# Vietnamese translation for Util-Linux-NG.
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
-# This file is distributed under the same license as the util-linux package.
+# This file is distributed under the same license as the util-linux-ng package.
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005-2007
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: util-linux-ng 2.17.1-rc1\n"
+"Project-Id-Version: util-linux-ng 2.18-rc2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Karel Zak <kzak@redhat.com>\n"
-"POT-Creation-Date: 2010-11-30 11:37+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2010-03-06 22:07+0930\n"
+"POT-Creation-Date: 2010-06-18 11:27+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2010-10-03 22:15+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
-"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
msgstr "lấy chỉ đọc"
#: disk-utils/blockdev.c:82
-msgid "get discard zeroes support status"
-msgstr ""
-
-#: disk-utils/blockdev.c:88
msgid "get logical block (sector) size"
msgstr "lấy kích cỡ khối hợp lý (rãnh ghi)"
-#: disk-utils/blockdev.c:94
+#: disk-utils/blockdev.c:88
msgid "get physical block (sector) size"
msgstr "lấy kích cỡ khối vật lý (rãnh ghi)"
-#: disk-utils/blockdev.c:100
+#: disk-utils/blockdev.c:94
msgid "get minimum I/O size"
msgstr "lấy kích cỡ V/R tối thiểu"
-#: disk-utils/blockdev.c:106
+#: disk-utils/blockdev.c:100
msgid "get optimal I/O size"
msgstr "lấy kích cỡ V/R tối ưu"
-#: disk-utils/blockdev.c:112
-#, fuzzy
-msgid "get alignment offset in bytes"
+#: disk-utils/blockdev.c:106
+msgid "get alignment offset"
msgstr "lấy khoảng chênh sắp hàng"
-#: disk-utils/blockdev.c:118
+#: disk-utils/blockdev.c:112
msgid "get max sectors per request"
msgstr "lấy số tối đa các rãnh ghi cho mỗi yêu cầu"
-#: disk-utils/blockdev.c:124
+#: disk-utils/blockdev.c:118
msgid "get blocksize"
msgstr "lấy kích cỡ khối"
-#: disk-utils/blockdev.c:131
+#: disk-utils/blockdev.c:125
msgid "set blocksize"
msgstr "đặt kích cỡ khối"
-#: disk-utils/blockdev.c:137
-#, fuzzy
-msgid "get 32-bit sector count (deprecated, use --getsz)"
+#: disk-utils/blockdev.c:131
+msgid "get 32-bit sector count"
msgstr "lấy số rãnh ghi 32 bit"
-#: disk-utils/blockdev.c:143
+#: disk-utils/blockdev.c:137
msgid "get size in bytes"
msgstr "lấy kích cỡ theo byte"
-#: disk-utils/blockdev.c:150
+#: disk-utils/blockdev.c:144
msgid "set readahead"
msgstr "đặt đọc sẵn"
-#: disk-utils/blockdev.c:156
+#: disk-utils/blockdev.c:150
msgid "get readahead"
msgstr "lấy đọc sẵn"
-#: disk-utils/blockdev.c:163
+#: disk-utils/blockdev.c:157
msgid "set filesystem readahead"
msgstr "đặt đọc sẵn cho hệ thống tập tin"
-#: disk-utils/blockdev.c:169
+#: disk-utils/blockdev.c:163
msgid "get filesystem readahead"
msgstr "lấy đọc sẵn cho hệ thống tập tin"
-#: disk-utils/blockdev.c:173
+#: disk-utils/blockdev.c:167
msgid "flush buffers"
msgstr "làm tràn bộ đệm"
-#: disk-utils/blockdev.c:177
+#: disk-utils/blockdev.c:171
msgid "reread partition table"
msgstr "đọc lại bảng phân vùng"
-#: disk-utils/blockdev.c:185
+#: disk-utils/blockdev.c:179
#, c-format
msgid "Usage:\n"
msgstr "Sử dụng:\n"
-#: disk-utils/blockdev.c:186
-#, fuzzy, c-format
+#: disk-utils/blockdev.c:180
+#, c-format
msgid " %s -V\n"
-msgstr " %s -k\n"
+msgstr " %s -V\n"
-#: disk-utils/blockdev.c:187
+#: disk-utils/blockdev.c:181
#, c-format
msgid " %s --report [devices]\n"
msgstr " %s --report [thiết bị]\n"
-#: disk-utils/blockdev.c:188
+#: disk-utils/blockdev.c:182
#, c-format
msgid " %s [-v|-q] commands devices\n"
msgstr " %s [-v|-q] câu_lệnh thiết_bị\n"
-#: disk-utils/blockdev.c:191
+#: disk-utils/blockdev.c:185
#, c-format
msgid "Available commands:\n"
msgstr "Những câu lệnh có :\n"
-#: disk-utils/blockdev.c:193
+#: disk-utils/blockdev.c:187
msgid "get size in 512-byte sectors"
msgstr "lấy kích cỡ theo phần 512 byte"
-#: disk-utils/blockdev.c:244 disk-utils/fdformat.c:118
+#: disk-utils/blockdev.c:238 disk-utils/fdformat.c:118
#: disk-utils/fsck.minix.c:1284 disk-utils/isosize.c:181
#: disk-utils/mkfs.bfs.c:114 disk-utils/mkfs.c:52 disk-utils/mkfs.cramfs.c:812
#: disk-utils/mkfs.minix.c:152 disk-utils/mkfs.minix.c:572
-#: disk-utils/mkswap.c:468 misc-utils/ddate.c:179 misc-utils/rename.c:77
-#: misc-utils/script.c:153 mount/swapon.c:689 mount/swapon.c:741
-#: sys-utils/readprofile.c:183 sys-utils/tunelp.c:86
+#: disk-utils/mkswap.c:473 misc-utils/ddate.c:179 misc-utils/rename.c:79
+#: misc-utils/script.c:153 mount/swapon.c:666 mount/swapon.c:718
+#: sys-utils/readprofile.c:197 sys-utils/tunelp.c:84
#, c-format
msgid "%s (%s)\n"
msgstr "%s (%s)\n"
-#: disk-utils/blockdev.c:327
+#: disk-utils/blockdev.c:321
#, c-format
msgid "%s: Unknown command: %s\n"
msgstr "%s: Câu lệnh không rõ : %s\n"
-#: disk-utils/blockdev.c:344
+#: disk-utils/blockdev.c:338
#, c-format
msgid "%s requires an argument\n"
msgstr "%s yêu cầu một tham số\n"
-#: disk-utils/blockdev.c:381
+#: disk-utils/blockdev.c:375
#, c-format
msgid "%s failed.\n"
msgstr "%s bị lỗi.\n"
-#: disk-utils/blockdev.c:388
+#: disk-utils/blockdev.c:382
#, c-format
msgid "%s succeeded.\n"
msgstr "%s thành công.\n"
-#: disk-utils/blockdev.c:433 disk-utils/blockdev.c:461
+#: disk-utils/blockdev.c:427 disk-utils/blockdev.c:455
#, c-format
msgid "%s: cannot open %s\n"
msgstr "%s: không thể mở %s\n"
-#: disk-utils/blockdev.c:478
+#: disk-utils/blockdev.c:472
#, c-format
msgid "%s: ioctl error on %s\n"
msgstr "%s: lỗi ioctl trên %s\n"
-#: disk-utils/blockdev.c:487
+#: disk-utils/blockdev.c:481
#, c-format
msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n"
msgstr "RO RA SSZ BSZ RãnhĐầu \t Cỡ Thiết bị\n"
msgstr "lỗi lấy trạng thái: %s"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:167 disk-utils/fsck.cramfs.c:551
-#: sys-utils/rtcwake.c:114 sys-utils/rtcwake.c:255 sys-utils/rtcwake.c:494
#, c-format
msgid "open failed: %s"
msgstr "lỗi mở : %s"
msgstr "không thể thử CRC: định dạng cramfs cũ"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:272 disk-utils/fsck.cramfs.c:339
-#: disk-utils/fsck.cramfs.c:477 login-utils/chfn.c:528 login-utils/chsh.c:438
-#: schedutils/taskset.c:129
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:477 login-utils/chfn.c:529 login-utils/chsh.c:439
+#: misc-utils/wipefs.c:143 schedutils/taskset.c:127 sys-utils/cytune.c:321
msgid "malloc failed"
msgstr "malloc không thành công"
msgid "not enough space, need at least %llu blocks"
msgstr "không đủ chỗ trống, cần ít nhất %llu khối"
-#: disk-utils/mkfs.bfs.c:223 fdisk/fdisk.c:2661
+#: disk-utils/mkfs.bfs.c:223 fdisk/fdisk.c:2651
#, c-format
msgid "Device: %s\n"
msgstr "Thiết bị: %s\n"
"\n"
"FS: hệ thống tập tin\n"
-#: disk-utils/mkfs.c:88 disk-utils/mkfs.c:96 fdisk/cfdisk.c:367
+#: disk-utils/mkfs.c:88 disk-utils/mkfs.c:96 fdisk/cfdisk.c:357
#: getopt/getopt.c:86 getopt/getopt.c:96 login-utils/wall.c:246
#, c-format
msgid "%s: Out of memory!\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:126
#, c-format
msgid ""
-"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n "
-"name] dirname outfile\n"
+"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n name] dirname outfile\n"
" -h print this help\n"
" -v be verbose\n"
" -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n"
" dirname root of the filesystem to be compressed\n"
" outfile output file\n"
msgstr ""
-"sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N về_cuối] [-i tập_tin] [-n "
-"tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n"
+"sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N về_cuối] [-i tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n"
" -h hiển thị trợ giúp này\n"
" -v xuất chi tiết\n"
" -E làm cho mọi cảnh báo là lỗi (trạng thái thoát khác số không)\n"
" Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting.\n"
msgstr ""
"Tìm thấy tên tập tin rất dài (%zu bytes) « %s ».\n"
-" Xin hãy tăng giá trị « MAX_INPUT_NAMELEN » trong tập tin « mkcramfs.c » rồi "
-"biên dịch lại. Đang thoát.\n"
+" Xin hãy tăng giá trị « MAX_INPUT_NAMELEN » trong tập tin « mkcramfs.c » rồi biên dịch lại. Đang thoát.\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:471
#, c-format
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:853
#, c-format
-msgid ""
-"warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum "
-"image size is %uMB. We might die prematurely.\n"
-msgstr ""
-"cảnh báo : số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, "
-"nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %u MB. Chúng ta có thể chết non.\n"
+msgid "warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum image size is %uMB. We might die prematurely.\n"
+msgstr "cảnh báo : số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %u MB. Chúng ta có thể chết non.\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:880
msgid "ROM image map"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:957
#, c-format
-msgid ""
-"warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n"
-msgstr ""
-"cảnh báo : UID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo "
-"mật.)\n"
+msgid "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n"
+msgstr "cảnh báo : UID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:962
#, c-format
-msgid ""
-"warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n"
-msgstr ""
-"cảnh báo : GID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo "
-"mật.)\n"
+msgid "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n"
+msgstr "cảnh báo : GID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:967
#, c-format
"WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n"
"that some device files will be wrong.\n"
msgstr ""
-"CẢNH BÁO : số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có "
-"nghĩa là\n"
+"CẢNH BÁO : số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có nghĩa là\n"
"một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng.\n"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:154
#: disk-utils/mkfs.minix.c:188
msgid "seek to boot block failed in write_tables"
-msgstr ""
-"tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
+msgstr "tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:190
msgid "unable to clear boot sector"
msgid "Weird values in do_check: probably bugs\n"
msgstr "Giá trị kỳ lạ trong do_check (làm kiểm tra): có thể là lỗi\n"
-#: disk-utils/mkfs.minix.c:508 disk-utils/mkswap.c:315
+#: disk-utils/mkfs.minix.c:508 disk-utils/mkswap.c:320
msgid "seek failed in check_blocks"
msgstr "tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)"
#: disk-utils/mkswap.c:165
#, c-format
msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d\n"
+msgstr "Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d\n"
#: disk-utils/mkswap.c:171
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: calloc() failed: %s\n"
-msgstr "%s: lỗi phân nhánh: %s\n"
+msgstr "%s: calloc() bị lỗi: %s\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:192
+#: disk-utils/mkswap.c:197
#, c-format
msgid "Bad swap header size, no label written.\n"
msgstr "Kích cỡ phần đầu xấu cho bộ nhớ trao đổi, không ghi nhãn nào.\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:202
+#: disk-utils/mkswap.c:207
#, c-format
msgid "Label was truncated.\n"
msgstr "Nhãn bị cắt ngắn.\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:208
+#: disk-utils/mkswap.c:213
#, c-format
msgid "no label, "
msgstr "không nhãn, "
-#: disk-utils/mkswap.c:216
+#: disk-utils/mkswap.c:221
#, c-format
msgid "no uuid\n"
msgstr "không uuid\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:281
+#: disk-utils/mkswap.c:286
#, c-format
msgid "Usage: %s [-c] [-pPAGESZ] [-L label] [-U UUID] /dev/name [blocks]\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên [các_khối]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên [các_khối]\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:297
+#: disk-utils/mkswap.c:302
msgid "too many bad pages"
msgstr "quá nhiều trang xấu"
-#: disk-utils/mkswap.c:310 misc-utils/setterm.c:1180
+#: disk-utils/mkswap.c:315 misc-utils/look.c:182 misc-utils/setterm.c:1179
+#: text-utils/more.c:2016 text-utils/more.c:2027
msgid "Out of memory"
msgstr "Không đủ bộ nhớ"
-#: disk-utils/mkswap.c:321
+#: disk-utils/mkswap.c:326
#, c-format
msgid "one bad page\n"
msgstr "một trang xấu\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:323
+#: disk-utils/mkswap.c:328
#, c-format
msgid "%lu bad pages\n"
msgstr "%lu trang xấu\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:382 disk-utils/mkswap.c:419 disk-utils/mkswap.c:646
+#: disk-utils/mkswap.c:387 disk-utils/mkswap.c:424 disk-utils/mkswap.c:652
msgid "unable to rewind swap-device"
msgstr "không thể « tua lại » thiết bị trao đổi"
-#: disk-utils/mkswap.c:393
+#: disk-utils/mkswap.c:398
msgid "unable to alloc new libblkid probe"
msgstr "không thể cấp phát đoạn dò libblklid mới"
-#: disk-utils/mkswap.c:395
-#, fuzzy
+#: disk-utils/mkswap.c:400
msgid "unable to assign device to libblkid probe"
-msgstr "không thể gán thiết bị cho đoạn dò liblkid"
+msgstr "không thể gán thiết bị cho bộ thăm dò libblkid"
-#: disk-utils/mkswap.c:423
+#: disk-utils/mkswap.c:428
msgid "unable to erase bootbits sectors"
msgstr "không xoá được rãnh ghi bit khởi động"
-#: disk-utils/mkswap.c:427
+#: disk-utils/mkswap.c:432
#, c-format
msgid "%s: %s: warning: don't erase bootbits sectors\n"
msgstr "%s: %s: cảnh báo : đừng xoá rãnh ghi bit khởi động\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:430
+#: disk-utils/mkswap.c:435
#, c-format
msgid " (%s partition table detected). "
msgstr " (%s phát hiện được bảng phân vùng). "
-#: disk-utils/mkswap.c:432
+#: disk-utils/mkswap.c:437
#, c-format
msgid " on whole disk. "
msgstr " trên toàn đĩa. "
-#: disk-utils/mkswap.c:434
+#: disk-utils/mkswap.c:439
#, c-format
msgid " (compiled without libblkid). "
msgstr " (biên dịch mà không có libblkid). "
-#: disk-utils/mkswap.c:505
+#: disk-utils/mkswap.c:510
#, c-format
msgid "%1$s: warning: ignore -U (UUIDs are unsupported by %1$s)\n"
msgstr "%1$s: cảnh báo : bỏ qua « -U » (UUID không phải được %1$s hỗ trợ)\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:521
+#: disk-utils/mkswap.c:526
#, c-format
msgid "%s: does not support swapspace version %d.\n"
msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản %d.\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:529
+#: disk-utils/mkswap.c:534
msgid "error: UUID parsing failed"
msgstr "lỗi: không phân tích được cú pháp của UUID"
-#: disk-utils/mkswap.c:539
+#: disk-utils/mkswap.c:545
#, c-format
msgid "%s: error: Nowhere to set up swap on?\n"
msgstr "%s: lỗi: không có chỗ nào để thiết lập bộ nhớ trao đổi ?\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:563
+#: disk-utils/mkswap.c:569
#, c-format
msgid "%s: error: size %llu KiB is larger than device size %llu KiB\n"
msgstr "%s: lỗi: kích cỡ %llu KiB lớn hơn kích cỡ thiết bị %llu KiB\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:572
+#: disk-utils/mkswap.c:578
#, c-format
msgid "%s: error: swap area needs to be at least %ld KiB\n"
msgstr "%s: lỗi: vùng trao đổi cần ít nhất %ld KiB\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:589
+#: disk-utils/mkswap.c:595
#, c-format
msgid "%s: warning: truncating swap area to %llu KiB\n"
msgstr "%s: cảnh báo : đang cắt ngắn vùng trao đổi thành %llu KiB\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:612
+#: disk-utils/mkswap.c:618
#, c-format
msgid "%s: error: will not try to make swapdevice on '%s'\n"
msgstr "%s: lỗi: sẽ không thử tạo thiết bị trao đổi trên '%s'\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:618
+#: disk-utils/mkswap.c:624
#, c-format
msgid "%s: error: %s is mounted; will not make swapspace.\n"
msgstr "%s: lỗi: %s đã được gắn; sẽ không tạo vùng trao đổi.\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:635
+#: disk-utils/mkswap.c:641
msgid "Unable to set up swap-space: unreadable"
msgstr "Không thể thiết lập vùng trao đổi: không thể đọc"
-#: disk-utils/mkswap.c:638
+#: disk-utils/mkswap.c:644
#, c-format
msgid "Setting up swapspace version 1, size = %llu KiB\n"
msgstr "Đang thiết lập vùng trao đổi phiên bản 1, kích cỡ = %llu KiB\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:649
+#: disk-utils/mkswap.c:655
#, c-format
msgid "%s: %s: unable to write signature page: %s"
msgstr "%s: %s: không thể ghi nhớ trang chữ ký: %s"
-#: disk-utils/mkswap.c:660
+#: disk-utils/mkswap.c:666
msgid "fsync failed"
msgstr "fsync bị lỗi"
-#: disk-utils/mkswap.c:671
+#: disk-utils/mkswap.c:677
#, c-format
msgid "%s: %s: unable to obtain selinux file label: %s\n"
msgstr "%s: %s: không thể lấy nhãn tập tin SELinux: %s\n"
-#: disk-utils/mkswap.c:677
+#: disk-utils/mkswap.c:683
msgid "unable to matchpathcon()"
msgstr "không thể matchpathcon()"
-#: disk-utils/mkswap.c:680
+#: disk-utils/mkswap.c:686
msgid "unable to create new selinux context"
msgstr "không thể tạo ngữ cảnh SELinux mới"
-#: disk-utils/mkswap.c:682
+#: disk-utils/mkswap.c:688
msgid "couldn't compute selinux context"
msgstr "không thể tính ngữ cảnh SELinux"
-#: disk-utils/mkswap.c:688
+#: disk-utils/mkswap.c:694
#, c-format
msgid "%s: unable to relabel %s to %s: %s\n"
msgstr "%s: không thể đổi nhãn của %s thành %s: %s\n"
#: disk-utils/raw.c:125
#, c-format
-msgid ""
-"Device '%s' is control raw dev (use raw<N> where <N> is greater than zero)\n"
-msgstr ""
-"Thiết bị « %s » là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô<N> mà <N> lớn hơn "
-"số không)\n"
+msgid "Device '%s' is control raw dev (use raw<N> where <N> is greater than zero)\n"
+msgstr "Thiết bị « %s » là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô<N> mà <N> lớn hơn số không)\n"
#: disk-utils/raw.c:145
#, c-format
msgstr "Lỗi đặt thiết bị thô (%s)\n"
#: disk-utils/swaplabel.c:54 disk-utils/swaplabel.c:67
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: unable to probe device"
-msgstr "không thể « tua lại » thiết bị trao đổi"
+msgstr "%s: không thể thăm dò thiết bị"
#: disk-utils/swaplabel.c:69
#, c-format
msgid "%s: ambivalent probing result, use wipefs(8)"
-msgstr ""
+msgstr "%s: kết quả thăm dò không rõ, dùng wipefs(8)"
#: disk-utils/swaplabel.c:71
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: not a valid swap partition"
-msgstr "%s: không có phân vùng như vậy\n"
+msgstr "%s: không phải là một phân vùng trao đổi đúng"
#: disk-utils/swaplabel.c:77
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: unsupported swap version '%s'"
-msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản %d.\n"
+msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản « %s »"
#: disk-utils/swaplabel.c:108
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: failed to open"
-msgstr "%s: không mở được: %s\n"
+msgstr "%s: không mở được"
#: disk-utils/swaplabel.c:117
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "failed to parse UUID: %s"
-msgstr "lỗi phân tích PID"
+msgstr "lỗi phân tích UUID: %s"
#: disk-utils/swaplabel.c:121
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: failed to seek to swap UUID"
-msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới khoảng chênh 0x%jx"
+msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới UUID trao đổi"
#: disk-utils/swaplabel.c:125
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: failed to write UUID"
-msgstr "%s: không mở được: %s\n"
+msgstr "%s: lỗi ghi nhớ UUID"
#: disk-utils/swaplabel.c:136
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: failed to seek to swap label "
-msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới khoảng chênh 0x%jx"
+msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới nhãn trao đổi"
#: disk-utils/swaplabel.c:143
#, c-format
msgid "label is too long. Truncating it to '%s'"
-msgstr ""
+msgstr "nhãn quá dài nên cắt ngắn nó thành « %s »"
#: disk-utils/swaplabel.c:146
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: failed to write label"
-msgstr "tìm tới không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
+msgstr "%s: lỗi ghi nhãn"
-#: disk-utils/swaplabel.c:161 misc-utils/wipefs.c:320
-#, fuzzy, c-format
+#: disk-utils/swaplabel.c:161 misc-utils/wipefs.c:337
+#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [options] <device>\n"
"\n"
"Options:\n"
msgstr ""
-"Sử dụng: %s [tùy_chọn ...] <tên_tập_tin>\n"
+"Sử dụng: %s [tùy_chọn ...] <thiết_bị>\n"
"\n"
"Tuỳ chọn:\n"
" -L, --label <label> specify a new label\n"
" -U, --uuid <uuid> specify a new uuid\n"
msgstr ""
+" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
+" -L, --label <nhãn> ghi rõ một nhãn mới\n"
+" -U, --uuid <uuid> ghi rõ một UUID mới\n"
#: disk-utils/swaplabel.c:169
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"For more information see swaplabel(8).\n"
msgstr ""
"\n"
-"Để tìm thêm thông tin, xem wipefs(8).\n"
+"Để tìm thêm thông tin, xem swaplabel(8).\n"
#: disk-utils/swaplabel.c:203
-#, fuzzy
msgid "ignore -U (UUIDs are unsupported)"
-msgstr "%1$s: cảnh báo : bỏ qua « -U » (UUID không phải được %1$s hỗ trợ)\n"
+msgstr "bỏ qua -U (UUIDs không được hỗ trợ)"
-#: fdisk/cfdisk.c:392 fdisk/cfdisk.c:1974
+#: fdisk/cfdisk.c:382 fdisk/cfdisk.c:1964
msgid "Unusable"
msgstr "Không dùng được"
-#: fdisk/cfdisk.c:394 fdisk/cfdisk.c:1976
+#: fdisk/cfdisk.c:384 fdisk/cfdisk.c:1966
msgid "Free Space"
msgstr "Chỗ trống"
-#: fdisk/cfdisk.c:409
+#: fdisk/cfdisk.c:399
#, c-format
msgid "Disk has been changed.\n"
msgstr "Đĩa đã được thay đổi.\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:411
+#: fdisk/cfdisk.c:401
#, c-format
msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n"
-msgstr ""
-"Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n"
+msgstr "Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:415
+#: fdisk/cfdisk.c:405
#, c-format
msgid ""
"\n"
"phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng dẫn người\n"
"dùng cfdisk để biết thêm thông tin.\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:550
+#: fdisk/cfdisk.c:534
msgid "FATAL ERROR"
msgstr "LỖI NGHIÊM TRỌNG"
-#: fdisk/cfdisk.c:551
+#: fdisk/cfdisk.c:535
msgid "Press any key to exit cfdisk"
msgstr "Hãy nhấn phím bất kỳ để thoát khỏi cfdisk"
-#: fdisk/cfdisk.c:598 fdisk/cfdisk.c:606
+#: fdisk/cfdisk.c:582 fdisk/cfdisk.c:590
msgid "Cannot seek on disk drive"
msgstr "Không thể tìm nơi trên ổ đĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:600
+#: fdisk/cfdisk.c:584
msgid "Cannot read disk drive"
msgstr "Không thể đọc ổ đĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:608
+#: fdisk/cfdisk.c:592
msgid "Cannot write disk drive"
msgstr "Không thể ghi vào ổ đĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:816
+#: fdisk/cfdisk.c:800
msgid "Too many partitions"
msgstr "Quá nhiều phân vùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:821
+#: fdisk/cfdisk.c:805
msgid "Partition begins before sector 0"
msgstr "Phân vùng bắt đầu trước rãnh ghi 0"
-#: fdisk/cfdisk.c:826
+#: fdisk/cfdisk.c:810
msgid "Partition ends before sector 0"
msgstr "Phân vùng kết thúc trước rãnh ghi 0"
-#: fdisk/cfdisk.c:831
+#: fdisk/cfdisk.c:815
msgid "Partition begins after end-of-disk"
msgstr "Phân vùng bắt đầu trước kết-thúc-của-đĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:836
+#: fdisk/cfdisk.c:820
msgid "Partition ends after end-of-disk"
msgstr "Phân vùng bắt đầu sau kết-thúc-của-đĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:860
+#: fdisk/cfdisk.c:825
+msgid "Partition ends in the final partial cylinder"
+msgstr "Phân vùng kết thúc trong hình trụ bán phần cuối cùng"
+
+#: fdisk/cfdisk.c:849
msgid "logical partitions not in disk order"
msgstr "Phân vùng lôgíc không theo thứ tự đĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:863
+#: fdisk/cfdisk.c:852
msgid "logical partitions overlap"
msgstr "phân vùng lôgíc chồng lên nhau"
-#: fdisk/cfdisk.c:867
+#: fdisk/cfdisk.c:856
msgid "enlarged logical partitions overlap"
msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau"
-#: fdisk/cfdisk.c:897
-msgid ""
-"!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!"
+#: fdisk/cfdisk.c:886
+msgid "!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!"
msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!"
-#: fdisk/cfdisk.c:908 fdisk/cfdisk.c:920
-msgid ""
-"Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions"
+#: fdisk/cfdisk.c:897 fdisk/cfdisk.c:909
+msgid "Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions"
msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng"
-#: fdisk/cfdisk.c:1060
+#: fdisk/cfdisk.c:1049
msgid "Menu item too long. Menu may look odd."
msgstr "Mục trình đơn quá dài. Trình đơn có thể trông lạc lõng."
-#: fdisk/cfdisk.c:1116
+#: fdisk/cfdisk.c:1105
msgid "Menu without direction. Defaulting to horizontal."
-msgstr ""
-"Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)."
+msgstr "Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)."
-#: fdisk/cfdisk.c:1248
+#: fdisk/cfdisk.c:1237
msgid "Illegal key"
msgstr "Phím cấm"
-#: fdisk/cfdisk.c:1271
+#: fdisk/cfdisk.c:1260
msgid "Press a key to continue"
msgstr "Nhấn một phím để tiếp tục"
-#: fdisk/cfdisk.c:1318 fdisk/cfdisk.c:1945 fdisk/cfdisk.c:2477
-#: fdisk/cfdisk.c:2479
+#: fdisk/cfdisk.c:1307 fdisk/cfdisk.c:1935 fdisk/cfdisk.c:2467
+#: fdisk/cfdisk.c:2469
msgid "Primary"
msgstr "Chính"
-#: fdisk/cfdisk.c:1318
+#: fdisk/cfdisk.c:1307
msgid "Create a new primary partition"
msgstr "Tạo một phân vùng chính mới"
-#: fdisk/cfdisk.c:1319 fdisk/cfdisk.c:1945 fdisk/cfdisk.c:2476
-#: fdisk/cfdisk.c:2479
+#: fdisk/cfdisk.c:1308 fdisk/cfdisk.c:1935 fdisk/cfdisk.c:2466
+#: fdisk/cfdisk.c:2469
msgid "Logical"
msgstr "Lôgíc"
-#: fdisk/cfdisk.c:1319
+#: fdisk/cfdisk.c:1308
msgid "Create a new logical partition"
msgstr "Tạo một phân vùng lôgíc mới"
-#: fdisk/cfdisk.c:1320 fdisk/cfdisk.c:1375 fdisk/cfdisk.c:2150
+#: fdisk/cfdisk.c:1309 fdisk/cfdisk.c:1364 fdisk/cfdisk.c:2140
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy bỏ"
-#: fdisk/cfdisk.c:1320 fdisk/cfdisk.c:1375
+#: fdisk/cfdisk.c:1309 fdisk/cfdisk.c:1364
msgid "Don't create a partition"
msgstr "Đừng tạo một phân vùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:1336
+#: fdisk/cfdisk.c:1325
msgid "!!! Internal error !!!"
msgstr "!!! Lỗi nội bộ !!!"
-#: fdisk/cfdisk.c:1339
+#: fdisk/cfdisk.c:1328
msgid "Size (in MB): "
msgstr "Kích cỡ (theo MB): "
-#: fdisk/cfdisk.c:1373
+#: fdisk/cfdisk.c:1362
msgid "Beginning"
msgstr "Đầu"
-#: fdisk/cfdisk.c:1373
+#: fdisk/cfdisk.c:1362
msgid "Add partition at beginning of free space"
msgstr "Thêm một phân vùng tại đầu vùng đĩa trống"
-#: fdisk/cfdisk.c:1374
+#: fdisk/cfdisk.c:1363
msgid "End"
msgstr "Cuối"
-#: fdisk/cfdisk.c:1374
+#: fdisk/cfdisk.c:1363
msgid "Add partition at end of free space"
msgstr "Thêm một phân vùng tại cuối vùng đĩa trống"
-#: fdisk/cfdisk.c:1392
+#: fdisk/cfdisk.c:1381
msgid "No room to create the extended partition"
msgstr "Không còn chỗ để tạo phân vùng mở rộng"
-#: fdisk/cfdisk.c:1466
+#: fdisk/cfdisk.c:1455
msgid "No partition table.\n"
msgstr "Không có bảng phân vùng\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:1470
+#: fdisk/cfdisk.c:1459
msgid "No partition table. Starting with zero table."
msgstr "Không có bảng phân vùng. Khởi động với một bảng trắng."
-#: fdisk/cfdisk.c:1480
+#: fdisk/cfdisk.c:1469
msgid "Bad signature on partition table"
msgstr "Chữ ký xấu trong bảng phân vùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:1484
+#: fdisk/cfdisk.c:1473
msgid "Unknown partition table type"
msgstr "Loại bảng phân vùng không xác định"
-#: fdisk/cfdisk.c:1486
+#: fdisk/cfdisk.c:1475
msgid "Do you wish to start with a zero table [y/N] ?"
msgstr "Bạn có muốn khởi động với một bảng trắng [c/K] ?"
-#: fdisk/cfdisk.c:1533
+#: fdisk/cfdisk.c:1523
msgid "You specified more cylinders than fit on disk"
msgstr "Bạn đã đưa ra số hình trụ lớn hơn số có trên đĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:1565
+#: fdisk/cfdisk.c:1555
msgid "Cannot open disk drive"
msgstr "Không thể mở ổ đĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:1567 fdisk/cfdisk.c:1756
+#: fdisk/cfdisk.c:1557 fdisk/cfdisk.c:1746
msgid "Opened disk read-only - you have no permission to write"
msgstr "Mở đĩa chỉ đọc - bạn không có quyền ghi"
-#: fdisk/cfdisk.c:1578
-msgid ""
-"Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted."
-msgstr ""
-"Cảnh báo : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng "
-"chương trình GNU Parted."
+#: fdisk/cfdisk.c:1568
+msgid "Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted."
+msgstr "Cảnh báo : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng chương trình GNU Parted."
-#: fdisk/cfdisk.c:1597
+#: fdisk/cfdisk.c:1587
msgid "Cannot get disk size"
msgstr "Không thể lấy kích cỡ đĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:1623
+#: fdisk/cfdisk.c:1613
msgid "Bad primary partition"
msgstr "Phân vùng chính xấu"
-#: fdisk/cfdisk.c:1653
+#: fdisk/cfdisk.c:1643
msgid "Bad logical partition"
msgstr "Phân vùng lôgíc xấu"
-#: fdisk/cfdisk.c:1768
+#: fdisk/cfdisk.c:1758
msgid "Warning!! This may destroy data on your disk!"
msgstr "Cảnh báo : có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn."
-#: fdisk/cfdisk.c:1772
-msgid ""
-"Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): "
+#: fdisk/cfdisk.c:1762
+msgid "Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): "
msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): "
-#: fdisk/cfdisk.c:1778
+#: fdisk/cfdisk.c:1768
msgid "no"
msgstr "không"
-#: fdisk/cfdisk.c:1780
+#: fdisk/cfdisk.c:1770
msgid "Did not write partition table to disk"
msgstr "Bảng phân vùng đã không được ghi lên đĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:1782
+#: fdisk/cfdisk.c:1772
msgid "yes"
msgstr "có"
-#: fdisk/cfdisk.c:1786
+#: fdisk/cfdisk.c:1776
msgid "Please enter `yes' or `no'"
msgstr "Xin hãy nhập « có » hay « không »"
-#: fdisk/cfdisk.c:1790
+#: fdisk/cfdisk.c:1780
msgid "Writing partition table to disk..."
msgstr "Đang ghi bảng phân vùng lên đĩa..."
-#: fdisk/cfdisk.c:1815 fdisk/cfdisk.c:1819
+#: fdisk/cfdisk.c:1805 fdisk/cfdisk.c:1809
msgid "Wrote partition table to disk"
msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:1817
-msgid ""
-"Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx"
-"(8) or reboot to update table."
-msgstr ""
-"Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ "
-"partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng."
+#: fdisk/cfdisk.c:1807
+msgid "Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot to update table."
+msgstr "Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng."
-#: fdisk/cfdisk.c:1827
+#: fdisk/cfdisk.c:1817
msgid "No primary partitions are marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
-msgstr ""
-"Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi "
-"khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
+msgstr "Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
-#: fdisk/cfdisk.c:1829
-msgid ""
-"More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
-msgstr ""
-"Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi "
-"động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
+#: fdisk/cfdisk.c:1819
+msgid "More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
+msgstr "Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
-#: fdisk/cfdisk.c:1887 fdisk/cfdisk.c:2006 fdisk/cfdisk.c:2090
+#: fdisk/cfdisk.c:1877 fdisk/cfdisk.c:1996 fdisk/cfdisk.c:2080
msgid "Enter filename or press RETURN to display on screen: "
msgstr "Nhập tên tập tin hoặc nhấn phím RETURN để hiển thị trên màn hình: "
-#: fdisk/cfdisk.c:1896 fdisk/cfdisk.c:2014 fdisk/cfdisk.c:2098
+#: fdisk/cfdisk.c:1886 fdisk/cfdisk.c:2004 fdisk/cfdisk.c:2088
#, c-format
msgid "Cannot open file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin '%s'"
-#: fdisk/cfdisk.c:1907
+#: fdisk/cfdisk.c:1897
#, c-format
msgid "Disk Drive: %s\n"
msgstr "Ổ đĩa: %s\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:1909
+#: fdisk/cfdisk.c:1899
msgid "Sector 0:\n"
msgstr "Rãnh ghi 0:\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:1916
+#: fdisk/cfdisk.c:1906
#, c-format
msgid "Sector %d:\n"
msgstr "Rãnh ghi %d:\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:1936
+#: fdisk/cfdisk.c:1926
msgid " None "
msgstr " Không "
-#: fdisk/cfdisk.c:1938
+#: fdisk/cfdisk.c:1928
msgid " Pri/Log"
msgstr " Chính/Lôgíc"
-#: fdisk/cfdisk.c:1940
+#: fdisk/cfdisk.c:1930
msgid " Primary"
msgstr " Chính"
-#: fdisk/cfdisk.c:1942
+#: fdisk/cfdisk.c:1932
msgid " Logical"
msgstr " Lôgíc"
-#: fdisk/cfdisk.c:1980 fdisk/fdisk.c:1786 fdisk/fdisk.c:2124
+#: fdisk/cfdisk.c:1970 fdisk/fdisk.c:1783 fdisk/fdisk.c:2122
#: fdisk/fdisksgilabel.c:227 fdisk/fdisksunlabel.c:616 fdisk/sfdisk.c:638
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
-#: fdisk/cfdisk.c:1986 fdisk/cfdisk.c:2454 fdisk/fdisksunlabel.c:39
+#: fdisk/cfdisk.c:1976 fdisk/cfdisk.c:2444 fdisk/fdisksunlabel.c:39
msgid "Boot"
msgstr "Khởi động"
-#: fdisk/cfdisk.c:1988
+#: fdisk/cfdisk.c:1978
#, c-format
msgid "(%02X)"
msgstr "(%02X)"
-#: fdisk/cfdisk.c:1990
+#: fdisk/cfdisk.c:1980
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: fdisk/cfdisk.c:2025 fdisk/cfdisk.c:2109
+#: fdisk/cfdisk.c:2015 fdisk/cfdisk.c:2099
#, c-format
msgid "Partition Table for %s\n"
msgstr "Bảng Phân Vùng cho %s\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:2027
+#: fdisk/cfdisk.c:2017
msgid " First Last\n"
msgstr " Đầu Cuối\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:2028
-msgid ""
-" # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) "
-"Flag\n"
-msgstr ""
-" # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập "
-"tin (ID) Cờ\n"
+#: fdisk/cfdisk.c:2018
+msgid " # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) Flag\n"
+msgstr " # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập tin (ID) Cờ\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:2029
-msgid ""
-"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
-"----\n"
-msgstr ""
-"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
-"----\n"
+#: fdisk/cfdisk.c:2019
+msgid "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n"
+msgstr "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:2112
+#: fdisk/cfdisk.c:2102
msgid " ---Starting---- ----Ending----- Start Number of\n"
msgstr " ---Bắt đầu--- ----Kết thúc---- Đầu Số\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:2113
+#: fdisk/cfdisk.c:2103
msgid " # Flags Head Sect Cyl ID Head Sect Cyl Sector Sectors\n"
msgstr " #Cờ Rãnh Đầu Trụ ID Rãnh Đầu Trụ Rãnh ghi Rãnh ghi\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:2114
+#: fdisk/cfdisk.c:2104
msgid "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
-msgstr ""
-"-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
+msgstr "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:2147
+#: fdisk/cfdisk.c:2137
msgid "Raw"
msgstr "Thô sơ"
-#: fdisk/cfdisk.c:2147
+#: fdisk/cfdisk.c:2137
msgid "Print the table using raw data format"
msgstr "In bảng ra sử dụng định dạng dữ liệu thô"
-#: fdisk/cfdisk.c:2148 fdisk/cfdisk.c:2251
+#: fdisk/cfdisk.c:2138 fdisk/cfdisk.c:2241
msgid "Sectors"
msgstr "Rãnh ghi"
-#: fdisk/cfdisk.c:2148
+#: fdisk/cfdisk.c:2138
msgid "Print the table ordered by sectors"
msgstr "In bảng theo thứ tự rãnh ghi"
-#: fdisk/cfdisk.c:2149
+#: fdisk/cfdisk.c:2139
msgid "Table"
msgstr "Bảng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2149
+#: fdisk/cfdisk.c:2139
msgid "Just print the partition table"
msgstr "Chỉ in bảng phân vùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2150
+#: fdisk/cfdisk.c:2140
msgid "Don't print the table"
msgstr "Đừng in bảng phân vùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2178
+#: fdisk/cfdisk.c:2168
msgid "Help Screen for cfdisk"
msgstr "Trợ giúp của cfdisk"
-#: fdisk/cfdisk.c:2180
+#: fdisk/cfdisk.c:2170
msgid "This is cfdisk, a curses based disk partitioning program, which"
msgstr "Đây là cfdisk, một chương trình phân vùng đĩa dựa trên curses,"
-#: fdisk/cfdisk.c:2181
+#: fdisk/cfdisk.c:2171
msgid "allows you to create, delete and modify partitions on your hard"
msgstr "chương trình cho phép bạn tạo, xóa và sửa đổi các phân vùng trên"
-#: fdisk/cfdisk.c:2182
+#: fdisk/cfdisk.c:2172
msgid "disk drive."
msgstr "ổ đĩa cứng."
-#: fdisk/cfdisk.c:2184
+#: fdisk/cfdisk.c:2174
msgid "Copyright (C) 1994-1999 Kevin E. Martin & aeb"
msgstr "Tác quyền © năm 1994-1999 của Kevin E. Martin & aeb"
-#: fdisk/cfdisk.c:2186
+#: fdisk/cfdisk.c:2176
msgid "Command Meaning"
msgstr "Câu lệnh Ý nghĩa"
-#: fdisk/cfdisk.c:2187
+#: fdisk/cfdisk.c:2177
msgid "------- -------"
msgstr "------- -------"
-#: fdisk/cfdisk.c:2188
+#: fdisk/cfdisk.c:2178
msgid " b Toggle bootable flag of the current partition"
msgstr " b Bật/tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại"
-#: fdisk/cfdisk.c:2189
+#: fdisk/cfdisk.c:2179
msgid " d Delete the current partition"
msgstr " d Xóa phân vùng hiện thời"
-#: fdisk/cfdisk.c:2190
+#: fdisk/cfdisk.c:2180
msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters"
-msgstr ""
-" g Thay đổi các tham số : cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), "
-"sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)"
+msgstr " g Thay đổi các tham số : cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2191
+#: fdisk/cfdisk.c:2181
msgid " WARNING: This option should only be used by people who"
msgstr " CẢNH BÁO : Tùy chọn này chỉ dành cho những người dùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2192
+#: fdisk/cfdisk.c:2182
msgid " know what they are doing."
msgstr " đã có kinh nghiệm."
-#: fdisk/cfdisk.c:2193
+#: fdisk/cfdisk.c:2183
msgid " h Print this screen"
msgstr " h Hiển thị trợ giúp này"
-#: fdisk/cfdisk.c:2194
+#: fdisk/cfdisk.c:2184
msgid " m Maximize disk usage of the current partition"
msgstr " m Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng đĩa lớn nhất có thể"
-#: fdisk/cfdisk.c:2195
+#: fdisk/cfdisk.c:2185
msgid " Note: This may make the partition incompatible with"
msgstr " Chú ý: có thể làm cho phân vùng không tương thích với"
-#: fdisk/cfdisk.c:2196
+#: fdisk/cfdisk.c:2186
msgid " DOS, OS/2, ..."
msgstr " DOS, OS/2, ..."
