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "The number of cylinders for this disk is set to %d.\n"
-#~ "There is nothing wrong with that, but this is larger than 1024,\n"
-#~ "and could in certain setups cause problems with:\n"
-#~ "1) software that runs at boot time (e.g., old versions of LILO)\n"
-#~ "2) booting and partitioning software from other OSs\n"
-#~ " (e.g., DOS FDISK, OS/2 FDISK)\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Số trụ cho đĩa này được đặt thành %d.\n"
-#~ "Không có gì sai, nhưng số này lớn hơn 1024,\n"
-#~ "và có thể tạo vấn đề với:\n"
-#~ "1) phần mềm chạy tại thời điểm khởi động (v.d., phiên bản LILO cũ)\n"
-#~ "2) phần mềm khởi động và phân vùng từ các HĐH khác\n"
-#~ " (v.d., DOS FDISK, OS/2 FDISK)\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "WARNING: The device does not provide compensation (alignment_offset)\n"
-#~ "for DOS-compatible partitioning, but DOS-compatible mode is enabled.\n"
-#~ "Use command 'c' to switch-off DOS mode.\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "CẢNH BÁO : thiết bị không cung cấp sự bù (alignment_offset)\n"
-#~ "cách phân vùng tương thích với DOS, còn bật chế độ tương thích với DOS.\n"
-#~ "Hãy sử dụng lệnh « c » để tắt chế độ DOS.\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "WARNING: the device provides alignment_offset, but the offset does not\n"
-#~ "match with device geometry.\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "CẢNH BÁO : thiết bị cung cấp khoảng chênh sắp hàng (alignment_offset),\n"
-#~ "nhưng khoảng chênh không tương ứng với cấu trúc hình học của thiết bị.\n"
-#~ "\n"