# Phan Vinh Thinh <teppi@vnoss.org>, 2005.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: dpkg\n"
+""
+msgstr "Project-Id-Version: dpkg\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: debian-dpkg@lists.debian.org\n"
"POT-Creation-Date: 2006-04-10 06:33+0300\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-02-17 08:53+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-04-18 16:45+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-#: lib/compat.c:46
+#:lib/compat.c:46
msgid "unable to open tmpfile for vsnprintf"
msgstr "không thể mở tập tin tạm thời tmpfile cho vsnprintf"
-#: lib/compat.c:48
+#:lib/compat.c:48
msgid "unable to rewind at start of vsnprintf"
msgstr "không thể tua lại về đầu của vsnprintf"
-#: lib/compat.c:49
+#:lib/compat.c:49
msgid "unable to truncate in vsnprintf"
msgstr "không thể cắt xén trong vsnprintf"
-#: lib/compat.c:51
+#:lib/compat.c:51
msgid "write error in vsnprintf"
msgstr "lỗi ghi trong vsnprintf"
-#: lib/compat.c:52
+#:lib/compat.c:52
msgid "unable to flush in vsnprintf"
msgstr "không thể xóa sạch trong vsnprintf"
-#: lib/compat.c:53
+#:lib/compat.c:53
msgid "unable to stat in vsnprintf"
msgstr "không thể lấy các thông tin trong vsnprintf"
-#: lib/compat.c:54
+#:lib/compat.c:54
msgid "unable to rewind in vsnprintf"
msgstr "không thể tua lại trong vsnprintf"
-#: lib/compat.c:62
+#:lib/compat.c:62
msgid "read error in vsnprintf truncated"
msgstr "lỗi đọc trong vsnprintf đã xén"
-#: lib/compat.c:89
-#, c-format
+#:lib/compat.c:89
+#,c-format
msgid "System error no.%d"
msgstr "Lỗi hệ thống số %d"
-#: lib/compat.c:99
-#, c-format
+#:lib/compat.c:99
+#,c-format
msgid "Signal no.%d"
msgstr "Tín hiệu số %d"
-#: lib/compression.c:45
-#, c-format
+#:lib/compression.c:45
+#,c-format
msgid "%s: internal gzip error: `%s'"
msgstr "%s: lỗi nội bộ của gzip: « %s »"
-#: lib/compression.c:60
-#, c-format
+#:lib/compression.c:60
+#,c-format
msgid "%s: failed to exec gzip -dc"
msgstr "%s: việc thực hiện « gzip -dc » bị lỗi"
-#: lib/compression.c:76
-#, c-format
+#:lib/compression.c:76
+#,c-format
msgid "%s: internal bzip2 error: `%s'"
msgstr "%s: lỗi nội bộ của bzip2: « %s »"
-#: lib/compression.c:91
-#, c-format
+#:lib/compression.c:91
+#,c-format
msgid "%s: failed to exec bzip2 -dc"
msgstr "%s: việc thực hiện « bzip2 -dc » bị lỗi"
-#: lib/compression.c:94
-#, c-format
+#:lib/compression.c:94
+#,c-format
msgid "%s: decompression"
msgstr "%s: giải nén"
-#: lib/compression.c:128
-#, c-format
+#:lib/compression.c:128
+#,c-format
msgid "%s: internal gzip error: read: `%s'"
msgstr "%s: lỗi nội bộ của gzip: đọc: « %s »"
-#: lib/compression.c:138
-#, c-format
+#:lib/compression.c:138
+#,c-format
msgid "%s: internal gzip error: write: `%s'"
msgstr "%s: lỗi nội bộ của gzip: ghi: « %s »"
-#: lib/compression.c:141
-#, c-format
+#:lib/compression.c:141
+#,c-format
msgid "%s: internal gzip error: read(%i) != write(%i)"
msgstr "%s: lỗi nội bộ của gzip: đọc(%i) != ghi(%i)"
-#: lib/compression.c:157
-#, c-format
+#:lib/compression.c:157
+#,c-format
msgid "%s: failed to exec gzip %s"
msgstr "%s: việc thực hiện gzip bị lỗi %s"
-#: lib/compression.c:171
-#, c-format
+#:lib/compression.c:171
+#,c-format
msgid "%s: internal bzip2 error: read: `%s'"
msgstr "%s: lỗi nội bộ của bzip2: đọc: « %s »"
-#: lib/compression.c:181
-#, c-format
+#:lib/compression.c:181
+#,c-format
msgid "%s: internal bzip2 error: write: `%s'"
msgstr "%s: lỗi nội bộ của bzip2: ghi: « %s »"
-#: lib/compression.c:184
-#, c-format
+#:lib/compression.c:184
+#,c-format
msgid "%s: internal bzip2 error: read(%i) != write(%i)"
msgstr "%s: lỗi nội bộ của bzip2: đọc(%i) != ghi(%i)"
-#: lib/compression.c:200
-#, c-format
+#:lib/compression.c:200
+#,c-format
msgid "%s: failed to exec bzip2 %s"
msgstr "%s: việc thực hiện bzip2 bị lỗi %s"
-#: lib/compression.c:203
-#, c-format
+#:lib/compression.c:203
+#,c-format
msgid "%s: compression"
msgstr "%s: nén"
-#: lib/database.c:125
-#, c-format
+#:lib/database.c:125
+#,c-format
msgid "couldn't allocate memory for strdup in findpackage(%s)"
msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho strdup trong findpackage(%s) (tìm gói)"
-#: lib/database.c:195
-#, c-format
+#:lib/database.c:195
+#,c-format
msgid "size %7d occurs %5d times\n"
msgstr "kích cỡ %7d xuất hiện %5d lần\n"
-#: lib/database.c:196
+#:lib/database.c:196
msgid "failed write during hashreport"
msgstr "lỗi ghi trong khi hashreport (thông báo băm)"
-#: lib/dbmodify.c:59
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:59
+#,c-format
msgid ""
"updates directory contains file `%.250s' whose name is too long (length=%d, "
"max=%d)"
-msgstr ""
-"thư mục cập nhật chứa tập tin « %.250s » có tên quá dài (độ dài=%d, tối đa=%"
+msgstr "thư mục cập nhật chứa tập tin « %.250s » có tên quá dài (độ dài=%d, tối đa=%"
"d)"
-#: lib/dbmodify.c:63
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:63
+#,c-format
msgid ""
"updates directory contains files with different length names (both %d and %d)"
-msgstr ""
-"thư mục cập nhật chứa các tập tin có tên có chiều dài khác nhau (cả %d lẫn %"
+msgstr "thư mục cập nhật chứa các tập tin có tên có chiều dài khác nhau (cả %d lẫn %"
"d đều)"
-#: lib/dbmodify.c:77
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:77
+#,c-format
msgid "cannot scan updates directory `%.255s'"
msgstr "không thể quét thư mục cập nhật « %.255s »"
-#: lib/dbmodify.c:93
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:93
+#,c-format
msgid "failed to remove incorporated update file %.255s"
msgstr "việc xóa bỏ tập tin cập nhật hợp nhất %.255s bị lỗi"
-#: lib/dbmodify.c:110
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:110
+#,c-format
msgid "unable to create %.250s"
msgstr "không thể tạo %.250s"
-#: lib/dbmodify.c:114
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:114
+#,c-format
msgid "unable to fill %.250s with padding"
msgstr "không thể làm đầy %.250s bằng các ký tự đệm lót"
-#: lib/dbmodify.c:116
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:116
+#,c-format
msgid "unable flush %.250s after padding"
msgstr "không thể xóa sạch %.250s sau khi đệm lót"
-#: lib/dbmodify.c:118
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:118
+#,c-format
msgid "unable seek to start of %.250s after padding"
msgstr "không thể tìm tới đầu của %.250s sau khi đệm lót"
-#: lib/dbmodify.c:148
+#:lib/dbmodify.c:148
msgid "requested operation requires superuser privilege"
msgstr "thao tác đã yêu cầu cần quyền của người siêu dùng (superuser)"
-#: lib/dbmodify.c:153
+#:lib/dbmodify.c:153
msgid "unable to access dpkg status area"
msgstr "không thể truy cập vùng trạng thái của dpkg"
-#: lib/dbmodify.c:155
+#:lib/dbmodify.c:155
msgid "operation requires read/write access to dpkg status area"
msgstr "thao tác cần truy cập đọc/ghi tới vùng trạng thái của dpkg"
-#: lib/dbmodify.c:203
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:203
+#,c-format
msgid "failed to remove my own update file %.255s"
msgstr "việc gỡ bỏ tập tin cập nhật cá nhân %.255s bị lỗi"
-#: lib/dbmodify.c:260
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:260
+#,c-format
msgid "unable to write updated status of `%.250s'"
msgstr "không thể ghi trạng thái đã cập nhật của « %.250s »"
-#: lib/dbmodify.c:262
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:262
+#,c-format
msgid "unable to flush updated status of `%.250s'"
msgstr "không thể xóa sạch trạng thái đã cập nhật của « %.250s »"
-#: lib/dbmodify.c:264
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:264
+#,c-format
msgid "unable to truncate for updated status of `%.250s'"
msgstr "không thể cắt xén trạng thái đã cập nhật của « %.250s »"
-#: lib/dbmodify.c:266
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:266
+#,c-format
msgid "unable to fsync updated status of `%.250s'"
-msgstr ""
-"không thể fsync (đồng bộ tập tin) trạng thái đã cập nhật của « %.250s »"
+msgstr "không thể fsync (đồng bộ tập tin) trạng thái đã cập nhật của « %.250s »"
-#: lib/dbmodify.c:268
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:268
+#,c-format
msgid "unable to close updated status of `%.250s'"
msgstr "không thể đóng trạng thái đã cập nhật của « %.250s »"
-#: lib/dbmodify.c:271
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:271
+#,c-format
msgid "unable to install updated status of `%.250s'"
msgstr "không thể cài đặt trạng thái đã cập nhật của « %.250s »"
-#: lib/dbmodify.c:301
-#, c-format
+#:lib/dbmodify.c:301
+#,c-format
msgid "couldn't open log `%s': %s\n"
msgstr "không thể mở bản ghi « %s »: %s\n"
-#: lib/dump.c:266
-#, c-format
+#:lib/dump.c:266
+#,c-format
msgid "failed to write details of `%.50s' to `%.250s'"
msgstr "việc ghi chi tiết về « %.50s » vào « %.250s » bị lỗi"
-#: lib/dump.c:293
-#, c-format
+#:lib/dump.c:293
+#,c-format
msgid "failed to open `%s' for writing %s information"
msgstr "việc mở « %s » để ghi thông tin %s bị lỗi"
-#: lib/dump.c:296
+#:lib/dump.c:296
msgid "unable to set buffering on status file"
msgstr "không thể đặt cách bộ đệm trên tập tin trạng thái"
-#: lib/dump.c:307
-#, c-format
+#:lib/dump.c:307
+#,c-format
msgid "failed to write %s record about `%.50s' to `%.250s'"
msgstr "việc ghi mục ghi %s về « %.50s » tới « %.250s » bị lỗi"
-#: lib/dump.c:315
-#, c-format
+#:lib/dump.c:315
+#,c-format
msgid "failed to flush %s information to `%.250s'"
msgstr "việc xóa sách thông tin %s tới « %.250s » bị lỗi"
-#: lib/dump.c:317
-#, c-format
+#:lib/dump.c:317
+#,c-format
msgid "failed to fsync %s information to `%.250s'"
msgstr "lỗi fsync (đồng bộ tập tin) thông tin %s tới « %.250s » bị lỗi"
-#: lib/dump.c:319
-#, c-format
+#:lib/dump.c:319
+#,c-format
msgid "failed to close `%.250s' after writing %s information"
msgstr "việc đóng « %.250s » sau khi ghi thông tin %s bị lỗi"
-#: lib/dump.c:323
-#, c-format
+#:lib/dump.c:323
+#,c-format
msgid "failed to link `%.250s' to `%.250s' for backup of %s info"
msgstr "việc liên kết « %.250s » tới « %.250s » để sao lưu thông tin %s bị lỗi"
-#: lib/dump.c:326
-#, c-format
+#:lib/dump.c:326
+#,c-format
msgid "failed to install `%.250s' as `%.250s' containing %s info"
msgstr "việc cài đặt « %.250s » thành « %.250s » chứa thông tin %s bị lỗi"
-#: lib/ehandle.c:81
+#:lib/ehandle.c:81
msgid "out of memory pushing error handler: "
msgstr "hết bộ nhớ của trình quản lý lỗi: "
-#: lib/ehandle.c:96
-#, c-format
+#:lib/ehandle.c:96
+#,c-format
msgid ""
"%s: error while cleaning up:\n"
" %s\n"
-msgstr ""
-"%s: lỗi khi dọn dẹp:\n"
+msgstr "%s: lỗi khi dọn dẹp:\n"
" %s\n"
-#: lib/ehandle.c:111
-#, c-format
+#:lib/ehandle.c:111
+#,c-format
msgid "dpkg: too many nested errors during error recovery !!\n"
msgstr "dpkg: quá nhiều lỗi lồng vào nhau trong khi phục hồi lỗi.\n"
-#: lib/ehandle.c:186
+#:lib/ehandle.c:186
msgid "out of memory for new cleanup entry with many arguments"
msgstr "không đủ bộ nhớ cho mục dọn dẹp mới với nhiều đối số"
-#: lib/ehandle.c:198
+#:lib/ehandle.c:198
msgid "out of memory for new cleanup entry"
msgstr "không đủ bộ nhớ cho mục dọn dẹp mới"
-#: lib/ehandle.c:284
-#, c-format
+#:lib/ehandle.c:284
+#,c-format
msgid "error writing `%s'"
msgstr "lỗi ghi « %s »"
-#: lib/ehandle.c:288
-#, c-format
+#:lib/ehandle.c:288
+#,c-format
msgid "%s:%d: internal error `%s'\n"
msgstr "%s:%d: lỗi nội bộ « %s »\n"
-#: lib/fields.c:44
-#, c-format
+#:lib/fields.c:44
+#,c-format
msgid "%s is missing"
msgstr "thiếu %s"
-#: lib/fields.c:57
-#, c-format
+#:lib/fields.c:57
+#,c-format
msgid "`%.*s' is not allowed for %s"
msgstr "không cho phép « %*s » cho %s"
-#: lib/fields.c:64
-#, c-format
+#:lib/fields.c:64
+#,c-format
msgid "junk after %s"
msgstr "rác sau %s"
-#: lib/fields.c:74
-#, c-format
+#:lib/fields.c:74
+#,c-format
msgid "invalid package name (%.250s)"
msgstr "tên gói không hợp lệ (%.250s)"
-#: lib/fields.c:91
-#, c-format
+#:lib/fields.c:91
+#,c-format
msgid "empty file details field `%s'"
msgstr "trường chi tiết tập tin rỗng « %s »"
-#: lib/fields.c:94
-#, c-format
+#:lib/fields.c:94
+#,c-format
msgid "file details field `%s' not allowed in status file"
msgstr "không cho phép trường chi tiết tập tin « %s » trong tập tin trạng thái"
-#: lib/fields.c:104
-#, c-format
+#:lib/fields.c:104
+#,c-format
msgid "too many values in file details field `%s' (compared to others)"
-msgstr ""
-"quá nhiều giá trị trong trường chi tiết tập tin « %s » (so sánh với những "
+msgstr "quá nhiều giá trị trong trường chi tiết tập tin « %s » (so sánh với những "
"cái khác)"
-#: lib/fields.c:117
-#, c-format
+#:lib/fields.c:117
+#,c-format
msgid "too few values in file details field `%s' (compared to others)"
-msgstr ""
-"quá ít giá trị trong trường chi tiết tập tin « %s » (so sánh với những cái "
+msgstr "quá ít giá trị trong trường chi tiết tập tin « %s » (so sánh với những cái "
"khác)"
-#: lib/fields.c:133
+#:lib/fields.c:133
msgid "yes/no in boolean field"
msgstr "có/không trong trường Bun"
-#: lib/fields.c:152
+#:lib/fields.c:152
msgid "word in `priority' field"
msgstr "gặp từ trong trường « ưu tiên »"
-#: lib/fields.c:166
+#:lib/fields.c:166
msgid "value for `status' field not allowed in this context"
msgstr "không cho phép giá trị cho trường « status » trong ngữ cảnh này"
-#: lib/fields.c:170
+#:lib/fields.c:170
msgid "first (want) word in `status' field"
msgstr "từ thứ nhất (muốn) trong trường « status » (trạng thái)"
-#: lib/fields.c:173
+#:lib/fields.c:173
msgid "second (error) word in `status' field"
msgstr "từ thứ hai (lỗi) trong trường « status » (trạng thái)"
-#: lib/fields.c:179
+#:lib/fields.c:179
msgid "third (status) word in `status' field"
msgstr "từ thứ ba (trạng thái) trong trường « status »"
-#: lib/fields.c:190
-#, c-format
+#:lib/fields.c:190
+#,c-format
msgid "error in Version string `%.250s': %.250s"
msgstr "lỗi trong chuỗi Phiên bản « %.250s »: %.250s"
-#: lib/fields.c:201
+#:lib/fields.c:201
msgid "obsolete `Revision' or `Package-Revision' field used"
-msgstr ""
-"Đã dùng trường « Revision » (bản sửa đổi) hoặc « Package-Revision » (bản sửa "
+msgstr "Đã dùng trường « Revision » (bản sửa đổi) hoặc « Package-Revision » (bản sửa "
"đổi gói) cũ kỹ"
-#: lib/fields.c:219
+#:lib/fields.c:219
msgid "value for `config-version' field not allowed in this context"
-msgstr ""
-"không cho phép giá trị cho trường « config-version » (phiên bản cấu hình) "
+msgstr "không cho phép giá trị cho trường « config-version » (phiên bản cấu hình) "
"trong ngữ cảnh này"
-#: lib/fields.c:223
-#, c-format
+#:lib/fields.c:223
+#,c-format
msgid "error in Config-Version string `%.250s': %.250s"
msgstr "lỗi trong chuỗi Config-Version (phiên bản cấu hình) « %.250s »: %.250s"
-#: lib/fields.c:247
-#, c-format
+#:lib/fields.c:247
+#,c-format
msgid "value for `conffiles' has malformatted line `%.*s'"
-msgstr ""
-"giá trị cho « conffiles » (các tập tin cấu hình) có dòng dạng sai « %.*s »"
+msgstr "giá trị cho « conffiles » (các tập tin cấu hình) có dòng dạng sai « %.*s »"
-#: lib/fields.c:265
-#, c-format
+#:lib/fields.c:265
+#,c-format
msgid "value for `conffiles' has line starting with non-space `%c'"
-msgstr ""
-"giá trị cho « conffiles » (các tập tin cấu hình) có dòng với ký tự đầu không "
+msgstr "giá trị cho « conffiles » (các tập tin cấu hình) có dòng với ký tự đầu không "
"phải khoảng trắng « %c »"
-#: lib/fields.c:281
+#:lib/fields.c:281
msgid "root or null directory is listed as a conffile"
msgstr "thư mục gốc hay rỗng được liệt kê như một tập tin cấu hình"
-#: lib/fields.c:337
-#, c-format
+#:lib/fields.c:337
+#,c-format
msgid ""
"`%s' field, missing package name, or garbage where package name expected"
msgstr "trường « %s », thiếu tên gói, hoặc nhận được rác trong khi chờ tên gói"
-#: lib/fields.c:340
-#, c-format
+#:lib/fields.c:340
+#,c-format
msgid "`%s' field, invalid package name `%.255s': %s"
msgstr "trường « %s », tên gói không hợp lệ « %.255s »: %s"
-#: lib/fields.c:371
-#, c-format
+#:lib/fields.c:371
+#,c-format
msgid ""
"`%s' field, reference to `%.255s':\n"
" bad version relationship %c%c"
-msgstr ""
-"trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n"
+msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n"
" quan hệ phiên bản sai %c%c"
-#: lib/fields.c:377
-#, c-format
+#:lib/fields.c:377
+#,c-format
msgid ""
"`%s' field, reference to `%.255s':\n"
" `%c' is obsolete, use `%c=' or `%c%c' instead"
-msgstr ""
-"trường « %s », chỉ tới « %.255s »:\n"
+msgstr "trường « %s », chỉ tới « %.255s »:\n"
" « %c » là cũ kỹ, dùng « %c= » hoặc « %c%c » để thay thế"
-#: lib/fields.c:387
-#, c-format
+#:lib/fields.c:387
+#,c-format
msgid ""
"`%s' field, reference to `%.255s':\n"
" implicit exact match on version number, suggest using `=' instead"
-msgstr ""
-"trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n"
+msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n"
" khớp chính xác ngầm số phiên bản, đề nghị dùng « = » để thế"
-#: lib/fields.c:394
+#:lib/fields.c:394
msgid "Only exact versions may be used for Provides"
msgstr "Chỉ dùng được phiên bản chính xác cho Provides (miễn là)"
-#: lib/fields.c:398
-#, c-format
+#:lib/fields.c:398
+#,c-format
msgid ""
"`%s' field, reference to `%.255s':\n"
" version value starts with non-alphanumeric, suggest adding a space"
-msgstr ""
-"trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n"
+msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »:\n"
" giá trị phiên bản bắt đầu với ký tự không phải số, hãy thêm dấu cách"
-#: lib/fields.c:413
-#, c-format
+#:lib/fields.c:413
+#,c-format
msgid "`%s' field, reference to `%.255s': version contains `('"
msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: phiên bản chứa « ( »"
-#: lib/fields.c:416
-#, c-format
+#:lib/fields.c:416
+#,c-format
msgid "`%s' field, reference to `%.255s': version contains ` '"
msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: phiên bản chứa « »"
-#: lib/fields.c:419
-#, c-format
+#:lib/fields.c:419
+#,c-format
msgid "`%s' field, reference to `%.255s': version unterminated"
msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: phiên bản không giới hạn"
-#: lib/fields.c:429
-#, c-format
+#:lib/fields.c:429
+#,c-format
msgid "`%s' field, reference to `%.255s': error in version: %.255s"
msgstr "trường « %s », tham chiếu đến « %.255s »: lỗi trong phiên bản: %.255s"
-#: lib/fields.c:438
-#, c-format
+#:lib/fields.c:438
+#,c-format
msgid "`%s' field, syntax error after reference to package `%.255s'"
msgstr "trường « %s », lỗi cú pháp ở sau tham chiếu đến gói « %.255s »"
-#: lib/fields.c:445
-#, c-format
+#:lib/fields.c:445
+#,c-format
msgid "alternatives (`|') not allowed in %s field"
msgstr "không cho phép điều xen kẽ (« | ») trong trường %s"
-#: lib/lock.c:45
+#:lib/lock.c:45
msgid "unable to unlock dpkg status database"
msgstr "không thể mở khóa cơ sở dữ liệu trạng thái của dpkg"
-#: lib/lock.c:65
+#:lib/lock.c:65
msgid "you do not have permission to lock the dpkg status database"
msgstr "không có quyền khóa cơ sở dữ liệu trạng thái của dpkg"
-#: lib/lock.c:66
+#:lib/lock.c:66
msgid "unable to open/create status database lockfile"
msgstr "không thể mở/tạo tập tin khóa cơ sở dữ liệu trạng thái"
-#: lib/lock.c:75
+#:lib/lock.c:75
msgid "status database area is locked by another process"
msgstr "vùng cơ sở dữ liệu trạng thái bị tiến trình khác khóa"
-#: lib/lock.c:76
+#:lib/lock.c:76
msgid "unable to lock dpkg status database"
msgstr "không thể khóa cơ sở dữ liệu trạng thái"
-#: lib/mlib.c:51
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:51
+#,c-format
msgid "malloc failed (%ld bytes)"
msgstr "malloc (cấp phát bộ nhớ) bị lỗi (%ld byte)"
-#: lib/mlib.c:64
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:64
+#,c-format
msgid "realloc failed (%ld bytes)"
msgstr "realloc (cấp phát lại) bị lỗi (%ld byte)"
-#: lib/mlib.c:71
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:71
+#,c-format
msgid "%s (subprocess): %s\n"
msgstr "%s (tiến trình con): %s\n"
-#: lib/mlib.c:85
+#:lib/mlib.c:85
msgid "fork failed"
msgstr "việc tạo tiến trình con bị lỗi"
-#: lib/mlib.c:98
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:98
+#,c-format
msgid "failed to dup for std%s"
msgstr "việc đúp std%s bị lỗi"
-#: lib/mlib.c:99
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:99
+#,c-format
msgid "failed to dup for fd %d"
msgstr "việc đúp fd %d bị lỗi"
-#: lib/mlib.c:105
+#:lib/mlib.c:105
msgid "failed to create pipe"
msgstr "việc tạo ống dẫn bị lỗi"
-#: lib/mlib.c:114
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:114
+#,c-format
msgid "dpkg: warning - %s returned error exit status %d\n"
msgstr "dpkg: cảnh báo : %s trả lại lỗi, trạng thái thoát %d\n"
-#: lib/mlib.c:116
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:116
+#,c-format
msgid "subprocess %s returned error exit status %d"
msgstr "tiến trình con %s trả lại lỗi, trạng thái thoát %d"
-#: lib/mlib.c:121
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:121
+#,c-format
msgid "dpkg: warning - %s killed by signal (%s)%s\n"
msgstr "dpkg: cảnh báo : %s bị diệt bởi tín hiệu (%s)%s\n"
-#: lib/mlib.c:122 lib/mlib.c:125
+#:lib/mlib.c:122 lib/mlib.c:125
msgid ", core dumped"
msgstr ", lõi bị đổ"
-#: lib/mlib.c:124
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:124
+#,c-format
msgid "subprocess %s killed by signal (%s)%s"
msgstr "tiến trình con %s bị diệt bởi tín hiệu (%s)%s"
-#: lib/mlib.c:127
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:127
+#,c-format
msgid "subprocess %s failed with wait status code %d"
msgstr "tiến trình con %s thất bại với mã trạng thái chờ %d"
-#: lib/mlib.c:137
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:137
+#,c-format
msgid "wait for %s failed"
msgstr "việc chờ %s bị lỗi"
-#: lib/mlib.c:145
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:145
+#,c-format
msgid "unable to read filedescriptor flags for %.250s"
msgstr "không thể đọc các cờ filedescriptor (mô tả tập tin) cho %.250s"
-#: lib/mlib.c:147
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:147
+#,c-format
msgid "unable to set close-on-exec flag for %.250s"
msgstr "không thể đặt cờ close-on-exec (đóng khi thực hiện) cho %.250s"
-#: lib/mlib.c:199
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:199
+#,c-format
msgid "failed in buffer_write(fd) (%i, ret=%li): %s"
msgstr "bị lỗi trong buffer_write(fd) (%i, ret=%li): %s"
-#: lib/mlib.c:206
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:206
+#,c-format
msgid "eof in buffer_write(stream): %s"
msgstr "kết thúc tập tin trong buffer_write(stream) [bộ đếm_ghi(luồng)]: %s"
-#: lib/mlib.c:208
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:208
+#,c-format
msgid "error in buffer_write(stream): %s"
msgstr "lỗi trong buffer_write(stream [bộ đếm_ghi(luồng)]: %s"
-#: lib/mlib.c:214
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:214
+#,c-format
msgid "unknown data type `%i' in buffer_write\n"
msgstr "dạng dữ liệu không rõ « %i » trong buffer_write [bộ đệm_ghi]\n"
-#: lib/mlib.c:230
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:230
+#,c-format
msgid "failed in buffer_read(fd): %s"
msgstr "thất bại trong buffer_read(fd) [bộ đếm_đọc(mô tả tập tin)]: %s"
-#: lib/mlib.c:237
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:237
+#,c-format
msgid "error in buffer_read(stream): %s"
msgstr "lỗi trong buffer_read(stream) [bộ đệm_đọc(luồng)]: %s"
-#: lib/mlib.c:240
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:240
+#,c-format
msgid "unknown data type `%i' in buffer_read\n"
msgstr "dạng dữ liệu không rõ « %i » trong buffer_read [bộ đệm_đọc]\n"
-#: lib/mlib.c:306
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:306
+#,c-format
msgid "failed to allocate buffer in buffer_copy (%s)"
msgstr "việc cấp phát bộ đệm bị lỗi trong buffer_copy [bộ đệm_sao chép] (%s)"
-#: lib/mlib.c:337
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:337
+#,c-format
msgid "failed in buffer_copy (%s)"
msgstr "thất bại trong buffer_copy [bộ đệm_sao chép] (%s)"
-#: lib/mlib.c:338
-#, c-format
+#:lib/mlib.c:338
+#,c-format
msgid "short read in buffer_copy (%s)"
msgstr "đọc ngắn trong buffer_copy [bộ đệm_sao chép] (%s)"
-#: lib/myopt.c:40
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:40
+#,c-format
msgid "failed to open configuration file `%.255s' for reading"
msgstr "việc mở tập tin cấu hình « %.255s » để đọc bị lỗi"
-#: lib/myopt.c:73
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:73
+#,c-format
msgid "configuration error: unknown option %s"
msgstr "lỗi cấu hình: không rõ tùy chọn %s"
-#: lib/myopt.c:76
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:76
+#,c-format
msgid "configuration error: %s needs a value"
msgstr "lỗi cấu hình: %s cần một giá trị"
-#: lib/myopt.c:80
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:80
+#,c-format
msgid "configuration error: %s does not take a value"
msgstr "lỗi cấu hình: %s không chấp nhận một giá trị"
-#: lib/myopt.c:85
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:85
+#,c-format
msgid "read error in configuration file `%.255s'"
msgstr "lỗi đọc trong tập tin cấu hình « %.255s »"
-#: lib/myopt.c:86
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:86
+#,c-format
msgid "error closing configuration file `%.255s'"
msgstr "lỗi đóng tập tin cấu hình « %.255s »"
-#: lib/myopt.c:94 lib/myopt.c:102
+#:lib/myopt.c:94 lib/myopt.c:102
msgid "Error allocating memory for cfgfilename"
msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ cho cfgfilename (tên tập tin cấu hình)"
-#: lib/myopt.c:130
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:130
+#,c-format
msgid "unknown option --%s"
msgstr "tùy chọn không rõ --%s"
-#: lib/myopt.c:134
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:134
+#,c-format
msgid "--%s option takes a value"
msgstr "tùy chọn « --%s » cần thiết một giá trị"
-#: lib/myopt.c:139
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:139
+#,c-format
msgid "--%s option does not take a value"
msgstr "tùy chọn « --%s » không chấp nhận một giá trị"
-#: lib/myopt.c:146
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:146
+#,c-format
msgid "unknown option -%c"
msgstr "tùy chọn không rõ « -%c »"
-#: lib/myopt.c:151
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:151
+#,c-format
msgid "-%c option takes a value"
msgstr "tùy chọn « -%c » cần thiết một giá trị"
-#: lib/myopt.c:159
-#, c-format
+#:lib/myopt.c:159
+#,c-format
msgid "-%c option does not take a value"
msgstr "tùy chọn « -%c » không chấp nhận một giá trị"
-#: lib/parse.c:105
-#, c-format
+#:lib/parse.c:105
+#,c-format
msgid "failed to open package info file `%.255s' for reading"
msgstr "việc mở tập tin thông tin gói « %.255s » để đọc bị lỗi"
-#: lib/parse.c:110
-#, c-format
+#:lib/parse.c:110
+#,c-format
msgid "can't stat package info file `%.255s'"
msgstr "không thể lấy các thông tin về tập tin thông tin gói « %.255s »"
-#: lib/parse.c:115
-#, c-format
+#:lib/parse.c:115
+#,c-format
msgid "can't mmap package info file `%.255s'"
msgstr "không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin thông tin gói « %.255s »"
-#: lib/parse.c:118
-#, c-format
+#:lib/parse.c:118
+#,c-format
msgid "failed to malloc for info file `%.255s'"
msgstr "việc malloc (cấp phát bộ nhớ) tập tin thông tin « %.255s » bị lỗi"
-#: lib/parse.c:120
-#, c-format
+#:lib/parse.c:120
+#,c-format
msgid "copy info file `%.255s'"
msgstr "sao chép tập tin thông tin « %.255s »"
-#: lib/parse.c:152
-#, c-format
+#:lib/parse.c:152
+#,c-format
msgid "EOF after field name `%.*s'"
msgstr "kết thúc tập tin sau tên trường « %.*s »"
-#: lib/parse.c:155
-#, c-format
+#:lib/parse.c:155
+#,c-format
msgid "newline in field name `%.*s'"
msgstr "dòng mới trong tên trường « %.*s »"
-#: lib/parse.c:158
-#, c-format
+#:lib/parse.c:158
+#,c-format
msgid "MSDOS EOF (^Z) in field name `%.*s'"
msgstr "kết thúc tập tin dạng MSDOS (^Z) trong tên trường « %.*s »"
-#: lib/parse.c:161
-#, c-format
+#:lib/parse.c:161
+#,c-format
msgid "field name `%.*s' must be followed by colon"
msgstr "theo sau tên trường « %.*s » phải là dấu hai chấm"
-#: lib/parse.c:169
-#, c-format
+#:lib/parse.c:169
+#,c-format
msgid "EOF before value of field `%.*s' (missing final newline)"
-msgstr ""
-"kết thúc tập tin trước giá trị của trường « %.*s » (còn thiếu dòng mới cuối "
+msgstr "kết thúc tập tin trước giá trị của trường « %.*s » (còn thiếu dòng mới cuối "
"cùng)"
-#: lib/parse.c:173
-#, c-format
+#:lib/parse.c:173
+#,c-format
msgid "MSDOS EOF char in value of field `%.*s' (missing newline?)"
-msgstr ""
-"Ký tự kết thúc tập tin dạng MSDOS trong giá trị của trường « %.*s » (thiếu "
+msgstr "Ký tự kết thúc tập tin dạng MSDOS trong giá trị của trường « %.*s » (thiếu "
"dòng mới?)"
-#: lib/parse.c:187
-#, c-format
+#:lib/parse.c:187
+#,c-format
msgid "EOF during value of field `%.*s' (missing final newline)"
-msgstr ""
-"Kết thúc tập tin trong giá trị của trường « %.*s » (thiếu dòng mới cuối cùng)"
+msgstr "Kết thúc tập tin trong giá trị của trường « %.*s » (thiếu dòng mới cuối cùng)"
-#: lib/parse.c:210
-#, c-format
+#:lib/parse.c:210
+#,c-format
msgid "duplicate value for `%s' field"
msgstr "giá trị trùng cho trường « %s »"
-#: lib/parse.c:215
-#, c-format
+#:lib/parse.c:215
+#,c-format
msgid "user-defined field name `%.*s' too short"
msgstr "tên trường do người dùng xác định « %.*s » quá ngắn"
-#: lib/parse.c:220
-#, c-format
+#:lib/parse.c:220
+#,c-format
msgid "duplicate value for user-defined field `%.*s'"
msgstr "giá trị trùng cho trường do người dùng xác định « %.*s »"
-#: lib/parse.c:233
+#:lib/parse.c:233
msgid "several package info entries found, only one allowed"
msgstr "tìm thấy vài mục nhập thông tin gói, chỉ cho phép một"
-#: lib/parse.c:259
+#:lib/parse.c:259
msgid "Configured-Version for package with inappropriate Status"
-msgstr ""
-"Configured-Version (phiên bản đã cấu hình) cho gói với Status (trạng thái) "
+msgstr "Configured-Version (phiên bản đã cấu hình) cho gói với Status (trạng thái) "
"không thích hợp"
-#: lib/parse.c:273
+#:lib/parse.c:273
msgid "Package which in state not-installed has conffiles, forgetting them"
-msgstr ""
-"Gói với trạng thái not-installed (chưa cài đặt) có các tập tin cấu hình, "
+msgstr "Gói với trạng thái not-installed (chưa cài đặt) có các tập tin cấu hình, "
"đang quên chúng"
-#: lib/parse.c:330
-#, c-format
+#:lib/parse.c:330
+#,c-format
msgid "failed to close after read: `%.255s'"
msgstr "việc đóng sau khi đọc bị lỗi: « %.255s »"
-#: lib/parse.c:331
-#, c-format
+#:lib/parse.c:331
+#,c-format
msgid "no package information in `%.255s'"
msgstr "không có thông tin gói trong « %.255s »"
-#: lib/parsehelp.c:38
-#, c-format
+#:lib/parsehelp.c:38
+#,c-format
msgid "failed to read `%s' at line %d"
msgstr "việc đọc « %s » bị lỗi trên dòng %d"
-#: lib/parsehelp.c:39
-#, c-format
+#:lib/parsehelp.c:39
+#,c-format
msgid "%s, in file `%.255s' near line %d"
msgstr "%s, trong tập tin « %.255s » cạnh dòng %d"
-#: lib/parsehelp.c:40
+#:lib/parsehelp.c:40
msgid "warning"
msgstr "cảnh báo"
-#: lib/parsehelp.c:40
+#:lib/parsehelp.c:40
msgid "parse error"
msgstr "lỗi phân tách"
-#: lib/parsehelp.c:42
-#, c-format
+#:lib/parsehelp.c:42
+#,c-format
msgid " package `%.255s'"
msgstr " gói « %.255s »"
-#: lib/parsehelp.c:53
+#:lib/parsehelp.c:53
msgid "failed to write parsing warning"
msgstr "lỗi khi ghi cảnh báo về phân tách"
-#: lib/parsehelp.c:113
+#:lib/parsehelp.c:113
msgid "may not be empty string"
msgstr "có thể không phải chuỗi rỗng"
-#: lib/parsehelp.c:114
+#:lib/parsehelp.c:114
msgid "must start with an alphanumeric"
msgstr "cần phải bắt đầu với một chữ số, chữ cái"
-#: lib/parsehelp.c:123
-#, c-format
+#:lib/parsehelp.c:123
+#,c-format
msgid "character `%c' not allowed - only letters, digits and %s allowed"
msgstr "không cho phép ký tự « %c » : chỉ cho phép chữ cái, chữ số và %s"
-#: lib/parsehelp.c:178
+#:lib/parsehelp.c:178
msgid "<none>"
msgstr "<không có>"
-#: lib/parsehelp.c:193
+#:lib/parsehelp.c:193
msgid "version string is empty"
msgstr "chuỗi phiên bản là rỗng"
-#: lib/parsehelp.c:204
+#:lib/parsehelp.c:204
msgid "version string has embedded spaces"
msgstr "chuỗi phiên bản có khoảng trắng nhúng"
-#: lib/parsehelp.c:209
+#:lib/parsehelp.c:209
msgid "epoch in version is not number"
msgstr "kỷ nguyên trong phiên bản không phải là con số"
-#: lib/parsehelp.c:210
+#:lib/parsehelp.c:210
msgid "nothing after colon in version number"
msgstr "không có gì sau dấu hai chấm trong số thứ tự phiên bản"
-#: lib/parsehelp.c:232
-#, c-format
+#:lib/parsehelp.c:232
+#,c-format
msgid "missing %s"
msgstr "thiếu %s"
-#: lib/parsehelp.c:236
-#, c-format
+#:lib/parsehelp.c:236
+#,c-format
msgid "empty value for %s"
msgstr "giá trị rỗng cho %s"
-#: lib/showcright.c:33
+#:lib/showcright.c:33
msgid "cannot open GPL file "
msgstr "không thể mở tập tin GPL (Quyền Công Chung GNU)"
-#: lib/showpkg.c:70
-#, c-format
+#:lib/showpkg.c:70
+#,c-format
msgid "invalid character `%c' in field width\n"
msgstr "ký tự sai « %c » trong chiều rộng của trường\n"
-#: lib/showpkg.c:157
-#, c-format
+#:lib/showpkg.c:157
+#,c-format
msgid "Closing brace missing in format\n"
msgstr "Thiếu dấu đóng ngoặc móc trong định dạng\n"
-#: lib/varbuf.c:105
+#:lib/varbuf.c:105
msgid "failed to realloc for variable buffer"
msgstr "việc realloc (cấp phát lại) cho bộ đệm biến bị lỗi"
-#: src/archives.c:208
+#:src/archives.c:208
msgid "process_archive ... already disappeared !"
msgstr "process_archive (xử lý kho) ... đã biến mất !"