-#: fdisk/cfdisk.c:2197
+#: fdisk/cfdisk.c:2187
msgid " n Create new partition from free space"
msgstr " n Tạo một phân vùng mới từ không gian trống"
-#: fdisk/cfdisk.c:2198
+#: fdisk/cfdisk.c:2188
msgid " p Print partition table to the screen or to a file"
msgstr " p In ra màn hình hay ghi vào tập tin bảng phân vùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2199
+#: fdisk/cfdisk.c:2189
msgid " There are several different formats for the partition"
msgstr " Có vài định dạng khác nhau cho phân vùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2200
+#: fdisk/cfdisk.c:2190
msgid " that you can choose from:"
msgstr " mà bạn có thể chọn:"
-#: fdisk/cfdisk.c:2201
+#: fdisk/cfdisk.c:2191
msgid " r - Raw data (exactly what would be written to disk)"
-msgstr ""
-" r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)"
+msgstr " r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2202
+#: fdisk/cfdisk.c:2192
msgid " s - Table ordered by sectors"
msgstr " s - Bảng theo thứ tự rãnh ghi"
-#: fdisk/cfdisk.c:2203
+#: fdisk/cfdisk.c:2193
msgid " t - Table in raw format"
msgstr " t - Bảng theo định dạng thô"
-#: fdisk/cfdisk.c:2204
+#: fdisk/cfdisk.c:2194
msgid " q Quit program without writing partition table"
msgstr " q Thoát khỏi chương trình và không ghi lại bảng phân vùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2205
+#: fdisk/cfdisk.c:2195
msgid " t Change the filesystem type"
msgstr " t Thay đổi loại hệ thống tập tin"
-#: fdisk/cfdisk.c:2206
+#: fdisk/cfdisk.c:2196
msgid " u Change units of the partition size display"
msgstr " u Thay đổi đơn vị hiển thị kích cỡ phân vùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2207
+#: fdisk/cfdisk.c:2197
msgid " Rotates through MB, sectors and cylinders"
msgstr " Luân phiên MB, các rãnh ghi và hình trụ"
-#: fdisk/cfdisk.c:2208
+#: fdisk/cfdisk.c:2198
msgid " W Write partition table to disk (must enter upper case W)"
msgstr " W Ghi bảng phân vùng lên đĩa (cần nhập chữ W hoa)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2209
+#: fdisk/cfdisk.c:2199
msgid " Since this might destroy data on the disk, you must"
msgstr " Vì câu lệnh có thể hủy dữ liệu trên đĩa, bạn cần"
-#: fdisk/cfdisk.c:2210
+#: fdisk/cfdisk.c:2200
msgid " either confirm or deny the write by entering `yes' or"
-msgstr ""
-" hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập « có » hoặc"
+msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập « có » hoặc"
-#: fdisk/cfdisk.c:2211
+#: fdisk/cfdisk.c:2201
msgid " `no'"
msgstr " « không »"
-#: fdisk/cfdisk.c:2212
+#: fdisk/cfdisk.c:2202
msgid "Up Arrow Move cursor to the previous partition"
msgstr "Mũi tên lên Di chuyển con trỏ tới phân vùng ở trước"
-#: fdisk/cfdisk.c:2213
+#: fdisk/cfdisk.c:2203
msgid "Down Arrow Move cursor to the next partition"
msgstr "Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo"
-#: fdisk/cfdisk.c:2214
+#: fdisk/cfdisk.c:2204
msgid "CTRL-L Redraws the screen"
msgstr "CTRL-L Cập nhật màn hình"
-#: fdisk/cfdisk.c:2215
+#: fdisk/cfdisk.c:2205
msgid " ? Print this screen"
msgstr " ? Hiển thị trợ giúp này"
-#: fdisk/cfdisk.c:2217
+#: fdisk/cfdisk.c:2207
msgid "Note: All of the commands can be entered with either upper or lower"
msgstr "Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thường và chữ hoa"
-#: fdisk/cfdisk.c:2218
+#: fdisk/cfdisk.c:2208
msgid "case letters (except for Writes)."
msgstr "(ngoại trừ lệnh Write [ghi])."
-#: fdisk/cfdisk.c:2249 fdisk/fdisksunlabel.c:232
+#: fdisk/cfdisk.c:2239 fdisk/fdisksunlabel.c:232
msgid "Cylinders"
msgstr "Hình trụ"
-#: fdisk/cfdisk.c:2249
+#: fdisk/cfdisk.c:2239
msgid "Change cylinder geometry"
msgstr "Thay đổi cấu trúc hình trụ"
-#: fdisk/cfdisk.c:2250 fdisk/fdisksunlabel.c:230
+#: fdisk/cfdisk.c:2240 fdisk/fdisksunlabel.c:230
msgid "Heads"
msgstr "Đầu đọc"
-#: fdisk/cfdisk.c:2250
+#: fdisk/cfdisk.c:2240
msgid "Change head geometry"
msgstr "Thay đổi cấu trúc đầu đọc"
-#: fdisk/cfdisk.c:2251
+#: fdisk/cfdisk.c:2241
msgid "Change sector geometry"
msgstr "Thay đổi cấu trúc rãnh ghi"
-#: fdisk/cfdisk.c:2252
+#: fdisk/cfdisk.c:2242
msgid "Done"
msgstr "Hoàn tất"
-#: fdisk/cfdisk.c:2252
+#: fdisk/cfdisk.c:2242
msgid "Done with changing geometry"
msgstr "Hoàn thành việc thay đổi cấu trúc"
-#: fdisk/cfdisk.c:2265
+#: fdisk/cfdisk.c:2255
msgid "Enter the number of cylinders: "
msgstr "Nhập số hình trụ : "
-#: fdisk/cfdisk.c:2276 fdisk/cfdisk.c:2849
+#: fdisk/cfdisk.c:2266 fdisk/cfdisk.c:2839
msgid "Illegal cylinders value"
msgstr "Giá trị hình trụ cấm"
-#: fdisk/cfdisk.c:2282
+#: fdisk/cfdisk.c:2272
msgid "Enter the number of heads: "
msgstr "Nhập số đầu đọc: "
-#: fdisk/cfdisk.c:2289 fdisk/cfdisk.c:2859
+#: fdisk/cfdisk.c:2279 fdisk/cfdisk.c:2849
msgid "Illegal heads value"
msgstr "Giá trị số đầu đọc cấm"
-#: fdisk/cfdisk.c:2295
+#: fdisk/cfdisk.c:2285
msgid "Enter the number of sectors per track: "
msgstr "Nhập số rãnh ghi trên mỗi rãnh: "
-#: fdisk/cfdisk.c:2302 fdisk/cfdisk.c:2866
+#: fdisk/cfdisk.c:2292 fdisk/cfdisk.c:2856
msgid "Illegal sectors value"
msgstr "Giá trị số rãnh ghi cấm"
-#: fdisk/cfdisk.c:2405
+#: fdisk/cfdisk.c:2395
msgid "Enter filesystem type: "
msgstr "Nhập loại hệ thống tập tin: "
-#: fdisk/cfdisk.c:2423
+#: fdisk/cfdisk.c:2413
msgid "Cannot change FS Type to empty"
msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành rỗng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2425
+#: fdisk/cfdisk.c:2415
msgid "Cannot change FS Type to extended"
msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành mở rộng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2456
+#: fdisk/cfdisk.c:2446
#, c-format
msgid "Unk(%02X)"
msgstr "Không_rõ(%02X)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2459 fdisk/cfdisk.c:2462
+#: fdisk/cfdisk.c:2449 fdisk/cfdisk.c:2452
msgid ", NC"
msgstr ", NC"
-#: fdisk/cfdisk.c:2467 fdisk/cfdisk.c:2470
+#: fdisk/cfdisk.c:2457 fdisk/cfdisk.c:2460
msgid "NC"
msgstr "NC"
-#: fdisk/cfdisk.c:2478
+#: fdisk/cfdisk.c:2468
msgid "Pri/Log"
msgstr "Chính/Lôgíc"
-#: fdisk/cfdisk.c:2485
+#: fdisk/cfdisk.c:2475
#, c-format
msgid "Unknown (%02X)"
msgstr "Không rõ (%02X)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2554
+#: fdisk/cfdisk.c:2544
#, c-format
msgid "Disk Drive: %s"
msgstr "Ổ đĩa: %s"
-#: fdisk/cfdisk.c:2561
+#: fdisk/cfdisk.c:2551
#, c-format
msgid "Size: %lld bytes, %lld MB"
msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld MB"
-#: fdisk/cfdisk.c:2564
+#: fdisk/cfdisk.c:2554
#, c-format
msgid "Size: %lld bytes, %lld.%lld GB"
msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld.%lld GB"
-#: fdisk/cfdisk.c:2568
+#: fdisk/cfdisk.c:2558
#, c-format
msgid "Heads: %d Sectors per Track: %d Cylinders: %lld"
msgstr "Đầu đọc: %d Rãnh ghi mỗi rãnh: %d Hình trụ : %lld"
-#: fdisk/cfdisk.c:2572 login-utils/chfn.c:376
+#: fdisk/cfdisk.c:2562 login-utils/chfn.c:377
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: fdisk/cfdisk.c:2573
+#: fdisk/cfdisk.c:2563
msgid "Flags"
msgstr "Cờ"
-#: fdisk/cfdisk.c:2574
+#: fdisk/cfdisk.c:2564
msgid "Part Type"
msgstr "Loại phân vùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2575
+#: fdisk/cfdisk.c:2565
msgid "FS Type"
msgstr "Loại hệ thống"
-#: fdisk/cfdisk.c:2576
+#: fdisk/cfdisk.c:2566
msgid "[Label]"
msgstr "[Nhãn]"
-#: fdisk/cfdisk.c:2578
+#: fdisk/cfdisk.c:2568
msgid " Sectors"
msgstr " Rãnh ghi"
-#: fdisk/cfdisk.c:2580
+#: fdisk/cfdisk.c:2570
msgid " Cylinders"
msgstr " Hình trụ"
-#: fdisk/cfdisk.c:2582
+#: fdisk/cfdisk.c:2572
msgid " Size (MB)"
msgstr " Kích cỡ (MB)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2584
+#: fdisk/cfdisk.c:2574
msgid " Size (GB)"
msgstr " Kích cỡ (GB)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2639
+#: fdisk/cfdisk.c:2629
msgid "Bootable"
msgstr "Có thể khởi động"
-#: fdisk/cfdisk.c:2639
+#: fdisk/cfdisk.c:2629
msgid "Toggle bootable flag of the current partition"
msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện thời"
-#: fdisk/cfdisk.c:2640
+#: fdisk/cfdisk.c:2630
msgid "Delete"
msgstr "Xoá"
-#: fdisk/cfdisk.c:2640
+#: fdisk/cfdisk.c:2630
msgid "Delete the current partition"
msgstr "Xoá phân vùng hiện thời"
-#: fdisk/cfdisk.c:2641
+#: fdisk/cfdisk.c:2631
msgid "Geometry"
msgstr "Cấu trúc"
-#: fdisk/cfdisk.c:2641
+#: fdisk/cfdisk.c:2631
msgid "Change disk geometry (experts only)"
msgstr "Thay đổi cấu trúc đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2642
+#: fdisk/cfdisk.c:2632
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
-#: fdisk/cfdisk.c:2642
+#: fdisk/cfdisk.c:2632
msgid "Print help screen"
msgstr "Hiển thị màn hình trợ giúp"
-#: fdisk/cfdisk.c:2643
+#: fdisk/cfdisk.c:2633
msgid "Maximize"
msgstr "Lớn nhất"
-#: fdisk/cfdisk.c:2643
+#: fdisk/cfdisk.c:2633
msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)"
-msgstr ""
-"Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho "
-"người có kinh nghiệm)"
+msgstr "Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2644
+#: fdisk/cfdisk.c:2634
msgid "New"
msgstr "Mới"
-#: fdisk/cfdisk.c:2644
+#: fdisk/cfdisk.c:2634
msgid "Create new partition from free space"
msgstr "Tạo một phân vùng mới từ vùng đĩa trống"
-#: fdisk/cfdisk.c:2645
+#: fdisk/cfdisk.c:2635
msgid "Print"
msgstr "In"
-#: fdisk/cfdisk.c:2645
+#: fdisk/cfdisk.c:2635
msgid "Print partition table to the screen or to a file"
msgstr "In bảng phân vùng ra màn hình hay ghi vào tập tin"
-#: fdisk/cfdisk.c:2646
+#: fdisk/cfdisk.c:2636
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
-#: fdisk/cfdisk.c:2646
+#: fdisk/cfdisk.c:2636
msgid "Quit program without writing partition table"
msgstr "Thoát chương trình và không ghi lại bảng phân vùng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2647
+#: fdisk/cfdisk.c:2637
msgid "Type"
msgstr "Loại"
-#: fdisk/cfdisk.c:2647
+#: fdisk/cfdisk.c:2637
msgid "Change the filesystem type (DOS, Linux, OS/2 and so on)"
msgstr "Thay đổi kiểu hệ thống tập tin (DOS, Linux, OS/2 v.v...)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2648
+#: fdisk/cfdisk.c:2638
msgid "Units"
msgstr "Đơn vị"
-#: fdisk/cfdisk.c:2648
+#: fdisk/cfdisk.c:2638
msgid "Change units of the partition size display (MB, sect, cyl)"
msgstr "Thay đổi đơn vị hiện thị kích cỡ phân vùng (MB, rãnh ghi, trụ)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2649
+#: fdisk/cfdisk.c:2639
msgid "Write"
msgstr "Ghi"
-#: fdisk/cfdisk.c:2649
+#: fdisk/cfdisk.c:2639
msgid "Write partition table to disk (this might destroy data)"
msgstr "Ghi bảng phân vùng lên đĩa (có thể hủy dữ liệu)"
-#: fdisk/cfdisk.c:2696
+#: fdisk/cfdisk.c:2686
msgid "Cannot make this partition bootable"
msgstr "Không thể làm cho phân vùng có thể khởi động"
-#: fdisk/cfdisk.c:2706
+#: fdisk/cfdisk.c:2696
msgid "Cannot delete an empty partition"
msgstr "Không thể xóa một phân vùng rỗng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2726 fdisk/cfdisk.c:2728
+#: fdisk/cfdisk.c:2716 fdisk/cfdisk.c:2718
msgid "Cannot maximize this partition"
msgstr "Không thể tăng kích cỡ lên lớn nhất phân vùng này"
-#: fdisk/cfdisk.c:2736
+#: fdisk/cfdisk.c:2726
msgid "This partition is unusable"
msgstr "Phân vùng này không thể sử dụng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2738
+#: fdisk/cfdisk.c:2728
msgid "This partition is already in use"
msgstr "Phân vùng này đã được sử dụng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2755
+#: fdisk/cfdisk.c:2745
msgid "Cannot change the type of an empty partition"
msgstr "Không thể thay đổi loại của một phân vùng rỗng"
-#: fdisk/cfdisk.c:2782 fdisk/cfdisk.c:2788
+#: fdisk/cfdisk.c:2772 fdisk/cfdisk.c:2778
msgid "No more partitions"
msgstr "Không có thêm phân vùng nào nữa"
-#: fdisk/cfdisk.c:2795
+#: fdisk/cfdisk.c:2785
msgid "Illegal command"
msgstr "Lệnh cấm"
-#: fdisk/cfdisk.c:2805
+#: fdisk/cfdisk.c:2795
#, c-format
msgid "Copyright (C) 1994-2002 Kevin E. Martin & aeb\n"
msgstr "Tác quyền © năm 1994-2002 của Kevin E. Martin & aeb\n"
-#: fdisk/cfdisk.c:2812
+#: fdisk/cfdisk.c:2802
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Nhãn BSD cho thiết bị: %s\n"
-#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:128 fdisk/fdisk.c:396 fdisk/fdisk.c:415
-#: fdisk/fdisk.c:433 fdisk/fdisk.c:440 fdisk/fdisk.c:463 fdisk/fdisk.c:481
-#: fdisk/fdisk.c:497 fdisk/fdisk.c:513
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:128 fdisk/fdisk.c:395 fdisk/fdisk.c:414
+#: fdisk/fdisk.c:432 fdisk/fdisk.c:439 fdisk/fdisk.c:462 fdisk/fdisk.c:480
+#: fdisk/fdisk.c:496 fdisk/fdisk.c:512
msgid "Command action"
msgstr "Tác dụng của câu lệnh"
msgid " l list known filesystem types"
msgstr " l liệt kê loại hệ thống tập tin đã biết"
-#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:133 fdisk/fdisk.c:402 fdisk/fdisk.c:421
-#: fdisk/fdisk.c:434 fdisk/fdisk.c:446 fdisk/fdisk.c:471 fdisk/fdisk.c:488
-#: fdisk/fdisk.c:504 fdisk/fdisk.c:522
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:133 fdisk/fdisk.c:401 fdisk/fdisk.c:420
+#: fdisk/fdisk.c:433 fdisk/fdisk.c:445 fdisk/fdisk.c:470 fdisk/fdisk.c:487
+#: fdisk/fdisk.c:503 fdisk/fdisk.c:521
msgid " m print this menu"
msgstr " m hiển thị trình đơn này"
msgid " p print BSD partition table"
msgstr " p in ra bảng phân vùng BSD"
-#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:136 fdisk/fdisk.c:406 fdisk/fdisk.c:425
-#: fdisk/fdisk.c:436 fdisk/fdisk.c:450 fdisk/fdisk.c:473 fdisk/fdisk.c:490
-#: fdisk/fdisk.c:506 fdisk/fdisk.c:524
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:136 fdisk/fdisk.c:405 fdisk/fdisk.c:424
+#: fdisk/fdisk.c:435 fdisk/fdisk.c:449 fdisk/fdisk.c:472 fdisk/fdisk.c:489
+#: fdisk/fdisk.c:505 fdisk/fdisk.c:523
msgid " q quit without saving changes"
msgstr " q thoát và không ghi nhớ các thay đổi"
-#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:137 fdisk/fdisk.c:474 fdisk/fdisk.c:491
-#: fdisk/fdisk.c:507 fdisk/fdisk.c:525
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:137 fdisk/fdisk.c:473 fdisk/fdisk.c:490
+#: fdisk/fdisk.c:506 fdisk/fdisk.c:524
msgid " r return to main menu"
msgstr " r trở lại trình đơn chính"
msgid "BSD disklabel command (m for help): "
msgstr "Câu lệnh nhãn đĩa BSD (m để xem trợ giúp): "
-#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:283 fdisk/fdisk.c:2346 fdisk/fdisksgilabel.c:641
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:283 fdisk/fdisk.c:2344 fdisk/fdisksgilabel.c:638
#: fdisk/fdisksunlabel.c:426
#, c-format
msgid "First %s"
#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:355
#, c-format
msgid "# start end size fstype [fsize bsize cpg]\n"
-msgstr ""
-"# đầu cuối kích cỡ hệthống [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n"
+msgstr "# đầu cuối kích cỡ hệthống [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n"
#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:404 fdisk/fdiskbsdlabel.c:407
#, c-format
msgid "tracks/cylinder"
msgstr "rãnh/trụ"
-#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:469 fdisk/fdisk.c:752 fdisk/fdisk.c:1608
-#: fdisk/sfdisk.c:933
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:469 fdisk/fdisk.c:751 fdisk/fdisk.c:1605
+#: fdisk/sfdisk.c:930
msgid "cylinders"
msgstr "trụ"
msgid "Partition (a-%c): "
msgstr "Phân vùng (a-%c): "
-#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:617 fdisk/fdisk.c:2509
+#: fdisk/fdiskbsdlabel.c:617 fdisk/fdisk.c:2507
#, c-format
msgid "The maximum number of partitions has been created\n"
msgstr "Đã tạo ra số phân vùng lớn nhất cho phép\n"
"\n"
"Đồng bộ các đĩa.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:258
-#, fuzzy
+#: fdisk/fdisk.c:257
msgid ""
"Usage:\n"
" fdisk [options] <disk> change partition table\n"
" -b <size> sector size (512, 1024, 2048 or 4096)\n"
" -c[=<mode>] compatible mode: 'dos' or 'nondos' (default)\n"
" -h print this help text\n"
-" -u[=<unit>] display units: 'cylinders' or 'sectors' (default)\n"
+" -u[=<unit>] dysplay units: 'cylinders' or 'sectors' (default)\n"
" -v print program version\n"
" -C <number> specify the number of cylinders\n"
" -H <number> specify the number of heads\n"
"Sử dụng:\n"
" fdisk [tuỳ_chọn] <đĩa> thay đổi bảng phân vùng\n"
" fdisk [tuỳ_chọn] -l <đĩa> liệt kê (các) bảng phân vùng\n"
-" fdisk -s <phân_vùng> đưa ra (các) kích cỡ phân vùng theo khối\n"
+" fdisk -s <phân_vùng> đưa ra (các) kích cỡ phân vùng theo khối\n"
"\n"
"Tuỳ chọn:\n"
" -b <kích_cỡ> kích cỡ rãnh ghi (512, 1024, 2048 hay 4096)\n"
-" -c tắt chế độ tương thích với DOS\n"
-" -h hiển thị trợ giúp\n"
-" -u <kích_cỡ> đưa ra kích cỡ theo rãnh ghi thay cho trụ\n"
-" -v hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
+" -c[=<chế_độ>] chế độ tương thích: « dos » hay « nondos » (mặc định)\n"
+" -h hiển thị trợ giúp\n"
+" -u[=<đơn_vị>] hiển thị đơn vị: « cylnders » (trụ) hay « sectors » (rãnh ghi: mặc định)\n"
+" -v hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
" -C <số> ghi rõ số các trụ\n"
" -H <số> ghi rõ số các đầu\n"
" -S <số> ghi rõ số các rãnh ghi trên mỗi rãnh\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisk.c:275
+#: fdisk/fdisk.c:274
#, c-format
msgid "Unable to open %s\n"
msgstr "Không thể mở %s\n"
-#: fdisk/fdisk.c:279
+#: fdisk/fdisk.c:278
#, c-format
msgid "Unable to read %s\n"
msgstr "Không thể đọc %s\n"
-#: fdisk/fdisk.c:283
+#: fdisk/fdisk.c:282
#, c-format
msgid "Unable to seek on %s\n"
msgstr "Không thể tìm nơi trên %s\n"
-#: fdisk/fdisk.c:287
+#: fdisk/fdisk.c:286
#, c-format
msgid "Unable to write %s\n"
msgstr "Không thể ghi %s\n"
-#: fdisk/fdisk.c:291
+#: fdisk/fdisk.c:290
#, c-format
msgid "BLKGETSIZE ioctl failed on %s\n"
msgstr "BLKGETSIZE ioctl không thành công trên %s\n"
-#: fdisk/fdisk.c:295
+#: fdisk/fdisk.c:294
msgid "Unable to allocate any more memory\n"
msgstr "Không thể phân phối thêm bộ nhớ\n"
-#: fdisk/fdisk.c:298
+#: fdisk/fdisk.c:297
msgid "Fatal error\n"
msgstr "Lỗi nặng\n"
-#: fdisk/fdisk.c:397
+#: fdisk/fdisk.c:396
msgid " a toggle a read only flag"
msgstr " a bật/tắt cờ chỉ đọc"
-#: fdisk/fdisk.c:398 fdisk/fdisk.c:442
+#: fdisk/fdisk.c:397 fdisk/fdisk.c:441
msgid " b edit bsd disklabel"
msgstr " b sửa nhãn đĩa bsd"
-#: fdisk/fdisk.c:399
+#: fdisk/fdisk.c:398
msgid " c toggle the mountable flag"
msgstr " c bật cờ có thể gắn"
-#: fdisk/fdisk.c:400 fdisk/fdisk.c:419 fdisk/fdisk.c:444
+#: fdisk/fdisk.c:399 fdisk/fdisk.c:418 fdisk/fdisk.c:443
msgid " d delete a partition"
msgstr " d xóa một phân vùng"
-#: fdisk/fdisk.c:401 fdisk/fdisk.c:420 fdisk/fdisk.c:445
+#: fdisk/fdisk.c:400 fdisk/fdisk.c:419 fdisk/fdisk.c:444
msgid " l list known partition types"
msgstr " l hiển thị loại phân vùng đã biết"
-#: fdisk/fdisk.c:403 fdisk/fdisk.c:422 fdisk/fdisk.c:447
+#: fdisk/fdisk.c:402 fdisk/fdisk.c:421 fdisk/fdisk.c:446
msgid " n add a new partition"
msgstr " n thêm một phân vùng mới"
-#: fdisk/fdisk.c:404 fdisk/fdisk.c:423 fdisk/fdisk.c:435 fdisk/fdisk.c:448
+#: fdisk/fdisk.c:403 fdisk/fdisk.c:422 fdisk/fdisk.c:434 fdisk/fdisk.c:447
msgid " o create a new empty DOS partition table"
msgstr " o tạo một bảng phân vùng DOS rỗng"
-#: fdisk/fdisk.c:405 fdisk/fdisk.c:424 fdisk/fdisk.c:449 fdisk/fdisk.c:472
-#: fdisk/fdisk.c:489 fdisk/fdisk.c:505 fdisk/fdisk.c:523
+#: fdisk/fdisk.c:404 fdisk/fdisk.c:423 fdisk/fdisk.c:448 fdisk/fdisk.c:471
+#: fdisk/fdisk.c:488 fdisk/fdisk.c:504 fdisk/fdisk.c:522
msgid " p print the partition table"
msgstr " p in ra bảng phân vùng"
-#: fdisk/fdisk.c:407 fdisk/fdisk.c:426 fdisk/fdisk.c:437 fdisk/fdisk.c:451
+#: fdisk/fdisk.c:406 fdisk/fdisk.c:425 fdisk/fdisk.c:436 fdisk/fdisk.c:450
msgid " s create a new empty Sun disklabel"
msgstr " s tạo một nhãn đĩa Sun rỗng"
-#: fdisk/fdisk.c:408 fdisk/fdisk.c:427 fdisk/fdisk.c:452
+#: fdisk/fdisk.c:407 fdisk/fdisk.c:426 fdisk/fdisk.c:451
msgid " t change a partition's system id"
msgstr " t thay đổi id của phân vùng"
-#: fdisk/fdisk.c:409 fdisk/fdisk.c:428 fdisk/fdisk.c:453
+#: fdisk/fdisk.c:408 fdisk/fdisk.c:427 fdisk/fdisk.c:452
msgid " u change display/entry units"
msgstr " u thay đổi đơn vị hiển thị"
-#: fdisk/fdisk.c:410 fdisk/fdisk.c:429 fdisk/fdisk.c:454 fdisk/fdisk.c:476
-#: fdisk/fdisk.c:493 fdisk/fdisk.c:509 fdisk/fdisk.c:527
+#: fdisk/fdisk.c:409 fdisk/fdisk.c:428 fdisk/fdisk.c:453 fdisk/fdisk.c:475
+#: fdisk/fdisk.c:492 fdisk/fdisk.c:508 fdisk/fdisk.c:526
msgid " v verify the partition table"
msgstr " v kiểm tra bảng phân vùng"
-#: fdisk/fdisk.c:411 fdisk/fdisk.c:430 fdisk/fdisk.c:455 fdisk/fdisk.c:477
-#: fdisk/fdisk.c:494 fdisk/fdisk.c:510 fdisk/fdisk.c:528
+#: fdisk/fdisk.c:410 fdisk/fdisk.c:429 fdisk/fdisk.c:454 fdisk/fdisk.c:476
+#: fdisk/fdisk.c:493 fdisk/fdisk.c:509 fdisk/fdisk.c:527
msgid " w write table to disk and exit"
msgstr " w ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát"
-#: fdisk/fdisk.c:412 fdisk/fdisk.c:456
+#: fdisk/fdisk.c:411 fdisk/fdisk.c:455
msgid " x extra functionality (experts only)"
msgstr " x các chức năng mở rộng (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
-#: fdisk/fdisk.c:416
+#: fdisk/fdisk.c:415
msgid " a select bootable partition"
msgstr " a chọn phân vùng có thể khởi động"
-#: fdisk/fdisk.c:417
+#: fdisk/fdisk.c:416
msgid " b edit bootfile entry"
msgstr " b soạn thảo tập tin khởi động"
-#: fdisk/fdisk.c:418
+#: fdisk/fdisk.c:417
msgid " c select sgi swap partition"
msgstr " c chọn phân vùng trao đổi sgi"
-#: fdisk/fdisk.c:441
+#: fdisk/fdisk.c:440
msgid " a toggle a bootable flag"
msgstr " a bật/tắt cờ có thể khởi động"
-#: fdisk/fdisk.c:443
+#: fdisk/fdisk.c:442
msgid " c toggle the dos compatibility flag"
msgstr " c bật/tắt cờ tương thích với dos"
-#: fdisk/fdisk.c:464
+#: fdisk/fdisk.c:463
msgid " a change number of alternate cylinders"
msgstr " a thay đổi số trụ xen kẽ"
-#: fdisk/fdisk.c:465 fdisk/fdisk.c:483 fdisk/fdisk.c:499 fdisk/fdisk.c:515
+#: fdisk/fdisk.c:464 fdisk/fdisk.c:482 fdisk/fdisk.c:498 fdisk/fdisk.c:514
msgid " c change number of cylinders"
msgstr " c thay đổi số trụ"
-#: fdisk/fdisk.c:466 fdisk/fdisk.c:484 fdisk/fdisk.c:500 fdisk/fdisk.c:516
+#: fdisk/fdisk.c:465 fdisk/fdisk.c:483 fdisk/fdisk.c:499 fdisk/fdisk.c:515
msgid " d print the raw data in the partition table"
msgstr " d in ra dữ liệu thô trong bảng phân vùng"
-#: fdisk/fdisk.c:467
+#: fdisk/fdisk.c:466
msgid " e change number of extra sectors per cylinder"
msgstr " e thay đổi số rãnh ghi dự phòng trong mỗi trụ"
-#: fdisk/fdisk.c:468 fdisk/fdisk.c:487 fdisk/fdisk.c:503 fdisk/fdisk.c:520
+#: fdisk/fdisk.c:467 fdisk/fdisk.c:486 fdisk/fdisk.c:502 fdisk/fdisk.c:519
msgid " h change number of heads"
msgstr " h thay đổi số đầu đọc"
-#: fdisk/fdisk.c:469
+#: fdisk/fdisk.c:468
msgid " i change interleave factor"
msgstr " i thay đổi hệ số xen kẽ"
-#: fdisk/fdisk.c:470
+#: fdisk/fdisk.c:469
msgid " o change rotation speed (rpm)"
msgstr " o thay đổi tốc độ quay (rpm)"
-#: fdisk/fdisk.c:475 fdisk/fdisk.c:492 fdisk/fdisk.c:508 fdisk/fdisk.c:526
+#: fdisk/fdisk.c:474 fdisk/fdisk.c:491 fdisk/fdisk.c:507 fdisk/fdisk.c:525
msgid " s change number of sectors/track"
msgstr " s thay đổi số rãnh ghi/rãnh"
-#: fdisk/fdisk.c:478
+#: fdisk/fdisk.c:477
msgid " y change number of physical cylinders"
msgstr " y thay đổi số trụ vật lý"
-#: fdisk/fdisk.c:482 fdisk/fdisk.c:498 fdisk/fdisk.c:514
+#: fdisk/fdisk.c:481 fdisk/fdisk.c:497 fdisk/fdisk.c:513
msgid " b move beginning of data in a partition"
msgstr " b di chuyển bắt đầu của dữ liệu trong một phân vùng"
-#: fdisk/fdisk.c:485 fdisk/fdisk.c:501 fdisk/fdisk.c:517
+#: fdisk/fdisk.c:484 fdisk/fdisk.c:500 fdisk/fdisk.c:516
msgid " e list extended partitions"
msgstr " e liệt kê các phân vùng mở rộng"
-#: fdisk/fdisk.c:486 fdisk/fdisk.c:502 fdisk/fdisk.c:519
+#: fdisk/fdisk.c:485 fdisk/fdisk.c:501 fdisk/fdisk.c:518
msgid " g create an IRIX (SGI) partition table"
msgstr " g tạo một bảng phân vùng IRIX (SGI)"
-#: fdisk/fdisk.c:518
+#: fdisk/fdisk.c:517
msgid " f fix partition order"
msgstr " f sửa thứ tự phân vùng"
-#: fdisk/fdisk.c:521
+#: fdisk/fdisk.c:520
msgid " i change the disk identifier"
msgstr " i thay đổi đồ nhận diện đĩa"
-#: fdisk/fdisk.c:647
+#: fdisk/fdisk.c:646
#, c-format
msgid "You must set"
msgstr "Bạn phải đặt"
-#: fdisk/fdisk.c:748
+#: fdisk/fdisk.c:747
msgid "heads"
msgstr "đầu đọc"
-#: fdisk/fdisk.c:750 fdisk/fdisk.c:1608 fdisk/sfdisk.c:933
+#: fdisk/fdisk.c:749 fdisk/fdisk.c:1605 fdisk/sfdisk.c:930
msgid "sectors"
msgstr "rãnh ghi"
-#: fdisk/fdisk.c:756
+#: fdisk/fdisk.c:755
#, c-format
msgid ""
"%s%s.\n"
"%s%s.\n"
"Bạn có thể làm việc này từ trình đơn chức năng mở rộng.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:757
+#: fdisk/fdisk.c:756
msgid " and "
msgstr " và "
-#: fdisk/fdisk.c:778
+#: fdisk/fdisk.c:776
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Hãy dùng công cụ parted(1) và định dạng bảng phân vùng GUID (GPT).\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisk.c:796
+#: fdisk/fdisk.c:794
#, c-format
msgid ""
"\n"
"với một biên giới kích cỡ rãnh ghi vật lý (hay V/R tối ưu).\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisk.c:802
-#, fuzzy, c-format
+#: fdisk/fdisk.c:800
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"WARNING: DOS-compatible mode is deprecated. It's strongly recommended to\n"
" switch off the mode (with command 'c')."
msgstr ""
"\n"
-"CẢNH BÁO : chế độ tương thích với DOS giờ bị phản đối.\n"
-"\tRất khuyên bạn tắt chế độ này (lệnh « c »)."
+"CẢNH BÁO : chế độ tương thích với DOS bị phản đối.\n"
+"\tRất khuyên bạn tắt chế độ này (dùng lệnh « c »)."
-#: fdisk/fdisk.c:807
+#: fdisk/fdisk.c:805
#, c-format
msgid ""
"\n"
"CẢNH BÁO : hiển thị đơn vị trụ giờ bị phản đối.\n"
"\tHãy dùng lệnh « u » để chuyển đổi đơn vị sang rãnh ghi.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:826
+#: fdisk/fdisk.c:824
#, c-format
msgid "Bad offset in primary extended partition\n"
msgstr "Hiệu sai trong phân vùng mở rộng chính\n"
-#: fdisk/fdisk.c:840
+#: fdisk/fdisk.c:838
#, c-format
msgid ""
"Warning: omitting partitions after #%d.\n"
"Cảnh báo: Bỏ sót các phân vùng sau #%d.\n"
"Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi nhớ bảng phân vùng này.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:859
+#: fdisk/fdisk.c:857
#, c-format
msgid "Warning: extra link pointer in partition table %d\n"
msgstr "Cảnh báo: điểm liên kết dự phòng trong bảng phân vùng %d\n"
-#: fdisk/fdisk.c:867
+#: fdisk/fdisk.c:865
#, c-format
msgid "Warning: ignoring extra data in partition table %d\n"
msgstr "Cảnh báo: bỏ qua dữ liệu dự phòng trong bảng phân vùng %d\n"
-#: fdisk/fdisk.c:900
+#: fdisk/fdisk.c:898
#, c-format
msgid "omitting empty partition (%d)\n"
msgstr "đang bỏ quên phân vùng rỗng (%d)\n"
-#: fdisk/fdisk.c:919
+#: fdisk/fdisk.c:917
#, c-format
msgid "Disk identifier: 0x%08x\n"
msgstr "Đồ nhận diện đĩa: 0x%08x\n"
-#: fdisk/fdisk.c:928
+#: fdisk/fdisk.c:926
#, c-format
msgid "New disk identifier (current 0x%08x): "
msgstr "Đồ nhận diện đĩa mới (hiện thời 0x%08x): "
-#: fdisk/fdisk.c:948
+#: fdisk/fdisk.c:945
#, c-format
msgid ""
"Building a new DOS disklabel with disk identifier 0x%08x.\n"
"trước đó sẽ không thể được phục hồi.\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1024
+#: fdisk/fdisk.c:1021
#, c-format
msgid "Note: sector size is %d (not %d)\n"
msgstr "Chú ý: kích cỡ rãnh ghi là %d (không %d)\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1221
+#: fdisk/fdisk.c:1219
#, c-format
msgid "You will not be able to write the partition table.\n"
msgstr "Bạn sẽ không thể ghi nhớ bảng phân vùng.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1254
+#: fdisk/fdisk.c:1251
#, c-format
msgid ""
"This disk has both DOS and BSD magic.\n"
"Đĩa này có magic kiểu cả DOS và BSD.\n"
"Nhập lệnh 'b' để vào chế độ BSD.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1264
+#: fdisk/fdisk.c:1261
#, c-format
-msgid ""
-"Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF "
-"disklabel\n"
+msgid "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF disklabel\n"
msgstr "Thiết bị chứa một bảng phân vùng DOS, hay Sun, SGI hay OSF bị lỗi\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1281
+#: fdisk/fdisk.c:1278
#, c-format
msgid "Internal error\n"
msgstr "Lỗi nội bộ\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1291
+#: fdisk/fdisk.c:1288
#, c-format
msgid "Ignoring extra extended partition %d\n"
msgstr "Bỏ qua các phân vùng mở rộng dự phòng %d\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1303
+#: fdisk/fdisk.c:1300
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w"
-"(rite)\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo : cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) "
-"(ghi nhớ)\n"
+msgid "Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w(rite)\n"
+msgstr "Cảnh báo : cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi nhớ)\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1329
+#: fdisk/fdisk.c:1326
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"nhận được EOF ba lần - đang thoát..\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1368
+#: fdisk/fdisk.c:1365
msgid "Hex code (type L to list codes): "
msgstr "Mã Hex (gõ L để liệt kê mã): "
-#: fdisk/fdisk.c:1401
+#: fdisk/fdisk.c:1398
#, c-format
msgid "%s (%u-%u, default %u): "
msgstr "%s (%u-%u, mặc định %u): "
-#: fdisk/fdisk.c:1468
+#: fdisk/fdisk.c:1465
#, c-format
msgid "Unsupported suffix: '%s'.\n"
msgstr "Hấu tố không được hỗ trợ : « %s ».\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1469
+#: fdisk/fdisk.c:1466
#, c-format
msgid ""
"Supported: 10^N: KB (KiloByte), MB (MegaByte), GB (GigaByte)\n"
"\tM\tmebi-byte\n"
"\tG\tgibi-byte\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1497
+#: fdisk/fdisk.c:1494
#, c-format
msgid "Using default value %u\n"
msgstr "Sử dụng giá trị mặc định %u\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1501
+#: fdisk/fdisk.c:1498
#, c-format
msgid "Value out of range.\n"
msgstr "Giá trị vượt quá giới hạn.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1526
+#: fdisk/fdisk.c:1523
msgid "Partition number"
msgstr "Số thứ tự phân vùng"
-#: fdisk/fdisk.c:1537
+#: fdisk/fdisk.c:1534
#, c-format
msgid "Warning: partition %d has empty type\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chưa phân loại\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1564 fdisk/fdisk.c:1593
+#: fdisk/fdisk.c:1561 fdisk/fdisk.c:1590
#, c-format
msgid "Selected partition %d\n"
msgstr "Phân vùng được chọn %d\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1567
+#: fdisk/fdisk.c:1564
#, c-format
msgid "No partition is defined yet!\n"
msgstr "Không có phân vùng được xác định!\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1596
+#: fdisk/fdisk.c:1593
#, c-format
msgid "All primary partitions have been defined already!\n"
msgstr "Tất cả các phân vùng chính phải được xác định!\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1606
+#: fdisk/fdisk.c:1603
msgid "cylinder"
msgstr "trụ"
-#: fdisk/fdisk.c:1606
+#: fdisk/fdisk.c:1603
msgid "sector"
msgstr "rãnh ghi"
-#: fdisk/fdisk.c:1617
-#, fuzzy, c-format
+#: fdisk/fdisk.c:1614
+#, c-format
msgid "Changing display/entry units to cylinders (DEPRECATED!)\n"
-msgstr "Thay đổi đơn vị hiển thị thành %s\n"
+msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển thị/nhập thành trụ (BỊ PHẢN ĐỐI)\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1619
-#, fuzzy, c-format
+#: fdisk/fdisk.c:1616
+#, c-format
msgid "Changing display/entry units to sectors\n"
-msgstr "Thay đổi đơn vị hiển thị thành %s\n"
+msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển thị/nhập thành rãnh ghi\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1629
+#: fdisk/fdisk.c:1626
#, c-format
msgid "WARNING: Partition %d is an extended partition\n"
msgstr "CẢNH BÁO: Phân vùng %d là một phân vùng mở rộng\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1639
-#, fuzzy, c-format
+#: fdisk/fdisk.c:1636
+#, c-format
msgid "DOS Compatibility flag is set (DEPRECATED!)\n"
-msgstr "Cờ tương thích với DOS được đặt\n"
+msgstr "Cờ tương thích với DOS được lập (BỊ PHẢN ĐỐI)\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1641
+#: fdisk/fdisk.c:1638
#, c-format
msgid "DOS Compatibility flag is not set\n"
msgstr "Cờ tương thích DOS không được đặt\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1742
+#: fdisk/fdisk.c:1739
#, c-format
msgid "Partition %d does not exist yet!\n"
msgstr "Phân vùng %d không tồn tại!\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1747
+#: fdisk/fdisk.c:1744
#, c-format
msgid ""
"Type 0 means free space to many systems\n"
"Không nên có phân vùng với loại 0. Bạn có\n"
"thể xóa một phân vùng sử dụng câu lệnh `d'.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1756
+#: fdisk/fdisk.c:1753
#, c-format
msgid ""
"You cannot change a partition into an extended one or vice versa\n"
"Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành đồ mở rộng hoặc ngược lại.\n"
"Xóa nó trước.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1765
+#: fdisk/fdisk.c:1762
#, c-format
msgid ""
"Consider leaving partition 3 as Whole disk (5),\n"
"vì SunOS/Solaris đòi hỏi điều này và thậm chí Linux thích.\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1771
+#: fdisk/fdisk.c:1768
#, c-format
msgid ""
"Consider leaving partition 9 as volume header (0),\n"
"theo yêu cầu của IRIX.\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1788
+#: fdisk/fdisk.c:1785
#, c-format
msgid "Changed system type of partition %d to %x (%s)\n"
msgstr "Đã thay đổi loại hệ thống của phân vùng %d thành %x (%s)\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1791
+#: fdisk/fdisk.c:1788
#, c-format
msgid "System type of partition %d is unchanged: %x (%s)\n"
msgstr "Kiểu hệ thống của phân vùng %d chưa thay đổi: %x (%s)\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1846
+#: fdisk/fdisk.c:1843
#, c-format
msgid "Partition %d has different physical/logical beginnings (non-Linux?):\n"
-msgstr ""
-"Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n"
+msgstr "Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1848 fdisk/fdisk.c:1856 fdisk/fdisk.c:1865 fdisk/fdisk.c:1875
+#: fdisk/fdisk.c:1845 fdisk/fdisk.c:1853 fdisk/fdisk.c:1862 fdisk/fdisk.c:1872
#, c-format
msgid " phys=(%d, %d, %d) "
msgstr " vật lý=(%d, %d, %d) "
-#: fdisk/fdisk.c:1849 fdisk/fdisk.c:1857
+#: fdisk/fdisk.c:1846 fdisk/fdisk.c:1854
#, c-format
msgid "logical=(%d, %d, %d)\n"
msgstr "lôgíc=(%d, %d, %d)\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1854
+#: fdisk/fdisk.c:1851
#, c-format
msgid "Partition %d has different physical/logical endings:\n"
msgstr "Phân vùng %d có điểm cuối vật lý/lôgíc khác nhau:\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1863
+#: fdisk/fdisk.c:1860
#, c-format
msgid "Partition %i does not start on cylinder boundary:\n"
msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu trên ranh giới trụ:\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1866
+#: fdisk/fdisk.c:1863
#, c-format
msgid "should be (%d, %d, 1)\n"
msgstr "phải là (%d, %d, 1)\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1872
+#: fdisk/fdisk.c:1869
#, c-format
msgid "Partition %i does not end on cylinder boundary.\n"
msgstr "Phân vùng %i không kết thúc trên ranh giới trụ:\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1876
+#: fdisk/fdisk.c:1873
#, c-format
msgid "should be (%d, %d, %d)\n"
msgstr "phải là (%d, %d, %d)\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1886
+#: fdisk/fdisk.c:1883
#, c-format
msgid "Partition %i does not start on physical sector boundary.\n"
msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu ở biên giới rãnh ghi vật lý.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1896
+#: fdisk/fdisk.c:1893
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Đĩa %s: %ld MB, %lld byte\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1900
-#, fuzzy, c-format
+#: fdisk/fdisk.c:1897
+#, c-format
msgid ""
"\n"
-"Disk %s: %ld.%ld GB, %llu bytes\n"
+"Disk %s: %ld.%ld GB, %lld bytes\n"
msgstr ""
"\n"
"Đĩa %s: %ld.%ld GB, %lld byte\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1903
+#: fdisk/fdisk.c:1900
#, c-format
msgid "%d heads, %llu sectors/track, %d cylinders"
msgstr "%d đầu đọc, %llu rãnh ghi/rãnh, %d trụ"
-#: fdisk/fdisk.c:1906
+#: fdisk/fdisk.c:1903
#, c-format
msgid ", total %llu sectors"
msgstr ", tổng số %llu rãnh ghi"
-#: fdisk/fdisk.c:1908
+#: fdisk/fdisk.c:1906
#, c-format
msgid "Units = %s of %d * %d = %d bytes\n"
msgstr "Đơn vị = %s của %d * %d = %d byte\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1912
+#: fdisk/fdisk.c:1910
#, c-format
msgid "Sector size (logical/physical): %u bytes / %lu bytes\n"
msgstr "Kích cỡ rãnh ghi (hợp lý/vật lý): %u byte / %lu byte\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1914
+#: fdisk/fdisk.c:1912
#, c-format
msgid "I/O size (minimum/optimal): %lu bytes / %lu bytes\n"
msgstr "Kích cỡ V/R (tối thiểu / tối ưu): %lu byte / %lu byte\n"
-#: fdisk/fdisk.c:1917
+#: fdisk/fdisk.c:1915
#, c-format
msgid "Alignment offset: %lu bytes\n"
msgstr "Khoảng chênh sắp hàng: %lu byte\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2026
+#: fdisk/fdisk.c:2024
#, c-format
msgid ""
"Nothing to do. Ordering is correct already.\n"
"Không cần làm gì. Thứ tự đã đúng sẵn.\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2054
+#: fdisk/fdisk.c:2052
#, c-format
msgid "Done.\n"
msgstr "Hoàn tất.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2082
+#: fdisk/fdisk.c:2080
#, c-format
msgid ""
"This doesn't look like a partition table\n"
"Có thể bạn đã chọn nhầm thiết bị.\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2095
+#: fdisk/fdisk.c:2093
#, c-format
msgid "%*s Boot Start End Blocks Id System\n"
msgstr "%*s Khởi_động Đầu Cuối Khối Id Hệ_thống\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2096 fdisk/fdisksgilabel.c:210 fdisk/fdisksunlabel.c:598
+#: fdisk/fdisk.c:2094 fdisk/fdisksgilabel.c:210 fdisk/fdisksunlabel.c:598
msgid "Device"
msgstr "Thiết bị"
-#: fdisk/fdisk.c:2134
+#: fdisk/fdisk.c:2132
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Các mục trong bảng phân vùng không theo thứ tự như trên đĩa\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2144
+#: fdisk/fdisk.c:2142
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Đĩa %s: %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2146
+#: fdisk/fdisk.c:2144
#, c-format
msgid "Nr AF Hd Sec Cyl Hd Sec Cyl Start Size ID\n"
msgstr "Nr AF Đầu Rãnh Trụ Đầu Rãnh Trụ Bắt_đầu Cỡ ID\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2194
+#: fdisk/fdisk.c:2192
#, c-format
msgid "Warning: partition %d contains sector 0\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chứa rãnh ghi 0\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2197
+#: fdisk/fdisk.c:2195
#, c-format
msgid "Partition %d: head %d greater than maximum %d\n"
msgstr "Phân vùng %d: đầu %d lớn hơn max %d\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2200
+#: fdisk/fdisk.c:2198
#, c-format
msgid "Partition %d: sector %d greater than maximum %llu\n"
msgstr "Phân vùng %d: rãnh ghi %d lớn hơn tối đa %llu\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2203
+#: fdisk/fdisk.c:2201
#, c-format
msgid "Partitions %d: cylinder %d greater than maximum %d\n"
msgstr "Phân vùng %d: trụ %d lớn hơn max %d\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2207
+#: fdisk/fdisk.c:2205
#, c-format
msgid "Partition %d: previous sectors %d disagrees with total %d\n"
msgstr "Phân vùng %d: các rãnh ghi phía trước %d không hợp với tổng số %d\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2241
+#: fdisk/fdisk.c:2239
#, c-format
msgid "Warning: bad start-of-data in partition %d\n"
msgstr "Cảnh báo: khởi-đầu-dữ-liệu xấu trong phân vùng %d\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2249
+#: fdisk/fdisk.c:2247
#, c-format
msgid "Warning: partition %d overlaps partition %d.\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d đè lên phân vùng %d.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2269
+#: fdisk/fdisk.c:2267
#, c-format
msgid "Warning: partition %d is empty\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d rỗng\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2274
+#: fdisk/fdisk.c:2272
#, c-format
msgid "Logical partition %d not entirely in partition %d\n"
msgstr "Phân vùng lôgíc %d không hoàn toàn trong phân vùng %d\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2280
+#: fdisk/fdisk.c:2278
#, c-format
msgid "Total allocated sectors %llu greater than the maximum %llu\n"
msgstr "Tổng số rãnh ghi phân phối %llu lớn hơn tối đa %llu\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2283
+#: fdisk/fdisk.c:2281
#, c-format
msgid "Remaining %lld unallocated %d-byte sectors\n"
msgstr "%lld rãnh ghi %d-byte không được cấp phát còn lại\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2319 fdisk/fdisksgilabel.c:623 fdisk/fdisksunlabel.c:411
+#: fdisk/fdisk.c:2317 fdisk/fdisksgilabel.c:620 fdisk/fdisksunlabel.c:411
#, c-format
msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it.\n"
-msgstr ""
-"Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n"
+msgstr "Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2364
+#: fdisk/fdisk.c:2362
#, c-format
msgid "Sector %llu is already allocated\n"
msgstr "Rãnh ghi %llu đã được phân phối\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2400
+#: fdisk/fdisk.c:2398
#, c-format
msgid "No free sectors available\n"
msgstr "Không còn rãnh ghi nào trống\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2411
+#: fdisk/fdisk.c:2409
#, c-format
msgid "Last %1$s, +%2$s or +size{K,M,G}"
msgstr "Cuối %1$s, +%2$s hay +kích_cỡ{K,M,G}"
-#: fdisk/fdisk.c:2488
+#: fdisk/fdisk.c:2486
#, c-format
msgid ""
"\tSorry - this fdisk cannot handle AIX disk labels.\n"
"\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng o.)\n"
"\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2497
+#: fdisk/fdisk.c:2495
#, c-format
msgid ""
"\tSorry - this fdisk cannot handle Mac disk labels.\n"
"\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng « o ».)\n"
"\tCẢNH BÁO : Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2517
+#: fdisk/fdisk.c:2515
#, c-format
msgid "You must delete some partition and add an extended partition first\n"
msgstr "Bạn phải xóa vài phân vùng và thêm một phân vùng mở rộng trước\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2520
+#: fdisk/fdisk.c:2518
#, c-format
msgid "All logical partitions are in use\n"
msgstr "Tất cả các phân vùng lôgíc được sử dụng\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2521
+#: fdisk/fdisk.c:2519
#, c-format
msgid "Adding a primary partition\n"
msgstr "Thêm phân vùng chính\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2526
+#: fdisk/fdisk.c:2524
#, c-format
msgid ""
"Command action\n"
" %s\n"
" p phân vùng chính (1-4)\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2528
+#: fdisk/fdisk.c:2526
msgid "l logical (5 or over)"
msgstr "l lôgíc (5 hoặc hơn)"
-#: fdisk/fdisk.c:2528
+#: fdisk/fdisk.c:2526
msgid "e extended"
msgstr "e mở rộng"
-#: fdisk/fdisk.c:2547
+#: fdisk/fdisk.c:2545
#, c-format
msgid "Invalid partition number for type `%c'\n"
msgstr "Sai số phân vùng cho loại `%c'\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2591
+#: fdisk/fdisk.c:2581
#, c-format
msgid ""
"The partition table has been altered!\n"
"Bảng phân vùng đã được ghi!\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2604
+#: fdisk/fdisk.c:2594
#, c-format
msgid "Calling ioctl() to re-read partition table.\n"
msgstr "Gọi ioctl() để đọc lại bảng phân vùng.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2613
+#: fdisk/fdisk.c:2603
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Bảng mới sẽ được dùng lần kế tiếp khởi động,\n"
"hoặc sau khi bạn chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8).\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2621
+#: fdisk/fdisk.c:2611
#, c-format
msgid ""
"\n"
"DOS 6.x nào, xin hãy xem trang hướng dẫn sử dụng man fdisk\n"
"để biết thêm chi tiết.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2627
+#: fdisk/fdisk.c:2617
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Lỗi đóng tập tin\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2631
+#: fdisk/fdisk.c:2621
#, c-format
msgid "Syncing disks.\n"
msgstr "Đang đồng bộ hoá các đĩa.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2678
+#: fdisk/fdisk.c:2668
#, c-format
msgid "Partition %d has no data area\n"
msgstr "Phân vùng %d không có vùng dữ liệu\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2707
+#: fdisk/fdisk.c:2697
msgid "New beginning of data"
msgstr "Điểm bắt đầu dữ liệu mới"
-#: fdisk/fdisk.c:2723
+#: fdisk/fdisk.c:2713
msgid "Expert command (m for help): "
msgstr "Câu lệnh nâng cao (m để xem trợ giúp): "
-#: fdisk/fdisk.c:2736
+#: fdisk/fdisk.c:2726
msgid "Number of cylinders"
msgstr "Số trụ"
-#: fdisk/fdisk.c:2761
+#: fdisk/fdisk.c:2751
msgid "Number of heads"
msgstr "Số đầu đọc"
-#: fdisk/fdisk.c:2788
+#: fdisk/fdisk.c:2778
msgid "Number of sectors"
msgstr "Số rãnh ghi"
-#: fdisk/fdisk.c:2790
+#: fdisk/fdisk.c:2780
#, c-format
msgid "Warning: setting sector offset for DOS compatiblity\n"
msgstr "Cảnh báo : thiết lập hiệu số rãnh ghi cho tương thích DOS\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2849
+#: fdisk/fdisk.c:2839
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't "
-"support GPT. Use GNU Parted.\n"
+"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích fdisk "
-"không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
+"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích fdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
"\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2871
+#: fdisk/fdisk.c:2861
#, c-format
msgid "Disk %s doesn't contain a valid partition table\n"
msgstr "Đĩa %s không chứa một bảng phân vùng hợp lệ\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2882
+#: fdisk/fdisk.c:2872
#, c-format
msgid "Cannot open %s\n"
msgstr "Không thể mở %s\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2901 fdisk/sfdisk.c:2611
+#: fdisk/fdisk.c:2891 fdisk/sfdisk.c:2608
#, c-format
msgid "cannot open %s\n"
msgstr "không thể mở %s\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2921
+#: fdisk/fdisk.c:2911
#, c-format
msgid "%c: unknown command\n"
msgstr "%c: câu lệnh không biết\n"
-#: fdisk/fdisk.c:2996
+#: fdisk/fdisk.c:2986
#, c-format
msgid "This kernel finds the sector size itself - -b option ignored\n"
msgstr "Nhân này tự tìm kích cỡ rãnh ghi - tùy chọn -b bị bỏ qua\n"
-#: fdisk/fdisk.c:3000
+#: fdisk/fdisk.c:2990
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified "
-"device\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị "
-"xác định\n"
+msgid "Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified device\n"
+msgstr "Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị xác định\n"
-#: fdisk/fdisk.c:3060
+#: fdisk/fdisk.c:3050
#, c-format
msgid "Detected an OSF/1 disklabel on %s, entering disklabel mode.\n"
msgstr "Tìm thấy một nhãn đĩa OSF/1 trên %s, nhập chế độ nhãn đĩa.\n"
-#: fdisk/fdisk.c:3070
+#: fdisk/fdisk.c:3060
msgid "Command (m for help): "
msgstr "Câu lệnh (m để xem trợ giúp): "
-#: fdisk/fdisk.c:3086
+#: fdisk/fdisk.c:3076
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Tập tin khởi động hiện thời là: %s\n"
-#: fdisk/fdisk.c:3088
+#: fdisk/fdisk.c:3078
msgid "Please enter the name of the new boot file: "
msgstr "Xin hãy nhập tên của tập tin khởi động mới: "
-#: fdisk/fdisk.c:3090
+#: fdisk/fdisk.c:3080
#, c-format
msgid "Boot file unchanged\n"
msgstr "Tập tin khởi động không thay đổi\n"
-#: fdisk/fdisk.c:3163
+#: fdisk/fdisk.c:3153
#, c-format
msgid ""
"\n"
#: fdisk/fdisksgilabel.c:151
#, c-format
-msgid ""
-"According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than "
-"512 bytes\n"
-msgstr ""
-"Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 "
-"byte\n"
+msgid "According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than 512 bytes\n"
+msgstr "Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 byte\n"
#: fdisk/fdisksgilabel.c:170
#, c-format
msgid "The Partition %d and %d overlap by %d sectors.\n"
msgstr "Phân vùng %d và %d chèn lên nhau %d rãnh ghi.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:484 fdisk/fdisksgilabel.c:505
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:484 fdisk/fdisksgilabel.c:502
#, c-format
msgid "Unused gap of %8u sectors - sectors %8u-%u\n"
msgstr "Khoảng trống không sử dụng %8u rãnh ghi - rãnh ghi %8u-%u\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:516
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:513
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Phân vùng khởi động không tồn tại.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:519
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:516
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Phân vùng trao đổi không tồn tại.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:523
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:520
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Phân vùng trao đổi có hệ thống tập tin không phải kiểu trao đổi.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:526
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:523
#, c-format
msgid "\tYou have chosen an unusual boot file name.\n"
msgstr "\tBạn đã chọn một tên tập tin khởi động lạ.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:535
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:532
#, c-format
msgid "Sorry You may change the Tag of non-empty partitions.\n"
msgstr "Xin lỗi có thể Bạn thay đổi Tag của phân vùng không rỗng.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:541
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:538
msgid ""
"It is highly recommended that the partition at offset 0\n"
"is of type \"SGI volhdr\", the IRIX system will rely on it to\n"
"chứa cả một đĩa mới nằm ngoại lệ. Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt\n"
"thẻ khác cho phân vùng này.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:546 fdisk/fdisksunlabel.c:549
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:543 fdisk/fdisksunlabel.c:549
msgid "YES\n"
msgstr "YES\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:571
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:568
#, c-format
msgid "Do You know, You got a partition overlap on the disk?\n"
msgstr "Bạn Có biết, rằng bạn có một phân vùng đè lên nhau trên đĩa?\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:629
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:626
#, c-format
msgid "Attempting to generate entire disk entry automatically.\n"
msgstr "Thử tự động phân vùng cả đĩa.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:634
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:631
#, c-format
msgid "The entire disk is already covered with partitions.\n"
msgstr "Ổ đĩa đã chứa các phân vùng.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:638
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:635
#, c-format
msgid "You got a partition overlap on the disk. Fix it first!\n"
msgstr "Bạn có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa trước!\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:647 fdisk/fdisksgilabel.c:676
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:644 fdisk/fdisksgilabel.c:673
#, c-format
msgid ""
"It is highly recommended that eleventh partition\n"
"Rất khuyên dùng khi phân vùng số mười một chứa\n"
"cả ổ đĩa và có loại « khối tin SGI ».\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:663
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:660
#, c-format
msgid "You will get a partition overlap on the disk. Fix it first!\n"
msgstr "Bạn sẽ có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa trước!\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:668
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:665
#, c-format
msgid " Last %s"
msgstr " %s cuối"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:698
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:695
#, c-format
msgid ""
"Building a new SGI disklabel. Changes will remain in memory only,\n"
"cho đến khi bạn quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung cũ\n"
"sẽ mất và không thể phục hồi.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:721 fdisk/fdisksunlabel.c:222
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:718 fdisk/fdisksunlabel.c:222
#, c-format
msgid ""
-"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of "
-"%d.\n"
+"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %d.\n"
"This value may be truncated for devices > 33.8 GB.\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %d.\n"
+msgstr "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %d.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:735
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:732
#, c-format
msgid "Trying to keep parameters of partition %d.\n"
msgstr "Đang cố giữ lại các tham số của phân vùng %d.\n"
-#: fdisk/fdisksgilabel.c:737
+#: fdisk/fdisksgilabel.c:734
#, c-format
msgid "ID=%02x\tSTART=%d\tLENGTH=%d\n"
msgstr "ID=%02x\tĐẦU=%d\tĐỘ DÀI=%d\n"
#: fdisk/fdisksunlabel.c:163
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo : các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi "
-"w(rite) (ghi nhớ)\n"
+msgid "Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n"
+msgstr "Cảnh báo : các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi nhớ)\n"
#: fdisk/fdisksunlabel.c:193
#, c-format
"82 (vùng trao đổi của Linux): "
#: fdisk/fdisksunlabel.c:576
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"Disk %s (Sun disk label): %u heads, %llu sectors, %d rpm\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d vòng/phút\n"
-"%d trụ, %d trụ xen kẽ, %d trụ vật lý\n"
+"Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %u đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d vòng/phút\n"
+"%u trụ, %d trụ xen kẽ, %d trụ vật lý\n"
"%d rãnh ghi/trụ thêm, độ xen kẽ %d:1\n"
-"Mã hiệu nhãn: %s\n"
-"Mã hiệu khối tin: %s\n"
+"Mã số nhãn: %s\n"
+"Mã số khối tin: %s\n"
"Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n"
"\n"
#: fdisk/fdisksunlabel.c:592
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"Disk %s (Sun disk label): %u heads, %llu sectors, %u cylinders\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n"
+"Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %u đầu đọc, %llu rãnh ghi, %u trụ\n"
"Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n"
"\n"
#: fdisk/sfdisk.c:595
#, c-format
-msgid ""
-"%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n"
-msgstr ""
-"%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-"
-"%lu)\n"
+msgid "%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n"
+msgstr "%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%lu)\n"
#: fdisk/sfdisk.c:600
#, c-format
-msgid ""
-"%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-"
-"%lu)\n"
-msgstr ""
-"%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-"
-"%lu)\n"
+msgid "%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%lu)\n"
+msgstr "%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
#: fdisk/sfdisk.c:605
#, c-format
-msgid ""
-"%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-"
-"%lu)\n"
-msgstr ""
-"%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
+msgid "%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%lu)\n"
+msgstr "%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
#: fdisk/sfdisk.c:645
#, c-format
"Id Tên\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:809
+#: fdisk/sfdisk.c:806
#, c-format
msgid "Re-reading the partition table ...\n"
msgstr "Đang đọc lại bảng phân vùng ...\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:814
+#: fdisk/sfdisk.c:811
msgid ""
"The command to re-read the partition table failed.\n"
"Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot your system now,\n"
"hoặc khởi động lại hệ thống ngay bây giờ,\n"
"trước khi dùng mkfs.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:820
+#: fdisk/sfdisk.c:817
#, c-format
msgid "Error closing %s\n"
msgstr "Lỗi đóng %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:858
+#: fdisk/sfdisk.c:855
#, c-format
msgid "%s: no such partition\n"
msgstr "%s: không có phân vùng như vậy\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:881
+#: fdisk/sfdisk.c:878
msgid "unrecognized format - using sectors\n"
msgstr "định dạng không nhận ra - sử dụng rãnh ghi\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:932
+#: fdisk/sfdisk.c:929
#, c-format
msgid "unimplemented format - using %s\n"
msgstr "định dạng chưa hỗ trợ - sử dụng %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:936
+#: fdisk/sfdisk.c:933
#, c-format
msgid ""
"Units = cylinders of %lu bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
"Đơn vị = trụ %lu byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:939
+#: fdisk/sfdisk.c:936
#, c-format
msgid " Device Boot Start End #cyls #blocks Id System\n"
msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #trụ #khối Id Hệ thống\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:944
+#: fdisk/sfdisk.c:941
#, c-format
msgid ""
"Units = sectors of 512 bytes, counting from %d\n"
"Đơn vị = sector 512 byte, đếm từ %d\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:946
+#: fdisk/sfdisk.c:943
#, c-format
msgid " Device Boot Start End #sectors Id System\n"
msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #rãnh ghi Id Hệ thống\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:949
+#: fdisk/sfdisk.c:946
#, c-format
msgid ""
"Units = blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
"Đơn vị = khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:951
+#: fdisk/sfdisk.c:948
#, c-format
msgid " Device Boot Start End #blocks Id System\n"
msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #Khối Id Hệ thống\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:954
+#: fdisk/sfdisk.c:951
#, c-format
msgid ""
"Units = mebibytes of 1048576 bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
"Đơn vị = mebibyte 1048576 byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:956
+#: fdisk/sfdisk.c:953
#, c-format
msgid " Device Boot Start End MiB #blocks Id System\n"
msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu MiB #Khối Id Hệ thống\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1116
+#: fdisk/sfdisk.c:1113
#, c-format
msgid "\t\tstart: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
msgstr "\t\tđầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1123
+#: fdisk/sfdisk.c:1120
#, c-format
msgid "\t\tend: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
msgstr "\t\tcuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1126
+#: fdisk/sfdisk.c:1123
#, c-format
msgid "partition ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n"
msgstr "phân vùng kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1136
+#: fdisk/sfdisk.c:1133
msgid "No partitions found\n"
msgstr "Không tìm thấy phân vùng nào\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1140
+#: fdisk/sfdisk.c:1137
#, c-format
msgid ""
"Warning: The partition table looks like it was made\n"
"với C/H/S=*/%ld/%ld (thay vì %ld/%ld/%ld).\n"
"Tôi sẽ thừa nhận cấu trúc đó cho danh sách này.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1189
+#: fdisk/sfdisk.c:1186
msgid "no partition table present.\n"
msgstr "không có bảng phân vùng nào.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1191
+#: fdisk/sfdisk.c:1188
#, c-format
msgid "strange, only %d partitions defined.\n"
msgstr "kỳ lạ, chỉ có %d phân vùng xác định.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1200
+#: fdisk/sfdisk.c:1197
#, c-format
msgid "Warning: partition %s has size 0 but is not marked Empty\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 nhưng không được đánh dấu rỗng\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1203
+#: fdisk/sfdisk.c:1200
#, c-format
msgid "Warning: partition %s has size 0 and is bootable\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và có thể khởi động\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1206
+#: fdisk/sfdisk.c:1203
#, c-format
msgid "Warning: partition %s has size 0 and nonzero start\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và điểm đầu khác 0\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1217
+#: fdisk/sfdisk.c:1214
#, c-format
msgid "Warning: partition %s "
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s "
-#: fdisk/sfdisk.c:1218
+#: fdisk/sfdisk.c:1215
#, c-format
msgid "is not contained in partition %s\n"
msgstr "không chứa trong phân vùng %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1229
+#: fdisk/sfdisk.c:1226
#, c-format
msgid "Warning: partitions %s "
msgstr "Cảnh báo: các phân vùng %s "
-#: fdisk/sfdisk.c:1230
+#: fdisk/sfdisk.c:1227
#, c-format
msgid "and %s overlap\n"
msgstr "và %s đè lên nhau\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1241
+#: fdisk/sfdisk.c:1238
#, c-format
msgid ""
"Warning: partition %s contains part of the partition table (sector %lu),\n"
"Cảnh báo : phân vùng %s chứa một phần của bảng phân vùng (rãnh ghi %lu),\n"
"và sẽ hủy nó khi đầy\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1253
+#: fdisk/sfdisk.c:1250
#, c-format
msgid "Warning: partition %s starts at sector 0\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh ghi 0\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1257
+#: fdisk/sfdisk.c:1254
#, c-format
msgid "Warning: partition %s extends past end of disk\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s kéo dài quá điểm cuối đĩa\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1272
+#: fdisk/sfdisk.c:1269
msgid ""
"Among the primary partitions, at most one can be extended\n"
" (although this is not a problem under Linux)\n"
"Trong số các phân vùng chính, nhiều nhất chỉ có một là mở rộng\n"
" (mặc dù đây không phải là vấn đề dưới Linux)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1290
+#: fdisk/sfdisk.c:1287
#, c-format
msgid "Warning: partition %s does not start at a cylinder boundary\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không bắt đầu trên ranh giới trụ\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1296
+#: fdisk/sfdisk.c:1293
#, c-format
msgid "Warning: partition %s does not end at a cylinder boundary\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không kết thúc trên ranh giới trụ\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1314
+#: fdisk/sfdisk.c:1311
msgid ""
"Warning: more than one primary partition is marked bootable (active)\n"
"This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk.\n"
"động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n"
"khởi động đĩa này.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1321
+#: fdisk/sfdisk.c:1318
msgid ""
"Warning: usually one can boot from primary partitions only\n"
"LILO disregards the `bootable' flag.\n"
"Cảnh báo: thông thường người dùng chỉ có thể khởi động từ phân vùng\n"
"chính. LILO không quan tâm đến cờ « có thể khởi động ».\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1327
+#: fdisk/sfdisk.c:1324
msgid ""
"Warning: no primary partition is marked bootable (active)\n"
"This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk.\n"
"động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n"
"khởi động đĩa này.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1341
+#: fdisk/sfdisk.c:1338
msgid "start"
msgstr "đầu"
-#: fdisk/sfdisk.c:1344
+#: fdisk/sfdisk.c:1341
#, c-format
-msgid ""
-"partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
-msgstr ""
-"phân vùng %s: đầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgid "partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgstr "phân vùng %s: đầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1350
+#: fdisk/sfdisk.c:1347
msgid "end"
msgstr "cuối"
-#: fdisk/sfdisk.c:1353
+#: fdisk/sfdisk.c:1350
#, c-format
msgid "partition %s: end: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
-msgstr ""
-"phân vùng %s: cuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgstr "phân vùng %s: cuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1356
+#: fdisk/sfdisk.c:1353
#, c-format
msgid "partition %s ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n"
msgstr "phân vùng %s kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1381
+#: fdisk/sfdisk.c:1378
#, c-format
msgid ""
"Warning: shifted start of the extd partition from %ld to %ld\n"
"Cảnh báo: dịch chuyển đầu của phân vùng mởi rộng từ %ld tới %ld\n"
" (Chỉ với mục đích liệt kê. Không thay đổi nội dung.)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1387
+#: fdisk/sfdisk.c:1384
msgid ""
"Warning: extended partition does not start at a cylinder boundary.\n"
"DOS and Linux will interpret the contents differently.\n"
"Cảnh báo: phân vùng mở rộng không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n"
"DOS và Linux sẽ biên dịch nội dung một cách khác nhau.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1405 fdisk/sfdisk.c:1482
+#: fdisk/sfdisk.c:1402 fdisk/sfdisk.c:1479
#, c-format
msgid "too many partitions - ignoring those past nr (%d)\n"
msgstr "quá nhiều phân vùng - bỏ qua những phân vùng sau nr (%d)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1420
+#: fdisk/sfdisk.c:1417
msgid "tree of partitions?\n"
msgstr "cây phân vùng?\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1528
+#: fdisk/sfdisk.c:1525
msgid "detected Disk Manager - unable to handle that\n"
msgstr "tìm thấy Trình Quản Lý Đĩa - không thể điều khiển nó\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1535
+#: fdisk/sfdisk.c:1532
msgid "DM6 signature found - giving up\n"
msgstr "Không tìm thấy dấu hiệu DM6 - dừng lại\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1555
+#: fdisk/sfdisk.c:1552
msgid "strange..., an extended partition of size 0?\n"
msgstr "kỳ lạ..., một phân vùng mở rộng với kích cỡ 0?\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1562 fdisk/sfdisk.c:1573
+#: fdisk/sfdisk.c:1559 fdisk/sfdisk.c:1570
msgid "strange..., a BSD partition of size 0?\n"
msgstr "kỳ lại..., một phân vùng BSD với kích cỡ 0?\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1607
+#: fdisk/sfdisk.c:1604
#, c-format
msgid " %s: unrecognized partition table type\n"
msgstr " %s: loại bảng phân vùng không nhận ra\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1619
+#: fdisk/sfdisk.c:1616
msgid "-n flag was given: Nothing changed\n"
msgstr "đã đưa ra cờ -n: Không có gì thay đổi\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1635
+#: fdisk/sfdisk.c:1632
msgid "Failed saving the old sectors - aborting\n"
msgstr "Lỗi ghi rãnh ghi cũ - đang dừng lại\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1640 fdisk/sfdisk.c:1645
+#: fdisk/sfdisk.c:1637 fdisk/sfdisk.c:1642
#, c-format
msgid "Failed writing the partition on %s\n"
msgstr "Lỗi ghi phân vùng trên %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1722
+#: fdisk/sfdisk.c:1719
msgid "long or incomplete input line - quitting\n"
msgstr "dòng nhập vào dài hay không đầy đủ - đang thoát\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1758
+#: fdisk/sfdisk.c:1755
#, c-format
msgid "input error: `=' expected after %s field\n"
msgstr "lỗi nhập: mong đợi `=' sau vùng %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1765
+#: fdisk/sfdisk.c:1762
#, c-format
msgid "input error: unexpected character %c after %s field\n"
msgstr "lỗi nhập: mong đợi ký tự %c sau vùng %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1771
+#: fdisk/sfdisk.c:1768
#, c-format
msgid "unrecognized input: %s\n"
msgstr "dữ liệu vào không nhận ra: %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1813
+#: fdisk/sfdisk.c:1810
msgid "number too big\n"
msgstr "số quá lớn\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1817
+#: fdisk/sfdisk.c:1814
msgid "trailing junk after number\n"
msgstr "đuôi bỏ đi sau một số\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1941
+#: fdisk/sfdisk.c:1938
msgid "no room for partition descriptor\n"
msgstr "không có chỗ cho mô tả phân vùng\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:1974
+#: fdisk/sfdisk.c:1971
msgid "cannot build surrounding extended partition\n"
msgstr "không thể tạo phân vùng mở rộng bao quanh\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2025
+#: fdisk/sfdisk.c:2022
msgid "too many input fields\n"
msgstr "quá nhiều vùng nhập vào\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2059
+#: fdisk/sfdisk.c:2056
msgid "No room for more\n"
msgstr "Không còn chỗ trống\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2078
+#: fdisk/sfdisk.c:2075
msgid "Illegal type\n"
msgstr "Loại không cho phép\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2110
+#: fdisk/sfdisk.c:2107
#, c-format
msgid "Warning: given size (%lu) exceeds max allowable size (%lu)\n"
msgstr "Cảnh báo: kích cỡ đưa ra (%lu) vượt quá kích cỡ max cho phép (%lu)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2116
+#: fdisk/sfdisk.c:2113
msgid "Warning: empty partition\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng rỗng\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2130
+#: fdisk/sfdisk.c:2127
#, c-format
msgid "Warning: bad partition start (earliest %lu)\n"
msgstr "Cảnh báo: điểm đầu phân vùng xấu (trước %lu)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2143
+#: fdisk/sfdisk.c:2140
msgid "unrecognized bootable flag - choose - or *\n"
msgstr "cờ có thể khởi động không nhận ra - chọn - hay *\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2160 fdisk/sfdisk.c:2173
+#: fdisk/sfdisk.c:2157 fdisk/sfdisk.c:2170
msgid "partial c,h,s specification?\n"
msgstr "Đặc điểm phân vùng c,h,s?\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2184
+#: fdisk/sfdisk.c:2181
msgid "Extended partition not where expected\n"
msgstr "Phân vùng mở rộng không ở chỗ mong đợi\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2216
+#: fdisk/sfdisk.c:2213
msgid "bad input\n"
msgstr "dữ liệu vào xấu\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2238
+#: fdisk/sfdisk.c:2235
msgid "too many partitions\n"
msgstr "quá nhiều phân vùng\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2271
+#: fdisk/sfdisk.c:2268
msgid ""
"Input in the following format; absent fields get a default value.\n"
"<start> <size> <type [E,S,L,X,hex]> <bootable [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n"
"<đầu> <kíchthước> <loại [E,S,L,X,hex]> <khởiđộng [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n"
"Thông thường bạn chỉ cần chỉ rõ <đầu> và <kíchthước> (và có thể <loại>).\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2297
+#: fdisk/sfdisk.c:2294
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] device ...\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn] thiết bị...\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2298
+#: fdisk/sfdisk.c:2295
msgid "device: something like /dev/hda or /dev/sda"
msgstr "thiết bị: có dạng /dev/hda hay /dev/sda"
-#: fdisk/sfdisk.c:2299
+#: fdisk/sfdisk.c:2296
msgid "useful options:"
msgstr "tùy chọn có ích:"
-#: fdisk/sfdisk.c:2300
+#: fdisk/sfdisk.c:2297
msgid " -s [or --show-size]: list size of a partition"
msgstr " -s [hay --show-size]: liệt kê kích cỡ phân vùng"
-#: fdisk/sfdisk.c:2301
+#: fdisk/sfdisk.c:2298
msgid " -c [or --id]: print or change partition Id"
msgstr " -c [hay --id]: in ra hay thay đổi Id phân vùng"
-#: fdisk/sfdisk.c:2302
+#: fdisk/sfdisk.c:2299
msgid " -l [or --list]: list partitions of each device"
msgstr " -l [hay --list]: liệt kê các phân vùng của mỗi thiết bị"
-#: fdisk/sfdisk.c:2303
+#: fdisk/sfdisk.c:2300
msgid " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input"
-msgstr ""
-" -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào"
+msgstr " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào"
-#: fdisk/sfdisk.c:2304
+#: fdisk/sfdisk.c:2301
msgid " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0"
msgstr " -i [hay --increment]: số trụ v.v... từ 1 thay vì từ 0"
-#: fdisk/sfdisk.c:2305
-msgid ""
-" -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/"
-"MB"
-msgstr ""
-" -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị rãnh ghi/khối/trụ/MB"
+#: fdisk/sfdisk.c:2302
+msgid " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/MB"
+msgstr " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị rãnh ghi/khối/trụ/MB"
-#: fdisk/sfdisk.c:2306
+#: fdisk/sfdisk.c:2303
msgid " -T [or --list-types]:list the known partition types"
msgstr " -T [hay --list-types]:\t\tliệt kê các kiểu phân vùng đã biết"
-#: fdisk/sfdisk.c:2307
+#: fdisk/sfdisk.c:2304
msgid " -D [or --DOS]: for DOS-compatibility: waste a little space"
-msgstr ""
-" -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng "
-"trống"
+msgstr " -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng trống"
-#: fdisk/sfdisk.c:2308
+#: fdisk/sfdisk.c:2305
msgid " -R [or --re-read]: make kernel reread partition table"
msgstr " -R [hay --re-read]: khiến nhân đọc lại bảng phân vùng"
-#: fdisk/sfdisk.c:2309
+#: fdisk/sfdisk.c:2306
msgid " -N# : change only the partition with number #"
msgstr " -N# : chỉ thay đổi phân vùng với số #"
-#: fdisk/sfdisk.c:2310
+#: fdisk/sfdisk.c:2307
msgid " -n : do not actually write to disk"
msgstr " -n : không thực sự viết lên đĩa"
-#: fdisk/sfdisk.c:2311
-msgid ""
-" -O file : save the sectors that will be overwritten to file"
-msgstr ""
-" -O tập tin : ghi các rãnh ghi sẽ bị ghi chèn vào tập tin"
+#: fdisk/sfdisk.c:2308
+msgid " -O file : save the sectors that will be overwritten to file"
+msgstr " -O tập tin : ghi các rãnh ghi sẽ bị ghi chèn vào tập tin"
-#: fdisk/sfdisk.c:2312
+#: fdisk/sfdisk.c:2309
msgid " -I file : restore these sectors again"
msgstr " -I tập tin : phục hồi lại những rãnh ghi này"
-#: fdisk/sfdisk.c:2313
+#: fdisk/sfdisk.c:2310
msgid " -v [or --version]: print version"
msgstr " -v [hay --version]: in ra số hiệu phiên bản"
-#: fdisk/sfdisk.c:2314
+#: fdisk/sfdisk.c:2311
msgid " -? [or --help]: print this message"
msgstr " -? [hay --help]: in trợ giúp này"
-#: fdisk/sfdisk.c:2315
+#: fdisk/sfdisk.c:2312
msgid "dangerous options:"
msgstr "tùy chọn nguy hiểm:"
-#: fdisk/sfdisk.c:2316
+#: fdisk/sfdisk.c:2313
msgid " -g [or --show-geometry]: print the kernel's idea of the geometry"
-msgstr ""
-" -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân"
+msgstr " -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân"
-#: fdisk/sfdisk.c:2317
-msgid ""
-" -G [or --show-pt-geometry]: print geometry guessed from the partition "
-"table"
-msgstr ""
-" -G [hay --show-pt-geometry]: in ra cấu trúc dự đoán từ bảng phân vùng"
+#: fdisk/sfdisk.c:2314
+msgid " -G [or --show-pt-geometry]: print geometry guessed from the partition table"
+msgstr " -G [hay --show-pt-geometry]: in ra cấu trúc dự đoán từ bảng phân vùng"
-#: fdisk/sfdisk.c:2318