-#: src/archives.c:228
+#:src/archives.c:228
msgid "error reading from dpkg-deb pipe"
msgstr "lỗi đọc từ ống dẫn dpkg-deb"
-#: src/archives.c:265
-#, c-format
+#:src/archives.c:265
+#,c-format
msgid "error setting timestamps of `%.255s'"
msgstr "lỗi thiết lập nhãn thời gian của « %.255s »"
-#: src/archives.c:272 src/archives.c:617
-#, c-format
+#:src/archives.c:272 src/archives.c:617
+#,c-format
msgid "error setting ownership of `%.255s'"
msgstr "lỗi thiết lập quyền sở hữu của « %.255s »"
-#: src/archives.c:274 src/archives.c:620
-#, c-format
+#:src/archives.c:274 src/archives.c:620
+#,c-format
msgid "error setting permissions of `%.255s'"
msgstr "lỗi thiết lập quyền hạn của « %.255s »"
-#: src/archives.c:367
-#, c-format
+#:src/archives.c:367
+#,c-format
msgid ""
"trying to overwrite `%.250s', which is the diverted version of `%.250s'%.10s"
"%.100s%.10s"
-msgstr ""
-"đang cố ghi đè « %.255s », phiên bản đã chuyển hướng của « %.255s »%.10s"
+msgstr "đang cố ghi đè « %.255s », phiên bản đã chuyển hướng của « %.255s »%.10s"
"%.100s%.10s"
-#: src/archives.c:371
+#:src/archives.c:371
msgid " (package: "
msgstr " (gói: "
-#: src/archives.c:393
-#, c-format
+#:src/archives.c:393
+#,c-format
msgid "unable to stat `%.255s' (which I was about to install)"
msgstr "không thể lấy các thông tin về « %.255s » (mà tôi sắp cài đặt)"
-#: src/archives.c:401
-#, c-format
+#:src/archives.c:401
+#,c-format
msgid ""
"unable to clean up mess surrounding `%.255s' before installing another "
"version"
-msgstr ""
-"không thể dọn dẹp sự lộn xộn quanh « %.255s » trước khi cài đặt phiên bản "
+msgstr "không thể dọn dẹp sự lộn xộn quanh « %.255s » trước khi cài đặt phiên bản "
"khác"
-#: src/archives.c:407
-#, c-format
+#:src/archives.c:407
+#,c-format
msgid "unable to stat restored `%.255s' before installing another version"
-msgstr ""
-"không thể lấy các thông tin về « %.255s » trước khi cài đặt phiên bản khác"
+msgstr "không thể lấy các thông tin về « %.255s » trước khi cài đặt phiên bản khác"
-#: src/archives.c:439
-#, c-format
+#:src/archives.c:439
+#,c-format
msgid "archive contained object `%.255s' of unknown type 0x%x"
msgstr "tập tin kho chứa vật thể « %.255s » của dạng không rõ 0x%x"
-#: src/archives.c:499
-#, c-format
+#:src/archives.c:499
+#,c-format
msgid "Replacing files in old package %s ...\n"
msgstr "Đang thay thế các tập tin trong gói cũ %s ...\n"
-#: src/archives.c:502
-#, c-format
+#:src/archives.c:502
+#,c-format
msgid "Replaced by files in installed package %s ...\n"
msgstr "Được thay thế bằng các tập tin trong gói đã cài đặt %s ...\n"
-#: src/archives.c:508
-#, c-format
+#:src/archives.c:508
+#,c-format
msgid ""
"trying to overwrite directory `%.250s' in package %.250s with nondirectory"
-msgstr ""
-"đang cố ghi đè thư mục « %.255s » trong gói %.250s với điều không phải thư "
+msgstr "đang cố ghi đè thư mục « %.255s » trong gói %.250s với điều không phải thư "
"mục"
-#: src/archives.c:518
-#, c-format
+#:src/archives.c:518
+#,c-format
msgid "trying to overwrite `%.250s', which is also in package %.250s"
msgstr "đang cố ghi đè « %.255s », mà đồng thời cũng có trong gói %.250s"
-#: src/archives.c:543
-#, c-format
+#:src/archives.c:543
+#,c-format
msgid "gobble replaced file `%.255s'"
msgstr "lấy tập tin đã thay thế « %.255s »"
-#: src/archives.c:600 dpkg-deb/build.c:314
-#, c-format
+#:src/archives.c:600 dpkg-deb/build.c:314
+#,c-format
msgid "unable to create `%.255s'"
msgstr "không thể tạo « %.255s »"
-#: src/archives.c:605
-#, c-format
+#:src/archives.c:605
+#,c-format
msgid "backend dpkg-deb during `%.255s'"
msgstr "hậu phương dpkg-deb trong suốt « %.255s »"
-#: src/archives.c:623
-#, c-format
+#:src/archives.c:623
+#,c-format
msgid "error closing/writing `%.255s'"
msgstr "lỗi đóng/ghi « %.255s »"
-#: src/archives.c:628
-#, c-format
+#:src/archives.c:628
+#,c-format
msgid "error creating pipe `%.255s'"
msgstr "lỗi tạo ống dẫn « %.255s »"
-#: src/archives.c:634 src/archives.c:640
-#, c-format
+#:src/archives.c:634 src/archives.c:640
+#,c-format
msgid "error creating device `%.255s'"
msgstr "lỗi tạo thiết bị « %.255s »"
-#: src/archives.c:649
-#, c-format
+#:src/archives.c:649
+#,c-format
msgid "error creating hard link `%.255s'"
msgstr "lỗi tạo liên kết cứng « %.255s »"
-#: src/archives.c:656
-#, c-format
+#:src/archives.c:656
+#,c-format
msgid "error creating symbolic link `%.255s'"
msgstr "lỗi tạo liên kết tượng trưng « %.255s »"
-#: src/archives.c:662 src/archives.c:667
-#, c-format
+#:src/archives.c:662 src/archives.c:667
+#,c-format
msgid "error setting ownership of symlink `%.255s'"
msgstr "lỗi thiết lập quyền sở hữu của liên kết tượng trưng « %.255s »"
-#: src/archives.c:673
-#, c-format
+#:src/archives.c:673
+#,c-format
msgid "error creating directory `%.255s'"
msgstr "lỗi tạo thư mục « %.255s »"
-#: src/archives.c:708
-#, c-format
+#:src/archives.c:708
+#,c-format
msgid "unable to move aside `%.255s' to install new version"
msgstr "không thể di chuyển « %.255s » riêng ra để cài đặt phiên bản mới"
-#: src/archives.c:717
-#, c-format
+#:src/archives.c:717
+#,c-format
msgid "unable to read link `%.255s'"
msgstr "không thể đọc liên kết « %.255s »"
-#: src/archives.c:721
-#, c-format
+#:src/archives.c:721
+#,c-format
msgid "unable to make backup symlink for `%.255s'"
msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng sao lưu cho « %.255s »"
-#: src/archives.c:724 src/archives.c:727
-#, c-format
+#:src/archives.c:724 src/archives.c:727
+#,c-format
msgid "unable to chown backup symlink for `%.255s'"
-msgstr ""
-"không thể chown (chuyển đổi tính trạng sở hữu) liên kết tượng trưng sao lưu "
+msgstr "không thể chown (chuyển đổi tính trạng sở hữu) liên kết tượng trưng sao lưu "
"cho « %.255s »"
-#: src/archives.c:732
-#, c-format
+#:src/archives.c:732
+#,c-format
msgid "unable to make backup link of `%.255s' before installing new version"
-msgstr ""
-"không thể tạo liên kết tượng trưng sao lưu của « %.255s » trước khi cài đặt "
+msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng sao lưu của « %.255s » trước khi cài đặt "
"phiên bản mới"
-#: src/archives.c:756
-#, c-format
+#:src/archives.c:756
+#,c-format
msgid "unable to install new version of `%.255s'"
msgstr "không thể cài đặt phiên bản mới của « %.255s »"
-#: src/archives.c:788
-#, c-format
+#:src/archives.c:788
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: warning - ignoring dependency problem with removal of %s:\n"
"%s"
-msgstr ""
-"dpkg: cảnh báo : lờ đi vấn đề phụ thuộc với việc gỡ bỏ %s:\n"
+msgstr "dpkg: cảnh báo : lờ đi vấn đề phụ thuộc với việc gỡ bỏ %s:\n"
"%s"
-#: src/archives.c:795
-#, c-format
+#:src/archives.c:795
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: warning - considering deconfiguration of essential\n"
" package %s, to enable removal of %s.\n"
-msgstr ""
-"dpkg: cảnh báo : coi như hủy cấu hình của\n"
+msgstr "dpkg: cảnh báo : coi như hủy cấu hình của\n"
"gói thiết yếu %s, để có thể gỡ bỏ %s.\n"
-#: src/archives.c:799
-#, c-format
+#:src/archives.c:799
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: no, %s is essential, will not deconfigure\n"
" it in order to enable removal of %s.\n"
-msgstr ""
-"dpkg: không, %s là thiết yếu, sẽ không hủy\n"
+msgstr "dpkg: không, %s là thiết yếu, sẽ không hủy\n"
"cấu hình nó để có thể gỡ bỏ %s.\n"
-#: src/archives.c:812
-#, c-format
+#:src/archives.c:812
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: no, cannot remove %s (--auto-deconfigure will help):\n"
"%s"
-msgstr ""
-"dpkg: không, không thể gỡ bỏ %s (« --auto-deconfigure » [tự động hủy cấu "
+msgstr "dpkg: không, không thể gỡ bỏ %s (« --auto-deconfigure » [tự động hủy cấu "
"hình] sẽ giúp):\n"
"%s"
-#: src/archives.c:846
-#, c-format
+#:src/archives.c:846
+#,c-format
msgid "dpkg: considering removing %s in favour of %s ...\n"
msgstr "dpkg: coi như gỡ bỏ %s để ủng hộ %s ...\n"
-#: src/archives.c:850
-#, c-format
+#:src/archives.c:850
+#,c-format
msgid "%s is not properly installed - ignoring any dependencies on it.\n"
msgstr "%s chưa cài đặt đúng : lờ đi điều nào phụ thuộc vào nó.\n"
-#: src/archives.c:877
-#, c-format
+#:src/archives.c:877
+#,c-format
msgid "dpkg: may have trouble removing %s, as it provides %s ...\n"
msgstr "dpkg: có thể gặp khó khăn gỡ bỏ %s, vì nó cung cấp %s ...\n"
-#: src/archives.c:892
-#, c-format
+#:src/archives.c:892
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: package %s requires reinstallation, but will remove anyway as you "
"request.\n"
-msgstr ""
-"dpkg: gói %s yêu cầu cài đặt lại, nhưng sẽ vẫn gỡ bỏ theo yêu cầu bạn.\n"
+msgstr "dpkg: gói %s yêu cầu cài đặt lại, nhưng sẽ vẫn gỡ bỏ theo yêu cầu bạn.\n"
-#: src/archives.c:895
-#, c-format
+#:src/archives.c:895
+#,c-format
msgid "dpkg: package %s requires reinstallation, will not remove.\n"
msgstr "dpkg: gói %s yêu cầu cài đặt lại nên sẽ không gỡ bỏ.\n"
-#: src/archives.c:908
-#, c-format
+#:src/archives.c:908
+#,c-format
msgid "dpkg: yes, will remove %s in favour of %s.\n"
msgstr "dpkg: có, sẽ gỡ bỏ %s để ủng hộ %s.\n"
-#: src/archives.c:916
-#, c-format
+#:src/archives.c:916
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: regarding %s containing %s:\n"
"%s"
-msgstr ""
-"dpkg: về trường hợp %s chứa %s:\n"
+msgstr "dpkg: về trường hợp %s chứa %s:\n"
"%s"
-#: src/archives.c:919
-#, c-format
+#:src/archives.c:919
+#,c-format
msgid "conflicting packages - not installing %.250s"
msgstr "gói xung đột nên không cài %.250s"
-#: src/archives.c:920
-#, c-format
+#:src/archives.c:920
+#,c-format
msgid "dpkg: warning - ignoring conflict, may proceed anyway !\n"
msgstr "dpkg: cảnh báo : lờ đi sự xung đột, vẫn có thể tiếp tục lại.\n"
-#: src/archives.c:958
-#, c-format
+#:src/archives.c:958
+#,c-format
msgid "--%s --recursive needs at least one path argument"
msgstr "--%s --đệ quy cần ít nhất một tham số đường dẫn"
-#: src/archives.c:988
+#:src/archives.c:988
msgid "failed to exec find for --recursive"
msgstr "việc thực hiện find (tìm) cho « --recursive » (đệ qui) bị lỗi"
-#: src/archives.c:993
+#:src/archives.c:993
msgid "failed to fdopen find's pipe"
msgstr "việc fdopen ống dẫn của find (tìm) bị lỗi"
-#: src/archives.c:999
+#:src/archives.c:999
msgid "error reading find's pipe"
msgstr "lỗi đọc ống dẫn của find (tìm)"
-#: src/archives.c:1000
+#:src/archives.c:1000
msgid "error closing find's pipe"
msgstr "lỗi đóng ống dẫn của find (tìm)"
-#: src/archives.c:1003
-#, c-format
+#:src/archives.c:1003
+#,c-format
msgid "find for --recursive returned unhandled error %i"
-msgstr ""
-"việc find (tìm) cho « --recursive » (đệ qui) trả lại lỗi không được quản lý %"
+msgstr "việc find (tìm) cho « --recursive » (đệ qui) trả lại lỗi không được quản lý %"
"i"
-#: src/archives.c:1006
+#:src/archives.c:1006
msgid "searched, but found no packages (files matching *.deb)"
msgstr "đã tìm kiếm, nhưng không tìm thấy gói nào (tập tin khớp *.deb)"
-#: src/archives.c:1022
-#, c-format
+#:src/archives.c:1022
+#,c-format
msgid "--%s needs at least one package archive file argument"
msgstr "--%s cần ít nhất một đối số tập tin kho gói"
-#: src/archives.c:1092
-#, c-format
+#:src/archives.c:1092
+#,c-format
msgid "Selecting previously deselected package %s.\n"
msgstr "Đang chọn gói đã bỏ chọn trước đây %s.\n"
-#: src/archives.c:1097
-#, c-format
+#:src/archives.c:1097
+#,c-format
msgid "Skipping deselected package %s.\n"
msgstr "Đang bỏ qua gói đã bỏ chọn %s.\n"
-#: src/archives.c:1111
-#, c-format
+#:src/archives.c:1111
+#,c-format
msgid "Version %.250s of %.250s already installed, skipping.\n"
msgstr "Phiên bản %.250s của %.250s đã được cài đặt nên bỏ qua.\n"
-#: src/archives.c:1123
-#, c-format
+#:src/archives.c:1123
+#,c-format
msgid "%s - warning: downgrading %.250s from %.250s to %.250s.\n"
-msgstr ""
-"%s - cảnh báo : đang hạ thấp phiên bản của %.250s từ %.250s xuống %.250s.\n"
+msgstr "%s - cảnh báo : đang hạ thấp phiên bản của %.250s từ %.250s xuống %.250s.\n"
-#: src/archives.c:1129
-#, c-format
+#:src/archives.c:1129
+#,c-format
msgid "Will not downgrade %.250s from version %.250s to %.250s, skipping.\n"
msgstr "Sẽ không hạ thấp phiên bản %.250s từ %.250s xuống %.250s nên bỏ qua.\n"
-#: src/cleanup.c:83
-#, c-format
+#:src/cleanup.c:83
+#,c-format
msgid ""
"unable to remove newly-installed version of `%.250s' to allow reinstallation "
"of backup copy"
-msgstr ""
-"không thể gỡ bỏ phiên bản mới cài đặt của « %.250s » để cho phép cài đặt lại "
+msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới cài đặt của « %.250s » để cho phép cài đặt lại "
"bản sao lưu"
-#: src/cleanup.c:90
-#, c-format
+#:src/cleanup.c:90
+#,c-format
msgid "unable to restore backup version of `%.250s'"
msgstr "không thể phục hồi phiên bản sao lưu của « %.250s »"
-#: src/cleanup.c:94
-#, c-format
+#:src/cleanup.c:94
+#,c-format
msgid "unable to remove newly-installed version of `%.250s'"
msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới cài đặt của « %.250s »"
-#: src/cleanup.c:101
-#, c-format
+#:src/cleanup.c:101
+#,c-format
msgid "unable to remove newly-extracted version of `%.250s'"
msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới giải phóng của « %.250s »"
-#: src/configure.c:91
-#, c-format
+#:src/configure.c:91
+#,c-format
msgid "no package named `%s' is installed, cannot configure"
msgstr "gói với tên « %s » chưa được cài đặt nên không thể cấu hình"
-#: src/configure.c:93
-#, c-format
+#:src/configure.c:93
+#,c-format
msgid "package %.250s is already installed and configured"
msgstr "gói %.250s đã được cài đặt và cấu hình"
-#: src/configure.c:95
-#, c-format
+#:src/configure.c:95
+#,c-format
msgid ""
"package %.250s is not ready for configuration\n"
" cannot configure (current status `%.250s')"
-msgstr ""
-"gói %.250s chưa sẵn sàng để cấu hình\n"
+msgstr "gói %.250s chưa sẵn sàng để cấu hình\n"
" nên không thể cấu hình (trạng thái hiện thời « %.250s »)"
-#: src/configure.c:114
-#, c-format
+#:src/configure.c:114
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: dependency problems prevent configuration of %s:\n"
"%s"
-msgstr ""
-"dpkg: vấn đề cách phụ thuộc ngăn cản việc cấu hình %s:\n"
+msgstr "dpkg: vấn đề cách phụ thuộc ngăn cản việc cấu hình %s:\n"
"%s"
-#: src/configure.c:117
+#:src/configure.c:117
msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
msgstr "vấn đề cách phụ thuộc - để nguyên chưa được cấu hình"
-#: src/configure.c:121
-#, c-format
+#:src/configure.c:121
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: %s: dependency problems, but configuring anyway as you request:\n"
"%s"
-msgstr ""
-"dpkg: %s: vấn đề cách phụ thuộc, nhưng vẫn cấu hình vì đã yêu cầu:\n"
+msgstr "dpkg: %s: vấn đề cách phụ thuộc, nhưng vẫn cấu hình vì đã yêu cầu:\n"
"%s"
-#: src/configure.c:129
+#:src/configure.c:129
msgid ""
"Package is in a very bad inconsistent state - you should\n"
" reinstall it before attempting configuration."
-msgstr ""
-"Gói ở trong trạng thái hay thay đổi rất xấu - nên cài đặt\n"
+msgstr "Gói ở trong trạng thái hay thay đổi rất xấu - nên cài đặt\n"
" lại trước khi cấu hình."
-#: src/configure.c:132
-#, c-format
+#:src/configure.c:132
+#,c-format
msgid "Setting up %s (%s) ...\n"
msgstr "Đang thiết lập %s (%s) ...\n"
-#: src/configure.c:179
-#, c-format
+#:src/configure.c:179
+#,c-format
msgid "unable to stat new dist conffile `%.250s'"
-msgstr ""
-"không thể lấy các thông tin vê tập tin cấu hình bản phát hành mới « %.250s »"
+msgstr "không thể lấy các thông tin vê tập tin cấu hình bản phát hành mới « %.250s »"
-#: src/configure.c:189 src/configure.c:430
-#, c-format
+#:src/configure.c:189 src/configure.c:430
+#,c-format
msgid "unable to stat current installed conffile `%.250s'"
-msgstr ""
-"không thể lấy các thông tin vê tập tin cấu hình hiện thời được cài đặt « "
+msgstr "không thể lấy các thông tin vê tập tin cấu hình hiện thời được cài đặt « "
"%.250s »"
-#: src/configure.c:198
-#, c-format
+#:src/configure.c:198
+#,c-format
msgid ""
"\n"
"Configuration file `%s', does not exist on system.\n"
"Installing new config file as you request.\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
"Tập tin cấu hình « %s » không có trên hệ thống.\n"
"Đang cài đặt tập tin cấu hình mới như yêu cầu.\n"
-#: src/configure.c:232
-#, c-format
+#:src/configure.c:232
+#,c-format
msgid "dpkg: %s: warning - failed to remove old backup `%.250s': %s\n"
-msgstr ""
-"dpkg: %s: cảnh báo — việc gỡ bỏ bản sao lưu cũ « %.250s » bị lỗi: %s\n"
+msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc gỡ bỏ bản sao lưu cũ « %.250s » bị lỗi: %s\n"
-#: src/configure.c:240
-#, c-format
+#:src/configure.c:240
+#,c-format
msgid "dpkg: %s: warning - failed to rename `%.250s' to `%.250s': %s\n"
-msgstr ""
-"dpkg: %s: cảnh báo — việc đổi tên « %.250s » thành « %.250s » bị lỗi: %s\n"
+msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc đổi tên « %.250s » thành « %.250s » bị lỗi: %s\n"
-#: src/configure.c:248
-#, c-format
+#:src/configure.c:248
+#,c-format
msgid "dpkg: %s: warning - failed to remove `%.250s': %s\n"
msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc gỡ bỏ « %.250s » bị lỗi: %s\n"
-#: src/configure.c:256
-#, c-format
+#:src/configure.c:256
+#,c-format
msgid "dpkg: %s: warning - failed to remove old distrib version `%.250s': %s\n"
-msgstr ""
-"dpkg: %s: cảnh báo — việc gỡ bỏ bản phát hành cũ « %.250s » bị lỗi: %s\n"
+msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc gỡ bỏ bản phát hành cũ « %.250s » bị lỗi: %s\n"
-#: src/configure.c:261
-#, c-format
+#:src/configure.c:261
+#,c-format
msgid "dpkg: %s: warning - failed to remove `%.250s' (before overwrite): %s\n"
-msgstr ""
-"dpkg: %s: cảnh báo — việc gỡ bỏ « %.250s » (trước khi ghi đè) bị lỗi: %s\n"
+msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc gỡ bỏ « %.250s » (trước khi ghi đè) bị lỗi: %s\n"
-#: src/configure.c:266
-#, c-format
+#:src/configure.c:266
+#,c-format
msgid "dpkg: %s: warning - failed to link `%.250s' to `%.250s': %s\n"
-msgstr ""
-"dpkg: %s: cảnh báo — việc tạo liên kết « %.250s » tới « %.250s » bị lỗi: %s\n"
+msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — việc tạo liên kết « %.250s » tới « %.250s » bị lỗi: %s\n"
-#: src/configure.c:270
-#, c-format
+#:src/configure.c:270
+#,c-format
msgid "Installing new version of config file %s ...\n"
msgstr "Đang cài đặt phiên bản mới của tập tin cấu hình %s ...\n"
-#: src/configure.c:274
-#, c-format
+#:src/configure.c:274
+#,c-format
msgid "unable to install `%.250s' as `%.250s'"
msgstr "không thể cài đặt « %.250s » như « %.250s »"
-#: src/configure.c:335
-#, c-format
+#:src/configure.c:335
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: %s: warning - unable to stat config file `%s'\n"
" (= `%s'): %s\n"
-msgstr ""
-"dpkg: %s: cảnh báo — không thể lấy các thông tin về tập tin cấu hình « %s »\n"
+msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — không thể lấy các thông tin về tập tin cấu hình « %s »\n"
" (= `%s'): %s\n"
-#: src/configure.c:346
-#, c-format
+#:src/configure.c:346
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: %s: warning - config file `%s' is a circular link\n"
" (= `%s')\n"
-msgstr ""
-"dpkg: %s: cảnh báo — tập tin cấu hình « %s » là một liên kết vòng tròn\n"
+msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — tập tin cấu hình « %s » là một liên kết vòng tròn\n"
" (= `%s')\n"
-#: src/configure.c:359
-#, c-format
+#:src/configure.c:359
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: %s: warning - unable to readlink conffile `%s'\n"
" (= `%s'): %s\n"
-msgstr ""
-"dpkg: %s: cảnh báo — không thể readlink (thêm liên kết lại) tập tin cấu hình "
+msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — không thể readlink (thêm liên kết lại) tập tin cấu hình "
"« %s »\n"
" (= `%s'): %s\n"
-#: src/configure.c:379
-#, c-format
+#:src/configure.c:379
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: %s: warning - conffile `%.250s' resolves to degenerate filename\n"
" (`%s' is a symlink to `%s')\n"
-msgstr ""
-"dpkg: %s: cảnh báo — conffile « %.250s » trở thành tên tập tin thoái hoá\n"
+msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — conffile « %.250s » trở thành tên tập tin thoái hoá\n"
" (« %s » là liên kết tượng trưng tới « %s »)\n"
-#: src/configure.c:392
-#, c-format
+#:src/configure.c:392
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: %s: warning - conffile `%.250s' is not a plain file or symlink (= `%"
"s')\n"
-msgstr ""
-"dpkg: %s: cảnh báo — conffile « %.250s » không phải là tập tin chuẩn hay "
+msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — conffile « %.250s » không phải là tập tin chuẩn hay "
"liên kết tượng trưng (= `%s')\n"
-#: src/configure.c:410
+#:src/configure.c:410
msgid "md5hash"
msgstr "md5hash"
-#: src/configure.c:416
-#, c-format
+#:src/configure.c:416
+#,c-format
msgid "dpkg: %s: warning - unable to open conffile %s for hash: %s\n"
msgstr "dpkg: %s: cảnh báo — không thể mở tập tin cấu hình %s cho băm: %s\n"
-#: src/configure.c:434
-#, c-format
+#:src/configure.c:434
+#,c-format
msgid "unable to change ownership of new dist conffile `%.250s'"
-msgstr ""
-"không thể thay đổi quyền sở hữu tập tin cấu hình phát hành mới « %.250s »"
+msgstr "không thể thay đổi quyền sở hữu tập tin cấu hình phát hành mới « %.250s »"
-#: src/configure.c:437
-#, c-format
+#:src/configure.c:437
+#,c-format
msgid "unable to set mode of new dist conffile `%.250s'"
msgstr "không thể đặt chế độ của tập tin cấu hình phát hành mới « %.250s »"
-#: src/configure.c:467
-#, c-format
+#:src/configure.c:467
+#,c-format
msgid "failed to run %s (%.250s)"
msgstr "việc chạy %s bị lỗi (%.250s)"
-#: src/configure.c:476 src/configure.c:514
+#:src/configure.c:476 src/configure.c:514
msgid "wait for shell failed"
msgstr "việc chờ cho hệ vỏ bị lỗi"
-#: src/configure.c:496
+#:src/configure.c:496
msgid "Type `exit' when you're done.\n"
msgstr "Gõ « exit » (thoát) khi hoàn tất.\n"
-#: src/configure.c:505
-#, c-format
+#:src/configure.c:505
+#,c-format
msgid "failed to exec shell (%.250s)"
msgstr "việc thực hiện hệ vỏ bị lỗi (%.250s)"
-#: src/configure.c:517
+#:src/configure.c:517
msgid "Don't forget to foreground (`fg') this process when you're done !\n"
msgstr "Đừng quên đưa tiến trình này ra nền trước (« fg ») khi hoàn tất.\n"
-#: src/configure.c:556
-#, c-format
+#:src/configure.c:556
+#,c-format
msgid ""
"\n"
"Configuration file `%s'"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
"Tập tin cấu hình « %s »"
-#: src/configure.c:558
-#, c-format
+#:src/configure.c:558
+#,c-format
msgid " (actually `%s')"
msgstr " (thực sự « %s »)"
-#: src/configure.c:562