+#: fdisk/sfdisk.c:2315
msgid ""
" -x [or --show-extended]: also list extended partitions on output\n"
" or expect descriptors for them on input"
" trong đầu ra hay các mô tả mong đợi cho chúng\n"
" trong đầu vào"
-#: fdisk/sfdisk.c:2320
-msgid ""
-" -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux"
-msgstr ""
-" -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với "
-"Linux"
+#: fdisk/sfdisk.c:2317
+msgid " -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux"
+msgstr " -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với Linux"
-#: fdisk/sfdisk.c:2321
+#: fdisk/sfdisk.c:2318
msgid " -q [or --quiet]: suppress warning messages"
msgstr " -q [hay --quiet]: bỏ các cảnh báo"
-#: fdisk/sfdisk.c:2322
+#: fdisk/sfdisk.c:2319
msgid " You can override the detected geometry using:"
msgstr " Bạn có thể viết đè lên cấu trúc nhận ra sử dụng:"
-#: fdisk/sfdisk.c:2323
+#: fdisk/sfdisk.c:2320
msgid " -C# [or --cylinders #]:set the number of cylinders to use"
msgstr " -C# [hay --trụs #]:đặt số trụ sử dụng"
-#: fdisk/sfdisk.c:2324
+#: fdisk/sfdisk.c:2321
msgid " -H# [or --heads #]: set the number of heads to use"
msgstr " -H# [or --heads #]: đặt số đầu đọc sử dụng"
-#: fdisk/sfdisk.c:2325
+#: fdisk/sfdisk.c:2322
msgid " -S# [or --sectors #]: set the number of sectors to use"
msgstr " -S# [or --rãnh ghis #]: đặt số rãnh ghi sử dụng"
-#: fdisk/sfdisk.c:2326
+#: fdisk/sfdisk.c:2323
msgid "You can disable all consistency checking with:"
msgstr "Bạn có thể tắt tất cả các kiểm tra cố định với:"
-#: fdisk/sfdisk.c:2327
+#: fdisk/sfdisk.c:2324
msgid " -f [or --force]: do what I say, even if it is stupid"
msgstr " -f [hay --force]: làm bất theo lời bạn, thậm chí là ngu ngốc"
-#: fdisk/sfdisk.c:2333
+#: fdisk/sfdisk.c:2330
msgid "Usage:"
msgstr "Sử dụng:"
-#: fdisk/sfdisk.c:2334
+#: fdisk/sfdisk.c:2331
#, c-format
msgid "%s device\t\t list active partitions on device\n"
msgstr "%s thiết bị\t\t liệt kê phân vùng kích hoạt trên thiết bị\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2335
+#: fdisk/sfdisk.c:2332
#, c-format
msgid "%s device n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n"
-msgstr ""
-"%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n"
+msgstr "%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2336
+#: fdisk/sfdisk.c:2333
#, c-format
msgid "%s -An device\t activate partition n, inactivate the other ones\n"
msgstr "%s -An thiết bị\t kích hoạt phân vùng n, bỏ kích hoạt những cái khác\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2456
+#: fdisk/sfdisk.c:2453
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk "
-"doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
+"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích sfdisk "
-"không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
+"CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích sfdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2459
+#: fdisk/sfdisk.c:2456
#, c-format
msgid "Use the --force flag to overrule this check.\n"
msgstr "Sử dụng cờ « --force » (bắt buộc) để bãi bỏ sự kiểm tra này.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2498
+#: fdisk/sfdisk.c:2495
msgid "no command?\n"
msgstr "không lệnh?\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2630
+#: fdisk/sfdisk.c:2627
#, c-format
msgid "total: %llu blocks\n"
msgstr "tổng sô: %llu khối\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2673
+#: fdisk/sfdisk.c:2670
msgid "usage: sfdisk --print-id device partition-number\n"
msgstr "sử dụng: sfdisk --print-id thiết-bị số-phân-vùng\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2675
+#: fdisk/sfdisk.c:2672
msgid "usage: sfdisk --change-id device partition-number Id\n"
msgstr "sử dụng: sfdisk --change-id thiết-bị số-phân-vùng Id\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2677
+#: fdisk/sfdisk.c:2674
msgid "usage: sfdisk --id device partition-number [Id]\n"
msgstr "sử dụng: sfdisk --id thiết-bị số-phân-vùng [Id]\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2684
+#: fdisk/sfdisk.c:2681
msgid "can specify only one device (except with -l or -s)\n"
msgstr "chỉ có thể chỉ ra một thiết bị (ngoại trừ với -l hay -s)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2710
+#: fdisk/sfdisk.c:2707
#, c-format
msgid "cannot open %s read-write\n"
msgstr "không thể mở %s đọc-viết\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2712
+#: fdisk/sfdisk.c:2709
#, c-format
msgid "cannot open %s for reading\n"
msgstr "không mở được %s để đọc\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2737
+#: fdisk/sfdisk.c:2734
#, c-format
msgid "%s: OK\n"
msgstr "%s: OK\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2756 fdisk/sfdisk.c:2789
+#: fdisk/sfdisk.c:2753 fdisk/sfdisk.c:2786
#, c-format
msgid "%s: %ld cylinders, %ld heads, %ld sectors/track\n"
msgstr "%s: %ld trụ, %ld đầu đọc, %ld rãnh ghi/trac\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2808
+#: fdisk/sfdisk.c:2805
#, c-format
msgid "Cannot get size of %s\n"
msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2888
+#: fdisk/sfdisk.c:2885
#, c-format
msgid "bad active byte: 0x%x instead of 0x80\n"
msgstr "byte kích hoạt sai: 0x%x thay cho 0x80\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2906 fdisk/sfdisk.c:2961 fdisk/sfdisk.c:2994
+#: fdisk/sfdisk.c:2903 fdisk/sfdisk.c:2958 fdisk/sfdisk.c:2991
msgid ""
"Done\n"
"\n"
"Hoàn thành\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2915
+#: fdisk/sfdisk.c:2912
#, c-format
msgid ""
"You have %d active primary partitions. This does not matter for LILO,\n"
"Bạn có %d phân vùng chính kích hoạt. Đây không phải là vấn đề cho LILO,\n"
"nhưng MBR của DOS sẽ chỉ khởi động đĩa có 1 phân vùng kích hoạt.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2931
+#: fdisk/sfdisk.c:2928
#, c-format
msgid "partition %s has id %x and is not hidden\n"
msgstr "phân vùng %s có id %x và không phải là ẩn\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:2990
+#: fdisk/sfdisk.c:2987
#, c-format
msgid "Bad Id %lx\n"
msgstr "Id xấu %lx\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3007
+#: fdisk/sfdisk.c:3004
msgid "This disk is currently in use.\n"
msgstr "Đĩa này hiện đang được sử dụng.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3026
+#: fdisk/sfdisk.c:3023
#, c-format
msgid "Fatal error: cannot find %s\n"
msgstr "Lỗi nặng: không thể tìm %s\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3029
+#: fdisk/sfdisk.c:3026
#, c-format
msgid "Warning: %s is not a block device\n"
msgstr "Cảnh báo: %s không phải là thiết bị khối\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3035
+#: fdisk/sfdisk.c:3032
msgid "Checking that no-one is using this disk right now ...\n"
msgstr "Đang kiểm tra xem có ai đó đang sử dụng đĩa này không...\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3037
+#: fdisk/sfdisk.c:3034
msgid ""
"\n"
"This disk is currently in use - repartitioning is probably a bad idea.\n"
msgstr ""
"\n"
"Đĩa này hiện thời đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý muốn\n"
-"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao "
-"đổi\n"
+"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao đổi\n"
"trên đĩa này. Sử dụng « --no-reread » để bỏ kiểm tra này.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3041
+#: fdisk/sfdisk.c:3038
msgid "Use the --force flag to overrule all checks.\n"
msgstr "Sử dụng --force để bãi bỏ mọi kiểm tra.\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3045
+#: fdisk/sfdisk.c:3042
msgid "OK\n"
msgstr "OK\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3054
+#: fdisk/sfdisk.c:3051
#, c-format
msgid "Old situation:\n"
msgstr "Tình huống cũ:\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3058
+#: fdisk/sfdisk.c:3055
#, c-format
msgid "Partition %d does not exist, cannot change it\n"
msgstr "Phân vùng %d không tồn tại, không thể thay đổi nó\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3066
+#: fdisk/sfdisk.c:3063
#, c-format
msgid "New situation:\n"
msgstr "Tình huống mới:\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3071
+#: fdisk/sfdisk.c:3068
msgid ""
"I don't like these partitions - nothing changed.\n"
"(If you really want this, use the --force option.)\n"
"Tôi không thích những phân vùng này - không có gì thay đổi.\n"
"(Nếu bạn thực sự muốn điều này, sử dụng tùy chọn --force.)\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3074
+#: fdisk/sfdisk.c:3071
msgid "I don't like this - probably you should answer No\n"
msgstr "Tôi không thích điều này - bạn nên trả lời No\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3079
+#: fdisk/sfdisk.c:3076
#, c-format
msgid "Are you satisfied with this? [ynq] "
msgstr "Bạn có hài lòng với điều này? [ynq] "
-#: fdisk/sfdisk.c:3081
+#: fdisk/sfdisk.c:3078
#, c-format
msgid "Do you want to write this to disk? [ynq] "
msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa? [ynq] "
-#: fdisk/sfdisk.c:3086
+#: fdisk/sfdisk.c:3083
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"sfdisk: dữ liệu vào kết thúc sớm\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3088
+#: fdisk/sfdisk.c:3085
msgid "Quitting - nothing changed\n"
msgstr "Đang thoát - không có gì thay đổi\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3094
+#: fdisk/sfdisk.c:3091
#, c-format
msgid "Please answer one of y,n,q\n"
msgstr "Xin hãy trả lời một trng y,n,q\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3102
+#: fdisk/sfdisk.c:3099
#, c-format
msgid ""
"Successfully wrote the new partition table\n"
"Viết thành công bảng phân vùng mới\n"
"\n"
-#: fdisk/sfdisk.c:3108
+#: fdisk/sfdisk.c:3105
msgid ""
"If you created or changed a DOS partition, /dev/foo7, say, then use dd(1)\n"
"to zero the first 512 bytes: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n"
"dd(1) để làm rỗng 512 byte đầu: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n"
"(Xem fdisk(8).)\n"
-#: fsck/fsck.c:270
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Locking disk %s ... "
-msgstr "Đang đồng bộ hoá các đĩa.\n"
-
-#: fsck/fsck.c:280
-#, c-format
-msgid "(waiting) "
-msgstr ""
-
-#: fsck/fsck.c:289
-msgid "success"
-msgstr ""
-
-#: fsck/fsck.c:289
-#, fuzzy
-msgid "failed"
-msgstr "%s bị lỗi.\n"
-
-#: fsck/fsck.c:419
+#: fsck/fsck.c:326
#, c-format
msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO : không mở được %s: %s\n"
-#: fsck/fsck.c:429
+#: fsck/fsck.c:336
#, c-format
msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO : gặp định dạng sai trên dòng %d của %s\n"
-#: fsck/fsck.c:445
+#: fsck/fsck.c:352
msgid ""
"WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n"
"\tfield. I will kludge around things for you, but you\n"
"\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng có thể.\n"
"\n"
-#: fsck/fsck.c:552
+#: fsck/fsck.c:460
#, c-format
msgid "fsck: %s: not found\n"
msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n"
-#: fsck/fsck.c:673
+#: fsck/fsck.c:576
#, c-format
msgid "%s: wait: No more child process?!?\n"
msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nào nữa ?!?\n"
-#: fsck/fsck.c:695
+#: fsck/fsck.c:598
#, c-format
msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n"
msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n"
-#: fsck/fsck.c:701
+#: fsck/fsck.c:604
#, c-format
msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n"
msgstr "%s: %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n"
-#: fsck/fsck.c:740
+#: fsck/fsck.c:643
#, c-format
msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
msgstr "Đã kết thúc với %s (trạng thái thoát %d)\n"
-#: fsck/fsck.c:800
+#: fsck/fsck.c:703
#, c-format
msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n"
msgstr "%s: Lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n"
-#: fsck/fsck.c:821
+#: fsck/fsck.c:724
msgid ""
"Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
"with 'no' or '!'.\n"
"Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi cho « -t »\n"
"phải có tiền tố « no » hay « ! ».\n"
-#: fsck/fsck.c:840
+#: fsck/fsck.c:743
msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
msgstr "Không thể phân cấp bộ nhớ cho kiểu hệ thống tập tin\n"
-#: fsck/fsck.c:979
+#: fsck/fsck.c:882
#, c-format
-msgid ""
-"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass "
-"number\n"
+msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n"
msgstr ""
"%s: đang bỏ qua dòng sai trong tập tin « /etc/fstab »:\n"
"điểm lắp đóng kết có số thứ tự lần chạy fsck khác số không\n"
-#: fsck/fsck.c:990
+#: fsck/fsck.c:892
#, c-format
msgid "%s: skipping nonexistent device\n"
msgstr "%s: đang bỏ qua thiết bị không tồn tại\n"
-#: fsck/fsck.c:995
-#, c-format
-msgid ""
-"%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this "
-"device)\n"
-msgstr ""
-
-#: fsck/fsck.c:1022
+#: fsck/fsck.c:918
#, c-format
msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n"
msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n"
-#: fsck/fsck.c:1108
+#: fsck/fsck.c:974
msgid "Checking all file systems.\n"
msgstr "Đang kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin.\n"
-#: fsck/fsck.c:1199
+#: fsck/fsck.c:1065
#, c-format
msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
msgstr "--đang đợi-- (lần chạy %d)\n"
-#: fsck/fsck.c:1219
-msgid ""
-"Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
+#: fsck/fsck.c:1085
+msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
msgstr ""
-"Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] "
-"[HTTT ...]\n"
+"Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] [HTTT ...]\n"
"\n"
"HTTT: hệ thống tập tin\n"
-#: fsck/fsck.c:1257
+#: fsck/fsck.c:1123
#, c-format
msgid "%s: too many devices\n"
msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n"
-#: fsck/fsck.c:1268
+#: fsck/fsck.c:1134
#, c-format
msgid "Couldn't open %s: %s\n"
msgstr "Không mở được %s: %s\n"
-#: fsck/fsck.c:1270
+#: fsck/fsck.c:1136
#, c-format
msgid "Is /proc mounted?\n"
msgstr "/proc được gắn kết không?\n"
-#: fsck/fsck.c:1279
+#: fsck/fsck.c:1145
#, c-format
msgid "Must be root to scan for matching filesystems: %s\n"
msgstr "Phải là người chủ (root) để quét tìm hệ thống tập tin tương ứng: %s\n"
-#: fsck/fsck.c:1282
+#: fsck/fsck.c:1148
#, c-format
msgid "Couldn't find matching filesystem: %s\n"
msgstr "Không tìm thấy hệ thống tập tin tương ứng: %s\n"
-#: fsck/fsck.c:1290 fsck/fsck.c:1379
+#: fsck/fsck.c:1156 fsck/fsck.c:1242
#, c-format
msgid "%s: too many arguments\n"
msgstr "%s: quá nhiều đối số\n"
-#: fsck/fsck.c:1413
+#: fsck/fsck.c:1276
#, c-format
msgid "fsck from %s\n"
msgstr "fsck từ %s\n"
-#: fsck/fsck.c:1425
+#: fsck/fsck.c:1288
#, c-format
msgid "%s: Unable to allocate memory for fsck_path\n"
msgstr "%s: Không thể phân phối bộ nhớ cho fsck_path\n"
-#: fsck/fsck.c:1439
-#, c-format
-msgid "%s: the -l option can be used with one device only -- ignore\n"
-msgstr ""
-
#: getopt/getopt.c:229
msgid "Try `getopt --help' for more information.\n"
msgstr "Hãy thử `getopt --help' để biết thêm thông tin.\n"
msgstr " tham số\n"
#: getopt/getopt.c:324
-msgid ""
-" -a, --alternative Allow long options starting with single -\n"
-msgstr ""
-" -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n"
+msgid " -a, --alternative Allow long options starting with single -\n"
+msgstr " -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n"
#: getopt/getopt.c:325
msgid " -h, --help This small usage guide\n"
msgstr " -l, --longoptions=tùychọndài Tùy chọn dài cần nhận ra\n"
#: getopt/getopt.c:327
-msgid ""
-" -n, --name=progname The name under which errors are reported\n"
+msgid " -n, --name=progname The name under which errors are reported\n"
msgstr " -n, --name=tên_chương_trình Báo cáo lỗi dưới tên này\n"
#: getopt/getopt.c:328
#: hwclock/cmos.c:584
#, c-format
msgid "%s is unable to get I/O port access: the iopl(3) call failed.\n"
-msgstr ""
-"Không thể dùng %s để lấy truy cập cổng V/R: gọi iopl(3) không thành công.\n"
+msgstr "Không thể dùng %s để lấy truy cập cổng V/R: gọi iopl(3) không thành công.\n"
#: hwclock/cmos.c:587
#, c-format
#: hwclock/hwclock.c:311
#, c-format
msgid "%s: Warning: unrecognized third line in adjtime file\n"
-msgstr ""
-"%s: Cảnh báo: không nhận ra dòng thứ ba trong tập tin điều chỉnh thời gian\n"
+msgstr "%s: Cảnh báo: không nhận ra dòng thứ ba trong tập tin điều chỉnh thời gian\n"
#: hwclock/hwclock.c:313
#, c-format
#: hwclock/hwclock.c:412
#, c-format
msgid "Invalid values in hardware clock: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
-msgstr ""
-"Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
+msgstr "Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
#: hwclock/hwclock.c:420
#, c-format
msgid "Hw clock time : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n"
-msgstr ""
-"Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ "
-"năm 1969\n"
+msgstr "Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ năm 1969\n"
#: hwclock/hwclock.c:450
#, c-format
#: hwclock/hwclock.c:571
#, c-format
-msgid ""
-"The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. "
-"50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095).\n"
-msgstr ""
-"Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của "
-"tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể điều khiển (v.d. Năm 2095).\n"
+msgid "The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. 50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095).\n"
+msgstr "Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể điều khiển (v.d. Năm 2095).\n"
#: hwclock/hwclock.c:581
#, c-format
#: hwclock/hwclock.c:662
#, c-format
msgid ""
-"The date command issued by %s returned something other than an integer where "
-"the converted time value was expected.\n"
+"The date command issued by %s returned something other than an integer where the converted time value was expected.\n"
"The command was:\n"
" %s\n"
"The response was:\n"
" %s\n"
msgstr ""
-"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một "
-"số nguyên, trong khi mong đợi giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n"
+"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một số nguyên, trong khi mong đợi giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n"
"Câu lệnh là:\n"
" %s\n"
"Kết quả là:\n"
#: hwclock/hwclock.c:705
#, c-format
-msgid ""
-"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the "
-"System Time from it.\n"
-msgstr ""
-"Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
-"đặt Thời gian của Hệ thống từ đó.\n"
+msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the System Time from it.\n"
+msgstr "Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể đặt Thời gian của Hệ thống từ đó.\n"
#: hwclock/hwclock.c:727 hwclock/hwclock.c:804
#, c-format
#: hwclock/hwclock.c:733 hwclock/hwclock.c:811
#, c-format
msgid "Not setting system clock because running in test mode.\n"
-msgstr ""
-"Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n"
+msgstr "Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n"
#: hwclock/hwclock.c:742 hwclock/hwclock.c:820
#, c-format
#: hwclock/hwclock.c:852
#, c-format
-msgid ""
-"Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained "
-"garbage.\n"
+msgid "Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained garbage.\n"
msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì Đồng hồ phần cứng chứa rác.\n"
#: hwclock/hwclock.c:857
#: hwclock/hwclock.c:863
#, c-format
-msgid ""
-"Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the "
-"last calibration.\n"
-msgstr ""
-"Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời "
-"gian cuối cùng.\n"
+msgid "Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the last calibration.\n"
+msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời gian cuối cùng.\n"
#: hwclock/hwclock.c:911
#, c-format
msgid ""
-"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor "
-"of %f seconds/day.\n"
+"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor of %f seconds/day.\n"
"Adjusting drift factor by %f seconds/day\n"
msgstr ""
-"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ "
-"sai lệch %f giây/ngày.\n"
+"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ sai lệch %f giây/ngày.\n"
"Chỉnh lại độ sai lệch %f giây/ngày\n"
#: hwclock/hwclock.c:961
#: hwclock/hwclock.c:1001
#, c-format
-msgid ""
-"Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for "
-"writing"
+msgid "Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for writing"
msgstr "Không thể mở tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s) để ghi"
#: hwclock/hwclock.c:1006 hwclock/hwclock.c:1011
#: hwclock/hwclock.c:1058
#, c-format
-msgid ""
-"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it.\n"
-msgstr ""
-"Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
-"chỉnh.\n"
+msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it.\n"
+msgstr "Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể chỉnh.\n"
#: hwclock/hwclock.c:1066
#, c-format
-msgid ""
-"Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad."
-msgstr ""
-"Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch "
-"sử sai."
+msgid "Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad."
+msgstr "Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch sử sai."
#: hwclock/hwclock.c:1089
#, c-format
#: hwclock/hwclock.c:1240
#, c-format
-msgid ""
-"At %ld seconds after 1969, RTC is predicted to read %ld seconds after 1969.\n"
-msgstr ""
+msgid "At %ld seconds after 1969, RTC is predicted to read %ld seconds after 1969.\n"
+msgstr "Vào %ld giây sau 1969, RTC được dự đoán để đọc %ld giây sau 1969.\n"
#: hwclock/hwclock.c:1271
#, c-format
msgid ""
-"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha "
-"machine.\n"
+"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha machine.\n"
"This copy of hwclock was built for a machine other than Alpha\n"
"(and thus is presumably not running on an Alpha now). No action taken.\n"
msgstr ""
#: hwclock/hwclock.c:1285
#, c-format
-msgid ""
-"To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what "
-"value to set it.\n"
-msgstr ""
-"Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá "
-"trị muốn đặt.\n"
+msgid "To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what value to set it.\n"
+msgstr "Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá trị muốn đặt.\n"
#: hwclock/hwclock.c:1288
#, c-format
msgid "Unable to set the epoch value in the kernel.\n"
msgstr "Không đặt được giá trị khởi đầu trong nhân.\n"
-#: hwclock/hwclock.c:1304 misc-utils/cal.c:338 misc-utils/kill.c:189
+#: hwclock/hwclock.c:1304 misc-utils/cal.c:348 misc-utils/kill.c:189
#, c-format
msgid "%s from %s\n"
msgstr "%s từ %s\n"
#: hwclock/hwclock.c:1325
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"hwclock - query and set the hardware clock (RTC)\n"
"\n"
msgstr ""
"hwclock — hỏi giờ và đặt đồng hồ phần cứng (RTC)\n"
"\n"
-"Sử dụng: hwclock [hàm] [các tùy chọn...]\n"
+"Sử dụng: hwclock [hàm] [tùy chọn...]\n"
"\n"
"Hàm:\n"
" -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
" -r | --show đọc đồng hồ phần cứng và in ra kết quả\n"
" --set đặt rtc thành thời gian đưa ra, dùng « --date »\n"
" -s | --hctosys đặt thời gian hệ thống từ đồng hồ phần cứng\n"
-" -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện "
-"thời\n"
+" -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện thời\n"
" --systz đặt thời gian hệ thống dựa vào múi giờ hiện thời\n"
" --adjust điều chỉnh rtc để tính đến độ lệch có hệ thống\n"
"\t\t\t\tkế từ lần cuối cùng đặt hay chỉnh đồng hồ\n"
-" --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt "
-"nhân\n"
+" --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n"
" --setepoch đặt giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n"
"\t\t\t\tthành giá trị đưa ra dùng « --epoch »\n"
+" --predict dự đoán đọc RTC nào vào giờ đưa ra (dùng --date )\n"
" -v | --version in ra đầu ra tiêu chuẩn phiên bản của hwclock\n"
"\n"
"Tuỳ chọn: \n"
" -u | --utc đồng hồ phần cứng tính theo UTC\n"
" --localtime đồng hồ phần cứng tính theo thời gian cục bộ\n"
-" -f | --rtc=đường_dẫn tập tin « /dev/... » đặc biệt cần dùng thay cho "
-"mặc định\n"
+" -f | --rtc=đường_dẫn tập tin « /dev/... » đặc biệt cần dùng thay cho mặc định\n"
" --directisa truy cập trực tiếp mạch nối ISA thay cho %s\n"
" --badyear lờ đi năm của rtc vì BIOS bị hỏng\n"
" --date ghi rõ thời gian cần đặt trong đồng hồ phần cứng\n"
-" --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần "
-"cứng\n"
+" --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng\n"
" --noadjfile đừng truy cập đến « /etc/adjtime ».\n"
"\t\t\t\tCần dùng hoặc « --utc » hoặc « --localtime »\n"
" --adjfile=đường_dẫn\tghi rõ đường dẫn đến tập tin điều chỉnh\n"
#: hwclock/hwclock.c:1584
#, c-format
-msgid ""
-"%s: The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified "
-"both.\n"
-msgstr ""
-"%s: Các tùy chọn « --utc » và « --localtime » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại "
-"đưa ra cả hai.\n"
+msgid "%s: The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified both.\n"
+msgstr "%s: Các tùy chọn « --utc » và « --localtime » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai.\n"
#: hwclock/hwclock.c:1591
#, c-format
-msgid ""
-"%s: The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You "
-"specified both.\n"
-msgstr ""
-"%s: Các tùy chọn « --adjust » và « --noadjust » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại "
-"đưa ra cả hai.\n"
+msgid "%s: The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified both.\n"
+msgstr "%s: Các tùy chọn « --adjust » và « --noadjust » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai.\n"
#: hwclock/hwclock.c:1598
#, c-format
-msgid ""
-"%s: The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You "
-"specified both.\n"
-msgstr ""
-"%s: Các tùy chọn « --adjfile » và « --noadjfile » loại trừ lẫn nhau. Bạn "
-"lại đưa ra cả hai.\n"
+msgid "%s: The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified both.\n"
+msgstr "%s: Các tùy chọn « --adjfile » và « --noadjfile » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai.\n"
#: hwclock/hwclock.c:1607
#, c-format
msgid "%s: With --noadjfile, you must specify either --utc or --localtime\n"
-msgstr ""
-"%s: Với « --noadjfile », bạn phải chỉ ra « --utc » hoặc « --localtime »\n"
+msgstr "%s: Với « --noadjfile », bạn phải chỉ ra « --utc » hoặc « --localtime »\n"
#: hwclock/hwclock.c:1621
#, c-format
#: hwclock/hwclock.c:1638
#, c-format
msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock.\n"
-msgstr ""
-"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng.\n"
+msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng.\n"
#: hwclock/hwclock.c:1643
#, c-format
msgid "Sorry, only the superuser can change the System Clock.\n"
-msgstr ""
-"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống.\n"
+msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống.\n"
#: hwclock/hwclock.c:1648
#, c-format
-msgid ""
-"Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the "
-"kernel.\n"
-msgstr ""
-"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ "
-"Phần cứng trong nhân.\n"
+msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the kernel.\n"
+msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ Phần cứng trong nhân.\n"
#: hwclock/hwclock.c:1669
#, c-format
msgid "Cannot access the Hardware Clock via any known method.\n"
-msgstr ""
-"Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ.\n"
+msgstr "Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ.\n"
#: hwclock/hwclock.c:1673
#, c-format
-msgid ""
-"Use the --debug option to see the details of our search for an access "
-"method.\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về quá trình tìm kiếm phương pháp "
-"truy cập của chúng ta.\n"
+msgid "Use the --debug option to see the details of our search for an access method.\n"
+msgstr "Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về quá trình tìm kiếm phương pháp truy cập của chúng ta.\n"
-#: hwclock/kd.c:47
+#: hwclock/kd.c:54
#, c-format
msgid "Waiting in loop for time from KDGHWCLK to change\n"
msgstr "Đang chờ (vòng lặp) thời gian từ KDGHWCLK thay đổi\n"
-#: hwclock/kd.c:50
+#: hwclock/kd.c:57
msgid "KDGHWCLK ioctl to read time failed"
msgstr "KDGHWCLK ioctl đọc thời gian không thành công"
-#: hwclock/kd.c:68
+#: hwclock/kd.c:75
msgid "KDGHWCLK ioctl to read time failed in loop"
msgstr "KDGHWCLK ioctl đọc thời gian không thành công trong vòng lặp"
-#: hwclock/kd.c:75 hwclock/rtc.c:221
+#: hwclock/kd.c:82 hwclock/rtc.c:221
#, c-format
msgid "Timed out waiting for time change.\n"
msgstr "Quá thời gian chờ thay đổi.\n"
-#: hwclock/kd.c:97
+#: hwclock/kd.c:104
#, c-format
msgid "ioctl() failed to read time from %s"
msgstr "ioctl() đọc thời gian không thành công từ %s"
-#: hwclock/kd.c:133
+#: hwclock/kd.c:140
msgid "ioctl KDSHWCLK failed"
msgstr "ioctl KDSHWCLK không thành công"
-#: hwclock/kd.c:169
+#: hwclock/kd.c:176
msgid "Can't open /dev/tty1 or /dev/vc/1"
msgstr "Không thể mở /dev/tty1 hay /dev/vc/1"
-#: hwclock/kd.c:173
+#: hwclock/kd.c:180
msgid "KDGHWCLK ioctl failed"
msgstr "KDGHWCLK ioctl không thành công"
#: hwclock/rtc.c:303
#, c-format
msgid "ioctl() to %s to turn on update interrupts failed unexpectedly"
-msgstr ""
-"ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất "
-"thường"
+msgstr "ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất thường"
#: hwclock/rtc.c:360
#, c-format
#: hwclock/rtc.c:410 hwclock/rtc.c:454
#, c-format
-msgid ""
-"To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' "
-"device driver via the device special file %s. This file does not exist on "
-"this system.\n"
-msgstr ""
-"Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới "
-"driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không "
-"tồn tại trên hệ thống.\n"
+msgid "To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' device driver via the device special file %s. This file does not exist on this system.\n"
+msgstr "Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không tồn tại trên hệ thống.\n"
#: hwclock/rtc.c:415 hwclock/rtc.c:459
#, c-format
#: hwclock/rtc.c:446
#, c-format
msgid "The epoch value may not be less than 1900. You requested %ld\n"
-msgstr ""
-"Giá trị khởi đầu (epoch) không được nhỏ hơn 1900. Bạn đã yêu cầu %ld\n"
+msgstr "Giá trị khởi đầu (epoch) không được nhỏ hơn 1900. Bạn đã yêu cầu %ld\n"
#: hwclock/rtc.c:464
#, c-format
msgid "setting epoch to %ld with RTC_EPOCH_SET ioctl to %s.\n"
-msgstr ""
-"thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n"
+msgstr "thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n"
#: hwclock/rtc.c:469
#, c-format
-msgid ""
-"The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl.\n"
-msgstr ""
-"Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl.\n"
+msgid "The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl.\n"
+msgstr "Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl.\n"
#: hwclock/rtc.c:472
#, c-format
msgid "ioctl(RTC_EPOCH_SET) to %s failed"
msgstr "ioctl(RTC_EPOCH_SET) tới %s không thành công"
-#: login-utils/agetty.c:362
+#: login-utils/agetty.c:360
#, c-format
msgid "%s: can't exec %s: %m"
msgstr "%s: không thực hiện được %s: %m"
-#: login-utils/agetty.c:388
+#: login-utils/agetty.c:383
msgid "can't malloc initstring"
msgstr "không mailloc được chuỗi khởi đầu (init)"
-#: login-utils/agetty.c:456
+#: login-utils/agetty.c:448
#, c-format
msgid "bad timeout value: %s"
msgstr "giá trị thời gian chờ xấu: %s"
-#: login-utils/agetty.c:533
+#: login-utils/agetty.c:525
#, c-format
msgid "bad speed: %s"
msgstr "tốc độ xấu: %s"
-#: login-utils/agetty.c:535
+#: login-utils/agetty.c:527
msgid "too many alternate speeds"
msgstr "quá nhiều tốc độ luân phiên"
-#: login-utils/agetty.c:637
+#: login-utils/agetty.c:629
#, c-format
msgid "/dev: chdir() failed: %m"
msgstr "/dev: chdir() không thành công: %m"
-#: login-utils/agetty.c:641
+#: login-utils/agetty.c:633
#, c-format
msgid "/dev/%s: not a character device"
msgstr "/dev/%s: không phải thiết bị ký tự"
-#: login-utils/agetty.c:650
+#: login-utils/agetty.c:642
#, c-format
msgid "/dev/%s: cannot open as standard input: %m"
msgstr "không mở được /dev/%s như một đầu vào tiêu chuẩn (stdin): %m"
-#: login-utils/agetty.c:660
+#: login-utils/agetty.c:652
#, c-format
msgid "%s: not open for read/write"
msgstr "%s: không mở được đọc/viết"
-#: login-utils/agetty.c:666
+#: login-utils/agetty.c:658
#, c-format
msgid "%s: dup problem: %m"
msgstr "%s: vấn đề khi dup: %m"
-#: login-utils/agetty.c:960
+#: login-utils/agetty.c:945
#, c-format
msgid "user"
msgstr "người dùng"
-#: login-utils/agetty.c:960
+#: login-utils/agetty.c:945
#, c-format
msgid "users"
msgstr "người dùng"
-#: login-utils/agetty.c:1054
+#: login-utils/agetty.c:1030
#, c-format
msgid "%s: read: %m"
msgstr "%s: đọc: %m"
-#: login-utils/agetty.c:1101
+#: login-utils/agetty.c:1077
#, c-format
msgid "%s: input overrun"
msgstr "%s: thừa dữ liệu vào"
-#: login-utils/agetty.c:1230
-#, fuzzy, c-format
+#: login-utils/agetty.c:1206
+#, c-format
msgid ""
-"Usage: %s [-8hiLmsUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H "
-"login_host] baud_rate,... line [termtype]\n"
-"or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] "
-"line baud_rate,... [termtype]\n"
+"Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] baud_rate,... line [termtype]\n"
+"or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] line baud_rate,... [termtype]\n"
msgstr ""
"Sử dụng:\n"
-"%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H "
-"máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
+"%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
"hoặc\n"
-"[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H "
-"máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
+"[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
#: login-utils/checktty.c:91 login-utils/checktty.c:112
#, c-format
msgstr "%s: người dùng \"%s\" không tồn tại.\n"
#: login-utils/chfn.c:145 login-utils/chsh.c:131
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s: can only change local entries.\n"
+#, c-format
+msgid "%s: can only change local entries; use yp%s instead.\n"
msgstr "%s: chỉ thay đổi được các phần tử nội bộ, hãy dùng yp%s để thay thế.\n"
-#: login-utils/chfn.c:155 login-utils/chsh.c:141
+#: login-utils/chfn.c:156 login-utils/chsh.c:142
msgid "Unknown user context"
msgstr "Không rõ ngữ cảnh người dùng"
-#: login-utils/chfn.c:156
+#: login-utils/chfn.c:157
#, c-format
msgid "%s: %s is not authorized to change the finger info of %s\n"
msgstr "%s: %s chưa được xác thực để thay đổi thông tin finger của %s\n"
-#: login-utils/chfn.c:163 login-utils/chsh.c:149
+#: login-utils/chfn.c:164 login-utils/chsh.c:150
#, c-format
msgid "%s: Can't set default context for /etc/passwd"
msgstr "%s: Không đặt được văn cảnh cho /etc/passwd"
-#: login-utils/chfn.c:177
+#: login-utils/chfn.c:178
#, c-format
msgid "Changing finger information for %s.\n"
msgstr "Thay đổi thông tin finger cho %s.\n"
-#: login-utils/chfn.c:188 login-utils/chsh.c:187 login-utils/login.c:576
+#: login-utils/chfn.c:189 login-utils/chsh.c:188 login-utils/login.c:576
#, c-format
msgid "%s: PAM failure, aborting: %s\n"
msgstr "%s: PAM thất bại nên hủy bỏ : %s\n"
-#: login-utils/chfn.c:211 login-utils/chsh.c:210 login-utils/login.c:827
-#: login-utils/newgrp.c:79 login-utils/simpleinit.c:340 mount/lomount.c:747
-#: mount/lomount.c:750
+#: login-utils/chfn.c:212 login-utils/chsh.c:211 login-utils/login.c:827
+#: login-utils/newgrp.c:79 login-utils/simpleinit.c:340 mount/lomount.c:742
+#: mount/lomount.c:745
msgid "Password: "
msgstr "Mật khẩu: "
-#: login-utils/chfn.c:214 login-utils/chsh.c:213
+#: login-utils/chfn.c:215 login-utils/chsh.c:214
msgid "Incorrect password."
msgstr "Mật khẩu không đúng."
-#: login-utils/chfn.c:225
+#: login-utils/chfn.c:226
#, c-format
msgid "Finger information not changed.\n"
msgstr "Thông tin finger chưa thay đổi.\n"
-#: login-utils/chfn.c:327
+#: login-utils/chfn.c:328
#, c-format
msgid "Usage: %s [ -f full-name ] [ -o office ] "
msgstr "Sử dụng: %s [ -f tên-đầy-đủ ] [ -o văn-phòng ] "
-#: login-utils/chfn.c:328
+#: login-utils/chfn.c:329
#, c-format
msgid ""
"[ -p office-phone ]\n"
"[ -p số-điện-thoại-văn-phòng ]\n"
"\t[ -h số-điện-thoại-nhà ] "
-#: login-utils/chfn.c:329
+#: login-utils/chfn.c:330
#, c-format
msgid "[ --help ] [ --version ]\n"
msgstr "[ --help ] [ --version ]\n"
-#: login-utils/chfn.c:377
+#: login-utils/chfn.c:378
msgid "Office"
msgstr "Văn phòng"
-#: login-utils/chfn.c:378
+#: login-utils/chfn.c:379
msgid "Office Phone"
msgstr "Điện thoại văn phòng"
-#: login-utils/chfn.c:379
+#: login-utils/chfn.c:380
msgid "Home Phone"
msgstr "Điện thoại ở nhà"
-#: login-utils/chfn.c:400 login-utils/chsh.c:320
+#: login-utils/chfn.c:401 login-utils/chsh.c:321
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Bị gián đoạn.\n"
-#: login-utils/chfn.c:433
+#: login-utils/chfn.c:434
#, c-format
msgid "field is too long.\n"
msgstr "trường quá dài.\n"
-#: login-utils/chfn.c:441
+#: login-utils/chfn.c:442
#, c-format
msgid "'%c' is not allowed.\n"
msgstr "« %c » không được phép.\n"
-#: login-utils/chfn.c:446
+#: login-utils/chfn.c:447
#, c-format
msgid "Control characters are not allowed.\n"
msgstr "Các ký tự điều khiển không được cho phép.\n"
-#: login-utils/chfn.c:511
+#: login-utils/chfn.c:512
#, c-format
msgid "Finger information *NOT* changed. Try again later.\n"
msgstr "Thông tin finger *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau.\n"
-#: login-utils/chfn.c:514
+#: login-utils/chfn.c:515
#, c-format
msgid "Finger information changed.\n"
msgstr "Thông tin finger đã thay đổi.\n"
-#: login-utils/chsh.c:142
+#: login-utils/chsh.c:143
#, c-format
msgid "%s: %s is not authorized to change the shell of %s\n"
msgstr "%s: %s chưa được xác thực để thay đổi trình bao của %s\n"
-#: login-utils/chsh.c:163
+#: login-utils/chsh.c:164
#, c-format
-msgid ""
-"%s: Running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change "
-"denied\n"
-msgstr ""
-"%s: UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang "
-"nhập, không được phép thay đổi trình bao\n"
+msgid "%s: Running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied\n"
+msgstr "%s: UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang nhập, không được phép thay đổi trình bao\n"
-#: login-utils/chsh.c:169
+#: login-utils/chsh.c:170
#, c-format
msgid "%s: Your shell is not in /etc/shells, shell change denied\n"
-msgstr ""
-"%s: Trình bao của bạn không có trong /etc/shells, không cho phép thay đổi "
-"trình bao\n"
+msgstr "%s: Trình bao của bạn không có trong /etc/shells, không cho phép thay đổi trình bao\n"
-#: login-utils/chsh.c:176
+#: login-utils/chsh.c:177
#, c-format
msgid "Changing shell for %s.\n"
msgstr "Đang thay đổi trình bao cho %s.\n"
-#: login-utils/chsh.c:221
+#: login-utils/chsh.c:222
msgid "New shell"
msgstr "Trình bao mới"
-#: login-utils/chsh.c:228
+#: login-utils/chsh.c:229
#, c-format
msgid "Shell not changed.\n"
msgstr "Trình bao chưa thay đổi.\n"
-#: login-utils/chsh.c:234
+#: login-utils/chsh.c:235
#, c-format
msgid "Shell *NOT* changed. Try again later.\n"
msgstr "Trình bao *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau.\n"
-#: login-utils/chsh.c:237
+#: login-utils/chsh.c:238
#, c-format
msgid "Shell changed.\n"
msgstr "Trình bao đã thay đổi.\n"
-#: login-utils/chsh.c:302
+#: login-utils/chsh.c:303
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [ -s shell ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n"
"Sử dụng: %s [ -s trình_bao ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n"
" [ tên_người_dùng ]\n"
-#: login-utils/chsh.c:348
+#: login-utils/chsh.c:349
#, c-format
msgid "%s: shell must be a full path name.\n"
msgstr "%s: trình bao phải là một tên đường dẫn đầy đủ.\n"
-#: login-utils/chsh.c:352
+#: login-utils/chsh.c:353
#, c-format
msgid "%s: \"%s\" does not exist.\n"
msgstr "%s: « %s » không tồn tại.\n"
-#: login-utils/chsh.c:356
+#: login-utils/chsh.c:357
#, c-format
msgid "%s: \"%s\" is not executable.\n"
msgstr "%s: « %s » là không thể thực hiện.\n"
-#: login-utils/chsh.c:363
+#: login-utils/chsh.c:364
#, c-format
msgid "%s: '%c' is not allowed.\n"
msgstr "%s: « %c » không cho phép.\n"
-#: login-utils/chsh.c:367
+#: login-utils/chsh.c:368
#, c-format
msgid "%s: Control characters are not allowed.\n"
msgstr "%s: Các ký tự điều khiển không được cho phép.\n"
-#: login-utils/chsh.c:374 login-utils/chsh.c:384
+#: login-utils/chsh.c:375 login-utils/chsh.c:385
#, c-format
msgid "Warning: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n"
msgstr "Cảnh báo : « %s » không liệt kê trong « /etc/shells ».\n"
-#: login-utils/chsh.c:376
+#: login-utils/chsh.c:377
#, c-format
msgid "%s: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n"
msgstr "%s: « %s » không liệt kê trong « /etc/shells ».\n"
-#: login-utils/chsh.c:378
+#: login-utils/chsh.c:379
#, c-format
msgid "%s: Use -l option to see list.\n"
msgstr "%s: Dùng tùy chọn « -l » để xem danh sách.\n"
-#: login-utils/chsh.c:385
+#: login-utils/chsh.c:386
#, c-format
msgid "Use %s -l to see list.\n"
msgstr "Hãy dùng %s « -l » để xem danh sách.\n"
-#: login-utils/chsh.c:405
+#: login-utils/chsh.c:406
#, c-format
msgid "No known shells.\n"
msgstr "Không có trình bao biết đến.\n"
#: login-utils/last.c:148
msgid "usage: last [-#] [-f file] [-t tty] [-h hostname] [user ...]\n"
-msgstr ""
-"sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n"
+msgstr "sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n"
#: login-utils/last.c:302
msgid " still logged in"
msgid "fork failed\n"
msgstr "phân nhánh không thành công\n"
-#: login-utils/simpleinit.c:540 text-utils/more.c:1671
+#: login-utils/simpleinit.c:540 text-utils/more.c:1663
msgid "exec failed\n"
msgstr "thực hiện (exec) không thành công\n"
msgstr "không có TERM hoặc không thể stat (lấy trạng thái về) tty\n"
#: login-utils/simpleinit.c:938
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "error at stopping service \"%s\"\n"
-msgstr "lỗi dừng dịch vụ: « %s »\n"
+msgstr "gặp lỗi khi dừng chạy dịch vụ: « %s »\n"
#: login-utils/simpleinit.c:950
#, c-format
msgstr "Dịch vụ bị dừng: %s\n"
#: login-utils/simpleinit.c:1070
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "error at starting service \"%s\"\n"
-msgstr "lỗi dừng dịch vụ: « %s »\n"
+msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy dịch vụ: « %s »\n"
#: login-utils/ttymsg.c:75
msgid "too many iov's (change code in wall/ttymsg.c)"
msgid "%s: can't read temporary file.\n"
msgstr "%s: không đọc được tập tin tạm thời.\n"
-#: misc-utils/cal.c:355 misc-utils/cal.c:367
+#: misc-utils/cal.c:365 misc-utils/cal.c:377
#, c-format
msgid "illegal day value: use 1-%d"
msgstr "giá trị ngày bị sai: hãy dùng 1-%d"
-#: misc-utils/cal.c:359
+#: misc-utils/cal.c:369
msgid "illegal month value: use 1-12"
msgstr "giá trị tháng bị sai: hãy dùng 1-12"
-#: misc-utils/cal.c:363
+#: misc-utils/cal.c:373
msgid "illegal year value: use 1-9999"
msgstr "giá trị năm bị sai: hãy dùng 1-9999"
-#: misc-utils/cal.c:445
+#: misc-utils/cal.c:467
#, c-format
msgid "%s %d"
msgstr "%s %d"
-#: misc-utils/cal.c:764
-#, fuzzy, c-format
-msgid "usage: %s [-13smjyV] [[[day] month] year]\n"
+#: misc-utils/cal.c:786
+#, c-format
+msgid "usage: cal [-13smjyV] [[[day] month] year]\n"
msgstr "sử dụng: cal [-13smjyV] [[[ngày] tháng] năm]\n"
#: misc-utils/ddate.c:203
msgid "unable to resolve '%s'"
msgstr "không giải quyết được « %s »"
-#: misc-utils/findmnt.c:189 misc-utils/lsblk.c:195
-#, fuzzy, c-format
+#: misc-utils/findmnt.c:192
+#, c-format
msgid "unknown column: %s"
-msgstr "%s: Câu lệnh không rõ : %s\n"
+msgstr "không rõ cột: %s"
-#: misc-utils/findmnt.c:265
-#, fuzzy
+#: misc-utils/findmnt.c:308
msgid "failed to add line to output"
-msgstr "lỗi phân cấp vùng đệm ra"
+msgstr "không thêm được dòng vào kết xuất"
-#: misc-utils/findmnt.c:316
-#, fuzzy
+#: misc-utils/findmnt.c:359
msgid "failed to initialize libmount tab"
-msgstr "lỗi sơ khởi vùng đệm dòng\n"
+msgstr "lỗi sơ khởi tab libmount"
-#: misc-utils/findmnt.c:321
-#, fuzzy, c-format
+#: misc-utils/findmnt.c:364
+#, c-format
msgid "can't read: %s"
-msgstr "%s: không đọc được %s.\n"
+msgstr "không đọc được: %s"
-#: misc-utils/findmnt.c:327
-#, fuzzy, c-format
+#: misc-utils/findmnt.c:370
+#, c-format
msgid "%s: parse error: %s"
-msgstr "%s: lỗi ghi: %s\n"
+msgstr "%s: lỗi phân tích cú pháp: %s"
-#: misc-utils/findmnt.c:412
+#: misc-utils/findmnt.c:452
#, c-format
msgid ""
"\n"
" %1$s [options] <device> <mountpoint>\n"
" %1$s [options] [--source <device>] [--target <mountpoint>]\n"
msgstr ""
+"\n"
+"Sử dụng:\n"
+" %1$s [tuỳ_chọn]\n"
+" %1$s [tuỳ_chọn] <thiết_bị> | <điểm_lắp>\n"
+" %1$s [tuỳ_chọn] <thiết_bị> <điểm_lắp>\n"
+" %1$s [tuỳ_chọn] [--source <thiết_bị>] [--target <điểm_lắp>]\n"
-#: misc-utils/findmnt.c:420
+#: misc-utils/findmnt.c:460
#, c-format
msgid ""
"\n"
" -T, --target <string> mountpoint\n"
"\n"
msgstr ""
-
-#: misc-utils/findmnt.c:444 misc-utils/lsblk.c:913
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
"\n"
-"Available columns:\n"
-msgstr "Những câu lệnh có :\n"
+"Tuỳ chọn:\n"
+" -s, --fstab tìm kiếm trong bảng tĩnh của hệ thống tập tin\n"
+" -m, --mtab tìm kiếm trong bảng của hệ thống tập tin đã lắp\n"
+" -k, --kernel tìm kiếm trong bảng hạt nhân của hệ thống tập tin đã lắp (mặc định)\n"
+"\n"
+" -c, --canonicalize làm cho hợp nguyên tắc các đường dẫn được in ra\n"
+" -d, --direction <từ> hướng tìm kiếm: « forward » (tiếp) hay « backward » (lùi)\n"
+" -e, --evaluate in ra mọi THẺ (NHÃN/UUID) được tính\n"
+" -f, --first-only chỉ in ra hệ thống tập tin được tìm đầu tiên\n"
+" -h, --help in ra trợ giúp này\n"
+" -i, --invert đảo ngược cách khớp\n"
+" -l, --list xuất theo định dạng danh sách\n"
+" -n, --noheadings đừng in ra phần đầu\n"
+" -u, --notruncate đừng cắt ngắn chuỗi trong cột\n"
+" -O, --options <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo tuỳ chọn lắp\n"
+" -o, --output <danh_sách> xuất cột\n"
+" -r, --raw xuất theo định dạng thô\n"
+" -a, --ascii định dạng cây bằng ký tự ASCII\n"
+" -t, --types <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo kiểu HTTT\n"
+" -S, --source <chuỗi> thiết bị, LABEL= (nhãn là) hay UUID=thiết_bị\n"
+" -T, --target <chuỗi> điểm lắp\n"
+"\n"
-#: misc-utils/findmnt.c:454
-#, fuzzy, c-format
+#: misc-utils/findmnt.c:483
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"For more information see findmnt(1).\n"
msgstr ""
"\n"
-"Để tìm thêm thông tin, xem namei(1).\n"
+"Để tìm thêm thông tin, xem findmnt(1).\n"
-#: misc-utils/findmnt.c:462 misc-utils/lsblk.c:926
-#, fuzzy
+#: misc-utils/findmnt.c:491
msgid "options are mutually exclusive"
-msgstr "« --offset » và « --all » loại từ lẫn nhau"
+msgstr "các tuỳ chọn loại từ lẫn nhau"
-#: misc-utils/findmnt.c:535
-#, fuzzy, c-format
+#: misc-utils/findmnt.c:564
+#, c-format
msgid "unknown direction '%s'"
-msgstr "Không có thư mục %s!\n"
+msgstr "không rõ hướng « %s »"
-#: misc-utils/findmnt.c:617
-msgid ""
-"options --target and --source can't be used together with command line "
-"element that is not an option"
-msgstr ""
+#: misc-utils/findmnt.c:645
+msgid "options --target and --source can't be used together with command line element that is not an option"
+msgstr "không thể sử dụng cả hai tuỳ chọn « --target » (đích) và « --source » (nguồn) với một yếu tố dòng lệnh mà không thể là một tuỳ chọn"
-#: misc-utils/findmnt.c:651
-#, fuzzy
+#: misc-utils/findmnt.c:679
msgid "failed to initialize libmount iterator"
-msgstr "lỗi sơ khởi vùng đệm dòng\n"
+msgstr "lỗi sơ khởi bộ lặp lại libmount"
-#: misc-utils/findmnt.c:657
-#, fuzzy
+#: misc-utils/findmnt.c:685
msgid "failed to initialize libmount cache"
-msgstr "lỗi sơ khởi vùng đệm dòng\n"
+msgstr "lỗi sơ khởi vùng nhớ tạm libmount"
-#: misc-utils/findmnt.c:667 misc-utils/lsblk.c:1037
-#, fuzzy
+#: misc-utils/findmnt.c:695
msgid "failed to initialize output table"
-msgstr "lỗi sơ khởi vùng đệm dòng\n"
+msgstr "lỗi sơ khởi bảng kết xuất"
-#: misc-utils/findmnt.c:679 misc-utils/lsblk.c:1047
-#, fuzzy
+#: misc-utils/findmnt.c:707
msgid "failed to initialize output column"
-msgstr "lỗi sơ khởi vùng đệm dòng\n"
+msgstr "lỗi sơ khởi cột kết xuất"
#: misc-utils/kill.c:207
#, c-format
#: misc-utils/logger.c:285
#, c-format
-msgid ""
-"usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] "
-"[ thông_báo ... ]\n"
+msgid "usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n"
+msgstr "Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] [ thông_báo ... ]\n"
-#: misc-utils/look.c:353
+#: misc-utils/look.c:351
#, c-format
msgid "usage: look [-dfa] [-t char] string [file]\n"
msgstr "sử dụng: look [-dfa] [-t ký_tự] chuỗi [tập_tin]\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:93
-msgid "device name"
-msgstr ""
+#: misc-utils/mcookie.c:105 misc-utils/mcookie.c:132
+#, c-format
+msgid "Could not open %s\n"
+msgstr "Không mở được %s\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:94
-msgid "internel kernel device name"
-msgstr ""
+#: misc-utils/mcookie.c:109 misc-utils/mcookie.c:128
+#, c-format
+msgid "Got %d bytes from %s\n"
+msgstr "Nhận %d byte từ %s\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:95
-msgid "major:minor device number"
-msgstr ""
+#: misc-utils/namei.c:143 misc-utils/namei.c:198 misc-utils/namei.c:225
+#: misc-utils/namei.c:245 misc-utils/namei.c:252 misc-utils/namei.c:294
+msgid "out of memory?"
+msgstr "không đủ bộ nhớ ?"
-#: misc-utils/lsblk.c:96
-#, fuzzy
-msgid "filesystem type"
-msgstr "Nhập loại hệ thống tập tin: "
+#: misc-utils/namei.c:188
+#, c-format
+msgid "failed to read symlink: %s"
+msgstr "lỗi đọc liên kết tượng trưng: %s"
-#: misc-utils/lsblk.c:97
-msgid "where the device is mounted"
-msgstr ""
+#: misc-utils/namei.c:231 misc-utils/namei.c:254
+#, c-format
+msgid "could not stat '%s'"
+msgstr "không thể lấy trạng thái về « %s »"
-#: misc-utils/lsblk.c:98
-msgid "filesystem LABEL"
+#: misc-utils/namei.c:449
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Usage: %s [options] pathname [pathname ...]\n"
msgstr ""
+"\n"
+"Sử dụng: %s [các_tuỳ_chọn] tên_đường_dẫn [tên_đường_dẫn ...]\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:99
-msgid "filesystem UUID"
+#: misc-utils/namei.c:450
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Options:\n"
msgstr ""
+"\n"
+"Tuỳ chọn:\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:100
-#, fuzzy
-msgid "read-only device"
-msgstr "đặt chỉ đọc"
-
-#: misc-utils/lsblk.c:101
-#, fuzzy
-msgid "removable device"
-msgstr " rời"
-
-#: misc-utils/lsblk.c:102
-msgid "rotational device"
+#: misc-utils/namei.c:453
+#, c-format
+msgid ""
+" -h, --help displays this help text\n"
+" -x, --mountpoints show mount point directories with a 'D'\n"
+" -m, --modes show the mode bits of each file\n"
+" -o, --owners show owner and group name of each file\n"
+" -l, --long use a long listing format (-m -o -v) \n"
+" -n, --nosymlinks don't follow symlinks\n"
+" -v, --vertical vertical align of modes and owners\n"
msgstr ""
+" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
+" -x, --mountpoints hiển thị các thư mục điểm lắp dùng « D »\n"
+" -m, --modes hiển thị các bit chế độ của mỗi tập tin\n"
+" -o, --owners hiển thị tên chủ và nhóm của mỗi tập tin\n"
+" -l, --long dùng một định dạng liệt kê dài (-m -o -v) \n"
+" -n, --nosymlinks đừng theo liên kết tượng trưng\n"
+" -v, --vertical sắp hàng theo chiều dọc các chế độ và chủ\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:103
-msgid "device identifier"
+#: misc-utils/namei.c:461
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"For more information see namei(1).\n"
msgstr ""
+"\n"
+"Để tìm thêm thông tin, xem namei(1).\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:104
-msgid "size of the device"
-msgstr ""
+#: misc-utils/namei.c:522
+#, c-format
+msgid "failed to stat: %s"
+msgstr "lỗi lấy trạng thái: %s"
-#: misc-utils/lsblk.c:105
-#, fuzzy
-msgid "user name"
-msgstr "Tên người dùng không hợp pháp"
-
-#: misc-utils/lsblk.c:106
-msgid "group name"
-msgstr ""
-
-#: misc-utils/lsblk.c:107
-msgid "device node permissions"
-msgstr ""
-
-#: misc-utils/lsblk.c:108
-#, fuzzy
-msgid "alignment offset"
-msgstr "lấy khoảng chênh sắp hàng"
-
-#: misc-utils/lsblk.c:109
-#, fuzzy
-msgid "minimum I/O size"
-msgstr "lấy kích cỡ V/R tối thiểu"
-
-#: misc-utils/lsblk.c:110
-#, fuzzy
-msgid "optimal I/O size"
-msgstr "lấy kích cỡ V/R tối ưu"
-
-#: misc-utils/lsblk.c:111
-#, fuzzy
-msgid "physical sector size"
-msgstr "lấy kích cỡ khối vật lý (rãnh ghi)"
-
-#: misc-utils/lsblk.c:112
-#, fuzzy
-msgid "logical sector size"
-msgstr "lấy kích cỡ khối hợp lý (rãnh ghi)"
-
-#: misc-utils/lsblk.c:113
-msgid "I/O scheduler name"
-msgstr ""
-
-#: misc-utils/lsblk.c:708 misc-utils/wipefs.c:277 mount/swapon.c:202
-#: mount/swapon.c:270 mount/swapon.c:420 mount/swapon.c:584 mount/swapon.c:793
-#: sys-utils/fallocate.c:136 sys-utils/fsfreeze.c:102 sys-utils/fstrim.c:142
-#: text-utils/rev.c:113 text-utils/ul.c:178
-#, c-format
-msgid "%s: open failed"
-msgstr "%s: lỗi mở"
-
-#: misc-utils/lsblk.c:748
-msgid "failed to open device directory in sysfs"
-msgstr ""
-
-#: misc-utils/lsblk.c:818
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s: not a block device"
-msgstr "%s: không phải là thiết bị khối\n"
-
-#: misc-utils/lsblk.c:822
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s: failed to get whole-list devno"
-msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới khoảng chênh 0x%jx"
-
-#: misc-utils/lsblk.c:843
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s: failed to read link"
-msgstr "%s: không mở được: %s\n"
-
-#: misc-utils/lsblk.c:879
-#, fuzzy, c-format
-msgid "failed to parse list '%s'"
-msgstr "lỗi phân tích PID"
-
-#: misc-utils/lsblk.c:883
-#, c-format
-msgid "the list of excluded devices is too large (limit is %d devices)"
-msgstr ""
-
-#: misc-utils/lsblk.c:895
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Usage:\n"
-" %s [options] [<device> ...]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn] thiết bị...\n"
-
-#: misc-utils/lsblk.c:899
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Options:\n"
-" -a, --all print all devices\n"
-" -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable "
-"format\n"
-" -e, --exclude <list> exclude devices by major number (default: RAM disks)\n"
-" -f, --fs output info about filesystems\n"
-" -h, --help usage information (this)\n"
-" -i, --ascii use ascii characters only\n"
-" -m, --perms output info about permissions\n"
-" -l, --list use list format ouput\n"
-" -n, --noheadings don't print headings\n"
-" -o, --output <list> output columns\n"
-" -r, --raw use raw format output\n"
-" -t, --topology output info about topology\n"
-msgstr ""
-
-#: misc-utils/lsblk.c:918
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"For more information see lsblk(8).\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Để tìm thêm thông tin, xem wipefs(8).\n"
-
-#: misc-utils/mcookie.c:105 misc-utils/mcookie.c:132
-#, c-format
-msgid "Could not open %s\n"
-msgstr "Không mở được %s\n"
-
-#: misc-utils/mcookie.c:109 misc-utils/mcookie.c:128
-#, c-format
-msgid "Got %d bytes from %s\n"
-msgstr "Nhận %d byte từ %s\n"
-
-#: misc-utils/namei.c:147 misc-utils/namei.c:227 misc-utils/namei.c:247
-#: misc-utils/namei.c:254 misc-utils/namei.c:298 text-utils/column.c:290
-#: text-utils/column.c:351 text-utils/column.c:406
-msgid "out of memory?"
-msgstr "không đủ bộ nhớ ?"
-
-#: misc-utils/namei.c:192
-#, c-format
-msgid "failed to read symlink: %s"
-msgstr "lỗi đọc liên kết tượng trưng: %s"
-
-#: misc-utils/namei.c:233
-#, c-format
-msgid "could not stat '%s'"
-msgstr "không thể lấy trạng thái về « %s »"
-
-#: misc-utils/namei.c:379
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s - No such file or directory\n"
-msgstr "%s: yêu cầu bộ mô tả tập tin, tập tin hay thư mục\n"
-
-#: misc-utils/namei.c:427
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Usage: %s [options] pathname [pathname ...]\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Sử dụng: %s [các_tuỳ_chọn] tên_đường_dẫn [tên_đường_dẫn ...]\n"
-
-#: misc-utils/namei.c:428 text-utils/column.c:109
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Options:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Tuỳ chọn:\n"
-
-#: misc-utils/namei.c:431
-#, c-format
-msgid ""
-" -h, --help displays this help text\n"
-" -x, --mountpoints show mount point directories with a 'D'\n"
-" -m, --modes show the mode bits of each file\n"
-" -o, --owners show owner and group name of each file\n"
-" -l, --long use a long listing format (-m -o -v) \n"
-" -n, --nosymlinks don't follow symlinks\n"
-" -v, --vertical vertical align of modes and owners\n"
-msgstr ""
-" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
-" -x, --mountpoints hiển thị các thư mục điểm lắp dùng « D »\n"
-" -m, --modes hiển thị các bit chế độ của mỗi tập tin\n"
-" -o, --owners hiển thị tên chủ và nhóm của mỗi tập tin\n"
-" -l, --long dùng một định dạng liệt kê dài (-m -o -v) \n"
-" -n, --nosymlinks đừng theo liên kết tượng trưng\n"
-" -v, --vertical sắp hàng theo chiều dọc các chế độ và chủ\n"
-
-#: misc-utils/namei.c:439
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"For more information see namei(1).\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Để tìm thêm thông tin, xem namei(1).\n"
-
-#: misc-utils/namei.c:515
+#: misc-utils/namei.c:533
#, c-format
msgid "%s: exceeded limit of symlinks"
msgstr "%s: vượt quá hạn ngạch số các liên kết tượng trưng"
-#: misc-utils/rename.c:54
+#: misc-utils/rename.c:38
+#, c-format
+msgid "%s: out of memory\n"
+msgstr "%s: không đủ bộ nhớ\n"
+
+#: misc-utils/rename.c:56
#, c-format
msgid "%s: renaming %s to %s failed: %s\n"
msgstr "%s: thay đổi tên %s thành %s không thành công: %s\n"
-#: misc-utils/rename.c:84
+#: misc-utils/rename.c:86
#, c-format
msgid "call: %s from to files...\n"
msgstr "call: %s sang các tập tin...\n"
"Văn lệnh chưa chạy.\n"
#: misc-utils/script.c:182
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "usage: script [-a] [-e] [-f] [-q] [-t] [file]\n"
-msgstr "sử dụng: script [-a] [-f] [-q] [-t] [tập tin]\n"
+msgstr "sử dụng: script [-a] [-e] [-f] [-q] [-t] [tệp]\n"
#: misc-utils/script.c:205
#, c-format
msgid "Script started, file is %s\n"
-msgstr "Văn lệnh đã chạy, tập tin là %s\n"
+msgstr "Văn lệnh đã khởi chạy, tập tin là %s\n"
#: misc-utils/script.c:264
#, c-format
#: misc-utils/script.c:326
#, c-format
msgid "Script started on %s"
-msgstr "Văn lệnh đã chạy trên %s"
+msgstr "Văn lệnh đã khởi chạy trên %s"
#: misc-utils/script.c:358
#, c-format
"Script done on %s"
msgstr ""
"\n"
-"Văn lệnh đã chạy xong trên %s"
+"Hoàn tất chạy văn lệnh trên %s"
#: misc-utils/script.c:452
#, c-format
msgid "Script done, file is %s\n"
-msgstr "Văn lệnh đã chạy xong, tập tin là %s\n"
+msgstr "Hoàn tất chạy văn lệnh, tập tin là %s\n"
#: misc-utils/script.c:474
#, c-format
msgid "timings file %s: %lu: unexpected format"
msgstr "tập tin đếm thời gian %s: %lu: định dạng bất thường"
-#: misc-utils/setterm.c:760
+#: misc-utils/setterm.c:759
#, c-format
msgid "%s: Argument error, usage\n"
msgstr "%s: Lỗi đối số, sử dụng\n"
-#: misc-utils/setterm.c:763
+#: misc-utils/setterm.c:762
#, c-format
msgid " [ -term terminal_name ]\n"
msgstr " [ -term tên_thiết_bị_cuối ]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:764
+#: misc-utils/setterm.c:763
#, c-format
msgid " [ -reset ]\n"
msgstr " [ -reset ]\tđặt lại\n"
-#: misc-utils/setterm.c:765
+#: misc-utils/setterm.c:764
#, c-format
msgid " [ -initialize ]\n"
msgstr " [ -initialize ]\t\tsơ khởi\n"
-#: misc-utils/setterm.c:766
+#: misc-utils/setterm.c:765
#, c-format
msgid " [ -cursor [on|off] ]\n"
msgstr " [ -cursor [on|off] ]\tcon trỏ [bật|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:768
+#: misc-utils/setterm.c:767
#, c-format
msgid " [ -snow [on|off] ]\n"
msgstr " [ -snow [on|off] ]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:769
+#: misc-utils/setterm.c:768
#, c-format
msgid " [ -softscroll [on|off] ]\n"
msgstr " [ -softscroll [on|off] ]\t\tcuộn mềm [bật|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:771
+#: misc-utils/setterm.c:770
#, c-format
msgid " [ -repeat [on|off] ]\n"
msgstr " [ -repeat [on|off] ]\t\tlặp lại [bật|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:772
+#: misc-utils/setterm.c:771
#, c-format
msgid " [ -appcursorkeys [on|off] ]\n"
-msgstr ""
-" [ -appcursorkeys [on|off] ]\t\tcác phím con trỏ của ứng dụng [bật|tắt]\n"
+msgstr " [ -appcursorkeys [on|off] ]\t\tcác phím con trỏ của ứng dụng [bật|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:773
+#: misc-utils/setterm.c:772
#, c-format
msgid " [ -linewrap [on|off] ]\n"
msgstr " [ -linewrap [on|off] ]\t\tngắt dòng [bật|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:774
+#: misc-utils/setterm.c:773
#, c-format
msgid " [ -default ]\n"
msgstr " [ -default ]\t\tmặc định\n"
-#: misc-utils/setterm.c:775
+#: misc-utils/setterm.c:774
#, c-format
msgid " [ -foreground black|blue|green|cyan"
msgstr ""
"\n"
"màu văn bản: đen|xanh|lục|xanh lá mạ"
-#: misc-utils/setterm.c:776 misc-utils/setterm.c:778
+#: misc-utils/setterm.c:775 misc-utils/setterm.c:777
#, c-format
msgid "|red|magenta|yellow|white|default ]\n"
msgstr ""
"\n"
"|đỏ|đỏ tươi|vàng|trắng|mặc định\n"
-#: misc-utils/setterm.c:777
+#: misc-utils/setterm.c:776
#, c-format
msgid " [ -background black|blue|green|cyan"
msgstr ""
"\n"
"màu nền: đen|xanh|lục|xanh lá mạ"
-#: misc-utils/setterm.c:779
+#: misc-utils/setterm.c:778
#, c-format
msgid " [ -ulcolor black|grey|blue|green|cyan"
msgstr ""
"\n"
"màu gạch dưới: đen|xám|xanh|lục|xanh lá mạ"
-#: misc-utils/setterm.c:780 misc-utils/setterm.c:782 misc-utils/setterm.c:784
-#: misc-utils/setterm.c:786
+#: misc-utils/setterm.c:779 misc-utils/setterm.c:781 misc-utils/setterm.c:783
+#: misc-utils/setterm.c:785
#, c-format
msgid "|red|magenta|yellow|white ]\n"
msgstr ""
"\n"
"|đỏ|đỏ tươi|vàng|trắng\n"
-#: misc-utils/setterm.c:781
+#: misc-utils/setterm.c:780
#, c-format
msgid " [ -ulcolor bright blue|green|cyan"
msgstr ""
"\n"
"màu gạch dưới: xanh|lục|xanh lá mạ kiểu sáng"
-#: misc-utils/setterm.c:783
+#: misc-utils/setterm.c:782
#, c-format
msgid " [ -hbcolor black|grey|blue|green|cyan"
msgstr " [ -hbcolor black|grey|blue|green|cyan"
-#: misc-utils/setterm.c:785
+#: misc-utils/setterm.c:784
#, c-format
msgid " [ -hbcolor bright blue|green|cyan"
msgstr " [ -hbcolor bright blue|green|cyan"
-#: misc-utils/setterm.c:788
+#: misc-utils/setterm.c:787
#, c-format
msgid " [ -standout [ attr ] ]\n"
msgstr " [ -standout [ thuộc_tính ] ]\t\tlàm nổi\n"
-#: misc-utils/setterm.c:790
+#: misc-utils/setterm.c:789
#, c-format
msgid " [ -inversescreen [on|off] ]\n"
msgstr " [ -inversescreen [on|off] ]\t\tmàn hình đảo [bật|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:791
+#: misc-utils/setterm.c:790
#, c-format
msgid " [ -bold [on|off] ]\n"
msgstr " [ -bold [on|off] ]\t\tin đậm [bật|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:792
+#: misc-utils/setterm.c:791
#, c-format
msgid " [ -half-bright [on|off] ]\n"
msgstr " [ -half-bright [on|off] ]\tnửa sáng [bật|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:793
+#: misc-utils/setterm.c:792
#, c-format
msgid " [ -blink [on|off] ]\n"
msgstr " [ -blink [on|off] ]\t\tnhấp nháy [bật|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:794
+#: misc-utils/setterm.c:793
#, c-format
msgid " [ -reverse [on|off] ]\n"
msgstr " [ -reverse [on|off] ]\tngược lại [bật|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:795
+#: misc-utils/setterm.c:794
#, c-format
msgid " [ -underline [on|off] ]\n"
msgstr " [ -underline [on|off] ]\t\tgạch dưới [bật|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:796
+#: misc-utils/setterm.c:795
#, c-format
msgid " [ -store ]\n"
msgstr ""
" [ -store ]\t\tcất giữ [bật|tắt]\n"
"\n"
-#: misc-utils/setterm.c:797
+#: misc-utils/setterm.c:796
#, c-format
msgid " [ -clear [all|rest] ]\n"
msgstr " [ -clear [all|rest] ]\t\txoá sạch [tất cả|phần còn lại]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:798
+#: misc-utils/setterm.c:797
#, c-format
msgid " [ -tabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (tabn = 1-160)\n"
msgstr " [ -tabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (số tab = 1-160)\n"
-#: misc-utils/setterm.c:799
+#: misc-utils/setterm.c:798
#, c-format
msgid " [ -clrtabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (tabn = 1-160)\n"
msgstr " [ -clrtabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (số tab = 1-160)\n"
-#: misc-utils/setterm.c:800
+#: misc-utils/setterm.c:799
#, c-format
msgid " [ -regtabs [1-160] ]\n"
msgstr " [ -regtabs [1-160] ]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:801
+#: misc-utils/setterm.c:800
#, c-format
msgid " [ -blank [0-60|force|poke] ]\n"
msgstr " [ -blank [0-60|force|poke] ]\trỗng[buộc|chọc]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:802
+#: misc-utils/setterm.c:801
#, c-format
msgid " [ -dump [1-NR_CONSOLES] ]\n"
msgstr " [ -dump [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tđổ\n"
-#: misc-utils/setterm.c:803
+#: misc-utils/setterm.c:802
#, c-format
msgid " [ -append [1-NR_CONSOLES] ]\n"
msgstr " [ -append [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tphụ thêm\n"
-#: misc-utils/setterm.c:804
+#: misc-utils/setterm.c:803
#, c-format
msgid " [ -file dumpfilename ]\n"
msgstr " [ -file tên_tập_tin_đổ ]\t\ttập tin\n"
-#: misc-utils/setterm.c:805
+#: misc-utils/setterm.c:804
#, c-format
msgid " [ -msg [on|off] ]\n"
msgstr " [ -msg [on|off] ]\tthông báo\n"
-#: misc-utils/setterm.c:806
+#: misc-utils/setterm.c:805
#, c-format
msgid " [ -msglevel [0-8] ]\n"
msgstr " [ -msglevel [0-8] ]\t\tcấp thông điệp\n"
-#: misc-utils/setterm.c:807
+#: misc-utils/setterm.c:806
#, c-format
msgid " [ -powersave [on|vsync|hsync|powerdown|off] ]\n"
msgstr ""
"\n"
"tiết kiệm điện năng [bật|đồng bộ dọc|đồng bộ ngang|giảm điện|tắt]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:808
+#: misc-utils/setterm.c:807
#, c-format
msgid " [ -powerdown [0-60] ]\n"
msgstr " [ -powerdown [0-60] ]\t\tgiảm điện năng\n"
-#: misc-utils/setterm.c:809
+#: misc-utils/setterm.c:808
#, c-format
msgid " [ -blength [0-2000] ]\n"
msgstr " [ -blength [0-2000] ]\t\tđộ dài b (?)\n"
-#: misc-utils/setterm.c:810
+#: misc-utils/setterm.c:809
#, c-format
msgid " [ -bfreq freqnumber ]\n"
msgstr " [ -bfreq tần_số ]\n"
-#: misc-utils/setterm.c:1062
+#: misc-utils/setterm.c:1061
#, c-format
msgid "cannot force blank\n"
msgstr "không thể buộc rỗng\n"
-#: misc-utils/setterm.c:1066
+#: misc-utils/setterm.c:1065
#, c-format
msgid "cannot force unblank\n"
msgstr "không thể buộc bỏ rỗng\n"
-#: misc-utils/setterm.c:1072
+#: misc-utils/setterm.c:1071
#, c-format
msgid "cannot get blank status\n"
msgstr "không thể lấy trạng thái rỗng\n"
-#: misc-utils/setterm.c:1084
+#: misc-utils/setterm.c:1083
#, c-format
msgid "cannot (un)set powersave mode\n"
msgstr "không (bỏ) đặt được chế độ tiết kiệm nguồn điện\n"
-#: misc-utils/setterm.c:1123 misc-utils/setterm.c:1131
+#: misc-utils/setterm.c:1122 misc-utils/setterm.c:1130
#, c-format
msgid "klogctl error: %s\n"
msgstr "lỗi klogctl: %s\n"
-#: misc-utils/setterm.c:1197
+#: misc-utils/setterm.c:1196
#, c-format
msgid "Error writing screendump\n"
msgstr "Lỗi ghi screendump (đổ màn hình)\n"
-#: misc-utils/setterm.c:1204
+#: misc-utils/setterm.c:1203
#, c-format
msgid "Couldn't read %s\n"
msgstr "Không đọc được %s\n"
-#: misc-utils/setterm.c:1258
+#: misc-utils/setterm.c:1257
#, c-format
msgid "%s: $TERM is not defined.\n"
msgstr "%s: $TERM (thiết bị cuối) chưa định nghĩa.\n"
msgstr "chiều dài đáp ứng sai"
#: misc-utils/uuidd.c:244
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Failed to open/create %s: %s\n"
-msgstr "lỗi phân tích PID"
+msgstr "Không mở/tạo được %s: %s\n"
#: misc-utils/uuidd.c:261
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Failed to lock %s: %s\n"
-msgstr "lỗi lấy trạng thái: %s"
+msgstr "Không khoá được %s: %s\n"
#: misc-utils/uuidd.c:268
#, c-format
msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n"
#: misc-utils/uuidd.c:362
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "operation %d\n"
-msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n"
+msgstr "thao tác %d\n"
#: misc-utils/uuidd.c:378
#, c-format
msgstr "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n"
#: misc-utils/uuidd.c:415
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Generated %d UUIDs:\n"
msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n"
msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n"
#: misc-utils/uuidd.c:534
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s and subsequent %d UUIDs\n"
-msgstr "%s và %d UUID xảy ra sau\n"
+msgstr "%s và %d UUID theo sau\n"
#: misc-utils/uuidd.c:536
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "List of UUIDs:\n"
msgstr "Danh sách các UUID:\n"
msgid "whereis [ -sbmu ] [ -SBM dir ... -f ] name...\n"
msgstr "whereis [ -sbmu ] [ -SBM thư_mục ... -f ] tên...\n"
-#: misc-utils/wipefs.c:131 sys-utils/lscpu.c:616
+#: misc-utils/wipefs.c:130 sys-utils/lscpu.c:576
msgid "calloc failed"
msgstr "lỗi calloc"
-#: misc-utils/wipefs.c:185
+#: misc-utils/wipefs.c:152
+msgid "strdup failed"
+msgstr "strdup bị lỗi"
+
+#: misc-utils/wipefs.c:202
#, c-format
msgid "error: %s: probing initialization failed"
msgstr "lỗi: %s: lỗi sơ khởi hàm dò"
-#: misc-utils/wipefs.c:196
-#, fuzzy, c-format
+#: misc-utils/wipefs.c:213
+#, c-format
msgid "WARNING: %s: appears to contain '%s' partition table"
-msgstr "lỗi: %s: hình như chứa bảng phân vùng « %s »"
+msgstr "CẢNH BÁO : %s: hình như chứa bảng phân vùng « %s »"
-#: misc-utils/wipefs.c:242
-#, fuzzy, c-format
+#: misc-utils/wipefs.c:259
+#, c-format
msgid "no magic string found at offset 0x%jx -- ignored"
-msgstr "không tìm thấy chuỗi ma thuật ở khoảng chênh 0x%jx nên bỏ qua."
+msgstr "không tìm thấy chuỗi ma thuật ở khoảng chênh 0x%jx nên bỏ qua"
-#: misc-utils/wipefs.c:249
+#: misc-utils/wipefs.c:266
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to offset 0x%jx"
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới khoảng chênh 0x%jx"
-#: misc-utils/wipefs.c:256
+#: misc-utils/wipefs.c:273
#, c-format
msgid "%s: write failed"
msgstr "%s: lỗi ghi"
-#: misc-utils/wipefs.c:258
+#: misc-utils/wipefs.c:275
#, c-format
msgid "%zd bytes ["
msgstr "%zd byte ["
-#: misc-utils/wipefs.c:266
+#: misc-utils/wipefs.c:283
#, c-format
msgid "] erased at offset 0x%jx (%s)\n"
msgstr "] bị xoá ở khoảng chênh 0x%jx (%s)\n"
-#: misc-utils/wipefs.c:312
-#, fuzzy, c-format
+#: misc-utils/wipefs.c:294 mount/swapon.c:196 mount/swapon.c:264
+#: mount/swapon.c:409 mount/swapon.c:568 mount/swapon.c:770
+#: sys-utils/fallocate.c:132 sys-utils/fsfreeze.c:102
+#, c-format
+msgid "%s: open failed"
+msgstr "%s: lỗi mở"
+
+#: misc-utils/wipefs.c:329
+#, c-format
msgid "invalid offset value '%s' specified"
-msgstr "sai xác định giá trị chênh"
+msgstr "sai xác định giá trị chênh « %s »"
-#: misc-utils/wipefs.c:324
-#, fuzzy, c-format
+#: misc-utils/wipefs.c:341
+#, c-format
msgid ""
" -a, --all wipe all magic strings (BE CAREFUL!)\n"
" -h, --help show this help text\n"
" -p, --parsable print out in parsable instead of printable format\n"
msgstr ""
" -a, --all xoá mọi chuỗi ma thuật (CẨN THẬN !!)\n"
-" -h, --help trợ giúp này\n"
-" -n, --no-act mọi việc cần làm, trừ cuộc gọi ghi write()\n"
+" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
+" -n, --no-act làm tất cả các việc, trừ cuộc gọi ghi write() thật\n"
" -o, --offset <SỐ> khoảng chênh cần xoá, theo byte\n"
-" -p, --parsable in ra theo định dạng có thể phân tích, thay cho định "
-"dạng có thể in ấn\n"
+" -p, --parsable in ra theo định dạng có thể phân tích, thay cho định dạng có thể in ấn\n"
-#: misc-utils/wipefs.c:330
+#: misc-utils/wipefs.c:347
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Để tìm thêm thông tin, xem wipefs(8).\n"
-#: misc-utils/wipefs.c:381
+#: misc-utils/wipefs.c:398
msgid "--offset and --all are mutually exclusive"
msgstr "« --offset » và « --all » loại từ lẫn nhau"
msgid "mount: could not open %s - using %s instead\n"
msgstr "mount: không mở được %s - sử dụng %s để thay thế\n"
-#: mount/fstab.c:608
+#: mount/fstab.c:590
#, c-format
msgid "can't create lock file %s: %s (use -n flag to override)"
msgstr "không tạo được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)"
-#: mount/fstab.c:634
+#: mount/fstab.c:616
#, c-format
msgid "can't link lock file %s: %s (use -n flag to override)"
msgstr "không liên kết được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)"
-#: mount/fstab.c:650
+#: mount/fstab.c:632
#, c-format
msgid "can't open lock file %s: %s (use -n flag to override)"
msgstr "không mở được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)"
-#: mount/fstab.c:665
+#: mount/fstab.c:647
#, c-format
msgid "Can't lock lock file %s: %s\n"
msgstr "Không khóa được tập tin khóa (lock file) %s: %s\n"
-#: mount/fstab.c:679
+#: mount/fstab.c:661
#, c-format
msgid "can't lock lock file %s: %s"
msgstr "không khóa được tập tin khóa (lock file) %s: %s"
-#: mount/fstab.c:681
+#: mount/fstab.c:663
msgid "timed out"
msgstr "quá hạn"
-#: mount/fstab.c:688
+#: mount/fstab.c:670
#, c-format
msgid ""
"Cannot create link %s\n"
"Không tạo được liên kết %s\n"
"Có thể đây là tập tin khóa bền vững?\n"
-#: mount/fstab.c:810 mount/fstab.c:865
+#: mount/fstab.c:792 mount/fstab.c:847
#, c-format
msgid "cannot open %s (%s) - mtab not updated"
msgstr "không mở được %s (%s) - mtab chưa cập nhật"
-#: mount/fstab.c:874
+#: mount/fstab.c:856
#, c-format
msgid "error writing %s: %s"
msgstr "lỗi ghi nhớ %s: %s"
-#: mount/fstab.c:892
+#: mount/fstab.c:874
#, c-format
msgid "error changing mode of %s: %s\n"
msgstr "lỗi thay đổi chế độ của %s: %s\n"
-#: mount/fstab.c:905
+#: mount/fstab.c:887
#, c-format
msgid "error changing owner of %s: %s\n"
msgstr "lỗi thay đổi chủ sở hữu của %s: %s\n"
-#: mount/fstab.c:916
+#: mount/fstab.c:898
#, c-format
msgid "can't rename %s to %s: %s\n"
msgstr "không đổi tên được %s thành %s: %s\n"
-#: mount/lomount.c:367
+#: mount/lomount.c:362
#, c-format
msgid "loop: can't set capacity on device %s: %s\n"
msgstr "loop: không thể đặt khả năng trên thiết bị %s: %s\n"
-#: mount/lomount.c:391
+#: mount/lomount.c:386
#, c-format
msgid ", offset %<PRIu64>"
msgstr ", bù %<PRIu64>"
-#: mount/lomount.c:394
+#: mount/lomount.c:389
#, c-format
msgid ", sizelimit %<PRIu64>"
msgstr ", hạn_cỡ %<PRIu64>"
-#: mount/lomount.c:402
+#: mount/lomount.c:397
#, c-format
msgid ", encryption %s (type %<PRIu32>)"
msgstr ", mã_hoá %s (kiểu %<PRIu32>)"
-#: mount/lomount.c:415
+#: mount/lomount.c:410
#, c-format
msgid ", offset %d"
msgstr ", bù %d"
-#: mount/lomount.c:418
+#: mount/lomount.c:413
#, c-format
msgid ", encryption type %d\n"
msgstr ", dạng mã hóa %d\n"
-#: mount/lomount.c:426
+#: mount/lomount.c:421
#, c-format
msgid "loop: can't get info on device %s: %s\n"
msgstr "loop: không lấy được thông tin trên thiết bị %s: %s\n"
-#: mount/lomount.c:437
+#: mount/lomount.c:432
#, c-format
msgid "loop: can't open device %s: %s\n"
msgstr "loop: không mở được thiết bị %s: %s\n"
-#: mount/lomount.c:453 mount/lomount.c:485 mount/lomount.c:547
-#: mount/lomount.c:592
+#: mount/lomount.c:448 mount/lomount.c:480 mount/lomount.c:542
+#: mount/lomount.c:587
#, c-format
msgid "%s: /dev directory does not exist."
msgstr "%s: thư mục « /dev » không tồn tại."
-#: mount/lomount.c:464 mount/lomount.c:605
+#: mount/lomount.c:459 mount/lomount.c:600
#, c-format
msgid "%s: no permission to look at /dev/loop%s<N>"
msgstr "%s: không có quyền xem /dev/loop%s<N>"
-#: mount/lomount.c:608
+#: mount/lomount.c:603
#, c-format
msgid "%s: could not find any free loop device"
msgstr "%s: không tìm thấy thiết bị vòng lặp nào còn trống"
-#: mount/lomount.c:611
+#: mount/lomount.c:606
#, c-format
msgid ""
"%s: Could not find any loop device. Maybe this kernel does not know\n"
" about the loop device? (If so, recompile or `modprobe loop'.)"
msgstr ""
"%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không biết\n"
-" về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử `modprobe "
-"loop'.)"
+" về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử `modprobe loop'.)"