-#, c-format
+#:src/configure.c:562
+#,c-format
msgid ""
"\n"
" ==> File on system created by you or by a script.\n"
" ==> File also in package provided by package maintainer.\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
" ==> Tập tin trên hệ thống tạo bởi người dùng hoặc bởi một tập lệnh.\n"
" ==> Tập tin đồng thời có trong gói cung cấp bởi nhà duy trì gói.\n"
-#: src/configure.c:567
-#, c-format
+#:src/configure.c:567
+#,c-format
msgid ""
"\n"
" Not modified since installation.\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
" Chưa sửa đổi kể từ lúc cài đặt.\n"
-#: src/configure.c:569
-#, c-format
+#:src/configure.c:569
+#,c-format
msgid ""
"\n"
" ==> Modified (by you or by a script) since installation.\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
" ==> Đã sửa đổi (bởi người dùng hoặc bởi một tập lệnh) kể từ lúc cài đặt.\n"
-#: src/configure.c:570
-#, c-format
+#:src/configure.c:570
+#,c-format
msgid ""
"\n"
" ==> Deleted (by you or by a script) since installation.\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
" ==> Đã xoá bỏ (bởi bạn hoặc bởi một tập lệnh) kể từ lúc cài đặt.\n"
-#: src/configure.c:573
-#, c-format
+#:src/configure.c:573
+#,c-format
msgid " ==> Package distributor has shipped an updated version.\n"
msgstr " ==> Nhà phát hành gói đã cung cấp một phiên bản đã cập nhật.\n"
-#: src/configure.c:574
-#, c-format
+#:src/configure.c:574
+#,c-format
msgid " Version in package is the same as at last installation.\n"
msgstr " Phiên bản trong gói giống với phiên bản cài đặt cuối cùng.\n"
-#: src/configure.c:581
-#, c-format
+#:src/configure.c:581
+#,c-format
msgid " ==> Using new file as you requested.\n"
msgstr " ==> Đang sử dụng tập tin mới như yêu cầu.\n"
-#: src/configure.c:585
-#, c-format
+#:src/configure.c:585
+#,c-format
msgid " ==> Using current old file as you requested.\n"
msgstr " ==> Đang sử dụng tập tin cũ như yêu cầu.\n"
-#: src/configure.c:595
-#, c-format
+#:src/configure.c:595
+#,c-format
msgid " ==> Keeping old config file as default.\n"
msgstr " ==> Đang giữ tập tin cấu hình cũ làm mặc định.\n"
-#: src/configure.c:599
-#, c-format
+#:src/configure.c:599
+#,c-format
msgid " ==> Using new config file as default.\n"
msgstr " ==> Đang dùng tập tin cấu hình mới làm mặc định.\n"
-#: src/configure.c:607
-#, c-format
+#:src/configure.c:607
+#,c-format
msgid ""
" What would you like to do about it ? Your options are:\n"
" Y or I : install the package maintainer's version\n"
" N or O : keep your currently-installed version\n"
" D : show the differences between the versions\n"
" Z : background this process to examine the situation\n"
-msgstr ""
-" Chọn thao tác muốn thực hiện ? Tùy chọn là:\n"
+msgstr " Chọn thao tác muốn thực hiện ? Tùy chọn là:\n"
" Y hoặc I : cài đặt phiên bản của nhà duy trì gói\n"
" N hoặc O : giữ phiên bản đã cài đặt\n"
" D : hiển thị sự khác nhau giữa hai phiên bản\n"
" Z : đưa tiến trình vào nền sau để kiểm tra lại tình huống\n"
-#: src/configure.c:614
-#, c-format
+#:src/configure.c:614
+#,c-format
msgid " The default action is to keep your current version.\n"
msgstr " Hành động mặc định là giữ phiên bản hiện thời.\n"
-#: src/configure.c:616
-#, c-format
+#:src/configure.c:616
+#,c-format
msgid " The default action is to install the new version.\n"
msgstr " Hành động mặc định là cài đặt phiên bản hiện mới.\n"
-#: src/configure.c:622
+#:src/configure.c:622
msgid "[default=N]"
msgstr "[mặc định=N]"
-#: src/configure.c:623
+#:src/configure.c:623
msgid "[default=Y]"
msgstr "[mặc định=Y]"
-#: src/configure.c:623
+#:src/configure.c:623
msgid "[no default]"
msgstr "[không mặc định]"
-#: src/configure.c:626
+#:src/configure.c:626
msgid "error writing to stderr, discovered before conffile prompt"
-msgstr ""
-"lỗi ghi tới thiết bị lỗi chuẩn, nhận ra trước khi hỏi nhắc tập tin cấu hình"
+msgstr "lỗi ghi tới thiết bị lỗi chuẩn, nhận ra trước khi hỏi nhắc tập tin cấu hình"
-#: src/configure.c:633
+#:src/configure.c:633
msgid "read error on stdin at conffile prompt"
msgstr "lỗi đọc trên thiết bị nhập chuẩn tại dấu nhắc tập tin cấu hình"
-#: src/configure.c:634
+#:src/configure.c:634
msgid "EOF on stdin at conffile prompt"
-msgstr ""
-"Kết thúc tập tin trên thiết bị nhập chuẩn tại dấu nhắc tập tin cấu hình"
+msgstr "Kết thúc tập tin trên thiết bị nhập chuẩn tại dấu nhắc tập tin cấu hình"
-#: src/depcon.c:76
-#, c-format
+#:src/depcon.c:76
+#,c-format
msgid "unable to check for existence of `%.250s'"
msgstr "không thể kiểm tra sự tồn tại của « %.250s »"
-#: src/depcon.c:153 src/packages.c:389
+#:src/depcon.c:153 src/packages.c:389
msgid " depends on "
msgstr " phụ thuộc vào "
-#: src/depcon.c:154
+#:src/depcon.c:154
msgid " pre-depends on "
msgstr " phụ thuộc trước vào "
-#: src/depcon.c:155
+#:src/depcon.c:155
msgid " recommends "
msgstr " khuyên "
-#: src/depcon.c:156
+#:src/depcon.c:156
msgid " conflicts with "
msgstr " xung đột với "
-#: src/depcon.c:157
+#:src/depcon.c:157
msgid " suggests "
msgstr " đề nghị "
-#: src/depcon.c:158
+#:src/depcon.c:158
msgid " enhances "
msgstr " tăng cường "
-#: src/depcon.c:234
-#, c-format
+#:src/depcon.c:234
+#,c-format
msgid " %.250s is to be removed.\n"
msgstr " %.250s sẽ bị gỡ bỏ.\n"
-#: src/depcon.c:237
-#, c-format
+#:src/depcon.c:237
+#,c-format
msgid " %.250s is to be deconfigured.\n"
msgstr " %.250s sẽ bị hủy cấu hình.\n"
-#: src/depcon.c:241
-#, c-format
+#:src/depcon.c:241
+#,c-format
msgid " %.250s is to be installed, but is version %.250s.\n"
msgstr " %.250s sẽ được cài đặt, nhưng là phiên bản %.250s.\n"
-#: src/depcon.c:249
-#, c-format
+#:src/depcon.c:249
+#,c-format
msgid " %.250s is installed, but is version %.250s.\n"
msgstr " %.250s được cài đặt, nhưng là phiên bản %.250s.\n"
-#: src/depcon.c:264
-#, c-format
+#:src/depcon.c:264
+#,c-format
msgid " %.250s is unpacked, but has never been configured.\n"
msgstr " %.250s đã được mở gói, nhưng chưa lần nào được cấu hình.\n"
-#: src/depcon.c:268
-#, c-format
+#:src/depcon.c:268
+#,c-format
msgid " %.250s is unpacked, but is version %.250s.\n"
msgstr " %.250s được mở gói, nhưng là phiên bản %.250s.\n"
-#: src/depcon.c:274
-#, c-format
+#:src/depcon.c:274
+#,c-format
msgid " %.250s latest configured version is %.250s.\n"
msgstr " %.250s phiên bản được cấu hình mới nhất là %.250s.\n"
-#: src/depcon.c:283
-#, c-format
+#:src/depcon.c:283
+#,c-format
msgid " %.250s is %s.\n"
msgstr " %.250s là %s.\n"
-#: src/depcon.c:319
-#, c-format
+#:src/depcon.c:319
+#,c-format
msgid " %.250s provides %.250s but is to be removed.\n"
msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng sẽ bị gỡ bỏ.\n"
-#: src/depcon.c:323
-#, c-format
+#:src/depcon.c:323
+#,c-format
msgid " %.250s provides %.250s but is to be deconfigured.\n"
msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng sẽ bị huỷ cấu hình.\n"
-#: src/depcon.c:328
-#, c-format
+#:src/depcon.c:328
+#,c-format
msgid " %.250s provides %.250s but is %s.\n"
msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng là %s.\n"
-#: src/depcon.c:342
-#, c-format
+#:src/depcon.c:342
+#,c-format
msgid " %.250s is not installed.\n"
msgstr " %.250s không được cài đặt.\n"
-#: src/depcon.c:373
-#, c-format
+#:src/depcon.c:373
+#,c-format
msgid " %.250s (version %.250s) is to be installed.\n"
msgstr " %.250s (phiên bản %.250s) sẽ được cài đặt.\n"
-#: src/depcon.c:387
-#, c-format
+#:src/depcon.c:387
+#,c-format
msgid " %.250s (version %.250s) is %s.\n"
msgstr " %.250s (phiên bản %.250s) là %s.\n"
-#: src/depcon.c:412
-#, c-format
+#:src/depcon.c:412
+#,c-format
msgid " %.250s provides %.250s and is to be installed.\n"
msgstr " %.250s cung cấp %.250s và sẽ được cài đặt.\n"
-#: src/depcon.c:443
-#, c-format
+#:src/depcon.c:443
+#,c-format
msgid " %.250s provides %.250s and is %s.\n"
msgstr " %.250s cung cấp %.250s và là %s.\n"
-#: src/enquiry.c:56 src/query.c:96 src/query.c:139
+#:src/enquiry.c:56 src/query.c:96 src/query.c:139
msgid "(no description available)"
msgstr "(không có mô tả)"
-#: src/enquiry.c:81
+#:src/enquiry.c:81
msgid ""
"The following packages are in a mess due to serious problems during\n"
"installation. They must be reinstalled for them (and any packages\n"
"that depend on them) to function properly:\n"
-msgstr ""
-"Những gói sau ở trong tình trạng hỗn loạn do vấn đề nghiệm trọng trong khi "
+msgstr "Những gói sau ở trong tình trạng hỗn loạn do vấn đề nghiệm trọng trong khi "
"cài đặt. Cần cài đặt lại chúng (và tất cả những gói phụ thuộc vào chúng) để "
"hoạt động.\n"
-#: src/enquiry.c:86
+#:src/enquiry.c:86
msgid ""
"The following packages have been unpacked but not yet configured.\n"
"They must be configured using dpkg --configure or the configure\n"
"menu option in dselect for them to work:\n"
-msgstr ""
-"Những gói sau đã được mở gói nhưng chưa được cấu hình. Cần cấu hình\n"
+msgstr "Những gói sau đã được mở gói nhưng chưa được cấu hình. Cần cấu hình\n"
"chúng bằng « dpkg --configure » hoặc tùy chọn trình đơn « configure » trong\n"
"dselect để hoạt động:\n"
-#: src/enquiry.c:91
+#:src/enquiry.c:91
msgid ""
"The following packages are only half configured, probably due to problems\n"
"configuring them the first time. The configuration should be retried using\n"
"dpkg --configure <package> or the configure menu option in dselect:\n"
-msgstr ""
-"Những gói sau chỉ được cấu hình một nửa, có thể do vấn đề khi cấu hình\n"
+msgstr "Những gói sau chỉ được cấu hình một nửa, có thể do vấn đề khi cấu hình\n"
"chúng lần thứ nhất. Cần cấu hình bằng lệnh « dpkg --configure <gói> »\n"
"hoặc tùy chọn trình đơn « configure » trong dselect:\n"
-#: src/enquiry.c:96
+#:src/enquiry.c:96
msgid ""
"The following packages are only half installed, due to problems during\n"
"installation. The installation can probably be completed by retrying it;\n"
"the packages can be removed using dselect or dpkg --remove:\n"
-msgstr ""
-"Những gói sau chỉ được cài đặt một nửa, do vấn đề khi cài đặt. Có thể\n"
+msgstr "Những gói sau chỉ được cài đặt một nửa, do vấn đề khi cài đặt. Có thể\n"
"thử lại việc cài đặt để hoàn thành hoặc gỡ bỏ các gói bằng dselect\n"
"hoặc « dpkg --remove »:\n"
-#: src/enquiry.c:121
+#:src/enquiry.c:121
msgid "--audit does not take any arguments"
msgstr "« --audit » (kiểm tra tính) không chấp nhận đối số"
-#: src/enquiry.c:156
+#:src/enquiry.c:156
msgid "<unknown>"
msgstr "<không rõ>"
-#: src/enquiry.c:173
+#:src/enquiry.c:173
msgid "--yet-to-unpack does not take any arguments"
msgstr "« --yet-to-unpack » (chưa mở gói) không chấp nhận đối số"
-#: src/enquiry.c:211
-#, c-format
+#:src/enquiry.c:211
+#,c-format
msgid " %d in %s: "
msgstr " %d trong %s: "
-#: src/enquiry.c:226
-#, c-format
+#:src/enquiry.c:226
+#,c-format
msgid " %d packages, from the following sections:"
msgstr " %d gói, từ những phần sau :"
-#: src/enquiry.c:245
+#:src/enquiry.c:245
msgid "--assert-* does not take any arguments"
msgstr "« --assert-* » (khẳng định) không chấp nhận đối số"
-#: src/enquiry.c:260
-#, c-format
+#:src/enquiry.c:260
+#,c-format
msgid ""
"Version of dpkg with working epoch support not yet configured.\n"
" Please use `dpkg --configure dpkg', and then try again.\n"
-msgstr ""
-"Chưa cấu hình phiên bản của dpkg hỗ trợ kỷ nguyên hoạt động.\n"
+msgstr "Chưa cấu hình phiên bản của dpkg hỗ trợ kỷ nguyên hoạt động.\n"
" Xin hãy dùng « dpkg --configure dpkg », và thử lại lần nữa.\n"
-#: src/enquiry.c:264
-#, c-format
+#:src/enquiry.c:264
+#,c-format
msgid "dpkg not recorded as installed, cannot check for epoch support !\n"
-msgstr ""
-"dpkg chưa được ghi nhận là đã cài đặt nên không thể kiểm tra hỗ trợ kỷ "
+msgstr "dpkg chưa được ghi nhận là đã cài đặt nên không thể kiểm tra hỗ trợ kỷ "
"nguyên.\n"
-#: src/enquiry.c:307
+#:src/enquiry.c:307
msgid "--predep-package does not take any argument"
msgstr "« --predep-package » (gói phụ thuộc trước) không chấp nhận đối số"
-#: src/enquiry.c:359
-#, c-format
+#:src/enquiry.c:359
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: cannot see how to satisfy pre-dependency:\n"
" %s\n"
-msgstr ""
-"dpkg: không biết cách thoả mãn phụ thuộc trước:\n"
+msgstr "dpkg: không biết cách thoả mãn phụ thuộc trước:\n"
" %s\n"
-#: src/enquiry.c:360
-#, c-format
+#:src/enquiry.c:360
+#,c-format
msgid "cannot satisfy pre-dependencies for %.250s (wanted due to %.250s)"
msgstr "không thể thoả mãn phụ thuộc trước cho %.250s (cần cho %.250s)"
-#: src/enquiry.c:377
+#:src/enquiry.c:377
msgid "--print-architecture does not take any argument"
msgstr "« --print-architecture » (in ra kiến trúc) không chấp nhận đối số"
-#: src/enquiry.c:419
+#:src/enquiry.c:419
msgid ""
"--compare-versions takes three arguments: <version> <relation> <version>"
-msgstr ""
-"« --compare-versions » (so sánh phiên bản) chấp nhận ba đối số: <version> "
+msgstr "« --compare-versions » (so sánh phiên bản) chấp nhận ba đối số: <version> "
"(phiên bản) <relation> (quan hệ) và <version> (phiên bản) khác"
-#: src/enquiry.c:424
+#:src/enquiry.c:424
msgid "--compare-versions bad relation"
msgstr "« --compare-versions » (so sánh phiên bản) quan hệ sai"
-#: src/enquiry.c:429
-#, c-format
+#:src/enquiry.c:429
+#,c-format
msgid "version a has bad syntax: %s\n"
msgstr "phiên bản a có cú pháp sai: %s\n"
-#: src/enquiry.c:439
-#, c-format
+#:src/enquiry.c:439
+#,c-format
msgid "version b has bad syntax: %s\n"
msgstr "phiên bản b có cú pháp sai: %s\n"
-#: src/errors.c:58
-#, c-format
+#:src/errors.c:58
+#,c-format
msgid ""
"%s: error processing %s (--%s):\n"
" %s\n"
-msgstr ""
-"%s: lỗi xử lý %s (--%s):\n"
+msgstr "%s: lỗi xử lý %s (--%s):\n"
" %s\n"
-#: src/errors.c:81
+#:src/errors.c:81
msgid ""
"dpkg: failed to allocate memory for new entry in list of failed packages."
-msgstr ""
-"dpkg: lỗi cấp phát bộ nhớ cho mục nhập mới trong danh sách những gói không "
+msgstr "dpkg: lỗi cấp phát bộ nhớ cho mục nhập mới trong danh sách những gói không "
"thành công."
-#: src/errors.c:91
-#, c-format
+#:src/errors.c:91
+#,c-format
msgid "dpkg: too many errors, stopping\n"
msgstr "dpkg: quá nhiều lỗi nên dừng lại\n"
-#: src/errors.c:97
+#:src/errors.c:97
msgid "Errors were encountered while processing:\n"
msgstr "Lỗi khi tiến hành:\n"
-#: src/errors.c:104
+#:src/errors.c:104
msgid "Processing was halted because there were too many errors.\n"
msgstr "Tiến trình đã dừng lại vì có quá nhiều lỗi.\n"
-#: src/errors.c:112
-#, c-format
+#:src/errors.c:112
+#,c-format
msgid "Package %s was on hold, processing it anyway as you request\n"
msgstr "Gói %s bị giữ lại, vẫn tiến hành nó vì yêu cầu.\n"
-#: src/errors.c:116
-#, c-format
+#:src/errors.c:116
+#,c-format
msgid ""
"Package %s is on hold, not touching it. Use --force-hold to override.\n"
-msgstr ""
-"Gói %s bị giữ lại nên không động đến nó. Dùng « --force-hold » (buộc giữ) "
+msgstr "Gói %s bị giữ lại nên không động đến nó. Dùng « --force-hold » (buộc giữ) "
"để đè.\n"
-#: src/errors.c:125
+#:src/errors.c:125
msgid ""
"dpkg - warning, overriding problem because --force enabled:\n"
" "
-msgstr ""
-"dpkg — cảnh báo, có vấn đề đè vì dùng « --force » (buộc):\n"
+msgstr "dpkg — cảnh báo, có vấn đề đè vì dùng « --force » (buộc):\n"
" "
-#: src/filesdb.c:123
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:123
+#,c-format
msgid "unable to open files list file for package `%.250s'"
msgstr "không thể mở tập tin liệt kê nội dung gói « %.250s »"
-#: src/filesdb.c:128
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:128
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: serious warning: files list file for package `%.250s' missing, "
"assuming package has no files currently installed.\n"
-msgstr ""
-"dpkg: cảnh báo lớn: thiếu tập tin liệt kê nội dung gói « %.250s », giả sử "
+msgstr "dpkg: cảnh báo lớn: thiếu tập tin liệt kê nội dung gói « %.250s », giả sử "
"gói chưa có tập tin được cài đặt.\n"
-#: src/filesdb.c:145
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:145
+#,c-format
msgid "files list for package `%.250s'"
msgstr "nội dung gói « %.250s »"
-#: src/filesdb.c:158
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:158
+#,c-format
msgid "files list file for package `%.250s' contains empty filename"
msgstr "tập tin liệt kê nội dung gói « %.250s » chứa tên tập tin rỗng"
-#: src/filesdb.c:170
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:170
+#,c-format
msgid "error closing files list file for package `%.250s'"
msgstr "lỗi đóng tập tin liệt kê nội dung gói « %.250s »"
-#: src/filesdb.c:201
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:201
+#,c-format
msgid "(Reading database ... "
msgstr "(Đang đọc cơ sở dữ liệu ... "
-#: src/filesdb.c:209
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:209
+#,c-format
msgid "%d files and directories currently installed.)\n"
msgstr "%d tập tin và thư mục hiện thời đã được cài đặt.)\n"
-#: src/filesdb.c:240
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:240
+#,c-format
msgid "unable to create updated files list file for package %s"
msgstr "không thể tạo tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s"
-#: src/filesdb.c:250
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:250
+#,c-format
msgid "failed to write to updated files list file for package %s"
msgstr "việc ghi vào tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s bị lỗi"
-#: src/filesdb.c:252
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:252
+#,c-format
msgid "failed to flush updated files list file for package %s"
msgstr "việc xóa sạch tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s bị lỗi"
-#: src/filesdb.c:254
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:254
+#,c-format
msgid "failed to sync updated files list file for package %s"
msgstr "việc đồng bộ tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s bị lỗi"
-#: src/filesdb.c:257
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:257
+#,c-format
msgid "failed to close updated files list file for package %s"
msgstr "việc đóng tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s bị lỗi"
-#: src/filesdb.c:259
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:259
+#,c-format
msgid "failed to install updated files list file for package %s"
msgstr "việc cài đặt tập tin liệt kê nội dung đã cập nhật cho gói %s bị lỗi"
-#: src/filesdb.c:323
+#:src/filesdb.c:323
msgid "failed to open statoverride file"
msgstr "việc mở tập tin statoverride bị lỗi"
-#: src/filesdb.c:327
+#:src/filesdb.c:327
msgid "failed to fstat statoverride file"
msgstr "việc fstat tập tin statoverride bị lỗi"
-#: src/filesdb.c:330
+#:src/filesdb.c:330
msgid "failed to fstat previous statoverride file"
msgstr "việc fstat tập tin statoverride trước bị lỗi"
-#: src/filesdb.c:349
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:349
+#,c-format
msgid "statoverride file `%.250s'"
msgstr "tập tin statoverride « %.250s »"
-#: src/filesdb.c:362
+#:src/filesdb.c:362
msgid "statoverride file contains empty line"
msgstr "tập tin statoverride chứa dòng rỗng"
-#: src/filesdb.c:447
+#:src/filesdb.c:447
msgid "failed to open diversions file"
msgstr "việc mở tập tin diversions (sự trệch đi) bị lỗi"
-#: src/filesdb.c:451
+#:src/filesdb.c:451
msgid "failed to fstat previous diversions file"
msgstr "việc fstat tập tin diversions (sự trệch đi) trước bị lỗi"
-#: src/filesdb.c:453
+#:src/filesdb.c:453
msgid "failed to fstat diversions file"
msgstr "việc fstat tập tin diversions (sự trệch đi) bị lỗi"
-#: src/filesdb.c:474
+#:src/filesdb.c:474
msgid "fgets gave an empty string from diversions [i]"
msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ diversions (sự trệch đi) [i]"
-#: src/filesdb.c:475
+#:src/filesdb.c:475
msgid "diversions file has too-long line or EOF [i]"
-msgstr ""
-"tập tin diversions (sự trệch đi) có dòng quá dài hoặc kết thúc tập tin [i]"
+msgstr "tập tin diversions (sự trệch đi) có dòng quá dài hoặc kết thúc tập tin [i]"
-#: src/filesdb.c:481
+#:src/filesdb.c:481
msgid "read error in diversions [ii]"
msgstr "lỗi đọc trong diversions (sự trệch đi) [ii]"
-#: src/filesdb.c:482
+#:src/filesdb.c:482
msgid "unexpected EOF in diversions [ii]"
msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ trong diversions (sự trệch đi) [ii]"
-#: src/filesdb.c:485
+#:src/filesdb.c:485
msgid "fgets gave an empty string from diversions [ii]"
msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ diversions (sự trệch đi) [ii]"
-#: src/filesdb.c:486 src/filesdb.c:497
+#:src/filesdb.c:486 src/filesdb.c:497
msgid "diversions file has too-long line or EOF [ii]"
-msgstr ""
-"tập tin diversions (sự trệch đi) có dòng quá dài hoặc kết thúc tập tin [ii]"
+msgstr "tập tin diversions (sự trệch đi) có dòng quá dài hoặc kết thúc tập tin [ii]"
-#: src/filesdb.c:492
+#:src/filesdb.c:492
msgid "read error in diversions [iii]"
msgstr "lỗi đọc trong diversions (sự trệch đi) [iii]"
-#: src/filesdb.c:493
+#:src/filesdb.c:493
msgid "unexpected EOF in diversions [iii]"
msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ trong diversions (sự trệch đi) [iii]"
-#: src/filesdb.c:496
+#:src/filesdb.c:496
msgid "fgets gave an empty string from diversions [iii]"
msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ diversions (sự trệch đi) [iii]"
-#: src/filesdb.c:504
-#, c-format
+#:src/filesdb.c:504
+#,c-format
msgid "conflicting diversions involving `%.250s' or `%.250s'"
msgstr "diversions (sự trệch đi) xung đột với « %.250s » hoặc « %.250s »"
-#: src/filesdb.c:513
+#:src/filesdb.c:513
msgid "read error in diversions [i]"
msgstr "lỗi đọc trong diversions (sự trệch đi) [i]"
-#: src/help.c:41
+#:src/help.c:41
msgid "not installed"
msgstr "chưa cài đặt"
-#: src/help.c:42
+#:src/help.c:42
msgid "unpacked but not configured"
msgstr "đã mởi gói nhưng chưa cấu hình"
-#: src/help.c:43
+#:src/help.c:43
msgid "broken due to postinst failure"
msgstr "vỡ vì bị lỗi sau khi cài đặt"
-#: src/help.c:44
+#:src/help.c:44
msgid "installed"
msgstr "đã cài đặt"
-#: src/help.c:45
+#:src/help.c:45
msgid "broken due to failed removal"
msgstr "vỡ vì việc gỡ bỏ bị lỗi"
-#: src/help.c:46
+#:src/help.c:46
msgid "not installed but configs remain"
msgstr "không được cài đặt nhưng vẫn còn có các cấu hình"
-#: src/help.c:87
+#:src/help.c:87
msgid "dpkg - error: PATH is not set.\n"
msgstr "dpkg — lỗi: chưa đặt PATH (đường dẫn).\n"
-#: src/help.c:102
-#, c-format
+#:src/help.c:102
+#,c-format
msgid "dpkg: `%s' not found on PATH.\n"
msgstr "dpkg: không tìm thấy « %s » trong PATH (đường dẫn).\n"
-#: src/help.c:109
-#, c-format
+#:src/help.c:109
+#,c-format
msgid ""
"%d expected program(s) not found on PATH.\n"
"NB: root's PATH should usually contain /usr/local/sbin, /usr/sbin and /sbin."