-#: mount/lomount.c:641
+#: mount/lomount.c:636
msgid "Out of memory while reading passphrase"
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi đọc cụm từ mật khẩu"
-#: mount/lomount.c:684
+#: mount/lomount.c:679
#, c-format
msgid "warning: %s is already associated with %s\n"
msgstr "cảnh báo : %s đã liên quan đến %s\n"
-#: mount/lomount.c:700
+#: mount/lomount.c:695
#, c-format
msgid "warning: %s: is write-protected, using read-only.\n"
msgstr "cảnh báo : %s: được bảo vệ chống ghi nên đặt chỉ-đọc.\n"
-#: mount/lomount.c:736
+#: mount/lomount.c:731
#, c-format
msgid "Couldn't lock into memory, exiting.\n"
msgstr "Không khóa được vào bộ nhớ, đang thoát.\n"
-#: mount/lomount.c:763
+#: mount/lomount.c:758
#, c-format
msgid "ioctl LOOP_SET_FD failed: %s\n"
msgstr "ioctl LOOP_SET_FD bị lỗi: %s\n"
-#: mount/lomount.c:820
+#: mount/lomount.c:815
#, c-format
msgid "set_loop(%s,%s,%llu,%llu): success\n"
msgstr "set_loop(%s,%s,%llu,%llu): thành công\n"
-#: mount/lomount.c:841
+#: mount/lomount.c:836
#, c-format
msgid "del_loop(%s): success\n"
msgstr "del_loop(%s): thành công\n"
-#: mount/lomount.c:845
+#: mount/lomount.c:840
#, c-format
msgid "loop: can't delete device %s: %s\n"
msgstr "loop: không xóa được thiết bị %s: %s\n"
-#: mount/lomount.c:856
+#: mount/lomount.c:851
#, c-format
msgid "This mount was compiled without loop support. Please recompile.\n"
-msgstr ""
-"Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch "
-"lại.\n"
+msgstr "Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n"
-#: mount/lomount.c:893
+#: mount/lomount.c:888
#, c-format
msgid ""
"\n"
" %1$s -d | --detach <loopdev> [<loopdev> ...] delete\n"
" %1$s -f | --find find unused\n"
" %1$s -c | --set-capacity <loopdev> resize\n"
-" %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with "
-"<file>\n"
+" %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with <file>\n"
" %1$s [ options ] {-f|--find|loopdev} <file> setup\n"
msgstr ""
"\n"
" %1$s -d | --detach <TB_vòng_lặp> [<TB_vòng_lặp> ...] xoá\n"
" %1$s -f | --find tìm cái chưa dùng\n"
" %1$s -c | --set-capacity <TB_vòng_lặp> thay đổi kích cỡ\n"
-" %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng với "
-"tập tin này\n"
+" %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng với tập tin này\n"
" %1$s [ tuỳ_chọn ... ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} <tập_tin> thiết lập\n"
-#: mount/lomount.c:903
+#: mount/lomount.c:898
#, c-format
msgid ""
"\n"
" -e | --encryption <kiểu>\tbật mã hoá dữ liệu với <tên/số> đã ghi rõ\n"
" -h | --help \t\ttrợ giúp này\n"
" -o | --offset <số> \t\tbắt đầu ở khoảng bù số này trong tập tin\n"
-" --sizelimit <số> \tvòng lặp bị hạn chế thành chỉ <số> byte của tập "
-"tin\n"
+" --sizelimit <số> \tvòng lặp bị hạn chế thành chỉ <số> byte của tập tin\n"
" -p | --pass-fd <số>\t\tđọc cụm từ mật khẩu từ bộ mô tả tập tin <số>\n"
" -r | --read-only \t\tthiết lập thiết bị vòng lặp chỉ đọc\n"
" --show \t\tin ra tên thiết bị (với « -f <tập_tin> »)\n"
" -v | --verbose \t\tchế độ chi tiết\n"
"\n"
-#: mount/lomount.c:1028
-#, fuzzy, c-format
+#: mount/lomount.c:1019
+#, c-format
msgid "%s: invalid offset '%s' specified"
-msgstr "xác định giá trị chênh sai « %s »"
+msgstr "%s: sai xác định giá trị chênh « %s »"
-#: mount/lomount.c:1032
-#, fuzzy, c-format
+#: mount/lomount.c:1023
+#, c-format
msgid "%s: invalid sizelimit '%s' specified"
-msgstr "xác định giá trị chênh sai « %s »"
+msgstr "%s: sai xác định giới hạn kích cỡ « %s »"
-#: mount/lomount.c:1047 mount/lomount.c:1087
+#: mount/lomount.c:1038 mount/lomount.c:1078
#, c-format
msgid "Loop device is %s\n"
msgstr "Thiết bị vòng lặp là %s\n"
-#: mount/lomount.c:1074
+#: mount/lomount.c:1065
#, c-format
msgid "stolen loop=%s...trying again\n"
msgstr "vòng lặp bị ăn cắp=%s... nên thử lại\n"
-#: mount/lomount.c:1084
+#: mount/lomount.c:1075
#, c-format
msgid "%s: %s: device is busy"
msgstr "%s: %s: thiết bị đang bận"
-#: mount/lomount.c:1101
+#: mount/lomount.c:1092
#, c-format
msgid "No loop support was available at compile time. Please recompile.\n"
msgstr "Biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"mount: cảnh báo: « /etc/mtab » không cho phép ghi (tức là hệ thống chỉ-"
-"đọc).\n"
+"mount: cảnh báo: « /etc/mtab » không cho phép ghi (tức là hệ thống chỉ-đọc).\n"
" Có thể là mount(8) đã cung cấp thông tin quá cũ.\n"
-" Để tìm thông tin thật về các điểm lắp hệ thống, xem tập tin « /proc/"
-"mounts ».\n"
+" Để tìm thông tin thật về các điểm lắp hệ thống, xem tập tin « /proc/mounts ».\n"
"\n"
#: mount/mount.c:339
msgid "mount: translated %s '%s' to '%s'\n"
msgstr "mount: đã dịch %s « %s » sang « %s »\n"
-#: mount/mount.c:427
-#, c-format
-msgid "mount: SELinux *context= options are ignore on remount.\n"
-msgstr ""
-
-#: mount/mount.c:588
+#: mount/mount.c:536
#, c-format
msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s"
msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s"
-#: mount/mount.c:593
+#: mount/mount.c:541
#, c-format
msgid "mount: according to mtab, %s is mounted on %s"
msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s"
-#: mount/mount.c:617
+#: mount/mount.c:565
#, c-format
msgid "mount: can't open %s for writing: %s"
msgstr "mount: không mở được %s để ghi nhớ: %s"
-#: mount/mount.c:634 mount/mount.c:1322
+#: mount/mount.c:582 mount/mount.c:1256
#, c-format
msgid "mount: error writing %s: %s"
msgstr "mount: lỗi ghi nhớ %s: %s"
-#: mount/mount.c:642
+#: mount/mount.c:590
#, c-format
msgid "mount: error changing mode of %s: %s"
msgstr "mount: lỗi thay đổi chế độ của %s: %s"
-#: mount/mount.c:744
+#: mount/mount.c:683
#, c-format
msgid "mount: cannot set group id: %s"
msgstr "mount: không đặt được ID nhóm: %s"
-#: mount/mount.c:747
+#: mount/mount.c:686
#, c-format
msgid "mount: cannot set user id: %s"
msgstr "mount: không đặt được ID người dùng: %s"
-#: mount/mount.c:794 mount/mount.c:2026
+#: mount/mount.c:729 mount/mount.c:1923
#, c-format
msgid "mount: cannot fork: %s"
msgstr "mount: không thể phân nhánh %s"
-#: mount/mount.c:930
+#: mount/mount.c:865
#, c-format
msgid "Trying %s\n"
msgstr "Đang thử %s.\n"
-#: mount/mount.c:958
+#: mount/mount.c:893
#, c-format
msgid "mount: you didn't specify a filesystem type for %s\n"
msgstr "mount: bạn chưa chỉ ra kiểu hệ thống tập tin cho %s\n"
-#: mount/mount.c:961
+#: mount/mount.c:896
#, c-format
msgid " I will try all types mentioned in %s or %s\n"
msgstr " Sẽ thử tất cả mọi loại đề cập đến trong %s hay %s\n"
-#: mount/mount.c:964
+#: mount/mount.c:899
#, c-format
msgid " and it looks like this is swapspace\n"
msgstr " và đây có vẻ là vùng trao đổi\n"
-#: mount/mount.c:966
+#: mount/mount.c:901
#, c-format
msgid " I will try type %s\n"
msgstr " Sẽ thử loại %s\n"
-#: mount/mount.c:991
+#: mount/mount.c:926
#, c-format
msgid "%s looks like swapspace - not mounted"
msgstr "%s có vẻ là vùng trao đổi - không gắn"
-#: mount/mount.c:999
+#: mount/mount.c:934
#, c-format
msgid ""
"mount: %s: more filesystems detected. This should not happen,\n"
" use -t <type> to explicitly specify the filesystem type or\n"
" use wipefs(8) to clean up the device.\n"
msgstr ""
+"mount: %s: phát hiện được nhiều hệ thống tập tin hơn.\n"
+" Trường hợp này không nên xảy ra.\n"
+" Hãy dùng « -t <kiểu> » để ghi rõ dứt khoát kiểu hệ thống tập tin\n"
+" hoặc dùng wipefs(8) để làm sạch thiết bị.\n"
-#: mount/mount.c:1087
+#: mount/mount.c:1022
msgid "mount failed"
msgstr "mount (gắn) không thành công"
-#: mount/mount.c:1089
+#: mount/mount.c:1024
#, c-format
msgid "mount: only root can mount %s on %s"
msgstr "mount: chỉ người chủ có quyền gắn %s vào %s"
-#: mount/mount.c:1174
+#: mount/mount.c:1109
msgid "mount: loop device specified twice"
msgstr "mount: chỉ ra hai lần thiết bị vòng lặp"
-#: mount/mount.c:1179
+#: mount/mount.c:1114
msgid "mount: type specified twice"
msgstr "mount: chỉ ra hai lần kiểu hệ thống tập tin"
-#: mount/mount.c:1207
+#: mount/mount.c:1142
#, c-format
msgid "mount: skipping the setup of a loop device\n"
msgstr "mount: bỏ qua việc cấu hình thiết bị vòng lặp\n"
-#: mount/mount.c:1217
-#, fuzzy, c-format
+#: mount/mount.c:1151
+#, c-format
msgid "mount: invalid offset '%s' specified"
-msgstr "xác định giá trị chênh sai « %s »"
+msgstr "mount: sai xác định giá trị chênh « %s »"
-#: mount/mount.c:1221
-#, fuzzy, c-format
+#: mount/mount.c:1155
+#, c-format
msgid "mount: invalid sizelimit '%s' specified"
-msgstr "xác định giá trị chênh sai « %s »"
+msgstr "mount : sai xác định giới hạn kích cỡ « %s »"
-#: mount/mount.c:1226
+#: mount/mount.c:1160
#, c-format
msgid "mount: according to mtab %s is already mounted on %s as loop"
msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s làm vòng lặp"
-#: mount/mount.c:1236
+#: mount/mount.c:1170
#, c-format
msgid "mount: going to use the loop device %s\n"
msgstr "mount: sẽ sử dụng thiết bị vòng lặp %s\n"
-#: mount/mount.c:1245
+#: mount/mount.c:1179
#, c-format
msgid "mount: stolen loop=%s ...trying again\n"
msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp) nên thử lại\n"
-#: mount/mount.c:1250
+#: mount/mount.c:1184
#, c-format
msgid "mount: stolen loop=%s"
msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp)"
-#: mount/mount.c:1255
+#: mount/mount.c:1189
#, c-format
msgid "mount: failed setting up loop device\n"
msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp không thành công\n"
-#: mount/mount.c:1266
+#: mount/mount.c:1200
#, c-format
msgid "mount: setup loop device successfully\n"
msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp thành công\n"
-#: mount/mount.c:1300
+#: mount/mount.c:1234
#, c-format
msgid "mount: no %s found - creating it..\n"
msgstr "mount: không tìm thấy %s - đang tạo..\n"
-#: mount/mount.c:1317
+#: mount/mount.c:1251
#, c-format
msgid "mount: can't open %s: %s"
msgstr "mount: không mở được %s: %s"
-#: mount/mount.c:1338
+#: mount/mount.c:1272
msgid "mount: argument to -p or --pass-fd must be a number"
msgstr "mount: tham số cho -p hoặc --pass-fd phải là một số"
-#: mount/mount.c:1351
+#: mount/mount.c:1285
#, c-format
msgid "mount: cannot open %s for setting speed"
msgstr "mount: không mở được %s để đặt tốc độ"
-#: mount/mount.c:1354
+#: mount/mount.c:1288
#, c-format
msgid "mount: cannot set speed: %s"
msgstr "mount: không đặt được tốc độ: %s"
-#: mount/mount.c:1447
+#: mount/mount.c:1379
#, c-format
msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s\n"
msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s\n"
-#: mount/mount.c:1506
+#: mount/mount.c:1435
#, c-format
msgid "mount: warning: %s seems to be mounted read-write.\n"
msgstr "mount: cảnh báo : có vẻ là %s được lắp đọc-ghi.\n"
-#: mount/mount.c:1518
-#, fuzzy, c-format
+#: mount/mount.c:1447
+#, c-format
msgid "mount: warning: %s seems to be mounted read-only.\n"
-msgstr "mount: cảnh báo : có vẻ là %s được lắp đọc-ghi.\n"
+msgstr "mount: cảnh báo : có vẻ là %s được lắp chỉ-đọc.\n"
-#: mount/mount.c:1553
-msgid ""
-"mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified"
-msgstr ""
-"mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra "
-"kiểu nào"
+#: mount/mount.c:1480
+msgid "mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified"
+msgstr "mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu nào"
-#: mount/mount.c:1556
+#: mount/mount.c:1483
msgid "mount: you must specify the filesystem type"
msgstr "mount: cần chỉ rõ kiểu hệ thống tập tin"
-#: mount/mount.c:1559
+#: mount/mount.c:1486
msgid "mount: mount failed"
msgstr "mount: gắn không thành công"
-#: mount/mount.c:1565 mount/mount.c:1602
+#: mount/mount.c:1492 mount/mount.c:1529
#, c-format
msgid "mount: mount point %s is not a directory"
msgstr "mount: điểm gắn %s không phải là một thư mục"
-#: mount/mount.c:1567
+#: mount/mount.c:1494
msgid "mount: permission denied"
msgstr "mount: không đủ quyền hạn"
-#: mount/mount.c:1569
+#: mount/mount.c:1496
msgid "mount: must be superuser to use mount"
msgstr "mount: cần phải là siêu người dùng (root) để sử dụng hàm mount"
-#: mount/mount.c:1573 mount/mount.c:1577
+#: mount/mount.c:1500 mount/mount.c:1504
#, c-format
msgid "mount: %s is busy"
msgstr "mount: %s đang bận"
-#: mount/mount.c:1579
+#: mount/mount.c:1506
msgid "mount: proc already mounted"
msgstr "mount: đã gắn proc"
-#: mount/mount.c:1581
+#: mount/mount.c:1508
#, c-format
msgid "mount: %s already mounted or %s busy"
msgstr "mount: đã gắn %s hoặc %s đang bận"
-#: mount/mount.c:1587
+#: mount/mount.c:1514
#, c-format
msgid "mount: mount point %s does not exist"
msgstr "mount: điểm gắn %s không tồn tại"
-#: mount/mount.c:1589
+#: mount/mount.c:1516
#, c-format
msgid "mount: mount point %s is a symbolic link to nowhere"
msgstr "mount: điểm gắn %s là một liên kết mềm không chỉ tới đâu"
-#: mount/mount.c:1594
+#: mount/mount.c:1521
#, c-format
msgid "mount: special device %s does not exist"
msgstr "mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại"
-#: mount/mount.c:1606
+#: mount/mount.c:1533
#, c-format
msgid ""
"mount: special device %s does not exist\n"
"mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại\n"
" (tiền tố của đường dẫn không phải là một thư mục)\n"
-#: mount/mount.c:1618
+#: mount/mount.c:1545
#, c-format
msgid "mount: %s not mounted already, or bad option"
msgstr "mount: %s chưa gắn, hoặc tùy chọn xấu"
-#: mount/mount.c:1620
+#: mount/mount.c:1547
#, c-format
msgid ""
"mount: wrong fs type, bad option, bad superblock on %s,\n"
"mount: sai kiểu hệ thống tập tin, tùy chọn xấu, siêu khối xấu trên %s,\n"
" thiếu trang mã hay chương trình bổ trợ, hoặc lỗi khác"
-#: mount/mount.c:1627
+#: mount/mount.c:1554
msgid ""
" (for several filesystems (e.g. nfs, cifs) you might\n"
" need a /sbin/mount.<type> helper program)"
" (đối với vài hệ thống tập tin, v.d. nfs, cifs, có lẽ\n"
" bạn cần dùng trình bổ trợ « /sbin/mount.<kiểu> »)"
-#: mount/mount.c:1636
+#: mount/mount.c:1563
msgid ""
" (could this be the IDE device where you in fact use\n"
" ide-scsi so that sr0 or sda or so is needed?)"
" (có thể đây là thiết bị IDE mà trên thực tế sử dụng\n"
" ide-scsi vì thế cần sr0 hoặc sda hoặc tương tự?)"
-#: mount/mount.c:1641
+#: mount/mount.c:1568
msgid ""
" (aren't you trying to mount an extended partition,\n"
" instead of some logical partition inside?)"
" (có phải bạn đang cố gắn một phân vùng mở rộng,\n"
" chứ không phải một phân vùng lôgíc bên trong nó?)"
-#: mount/mount.c:1648
+#: mount/mount.c:1575
msgid ""
" In some cases useful info is found in syslog - try\n"
" dmesg | tail or so\n"
" Trong một số trường hợp có thể tìm thấy thông tin có\n"
" ích trong syslog - hãy thử dmesg | tail hoặc tương tự\n"
-#: mount/mount.c:1654
+#: mount/mount.c:1581
msgid "mount table full"
msgstr "đầy bảng gắn"
-#: mount/mount.c:1656
+#: mount/mount.c:1583
#, c-format
msgid "mount: %s: can't read superblock"
msgstr "mount: %s không đọc được siêu khối"
-#: mount/mount.c:1662
+#: mount/mount.c:1589
#, c-format
msgid "mount: %s: unknown device"
msgstr "mount: %s: không rõ thiết bị"
-#: mount/mount.c:1667
+#: mount/mount.c:1594
#, c-format
msgid "mount: unknown filesystem type '%s'"
msgstr "mount: không rõ kiểu hệ thống tập tin '%s'"
-#: mount/mount.c:1679
+#: mount/mount.c:1606
#, c-format
msgid "mount: probably you meant %s"
msgstr "mount: có thể muốn đặt %s"
-#: mount/mount.c:1682
+#: mount/mount.c:1609
msgid "mount: maybe you meant 'iso9660'?"
msgstr "mount: có thể muốn đặt 'iso9660'?"
-#: mount/mount.c:1685
+#: mount/mount.c:1612
msgid "mount: maybe you meant 'vfat'?"
msgstr "mount: có thể muốn đặt 'vfat'?"
-#: mount/mount.c:1688
+#: mount/mount.c:1615
#, c-format
msgid "mount: %s has wrong device number or fs type %s not supported"
-msgstr ""
-"mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s"
+msgstr "mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s"
-#: mount/mount.c:1696
+#: mount/mount.c:1623
#, c-format
msgid "mount: %s is not a block device, and stat fails?"
-msgstr ""
-"mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không "
-"thành công?"
+msgstr "mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành công?"
-#: mount/mount.c:1698
+#: mount/mount.c:1625
#, c-format
msgid ""
"mount: the kernel does not recognize %s as a block device\n"
"mount: hạt nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n"
" (có thể thử « modprobe driver » ?)"
-#: mount/mount.c:1701
+#: mount/mount.c:1628
#, c-format
msgid "mount: %s is not a block device (maybe try `-o loop'?)"
msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối (có thể hãy thử `-o loop'?)"
-#: mount/mount.c:1704
+#: mount/mount.c:1631
#, c-format
msgid "mount: %s is not a block device"
msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối"
-#: mount/mount.c:1709
+#: mount/mount.c:1636
#, c-format
msgid "mount: %s is not a valid block device"
msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối thích hợp"
-#: mount/mount.c:1712
+#: mount/mount.c:1639
msgid "block device "
msgstr "thiết bị khối "
-#: mount/mount.c:1714
+#: mount/mount.c:1641
#, c-format
msgid "mount: cannot mount %s%s read-only"
msgstr "mount: không gắn được %s%s với chế độ chỉ đọc"
-#: mount/mount.c:1718
+#: mount/mount.c:1645
#, c-format
msgid "mount: %s%s is write-protected but explicit `-w' flag given"
msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi nhưng đưa ra cờ `-w' (write, ghi)"
-#: mount/mount.c:1722
+#: mount/mount.c:1649
#, c-format
msgid "mount: cannot remount %s%s read-write, is write-protected"
msgstr "mount: không thể lắp lại %s%s đọc-ghi vì nó cấm ghi"
-#: mount/mount.c:1737
+#: mount/mount.c:1664
#, c-format
msgid "mount: %s%s is write-protected, mounting read-only"
msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi, đang gắn chỉ đọc"
-#: mount/mount.c:1745
+#: mount/mount.c:1672
#, c-format
msgid "mount: no medium found on %s"
msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s"
-#: mount/mount.c:1763
+#: mount/mount.c:1690
#, c-format
msgid ""
"mount: %s does not contain SELinux labels.\n"
"\tvà không có quyền truy cập đến hệ thống tập tin này.\n"
"\tĐể tìm chi tiết, xem trang hướng dẫn (man) restorecon(8) và mount(8).\n"
-#: mount/mount.c:1844
+#: mount/mount.c:1769
#, c-format
msgid "mount: no type was given - I'll assume nfs because of the colon\n"
-msgstr ""
-"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai "
-"chấm\n"
+msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai chấm\n"
-#: mount/mount.c:1850
+#: mount/mount.c:1775
#, c-format
msgid "mount: no type was given - I'll assume cifs because of the // prefix\n"
-msgstr ""
-"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng "
-"trước\n"
-
-#: mount/mount.c:1915
-#, c-format
-msgid "mount: ignore %s (unparsable offset= option)\n"
-msgstr ""
+msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng trước\n"
-#: mount/mount.c:1927
+#: mount/mount.c:1870
#, c-format
msgid "mount: %s already mounted on %s\n"
msgstr "mount: đã gắn %s trên %s\n"
-#: mount/mount.c:2108
+#: mount/mount.c:2005
#, c-format
msgid ""
"Usage: mount -V : print version\n"
"Tùy chọn khác: [-nfFrsvw] [-o tùy_chọn] [-p thư_mục_chứa_tập_tin_mật_khẩu].\n"
"Để xem rất nhiều chi tiết, dùng lệnh « man 8 mount ».\n"
-#: mount/mount.c:2437
-#, fuzzy, c-format
+#: mount/mount.c:2333
+#, c-format
msgid "mount: only root can do that (effective UID is %u)"
-msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền làm đó (UID có kết quả là %d)"
+msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền làm đó (UID có kết quả là %u)"
-#: mount/mount.c:2440
+#: mount/mount.c:2336
msgid "mount: only root can do that"
msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện"
-#: mount/mount.c:2451
+#: mount/mount.c:2347
msgid "nothing was mounted"
msgstr "không gắn gì cả"
-#: mount/mount.c:2469 mount/mount.c:2495
+#: mount/mount.c:2365 mount/mount.c:2391
msgid "mount: no such partition found"
msgstr "mount: không tìm thấy phân vùng như vậy"
-#: mount/mount.c:2472
+#: mount/mount.c:2368
#, c-format
msgid "mount: can't find %s in %s or %s"
msgstr "mount: không tìm thấy %s trong %s hoặc %s"
msgid "bug in xstrndup call"
msgstr "lỗi (bug) trong lời gọi xstrndup"
-#: mount/sundries.c:225 mount/sundries.c:283 mount/sundries.c:298
+#: mount/sundries.c:225 mount/sundries.c:281 mount/sundries.c:296
#: mount/xmalloc.c:11
msgid "not enough memory"
msgstr "không đủ bộ nhớ"
-#: mount/swapon.c:91
+#: mount/swapon.c:85
#, c-format
msgid ""
"The <special> parameter:\n"
" <tập_tin> \ttên của tập tin cần dùng\n"
"\n"
-#: mount/swapon.c:99
-#, fuzzy, c-format
+#: mount/swapon.c:93
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"Usage:\n"
" %1$s -a [-e] [-v] [-f] enable all swaps from /etc/fstab\n"
-" %1$s [-p priority] [-d] [-v] [-f] <special> enable given swap\n"
+" %1$s [-p priority] [-v] [-f] <special> enable given swap\n"
" %1$s -s display swap usage summary\n"
" %1$s -h display help\n"
" %1$s -V display version\n"
"Sử dụng:\n"
" %1$s -a [-e] [-v] [-f] bật tất cả các vùng trao đổi từ /etc/fstab\n"
" %1$s [-p ưu_tiên] [-v] [-f] <đặc_biệt> bật vùng trao đổi đưa ra\n"
-" %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng "
-"trao đổi\n"
+" %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng trao đổi\n"
" %1$s -h hiển thị trợ giúp\n"
" %1$s -V hiển thị phiên bản\n"
"\n"
-#: mount/swapon.c:113
+#: mount/swapon.c:107
#, c-format
msgid ""
"\n"
" %1$s -V \thiển thị phiên bản\n"
"\n"
-#: mount/swapon.c:148
+#: mount/swapon.c:142
#, c-format
msgid "%s: unexpected file format"
msgstr "%s: gặp định dạng tập tin bất thường"
-#: mount/swapon.c:223
+#: mount/swapon.c:217
#, c-format
msgid "%s: reinitializing the swap."
msgstr "%s: đang sơ khởi lại vùng trao đổi."
-#: mount/swapon.c:227
+#: mount/swapon.c:221
msgid "fork failed"
msgstr "lỗi phân nhánh"
-#: mount/swapon.c:243
+#: mount/swapon.c:237
msgid "execv failed"
msgstr "execv bị lỗi"
-#: mount/swapon.c:251
+#: mount/swapon.c:245
msgid "waitpid failed"
msgstr "waitpid bị lỗi"
-#: mount/swapon.c:275
+#: mount/swapon.c:269
#, c-format
msgid "%s: lseek failed"
msgstr "%s: lseek bị lỗi"
-#: mount/swapon.c:281
+#: mount/swapon.c:275
#, c-format
msgid "%s: write signature failed"
msgstr "%s: lỗi ghi chữ ký"
-#: mount/swapon.c:369
+#: mount/swapon.c:362
#, c-format
msgid "%s: found swap signature: version %d, page-size %d, %s byte order"
-msgstr ""
-"%s: tìm thấy chữ ký trao đổi: phiên bản %d, kích cỡ trang %d, thứ tự byte %s"
+msgstr "%s: tìm thấy chữ ký trao đổi: phiên bản %d, kích cỡ trang %d, thứ tự byte %s"
-#: mount/swapon.c:374
+#: mount/swapon.c:367
msgid "different"
msgstr "khác"
-#: mount/swapon.c:374
+#: mount/swapon.c:367
msgid "same"
msgstr "giống nhau"
-#: mount/swapon.c:389 sys-utils/fstrim.c:136
+#: mount/swapon.c:382
#, c-format
msgid "%s: stat failed"
msgstr "%s: lỗi lấy trạng thái"
-#: mount/swapon.c:399
+#: mount/swapon.c:392
#, c-format
msgid "%s: insecure permissions %04o, %04o suggested."
msgstr "%s: có quyền không bảo mật %04o, đề nghị dùng %04o."
-#: mount/swapon.c:404
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s: insecure file owner %d, 0 (root) suggested."
-msgstr "%s: có quyền không bảo mật %04o, đề nghị dùng %04o."
-
-#: mount/swapon.c:411
+#: mount/swapon.c:400
#, c-format
msgid "%s: skipping - it appears to have holes."
msgstr "%s: đang bỏ qua — có vẻ là nó bị lỗ."
-#: mount/swapon.c:425
+#: mount/swapon.c:414
#, c-format
msgid "%s: get size failed"
msgstr "%s: lỗi lấy kích cỡ"
-#: mount/swapon.c:431
+#: mount/swapon.c:420
#, c-format
msgid "%s: read swap header failed"
msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu vùng trao đổi"
-#: mount/swapon.c:439
+#: mount/swapon.c:428
#, c-format
msgid "%s: pagesize=%d, swapsize=%llu, devsize=%llu"
-msgstr ""
+msgstr "%s: kích cỡ trang=%d, kích cỡ vùng trao đổi=%llu, kích cỡ thiết bị=%llu"
-#: mount/swapon.c:444
+#: mount/swapon.c:433
#, c-format
msgid "%s: last_page 0x%08llx is larger than actual size of swapspace"
msgstr "%s: last_page 0x%08llx lớn hơn kích cỡ thật của vùng trao đổi"
-#: mount/swapon.c:449
+#: mount/swapon.c:438
#, c-format
msgid "%s: swap format pagesize does not match."
msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng."
-#: mount/swapon.c:454
+#: mount/swapon.c:443
#, c-format
-msgid ""
-"%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)"
-msgstr ""
-"%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để sơ "
-"khởi lại nó.)"
+msgid "%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)"
+msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để sơ khởi lại nó.)"
-#: mount/swapon.c:463
+#: mount/swapon.c:452
#, c-format
msgid "%s: software suspend data detected. Rewriting the swap signature."
msgstr "%s: phát hiện dữ liệu ngưng phần mềm. Đang ghi lại chữ ký trao đổi."
-#: mount/swapon.c:487 mount/swapon.c:542
+#: mount/swapon.c:476 mount/swapon.c:526
#, c-format
msgid "%s on %s\n"
msgstr "%s trên %s\n"
-#: mount/swapon.c:512
+#: mount/swapon.c:498
#, c-format
msgid "%s: swapon failed"
msgstr "%s swapon bị lỗi"
-#: mount/swapon.c:519
+#: mount/swapon.c:505
#, c-format
msgid "cannot find the device for %s"
msgstr "không tìm thấy thiết bị cho %s"
-#: mount/swapon.c:554
+#: mount/swapon.c:538
msgid "Not superuser."
msgstr "Không phải siêu người dùng.s"
-#: mount/swapon.c:557
+#: mount/swapon.c:541
#, c-format
msgid "%s: swapoff failed"
msgstr "%s swapoff bị lỗi"
-#: mount/swapon.c:832
+#: mount/swapon.c:809
#, c-format
msgid "'%s' is unsupported program name (must be 'swapon' or 'swapoff')."
-msgstr ""
-"« %s » là một tên chương trình không được hỗ trợ (phải là « swapon » hay « "
-"swapoff »)."
+msgstr "« %s » là một tên chương trình không được hỗ trợ (phải là « swapon » hay « swapoff »)."
-#: mount/umount.c:42
+#: mount/umount.c:41
#, c-format
msgid "umount: compiled without support for -f\n"
msgstr "umount: không biên dịch hỗ trợ -f\n"
-#: mount/umount.c:124
+#: mount/umount.c:114
#, c-format
msgid "umount: cannot set group id: %s"
msgstr "umount: không đặt được ID nhóm: %s"
-#: mount/umount.c:127
+#: mount/umount.c:117
#, c-format
msgid "umount: cannot set user id: %s"
msgstr "umount: không đặt được ID người dùng: %s"
-#: mount/umount.c:156
+#: mount/umount.c:142
#, c-format
msgid "umount: cannot fork: %s"
msgstr "umount: không thể phân nhánh %s"
-#: mount/umount.c:177
+#: mount/umount.c:163
#, c-format
msgid "umount: %s: invalid block device"
msgstr "umount: %s: thiết bị khối không hợp lệ"
-#: mount/umount.c:179
+#: mount/umount.c:165
#, c-format
msgid "umount: %s: not mounted"
msgstr "umount: %s: chưa gắn"
-#: mount/umount.c:181
+#: mount/umount.c:167
#, c-format
msgid "umount: %s: can't write superblock"
msgstr "umount: %s: không thể ghi siêu khối"
-#: mount/umount.c:185
+#: mount/umount.c:171
#, c-format
msgid ""
"umount: %s: device is busy.\n"
"\thàm lsof(8) hoặc fuser(1) có thể tìm\n"
"\tthông tin có ích về các tiến trình đang dùng thiết bị."
-#: mount/umount.c:190
+#: mount/umount.c:176
#, c-format
msgid "umount: %s: not found"
msgstr "umount: %s: không tìm thấy"
-#: mount/umount.c:192
+#: mount/umount.c:178
#, c-format
msgid "umount: %s: must be superuser to umount"
msgstr "umount: %s: phải là siêu người dùng (root) để bỏ gắn"
-#: mount/umount.c:194
+#: mount/umount.c:180
#, c-format
msgid "umount: %s: block devices not permitted on fs"
msgstr "umount: %s: thiết bị khối không cho phép trên hệ thống tập tin"
-#: mount/umount.c:196
+#: mount/umount.c:182
#, c-format
msgid "umount: %s: %s"
msgstr "umount: %s: %s"
-#: mount/umount.c:255
+#: mount/umount.c:241
#, c-format
msgid "no umount2, trying umount...\n"
msgstr "không có umount2, đang thử umount..\n"
-#: mount/umount.c:271
+#: mount/umount.c:258
#, c-format
msgid "umount: %s busy - remounted read-only\n"
msgstr "umount: %s bận - gắn lại chỉ đọc\n"
-#: mount/umount.c:288
+#: mount/umount.c:269
#, c-format
msgid "umount: could not remount %s read-only\n"
msgstr "umount: không thể gắn lại %s chỉ đọc\n"
-#: mount/umount.c:297
-#, fuzzy, c-format
+#: mount/umount.c:278
+#, c-format
msgid "%s has been unmounted\n"
msgstr "%s đã bỏ gắn\n"
-#: mount/umount.c:392
+#: mount/umount.c:373
msgid "umount: cannot find list of filesystems to unmount"
msgstr "umount: không tìm thấy danh sách hệ thống tập tin để bỏ gắn"
-#: mount/umount.c:424
+#: mount/umount.c:405
#, c-format
msgid ""
"Usage: umount -h | -V\n"
" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
msgstr ""
"Sử dụng: umount -h | -V\n"
-" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t loại_VFS ...] [-O "
-"tuỳ_chọn ...]\n"
+" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t loại_VFS ...] [-O tuỳ_chọn ...]\n"
" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
"\n"
"special\tđặc biệt\n"
"node\tnút\n"
-#: mount/umount.c:488
-#, fuzzy, c-format
-msgid "failed to parse 'offset=%s' options\n"
-msgstr "lỗi phân tích PID"
-
-#: mount/umount.c:496
+#: mount/umount.c:474
#, c-format
msgid "device %s is associated with %s\n"
msgstr "thiết bị %s tương ứng với %s\n"
-#: mount/umount.c:502
+#: mount/umount.c:480
#, c-format
msgid "device %s is not associated with %s\n"
msgstr "thiết bị %s không tương ứng với %s\n"
-#: mount/umount.c:515
-#, fuzzy
+#: mount/umount.c:493
msgid "Cannot unmount \"\"\n"
msgstr "Không bỏ gắn được \"\"\n"
-#: mount/umount.c:521
-#, fuzzy, c-format
+#: mount/umount.c:499
+#, c-format
msgid "Trying to unmount %s\n"
msgstr "Đang thử bỏ gắn %s\n"
-#: mount/umount.c:534
+#: mount/umount.c:512
msgid "umount: confused when analyzing mtab"
msgstr "umount: bị lẫn lộn khi phân tích mtab"
-#: mount/umount.c:539
-#, fuzzy, c-format
+#: mount/umount.c:517
+#, c-format
msgid "umount: cannot unmount %s -- %s is mounted over it on the same point"
-msgstr ""
-"umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một "
-"điểm."
+msgstr "umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một điểm."
-#: mount/umount.c:546
+#: mount/umount.c:524
#, c-format
msgid "Could not find %s in mtab\n"
msgstr "Không tìm thấy %s trong mtab\n"
-#: mount/umount.c:553
+#: mount/umount.c:531
#, c-format
msgid "umount: %s is not mounted (according to mtab)"
msgstr "umount: %s chưa gắn (theo mtab)"
-#: mount/umount.c:577
+#: mount/umount.c:555
#, c-format
msgid "umount: it seems %s is mounted multiple times"
msgstr "umount: có vẻ là %s được gắn nhiều lần"
-#: mount/umount.c:591
+#: mount/umount.c:569
#, c-format
msgid "umount: %s is not in the fstab (and you are not root)"
msgstr "umount: %s không có trong fstab (và người dùng không phải là root)"
-#: mount/umount.c:597
+#: mount/umount.c:575
#, c-format
msgid "umount: %s mount disagrees with the fstab"
msgstr "umount: gắn %s không tương ứng fstab"
-#: mount/umount.c:638
+#: mount/umount.c:616
#, c-format
msgid "umount: only %s can unmount %s from %s"
msgstr "umount: chỉ có %s có thể bỏ gắn %s từ %s"
-#: mount/umount.c:733
+#: mount/umount.c:711
msgid "umount: only root can do that"
msgstr "umount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện"
-#: schedutils/chrt.c:62
+#: schedutils/chrt.c:60
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Get policy:\n"
" chrt [options] {<pid> | <command> [<arg> ...]}\n"
msgstr ""
+"\n"
+"chrt - thao tác các thuộc tính thời gian thật của một tiến trình nào đó\n"
+"\n"
+"Lập chính sách:\n"
+" chrt [tuỳ_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
+"\n"
+"Lấy chính sách:\n"
+" chrt [tuỳ_chọn] {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
-#: schedutils/chrt.c:69
+#: schedutils/chrt.c:67
#, c-format
msgid ""
"\n"
" -o | --other set policy to SCHED_OTHER\n"
" -r | --rr set policy to SCHED_RR (default)\n"
msgstr ""
+"\n"
+"Định thời chính sách\n"
+" -b | --batch lập chính sách thành SCHED_BATCH\n"
+" -f | --fifo lập chính sách thành SCHED_FIFO\n"
+" -i | --idle lập chính sách thành SCHED_IDLE\n"
+" -o | --other lập chính sách thành SCHED_OTHER\n"
+" -r | --rr lập chính sách thành SCHED_RR (mặc định)\n"
-#: schedutils/chrt.c:78
+#: schedutils/chrt.c:76
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Scheduling flags:\n"
" -R | --reset-on-fork set SCHED_RESET_ON_FORK for FIFO or RR\n"
msgstr ""
+"\n"
+"Cờ định thời:\n"
+" -R | --reset-on-fork lập SCHED_RESET_ON_FORK cho FIFO hay RR\n"
-#: schedutils/chrt.c:82
+#: schedutils/chrt.c:80
#, c-format
msgid ""
"\n"
" -V | --version output version information\n"
"\n"
msgstr ""
+"\n"
+"Tuỳ chọn:\n"
+" -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
+" -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ cả hai tối đa và tối thiểu\n"
+" -p | --pid thao tác một PID hợp lệ đã có\n"
+" -v | --verbose hiển thị thông tin về trạng thái\n"
+" -V | --version xuất thông tin về phiên bản\n"
+"\n"
-#: schedutils/chrt.c:103
+#: schedutils/chrt.c:101
#, c-format
msgid "failed to get pid %d's policy"
msgstr "lỗi lấy chính sách của PID %d"
-#: schedutils/chrt.c:106
-#, fuzzy, c-format
+#: schedutils/chrt.c:104
+#, c-format
msgid "pid %d's new scheduling policy: "
-msgstr "chính sách định thời %2$s của PID %1$d: "
+msgstr "chính sách định thời mới của PID %d: "
-#: schedutils/chrt.c:108
-#, fuzzy, c-format
+#: schedutils/chrt.c:106
+#, c-format
msgid "pid %d's current scheduling policy: "
-msgstr "chính sách định thời %2$s của PID %1$d: "
+msgstr "chính sách định thời hiện thời của PID %d: "
-#: schedutils/chrt.c:141
+#: schedutils/chrt.c:139
#, c-format
msgid "unknown\n"
msgstr "không rõ\n"
-#: schedutils/chrt.c:145
+#: schedutils/chrt.c:143
#, c-format
msgid "failed to get pid %d's attributes"
msgstr "lỗi lấy các thuộc tính về PID %d"
-#: schedutils/chrt.c:148
-#, fuzzy, c-format
+#: schedutils/chrt.c:146
+#, c-format
msgid "pid %d's new scheduling priority: %d\n"
-msgstr "mức ưu tiên định thời %2$s của PID %1$d: %3$d\n"
+msgstr "mức ưu tiên định thời mới của PID %d: %d\n"
-#: schedutils/chrt.c:151
-#, fuzzy, c-format
+#: schedutils/chrt.c:149
+#, c-format
msgid "pid %d's current scheduling priority: %d\n"
-msgstr "mức ưu tiên định thời %2$s của PID %1$d: %3$d\n"
+msgstr "mức ưu tiên định thời hiện thời của PID %d: %d\n"
-#: schedutils/chrt.c:180
+#: schedutils/chrt.c:178
#, c-format
msgid "SCHED_%s min/max priority\t: %d/%d\n"
msgstr "SCHED_%s ưu tiên tiểu/đa\t: %d/%d\n"
-#: schedutils/chrt.c:183
+#: schedutils/chrt.c:181
#, c-format
msgid "SCHED_%s not supported?\n"
msgstr "SCHED_%s không được hỗ trợ ?\n"
-#: schedutils/chrt.c:243 schedutils/ionice.c:116 schedutils/ionice.c:150
-#: schedutils/ionice.c:159 schedutils/taskset.c:92
+#: schedutils/chrt.c:243
msgid "failed to parse pid"
msgstr "lỗi phân tích PID"
-#: schedutils/chrt.c:271
+#: schedutils/chrt.c:273
msgid "failed to parse priority"
msgstr "lỗi phân tích mức ưu tiên"
-#: schedutils/chrt.c:277
-msgid ""
-"SCHED_RESET_ON_FORK flag is suppoted for SCHED_FIFO and SCHED_RR policies "
-"only"
-msgstr ""
+#: schedutils/chrt.c:279
+msgid "SCHED_RESET_ON_FORK flag is suppoted for SCHED_FIFO and SCHED_RR policies only"
+msgstr "Cờ SCHED_RESET_ON_FORK được hỗ trợ chỉ cho chính sách SCHED_FIFO và SCHED_RR"
-#: schedutils/chrt.c:287
+#: schedutils/chrt.c:289
#, c-format
msgid "failed to set pid %d's policy"
msgstr "lỗi đặt chính sách của PID %d"
-#: schedutils/chrt.c:296
+#: schedutils/chrt.c:298
#, c-format
msgid "failed to execute %s"
msgstr "lỗi thực hiện %s"
-#: schedutils/ionice.c:59
+#: schedutils/ionice.c:57
msgid "ioprio_get failed"
msgstr "ioprio_get bị lỗi"
-#: schedutils/ionice.c:77
+#: schedutils/ionice.c:75
msgid "ioprio_set failed"
msgstr "ioprio_set bị lỗi"
-#: schedutils/ionice.c:83
-#, fuzzy, c-format
+#: schedutils/ionice.c:81
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"ionice - sets or gets process io scheduling class and priority.\n"
" ionoce [ các_tùy_chọn ] <lệnh> [<đối_số> ...]\n"
"\n"
"Tuỳ chọn:\n"
-" -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao "
-"hơn)\n"
+" -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao hơn)\n"
" -c <hạng> hạng định thời\n"
"\t• 0\tkhông có\n"
"\t• 1\tthời gian thật\n"
" -h trợ giúp này\n"
"\n"
-#: schedutils/ionice.c:108
-#, fuzzy
-msgid "failed to parse class data"
-msgstr "lỗi phân tích PID"
-
-#: schedutils/ionice.c:112
-#, fuzzy
-msgid "failed to parse class"
-msgstr "lỗi phân tích PID"
+#: schedutils/ionice.c:110 schedutils/ionice.c:112
+#, c-format
+msgid "cannot parse number '%s'"
+msgstr "không thể phân tích số « %s »"
-#: schedutils/ionice.c:131
+#: schedutils/ionice.c:151
msgid "ignoring given class data for none class"
msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng « không có »"
-#: schedutils/ionice.c:139
+#: schedutils/ionice.c:159
msgid "ignoring given class data for idle class"
msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng nghỉ"
-#: schedutils/ionice.c:143
+#: schedutils/ionice.c:163
#, c-format
msgid "bad prio class %d"
msgstr "hạng ưu tiên sai %d"
-#: schedutils/ionice.c:167 schedutils/taskset.c:185
-#, fuzzy, c-format
+#: schedutils/ionice.c:187 schedutils/taskset.c:183
+#, c-format
msgid "executing %s failed"
-msgstr "exec %s bị lỗi"
+msgstr "không thực hiện được %s"
-#: schedutils/taskset.c:40
-#, fuzzy, c-format
+#: schedutils/taskset.c:38
+#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [options] [mask | cpu-list] [pid|cmd [args...]]\n"
"\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tuỳ_chọn ...] <chương_trình> [đối_số ...]\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng: %s [tuỳ_chọn] [bộ_lọc | danh_sách_CPU] [PID|lệnh [đối_số...]]\n"
+"\n"
-#: schedutils/taskset.c:44
+#: schedutils/taskset.c:42
#, c-format
msgid ""
"Options:\n"
" -V, --version output version information\n"
"\n"
msgstr ""
+"Tuỳ chọn:\n"
+" -p, --pid thao tác PID đưa ra mà đã có\n"
+" -c, --cpu-list hiển thị và ghi rõ các CPU theo định dạng danh sách\n"
+" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
+" -V, --version xuất thông tin về phiên bản\n"
+"\n"
-#: schedutils/taskset.c:51
+#: schedutils/taskset.c:49
#, c-format
msgid ""
"The default behavior is to run a new command:\n"
"Ranges in list format can take a stride argument:\n"
" e.g. 0-31:2 is equivalent to mask 0x55555555\n"
msgstr ""
+"Ứng xử mặc định là chạy một câu lệnh mới\n"
+" %1$s 03 sshd -b 1024\n"
+"Bạn có thể lấy bộ lọc của một công việc đã có :\n"
+" %1$s -p 700\n"
+"Hoặc lập nó:\n"
+" %1$s -p 03 700\n"
+"Định dạng danh sách thì dùng một danh sách định giới bằng dấu phẩy\n"
+"thay cho một bộ lọc:\n"
+" %1$s -pc 0,3,7-11 700\n"
+"Phạm vi theo định dạng danh sách có khả năng chấp nhận một đối số stride:\n"
+" v.d.. 0-31:2 tương đương với bộ lọc 0x55555555\n"
-#: schedutils/taskset.c:63
-#, fuzzy, c-format
+#: schedutils/taskset.c:61
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"For more information see taskset(1).\n"
msgstr ""
"\n"
-"Để tìm thêm thông tin, xem namei(1).\n"
+"Để tìm thêm thông tin, xem taskset(1).\n"
-#: schedutils/taskset.c:115
-#, fuzzy
+#: schedutils/taskset.c:113
msgid "cannot determine NR_CPUS; aborting"
-msgstr "không thể quyết định kích cỡ của %s"
+msgstr "không thể quyết định NR_CPUS nên hủy bỏ"
-#: schedutils/taskset.c:124 schedutils/taskset.c:138
-#, fuzzy
+#: schedutils/taskset.c:122 schedutils/taskset.c:136
msgid "cpuset_alloc failed"
-msgstr "lỗi calloc"
+msgstr "cpuset_alloc bị lỗi"
-#: schedutils/taskset.c:142 schedutils/taskset.c:167
-#, fuzzy, c-format
+#: schedutils/taskset.c:140 schedutils/taskset.c:165
+#, c-format
msgid "failed to get pid %d's affinity"
-msgstr "lỗi lấy chính sách của PID %d"
+msgstr "lỗi lấy quan hệ bộ xử lý của PID %d"
-#: schedutils/taskset.c:145
+#: schedutils/taskset.c:143
#, c-format
msgid "pid %d's current affinity list: %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "danh sách quan hệ bộ xử lý hiện thời của PID %d: %s\n"
-#: schedutils/taskset.c:148
+#: schedutils/taskset.c:146
#, c-format
msgid "pid %d's current affinity mask: %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "bộ lọc quan hệ bộ xử lý hiện thời của PID %d: %s\n"
-#: schedutils/taskset.c:159
-#, fuzzy, c-format
+#: schedutils/taskset.c:157
+#, c-format
msgid "failed to parse %s %s"
-msgstr "lỗi phân tích PID"
+msgstr "lỗi phân tích cú pháp của %s %s"
-#: schedutils/taskset.c:160
+#: schedutils/taskset.c:158
msgid "CPU list"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách CPU"
-#: schedutils/taskset.c:160
+#: schedutils/taskset.c:158
msgid "CPU mask"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ lọc CPU"
-#: schedutils/taskset.c:164
-#, fuzzy, c-format
+#: schedutils/taskset.c:162
+#, c-format
msgid "failed to set pid %d's affinity"
-msgstr "lỗi đặt chính sách của PID %d"
+msgstr "lỗi đặt quan hệ bộ xử lý của PID %d"
-#: schedutils/taskset.c:171
+#: schedutils/taskset.c:169
#, c-format
msgid "pid %d's new affinity list: %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "danh sách quan hệ bộ xử lý mới của PID %d: %s\n"
-#: schedutils/taskset.c:174
+#: schedutils/taskset.c:172
#, c-format
msgid "pid %d's new affinity mask: %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "bộ lọc quan hệ bộ xử lý mới của PID %d: %s\n"
-#: shlibs/mount/src/tab_parse.c:502
-#, fuzzy
+#: shlibs/mount/src/tab_parse.c:501
msgid "parse error at lines: "
-msgstr "lỗi phân tích cú pháp\n"
+msgstr "lỗi phân tích cú pháp ở dòng: "
-#: shlibs/mount/src/tab_parse.c:504
-#, fuzzy
+#: shlibs/mount/src/tab_parse.c:503
msgid "parse error at line: "
-msgstr "lỗi phân tích cú pháp\n"
+msgstr "lỗi phân tích cú pháp ở dòng: "
-#: shlibs/mount/src/tab_parse.c:524
-#, fuzzy, c-format
+#: shlibs/mount/src/tab_parse.c:523
+#, c-format
msgid " and %d."
-msgstr " và "
+msgstr " và %d."