-msgstr ""
-"không tìm thấy %d chương trình mong đợi trong PATH (đường dẫn).\n"
+msgstr "không tìm thấy %d chương trình mong đợi trong PATH (đường dẫn).\n"
"NB: PATH của người chủ thường phải chứa </usr/local/sbin>, </usr/sbin> và </"
"sbin>."
-#: src/help.c:179
-#, c-format
+#:src/help.c:179
+#,c-format
msgid "failed to chroot to `%.250s'"
msgstr "việc chroot tới « %.250s » bị lỗi"
-#: src/help.c:227
-#, c-format
+#:src/help.c:227
+#,c-format
msgid "error un-catching signal %s: %s\n"
msgstr "lỗi bỏ bắt tín hiệu %s: %s\n"
-#: src/help.c:245
-#, c-format
+#:src/help.c:245
+#,c-format
msgid "unable to ignore signal %s before running script"
msgstr "không thể lờ đi tín hiệu %s trước khi chạy tập lệnh"
-#: src/help.c:254
-#, c-format
+#:src/help.c:254
+#,c-format
msgid "unable to set execute permissions on `%.250s'"
msgstr "không thể đặt quyền thực hiện cho « %.250s »"
-#: src/help.c:299
-#, c-format
+#:src/help.c:299
+#,c-format
msgid "unable to stat installed %s script `%.250s'"
msgstr "không thể lấy các thông tin về tập lệnh « %.250s » đã cài đặt %s"
-#: src/help.c:301 src/help.c:357 src/help.c:377
-#, c-format
+#:src/help.c:301 src/help.c:357 src/help.c:377
+#,c-format
msgid "unable to execute %s"
msgstr "không thể thực hiện %s"
-#: src/help.c:325
-#, c-format
+#:src/help.c:325
+#,c-format
msgid "unable to stat new %s script `%.250s'"
msgstr "không thể lấy các thông tin về tập lệnh « %.250s » mới %s"
-#: src/help.c:327
-#, c-format
+#:src/help.c:327
+#,c-format
msgid "unable to execute new %s"
msgstr "không thể thực hiện %s mới"
-#: src/help.c:346
-#, c-format
+#:src/help.c:346
+#,c-format
msgid "old %s script"
msgstr "tập lệnh %s cũ"
-#: src/help.c:354
-#, c-format
+#:src/help.c:354
+#,c-format
msgid "dpkg: warning - unable to stat %s `%.250s': %s\n"
msgstr "dpkg: cảnh báo — không thể lấy các thông tin về %s « %.250s »: %s\n"
-#: src/help.c:361
-#, c-format
+#:src/help.c:361
+#,c-format
msgid "dpkg - trying script from the new package instead ...\n"
msgstr "dpkg — đang thử tập lệnh từ gói mới để thay thế ...\n"
-#: src/help.c:368
-#, c-format
+#:src/help.c:368
+#,c-format
msgid "new %s script"
msgstr "tập lệnh %s mới"
-#: src/help.c:372
+#:src/help.c:372
msgid "there is no script in the new version of the package - giving up"
msgstr "không có tập lệnh trong phiên bản mới của gói nên chịu thua"
-#: src/help.c:374
-#, c-format
+#:src/help.c:374
+#,c-format
msgid "unable to stat %s `%.250s'"
msgstr "không thể lấy các thông tin về %s « %.250s »"
-#: src/help.c:378
-#, c-format
+#:src/help.c:378
+#,c-format
msgid "dpkg: ... it looks like that went OK.\n"
msgstr "dpkg: ... có vẻ như việc đã làm được.\n"
-#: src/help.c:447
+#:src/help.c:447
msgid "unlink"
msgstr "bỏ liên kết"
-#: src/help.c:461
+#:src/help.c:461
msgid "chmod"
msgstr "chmod (chuyển đổi chế độ)"
-#: src/help.c:477 src/processarc.c:701
+#:src/help.c:477 src/processarc.c:701
msgid "delete"
msgstr "xoá bỏ"
-#: src/help.c:487
-#, c-format
+#:src/help.c:487
+#,c-format
msgid "failed to %s `%%.255s'"
msgstr "bị lỗi tới %s « %%.255s »"
-#: src/help.c:493 dpkg-deb/info.c:54
+#:src/help.c:493 dpkg-deb/info.c:54
msgid "failed to exec rm for cleanup"
msgstr "việc thực hiện rm (gỡ bỏ) để dọn dẹp bị lỗi"
-#: src/main.c:44
-#, c-format
+#:src/main.c:44
+#,c-format
msgid "Debian `%s' package management program version %s.\n"
msgstr "Chương trình quản lý gói Debian \1c« %s », phiên bản %s.\n"
-#: src/main.c:46 src/query.c:461 dpkg-deb/main.c:48 dpkg-split/main.c:41
-#, c-format
+#:src/main.c:46 src/query.c:461 dpkg-deb/main.c:48 dpkg-split/main.c:41
+#,c-format
msgid ""
"This is free software; see the GNU General Public License version 2 or\n"
"later for copying conditions. There is NO warranty.\n"
"See %s --license for copyright and license details.\n"
-msgstr ""
-"Đây là phần mềm tự do, hãy xem Quyền Công Chung GNU (GPL)\n"
+msgstr "Đây là phần mềm tự do, hãy xem Quyền Công Chung GNU (GPL)\n"
"phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết điều kiện sao chép.\n"
"KHÔNG có bản đảm gì cả.\n"
"Hãy xem « %s --licence » để biết điều kiện _quyền phép_.\n"
-#: src/main.c:57
-#, fuzzy, c-format
+#:src/main.c:57
+#,c-format
msgid ""
"Usage: %s [<option> ...] <command>\n"
"\n"
"syntax).\n"
"\n"
"Use `dselect' or `aptitude' for user-friendly package management.\n"
-msgstr ""
-"Cách sử dụng: %s [<tùy_chọn> ...] <lệnh>\n"
+msgstr "Cách sử dụng: %s [<tùy_chọn> ...] <lệnh>\n"
"\n"
"Lệnh:\n"
" -i|--install <tên tập tin .deb> ... | -R|--recursive <thư mục> ...\n"
"Hãy dùng « dselect » hay « aptitude »\n"
"\tđể quản lý gói một cách thân thiện với người dùng.\n"
-#: src/main.c:122
+#:src/main.c:122
msgid ""
"Type dpkg --help for help about installing and deinstalling packages [*];\n"
"Use `dselect' or `aptitude' for user-friendly package management;\n"
"\n"
"Options marked [*] produce a lot of output - pipe it through `less' or "
"`more' !"
-msgstr ""
-"Quản lý gói bằng « dselect » hoặc « aptitude » có giao diện người dùng thân "
+msgstr "Quản lý gói bằng « dselect » hoặc « aptitude » có giao diện người dùng thân "
"thiện hơn.\n"
"Gõ :\n"
"dpkg --help \t\t\tđể xem _trợ giúp_ về cài đặt và gỡ bỏ các gói [*];\n"
"Tùy chọn có dấu [*] cho ra kết xuất rất nhiều —\n"
"hãy gởi hết qua ống dẫn tới chương trình « less » hoặc « more »."
-#: src/main.c:188 src/query.c:531 dpkg-deb/main.c:167 dpkg-split/main.c:151
-#, c-format
+#:src/main.c:188 src/query.c:531 dpkg-deb/main.c:167 dpkg-split/main.c:151
+#,c-format
msgid "conflicting actions --%s and --%s"
msgstr "hành động xung đột « --%s » và « --%s »"
-#: src/main.c:193
-#, c-format
+#:src/main.c:193
+#,c-format
msgid "Warning: obsolete option `--%s'\n"
msgstr "Cảnh báo: tùy chọn cũ kỹ « --%s »\n"
-#: src/main.c:201
-#, c-format
+#:src/main.c:201
+#,c-format
msgid ""
"%s debugging option, --debug=<octal> or -D<octal>:\n"
"\n"
"\n"
"Debugging options are be mixed using bitwise-or.\n"
"Note that the meanings and values are subject to change.\n"
-msgstr ""
-"tùy chọn gỡ lỗi %s, « --debug=<bát_phân> » hoặc « -D<bát_phân> »:\n"
+msgstr "tùy chọn gỡ lỗi %s, « --debug=<bát_phân> » hoặc « -D<bát_phân> »:\n"
"\n"
" số tham chiếu trong nguồn \t\tmô tả\n"
" 1 general \t\t\tThông tin tiến hành hữu ích _chung_\n"
"Tùy chọn gỡ lỗi có thể gộp lại dùng phép toán « bitwise-or ».\n"
"Chú ý rằng sẽ thay đổi ý nghĩa và giá trị.\n"
-#: src/main.c:220
+#:src/main.c:220
msgid "--debug requires an octal argument"
msgstr "« --debug » (gỡ lỗi) cần một đối số bát phân"
-#: src/main.c:244
-#, c-format
+#:src/main.c:244
+#,c-format
msgid "null package name in --ignore-depends comma-separated list `%.250s'"
-msgstr ""
-"tên gói rỗng trong danh sách định giới bằng dấu phẩy « --ignore-depends "
+msgstr "tên gói rỗng trong danh sách định giới bằng dấu phẩy « --ignore-depends "
"» (bỏ qua cách phụ thuộc) « %.250s »"
-#: src/main.c:250
-#, c-format
+#:src/main.c:250
+#,c-format
msgid "--ignore-depends requires a legal package name. `%.250s' is not; %s"
msgstr "« --ignore-depends » cần một tên gói đúng. « %.250s » không phải; %s"
-#: src/main.c:266 src/main.c:277
-#, c-format
+#:src/main.c:266 src/main.c:277
+#,c-format
msgid "invalid integer for --%s: `%.250s'"
msgstr "số nguyên không hợp lệ cho « --%s »: « %.250s »"
-#: src/main.c:296
-#, fuzzy, c-format
+#:src/main.c:296
+#,c-format
msgid ""
"%s forcing options - control behaviour when problems found:\n"
" warn but continue: --force-<thing>,<thing>,...\n"
"\n"
"WARNING - use of options marked [!] can seriously damage your installation.\n"
"Forcing options marked [*] are enabled by default.\n"
-msgstr ""
-"Tuỳ chọn bắt buộc %s — điều khiển hoạt động khi gặp lỗi:\n"
+msgstr "Tuỳ chọn bắt buộc %s — điều khiển hoạt động khi gặp lỗi:\n"
" --force-<cái>,<cái>,...\t\t\tcảnh báo nhưng vẫn tiếp tục\n"
"\t\t(buộc)\n"
" --refuse-<cái>,<cái>,... | --no-force-<thing>,... dừng với lỗi\n"
"CẢNH BÁO — sử dụng tùy chọn có dấu cảm [!] có thể làm hỏng nặng hệ thống.\n"
"Tùy chọn bắt buộc có dấu sao [*] được bật theo mặc định.\n"
-#: src/main.c:341
-#, c-format
+#:src/main.c:341
+#,c-format
msgid "unknown force/refuse option `%.*s'"
msgstr "tùy chọn bắt buộc/từ chối không rõ « %.*s »"
-#: src/main.c:346
-#, fuzzy, c-format
+#:src/main.c:346
+#,c-format
msgid "Warning: obsolete force/refuse option `%s'\n"
-msgstr "Cảnh báo: tùy chọn cũ kỹ « --%s »\n"
+msgstr "Cảnh báo: tùy chọn ép buộc/từ chối cũ kỹ « %s »\n"
-#: src/main.c:469 src/main.c:479 src/main.c:487
+#:src/main.c:469 src/main.c:479 src/main.c:487
msgid "couldn't malloc in execbackend"
-msgstr ""
-"không thể malloc (cấp phát bộ nhớ) trong execbackend (thực hiện hbậu phương)"
+msgstr "không thể malloc (cấp phát bộ nhớ) trong execbackend (thực hiện hbậu phương)"
-#: src/main.c:473 src/main.c:496
+#:src/main.c:473 src/main.c:496
msgid "couldn't strdup in execbackend"
-msgstr ""
-"không thể strdup (sao lại chuỗi) trong execbackend (thực hiện hbậu phương)"
+msgstr "không thể strdup (sao lại chuỗi) trong execbackend (thực hiện hbậu phương)"
-#: src/main.c:501
-#, c-format
+#:src/main.c:501
+#,c-format
msgid "failed to exec %s"
msgstr "việc thực hiện %s bị lỗi"
-#: src/main.c:514
+#:src/main.c:514
msgid "--command-fd takes 1 argument, not 0"
msgstr "« --command-fd » (lệnh mô tả tập tin) cần một đối số, không phải 0"
-#: src/main.c:515
+#:src/main.c:515
msgid "--command-fd only takes 1 argument"
msgstr "« --command-fd » (lệnh mô tả tập tin) chỉ cần một đối số thôi"
-#: src/main.c:517
+#:src/main.c:517
msgid "invalid number for --command-fd"
msgstr "số không hợp lệ cho « --command-fd »"
-#: src/main.c:519
-#, c-format
+#:src/main.c:519
+#,c-format
msgid "couldn't open `%i' for stream"
msgstr "không thể mở « %i » cho luồng"
-#: src/main.c:544
-#, c-format
+#:src/main.c:544
+#,c-format
msgid "unexpected eof before end of line %d"
msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ trước kết thúc dòng %d"
-#: src/main.c:588 src/main.c:603 src/query.c:566 dpkg-deb/main.c:189
-#: dpkg-split/main.c:163
+#:src/main.c:588 src/main.c:603 src/query.c:566 dpkg-deb/main.c:189
+#:dpkg-split/main.c:163
msgid "need an action option"
msgstr "cần một tùy chọn hành động"
-#: src/packages.c:79
-#, c-format
+#:src/packages.c:79
+#,c-format
msgid "--%s --pending does not take any non-option arguments"
msgstr "« --%s --pending » (còn đợi) không chấp nhận đối số không tùy chọn nào"
-#: src/packages.c:109 src/query.c:321
-#, c-format
+#:src/packages.c:109 src/query.c:321
+#,c-format
msgid "--%s needs at least one package name argument"
msgstr "« --%s » cần ít nhất một đối số tên gói"
-#: src/packages.c:116
+#:src/packages.c:116
msgid ""
"you must specify packages by their own names, not by quoting the names of "
"the files they come in"
-msgstr ""
-"bạn phải ghi rõ các gói bằng tên riêng của chúng, không phải bằng tên của "
+msgstr "bạn phải ghi rõ các gói bằng tên riêng của chúng, không phải bằng tên của "
"tập tin .deb mà chúng nằm trong"
-#: src/packages.c:150
-#, c-format
+#:src/packages.c:150
+#,c-format
msgid "Package %s listed more than once, only processing once.\n"
msgstr "Gói %s được liệt kê nhiều lần nên chỉ xử lý một lần.\n"
-#: src/packages.c:154
-#, c-format
+#:src/packages.c:154
+#,c-format
msgid ""
"More than one copy of package %s has been unpacked\n"
" in this run ! Only configuring it once.\n"
-msgstr ""
-"Nhiều bản sao của gói %s đã được mở gói\n"
+msgstr "Nhiều bản sao của gói %s đã được mở gói\n"
"trong lần chạy này. Chỉ cấu hình nó một lần thôi.\n"
-#: src/packages.c:267 src/packages.c:311 src/packages.c:324
+#:src/packages.c:267 src/packages.c:311 src/packages.c:324
msgid " Package "
msgstr " Gói "
-#: src/packages.c:270 src/packages.c:314 src/packages.c:327
+#:src/packages.c:270 src/packages.c:314 src/packages.c:327
msgid " which provides "
msgstr " mà cung cấp "
-#: src/packages.c:273
+#:src/packages.c:273
msgid " is to be removed.\n"
msgstr " sẽ bị gỡ bỏ.\n"
-#: src/packages.c:285
+#:src/packages.c:285
msgid " Version of "
msgstr " Phiên bản của "
-#: src/packages.c:287
+#:src/packages.c:287
msgid " on system is "
msgstr " trên hệ thống này là "
-#: src/packages.c:307
-#, c-format
+#:src/packages.c:307
+#,c-format
msgid "dpkg: also configuring `%s' (required by `%s')\n"
msgstr "dpkg: đồng thời đang cấu hình « %s » (yêu cầu bởi « %s »)\n"
-#: src/packages.c:317
+#:src/packages.c:317
msgid " is not configured yet.\n"
msgstr " chưa được cấu hình.\n"
-#: src/packages.c:330
+#:src/packages.c:330
msgid " is not installed.\n"
msgstr " chưa được cài đặt.\n"
-#: src/packages.c:395
+#:src/packages.c:395
msgid "; however:\n"
msgstr "; tuy nhiên:\n"
-#: src/processarc.c:102
+#:src/processarc.c:102
msgid "cannot access archive"
msgstr "không thể truy cập kho"
-#: src/processarc.c:112
-#, c-format
+#:src/processarc.c:112
+#,c-format
msgid "error ensuring `%.250s' doesn't exist"
msgstr "gặp lỗi khi bảo đảm « %.250s » không tồn tại"
-#: src/processarc.c:117
+#:src/processarc.c:117
msgid "failed to exec dpkg-split to see if it's part of a multiparter"
-msgstr ""
-"lỗi thực hiện « dpkg-split » (chia tách) để xem nếu nó là một phần của điều "
+msgstr "lỗi thực hiện « dpkg-split » (chia tách) để xem nếu nó là một phần của điều "
"đa phần"
-#: src/processarc.c:120
+#:src/processarc.c:120
msgid "wait for dpkg-split failed"
msgstr "việc chờ cho « dpkg-split » (chia tách) bị lỗi"
-#: src/processarc.c:126
+#:src/processarc.c:126
msgid "reassembled package file"
msgstr "tập tin gói đã tập hợp lại"
-#: src/processarc.c:141
-#, c-format
+#:src/processarc.c:141
+#,c-format
msgid "Authenticating %s ...\n"
msgstr "Đang xác thực %s ...\n"
-#: src/processarc.c:146
+#:src/processarc.c:146
msgid "failed to execl debsig-verify"
msgstr "việc thực hiện « debsig-verify » (thẩm tra chữ ký deb) bị lỗi"
-#: src/processarc.c:152
-#, c-format
+#:src/processarc.c:152
+#,c-format
msgid "Verification on package %s failed!"
msgstr "Việc thẩm tra gói %s bị lỗi."
-#: src/processarc.c:154
-#, c-format
+#:src/processarc.c:154
+#,c-format
msgid ""
"Verification on package %s failed,\n"
"but installing anyway as you request.\n"
-msgstr ""
-"Việc thẩm tra gói %s bị lỗi,\n"
+msgstr "Việc thẩm tra gói %s bị lỗi,\n"
"nhưng vẫn đang cài đặt vì yêu cầu.\n"
-#: src/processarc.c:157
-#, c-format
+#:src/processarc.c:157
+#,c-format
msgid "passed\n"
msgstr "đã qua\n"
-#: src/processarc.c:166
+#:src/processarc.c:166
msgid "unable to get unique filename for control info"
msgstr "không thể lấy tên tập tin duy nhất cho thông tin điều khiển"
-#: src/processarc.c:188
+#:src/processarc.c:188
msgid "failed to exec dpkg-deb to extract control information"
msgstr "lỗi thực hiện « dpkg-deb » để giải phóng thông tin điều khiển"
-#: src/processarc.c:205
-#, c-format
+#:src/processarc.c:205
+#,c-format
msgid "Recorded info about %s from %s.\n"
msgstr "Đã ghi lưu thông tin về %s từ %s.\n"
-#: src/processarc.c:214
-#, c-format
+#:src/processarc.c:214
+#,c-format
msgid "package architecture (%s) does not match system (%s)"
msgstr "kiến trúc gói (%s) không khớp với hệ thống (%s)"
-#: src/processarc.c:265
-#, c-format
+#:src/processarc.c:265
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: regarding %s containing %s, pre-dependency problem:\n"
"%s"
-msgstr ""
-"dpkg: về %s chứa %s, vấn đề phụ thuộc trước:\n"
+msgstr "dpkg: về %s chứa %s, vấn đề phụ thuộc trước:\n"
"%s"
-#: src/processarc.c:268
-#, c-format
+#:src/processarc.c:268
+#,c-format
msgid "pre-dependency problem - not installing %.250s"
msgstr "vấn đề phụ thuộc trước — không đang cài đặt %.250s"
-#: src/processarc.c:269
-#, c-format
+#:src/processarc.c:269
+#,c-format
msgid "dpkg: warning - ignoring pre-dependency problem !\n"
msgstr "dpkg: cảnh báo — đang lờ đi vấn đề phụ thuộc trước.\n"
-#: src/processarc.c:284
-#, c-format
+#:src/processarc.c:284
+#,c-format
msgid "Preparing to replace %s %s (using %s) ...\n"
msgstr "Đang chuẩn bị thay thế %s %s (dùng %s) ...\n"
-#: src/processarc.c:289
-#, c-format
+#:src/processarc.c:289
+#,c-format
msgid "Unpacking %s (from %s) ...\n"
msgstr "Đang mở gói %s (từ %s) ...\n"
-#: src/processarc.c:311
-#, c-format
+#:src/processarc.c:311
+#,c-format
msgid "name of conffile (starting `%.250s') is too long (>%d characters)"
msgstr "tên của tập tin cấu hình (bắt đầu « %.250s ») quá dài (>%d ký tự)"
-#: src/processarc.c:364
-#, c-format
+#:src/processarc.c:364
+#,c-format
msgid "read error in %.250s"
msgstr "gặp lỗi đọc trong %.250s"
-#: src/processarc.c:366
-#, c-format
+#:src/processarc.c:366
+#,c-format
msgid "error closing %.250s"
msgstr "gặp lỗi khi đóng %.250s"
-#: src/processarc.c:368
-#, c-format
+#:src/processarc.c:368
+#,c-format
msgid "error trying to open %.250s"
msgstr "gặp lỗi khi cố mở %.250s"
-#: src/processarc.c:401
-#, c-format
+#:src/processarc.c:401
+#,c-format
msgid "De-configuring %s, so that we can remove %s ...\n"
msgstr "Đang huỷ cấu hình %s, để có thể gỡ bỏ %s ...\n"
-#: src/processarc.c:459
-#, c-format
+#:src/processarc.c:459
+#,c-format
msgid "Unpacking replacement %.250s ...\n"
msgstr "Đang mở gói điều thay thế %.250s ...\n"
-#: src/processarc.c:540
+#:src/processarc.c:540
msgid "unable to exec dpkg-deb to get filesystem archive"
msgstr "không thể thực hiện « dpkg-deb » để lấy kho hệ thống tập tin"
-#: src/processarc.c:553
+#:src/processarc.c:553
msgid "error reading dpkg-deb tar output"
msgstr "gặp lỗi khi đọc kết xuất tar của « dpkg-deb »"
-#: src/processarc.c:555
+#:src/processarc.c:555
msgid "corrupted filesystem tarfile - corrupted package archive"
msgstr "tập tin .tar của hệ thống tập tin bị hỏng — kho gói bị hỏng"
-#: src/processarc.c:558
+#:src/processarc.c:558
msgid "dpkg-deb: zap possible trailing zeros"
msgstr "dpkg-deb: sửa các số không đi sau có thể"
-#: src/processarc.c:611
-#, c-format
+#:src/processarc.c:611
+#,c-format
msgid "dpkg: warning - could not stat old file `%.250s' so not deleting it: %s"
-msgstr ""
-"dpkg: cảnh báo — không thể lấy các thông tin về tập tin cũ « %.250s » nên sẽ "
+msgstr "dpkg: cảnh báo — không thể lấy các thông tin về tập tin cũ « %.250s » nên sẽ "
"không xoá bỏ nó : %s"
-#: src/processarc.c:619
-#, c-format
+#:src/processarc.c:619
+#,c-format
msgid "dpkg: warning - unable to delete old directory `%.250s': %s\n"
msgstr "dpkg: cảnh báo — không thể xóa bỏ thư mục cũ « %.250s »: %s\n"
-#: src/processarc.c:623
-#, c-format
+#:src/processarc.c:623
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: warning - old conffile `%.250s' was an empty directory (and has now "
"been deleted)\n"
-msgstr ""
-"dpkg: cảnh báo — tập tin cấu hình cũ « %.250s » là thư mục trống (nên đã "
+msgstr "dpkg: cảnh báo — tập tin cấu hình cũ « %.250s » là thư mục trống (nên đã "
"được xoá bỏ).\n"
-#: src/processarc.c:653
-#, c-format
+#:src/processarc.c:653
+#,c-format
msgid "unable to stat other new file `%.250s'"
msgstr "không thể lấy các thông tin về tập tin míơi « %.250s »"
-#: src/processarc.c:664
-#, c-format
+#:src/processarc.c:664
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: warning - old file `%.250s' is the same as several new files! (both `"
"%.250s' and `%.250s')"
-msgstr ""
-"dpkg: cảnh báo — tập tin cũ « %.250s » là cùng một tập tin với vài tập tin "
+msgstr "dpkg: cảnh báo — tập tin cũ « %.250s » là cùng một tập tin với vài tập tin "
"mới (cả « %.250s » lẫn « %.250s » đều)."
-#: src/processarc.c:705
-#, c-format
+#:src/processarc.c:705
+#,c-format
msgid "dpkg: warning - unable to %s old file `%%.250s': %%s\n"
msgstr "dpkg: cảnh báo — không thể %s tập tin cũ « %%.250s »: %%s\n"
-#: src/processarc.c:731 src/processarc.c:972 src/remove.c:286
+#:src/processarc.c:731 src/processarc.c:972 src/remove.c:286
msgid "cannot read info directory"
msgstr "không thể đọc thư mục thông tin"
-#: src/processarc.c:744
-#, c-format
+#:src/processarc.c:744
+#,c-format
msgid "old version of package has overly-long info file name starting `%.250s'"
-msgstr ""
-"phiên bản cũ của gói có tên tập tin thông tin quá dài bắt đầu « %.250s »"
+msgstr "phiên bản cũ của gói có tên tập tin thông tin quá dài bắt đầu « %.250s »"
-#: src/processarc.c:756
-#, c-format
+#:src/processarc.c:756
+#,c-format
msgid "unable to remove obsolete info file `%.250s'"
msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin thông tin cũ kỹ « %.250s »"
-#: src/processarc.c:759
-#, c-format
+#:src/processarc.c:759
+#,c-format
msgid "unable to install (supposed) new info file `%.250s'"
msgstr "không thể cài đặt tập tin thông tin (giả thiết) mới « %.250s »"
-#: src/processarc.c:766
+#:src/processarc.c:766
msgid "unable to open temp control directory"
msgstr "không thể mở thư mục điều khiển tạm thời"
-#: src/processarc.c:775
-#, c-format
+#:src/processarc.c:775
+#,c-format
msgid "package contains overly-long control info file name (starting `%.50s')"
msgstr "gói chứa tên tập tin thông tin điều khiển quá dài (bắt đầu « %.50s »)"
-#: src/processarc.c:780
-#, c-format
+#:src/processarc.c:780
+#,c-format
msgid "package control info contained directory `%.250s'"
msgstr "thông tin điều khiển gói chứa thư mục « %.250s »"
-#: src/processarc.c:782
-#, c-format
+#:src/processarc.c:782
+#,c-format
msgid "package control info rmdir of `%.250s' didn't say not a dir"
-msgstr ""
-"việc rmdir (gỡ bỏ thư mục) kiểu thông tin điều khiển gói của « %.250s » "
+msgstr "việc rmdir (gỡ bỏ thư mục) kiểu thông tin điều khiển gói của « %.250s » "
"không nói « không phải là thư mục »"
-#: src/processarc.c:788
-#, c-format
+#:src/processarc.c:788
+#,c-format
msgid "dpkg: warning - package %s contained list as info file"
msgstr "dpkg: cảnh báo — gói %s chứa danh sách dạng tập tin thông tin"
-#: src/processarc.c:795
-#, c-format
+#:src/processarc.c:795
+#,c-format
msgid "unable to install new info file `%.250s' as `%.250s'"
msgstr "không thể cài đặt tập tin thông tin mới « %.250s » dạng « %.250s »"
-#: src/processarc.c:952
-#, c-format
+#:src/processarc.c:952
+#,c-format
msgid "(Noting disappearance of %s, which has been completely replaced.)\n"
msgstr "(Đang ghi chép sự biến mất của %s, mà đã hoàn toàn được thay thế.)\n"
-#: src/processarc.c:988
-#, c-format
+#:src/processarc.c:988
+#,c-format
msgid "unable to delete disappearing control info file `%.250s'"
msgstr "không thể xóa bỏ tập tin thông tin điều khiển biến mất « %.250s »"
-#: src/query.c:160
+#:src/query.c:160
msgid ""
"Desired=Unknown/Install/Remove/Purge/Hold\n"
"| Status=Not/Installed/Config-files/Unpacked/Failed-config/Half-installed\n"
"|/ Err?=(none)/Hold/Reinst-required/X=both-problems (Status,Err: "
"uppercase=bad)\n"
-msgstr ""
-"Đã muốn=Không rõ/Cài đặt/Gỡ bỏ/Tẩy/Giữ lại\n"
+msgstr "Đã muốn=Không rõ/Cài đặt/Gỡ bỏ/Tẩy/Giữ lại\n"
"| Trạng-thái=Không/Đã cài đặt/Tập tin cấu hình/Đã mở gói/Sai cấu hình/Đã cài "
"đăt nửa\n"
"|/ Lỗi?=(không có)/Giữ lại/Cần cài đặt lại/X=cả-hai-vấn-đề (Trạng-thái,Lỗi: "
"uppercase=bad)\n"
-#: src/query.c:164
+#:src/query.c:164
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: src/query.c:164
+#:src/query.c:164
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
-#: src/query.c:164
+#:src/query.c:164
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
-#: src/query.c:218 src/query.c:447 src/select.c:80
-#, c-format
+#:src/query.c:218 src/query.c:447 src/select.c:80
+#,c-format
msgid "No packages found matching %s.\n"
msgstr "Không tìm thấy gói khớp vơi %s.\n"
-#: src/query.c:240
-#, c-format
+#:src/query.c:240
+#,c-format
msgid "diversion by %s"
msgstr "làm trệch bởi %s"
-#: src/query.c:241
-#, c-format
+#:src/query.c:241
+#,c-format
msgid "local diversion"
msgstr "trệch nội bộ"
-#: src/query.c:242
+#:src/query.c:242
msgid "to"
msgstr "đến"
-#: src/query.c:242
+#:src/query.c:242
msgid "from"
msgstr "từ"
-#: src/query.c:275
+#:src/query.c:275
msgid "--search needs at least one file name pattern argument"
msgstr "« --search » cần ít nhất một đối số là mẫu tên tập tin"
-#: src/query.c:303
-#, c-format
+#:src/query.c:303
+#,c-format
msgid "dpkg: %s not found.\n"
msgstr "dpkg: không tìm thấy %s.\n"
-#: src/query.c:341
-#, c-format
+#:src/query.c:341
+#,c-format
msgid "Package `%s' is not installed and no info is available.\n"
msgstr "Gói « %s » chưa được cài đặt và không có thông tin nào về nó.\n"
-#: src/query.c:350
-#, c-format
+#:src/query.c:350
+#,c-format
msgid "Package `%s' is not available.\n"
msgstr "Gói « %s » không sẵn sàng.\n"
-#: src/query.c:360
-#, c-format
+#:src/query.c:360
+#,c-format
msgid "Package `%s' is not installed.\n"
msgstr "Gói « %s » chưa được cài đặt.\n"
-#: src/query.c:369
-#, c-format
+#:src/query.c:369
+#,c-format
msgid "Package `%s' does not contain any files (!)\n"
msgstr "Gói « %s » không chứa tập tin nào (!)\n"
-#: src/query.c:375
-#, c-format
+#:src/query.c:375
+#,c-format
msgid "locally diverted"
msgstr "trệch nội bộ"
-#: src/query.c:376
-#, c-format
+#:src/query.c:376
+#,c-format
msgid "package diverts others"
msgstr "gói làm trệch những gói khác"
-#: src/query.c:377
-#, c-format
+#:src/query.c:377
+#,c-format
msgid "diverted by %s"
msgstr "làm trệch bởi %s"
-#: src/query.c:378
-#, c-format
+#:src/query.c:378
+#,c-format
msgid " to: %s\n"
msgstr " tới: %s\n"
-#: src/query.c:398
+#:src/query.c:398
msgid ""
"Use dpkg --info (= dpkg-deb --info) to examine archive files,\n"
"and dpkg --contents (= dpkg-deb --contents) to list their contents.\n"
-msgstr ""
-"Dùng\n"
+msgstr "Dùng\n"
"« dpkg --info » (= « dpkg-deb --info »)\n"
"\t\tđể kiểm tra xem kho tập tin,\n"
"và\n"
"« dpkg --contents » (= « dpkg-deb --contents »)\n"
"\t\tđể liệt kê nội dung của chúng.\n"
-#: src/query.c:459
-#, c-format
+#:src/query.c:459
+#,c-format
msgid "Debian `%s' package management program query tool\n"
msgstr "Công cụ truy vấn chương trình quản lý gói Debian « %s »\n"
-#: src/query.c:472
-#, c-format
+#:src/query.c:472
+#,c-format
msgid ""
"Usage: %s [<option> ...] <command>\n"
"\n"
" --admindir=<directory> Use <directory> instead of %s.\n"
" -f|--showformat=<format> Use alternative format for --show.\n"
"\n"
-msgstr ""
-"Cách sử dụng: %s [<tùy_chọn>] <lệnh>\n"
+msgstr "Cách sử dụng: %s [<tùy_chọn>] <lệnh>\n"
"\n"
"Lệnh:\n"
" -s|--status <tên_gói> ... \t\thiển thị chi tiết về _trạng thái_ gói\n"
"\t\t(hiển thị dạng thức)\n"
"\n"
-#: src/query.c:491 dpkg-deb/main.c:87
-#, c-format
+#:src/query.c:491 dpkg-deb/main.c:87
+#,c-format
msgid ""
"Format syntax:\n"
" A format is a string that will be output for each package. The format\n"
" syntax. Fields will be right-aligned unless the width is negative in "
"which\n"
" case left alignment will be used.\n"
-msgstr ""
-"Cú pháp dạng thức:\n"
+msgstr "Cú pháp dạng thức:\n"
" Dạng thức là chuỗi sẽ được xuất cho mỗi gói.\n"
" Dạng thức có thể gồm dây thoát chuẩn:\t\\n\t\tdòng mới\n"
"\t\\r\t\txuống dòng\n"
" Trường được canh phải, nếu độ rộng không âm\n"
" (trong trường hợp đó, canh trái).\n"
-#: src/query.c:501
+#:src/query.c:501
msgid ""
"Use --help for help about querying packages;\n"
"Use --license for copyright license and lack of warranty (GNU GPL).\n"
"\n"
-msgstr ""
-"Dùng:\n"
+msgstr "Dùng:\n"
"\t\t--help \t\t\tđể xem _trợ giúp_ về việc truy vấn các gói;\n"
"\t\t--license \t\tđể xem thông tin về _quyền phép_ (GNU GPL).\n"
"\n"
-#: src/remove.c:92
-#, c-format
+#:src/remove.c:92
+#,c-format
msgid ""
"dpkg - warning: ignoring request to remove %.250s which isn't installed.\n"
msgstr "dpkg — cảnh báo : đang lờ đi yêu cầu gỡ bỏ gói chưa cài đặt %.250s.\n"
-#: src/remove.c:100
-#, c-format
+#:src/remove.c:100
+#,c-format
msgid ""
"dpkg - warning: ignoring request to remove %.250s, only the config\n"
" files of which are on the system. Use --purge to remove them too.\n"
-msgstr ""
-"dpkg — cảnh báo : đang lờ đi yêu cầu gỡ bỏ gói %.250s, chỉ có tập tin cấu "
+msgstr "dpkg — cảnh báo : đang lờ đi yêu cầu gỡ bỏ gói %.250s, chỉ có tập tin cấu "
"hình trên hệ thống. Dùng « --purge » (tẩy) để gỡ bỏ cả những tập cấu hình "
"này.\n"
-#: src/remove.c:109
+#:src/remove.c:109
msgid "This is an essential package - it should not be removed."
msgstr "Đây là một gói thiết yếu — không thể bị gỡ bỏ."
-#: src/remove.c:135
-#, c-format
+#:src/remove.c:135
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: dependency problems prevent removal of %s:\n"
"%s"
-msgstr ""
-"dpkg: vấn đề phụ thuộc ngăn cản việc gỡ bỏ %s:\n"
+msgstr "dpkg: vấn đề phụ thuộc ngăn cản việc gỡ bỏ %s:\n"
"%s"
-#: src/remove.c:137
+#:src/remove.c:137
msgid "dependency problems - not removing"
msgstr "vấn đề phụ thuộc — nên không gỡ bỏ"
-#: src/remove.c:141
-#, c-format
+#:src/remove.c:141
+#,c-format
msgid ""
"dpkg: %s: dependency problems, but removing anyway as you request:\n"
"%s"
-msgstr ""
-"dpkg: %s: vấn đề phụ thuộc, nhưng vẫn gỡ bỏ vì yêu cầu người dùng:\n"
+msgstr "dpkg: %s: vấn đề phụ thuộc, nhưng vẫn gỡ bỏ vì yêu cầu người dùng:\n"
"%s"
-#: src/remove.c:149
+#:src/remove.c:149
msgid ""
"Package is in a very bad inconsistent state - you should\n"
" reinstall it before attempting a removal."
-msgstr ""
-"Gói ở trong tình trạng không ổn định nặng.\n"
+msgstr "Gói ở trong tình trạng không ổn định nặng.\n"
"Bạn cần phải cài đặt lại nó trước khi gỡ bỏ nó."