-#: sys-utils/ctrlaltdel.c:24
-#, fuzzy
-msgid "You must be root to set the Ctrl-Alt-Del behaviour"
+#: sys-utils/ctrlaltdel.c:27
+#, c-format
+msgid "You must be root to set the Ctrl-Alt-Del behaviour.\n"
msgstr "Phải là người chủ (root) để đặt tính năng của Ctrl-Alt-Del.\n"
-#: sys-utils/ctrlaltdel.c:33
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Usage: %s hard|soft"
+#: sys-utils/ctrlaltdel.c:42
+#, c-format
+msgid "Usage: ctrlaltdel hard|soft\n"
msgstr "Sử dụng: ctrlaltdel hard|soft\t\tcứng|mềm\n"
-#: sys-utils/cytune.c:115
+#: sys-utils/cytune.c:114
#, c-format
msgid ""
"File %s, For threshold value %lu, Maximum characters in fifo were %d,\n"
"Tập tin %s, Giá trị ngưỡng %lu, Số ký tự lớn nhất trong fifo là %d,\n"
"và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f\n"
-#: sys-utils/cytune.c:126
+#: sys-utils/cytune.c:125
#, c-format
msgid ""
-"File %s, For threshold value %lu and timrout value %lu, Maximum characters "
-"in fifo were %d,\n"
+"File %s, For threshold value %lu and timrout value %lu, Maximum characters in fifo were %d,\n"
"and the maximum transfer rate in characters/second was %f\n"
msgstr ""
-"Tập tin %s, Giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn "
-"nhất trong fifo là %d,\n"
+"Tập tin %s, Giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn nhất trong fifo là %d,\n"
"và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f\n"
-#: sys-utils/cytune.c:190
+#: sys-utils/cytune.c:189
#, c-format
msgid "Invalid interval value: %s\n"
msgstr "Giá trị khoảng thời gian không đúng: %s\n"
-#: sys-utils/cytune.c:198
+#: sys-utils/cytune.c:197
#, c-format
msgid "Invalid set value: %s\n"
msgstr "Giá trị đặt không đúng: %s\n"
-#: sys-utils/cytune.c:206
+#: sys-utils/cytune.c:205
#, c-format
msgid "Invalid default value: %s\n"
msgstr "Giá trị mặc định không đúng: %s\n"
-#: sys-utils/cytune.c:214
+#: sys-utils/cytune.c:213
#, c-format
msgid "Invalid set time value: %s\n"
msgstr "Giá trị đặt thời gian không đúng: %s\n"
-#: sys-utils/cytune.c:222
+#: sys-utils/cytune.c:221
#, c-format
msgid "Invalid default time value: %s\n"
msgstr "Giá trị thời gian mặc định không đúng: %s\n"
-#: sys-utils/cytune.c:239
+#: sys-utils/cytune.c:238
#, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) "
-"[-g|-G] file [file...]\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|"
-"[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n"
+msgid "Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) [-g|-G] file [file...]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n"
-#: sys-utils/cytune.c:251 sys-utils/cytune.c:270 sys-utils/cytune.c:290
-#: sys-utils/cytune.c:336
+#: sys-utils/cytune.c:250 sys-utils/cytune.c:269 sys-utils/cytune.c:289
+#: sys-utils/cytune.c:339
#, c-format
msgid "Can't open %s: %s\n"
msgstr "Không mở được %s: %s\n"
-#: sys-utils/cytune.c:258
+#: sys-utils/cytune.c:257
#, c-format
msgid "Can't set %s to threshold %d: %s\n"
msgstr "Không đặt được %s cho ngưỡng %d: %s\n"
-#: sys-utils/cytune.c:277
+#: sys-utils/cytune.c:276
#, c-format
msgid "Can't set %s to time threshold %d: %s\n"
msgstr "Không đặt được %s cho ngưỡng thời gian %d: %s\n"
-#: sys-utils/cytune.c:295 sys-utils/cytune.c:348 sys-utils/cytune.c:379
+#: sys-utils/cytune.c:294 sys-utils/cytune.c:351 sys-utils/cytune.c:382
#, c-format
msgid "Can't get threshold for %s: %s\n"
msgstr "Không lấy được ngưỡng cho %s: %s\n"
-#: sys-utils/cytune.c:301 sys-utils/cytune.c:354 sys-utils/cytune.c:385
+#: sys-utils/cytune.c:300 sys-utils/cytune.c:357 sys-utils/cytune.c:388
#, c-format
msgid "Can't get timeout for %s: %s\n"
msgstr "Không lấy được thời gian chờ cho %s: %s\n"
-#: sys-utils/cytune.c:307
+#: sys-utils/cytune.c:306
#, c-format
msgid "%s: %ld current threshold and %ld current timeout\n"
msgstr "%s: %ld ngưỡng hiện thời và %ld thời gian chờ hiện thời\n"
-#: sys-utils/cytune.c:310
+#: sys-utils/cytune.c:309
#, c-format
msgid "%s: %ld default threshold and %ld default timeout\n"
msgstr "%s: %ld ngưỡng mặc định và %ld thời gian chờ mặc định\n"
-#: sys-utils/cytune.c:324
+#: sys-utils/cytune.c:327
msgid "Can't set signal handler"
msgstr "Không lấy được trình điều khiển tín hiệu"
-#: sys-utils/cytune.c:328 sys-utils/cytune.c:363
+#: sys-utils/cytune.c:331 sys-utils/cytune.c:366
msgid "gettimeofday failed"
msgstr "gettimeofday (lấy giờ) không thành công"
-#: sys-utils/cytune.c:341 sys-utils/cytune.c:373
+#: sys-utils/cytune.c:344 sys-utils/cytune.c:376
#, c-format
msgid "Can't issue CYGETMON on %s: %s\n"
msgstr "Không CYGETMON được trên %s: %s\n"
-#: sys-utils/cytune.c:415
+#: sys-utils/cytune.c:418
#, c-format
-msgid ""
-"%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
-msgstr ""
-"%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu "
-"bây giờ\n"
+msgid "%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
+msgstr "%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n"
-#: sys-utils/cytune.c:421
+#: sys-utils/cytune.c:424
#, c-format
msgid " %f int/sec; %f rec, %f send (char/sec)\n"
msgstr " %f int/giây; %f rec, %f gửi (kýtự/giây)\n"
-#: sys-utils/cytune.c:426
+#: sys-utils/cytune.c:429
#, c-format
-msgid ""
-"%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
-msgstr ""
-"%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây "
-"giờ\n"
+msgid "%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
+msgstr "%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n"
-#: sys-utils/cytune.c:432
+#: sys-utils/cytune.c:435
#, c-format
msgid " %f int/sec; %f rec (char/sec)\n"
msgstr " %f int/giây; %f rec (kýtự/giây)\n"
msgid "Usage: %s [-c] [-n level] [-r] [-s bufsize]\n"
msgstr "Sử dụng: %s [-c] [-n bậc] [-r] [ -s cỡ_bộ_đệm]\n"
-#: sys-utils/fallocate.c:52
+#: sys-utils/fallocate.c:48
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [options] <filename>\n"
"\n"
"Tuỳ chọn:\n"
-#: sys-utils/fallocate.c:56
+#: sys-utils/fallocate.c:52
#, c-format
msgid ""
" -h, --help this help\n"
" -o, --offset <SỐ> khoảng chênh cấp phát, theo byte\n"
" -l, --length <SỐ> chiều dài cấp phát, theo byte\n"
-#: sys-utils/fallocate.c:61
+#: sys-utils/fallocate.c:57
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Để tìm thêm thông tin, xem fallocate(1).\n"
-#: sys-utils/fallocate.c:119
+#: sys-utils/fallocate.c:115
msgid "no length argument specified"
msgstr "chưa xác định đối số chiều dài"
-#: sys-utils/fallocate.c:121
+#: sys-utils/fallocate.c:117
msgid "invalid length value specified"
msgstr "sai xác định giá trị chiều dài"
-#: sys-utils/fallocate.c:123
+#: sys-utils/fallocate.c:119
msgid "invalid offset value specified"
msgstr "sai xác định giá trị chênh"
-#: sys-utils/fallocate.c:125
+#: sys-utils/fallocate.c:121
msgid "no filename specified."
msgstr "chưa xác định tên tập tin."
-#: sys-utils/fallocate.c:130 sys-utils/fsfreeze.c:96 sys-utils/fstrim.c:131
-#, fuzzy
+#: sys-utils/fallocate.c:126 sys-utils/fsfreeze.c:96
msgid "unexpected number of arguments"
-msgstr "mong đợi con số, còn nhận « %s »"
+msgstr "gặp số các đối số bất thường"
-#: sys-utils/fallocate.c:150
+#: sys-utils/fallocate.c:146
msgid "keep size mode (-n option) unsupported"
msgstr "chế độ giữ kích cỡ (tuỳ chọn « -n ») không được hỗ trợ"
-#: sys-utils/fallocate.c:151
+#: sys-utils/fallocate.c:147
#, c-format
msgid "%s: fallocate failed"
msgstr "%s: fallocate bị lỗi"
msgid "%s: fork failed: %s\n"
msgstr "%s: lỗi phân nhánh: %s\n"
-#: sys-utils/fsfreeze.c:41 sys-utils/fstrim.c:57
-#, fuzzy, c-format
+#: sys-utils/fsfreeze.c:41
+#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [options] <mount point>\n"
"\n"
"Options:\n"
msgstr ""
-"Sử dụng: %s [tùy_chọn ...] <tên_tập_tin>\n"
+"Sử dụng: %s [tùy_chọn ...] <điểm_lắp>\n"
"\n"
"Tuỳ chọn:\n"
" -f, --freeze freeze the filesystem\n"
" -u, --unfreeze unfreeze the filesystem\n"
msgstr ""
+" -h, --help trợ giúp này\n"
+" -f, --freeze làm đông đặc hệ thống tập tin\n"
+" -u, --unfreeze bỏ đông đặc hệ thống tập tin\n"
#: sys-utils/fsfreeze.c:49
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"For more information see fsfreeze(8).\n"
msgstr ""
"\n"
-"Để tìm thêm thông tin, xem wipefs(8).\n"
+"Để tìm thêm thông tin, xem fsfreeze(8).\n"
#: sys-utils/fsfreeze.c:90
-#, fuzzy
msgid "no action specified"
-msgstr "chưa xác định tên tập tin."
+msgstr "chưa xác định hành động"
#: sys-utils/fsfreeze.c:92
-#, fuzzy
msgid "no filename specified"
-msgstr "chưa xác định tên tập tin."
+msgstr "chưa xác định tên tập tin"
#: sys-utils/fsfreeze.c:105
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: fstat failed"
-msgstr "%s: lỗi lấy trạng thái"
+msgstr "%s: fstat bị lỗi"
#: sys-utils/fsfreeze.c:110
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: is not a directory"
-msgstr "inode gốc không phải thư mục"
+msgstr "%s: không phải là một thư mục"
#: sys-utils/fsfreeze.c:116
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: freeze failed"
-msgstr "%s: lỗi ghi"
+msgstr "%s: không đông đặc được"
#: sys-utils/fsfreeze.c:121
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s: unfreeze failed"
-msgstr "%s: lỗi ghi"
-
-#: sys-utils/fstrim.c:61
-#, c-format
-msgid ""
-" -h, --help this help\n"
-" -o, --offset <num> offset in bytes to discard from\n"
-" -l, --length <num> length of bytes to discard from the offset\n"
-" -m, --minimum <num> minimum extent length to discard\n"
-" -v, --verbose print number of discarded bytes\n"
-msgstr ""
-
-#: sys-utils/fstrim.c:67
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"For more information see fstrim(1).\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Để tìm thêm thông tin, xem namei(1).\n"
-
-#: sys-utils/fstrim.c:103
-#, fuzzy, c-format
-msgid "failed to parse length: %s"
-msgstr "lỗi phân tích PID"
-
-#: sys-utils/fstrim.c:108
-#, fuzzy, c-format
-msgid "failed to parse offset: %s"
-msgstr "lỗi phân tích PID"
-
-#: sys-utils/fstrim.c:113
-#, fuzzy, c-format
-msgid "failed to parse minimal extend length: %s"
-msgstr "lỗi đọc tập tin đếm thời gian %s"
-
-#: sys-utils/fstrim.c:126
-#, fuzzy
-msgid "no mountpoint specified."
-msgstr "chưa xác định tên tập tin."
-
-#: sys-utils/fstrim.c:138
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s: not a directory"
-msgstr "inode gốc không phải thư mục"
-
-#: sys-utils/fstrim.c:147
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s: FITRIM ioctl failed"
-msgstr "%s: lỗi ghi"
-
-#: sys-utils/fstrim.c:150
#, c-format
-msgid "%s: %<PRIu64> bytes was trimmed\n"
-msgstr ""
+msgid "%s: unfreeze failed"
+msgstr "%s: không bỏ đông đặc được"
#: sys-utils/ipcmk.c:84
#, c-format
"sử dụng: %s [ [-q msqid] [-m shmid] [-s semid]\n"
" [-Q msgkey] [-M shmkey] [-S semkey] ... ]\n"
-#: sys-utils/ipcrm.c:189
+#: sys-utils/ipcrm.c:179
+#, c-format
+msgid "%s: illegal option -- %c\n"
+msgstr "%s: tùy chọn không cho phép « -- %c »\n"
+
+#: sys-utils/ipcrm.c:191
#, c-format
msgid "%s: illegal key (%s)\n"
msgstr "%s: phím không cho phép (%s)\n"
-#: sys-utils/ipcrm.c:204 sys-utils/ipcrm.c:236
+#: sys-utils/ipcrm.c:206 sys-utils/ipcrm.c:238
msgid "permission denied for key"
msgstr "không đủ quyền hạn cho chìa khóa"
-#: sys-utils/ipcrm.c:207 sys-utils/ipcrm.c:246
+#: sys-utils/ipcrm.c:209 sys-utils/ipcrm.c:248
msgid "already removed key"
msgstr "đã xóa chìa khoá"
-#: sys-utils/ipcrm.c:210 sys-utils/ipcrm.c:241
+#: sys-utils/ipcrm.c:212 sys-utils/ipcrm.c:243
msgid "invalid key"
msgstr "chìa khóa không đúng"
-#: sys-utils/ipcrm.c:213 sys-utils/ipcrm.c:251
+#: sys-utils/ipcrm.c:215 sys-utils/ipcrm.c:253
msgid "unknown error in key"
msgstr "lỗi không rõ trong chìa khóa"
-#: sys-utils/ipcrm.c:237
+#: sys-utils/ipcrm.c:239
msgid "permission denied for id"
msgstr "không đủ quyền hạn cho id"
-#: sys-utils/ipcrm.c:242
+#: sys-utils/ipcrm.c:244
msgid "invalid id"
msgstr "id sai"
-#: sys-utils/ipcrm.c:247
+#: sys-utils/ipcrm.c:249
msgid "already removed id"
msgstr "đã xóa id"
-#: sys-utils/ipcrm.c:252
+#: sys-utils/ipcrm.c:254
msgid "unknown error in id"
msgstr "lỗi không rõ trong id"
-#: sys-utils/ipcrm.c:255
+#: sys-utils/ipcrm.c:257
#, c-format
msgid "%s: %s (%s)\n"
msgstr "%s: %s (%s)\n"
-#: sys-utils/ipcrm.c:263
+#: sys-utils/ipcrm.c:265
#, c-format
msgid "%s: unknown argument: %s\n"
msgstr "%s: đối số không rõ: %s\n"
" %1$s [-s|-m|-q] -i id\n"
" %1$s -h for help\n"
msgstr ""
+"Sử dụng: %1$s [-asmq] [-t|-c|-l|-u|-p]\n"
+" %1$s [-s|-m|-q] -i id\n"
+" %1$s -h để xem trợ giúp\n"
#: sys-utils/ipcs.c:123
#, c-format
" %1$s [resource] -i id\n"
"\n"
msgstr ""
+"Sử dụng: %1$s [tài_nguyên]... [định_dạng_kết_xuất]\n"
+" %1$s [tài_nguyên] -i id\n"
+"\n"
#: sys-utils/ipcs.c:127
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Provide information on IPC facilities for which you have read access.\n"
"\n"
-msgstr ""
-"%s cung cấp thông tin về phương tiện ipc cho những gì người dùng có truy cập "
-"đọc.\n"
+msgstr "Cung cấp thông tin về phương tiện IPC cho đó bạn có quyền đọc.\n"
#: sys-utils/ipcs.c:131
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" -h display this help\n"
" -i id print details on resource identified by id\n"
"\n"
-msgstr "-i id [-s -q -m] : chi tiết về nguồn có tên id\n"
+msgstr ""
+" -h hiển thị trợ giúp này\n"
+" -i mã_số in ra chi tiết về tài nguyên nhận diện theo mã số\n"
+"\n"
#: sys-utils/ipcs.c:134
#, c-format
" -a all (default)\n"
"\n"
msgstr ""
+"Tuỳ chọn tài nguyên:\n"
+" -m đoạn vùng nhớ chia sẻ\n"
+" -q hàng đợi thông điệp\n"
+" -s cờ hiệu\n"
+" -a tất cả (mặc định)\n"
+"\n"
#: sys-utils/ipcs.c:140
#, c-format
" -l limits\n"
" -u summary\n"
msgstr ""
+"Định dạng kết xuất:\n"
+" -t thời gian\n"
+" -p PID\n"
+" -c trình tạo\n"
+" -l giới hạn\n"
+" -u bản tóm tắt\n"
#: sys-utils/ipcs.c:268
#, c-format
msgid "------ Shared Memory Status --------\n"
msgstr "------ Trạng thái bộ nhớ chia sẻ --------\n"
-#. TRANSLATORS: This output format is mantained for backward compatibility
-#. as ipcs is used in scripts. For consistency with the rest, the translated
-#. form can follow this model:
-#.
-#. "segments allocated = %d\n"
-#. "pages allocated = %ld\n"
-#. "pages resident = %ld\n"
-#. "pages swapped = %ld\n"
-#. "swap performance = %ld attempts, %ld successes\n"
-#.
-#: sys-utils/ipcs.c:301
+#: sys-utils/ipcs.c:291
#, c-format
-msgid ""
-"segments allocated %d\n"
-"pages allocated %ld\n"
-"pages resident %ld\n"
-"pages swapped %ld\n"
-"Swap performance: %ld attempts\t %ld successes\n"
-msgstr ""
+msgid "segments allocated %d\n"
+msgstr "%d đoạn đã phân phối\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:292
+#, c-format
+msgid "pages allocated %ld\n"
+msgstr "%ld trang đã phân phối\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:293
+#, c-format
+msgid "pages resident %ld\n"
+msgstr "%ld trang nội trú\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:294
+#, c-format
+msgid "pages swapped %ld\n"
+msgstr "%ld trang đã đưa vào swap\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:314
+#: sys-utils/ipcs.c:295
+#, c-format
+msgid "Swap performance: %ld attempts\t %ld successes\n"
+msgstr "Hiệu suất swap: %ld lần thử\t %ld lần thành công\n"
+
+#: sys-utils/ipcs.c:300
#, c-format
msgid "------ Shared Memory Segment Creators/Owners --------\n"
msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu các đoạn của bộ nhớ chia sẻ --------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:316 sys-utils/ipcs.c:322 sys-utils/ipcs.c:329
-#: sys-utils/ipcs.c:335
+#: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:308 sys-utils/ipcs.c:315
+#: sys-utils/ipcs.c:321
msgid "shmid"
msgstr "shmid"
-#: sys-utils/ipcs.c:316 sys-utils/ipcs.c:335 sys-utils/ipcs.c:436
-#: sys-utils/ipcs.c:451 sys-utils/ipcs.c:534 sys-utils/ipcs.c:552
+#: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:321 sys-utils/ipcs.c:422
+#: sys-utils/ipcs.c:437 sys-utils/ipcs.c:520 sys-utils/ipcs.c:538
msgid "perms"
msgstr "quyền hạn"
-#: sys-utils/ipcs.c:316 sys-utils/ipcs.c:436 sys-utils/ipcs.c:534
+#: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:422 sys-utils/ipcs.c:520
msgid "cuid"
msgstr "cuid"
-#: sys-utils/ipcs.c:316 sys-utils/ipcs.c:436 sys-utils/ipcs.c:534
+#: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:422 sys-utils/ipcs.c:520
msgid "cgid"
msgstr "cgid"
-#: sys-utils/ipcs.c:316 sys-utils/ipcs.c:436 sys-utils/ipcs.c:534
+#: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:422 sys-utils/ipcs.c:520
msgid "uid"
msgstr "uid"
-#: sys-utils/ipcs.c:316 sys-utils/ipcs.c:436 sys-utils/ipcs.c:534
+#: sys-utils/ipcs.c:302 sys-utils/ipcs.c:422 sys-utils/ipcs.c:520
msgid "gid"
msgstr "gid"
-#: sys-utils/ipcs.c:320
+#: sys-utils/ipcs.c:306
#, c-format
msgid "------ Shared Memory Attach/Detach/Change Times --------\n"
msgstr "------ Gắn/Bỏ gắn/Thời gian thay đổi bộ nhớ chia sẻ --------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:322 sys-utils/ipcs.c:329 sys-utils/ipcs.c:335
-#: sys-utils/ipcs.c:442 sys-utils/ipcs.c:451 sys-utils/ipcs.c:540
-#: sys-utils/ipcs.c:546 sys-utils/ipcs.c:552
+#: sys-utils/ipcs.c:308 sys-utils/ipcs.c:315 sys-utils/ipcs.c:321
+#: sys-utils/ipcs.c:428 sys-utils/ipcs.c:437 sys-utils/ipcs.c:526
+#: sys-utils/ipcs.c:532 sys-utils/ipcs.c:538
msgid "owner"
msgstr "chủ sở hữu"
-#: sys-utils/ipcs.c:322
+#: sys-utils/ipcs.c:308
msgid "attached"
msgstr "đã gắn"
-#: sys-utils/ipcs.c:322
+#: sys-utils/ipcs.c:308
msgid "detached"
msgstr "đã bỏ gắn"
-#: sys-utils/ipcs.c:323
+#: sys-utils/ipcs.c:309
msgid "changed"
msgstr "đã thay đổi"
-#: sys-utils/ipcs.c:327
-#, fuzzy, c-format
+#: sys-utils/ipcs.c:313
+#, c-format
msgid "------ Shared Memory Creator/Last-op PIDs --------\n"
-msgstr "------ Bộ nhớ chia sẻ Người tạo/Thao tác cuối --------\n"
+msgstr "------ PID Trình tạo vùng nhớ chia sẻ /Thao tác cuối --------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:329
+#: sys-utils/ipcs.c:315
msgid "cpid"
msgstr "cpid"
-#: sys-utils/ipcs.c:329
+#: sys-utils/ipcs.c:315
msgid "lpid"
msgstr "lpid"
-#: sys-utils/ipcs.c:333
+#: sys-utils/ipcs.c:319
#, c-format
msgid "------ Shared Memory Segments --------\n"
-msgstr "------ Các đoạn bộ nhớ chia sẻ --------\n"
+msgstr "------ Các đoạn vùng nhớ chia sẻ --------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:335 sys-utils/ipcs.c:451 sys-utils/ipcs.c:552
+#: sys-utils/ipcs.c:321 sys-utils/ipcs.c:437 sys-utils/ipcs.c:538
msgid "key"
-msgstr "chìa khóa"
+msgstr "chìa khoá"
-#: sys-utils/ipcs.c:335
+#: sys-utils/ipcs.c:321
msgid "bytes"
msgstr "byte"
-#: sys-utils/ipcs.c:336
+#: sys-utils/ipcs.c:322
msgid "nattch"
msgstr "nattch"
-#: sys-utils/ipcs.c:336
+#: sys-utils/ipcs.c:322
msgid "status"
msgstr "trạng thái"
-#: sys-utils/ipcs.c:357 sys-utils/ipcs.c:359 sys-utils/ipcs.c:361
-#: sys-utils/ipcs.c:472 sys-utils/ipcs.c:474 sys-utils/ipcs.c:573
-#: sys-utils/ipcs.c:575 sys-utils/ipcs.c:577 sys-utils/ipcs.c:628
-#: sys-utils/ipcs.c:630 sys-utils/ipcs.c:658 sys-utils/ipcs.c:660
-#: sys-utils/ipcs.c:662 sys-utils/ipcs.c:685
+#: sys-utils/ipcs.c:343 sys-utils/ipcs.c:345 sys-utils/ipcs.c:347
+#: sys-utils/ipcs.c:458 sys-utils/ipcs.c:460 sys-utils/ipcs.c:559
+#: sys-utils/ipcs.c:561 sys-utils/ipcs.c:563 sys-utils/ipcs.c:614
+#: sys-utils/ipcs.c:616 sys-utils/ipcs.c:644 sys-utils/ipcs.c:646
+#: sys-utils/ipcs.c:648 sys-utils/ipcs.c:671
msgid "Not set"
msgstr "Chưa đặt"
-#: sys-utils/ipcs.c:389
+#: sys-utils/ipcs.c:375
msgid "dest"
msgstr "đích"
-#: sys-utils/ipcs.c:390
+#: sys-utils/ipcs.c:376
msgid "locked"
-msgstr "đã khóa"
+msgstr "đã khoá"
-#: sys-utils/ipcs.c:410
+#: sys-utils/ipcs.c:396
#, c-format
msgid "kernel not configured for semaphores\n"
-msgstr "nhân không cấu hình cho đèn tín hiệu\n"
+msgstr "nhân không cấu hình cho cờ hiệu\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:416
+#: sys-utils/ipcs.c:402
#, c-format
msgid "------ Semaphore Limits --------\n"
-msgstr "------ Giới hạn đèn tín hiệu --------\n"
+msgstr "------ Giới hạn cờ hiệu --------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:420
+#: sys-utils/ipcs.c:406
#, c-format
msgid "max number of arrays = %d\n"
msgstr "số dãy lớn nhất = %d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:421
+#: sys-utils/ipcs.c:407
#, c-format
msgid "max semaphores per array = %d\n"
-msgstr "số đèn hiện lớn nhất trên mỗi dãy = %d\n"
+msgstr "số cờ hiệu lớn nhất trên mỗi dãy = %d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:422
+#: sys-utils/ipcs.c:408
#, c-format
msgid "max semaphores system wide = %d\n"
-msgstr "số đèn hiện lớn nhất của cả hệ thống = %d\n"
+msgstr "số cờ hiệu lớn nhất của cả hệ thống = %d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:423
+#: sys-utils/ipcs.c:409
#, c-format
msgid "max ops per semop call = %d\n"
-msgstr "số thao tác lớn nhất của mỗi lời gọi đèn hiệu = %d\n"
+msgstr "số thao tác lớn nhất của mỗi lời gọi cờ hiệu = %d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:424
+#: sys-utils/ipcs.c:410
#, c-format
msgid "semaphore max value = %d\n"
-msgstr "giá trị đèn hiệu lớn nhất = %d\n"
+msgstr "giá trị cờ hiệu lớn nhất = %d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:428
+#: sys-utils/ipcs.c:414
#, c-format
msgid "------ Semaphore Status --------\n"
-msgstr "------ Trạng thái đèn tín hiệu --------\n"
+msgstr "------ Trạng thái cờ hiệu --------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:429
+#: sys-utils/ipcs.c:415
#, c-format
msgid "used arrays = %d\n"
msgstr "dãy đã sử dụng = %d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:430
+#: sys-utils/ipcs.c:416
#, c-format
msgid "allocated semaphores = %d\n"
-msgstr "đèn tín hiệu đã phân phối = %d\n"
+msgstr "cờ hiệu đã phân phối = %d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:434
+#: sys-utils/ipcs.c:420
#, c-format
msgid "------ Semaphore Arrays Creators/Owners --------\n"
-msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu dãy đèn hiệu --------\n"
+msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu dãy cờ hiệu --------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:436 sys-utils/ipcs.c:442 sys-utils/ipcs.c:451
+#: sys-utils/ipcs.c:422 sys-utils/ipcs.c:428 sys-utils/ipcs.c:437
msgid "semid"
msgstr "mã số cờ hiệu"
-#: sys-utils/ipcs.c:440
+#: sys-utils/ipcs.c:426
#, c-format
msgid "------ Semaphore Operation/Change Times --------\n"
-msgstr "------ Thời gian thay đổi / thao tác Semaphore --------\n"
+msgstr "------ Thời gian thay đổi / thao tác Cờ hiệu --------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:442
+#: sys-utils/ipcs.c:428
msgid "last-op"
msgstr "thao tác cuối cùng"
-#: sys-utils/ipcs.c:442
+#: sys-utils/ipcs.c:428
msgid "last-changed"
msgstr "thay đổi cuối cùng"
-#: sys-utils/ipcs.c:449
+#: sys-utils/ipcs.c:435
#, c-format
msgid "------ Semaphore Arrays --------\n"
msgstr "------ Dãy cờ hiệu --------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:451
+#: sys-utils/ipcs.c:437
msgid "nsems"
-msgstr "số đoạn"
+msgstr "số cờ hiệu"
-#: sys-utils/ipcs.c:510
+#: sys-utils/ipcs.c:496
#, c-format
msgid "kernel not configured for message queues\n"
msgstr "nhân không cấu hình cho hàng đợi tin nhắn\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:518
-#, fuzzy, c-format
+#: sys-utils/ipcs.c:504
+#, c-format
msgid "------ Messages Limits --------\n"
-msgstr "------ Tin nhắn: Giới hạn --------\n"
+msgstr "------ Giới hạn Thông điệp --------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:519
+#: sys-utils/ipcs.c:505
#, c-format
msgid "max queues system wide = %d\n"
msgstr "số hàng đợi lớn nhất của hệ thống = %d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:520
+#: sys-utils/ipcs.c:506
#, c-format
msgid "max size of message (bytes) = %d\n"
msgstr "kích cỡ lớn nhất của tin nhắn (theo byte) = %d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:521
+#: sys-utils/ipcs.c:507
#, c-format
msgid "default max size of queue (bytes) = %d\n"
msgstr "kích cỡ mặc định lớn nhất của hàng đợi (byte) = %d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:525
-#, fuzzy, c-format
+#: sys-utils/ipcs.c:511
+#, c-format
msgid "------ Messages Status --------\n"
-msgstr "------ Tin nhắn: Trạng thái --------\n"
+msgstr "------ Trạng thái Thông điệp --------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:526
+#: sys-utils/ipcs.c:512
#, c-format
msgid "allocated queues = %d\n"
msgstr "hàng đợi đã phân phối = %d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:527
+#: sys-utils/ipcs.c:513
#, c-format
msgid "used headers = %d\n"
msgstr "phần đầu đã sử dụng = %d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:528
+#: sys-utils/ipcs.c:514
#, c-format
msgid "used space = %d bytes\n"
msgstr "không gian đã sử dụng = %d byte\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:532
-#, fuzzy, c-format
+#: sys-utils/ipcs.c:518
+#, c-format
msgid "------ Message Queues Creators/Owners --------\n"
-msgstr "------ Hàng đợi: Người tạo/Chủ sở hữu --------\n"
+msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu Hàng đợi thông điệp --------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:534 sys-utils/ipcs.c:540 sys-utils/ipcs.c:546
-#: sys-utils/ipcs.c:552
+#: sys-utils/ipcs.c:520 sys-utils/ipcs.c:526 sys-utils/ipcs.c:532
+#: sys-utils/ipcs.c:538
msgid "msqid"
msgstr "msqid"
-#: sys-utils/ipcs.c:538
+#: sys-utils/ipcs.c:524
#, c-format
msgid "------ Message Queues Send/Recv/Change Times --------\n"
-msgstr "------ Hàng đợi tin nhắn Gửi/Nhận/Thời gian thay đổi --------\n"
+msgstr "------ Thời gian Gửi/Nhận/Đổi Hàng đợi thông điệp --------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:540
+#: sys-utils/ipcs.c:526
msgid "send"
msgstr "gửi"
-#: sys-utils/ipcs.c:540
+#: sys-utils/ipcs.c:526
msgid "recv"
msgstr "nhận"
-#: sys-utils/ipcs.c:540
+#: sys-utils/ipcs.c:526
msgid "change"
-msgstr "thay đổi"
+msgstr "đổi"
-#: sys-utils/ipcs.c:544
+#: sys-utils/ipcs.c:530
#, c-format
msgid "------ Message Queues PIDs --------\n"
-msgstr "------ PID của hàng đợi tin nhắn --------\n"
+msgstr "------ PID của hàng đợi thông điệp --------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:546
+#: sys-utils/ipcs.c:532
msgid "lspid"
msgstr "lspid"
-#: sys-utils/ipcs.c:546
+#: sys-utils/ipcs.c:532
msgid "lrpid"
msgstr "lrpid"
-#: sys-utils/ipcs.c:550
+#: sys-utils/ipcs.c:536
#, c-format
msgid "------ Message Queues --------\n"
-msgstr "------ Hàng đợi tin nhắn --------\n"
+msgstr "------ Hàng đợi thông điệp--------\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:553
+#: sys-utils/ipcs.c:539
msgid "used-bytes"
msgstr "byte đã dùng"
-#: sys-utils/ipcs.c:553
+#: sys-utils/ipcs.c:539
msgid "messages"
-msgstr "tin nhắn"
+msgstr "thông điệp"
-#: sys-utils/ipcs.c:617
+#: sys-utils/ipcs.c:603
msgid "shmctl failed"
msgstr "shmctl bị lỗi"
-#: sys-utils/ipcs.c:619
+#: sys-utils/ipcs.c:605
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Shared memory Segment shmid=%d\n"
msgstr ""
"\n"
-"shmid của một đoạn bộ nhớ chia sẻ =%d\n"
+"Đoạn vùng nhớ chia sẻ shmid=%d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:620
+#: sys-utils/ipcs.c:606
#, c-format
msgid "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\n"
msgstr "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:622
+#: sys-utils/ipcs.c:608
#, c-format
msgid "mode=%#o\taccess_perms=%#o\n"
msgstr "chế_độ=%#o\tquyền_truy_cập=%#o\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:624
+#: sys-utils/ipcs.c:610
#, c-format
msgid "bytes=%ld\tlpid=%d\tcpid=%d\tnattch=%ld\n"
msgstr "byte=%ld\tlpid=%d\tcpid=%d\tnattch=%ld\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:627
+#: sys-utils/ipcs.c:613
#, c-format
msgid "att_time=%-26.24s\n"
msgstr "att_time=%-26.24s\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:629
+#: sys-utils/ipcs.c:615
#, c-format
msgid "det_time=%-26.24s\n"
msgstr "det_time=%-26.24s\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:631 sys-utils/ipcs.c:661
+#: sys-utils/ipcs.c:617 sys-utils/ipcs.c:647
#, c-format
msgid "change_time=%-26.24s\n"
msgstr "change_time=%-26.24s\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:643
+#: sys-utils/ipcs.c:629
msgid "msgctl failed"
msgstr "msgctl bị lỗi"
-#: sys-utils/ipcs.c:645
+#: sys-utils/ipcs.c:631
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Message Queue msqid=%d\n"
msgstr ""
"\n"
-"msqid của hàng đợi tin nhắn=%d\n"
+"Hàng đợi Thông điệp msqid=%d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:646
+#: sys-utils/ipcs.c:632
#, c-format
msgid "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\tmode=%#o\n"
msgstr "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\tchế_độ=%#o\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:648
+#: sys-utils/ipcs.c:634
#, c-format
msgid "cbytes=%ld\tqbytes=%ld\tqnum=%ld\tlspid=%d\tlrpid=%d\n"
msgstr "cbytes=%ld\tqbytes=%ld\tqnum=%ld\tlspid=%d\tlrpid=%d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:657
+#: sys-utils/ipcs.c:643
#, c-format
msgid "send_time=%-26.24s\n"
msgstr "send_time=%-26.24s\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:659
+#: sys-utils/ipcs.c:645
#, c-format
msgid "rcv_time=%-26.24s\n"
msgstr "rcv_time=%-26.24s\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:676 sys-utils/ipcs.c:698
+#: sys-utils/ipcs.c:662 sys-utils/ipcs.c:684
msgid "semctl failed"
msgstr "semctl bị lỗi"
-#: sys-utils/ipcs.c:678
+#: sys-utils/ipcs.c:664
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Semaphore Array semid=%d\n"
msgstr ""
"\n"
-"semid của dãy cờ hiệu=%d\n"
+"Dãy cờ hiệu semid=%d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:679
+#: sys-utils/ipcs.c:665
#, c-format
msgid "uid=%d\t gid=%d\t cuid=%d\t cgid=%d\n"
msgstr "uid=%d\t gid=%d\t cuid=%d\t cgid=%d\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:681
+#: sys-utils/ipcs.c:667
#, c-format
msgid "mode=%#o, access_perms=%#o\n"
msgstr "chế_độ=%#o, quyền_truy_cập=%#o\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:683
+#: sys-utils/ipcs.c:669
#, c-format
msgid "nsems = %ld\n"
msgstr "nsems = %ld\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:684
+#: sys-utils/ipcs.c:670
#, c-format
msgid "otime = %-26.24s\n"
msgstr "otime = %-26.24s\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:686
+#: sys-utils/ipcs.c:672
#, c-format
msgid "ctime = %-26.24s\n"
msgstr "ctime = %-26.24s\n"
-#: sys-utils/ipcs.c:689
+#: sys-utils/ipcs.c:675
msgid "semnum"
-msgstr "sốđèn"
+msgstr "số cờ hiệu"
-#: sys-utils/ipcs.c:689
+#: sys-utils/ipcs.c:675
msgid "value"
-msgstr "giátrị"
+msgstr "giá trị"
-#: sys-utils/ipcs.c:689
+#: sys-utils/ipcs.c:675
msgid "ncount"
msgstr "ncount"
-#: sys-utils/ipcs.c:689
+#: sys-utils/ipcs.c:675
msgid "zcount"
msgstr "zcount"
-#: sys-utils/ipcs.c:689
+#: sys-utils/ipcs.c:675
msgid "pid"
msgstr "pid"
#: sys-utils/ldattach.c:133
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "invalid iflag: %s"
-msgstr "id sai: %s\n"
+msgstr "cờ iflag sai: %s"
#: sys-utils/ldattach.c:151
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"Usage: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <speed> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> <device>\n"
msgstr ""
"\n"
-"Sử dụng: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <tốc_độ> ] <lđĩa> <thiết_bị>\n"
+"Sử dụng: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <tốc_độ> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> <thiết_bị>\n"
#: sys-utils/ldattach.c:153
msgid ""
"Known <ldisc> names:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Các tên <lđĩa> đã biết đến:\n"
+"Các tên <ldisc> đã biết đến:\n"
#: sys-utils/ldattach.c:155
-#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"Known <iflag> names:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Các tên <lđĩa> đã biết đến:\n"
+"Các tên <iflag> đã biết đến:\n"
#: sys-utils/ldattach.c:240
#, c-format
msgid "ldattach from %s\n"
msgstr "ldattach từ %s\n"
-#: sys-utils/ldattach.c:251 text-utils/tailf.c:216
+#: sys-utils/ldattach.c:251 text-utils/tailf.c:206
msgid "invalid option"
msgstr "tùy chọn sai"
msgid "cannot daemonize"
msgstr "không thể chạy trong nền"
-#: sys-utils/lscpu.c:55
+#: sys-utils/lscpu.c:54
msgid "none"
msgstr "không"
-#: sys-utils/lscpu.c:56
+#: sys-utils/lscpu.c:55
msgid "para"
msgstr "phần"
-#: sys-utils/lscpu.c:57
+#: sys-utils/lscpu.c:56
msgid "full"
msgstr "đầy"
-#: sys-utils/lscpu.c:165
-#, fuzzy, c-format
+#: sys-utils/lscpu.c:158
+#, c-format
msgid "error: cannot open %s"
-msgstr "%s: không thể mở %s\n"
+msgstr "không thể mở %s"
-#: sys-utils/lscpu.c:193 sys-utils/lscpu.c:214 sys-utils/lscpu.c:255
-#, fuzzy, c-format
+#: sys-utils/lscpu.c:186 sys-utils/lscpu.c:207 sys-utils/lscpu.c:251
+#, c-format
msgid "failed to read: %s"
-msgstr "lỗi lấy trạng thái: %s"
+msgstr "không đọc được: %s"
-#: sys-utils/lscpu.c:216
-#, fuzzy, c-format
+#: sys-utils/lscpu.c:209
+#, c-format
msgid "parse error: %s"
-msgstr "lỗi phân tích cú pháp\n"
+msgstr "lỗi phân tích cú pháp: %s"
-#: sys-utils/lscpu.c:240
+#: sys-utils/lscpu.c:233
msgid "error: strdup failed"
msgstr "lỗi: strdup không thành công"
-#: sys-utils/lscpu.c:264 sys-utils/lscpu.c:842
-#, fuzzy
+#: sys-utils/lscpu.c:260
msgid "failed to callocate cpu set"
-msgstr "lỗi phân cấp vùng đệm ra"
-
-#: sys-utils/lscpu.c:268
-#, fuzzy, c-format
-msgid "failed to parse CPU list %s"
-msgstr "lỗi phân tích PID"
+msgstr "lỗi phân cấp (callocate) tập hợp CPU"
-#: sys-utils/lscpu.c:271
-#, fuzzy, c-format
+#: sys-utils/lscpu.c:263
+#, c-format
msgid "failed to parse CPU mask %s"
-msgstr "lỗi phân tích PID"
+msgstr "lỗi phân tích cú pháp của bộ lọc CPU %s"
-#: sys-utils/lscpu.c:352
+#: sys-utils/lscpu.c:318
msgid "error: uname failed"
msgstr "lỗi: uname không thành công"
-#: sys-utils/lscpu.c:581 sys-utils/lscpu.c:584 sys-utils/lscpu.c:660
-#: sys-utils/lscpu.c:681
-#, fuzzy
+#: sys-utils/lscpu.c:541 sys-utils/lscpu.c:544 sys-utils/lscpu.c:620
+#: sys-utils/lscpu.c:641
msgid "error: calloc failed"
-msgstr "lỗi: malloc không thành công"
+msgstr "lỗi: calloc không thành công"
-#: sys-utils/lscpu.c:697
+#: sys-utils/lscpu.c:657
#, c-format
msgid ""
"# The following is the parsable format, which can be fed to other\n"
"# bắt đầu từ số không.\n"
"# CPU,Lõi,Ổ_cắm,Nút"
-#: sys-utils/lscpu.c:799
+#: sys-utils/lscpu.c:738
msgid "Architecture:"
-msgstr ""
+msgstr "Kiến trúc:"
-#: sys-utils/lscpu.c:817
+#: sys-utils/lscpu.c:756
msgid "CPU op-mode(s):"
msgstr "Chế độ thao tác CPU:"
-#: sys-utils/lscpu.c:821 sys-utils/lscpu.c:823
-msgid "Byte Order:"
-msgstr ""
-
-#: sys-utils/lscpu.c:826
-#, fuzzy
-msgid "CPU(s):"
-msgstr "Ổ cắm CPU:"
-
-#: sys-utils/lscpu.c:829
-msgid "On-line CPU(s) mask:"
-msgstr ""
-
-#: sys-utils/lscpu.c:830
-msgid "On-line CPU(s) list:"
-msgstr ""
-
-#: sys-utils/lscpu.c:848
-msgid "Off-line CPU(s) mask:"
-msgstr ""
-
-#: sys-utils/lscpu.c:849
-msgid "Off-line CPU(s) list:"
-msgstr ""
-
-#: sys-utils/lscpu.c:855
+#: sys-utils/lscpu.c:762
msgid "Thread(s) per core:"
msgstr "Mạch mỗi lõi:"
-#: sys-utils/lscpu.c:856
+#: sys-utils/lscpu.c:763
msgid "Core(s) per socket:"
msgstr "Lõi mỗi ổ cắm:"
-#: sys-utils/lscpu.c:857
+#: sys-utils/lscpu.c:764
msgid "CPU socket(s):"
msgstr "Ổ cắm CPU:"
-#: sys-utils/lscpu.c:861
+#: sys-utils/lscpu.c:768
msgid "NUMA node(s):"
msgstr "Nút NUMA:"
-#: sys-utils/lscpu.c:863
+#: sys-utils/lscpu.c:770
msgid "Vendor ID:"
msgstr "Mã số nhà sản xuất:"
-#: sys-utils/lscpu.c:865
+#: sys-utils/lscpu.c:772
msgid "CPU family:"
msgstr "Nhóm CPU:"
-#: sys-utils/lscpu.c:867
+#: sys-utils/lscpu.c:774
msgid "Model:"
msgstr "Mô hình:"
-#: sys-utils/lscpu.c:869
+#: sys-utils/lscpu.c:776
msgid "Stepping:"
msgstr "Làm bước:"
-#: sys-utils/lscpu.c:871
+#: sys-utils/lscpu.c:778
msgid "CPU MHz:"
msgstr "CPU MHz:"
-#: sys-utils/lscpu.c:873
-msgid "BogoMIPS:"
-msgstr ""
-
-#: sys-utils/lscpu.c:876 sys-utils/lscpu.c:878
+#: sys-utils/lscpu.c:781 sys-utils/lscpu.c:783
msgid "Virtualization:"
msgstr "Mô phỏng:"
-#: sys-utils/lscpu.c:881
+#: sys-utils/lscpu.c:786
msgid "Hypervisor vendor:"