-#: src/remove.c:156
-#, c-format
+#:src/remove.c:156
+#,c-format
msgid "Would remove or purge %s ...\n"
msgstr "Nên gỡ bỏ hoặc tẩy %s ...\n"
-#: src/remove.c:164
-#, c-format
+#:src/remove.c:164
+#,c-format
msgid "Removing %s ...\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ %s ...\n"
-#: src/remove.c:251 src/remove.c:364
-#, c-format
+#:src/remove.c:251 src/remove.c:364
+#,c-format
msgid ""
"dpkg - warning: while removing %.250s, unable to remove directory `%.250s': %"
"s - directory may be a mount point ?\n"
-msgstr ""
-"dpkg — cảnh báo : trong khi gỡ bỏ %.250s, không thể gỡ bỏ thư mục « %.250s "
+msgstr "dpkg — cảnh báo : trong khi gỡ bỏ %.250s, không thể gỡ bỏ thư mục « %.250s "
"»: %s — thư mục có thể là một điểm lắp ?\n"
-#: src/remove.c:258 src/remove.c:371
-#, c-format
+#:src/remove.c:258 src/remove.c:371
+#,c-format
msgid "cannot remove `%.250s'"
msgstr "không thể gỡ bỏ « %.250s »"
-#: src/remove.c:276
-#, c-format
+#:src/remove.c:276
+#,c-format
msgid "cannot remove file `%.250s'"
msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin « %.250s »"
-#: src/remove.c:309
-#, c-format
+#:src/remove.c:309
+#,c-format
msgid "unable to delete control info file `%.250s'"
msgstr "không thể xóa bỏ tập tin thông tin điều khiển « %.250s »"
-#: src/remove.c:358
-#, c-format
+#:src/remove.c:358
+#,c-format
msgid ""
"dpkg - warning: while removing %.250s, directory `%.250s' not empty so not "
"removed.\n"
-msgstr ""
-"dpkg — cảnh báo : trong khi gỡ bỏ %.250s, thư mục « %.250s » không rỗng vì "
+msgstr "dpkg — cảnh báo : trong khi gỡ bỏ %.250s, thư mục « %.250s » không rỗng vì "
"thế đã không gỡ bỏ.\n"
-#: src/remove.c:394
-#, c-format
+#:src/remove.c:394
+#,c-format
msgid "Purging configuration files for %s ...\n"
msgstr "Đang tẩy tập tin cấu hình của %s ...\n"
-#: src/remove.c:444
-#, c-format
+#:src/remove.c:444
+#,c-format
msgid "cannot remove old config file `%.250s' (= `%.250s')"
msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin cấu hình cũ « %.250s » (= « %.250s »)"
-#: src/remove.c:459
-#, c-format
+#:src/remove.c:459
+#,c-format
msgid "cannot read config file dir `%.250s' (from `%.250s')"
msgstr "không thể đọc thư mục tập tin cấu hình « %.250s » (từ « %.250s »)"
-#: src/remove.c:494
-#, c-format
+#:src/remove.c:494
+#,c-format
msgid "cannot remove old backup config file `%.250s' (of `%.250s')"
-msgstr ""
-"không thể gỡ bỏ tập tin cấu hình sao lưu cũ « %.250s » (của « %.250s »)"
+msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin cấu hình sao lưu cũ « %.250s » (của « %.250s »)"
-#: src/remove.c:530
-#, c-format
+#:src/remove.c:530
+#,c-format
msgid "unable to check existence of `%.250s'"
msgstr "không thể kiểm tra sự tồn tại của « %.250s »"
-#: src/remove.c:565
+#:src/remove.c:565
msgid "cannot remove old files list"
msgstr "không thể gỡ bỏ danh sách tập tin cũ"
-#: src/remove.c:571
+#:src/remove.c:571
msgid "can't remove old postrm script"
msgstr "không thể gỡ bỏ tập lệnh postrm (sau khi gỡ bỏ) cũ"
-#: src/select.c:95
+#:src/select.c:95
msgid "--set-selections does not take any argument"
msgstr "« --set-selections » (lập các vùng chọn) không chấp nhận đối số nào"
-#: src/select.c:114
-#, c-format
+#:src/select.c:114
+#,c-format
msgid "unexpected eof in package name at line %d"
msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ trong tên gói trên dòng %d"
-#: src/select.c:115
-#, c-format
+#:src/select.c:115
+#,c-format
msgid "unexpected end of line in package name at line %d"
msgstr "gặp kết thúc dòng bất ngờ trong tên gói trên dòng %d"
-#: src/select.c:119
-#, c-format
+#:src/select.c:119
+#,c-format
msgid "unexpected eof after package name at line %d"
msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ sau tên gói trên dòng %d"
-#: src/select.c:120
-#, c-format
+#:src/select.c:120
+#,c-format
msgid "unexpected end of line after package name at line %d"
msgstr "gặp kết thúc dòng bất ngờ sau tên gói trên dòng %d"
-#: src/select.c:129
-#, c-format
+#:src/select.c:129
+#,c-format
msgid "unexpected data after package and selection at line %d"
msgstr "gặp dữ liệu bất ngờ sau gói và vùng chọn trên dòng %d"
-#: src/select.c:134
-#, c-format
+#:src/select.c:134
+#,c-format
msgid "illegal package name at line %d: %.250s"
msgstr "gặp tên gói không được phép trên dòng %d: %.250s"
-#: src/select.c:136
-#, c-format
+#:src/select.c:136
+#,c-format
msgid "unknown wanted status at line %d: %.250s"
msgstr "trạng thái mong muốn không rõ trên dòng %d: %.250s"
-#: src/select.c:142
+#:src/select.c:142
msgid "read error on standard input"
msgstr "lỗi đọc trên thiết bị nhập chuẩn"
-#: src/select.c:154
-#, fuzzy
+#:src/select.c:154
msgid "--clear-selections does not take any argument"
-msgstr "« --set-selections » (lập các vùng chọn) không chấp nhận đối số nào"
+msgstr "« --clear-selections » (xoá các vùng chọn) không chấp nhận đối số nào"
-#: src/update.c:44
-#, c-format
+#:src/update.c:44
+#,c-format
msgid "--%s takes no arguments"
msgstr "« --%s » không chấp nhận đối số"
-#: src/update.c:48
-#, c-format
+#:src/update.c:48
+#,c-format
msgid "--%s needs exactly one Packages file argument"
msgstr "« --%s » cần chính xác một đối số là tập tin Packages (Gói)"
-#: src/update.c:57
+#:src/update.c:57
msgid "unable to access dpkg status area for bulk available update"
msgstr "không thể truy cập vùng trạng thái dpkg cho việc cập nhật hết sẵn sàng"
-#: src/update.c:59
+#:src/update.c:59
msgid "bulk available update requires write access to dpkg status area"
-msgstr ""
-"Việc cập nhật hết sẵn sàng yêu cầu truy cập ghi vào vùng trạng thái dpkg"
+msgstr "Việc cập nhật hết sẵn sàng yêu cầu truy cập ghi vào vùng trạng thái dpkg"
-#: src/update.c:66
-#, c-format
+#:src/update.c:66
+#,c-format
msgid "Replacing available packages info, using %s.\n"
msgstr "Đang thay thế những thông tin gói sẵn sàng, sử dụng %s.\n"
-#: src/update.c:69
-#, c-format
+#:src/update.c:69
+#,c-format
msgid "Updating available packages info, using %s.\n"
msgstr "Đang cập nhật những thông tin gói sẵn sàng, sử dụng %s.\n"
-#: src/update.c:93
-#, c-format
+#:src/update.c:93
+#,c-format
msgid "Information about %d package(s) was updated.\n"
msgstr "Mới cập nhật thông tin về %d gói.\n"
-#: src/update.c:101
+#:src/update.c:101
msgid "--forget-old-unavail takes no arguments"
-msgstr ""
-"« --forget-old-unavail » (quên cũ không sẵn sàng) không chấp nhận đối số"
+msgstr "« --forget-old-unavail » (quên cũ không sẵn sàng) không chấp nhận đối số"
-#: dpkg-deb/build.c:67
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:67
+#,c-format
msgid "dpkg-deb - error: %s (`%s') doesn't contain any digits\n"
msgstr "dpkg-deb - lỗi: %s (« %s ») không chứa chữ số nào\n"
-#: dpkg-deb/build.c:170
+#:dpkg-deb/build.c:170
msgid "--build needs a directory argument"
msgstr "« --build » cần đối số thư mục"
-#: dpkg-deb/build.c:179
+#:dpkg-deb/build.c:179
msgid "--build takes at most two arguments"
msgstr "« --build » chấp nhận nhiều nhất hai đối số"
-#: dpkg-deb/build.c:183
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:183
+#,c-format
msgid "unable to check for existence of archive `%.250s'"
msgstr "không thể kiểm tra sự tồn tại của kho « %.250s »"
-#: dpkg-deb/build.c:198
+#:dpkg-deb/build.c:198
msgid "target is directory - cannot skip control file check"
msgstr "đích là thư mục — không thể bỏ qua việc kiểm tra tập tin điều khiển"
-#: dpkg-deb/build.c:199
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:199
+#,c-format
msgid ""
"dpkg-deb: warning, not checking contents of control area.\n"
"dpkg-deb: building an unknown package in `%s'.\n"
-msgstr ""
-"dpkg-deb: cảnh báo, không kiểm tra nội dung của vùng điều khiển.\n"
+msgstr "dpkg-deb: cảnh báo, không kiểm tra nội dung của vùng điều khiển.\n"
"dpkg-deb: đang xây dụng một gói không rõ trong « %s ».\n"
-#: dpkg-deb/build.c:217
+#:dpkg-deb/build.c:217
msgid "package name has characters that aren't lowercase alphanums or `-+.'"
-msgstr ""
-"tên gói có những ký tự không phải chữ cái, chữ số viết thường hoặc `-+.'"
+msgstr "tên gói có những ký tự không phải chữ cái, chữ số viết thường hoặc `-+.'"
-#: dpkg-deb/build.c:219
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:219
+#,c-format
msgid "warning, `%s' contains user-defined Priority value `%s'\n"
msgstr "cảnh báo, « %s » chứa giá trị Ưu tiên « %s » do người dùng xác định\n"
-#: dpkg-deb/build.c:224
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:224
+#,c-format
msgid "warning, `%s' contains user-defined field `%s'\n"
msgstr "cảnh báo, « %s » chứa vùng « %s » do người dùng xác định\n"
-#: dpkg-deb/build.c:230
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:230
+#,c-format
msgid "%d errors in control file"
msgstr "%d lỗi trong tập tin điều khiển"
-#: dpkg-deb/build.c:241
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:241
+#,c-format
msgid "dpkg-deb: building package `%s' in `%s'.\n"
msgstr "dpkg-deb: đang xây dụng gói « %s » trong « %s ».\n"
-#: dpkg-deb/build.c:249
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:249
+#,c-format
msgid "control directory has bad permissions %03lo (must be >=0755 and <=0775)"
msgstr "thư mục điều khiển có quyền hạn sai %03lo (phải là ≥0755 và ≤0775)"
-#: dpkg-deb/build.c:260
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:260
+#,c-format
msgid "maintainer script `%.50s' is not a plain file or symlink"
-msgstr ""
-"tập lệnh nhà duy trì « %.50s » không phải tập tin chuẩn hay liên kết tượng "
+msgstr "tập lệnh nhà duy trì « %.50s » không phải tập tin chuẩn hay liên kết tượng "
"trưng"
-#: dpkg-deb/build.c:262
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:262
+#,c-format
msgid ""
"maintainer script `%.50s' has bad permissions %03lo (must be >=0555 and "
"<=0775)"
-msgstr ""
-"tập lệnh nhà duy trì « %.50s » có quyền hạn sai %03lo (phải là ≥0755 và "
+msgstr "tập lệnh nhà duy trì « %.50s » có quyền hạn sai %03lo (phải là ≥0755 và "
"≤0775)"
-#: dpkg-deb/build.c:266
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:266
+#,c-format
msgid "maintainer script `%.50s' is not stattable"
-msgstr ""
-"tập lệnh nhà duy trì « %.50s » không có khả năng cung cấp các thông tin"
+msgstr "tập lệnh nhà duy trì « %.50s » không có khả năng cung cấp các thông tin"
-#: dpkg-deb/build.c:276
+#:dpkg-deb/build.c:276
msgid "empty string from fgets reading conffiles"
msgstr "chuỗi rỗng từ fgets đọc các tập tin cấu hình"
-#: dpkg-deb/build.c:278
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:278
+#,c-format
msgid ""
"warning, conffile name `%.50s...' is too long, or missing final newline\n"
-msgstr ""
-"cảnh báo, tên tập tin cấu hình « %.50s... » quá dài, hoặc thiếu dòng mới "
+msgstr "cảnh báo, tên tập tin cấu hình « %.50s... » quá dài, hoặc thiếu dòng mới "
"cuối cùng\n"
-#: dpkg-deb/build.c:290
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:290
+#,c-format
msgid "conffile `%.250s' does not appear in package"
msgstr "tập tin cấu hình « %.250s » không có trong gói"
-#: dpkg-deb/build.c:292
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:292
+#,c-format
msgid "conffile `%.250s' is not stattable"
msgstr "tập tin cấu hình « %.250s » không có khả năng cung cấp các thông tin"
-#: dpkg-deb/build.c:294
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:294
+#,c-format
msgid "warning, conffile `%s' is not a plain file\n"
msgstr "cảnh báo, tập tin cấu hình « %s » không phải là tập tin chuẩn\n"
-#: dpkg-deb/build.c:299
+#:dpkg-deb/build.c:299
msgid "error reading conffiles file"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin cấu hình"
-#: dpkg-deb/build.c:302
+#:dpkg-deb/build.c:302
msgid "error opening conffiles file"
msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin cấu hình"
-#: dpkg-deb/build.c:305
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:305
+#,c-format
msgid "dpkg-deb: ignoring %d warnings about the control file(s)\n"
msgstr "dpkg-deb: đang lờ đi %d cảnh báo về (các) tập tin điều khiển\n"
-#: dpkg-deb/build.c:315
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:315
+#,c-format
msgid "unable to unbuffer `%.255s'"
msgstr "không thể bỏ đệm « %.250s »"
-#: dpkg-deb/build.c:320 dpkg-deb/build.c:393 dpkg-deb/build.c:414
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:320 dpkg-deb/build.c:393 dpkg-deb/build.c:414
+#,c-format
msgid "failed to chdir to `%.255s'"
msgstr "việc chdir (chuyển đổi thư mục) sang « %.250s » bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:321
+#:dpkg-deb/build.c:321
msgid "failed to chdir to .../DEBIAN"
msgstr "việc chdir (chuyển đổi thư mục) sang <.../DEBIAN> bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:322 dpkg-deb/build.c:395
+#:dpkg-deb/build.c:322 dpkg-deb/build.c:395
msgid "failed to exec tar -cf"
msgstr "việc thực hiện « tar -cf » bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:328
+#:dpkg-deb/build.c:328
msgid "failed to make tmpfile (control)"
msgstr "việc tạo tập tin tạm thời (điều khiển) bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:329
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:329
+#,c-format
msgid "failed to open tmpfile (control), %s"
msgstr "việc mở tập tin tạm thời (điều khiển), %s bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:332
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:332
+#,c-format
msgid "failed to unlink tmpfile (control), %s"
msgstr "việc bỏ liên kết tập tin tạm thời (điều khiển), %s bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:340 dpkg-deb/build.c:369
+#:dpkg-deb/build.c:340 dpkg-deb/build.c:369
msgid "control"
msgstr "điều khiển"
-#: dpkg-deb/build.c:345
+#:dpkg-deb/build.c:345
msgid "failed to fstat tmpfile (control)"
msgstr "việc fstat tập tin tạm thời (điều khiển) bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:368
+#:dpkg-deb/build.c:368
msgid "failed to rewind tmpfile (control)"
msgstr "việc tua lại tập tin tạm thời (điều khiển) bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:376
+#:dpkg-deb/build.c:376
msgid "failed to make tmpfile (data)"
msgstr "việc tạo tập tin tạm thời (dữ liệu) bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:377
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:377
+#,c-format
msgid "failed to open tmpfile (data), %s"
msgstr "việc mở tập tin tạm thời (dữ liệu), %s bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:380
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:380
+#,c-format
msgid "failed to unlink tmpfile (data), %s"
msgstr "việc hủy liên kết tập tin tạm thời (dữ liệu), %s bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:404 dpkg-deb/extract.c:268
+#:dpkg-deb/build.c:404 dpkg-deb/extract.c:268
msgid "data"
msgstr "dữ liệu"
-#: dpkg-deb/build.c:416
+#:dpkg-deb/build.c:416
msgid "failed to exec find"
msgstr "việc thực hiện tiến trình find (tìm) bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:427 dpkg-deb/build.c:434
+#:dpkg-deb/build.c:427 dpkg-deb/build.c:434
msgid "failed to write filename to tar pipe (data)"
msgstr "việc ghi tên tập tin tới đường ống dẫn tar (dữ liệu) bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:448
-#, c-format
+#:dpkg-deb/build.c:448
+#,c-format
msgid "Internal error, compress_type `%i' unknown!"
msgstr "Lỗi nội bộ, « compress_type » (kiểu nén) « %i » không rõ."
-#: dpkg-deb/build.c:460
+#:dpkg-deb/build.c:460
msgid "failed to rewind tmpfile (data)"
msgstr "việc tua lại tập tin tạm thời (dữ liệu) bị lỗi"
-#: dpkg-deb/build.c:461
+#:dpkg-deb/build.c:461
msgid "cat (data)"
msgstr "cat (dữ liệu)"
-#: dpkg-deb/extract.c:51
+#:dpkg-deb/extract.c:51
msgid "failed to exec sh -c mv foo/* &c"
msgstr "việc thực hiện « sh -c mv foo/* &c » bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:59
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:59
+#,c-format
msgid "error reading %s from %.255s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s từ %.255s"
-#: dpkg-deb/extract.c:61
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:61
+#,c-format
msgid "unexpected end of file in %s in %.255s"
msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ trong %s trong %.255s"
-#: dpkg-deb/extract.c:72 dpkg-split/info.c:52
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:72 dpkg-split/info.c:52
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - %.250s length contains nulls"
msgstr "tập tin « %.250s » bị lỗi — chiều dài %.250s chứa những số không"
-#: dpkg-deb/extract.c:79 dpkg-split/info.c:43
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:79 dpkg-split/info.c:43
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - bad digit (code %d) in %s"
msgstr "tập tin « %.250s » bị lỗi — chữ số sai (mã %d) trong %s"
-#: dpkg-deb/extract.c:104
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:104
+#,c-format
msgid "failed to read archive `%.255s'"
msgstr "việc đọc kho « %.250s » bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:105
+#:dpkg-deb/extract.c:105
msgid "failed to fstat archive"
msgstr "việc fstat kho bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:106
+#:dpkg-deb/extract.c:106
msgid "version number"
msgstr "số phiên bản"
-#: dpkg-deb/extract.c:115
+#:dpkg-deb/extract.c:115
msgid "between members"
msgstr "giữa các bộ phạn"
-#: dpkg-deb/extract.c:117 dpkg-split/info.c:95
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:117 dpkg-split/info.c:95
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - bad magic at end of first header"
-msgstr ""
-"tập tin « %.250s » bị hỏng — ma thuật sai tại cuối của phần đầu thứ nhất"
+msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — ma thuật sai tại cuối của phần đầu thứ nhất"
-#: dpkg-deb/extract.c:121
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:121
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - negative member length %zi"
msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — chiều dài bộ phạn âm %zi"
-#: dpkg-deb/extract.c:125
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:125
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is not a debian binary archive (try dpkg-split?)"
-msgstr ""
-"tập tin « %.250s » không phải là một kho nhị phân debian (thử « dpkg-split "
+msgstr "tập tin « %.250s » không phải là một kho nhị phân debian (thử « dpkg-split "
"» (chia tách)?)"
-#: dpkg-deb/extract.c:128
+#:dpkg-deb/extract.c:128
msgid "header info member"
msgstr "bộ phạn thông tin phần đầu"
-#: dpkg-deb/extract.c:131
+#:dpkg-deb/extract.c:131
msgid "archive has no newlines in header"
msgstr "tập tin kho không có dòng mới nào trong phần đầu"
-#: dpkg-deb/extract.c:134
+#:dpkg-deb/extract.c:134
msgid "archive has no dot in version number"
msgstr "tập tin kho không có dấu chấm trong số thứ tự phiên bản"
-#: dpkg-deb/extract.c:137
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:137
+#,c-format
msgid "archive version %.250s not understood, get newer dpkg-deb"
msgstr "không hiểu phiên bản kho %.250s, hãy lấy « dpkg-deb » mới hơn"
-#: dpkg-deb/extract.c:146 dpkg-deb/extract.c:175
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:146 dpkg-deb/extract.c:175
+#,c-format
msgid "skipped member data from %s"
msgstr "đã bỏ qua dữ liệu bộ phạn từ %s"
-#: dpkg-deb/extract.c:165
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:165
+#,c-format
msgid "file `%.250s' contains ununderstood data member %.*s, giving up"
-msgstr ""
-"tập tin « %.250s » chứa bộ phạn dữ liệu không được hiểu %.*s nên đầu hàng"
+msgstr "tập tin « %.250s » chứa bộ phạn dữ liệu không được hiểu %.*s nên đầu hàng"
-#: dpkg-deb/extract.c:171
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:171
+#,c-format
msgid "file `%.250s' contains two control members, giving up"
msgstr "tập tin « %.250s » chứa hai bộ phạn điều khiển nên đầu hàng"
-#: dpkg-deb/extract.c:183
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:183
+#,c-format
msgid ""
" new debian package, version %s.\n"
" size %ld bytes: control archive= %zi bytes.\n"
-msgstr ""
-" gói debian mới, phiên bản %s.\n"
+msgstr " gói debian mới, phiên bản %s.\n"
" kích cỡ %ld byte: kho điều khiển= %zi byte.\n"
-#: dpkg-deb/extract.c:195
+#:dpkg-deb/extract.c:195
msgid "ctrl information length"
msgstr "độ dài thông tin điều khiển"
-#: dpkg-deb/extract.c:197
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:197
+#,c-format
msgid "archive has malformatted ctrl len `%s'"
msgstr "kho có độ dài điều khiển dạng sai « %s »"
-#: dpkg-deb/extract.c:200
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:200
+#,c-format
msgid ""
" old debian package, version %s.\n"
" size %ld bytes: control archive= %zi, main archive= %ld.\n"
-msgstr ""
-" gói debian cũ, phiên bản %s.\n"
+msgstr " gói debian cũ, phiên bản %s.\n"
" kích cỡ %ld byte: kho điều khiển= %zi byte, kho chính= %ld.\n"
-#: dpkg-deb/extract.c:209
+#:dpkg-deb/extract.c:209
msgid "ctrlarea"
msgstr "vùng_đk"
-#: dpkg-deb/extract.c:215
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:215
+#,c-format
msgid ""
"dpkg-deb: file looks like it might be an archive which has been\n"
"dpkg-deb: corrupted by being downloaded in ASCII mode\n"
-msgstr ""
-"dpkg-deb: \ttập tin có vẻ là một kho đã bị hỏng\n"
+msgstr "dpkg-deb: \ttập tin có vẻ là một kho đã bị hỏng\n"
"dpkg-deb: \tdo tải xuống trong chế độ ASCII\n"
-#: dpkg-deb/extract.c:220
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:220
+#,c-format
msgid "`%.255s' is not a debian format archive"
msgstr "« %.250s » không phải là kho dạng thức Debian"
-#: dpkg-deb/extract.c:225
+#:dpkg-deb/extract.c:225
msgid "fgetpos failed"
msgstr "fgetpos đã thất bại"
-#: dpkg-deb/extract.c:229
+#:dpkg-deb/extract.c:229
msgid "fsetpos failed"
msgstr "fsetpos đã thất bại"
-#: dpkg-deb/extract.c:236
+#:dpkg-deb/extract.c:236
msgid "failed to fdopen p1 in paste"
msgstr "việc fdopen p1 trong paste (dán) bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:238
+#:dpkg-deb/extract.c:238
msgid "failed to write to gzip -dc"
msgstr "việc ghi tới « gzip -dc » bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:239
+#:dpkg-deb/extract.c:239
msgid "failed to close gzip -dc"
msgstr "việc đóng « gzip -dc » bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:246
+#:dpkg-deb/extract.c:246
msgid "failed to syscall lseek to files archive portion"
-msgstr ""
-"việc « syscall lseek » (gọi hệ thống |tìm) tới phần tập tin của kho bị lỗi"
+msgstr "việc « syscall lseek » (gọi hệ thống |tìm) tới phần tập tin của kho bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:254
+#:dpkg-deb/extract.c:254
msgid "failed to write to pipe in copy"
msgstr "việc ghi tới ống dẫn trong copy (sao chép) bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:255
+#:dpkg-deb/extract.c:255
msgid "failed to close pipe in copy"
msgstr "việc đóng ống dẫn trong copy (sao chép) bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:276
+#:dpkg-deb/extract.c:276
msgid "failed to create directory"
msgstr "việc tạo thư mục bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:277
+#:dpkg-deb/extract.c:277
msgid "failed to chdir to directory after creating it"
msgstr "việc chdir (chuyển đổi thư mục) sang thư mục sau khi tạo nó bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:279
+#:dpkg-deb/extract.c:279
msgid "failed to chdir to directory"
msgstr "việc chdir (chuyển đổi thư mục) sang thư mục bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:293
+#:dpkg-deb/extract.c:293
msgid "failed to exec tar"
msgstr "việc thực hiện tar bị lỗi"
-#: dpkg-deb/extract.c:316 dpkg-deb/extract.c:331 dpkg-deb/info.c:68
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:316 dpkg-deb/extract.c:331 dpkg-deb/info.c:68
+#,c-format
msgid "--%s needs a .deb filename argument"
msgstr "« --%s » cần một đỗi số tên tập tin .deb"
-#: dpkg-deb/extract.c:319
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:319
+#,c-format
msgid ""
"--%s needs a target directory.\n"
"Perhaps you should be using dpkg --install ?"
-msgstr ""
-"« --%s » cần một thư mục đích.\n"
+msgstr "« --%s » cần một thư mục đích.\n"
"Có thể cần sử dụng « dpkg --install » thay thế không?"
-#: dpkg-deb/extract.c:322
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:322
+#,c-format
msgid "--%s takes at most two arguments (.deb and directory)"
msgstr "« --%s » chấp nhận nhiều nhất hai đối số (.deb và thư mục)"
-#: dpkg-deb/extract.c:333
-#, c-format
+#:dpkg-deb/extract.c:333
+#,c-format
msgid "--%s takes only one argument (.deb filename)"
msgstr "« --%s » chỉ chấp nhận một đối số (tên tập tin .deb)"
-#: dpkg-deb/info.c:49
+#:dpkg-deb/info.c:49
msgid "failed to chdir to `/' for cleanup"
msgstr "việc chdir (chuyển đổi thư mục) sang « / » để dọn sạch bị lỗi"
-#: dpkg-deb/info.c:51
+#:dpkg-deb/info.c:51
msgid "failed to fork for cleanup"
msgstr "việc tạo tiến trình con để dọn sạch bị lỗi"
-#: dpkg-deb/info.c:56
+#:dpkg-deb/info.c:56
msgid "failed to wait for rm cleanup"
msgstr "việc chờ rm (gỡ bỏ) dọn sạch bị lỗi"
-#: dpkg-deb/info.c:57
-#, c-format
+#:dpkg-deb/info.c:57
+#,c-format
msgid "rm cleanup failed, code %d\n"
msgstr "việc rm (gỡ bỏ) dọn sạch bị lỗi, mã %d\n"
-#: dpkg-deb/info.c:71
+#:dpkg-deb/info.c:71
msgid "failed to make temporary directoryname"
msgstr "việc tạo tên thư mục tạm thời bị lỗi"
-#: dpkg-deb/info.c:75
+#:dpkg-deb/info.c:75
msgid "failed to exec rm -rf"
msgstr "việc thực hiện « rm -rf » bị lỗi"
-#: dpkg-deb/info.c:95
+#:dpkg-deb/info.c:95
msgid "info_spew"
msgstr "info_spew (đổ hết thông tin)"
-#: dpkg-deb/info.c:97
-#, c-format
+#:dpkg-deb/info.c:97
+#,c-format
msgid "dpkg-deb: `%.255s' contains no control component `%.255s'\n"
msgstr "dpkg-deb: « %.250s » không chứa thành phần điều khiển « %.250s »\n"
-#: dpkg-deb/info.c:101
-#, c-format
+#:dpkg-deb/info.c:101
+#,c-format
msgid "open component `%.255s' (in %.255s) failed in an unexpected way"
msgstr "việc mở thành phần « %.250s » (trong %.255s) bị lỗi một cách bất ngờ"
-#: dpkg-deb/info.c:106
+#:dpkg-deb/info.c:106
msgid "One requested control component is missing"
msgstr "Thiếu một thành phần điều khiển đã yêu cầu"
-#: dpkg-deb/info.c:108
-#, c-format
+#:dpkg-deb/info.c:108
+#,c-format
msgid "%d requested control components are missing"
msgstr "Thiếu %d thành phần điều khiển đã yêu cầu"
-#: dpkg-deb/info.c:121
-#, c-format
+#:dpkg-deb/info.c:121
+#,c-format
msgid "cannot scan directory `%.255s'"
msgstr "không thể quét thư mục « %.250s »"
-#: dpkg-deb/info.c:126
-#, c-format
+#:dpkg-deb/info.c:126
+#,c-format
msgid "cannot stat `%.255s' (in `%.255s')"
msgstr "không thể lấy các thông tin về « %.250s » (trong « %.250s »)"
-#: dpkg-deb/info.c:129
-#, c-format
+#:dpkg-deb/info.c:129
+#,c-format
msgid "cannot open `%.255s' (in `%.255s')"
msgstr "không thể mở « %.250s » (trong « %.250s »)"
-#: dpkg-deb/info.c:143
-#, c-format
+#:dpkg-deb/info.c:143
+#,c-format
msgid "failed to read `%.255s' (in `%.255s')"
msgstr "việc đọc « %.250s » (trong « %.250s ») bị lỗi"
-#: dpkg-deb/info.c:146
-#, c-format
+#:dpkg-deb/info.c:146
+#,c-format
msgid " %7ld bytes, %5d lines %c %-20.127s %.127s\n"
msgstr " %7ld byte, %5d dòng %c %-20.127s %.127s\n"
-#: dpkg-deb/info.c:152
-#, c-format
+#:dpkg-deb/info.c:152
+#,c-format
msgid " not a plain file %.255s\n"
msgstr " không phải tập tin chuẩn %.255s\n"
-#: dpkg-deb/info.c:157
-#, c-format
+#:dpkg-deb/info.c:157
+#,c-format
msgid "failed to read `control' (in `%.255s')"
msgstr "việc đọc « control » (điều khiển) bị lỗi (trong « %.250s »)"
-#: dpkg-deb/info.c:158
+#:dpkg-deb/info.c:158
msgid "(no `control' file in control archive!)\n"
msgstr "(không có tập tin « control » (điều khiển) trong kho điều khiển!)\n"
-#: dpkg-deb/info.c:178
+#:dpkg-deb/info.c:178
msgid "could not open the `control' component"
msgstr "không thể mở thành phần « control » (điều khiển)"
-#: dpkg-deb/info.c:208
+#:dpkg-deb/info.c:208
msgid "failed during read of `control' component"
msgstr "thất bại trong khi đọc thành phần « control » (điều khiển)"
-#: dpkg-deb/info.c:219
+#:dpkg-deb/info.c:219
msgid "Error in format"
msgstr "Lỗi trong định dạng"
-#: dpkg-deb/info.c:255
+#:dpkg-deb/info.c:255
msgid "--contents takes exactly one argument"
msgstr "« --contents » (nội dung) chấp nhận chính xác một đối số"
-#: dpkg-deb/main.c:46
-#, c-format
+#:dpkg-deb/main.c:46
+#,c-format
msgid "Debian `%s' package archive backend version %s.\n"
msgstr "Hậu phương kho gói Debian « %s » phiên bản %s.\n"
-#: dpkg-deb/main.c:56
-#, c-format
+#:dpkg-deb/main.c:56
+#,c-format
msgid ""
"Usage: %s [<option> ...] <command>\n"
"\n"
" -Z<type> Set the compression type to use when building.\n"
" Allowed values: gzip, bzip2, none.\n"
"\n"
-msgstr ""
-"Cách sử dụng: %s [<tùy_chọn> ...] <lệnh>\n"
+msgstr "Cách sử dụng: %s [<tùy_chọn> ...] <lệnh>\n"
"\n"
"Lệnh:\n"
" -b|--build <thư_mục> [<deb>] \t\t\ttạo một kho (_xây dụng_).\n"
" \tgiá trị có thể: gzip, bzip2, none (không có)\n"
"\n"
-#: dpkg-deb/main.c:96
-#, c-format
+#:dpkg-deb/main.c:96
+#,c-format
msgid ""
"\n"
"Use `dpkg' to install and remove packages from your system, or\n"
"`dselect' or `aptitude' for user-friendly package management. Packages\n"
"unpacked using `dpkg-deb --extract' will be incorrectly installed !\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
"Hãy dùng ứng dụng « dpkg » để cài đặt gói vào và gỡ bỏ gói ra hệ thống của "
"bạn, hoặc dùng « dselect » hay « aptitude » để quản lý gói một cách thân "
"thiện với người dùng. Ghi chú : gói này được giải phóng bằng lệnh « dpkg-deb "
"--extract » sẽ không được cài đặt cho đúng !\n"
-#: dpkg-deb/main.c:105
+#:dpkg-deb/main.c:105
msgid ""
"Type dpkg-deb --help for help about manipulating *.deb files;\n"
"Type dpkg --help for help about installing and deinstalling packages."
-msgstr ""
-"Gõ :\n"
+msgstr "Gõ :\n"
"dpkg-deb --help \t\tđể xem trợ giúp về thao tác các tập tin *.deb;\n"
"dpkg --help \t\t\t\tđể xem trợ giúp về cài đặt và gỡ bỏ các gói."
-#: dpkg-deb/main.c:181
-#, c-format
+#:dpkg-deb/main.c:181
+#,c-format
msgid "unknown compression type `%s'!"
msgstr "dạng nén không rõ « %s »."
-#: dpkg-split/info.c:64
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:64
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - %.250s missing"
msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — thiếu %.250s"
-#: dpkg-split/info.c:67
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:67
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - missing newline after %.250s"
msgstr "tập tin « %.250s » bị lỗi — thiếu dòng mới ở sau %.250s"
-#: dpkg-split/info.c:91
+#:dpkg-split/info.c:91
msgid "unable to seek back"
msgstr "không thể tìm về ngược"
-#: dpkg-split/info.c:105
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:105
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - bad padding character (code %d)"
msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — ký tự đệm sai (mã %d)"
-#: dpkg-split/info.c:109
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:109
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - nulls in info section"
-msgstr ""
-"tập tin « %.250s » bị hỏng — các số không ở trong phần info (thông tin)"
+msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — các số không ở trong phần info (thông tin)"
-#: dpkg-split/info.c:116
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:116
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is format version `%.250s' - you need a newer dpkg-split"
-msgstr ""
-"tập tin « %.250s » có định dạng phiên bản « %.250s » — cần « dpkg-split » "
+msgstr "tập tin « %.250s » có định dạng phiên bản « %.250s » — cần « dpkg-split » "
"mới hơn"
-#: dpkg-split/info.c:124
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:124
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - bad MD5 checksum `%.250s'"
msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — tổng kiểm tra MD5 %.250s sai"
-#: dpkg-split/info.c:131
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:131
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - no slash between part numbers"
msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — không có dấu gạch giữa các số thứ tự phần"
-#: dpkg-split/info.c:140
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:140
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - bad part number"
msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — số thứ tự phần sai"
-#: dpkg-split/info.c:145
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:145
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - bad magic at end of second header"
msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — ma thuật sai ở cuối phần đầu thứ hai"
-#: dpkg-split/info.c:147
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:147
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - second member is not data member"
msgstr "tập tin « %.250s » bị lỗi — bộ phạn thứ hai không phải là dữ liệu"
-#: dpkg-split/info.c:153
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:153
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - wrong number of parts for quoted sizes"
msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — sai số phần cho các kích cỡ đã xác định"
-#: dpkg-split/info.c:157
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:157
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - size is wrong for quoted part number"
-msgstr ""
-"tập tin « %.250s » bị hỏng — kích cỡ sai cho số thứ tự phần đã xác định"
+msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — kích cỡ sai cho số thứ tự phần đã xác định"
-#: dpkg-split/info.c:163
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:163
+#,c-format
msgid "unable to fstat part file `%.250s'"
msgstr "không thể fstat tập tin phần « %.250s »"
-#: dpkg-split/info.c:169
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:169
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is corrupt - too short"
msgstr "tập tin « %.250s » bị hỏng — quá ngắn"
-#: dpkg-split/info.c:181 dpkg-split/info.c:222
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:181 dpkg-split/info.c:222
+#,c-format
msgid "cannot open archive part file `%.250s'"
msgstr "không thể mở tập tin các phần của kho « %.250s »"
-#: dpkg-split/info.c:183
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:183
+#,c-format
msgid "file `%.250s' is not an archive part"
msgstr "tập tin « %.250s » không phải là một phần kho"
-#: dpkg-split/info.c:188
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:188
+#,c-format
msgid ""
"%s:\n"
" Part format version: %s\n"
" Part offset: %lu bytes\n"
" Part file size (used portion): %lu bytes\n"
"\n"
-msgstr ""
-"%s:\n"
+msgstr "%s:\n"
" Phiên bản định dạng phần: %s\n"
" Phần của gói: \t\t %s\n"
" ... phiên bản: %s\n"
" Kích cỡ tập tin phần (phần đã dùng): %lu byte\n"
"\n"
-#: dpkg-split/info.c:218
+#:dpkg-split/info.c:218
msgid "--info requires one or more part file arguments"
msgstr "« --info » (thông tin) cần một hoặc vài đối số là tập tin phần"
-#: dpkg-split/info.c:228
-#, c-format
+#:dpkg-split/info.c:228
+#,c-format
msgid "file `%s' is not an archive part\n"
msgstr "tập tin « %s » không phải là phần của kho\n"
-#: dpkg-split/join.c:48
-#, c-format
+#:dpkg-split/join.c:48
+#,c-format
msgid "unable to open output file `%.250s'"
msgstr "không thể mở tập tin kết xuất « %.250s »"
-#: dpkg-split/join.c:52
-#, c-format
+#:dpkg-split/join.c:52
+#,c-format
msgid "unable to (re)open input part file `%.250s'"
msgstr "không thể mở (lại) tập tin phần đưa vào « %.250s »"
-#: dpkg-split/join.c:68
-#, c-format
+#:dpkg-split/join.c:68
+#,c-format
msgid "done\n"
msgstr "hoàn tất\n"
-#: dpkg-split/join.c:84
-#, c-format
+#:dpkg-split/join.c:84
+#,c-format
msgid "files `%.250s' and `%.250s' are not parts of the same file"
-msgstr ""
-"tập tin « %.250s » và « %.250s » không phải là các phần của cùng một tập tin"
+msgstr "tập tin « %.250s » và « %.250s » không phải là các phần của cùng một tập tin"
-#: dpkg-split/join.c:89
-#, c-format
+#:dpkg-split/join.c:89
+#,c-format
msgid "there are several versions of part %d - at least `%.250s' and `%.250s'"
msgstr "có vài phiên bản khác nhau phần %d — ít nhất « %.250s » và « %.250s »"
-#: dpkg-split/join.c:102
+#:dpkg-split/join.c:102
msgid "--join requires one or more part file arguments"
msgstr "« --join » (nối lại) cần một hoặc vài đối số là tập tin phần"
-#: dpkg-split/join.c:123
-#, c-format
+#:dpkg-split/join.c:123
+#,c-format
msgid "part %d is missing"
msgstr "thiếu phần %d"
-#: dpkg-split/main.c:38
-#, c-format
+#:dpkg-split/main.c:38
+#,c-format
msgid "Debian `%s' package split/join tool; version %s.\n"
msgstr "Công cụ chia tách/nối lại gói Debian « %s »; phiên bản %s.\n"
-#: dpkg-split/main.c:40
-#, c-format
+#:dpkg-split/main.c:40
+#,c-format
msgid "Copyright (C) 1994-1996 Ian Jackson.\n"
msgstr "Bản quyền © năm 1994-1996 Ian Jackson.\n"
-#: dpkg-split/main.c:49
-#, c-format
+#:dpkg-split/main.c:49
+#,c-format
msgid ""
"Usage: %s [<option> ...] <command>\n"
"\n"
" --msdos Generate 8.3 filenames.\n"
"\n"
"Exit status: 0 = OK; 1 = -a is not a part; 2 = trouble!\n"
-msgstr ""
-"Cách sử dụng: %s [<tùy_chọn> ...] <lệnh>\n"
+msgstr "Cách sử dụng: %s [<tùy_chọn> ...] <lệnh>\n"
"\n"
"Lệnh:\n"
" -s|--split <tập_tin> [<tiền_tố>] \t_Chia tách_ một kho.\n"
"\t1\t-a không phải là phần;\n"
"\t2\tnghiêm trọng !\n"
-#: dpkg-split/main.c:75
+#:dpkg-split/main.c:75
msgid "Type dpkg-split --help for help."
msgstr "Gõ « dpkg-split --help » để xem _trợ giúp_."
-#: dpkg-split/main.c:85
-#, c-format
+#:dpkg-split/main.c:85
+#,c-format
msgid "error reading %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
-#: dpkg-split/main.c:89
-#, c-format
+#:dpkg-split/main.c:89
+#,c-format
msgid "error reading %.250s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %.250s"
-#: dpkg-split/main.c:90
-#, c-format
+#:dpkg-split/main.c:90
+#,c-format
msgid "unexpected end of file in %.250s"
msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ trong %.250s"
-#: dpkg-split/main.c:110
+#:dpkg-split/main.c:110
msgid "part size is far too large or is not positive"
msgstr "kích cỡ phần quá dài hoặc không phải số dương"
-#: dpkg-split/main.c:114
-#, c-format
+#:dpkg-split/main.c:114
+#,c-format
msgid "part size must be at least %dk (to allow for header)"
msgstr "kích cỡ phần ít nhất phải là %dk (để có chỗ cho phần đầu)"
-#: dpkg-split/queue.c:69
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:69
+#,c-format
msgid "unable to read depot directory `%.250s'"
msgstr "không thể đọc thư mục depot « %.250s »"
-#: dpkg-split/queue.c:107
+#:dpkg-split/queue.c:107
msgid "--auto requires the use of the --output option"
msgstr "« --auto » (tự động) cũng cần sử dụng tùy chọn « --output » (kết xuất)"
-#: dpkg-split/queue.c:109
+#:dpkg-split/queue.c:109
msgid "--auto requires exactly one part file argument"
msgstr "« --auto » (tự động) cần chính xác một đối số là tập tin phần"
-#: dpkg-split/queue.c:113
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:113
+#,c-format
msgid "unable to read part file `%.250s'"
msgstr "không thể đọc tập tin phần « %.250s »"
-#: dpkg-split/queue.c:116
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:116
+#,c-format
msgid "File `%.250s' is not part of a multipart archive.\n"
msgstr "Tập tin « %.250s » không phải là phần của một kho đa phần.\n"
-#: dpkg-split/queue.c:143
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:143
+#,c-format
msgid "unable to reopen part file `%.250s'"
msgstr "không thể mở lại tập tin phần « %.250s »"
-#: dpkg-split/queue.c:147
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:147
+#,c-format
msgid "part file `%.250s' has trailing garbage"
msgstr "tập tin phần « %.250s » có thành phần rác đi sau"
-#: dpkg-split/queue.c:156
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:156
+#,c-format
msgid "unable to open new depot file `%.250s'"
msgstr "không thể mở tập tin depot mới « %.250s »"
-#: dpkg-split/queue.c:160
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:160
+#,c-format
msgid "unable to rename new depot file `%.250s' to `%.250s'"
msgstr "không thể đổi tên tập tin depot mới « %.250s » thành « %.250s »"
-#: dpkg-split/queue.c:162
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:162
+#,c-format
msgid "Part %d of package %s filed (still want "
msgstr "Đã tạo tập tin cho phần %d của gói %s (vẫn muốn "
-#: dpkg-split/queue.c:166
+#:dpkg-split/queue.c:166
msgid " and "
msgstr " và "
-#: dpkg-split/queue.c:179
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:179
+#,c-format
msgid "unable to delete used-up depot file `%.250s'"
msgstr "không thể xóa bỏ tập tin depot tiêu thụ « %.250s »"
-#: dpkg-split/queue.c:194
+#:dpkg-split/queue.c:194
msgid "--listq does not take any arguments"
msgstr "« --listq » (liệt kê q) không chấp nhận đối số"
-#: dpkg-split/queue.c:197
+#:dpkg-split/queue.c:197
msgid "Junk files left around in the depot directory:\n"
msgstr "Tập tin rác vẫn còn trong thư mục depot:\n"
-#: dpkg-split/queue.c:202 dpkg-split/queue.c:226
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:202 dpkg-split/queue.c:226
+#,c-format
msgid "unable to stat `%.250s'"
msgstr "không thể lấy các thông tin về « %.250s »"
-#: dpkg-split/queue.c:205
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:205
+#,c-format
msgid " %s (%lu bytes)\n"
msgstr " %s (%lu byte)\n"
-#: dpkg-split/queue.c:207
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:207
+#,c-format
msgid " %s (not a plain file)\n"
msgstr " %s (không phải tập tin chuẩn)\n"
-#: dpkg-split/queue.c:212
+#:dpkg-split/queue.c:212
msgid "Packages not yet reassembled:\n"
msgstr "Có gói chưa được thu thập:\n"
-#: dpkg-split/queue.c:228
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:228
+#,c-format
msgid "part file `%.250s' is not a plain file"
msgstr "tập tin phần « %.250s » không phải là tập tin chuẩn"
-#: dpkg-split/queue.c:233
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:233
+#,c-format
msgid "(total %lu bytes)\n"
msgstr "(tổng số %lu byte)\n"
-#: dpkg-split/queue.c:256
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:256
+#,c-format
msgid "unable to discard `%.250s'"
msgstr "không thể bỏ « %.250s »"
-#: dpkg-split/queue.c:257
-#, c-format
+#:dpkg-split/queue.c:257
+#,c-format
msgid "Deleted %s.\n"
msgstr "Đã xóa bở %s.\n"
-#: dpkg-split/split.c:45
+#:dpkg-split/split.c:45
msgid "--split needs a source filename argument"
msgstr "« --split » (chia tách) cần một đối số là tên tập tin nguồn"
-#: dpkg-split/split.c:48
+#:dpkg-split/split.c:48
msgid "--split takes at most a source filename and destination prefix"
-msgstr ""
-"« --split » (chia tách) chấp nhận nhiều nhất là tên tập tin nguồn và tiền tố "
+msgstr "« --split » (chia tách) chấp nhận nhiều nhất là tên tập tin nguồn và tiền tố "
"đích"
-#: dpkg-split/split.c:62
-#, c-format
+#:dpkg-split/split.c:62
+#,c-format
msgid "unable to open source file `%.250s'"
msgstr "không thể mở tập tin nguồn « %.250s »"
-#: dpkg-split/split.c:63
+#:dpkg-split/split.c:63
msgid "unable to fstat source file"
msgstr "không thể fstat tập tin nguồn"
-#: dpkg-split/split.c:64
-#, c-format
+#:dpkg-split/split.c:64
+#,c-format
msgid "source file `%.250s' not a plain file"
msgstr "tập tin nguồn « %.250s » không phải là tập tin chuẩn"
-#: dpkg-split/split.c:70
+#:dpkg-split/split.c:70
msgid "unable to exec mksplit"
msgstr "không thể thực hiện mksplit (tạo chia tách)"