msgstr "Nhà sản xuất bộ mô phòng đồng thời:"
-#: sys-utils/lscpu.c:882
+#: sys-utils/lscpu.c:787
msgid "Virtualization type:"
msgstr "Kiểu mô phỏng:"
-#: sys-utils/lscpu.c:890
+#: sys-utils/lscpu.c:795
#, c-format
msgid "%s cache:"
msgstr "Vùng nhớ tạm %s:"
-#: sys-utils/lscpu.c:896
-#, fuzzy, c-format
+#: sys-utils/lscpu.c:805
+#, c-format
msgid "NUMA node%d CPU(s):"
-msgstr "Nút NUMA:"
+msgstr "CPU nút%d NUMA:"
-#: sys-utils/lscpu.c:903
+#: sys-utils/lscpu.c:816
#, c-format
msgid "Usage: %s [option]\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn]\n"
-#: sys-utils/lscpu.c:906
-#, fuzzy
+#: sys-utils/lscpu.c:819
msgid ""
"CPU architecture information helper\n"
"\n"
" -h, --help usage information\n"
" -p, --parse print out in parsable instead of printable format.\n"
" -s, --sysroot use the directory as a new system root.\n"
-" -x, --hex print haxadecimal masks rather than lists of CPU(s)\n"
msgstr ""
"Trình bổ trợ thông tin kiến trúc CPU\n"
"\n"
" -h, --help trợ giúp\n"
-" -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng in "
-"được\n"
+" -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng in được\n"
" -s, --sysroot dùng thư mục làm gốc hệ thống mới\n"
-#: sys-utils/readprofile.c:104
+#: sys-utils/readprofile.c:72 text-utils/more.c:798
+#, c-format
+msgid "out of memory"
+msgstr "không đủ bộ nhớ"
+
+#: sys-utils/readprofile.c:118
#, c-format
msgid ""
"%s: Usage: \"%s [options]\n"
"\t -n tắt bỏ việc tự động tìm ra thứ tự byte\n"
"\t -V in ra phiên bản và thoát\n"
-#: sys-utils/readprofile.c:213
+#: sys-utils/readprofile.c:227
#, c-format
msgid "readprofile: error writing %s: %s\n"
msgstr "readprofile: lỗi ghi %s: %s\n"
-#: sys-utils/readprofile.c:251
+#: sys-utils/readprofile.c:268
#, c-format
msgid "Assuming reversed byte order. Use -n to force native byte order.\n"
-msgstr ""
-"Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng « -n » để ép buộc theo thứ tự byte sở hữu.\n"
+msgstr "Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng « -n » để ép buộc theo thứ tự byte sở hữu.\n"
-#: sys-utils/readprofile.c:267
+#: sys-utils/readprofile.c:284
#, c-format
msgid "Sampling_step: %i\n"
msgstr "Sampling_step: %i\n"
-#: sys-utils/readprofile.c:288 sys-utils/readprofile.c:314
+#: sys-utils/readprofile.c:305 sys-utils/readprofile.c:331
#, c-format
msgid "%s: %s(%i): wrong map line\n"
msgstr "%s: %s(%i): sai dòng ánh xạ\n"
-#: sys-utils/readprofile.c:301
+#: sys-utils/readprofile.c:318
#, c-format
msgid "%s: can't find \"_stext\" in %s\n"
msgstr "%s: không tìm thấy \"_stext\" trong %s\n"
-#: sys-utils/readprofile.c:335
+#: sys-utils/readprofile.c:352
#, c-format
msgid "%s: profile address out of range. Wrong map file?\n"
msgstr "%s: địa chỉ của xác lập nằm ngoài phạm vi. Tập tin ánh xạ sai?\n"
-#: sys-utils/readprofile.c:395
+#: sys-utils/readprofile.c:412
msgid "total"
msgstr "tổng"
msgid "%d: old priority %d, new priority %d\n"
msgstr "%d: mức độ ưu tiên cũ %d, mới %d\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:86
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Usage: %s [options]\n"
-"\n"
-"Options:\n"
-msgstr ""
-"Sử dụng: %s [tùy_chọn ...] <tên_tập_tin>\n"
-"\n"
-"Tuỳ chọn:\n"
-
-#: sys-utils/rtcwake.c:90
-#, fuzzy, c-format
+#: sys-utils/rtcwake.c:85
+#, c-format
msgid ""
+"usage: %s [options]\n"
" -d | --device <device> select rtc device (rtc0|rtc1|...)\n"
" -n | --dry-run does everything, but suspend\n"
" -l | --local RTC uses local timezone\n"
-" -m | --mode <mode> standby|mem|... sleep mode\n"
+" -m | --mode standby|mem|... sleep mode\n"
" -s | --seconds <seconds> seconds to sleep\n"
" -t | --time <time_t> time to wake\n"
" -u | --utc RTC uses UTC\n"
msgstr ""
"sử dụng: %s [tùy_chọn]\n"
" -d | --device <thiết_bị> chọn thiết bị rtc (rtc0|rtc1|...)\n"
+" -n | --dry-run làm mọi việc, mà ngưng\n"
" -l | --local RTC dùng múi giờ cục bộ\n"
" -m | --mode chế độ ngủ standby|mem|... \n"
" -s | --seconds <giây> số giây đợi trước khi ngủ\n"
" -v | --verbose in ra chi tiết\n"
" -V | --version hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:100
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"For more information see rtcwake(8).\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Để tìm thêm thông tin, xem namei(1).\n"
-
-#: sys-utils/rtcwake.c:151
-#, fuzzy
-msgid "read rtc time failed"
+#: sys-utils/rtcwake.c:145
+msgid "read rtc time"
msgstr "đọc thời gian RTC"
-#: sys-utils/rtcwake.c:156
-#, fuzzy
-msgid "read system time failed"
+#: sys-utils/rtcwake.c:150
+msgid "read system time"
msgstr "đọc thời gian hệ thống"
-#: sys-utils/rtcwake.c:174
-#, fuzzy
-msgid "convert rtc time failed"
+#: sys-utils/rtcwake.c:168
+msgid "convert rtc time"
msgstr "chuyển đổi thời gian RTC"
-#: sys-utils/rtcwake.c:234
-#, fuzzy
-msgid "set rtc alarm failed"
+#: sys-utils/rtcwake.c:228
+msgid "set rtc alarm"
msgstr "để đồng hồ báo thức RTC"
-#: sys-utils/rtcwake.c:238
-#, fuzzy
-msgid "enable rtc alarm failed"
+#: sys-utils/rtcwake.c:232
+msgid "enable rtc alarm"
msgstr "bật đồng hồ báo thức RTC"
-#: sys-utils/rtcwake.c:242
-#, fuzzy
-msgid "set rtc wake alarm failed"
+#: sys-utils/rtcwake.c:236
+msgid "set rtc wake alarm"
msgstr "để đồng hồ báo thức RTC kích hoạt lại"
-#: sys-utils/rtcwake.c:326
-#, fuzzy
-msgid "read rtc alarm failed"
-msgstr "bật đồng hồ báo thức RTC"
-
-#: sys-utils/rtcwake.c:332
+#: sys-utils/rtcwake.c:353
#, c-format
-msgid "alarm: off\n"
-msgstr ""
-
-#: sys-utils/rtcwake.c:349
-#, fuzzy
-msgid "convert time failed"
-msgstr "chuyển đổi thời gian RTC"
+msgid "%s: unrecognized suspend state '%s'\n"
+msgstr "%s: tình trạng ngưng không nhận ra: %s\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:356
+#: sys-utils/rtcwake.c:366
#, c-format
-msgid "alarm: on %s"
-msgstr ""
+msgid "%s: illegal interval %s seconds\n"
+msgstr "%s: khoảng cấm %s giây\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:412
-#, fuzzy, c-format
-msgid "unrecognized suspend state '%s'"
-msgstr "%s: tình trạng ngưng không nhận ra: %s\n"
-
-#: sys-utils/rtcwake.c:423
-#, fuzzy
-msgid "failed to parse seconds value"
-msgstr "lỗi phân tích PID"
+#: sys-utils/rtcwake.c:380
+#, c-format
+msgid "%s: illegal time_t value %s\n"
+msgstr "%s: giá trị « time_t » cấm %s\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:431
-#, fuzzy
-msgid "failed to parse time_t value"
-msgstr "lỗi phân tích PID"
+#: sys-utils/rtcwake.c:396
+#, c-format
+msgid "%s: version %s\n"
+msgstr "%s: phiên bản %s\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:455
+#: sys-utils/rtcwake.c:409
#, c-format
msgid "%s: assuming RTC uses UTC ...\n"
msgstr "%s: giả sử RTC dùng UTC ...\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:461
+#: sys-utils/rtcwake.c:414
#, c-format
msgid "Using UTC time.\n"
msgstr "Sử dụng thời gian UTC.\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:462
+#: sys-utils/rtcwake.c:415
#, c-format
msgid "Using local time.\n"
msgstr "Sử dụng thời gian địa phương.\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:467
-#, fuzzy
-msgid "must provide wake time (see -t and -s options)"
+#: sys-utils/rtcwake.c:418
+#, c-format
+msgid "%s: must provide wake time\n"
msgstr "%s: phải cung cấp thời gian kích hoạt lại\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:485
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s not enabled for wakeup events"
+#: sys-utils/rtcwake.c:428
+msgid "malloc() failed"
+msgstr "malloc() bị lỗi"
+
+#: sys-utils/rtcwake.c:440
+#, c-format
+msgid "%s: %s not enabled for wakeup events\n"
msgstr "%s: %s không có hiệu lực cho dữ kiện kích hoạt lại\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:500
+#: sys-utils/rtcwake.c:460
#, c-format
msgid "alarm %ld, sys_time %ld, rtc_time %ld, seconds %u\n"
msgstr "báo thức %ld, giờ_hệ_thống %ld, giờ_RTC %ld, giây %u\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:509
-#, fuzzy, c-format
-msgid "time doesn't go backward to %s"
+#: sys-utils/rtcwake.c:465
+#, c-format
+msgid "%s: time doesn't go backward to %s\n"
msgstr "%s: thời gian không chạy ngược về %s\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:519
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s: wakeup using %s at %s"
-msgstr "%s: kích hoạt lại sau « %s » dùng %s ở %s\n"
-
-#: sys-utils/rtcwake.c:523
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s: wakeup from \"%s\" using %s at %s"
+#: sys-utils/rtcwake.c:476
+#, c-format
+msgid "%s: wakeup from \"%s\" using %s at %s\n"
msgstr "%s: kích hoạt lại sau « %s » dùng %s ở %s\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:532
+#: sys-utils/rtcwake.c:484
#, c-format
msgid "suspend mode: no; leaving\n"
-msgstr ""
+msgstr "chế độ ngưng: không; đang rời\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:540
+#: sys-utils/rtcwake.c:493
#, c-format
msgid "suspend mode: off; executing %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "chế độ ngưng: bị tắt; đăng thực hiện %s\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:550
-#, fuzzy, c-format
-msgid "unable to execute %s"
-msgstr "lỗi thực hiện %s"
+#: sys-utils/rtcwake.c:503
+#, c-format
+msgid "%s: unable to execute %s: %s\n"
+msgstr "%s: không thể thực hiện %s: %s\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:558
+#: sys-utils/rtcwake.c:512
#, c-format
msgid "suspend mode: on; reading rtc\n"
-msgstr ""
+msgstr "chế độ ngưng: đã bật; đang đọc RTC\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:564
-#, fuzzy
-msgid "rtc read failed"
-msgstr "lỗi đọc: %s"
+#: sys-utils/rtcwake.c:518
+msgid "rtc read"
+msgstr "đọc RTC"
-#: sys-utils/rtcwake.c:575
+#: sys-utils/rtcwake.c:529
#, c-format
msgid "suspend mode: disable; disabling alarm\n"
-msgstr ""
-
-#: sys-utils/rtcwake.c:579
-#, c-format
-msgid "suspend mode: show; printing alarm info\n"
-msgstr ""
+msgstr "chế độ ngưng: vô hiệu hoá; đang tắt báo động\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:586
+#: sys-utils/rtcwake.c:532
#, c-format
msgid "suspend mode: %s; suspending system\n"
-msgstr ""
+msgstr "chế độ ngưng: %s; đang ngưng chạy hệ thống\n"
-#: sys-utils/rtcwake.c:592
-#, fuzzy
-msgid "disable rtc alarm interrupt failed"
+#: sys-utils/rtcwake.c:538
+msgid "disable rtc alarm interrupt"
msgstr "tắt khả năng gián đoạn của đồng hồ báo thức RTC"
#: sys-utils/setarch.c:50
msgid ""
" -h, --help displays this help text\n"
" -v, --verbose says what options are being switched on\n"
-" -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address "
-"space\n"
+" -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address space\n"
" -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n"
" -Z, --mmap-page-zero turns on MMAP_PAGE_ZERO\n"
" -L, --addr-compat-layout changes the way virtual memory is allocated\n"
" -I, --short-inode turns on SHORT_INODE\n"
" -S, --whole-seconds turns on WHOLE_SECONDS\n"
" -T, --sticky-timeouts turns on STICKY_TIMEOUTS\n"
-" -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 "
-"GB\n"
+" -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 GB\n"
" --4gb ignored (for backward compatibility only)\n"
msgstr ""
" -h, --help \t\thiển thị trợ giúp này\n"
" -Z, --mmap-page-zero\tbật MMAP_PAGE_ZERO\n"
" -L, --addr-compat-layout\tthay đổi cách cấp phát bộ nhớ ảo\n"
" -X, --read-implies-exec \tbật READ_IMPLIES_EXEC (đọc ngụ ý thực hiện)\n"
-" -B, --32bit \t\tbật ADDR_LIMIT_32BIT (giới hạn địa chỉ 32-"
-"bit)\n"
+" -B, --32bit \t\tbật ADDR_LIMIT_32BIT (giới hạn địa chỉ 32-bit)\n"
" -I, --short-inode \t\tbật SHORT_INODE (nút thông tin ngắn)\n"
" -S, --whole-seconds \tbật WHOLE_SECONDS (nguyên giây)\n"
" -T, --sticky-timeouts \tbật STICKY_TIMEOUTS (thời hạn dính)\n"
msgid "usage: %s program [arg ...]\n"
msgstr "sử dụng: %s chương trình [đối_số ...]\n"
-#: sys-utils/tunelp.c:77
+#: sys-utils/tunelp.c:75
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s <device> [ -i <IRQ> | -t <TIME> | -c <CHARS> | -w <WAIT> | \n"
" -a [on|off] | -o [on|off] | -C [on|off] | -q [on|off] | -s | \n"
" -T [on|off] ] \t\t(bật|tắt)\n"
-#: sys-utils/tunelp.c:95
+#: sys-utils/tunelp.c:91
+msgid "malloc error"
+msgstr "lỗi malloc"
+
+#: sys-utils/tunelp.c:103
#, c-format
msgid "%s: bad value\n"
msgstr "%s: giá trị xấu\n"
-#: sys-utils/tunelp.c:234
+#: sys-utils/tunelp.c:242
#, c-format
msgid "%s: %s not an lp device.\n"
msgstr "%s: %s không phải là thiết bị lp.\n"
-#: sys-utils/tunelp.c:251
-#, fuzzy
+#: sys-utils/tunelp.c:259
msgid "LPGETSTATUS error"
-msgstr "lỗi LPGETIRQ"
+msgstr "lỗi LPGETSTATUS"
-#: sys-utils/tunelp.c:255
+#: sys-utils/tunelp.c:263
#, c-format
msgid "%s status is %d"
msgstr "trạng thái %s là %d"
-#: sys-utils/tunelp.c:256
+#: sys-utils/tunelp.c:264
#, c-format
msgid ", busy"
-msgstr ", bận"
+msgstr ", đang bận"
-#: sys-utils/tunelp.c:257
+#: sys-utils/tunelp.c:265
#, c-format
msgid ", ready"
msgstr ", sẵn sàng"
-#: sys-utils/tunelp.c:258
+#: sys-utils/tunelp.c:266
#, c-format
msgid ", out of paper"
msgstr ", không đủ trang"
-#: sys-utils/tunelp.c:259
+#: sys-utils/tunelp.c:267
#, c-format
msgid ", on-line"
msgstr ", trực tuyến"
-#: sys-utils/tunelp.c:260
+#: sys-utils/tunelp.c:268
#, c-format
msgid ", error"
-msgstr ", lỗi"
+msgstr ", gặp lỗi"
-#: sys-utils/tunelp.c:266
-#, fuzzy
+#: sys-utils/tunelp.c:274
msgid "tunelp: ioctl failed"
-msgstr "mount: gắn không thành công"
+msgstr "tunelp: ioctl bị lỗi"
-#: sys-utils/tunelp.c:277
+#: sys-utils/tunelp.c:285
msgid "LPGETIRQ error"
msgstr "lỗi LPGETIRQ"
-#: sys-utils/tunelp.c:283
+#: sys-utils/tunelp.c:291
#, c-format
msgid "%s using IRQ %d\n"
msgstr "%s đang dùng IRQ %d\n"
-#: sys-utils/tunelp.c:285
+#: sys-utils/tunelp.c:293
#, c-format
msgid "%s using polling\n"
msgstr "%s đang dùng khả năng trưng cầu\n"
msgstr "unshare bị lỗi"
#: sys-utils/unshare.c:118
-#, fuzzy
msgid "cannot set group id"
-msgstr "mount: không đặt được ID nhóm: %s"
+msgstr "không đặt được mã số nhóm (GID)"
#: sys-utils/unshare.c:121
-#, fuzzy
msgid "cannot set user id"
-msgstr "mount: không đặt được ID người dùng: %s"
+msgstr "không đặt được mã số người dùng (UID)"
#: sys-utils/unshare.c:125
#, c-format
msgid "exec %s failed"
msgstr "exec %s bị lỗi"
-#: text-utils/col.c:117
-#, fuzzy, c-format
-msgid "usage: %s [-bfpx] [-l nline]"
+#: text-utils/col.c:154
+#, c-format
+msgid "col: bad -l argument %s.\n"
+msgstr "col: tham số -l xấu %s.\n"
+
+#: text-utils/col.c:544
+#, c-format
+msgid "usage: col [-bfpx] [-l nline]\n"
msgstr "sử dụng: col [-bfpx] [-l nline]\n"
-#: text-utils/col.c:123
-#, fuzzy
-msgid "write error."
+#: text-utils/col.c:550
+#, c-format
+msgid "col: write error.\n"
msgstr "col: lỗi ghi\n"
-#: text-utils/col.c:161
-#, fuzzy, c-format
-msgid "bad -l argument %s."
-msgstr "col: tham số -l xấu %s.\n"
-
-#: text-utils/col.c:284
-#, fuzzy, c-format
-msgid "warning: can't back up %s."
+#: text-utils/col.c:557
+#, c-format
+msgid "col: warning: can't back up %s.\n"
msgstr "col: cảnh báo: không sao lưu được %s.\n"
-#: text-utils/col.c:285
+#: text-utils/col.c:558
msgid "past first line"
msgstr "đi qua dòng cuối cùng"
-#: text-utils/col.c:285
+#: text-utils/col.c:558
msgid "-- line already flushed"
msgstr "-- dòng đã san phẳng"
msgid "usage: %s [ - ] [ -2 ] [ file ... ]\n"
msgstr "sử dụng: %s [ - ] [ -2 ] [ tập tin ... ]\n"
-#: text-utils/column.c:107
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Usage: %s [options] [file ...]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn] thiết bị...\n"
-
-#: text-utils/column.c:112
-#, c-format
-msgid ""
-" -h, --help displays this help text\n"
-" -c, --columns <width> width of output in number of characters\n"
-" -t, --table create a table\n"
-" -s, --separator <string> table delimeter\n"
-" -x, --fillrows fill rows before columns\n"
-msgstr ""
-
-#: text-utils/column.c:118
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"For more information see column(1).\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Để tìm thêm thông tin, xem ipcmk(1).\n"
+#: text-utils/column.c:297
+msgid "line too long"
+msgstr "dòng quá dài"
-#: text-utils/column.c:334
+#: text-utils/column.c:374
#, c-format
-msgid "line %d is too long, output will be truncated"
-msgstr ""
+msgid "usage: column [-tx] [-c columns] [file ...]\n"
+msgstr "sử dụng: column [-tx] [-c các-cột] [tập-tin ...]\n"
#: text-utils/hexsyntax.c:82
#, c-format
#: text-utils/hexsyntax.c:131
#, c-format
-msgid ""
-"hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] [file ...]\n"
-msgstr ""
-"hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] "
-"[tậptin ...]\n"
+msgid "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] [file ...]\n"
+msgstr "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] [tậptin ...]\n"
-#: text-utils/more.c:266
+#: text-utils/more.c:258
#, c-format
msgid "usage: %s [-dflpcsu] [+linenum | +/pattern] name1 name2 ...\n"
msgstr "sử dụng: %s [-dflpcsu] [+sốdòng | +/pattern] tên1 tên2 ...\n"
-#: text-utils/more.c:298
+#: text-utils/more.c:290
#, c-format
msgid "failed to initialize line buffer\n"
msgstr "lỗi sơ khởi vùng đệm dòng\n"
-#: text-utils/more.c:493
+#: text-utils/more.c:485
#, c-format
msgid "%s: unknown option \"-%c\"\n"
msgstr "%s: không rõ tùy chọn \"-%c\"\n"
-#: text-utils/more.c:525
+#: text-utils/more.c:517
#, c-format
msgid ""
"\n"
"*** %s: thư mục ***\n"
"\n"
-#: text-utils/more.c:569
+#: text-utils/more.c:561
#, c-format
msgid ""
"\n"
"******** %s: Không phải tập tin văn bản ********\n"
"\n"
-#: text-utils/more.c:672
+#: text-utils/more.c:664
#, c-format
msgid "[Use q or Q to quit]"
msgstr "[Sử dụng q hoặc Q để thoát]"
-#: text-utils/more.c:764
+#: text-utils/more.c:756
#, c-format
msgid "--More--"
msgstr "--Còn nữa--"
-#: text-utils/more.c:766
+#: text-utils/more.c:758
#, c-format
msgid "(Next file: %s)"
msgstr "(Tập tin tiếp theo: %s)"
-#: text-utils/more.c:771
+#: text-utils/more.c:763
#, c-format
msgid "[Press space to continue, 'q' to quit.]"
msgstr "[Nhấn phím trắng để tiếp tục, 'q' để thoát]"
-#: text-utils/more.c:806
-msgid "out of memory"
-msgstr "không đủ bộ nhớ"
-
-#: text-utils/more.c:1214
+#: text-utils/more.c:1206
#, c-format
msgid "...back %d pages"
msgstr "...quay lại %d trang"
-#: text-utils/more.c:1216
+#: text-utils/more.c:1208
msgid "...back 1 page"
msgstr "...quay lại 1 trang"
-#: text-utils/more.c:1259
+#: text-utils/more.c:1251
msgid "...skipping one line"
msgstr "...bỏ qua một dòng"
-#: text-utils/more.c:1261
+#: text-utils/more.c:1253
#, c-format
msgid "...skipping %d lines"
msgstr "...bỏ qua %d dòng"
-#: text-utils/more.c:1298
+#: text-utils/more.c:1290
msgid ""
"\n"
"***Back***\n"
"***Quay lại***\n"
"\n"
-#: text-utils/more.c:1336
+#: text-utils/more.c:1328
msgid ""
"\n"
-"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in "
-"brackets.\n"
+"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in brackets.\n"
"Star (*) indicates argument becomes new default.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định "
-"đặttrong dấu ngoặc đơn.\n"
+"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định đặttrong dấu ngoặc đơn.\n"
"Dấu sao (*) cho biết tham số sẽ thành mặc định mới.\n"
-#: text-utils/more.c:1343
+#: text-utils/more.c:1335
msgid ""
"<space> Display next k lines of text [current screen size]\n"
"z Display next k lines of text [current screen size]*\n"
":f Display current file name and line number\n"
". Repeat previous command\n"
msgstr ""
-"<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện "
-"thời]\n"
-"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình "
-"hiện thời]*\n"
+"<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện thời]\n"
+"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện thời]*\n"
"<return> Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [1]*\n"
-"d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện thời, ban đầu là 11]"
-"*\n"
+"d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện thời, ban đầu là 11]*\n"
"q hoặc Q hoặc <interrupt> Thoát khỏi more\n"
"s Bỏ qua k dòng văn bản [1]\n"
"f Bỏ qua k màn hình văn bản [1]\n"
"' Đi tới nơi trước khi bắt đầu tìm kiếm\n"
"= Hiển thị số thứ tự dòng hiện thời\n"
"/<biểu thức chính quy> Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức [1]\n"
-"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng "
-"[1]\n"
+"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng [1]\n"
"!<cmd> hoặc :!<cmd> Thực hiện <cmd> trong một shell con\n"
"v Chạy /usr/bin/vi tại dòng hiện thời\n"
"ctrl-L Vẽ lại màn hình\n"
":f Hiển thị tên tập tin hiện thời và số thứ tự dòng\n"
". Lặp lại câu lệnh vừa thực hiện\n"
-#: text-utils/more.c:1412 text-utils/more.c:1417
+#: text-utils/more.c:1404 text-utils/more.c:1409
#, c-format
msgid "[Press 'h' for instructions.]"
msgstr "[Hãy nhấn 'h' để xem chỉ dẫn.]"
-#: text-utils/more.c:1451
+#: text-utils/more.c:1443
#, c-format
msgid "\"%s\" line %d"
msgstr "\"%s\" dòng %d"
-#: text-utils/more.c:1453
+#: text-utils/more.c:1445
#, c-format
msgid "[Not a file] line %d"
msgstr "[Không phải tập tin] dòng %d"
-#: text-utils/more.c:1537
+#: text-utils/more.c:1529
msgid " Overflow\n"
msgstr " Bị tràn\n"
-#: text-utils/more.c:1584
+#: text-utils/more.c:1576
msgid "...skipping\n"
msgstr "...bỏ qua\n"
-#: text-utils/more.c:1613
+#: text-utils/more.c:1605
msgid "Regular expression botch"
msgstr "Biểu thức chính quy không đẹp"
-#: text-utils/more.c:1621
+#: text-utils/more.c:1613
msgid ""
"\n"
"Pattern not found\n"
"\n"
"Không tìm thấy mẫu tìm kiếm\n"
-#: text-utils/more.c:1624 text-utils/pg.c:1113 text-utils/pg.c:1264
+#: text-utils/more.c:1616 text-utils/pg.c:1127 text-utils/pg.c:1278
msgid "Pattern not found"
msgstr "Không tìm thấy mẫu tìm kiếm"
-#: text-utils/more.c:1685
+#: text-utils/more.c:1677
msgid "can't fork\n"
msgstr "không phân nhánh được\n"
-#: text-utils/more.c:1724
+#: text-utils/more.c:1716
msgid ""
"\n"
"...Skipping "
"\n"
"...Bỏ qua "
-#: text-utils/more.c:1728
+#: text-utils/more.c:1720
msgid "...Skipping to file "
msgstr "...Nhảy tới tập tin "
-#: text-utils/more.c:1730
+#: text-utils/more.c:1722
msgid "...Skipping back to file "
msgstr "...Nhảy quay lại tập tin "
-#: text-utils/more.c:2008
+#: text-utils/more.c:2000
msgid "Line too long"
msgstr "Dòng quá dài"
msgid "hexdump: bad conversion character %%%s.\n"
msgstr "hexdump: ký tự chuyển đổi xấu %%%s.\n"
-#: text-utils/pg.c:146
+#: text-utils/pg.c:145
msgid ""
"All rights reserved.\n"
"-------------------------------------------------------\n"
" n go to next file\n"
"\n"
"Many commands accept preceding numbers, for example:\n"
-"+1<newline> (next page); -1<newline> (previous page); 1<newline> (first "
-"page).\n"
+"+1<newline> (next page); -1<newline> (previous page); 1<newline> (first page).\n"
"\n"
"See pg(1) for more information.\n"
"-------------------------------------------------------\n"
" l dòng kế tiếp\n"
" $ trang cuối cùng\n"
" /biểu thức chính quy/ quết tới tìm chuỗi này\n"
-" ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi "
-"này\n"
+" ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi này\n"
" . hay ^L vẽ lại màn hình\n"
" w hay z đặt kích cỡ trang và đi tới trang kế tiếp\n"
" s tên_tập_tin lưu tập tin hiện thời vào tên tập tin này\n"
" n đi tới tập tin kế tiếp\n"
"\n"
"Nhiều câu lệnh cũng chấp nhận số đi trước, v.d.\n"
-"+1<dòng_mới> (trang kế tiếp); -1<dòng_mới> (trang trước); 1<dòng_mới> (trang "
-"đầu).\n"
+"+1<dòng_mới> (trang kế tiếp); -1<dòng_mới> (trang trước); 1<dòng_mới> (trang đầu).\n"
"\n"
"Xem pg(1) để tìm thêm thông tin.\n"
"-------------------------------------------------------\n"
-#: text-utils/pg.c:222
+#: text-utils/pg.c:223
+msgid "Out of memory\n"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
+
+#: text-utils/pg.c:236
#, c-format
-msgid ""
-"%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] [files]\n"
-msgstr ""
-"%s: Sử dụng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] "
-"[các_tậptin]\n"
+msgid "%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] [files]\n"
+msgstr "%s: Sử dụng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] [các_tậptin]\n"
-#: text-utils/pg.c:231
+#: text-utils/pg.c:245
#, c-format
msgid "%s: option requires an argument -- %s\n"
msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- %s\n"
-#: text-utils/pg.c:239
+#: text-utils/pg.c:253
#, c-format
msgid "%s: illegal option -- %s\n"
msgstr "%s: tùy chọn không cho phép -- %s\n"
-#: text-utils/pg.c:356
+#: text-utils/pg.c:370
msgid "...skipping forward\n"
msgstr "...nhảy về trước\n"
-#: text-utils/pg.c:358
+#: text-utils/pg.c:372
msgid "...skipping backward\n"
msgstr "...nhảy quay lại\n"
-#: text-utils/pg.c:380
+#: text-utils/pg.c:394
msgid "No next file"
msgstr "Không có tập tin tiếp theo"
-#: text-utils/pg.c:384
+#: text-utils/pg.c:398
msgid "No previous file"
msgstr "Không có tập tin trước"
-#: text-utils/pg.c:917
+#: text-utils/pg.c:931
#, c-format
msgid "%s: Read error from %s file\n"
msgstr "%s: Lỗi đọc từ tập tin %s\n"
-#: text-utils/pg.c:923
+#: text-utils/pg.c:937
#, c-format
msgid "%s: Unexpected EOF in %s file\n"
msgstr "%s: EOF (Kết thúc) không mong đợi trong tập tin %s\n"
-#: text-utils/pg.c:926
+#: text-utils/pg.c:940
#, c-format
msgid "%s: Unknown error in %s file\n"
msgstr "%s: Lỗi không rõ trong tập tin %s\n"
-#: text-utils/pg.c:1021
+#: text-utils/pg.c:1035
#, c-format
msgid "%s: Cannot create tempfile\n"
msgstr "%s: Không tạo được tập tin tạm thời (tempfile)\n"
-#: text-utils/pg.c:1030 text-utils/pg.c:1205 text-utils/pg.c:1232
+#: text-utils/pg.c:1044 text-utils/pg.c:1219 text-utils/pg.c:1246
msgid "RE error: "
msgstr "Lỗi RE: "
-#: text-utils/pg.c:1187
+#: text-utils/pg.c:1201
msgid "(EOF)"
msgstr "(Kết thúc tập tin)"
-#: text-utils/pg.c:1213 text-utils/pg.c:1240
+#: text-utils/pg.c:1227 text-utils/pg.c:1254
msgid "No remembered search string"
msgstr "Không có chuỗi tìm kiếm ghi nhớ nào"
-#: text-utils/pg.c:1296
+#: text-utils/pg.c:1310
msgid "Cannot open "
msgstr "Không mở được "
-#: text-utils/pg.c:1344
+#: text-utils/pg.c:1358
msgid "saved"
msgstr "đã ghi"
-#: text-utils/pg.c:1451
+#: text-utils/pg.c:1465
msgid ": !command not allowed in rflag mode.\n"
msgstr ": !câulệnh không cho phép trong chế độ rflag.\n"
-#: text-utils/pg.c:1483
+#: text-utils/pg.c:1497
msgid "fork() failed, try again later\n"
msgstr "fork() không thành công, hãy thử lại sau\n"
-#: text-utils/pg.c:1691
+#: text-utils/pg.c:1705
msgid "(Next file: "
msgstr "(Tập tin tiếp theo: "
-#: text-utils/rev.c:75
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Usage: %s [file ...]\n"
-msgstr "sử dụng: %s [ tập tin ]\n"
-
-#: text-utils/rev.c:78
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"For more information see rev(1).\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Để tìm thêm thông tin, xem unshare(1).\n"
+#: text-utils/rev.c:113
+msgid "unable to allocate bufferspace"
+msgstr "không thể cấp phát không gian đệm"
-#: text-utils/rev.c:138
-#, fuzzy
-msgid "realloc failed"
-msgstr "malloc không thành công"
+#: text-utils/rev.c:143
+#, c-format
+msgid "usage: rev [file ...]\n"
+msgstr "sử dụng: rev [tậptin ...]\n"
-#: text-utils/tailf.c:59 text-utils/tailf.c:95
+#: text-utils/tailf.c:58 text-utils/tailf.c:93
#, c-format
msgid "cannot open \"%s\" for read"
msgstr "không mở được « %s » để đọc"
-#: text-utils/tailf.c:98 text-utils/tailf.c:225
+#: text-utils/tailf.c:96 text-utils/tailf.c:215
#, c-format
msgid "cannot stat \"%s\""
msgstr "không thể lấy trạng thái về « %s »"
-#: text-utils/tailf.c:111
+#: text-utils/tailf.c:109
#, c-format
msgid "incomplete write to \"%s\" (written %zd, expected %zd)\n"
msgstr "ghi không hoàn toàn vào « %s » (đã ghi %zd, mong đợi %zd)\n"
-#: text-utils/tailf.c:157
+#: text-utils/tailf.c:147
#, c-format
msgid "%s: cannot add inotify watch (limit of inotify watches was reached)."
-msgstr ""
-"%s: không thể thêm sự theo dõi inotify (đã tới giới hạn các sự giới hạn "
-"inotify)."
+msgstr "%s: không thể thêm sự theo dõi inotify (đã tới giới hạn các sự giới hạn inotify)."
-#: text-utils/tailf.c:161
+#: text-utils/tailf.c:151
#, c-format
msgid "%s: cannot add inotify watch."
msgstr "%s: không thể thêm sự theo dõi inotify."
-#: text-utils/tailf.c:170
+#: text-utils/tailf.c:160
#, c-format
msgid "%s: cannot read inotify events"
msgstr "%s: không thể đọc sự kiện inotify"
-#: text-utils/tailf.c:209 text-utils/tailf.c:213
+#: text-utils/tailf.c:199 text-utils/tailf.c:203
msgid "invalid number of lines"
msgstr "số dòng sai"
-#: text-utils/tailf.c:220
+#: text-utils/tailf.c:210
msgid "usage: tailf [-n N | -N] logfile"
msgstr "sử dụng: tailf [-n N | -N] tập_tin_ghi_lưu"
-#: text-utils/ul.c:149
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Usage: %s [ -i ] [ -tTerm ] file...\n"
+#: text-utils/ul.c:141
+#, c-format
+msgid "usage: %s [ -i ] [ -tTerm ] file...\n"
msgstr "sử dụng: %s [ -i ] [ -tTerm ] tập_tin...\n"
-#: text-utils/ul.c:160
+#: text-utils/ul.c:152
+#, c-format
msgid "trouble reading terminfo"
msgstr "có vấn đề khi đọc terminfo"
-#: text-utils/ul.c:249
-#, fuzzy, c-format
-msgid "unknown escape sequence in input: %o, %o"
+#: text-utils/ul.c:242
+#, c-format
+msgid "Unknown escape sequence in input: %o, %o\n"
msgstr "Chuỗi thoát không rõ trong dữ liệu vào: %o, %o\n"
-#: text-utils/ul.c:588
-#, fuzzy
-msgid "Input line too long."
-msgstr "Dòng nhập vào quá dài.\n"
-
-#~ msgid "Partition ends in the final partial cylinder"
-#~ msgstr "Phân vùng kết thúc trong hình trụ bán phần cuối cùng"
-
-#~ msgid "failed to stat: %s"
-#~ msgstr "lỗi lấy trạng thái: %s"
-
-#~ msgid "%s: out of memory\n"
-#~ msgstr "%s: không đủ bộ nhớ\n"
-
-#~ msgid "strdup failed"
-#~ msgstr "strdup bị lỗi"
-
-#~ msgid "cannot parse number '%s'"
-#~ msgstr "không thể phân tích số « %s »"
-
-#~ msgid "%s: illegal interval %s seconds\n"
-#~ msgstr "%s: khoảng cấm %s giây\n"
-
-#~ msgid "%s: illegal time_t value %s\n"
-#~ msgstr "%s: giá trị « time_t » cấm %s\n"
-
-#~ msgid "%s: version %s\n"
-#~ msgstr "%s: phiên bản %s\n"
-
-#~ msgid "malloc() failed"
-#~ msgstr "malloc() bị lỗi"
-
-#~ msgid "%s: unable to execute %s: %s\n"
-#~ msgstr "%s: không thể thực hiện %s: %s\n"
-
-#~ msgid "rtc read"
-#~ msgstr "đọc RTC"
-
-#~ msgid "malloc error"
-#~ msgstr "lỗi malloc"
-
-#~ msgid "line too long"
-#~ msgstr "dòng quá dài"
-
-#~ msgid "usage: column [-tx] [-c columns] [file ...]\n"
-#~ msgstr "sử dụng: column [-tx] [-c các-cột] [tập-tin ...]\n"
-
-#~ msgid "Out of memory\n"
-#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
+#: text-utils/ul.c:425
+#, c-format
+msgid "Unable to allocate buffer.\n"
+msgstr "Không phân phối được bộ đệm.\n"
-#~ msgid "unable to allocate bufferspace"
-#~ msgstr "không thể cấp phát không gian đệm"
+#: text-utils/ul.c:586
+#, c-format
+msgid "Input line too long.\n"
+msgstr "Dòng nhập vào quá dài.\n"
-#~ msgid "usage: rev [file ...]\n"
-#~ msgstr "sử dụng: rev [tậptin ...]\n"
+#: text-utils/ul.c:599
+#, c-format
+msgid "Out of memory when growing buffer.\n"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ khi tăng vùng đệm.\n"
-#~ msgid "Unable to allocate buffer.\n"
-#~ msgstr "Không phân phối được bộ đệm.\n"
+#~ msgid "Linux ext2"
+#~ msgstr "Linux ext2"
-#~ msgid "Out of memory when growing buffer.\n"
-#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ khi tăng vùng đệm.\n"
+#~ msgid "Linux ext3"
+#~ msgstr "Linux ext3"
-#~ msgid "%s: illegal option -- %c\n"
-#~ msgstr "%s: tùy chọn không cho phép « -- %c »\n"
+#~ msgid "Linux XFS"
+#~ msgstr "Linux XFS"
-#~ msgid "segments allocated %d\n"
-#~ msgstr "%d đoạn đã phân phối\n"
+#~ msgid "Linux JFS"
+#~ msgstr "Linux JFS"
-#~ msgid "pages allocated %ld\n"
-#~ msgstr "%ld trang đã phân phối\n"
+#~ msgid "Linux ReiserFS"
+#~ msgstr "Linux ReiserFS"
-#~ msgid "pages resident %ld\n"
-#~ msgstr "%ld trang nội trú\n"
+#~ msgid "OS/2 HPFS"
+#~ msgstr "OS/2 HPFS"
-#~ msgid "pages swapped %ld\n"
-#~ msgstr "%ld trang đã đưa vào swap\n"
+#~ msgid "OS/2 IFS"
+#~ msgstr "OS/2 IFS"
-#~ msgid "Swap performance: %ld attempts\t %ld successes\n"
-#~ msgstr "Hiệu suất swap: %ld lần thử\t %ld lần thành công\n"
+#~ msgid "NTFS"
+#~ msgstr "NTFS"
#~ msgid ""
#~ " and change display units to\n"
#~ msgid "error running programme: \"%s\"\n"
#~ msgstr "lỗi chạy chương trình: « %s »\n"
-#~ msgid "invalid offset '%s' value specified"
-#~ msgstr "xác định giá trị chênh sai « %s »"
+#~ msgid "mount: no medium found on %s ...trying again\n"
+#~ msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s... nên thử lại\n"
-#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "chrt - manipulate real-time attributes of a process.\n"
#~ " -o | --other set policy to SCHED_OTHER\n"
#~ " -r | --rr set policy to SCHED_RR (default)\n"
#~ "\n"
-#~ "Scheduling flags:\n"
-#~ " -R | --reset-on-fork set SCHED_RESET_ON_FORK for FIFO or RR\n"
-#~ "\n"
#~ "Options:\n"
#~ " -h | --help display this help\n"
#~ " -p | --pid operate on existing given pid\n"
#~ "chrt — thao tác các thuộc tính thời gian thật của một tiến trình.\n"
#~ "\n"
#~ "Đặt chính sách:\n"
-#~ " chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> "
-#~ "[<đối_số> ...]}\n"
+#~ " chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
#~ "\n"
#~ "Lấy chính sách:\n"
#~ " chrt [các_tùy_chọn] {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
#~ msgid "new"
#~ msgstr "mới"
-#~ msgid "Linux ext2"
-#~ msgstr "Linux ext2"
-
-#~ msgid "Linux ext3"
-#~ msgstr "Linux ext3"
-
-#~ msgid "Linux XFS"
-#~ msgstr "Linux XFS"
-
-#~ msgid "Linux JFS"
-#~ msgstr "Linux JFS"
-
-#~ msgid "Linux ReiserFS"
-#~ msgstr "Linux ReiserFS"
-
-#~ msgid "OS/2 HPFS"
-#~ msgstr "OS/2 HPFS"
-
-#~ msgid "OS/2 IFS"
-#~ msgstr "OS/2 IFS"
-
-#~ msgid "NTFS"
-#~ msgstr "NTFS"
-
-#~ msgid "mount: no medium found on %s ...trying again\n"
-#~ msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s... nên thử lại\n"
-
#~ msgid "execvp failed"
#~ msgstr "execvp bị lỗi"
#~ msgid "usage: rdev [ -rv ] [ -o OFFSET ] [ IMAGE [ VALUE [ OFFSET ] ] ]"
#~ msgstr "sử dụng: rdev [ -rv ] [ -o BÙ ] [ ẢNH [ GIÁ_TRỊ [ BÙ ] ] ]"
-#~ msgid ""
-#~ " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device"
-#~ msgstr ""
-#~ " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) "
-#~ "hiện thời"
+#~ msgid " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device"
+#~ msgstr " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) hiện thời"
#~ msgid " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 sets ROOT to /dev/hda2"
#~ msgstr " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 đặt ROOT (gốc) thành /dev/hda2"
-#~ msgid ""
-#~ " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)"
-#~ msgstr ""
-#~ " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái "
-#~ "chỉ đọc)"
+#~ msgid " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)"
+#~ msgstr " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái chỉ đọc)"
#~ msgid " rdev -r /dev/fd0 627 set the RAMDISK size"
#~ msgstr " rdev -r /dev/fd0 627 đặt kích cỡ RAMDISK (đĩa RAM)"
#~ msgid " rdev -v /dev/fd0 1 set the bootup VIDEOMODE"
-#~ msgstr ""
-#~ " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) "
-#~ "khởi động"
+#~ msgstr " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) khởi động"
#~ msgid " rdev -o N ... use the byte offset N"
#~ msgstr " -u, --unqote sử dụng bộ byte N"
#~ msgid " vidmode ... same as rdev -v"
#~ msgstr " vidmode ... giống như rdev -v"
-#~ msgid ""
-#~ "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, "
-#~ "2=key2,..."
-#~ msgstr ""
-#~ "Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, "
-#~ "2=phím2,..."
+#~ msgid "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..."
+#~ msgstr "Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, 2=phím2,..."
#~ msgid " use -R 1 to mount root readonly, -R 0 for read/write."
#~ msgstr " hãy dùng « -R 1 » để gắn gốc chỉ đọc, « -R 0 » để đọc/ghi."